Thép hộp đen 100×100

Thép hộp đen 100×100 không chỉ là một sản phẩm xây dựng thông thường, mà còn là biểu tượng của sự mạnh mẽ và bền bỉ trong các công trình hiện đại. Với kích thước lý tưởng, độ bền cao và khả năng ứng dụng đa dạng, thép hộp đen 100×100 đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu của các nhà thầu và kiến trúc sư.

Thép Hùng Phát cung cấp thông số cho thép hộp đen 100×100:

  • Kích thước: 100×100
  • Độ dày: 5mm
  • Chiều dài cây: 6m
  • Mác thép: A36, A572Gr.50-Gr.70, A500Gr.B Gr.C, STKR400, STKR490, S235JR,…
  • Tiêu chuẩn: ATSM, JIS G3466, KS D 3507, BS1387, JIS G3452, JIS G3101, JIS G3106,…
  • Độ bền kéo: 270Mpa-550Mpa
  • Độ cứng: >70HCR

Chia sẻ ngay

Mô tả

Thép hộp đen 100×100 không chỉ là một sản phẩm xây dựng thông thường, mà còn là biểu tượng của sự mạnh mẽ và bền bỉ trong các công trình hiện đại. Với kích thước lý tưởng, độ bền cao và khả năng ứng dụng đa dạng, thép hộp đen 100×100 đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu của các nