Thép Hùng Phát xin gửi đến quý khách hàng bảng tra trong lượng ống thép đúc chi tiết cho từng loại ống đúc, giúp quý khách dễ dàng chọn lựa loại ống cũng như tính toán khối lượng cần thiết cho dự án.

Trọng lượng của ống thép đúc được tính dựa trên công thức tiêu chuẩn, sử dụng đường kính ngoài (OD), độ dày thành ống (Thickness), và chiều dài của ống. Công thức thường dùng để ước tính trọng lượng ống thép đúc như sau:

Công thức tính trọng lượng ống thép đúc:

W=(OD−Thickness)×Thickness×0.02466×LengthW = (OD – Thickness) \times Thickness \times 0.02466 \times Length

  • W: Trọng lượng (kg)
  • OD: Đường kính ngoài của ống (mm)
  • Thickness: Độ dày thành ống (mm)
  • Length: Chiều dài ống (m)
  • 0.02466: Hằng số để chuyển đổi sang đơn vị kg.

Ví dụ tính toán trọng lượng:

Với một ống thép đúc có:

  • Đường kính ngoài (OD): 100mm
  • Độ dày thành ống (Thickness): 10mm
  • Chiều dài (Length): 6m

Áp dụng công thức:
W=(100−10)×10×0.02466×6=133.9968 kgW = (100 – 10) \times 10 \times 0.02466 \times 6 = 133.9968 \, \text{kg}

Bảng trọng lượng tham khảo

Sau đây là bảng tra trong lượng ống thép đúc từng loại giúp bạn dễ dàng tra cứu cũng như tính toán khối lượng vận chuyển cho công trình của bạn

Để tính toán chi phí cho dự án, dựa vào bảng tính dưới đây kết hợp với bảng báo giá ống thép đúc. Quý khách có thể dễ dàng ước tính chi phí cần thiết cho dự án, công trình của quý khách.

Nếu cần tư vấn hoặc cung cấp thông tin trọng lượng, chi phí vận chuyển, và báo giá chính xác. Vui lòng liên hệ Hotline: 0971 960 496 – Ms Duyên

STT Tên ống thép đúc
(Đường kính & Độ dày)
Trọng lượng cây (6m/kg) Trọng lượng cây (12m/kg) Trọng Lượng
(kg/m)
1 Ống Đúc phi 10 – DN6 (10,3×1,24mm) 1,66 3,32 0,28
2 Ống Đúc phi 10 – DN6 (10,3×1,73mm) 2,19 4,39 0,37
3 Ống Đúc phi 10 – DN6 (10,3×2,41mm) 2,81 5,63 0,47
4 Ống Đúc phi 12 – DN8 (13,7×1,65mm) 2,94 5,88 0,49
5 Ống Đúc phi 12 – DN8 (13,7×1,85mm) 3,24 6,49 0,54
6 Ống Đúc phi 12 – DN8 (13,7×2,24mm) 3,80 7,60 0,63
7 Ống Đúc phi 12 – DN8 (13,7×2,24mm) 3,80 7,60 0,63
8 Ống Đúc phi 12 – DN8 (13,7×3,02mm) 4,77 9,54 0,80
9 Ống Đúc phi 12 – DN8 (13,7×3,02mm) 4,77 9,54 0,80
10 Ống Đúc phi 16 – DN10 (17,1×1,65mm) 3,77 7,54 0,63
11 Ống Đúc phi 16 – DN10 (17,1×1,85mm) 4,17 8,35 0,70
12 Ống Đúc phi 16 – DN10 (17,1×2,31mm) 5,06 10,11 0,84
13 Ống Đúc phi 16 – DN10 (17,1×2,31mm) 5,06 10,11 0,84
14 Ống Đúc phi 16 – DN10 (17,1×3,2mm) 6,58 13,16 1,10
15 Ống Đúc phi 16 – DN10 (17,1×3,2mm) 6,58 13,16 1,10
16 Ống Đúc phi 21 – DN15 (21,3×2,11mm) 5,99 11,98 1,00
17 Ống Đúc phi 21 – DN15 (21,3×2,44mm) 6,81 13,62 1,13
18 Ống Đúc phi 21 – DN15 (21,3×2,77mm) 7,59 15,19 1,27
19 Ống Đúc phi 21 – DN15 (21,3×2,77mm) 7,59 15,19 1,27
20 Ống Đúc phi 21 – DN15 (21,3×3,73mm) 9,70 19,39 1,62
21 Ống Đúc phi 21 – DN15 (21,3×3,73mm) 9,70 19,39 1,62
22 Ống Đúc phi 21 – DN15 (21,3×4,78mm) 11,68 23,37 1,95
23 Ống Đúc phi 21 – DN15 (21,3×7,47mm) 15,29 30,57 2,55
24 Ống Đúc phi 27 – DN20 (26,7×1,65mm) 6,12 12,23 1,02
25 Ống Đúc phi 27 – DN20 (26,7×2,1mm) 7,64 15,29 1,27
26 Ống Đúc phi 27 – DN20 (26,7×2,87mm) 10,12 20,24 1,69
27 Ống Đúc phi 27 – DN20 (26,7×3,91mm) 13,18 26,37 2,20
28 Ống Đúc phi 27 – DN20 (26,7×7,8mm) 21,81 43,62 3,64
29 Ống Đúc phi 34 – DN25 (33,4×1,65mm) 7,75 15,50 1,29
30 Ống Đúc phi 34 – DN25 (33,4×2,77mm) 12,55 25,11 2,09
31 Ống Đúc phi 34 – DN25 (33,4×3,34mm) 14,86 29,71 2,48
32 Ống Đúc phi 34 – DN25 (33,4×4,55mm) 19,42 38,84 3,24
33 Ống Đúc phi 34 – DN25 (33,4×9,1mm) 32,72 65,44 5,45
34 Ống Đúc phi 42 – DN32 (42,2×1,65mm) 9,90 19,80 1,65
35 Ống Đúc phi 42 – DN32 (42,2×2,77mm) 16,16 32,32 2,69
36 Ống Đúc phi 42 – DN32 (42,2×2,97mm) 17,24 34,48 2,87
37 Ống Đúc phi 42 – DN32 (42,2×3,56mm) 20,35 40,71 3,39
38 Ống Đúc phi 42 – DN32 (42,2×4,8mm) 26,56 53,12 4,43
39 Ống Đúc phi 42 – DN32 (42,2×6,35mm) 33,68 67,37 5,61
40 Ống Đúc phi 42 – DN32 (42,2×9,7mm) 46,64 93,29 7,77
41 Ống Đúc phi 49 – DN40 (48,3×1,65mm) 11,39 22,78 1,90
42 Ống Đúc phi 49 – DN40 (48,3×2,77mm) 18,66 37,32 3,11
43 Ống Đúc phi 49 – DN40 (48,3×3,2mm) 21,35 42,71 3,56
44 Ống Đúc phi 49 – DN40 (48,3×3,68mm) 24,30 48,59 4,05
45 Ống Đúc phi 49 – DN40 (48,3×5,08mm) 32,49 64,97 5,41
46 Ống Đúc phi 49 – DN40 (48,3×7,14mm) 43,48 86,97 7,25
47 Ống Đúc phi 49 – DN40 (48,3×10,15mm) 57,29 114,59 9,55
48 Ống Đúc phi 60 – DN50 (60,3×1,65mm) 14,32 28,64 2,39
49 Ống Đúc phi 60 – DN50 (60,3×2,77mm) 23,58 47,16 3,93
50 Ống Đúc phi 60 – DN50 (60,3×3,18mm) 26,88 53,75 4,48
51 Ống Đúc phi 60 – DN50 (60,3×3,91mm) 32,62 65,25 5,44
52 Ống Đúc phi 60 – DN50 (60,3×5,54mm) 44,89 89,77 7,48
53 Ống Đúc phi 60 – DN50 (60,3×6,35mm) 50,69 101,38 8,45
54 Ống Đúc phi 60 – DN50 (60,3×11,07mm) 80,63 161,27 13,44
55 Ống Đúc phi 73 – DN65 (73×2,1mm) 22,03 44,06 3,67
56 Ống Đúc phi 73 – DN65 (73×3,05mm) 31,57 63,13 5,26
57 Ống Đúc phi 73 – DN65 (73×4,78mm) 48,25 96,50 8,04
58 Ống Đúc phi 73 – DN65 (73×5,16mm) 51,79 103,59 8,63
59 Ống Đúc phi 73 – DN65 (73×7,01mm) 68,44 136,89 11,41
60 Ống Đúc phi 73 – DN65 (73×7,6mm) 73,54 147,08 12,26
61 Ống Đúc phi 73 – DN65 (73×14,02mm) 122,35 244,70 20,39
62 Ống Đúc phi 76 – DN65 (75,6×2,1mm) 22,84 45,68 3,81
63 Ống Đúc phi 76 – DN65 (75,6×3,05mm) 32,74 65,48 5,46
64 Ống Đúc phi 76 – DN65 (75,6×4,78mm) 50,09 100,17 8,35
65 Ống Đúc phi 76 – DN65 (75,6×5,16mm) 53,78 107,56 8,96
66 Ống Đúc phi 76 – DN65 (75,6×7,01mm) 71,14 142,28 11,86
67 Ống Đúc phi 76 – DN65 (75,6×7,6mm) 76,47 152,93 12,74
68 Ống Đúc phi 76 – DN65 (75,6×14,2mm) 129,00 258,01 21,50
69 Ống Đúc phi 90 – DN80 (88,9×2,11mm) 27,10 54,19 4,52
70 Ống Đúc phi 90 – DN80 (88,9×3,05mm) 38,74 77,48 6,46
71 Ống Đúc phi 90 – DN80 (88,9x4mm) 50,25 100,49 8,37
72 Ống Đúc phi 90 – DN80 (88,9×5,49mm) 67,75 135,51 11,29
73 Ống Đúc phi 90 – DN80 (88,9×7,62mm) 91,64 183,28 15,27
74 Ống Đúc phi 90 – DN80 (88,9×11,13mm) 128,07 256,14 21,35
75 Ống Đúc phi 90 – DN80 (88,9×15,24mm) 166,10 332,19 27,68
76 Ống Đúc phi 102 – DN90 (101,6×2,11mm) 31,06 62,12 5,18
77 Ống Đúc phi 102 – DN90 (101,6×3,05mm) 44,47 88,95 7,41
78 Ống Đúc phi 102 – DN90 (101,6×4,48mm) 64,38 128,75 10,73
79 Ống Đúc phi 102 – DN90 (101,6×5,74mm) 81,41 162,83 13,57
80 Ống Đúc phi 102 – DN90 (101,6×8,08mm) 111,80 223,61 18,63
81 Ống Đúc phi 102 – DN90 (101,6×16,15mm) 204,19 408,37 34,03
82 Ống Đúc phi 114 – DN100 (114,3×2,11mm) 35,03 70,05 5,84
83 Ống Đúc phi 114 – DN100 (114,3×3,05mm) 50,20 100,41 8,37
84 Ống Đúc phi 114 – DN100 (114,3×4,78mm) 77,46 154,92 12,91
85 Ống Đúc phi 114 – DN100 (114,3×6,02mm) 96,45 192,89 16,07
86 Ống Đúc phi 114 – DN100 (114,3×8,56mm) 133,92 267,85 22,32
87 Ống Đúc phi 114 – DN100 (114,3×11,3mm) 172,21 344,42 28,70
88 Ống Đúc phi 114 – DN100 (114,3×13,49mm) 201,21 402,43 33,54
89 Ống Đúc phi 114 – DN100 (114,3×17,12mm) 246,16 492,33 41,03
90 Ống Đúc phi 141 – DN125 (141,3×2,77mm) 56,78 113,55 9,46
91 Ống Đúc phi 141 – DN125 (141,3×3,4mm) 69,37 138,75 11,56
92 Ống Đúc phi 141 – DN125 (141,3×6,55mm) 130,59 261,18 21,77
93 Ống Đúc phi 141 – DN125 (141,3×9,53mm) 185,80 371,61 30,97
94 Ống Đúc phi 141 – DN125 (141,3×12,7mm) 241,65 483,30 40,28
95 Ống Đúc phi 141 – DN125 (141,3×15,88mm) 294,69 589,37 49,11
96 Ống Đúc phi 141 – DN125 (141,3×19,05mm) 344,58 689,16 57,43
97 Ống Đúc phi 168 – DN150 (168,3×2,77mm) 67,84 135,68 11,31
98 Ống Đúc phi 168 – DN150 (168,3×3,4mm) 82,96 165,91 13,83
99 Ống Đúc phi 168 – DN150 (168,3×4,78mm) 115,65 231,30 19,27
100 Ống Đúc phi 168 – DN150 (168,3×5,16mm) 124,55 249,11 20,76
101 Ống Đúc phi 168 – DN150 (168,3×6,35mm) 152,16 304,32 25,36
102 Ống Đúc phi 168 – DN150 (168,3×7,11mm) 169,57 339,14 28,26
103 Ống Đúc phi 168 – DN150 (168,3×10,97mm) 255,37 510,73 42,56
104 Ống Đúc phi 168 – DN150 (168,3×14,27mm) 325,22 650,43 54,20
105 Ống Đúc phi 168 – DN150 (168,3×18,26mm) 405,37 810,74 67,56
106 Ống Đúc phi 168 – DN150 (168,3×21,95mm) 475,30 950,61 79,22
107 Ống Đúc phi 219 – DN200 (219,1×2,77mm) 88,66 177,33 14,78
108 Ống Đúc phi 219 – DN200 (219,1×3,76mm) 119,80 239,60 19,97
109 Ống Đúc phi 219 – DN200 (219,1×6,35mm) 199,89 399,78 33,31
110 Ống Đúc phi 219 – DN200 (219,1×7,04mm) 220,89 441,78 36,81
111 Ống Đúc phi 219 – DN200 (219,1×8,18mm) 255,28 510,56 42,55
112 Ống Đúc phi 219 – DN200 (219,1×10,31mm) 318,50 637,00 53,08
113 Ống Đúc phi 219 – DN200 (219,1×12,7mm) 387,84 775,69 64,64
114 Ống Đúc phi 219 – DN200 (219,1×15,09mm) 455,50 910,99 75,92
115 Ống Đúc phi 219 – DN200 (219,1×18,26mm) 542,62 1.085,24 90,44
116 Ống Đúc phi 219 – DN200 (219,1×20,62mm) 605,55 1.211,10 100,92
117 Ống Đúc phi 219 – DN200 (219,1×23,01mm) 667,60 1.335,20 111,27
118 Ống Đúc phi 219 – DN200 (219,1×22,23mm) 647,54 1.295,07 107,92
119 Ống Đúc phi 273 – DN250 (273,1×3,4mm) 135,68 271,35 22,61
120 Ống Đúc phi 273 – DN250 (273,1×4,19mm) 166,71 333,42 27,79
121 Ống Đúc phi 273 – DN250 (273,1×6,35mm) 250,62 501,25 41,77
122 Ống Đúc phi 273 – DN250 (273,1×7,8mm) 306,18 612,36 51,03
123 Ống Đúc phi 273 – DN250 (273,1×9,27mm) 361,87 723,73 60,31
124 Ống Đúc phi 273 – DN250 (273,1×12,7mm) 489,32 978,63 81,55
125 Ống Đúc phi 273 – DN250 (273,1×15,09mm) 576,06 1.152,13 96,01
126 Ống Đúc phi 273 – DN250 (273,1×18,26mm) 688,51 1.377,03 114,75
127 Ống Đúc phi 273 – DN250 (273,1×21,44mm) 798,33 1.596,66 133,06
128 Ống Đúc phi 273 – DN250 (273,1×25,4mm) 930,90 1.861,80 155,15
129 Ống Đúc phi 273 – DN250 (273,1×28,58mm) 1.034,00 2.068,00 172,33
130 Ống Đúc phi 273 – DN250 (273,1×25,4mm) 930,90 1.861,80 155,15
131 Ống Đúc phi 325 – DN300 (323,9×4,2mm) 198,67 397,34 33,11
132 Ống Đúc phi 325 – DN300 (323,9×4,57mm) 215,92 431,85 35,99
133 Ống Đúc phi 325 – DN300 (323,9×6,35mm) 298,35 596,71 49,73
134 Ống Đúc phi 325 – DN300 (323,9×8,38mm) 391,21 782,43 65,20
135 Ống Đúc phi 325 – DN300 (323,9×9,53mm) 443,28 886,56 73,88
136 Ống Đúc phi 325 – DN300 (323,9×10,31mm) 478,37 956,74 79,73
137 Ống Đúc phi 325 – DN300 (323,9×12,7mm) 584,77 1.169,55 97,46
138 Ống Đúc phi 325 – DN300 (323,9×14,27mm) 653,75 1.307,50 108,96
139 Ống Đúc phi 325 – DN300 (323,9×17,48mm) 792,51 1.585,01 132,08
140 Ống Đúc phi 325 – DN300 (323,9×21,44mm) 959,48 1.918,96 159,91
141 Ống Đúc phi 325 – DN300 (323,9×25,4mm) 1.121,82 2.243,64 186,97
142 Ống Đúc phi 325 – DN300 (323,9×28,6mm) 1.249,61 2.499,22 208,27
143 Ống Đúc phi 325 – DN300 (323,9×33,32mm) 1.432,57 2.865,13 238,76
144 Ống Đúc phi 325 – DN300 (323,9×25,4mm) 1.121,82 2.243,64 186,97
145 Ống Đúc phi 355 – DN350 (355,6×3,96mm) 206,03 412,07 34,34
146 Ống Đúc phi 355 – DN350 (355,6×4,78mm) 248,12 496,23 41,35
147 Ống Đúc phi 355 – DN350 (355,6×6,35mm) 328,14 656,27 54,69
148 Ống Đúc phi 355 – DN350 (355,6×7,92mm) 407,43 814,85 67,90
149 Ống Đúc phi 355 – DN350 (355,6×9,53mm) 487,98 975,96 81,33
150 Ống Đúc phi 355 – DN350 (355,6×11,13mm) 567,27 1.134,54 94,55
151 Ống Đúc phi 355 – DN350 (355,6×15,09mm) 760,26 1.520,52 126,71
152 Ống Đúc phi 355 – DN350 (355,6×12,7mm) 644,34 1.288,68 107,39
153 Ống Đúc phi 355 – DN350 (355,6×19,05mm) 948,61 1.897,23 158,10
154 Ống Đúc phi 355 – DN350 (355,6×23,83mm) 1.169,78 2.339,57 194,96
155 Ống Đúc phi 355 – DN350 (355,6×27,79mm) 1.347,89 2.695,78 224,65
156 Ống Đúc phi 355 – DN350 (355,6×31,75mm) 1.521,36 3.042,72 253,56
157 Ống Đúc phi 355 – DN350 (355,6×35,71mm) 1.690,19 3.380,37 281,70
158 Ống Đúc phi 406 – DN400 (406,4×4,19mm) 249,35 498,70 41,56
159 Ống Đúc phi 406 – DN400 (406,4×4,78mm) 284,05 568,09 47,34
160 Ống Đúc phi 406 – DN400 (406,4×6,35mm) 375,87 751,73 62,64
161 Ống Đúc phi 406 – DN400 (406,4×7,92mm) 466,96 933,91 77,83
162 Ống Đúc phi 406 – DN400 (406,4×9,53mm) 559,61 1.119,22 93,27
163 Ống Đúc phi 406 – DN400 (406,4×9,53mm) 559,61 1.119,22 93,27
164 Ống Đúc phi 406 – DN400 (406,4×12,7mm) 739,80 1.479,60 123,30
165 Ống Đúc phi 406 – DN400 (406,4×16,66mm) 960,71 1.921,43 160,12
166 Ống Đúc phi 406 – DN400 (406,4×21,44mm) 1.221,19 2.442,39 203,53
167 Ống Đúc phi 406 – DN400 (406,4×26,19mm) 1.473,34 2.946,68 245,56
168 Ống Đúc phi 406 – DN400 (406,4×30,96mm) 1.719,83 3.439,66 286,64
169 Ống Đúc phi 406 – DN400 (406,4×36,53mm) 1.999,14 3.998,28 333,19
170 Ống Đúc phi 406 – DN400 (406,4×40,49mm) 2.192,13 4.384,26 365,36
171 Ống Đúc phi 457 – DN450 (457,2×4,2mm) 281,51 563,02 46,92
172 Ống Đúc phi 457 – DN450 (457,2×4,78mm) 319,97 639,95 53,33
173 Ống Đúc phi 457 – DN450 (457,2×6,35mm) 423,59 847,19 70,60
174 Ống Đúc phi 457 – DN450 (457,2×7,92mm) 526,49 1.052,97 87,75
175 Ống Đúc phi 457 – DN450 (457,2×11,13mm) 734,59 1.469,17 122,43
176 Ống Đúc phi 457 – DN450 (457,2×9,53mm) 631,24 1.262,48 105,21
177 Ống Đúc phi 457 – DN450 (457,2×14,27mm) 935,20 1.870,40 155,87
178 Ống Đúc phi 457 – DN450 (457,2×19,05mm) 1.234,99 2.469,97 205,83
179 Ống Đúc phi 457 – DN450 (457,2×12,7mm) 835,26 1.670,51 139,21
180 Ống Đúc phi 457 – DN450 (457,2×23,88mm) 1.531,04 3.062,09 255,17
181 Ống Đúc phi 457 – DN450 (457,2×29,36mm) 1.858,58 3.717,16 309,76
182 Ống Đúc phi 457 – DN450 (457,2×34,93mm) 2.182,39 4.364,79 363,73
183 Ống Đúc phi 457 – DN450 (457,2×39,67mm) 2.450,72 4.901,45 408,45
184 Ống Đúc phi 457 – DN450 (457,2×45,24mm) 2.757,54 5.515,08 459,59
185 Ống Đúc phi 508 – DN500 (508×4,78mm) 355,90 711,80 59,32
186 Ống Đúc phi 508 – DN500 (508×5,54mm) 411,87 823,73 68,64
187 Ống Đúc phi 508 – DN500 (508×6,35mm) 471,32 942,65 78,55
188 Ống Đúc phi 508 – DN500 (508×9,53mm) 702,87 1.405,74 117,15
189 Ống Đúc phi 508 – DN500 (508×12,7mm) 930,71 1.861,43 155,12
190 Ống Đúc phi 508 – DN500 (508×9,53mm) 702,87 1.405,74 117,15
191 Ống Đúc phi 508 – DN500 (508×15,09mm) 1.100,53 2.201,06 183,42
192 Ống Đúc phi 508 – DN500 (508×20,62mm) 1.486,96 2.973,93 247,83
193 Ống Đúc phi 508 – DN500 (508×12,7mm) 930,71 1.861,43 155,12
194 Ống Đúc phi 508 – DN500 (508×26,19mm) 1.867,05 3.734,10 311,17
195 Ống Đúc phi 508 – DN500 (508×32,54mm) 2.289,16 4.578,32 381,53
196 Ống Đúc phi 508 – DN500 (508×38,1mm) 2.648,96 5.297,91 441,49
197 Ống Đúc phi 508 – DN500 (508×44,45mm) 3.048,69 6.097,37 508,11
198 Ống Đúc phi 508 – DN500 (508×50,01mm) 3.388,89 6.777,78 564,81
199 Ống Đúc phi 559 – DN550 (558,8×4,78mm) 391,83 783,66 65,30
200 Ống Đúc phi 559 – DN550 (558,8×5,54mm) 453,51 907,01 75,58
201 Ống Đúc phi 559 – DN550 (558,8×6,53mm) 533,59 1.067,18 88,93
202 Ống Đúc phi 559 – DN550 (558,8×9,53mm) 774,50 1.549,01 129,08
203 Ống Đúc phi 559 – DN550 (558,8×12,7mm) 1.026,17 2.052,34 171,03
204 Ống Đúc phi 559 – DN550 (558,8×22,23mm) 1.764,86 3.529,72 294,14
205 Ống Đúc phi 559 – DN550 (558,8×28,58mm) 2.242,14 4.484,28 373,69
206 Ống Đúc phi 559 – DN550 (558,8×34,93mm) 2.707,49 5.414,97 451,25
207 Ống Đúc phi 559 – DN550 (558,8×41,28mm) 3.160,90 6.321,81 526,82
208 Ống Đúc phi 559 – DN550 (558,8×47,63mm) 3.602,39 7.204,77 600,40
209 Ống Đúc phi 559 – DN550 (558,8×53,98mm) 4.031,94 8.063,87 671,99
210 Ống Đúc phi 610 – DN600 (609,6×4,78mm) 427,76 855,52 71,29
211 Ống Đúc phi 610 – DN600 (609,6×5,54mm) 495,15 990,29 82,52
212 Ống Đúc phi 610 – DN600 (609,6×6,35mm) 566,78 1.133,56 94,46
213 Ống Đúc phi 610 – DN600 (609,6×9,53mm) 846,13 1.692,27 141,02
214 Ống Đúc phi 610 – DN600 (609,6×12,7mm) 1.121,63 2.243,26 186,94
215 Ống Đúc phi 610 – DN600 (609,6×14,27mm) 1.256,97 2.513,95 209,50
216 Ống Đúc phi 610 – DN600 (609,6×17,48mm) 1.531,42 3.062,85 255,24
217 Ống Đúc phi 610 – DN600 (609,6×24,61mm) 2.130,12 4.260,24 355,02
218 Ống Đúc phi 610 – DN600 (609,6×30,96mm) 2.650,66 5.301,32 441,78
219 Ống Đúc phi 610 – DN600 (609,6×38,39mm) 3.244,58 6.489,16 540,76
220 Ống Đúc phi 610 – DN600 (609,6×46,02mm) 3.837,48 7.674,97 639,58
221 Ống Đúc phi 610 – DN600 (609,6×52,37mm) 4.317,79 8.635,58 719,63
222 Ống Đúc phi 610 – DN600 (609,6×59,54mm) 4.845,77 9.691,55 807,63

Trên đây là thông tin trọng lượng tham khảo từng loại thép ống đúc phổ biến trên thị trường hiện nay. Một số thông tin liên quan khác về ống thép đúc có thể giúp quý khách tìm hiểu và lựa chọn được dòng sản phẩm phù hợp

Địa chỉ mua ống thép đúc uy tín, giá rẻ, giao nhanh toàn quốc:

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

  • Trụ sở : Lô G21, KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Q12, TPHCM
  • Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
  • CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN

Holine tư vấn & báo giá

  • Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
  • Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
  • Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
  • Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng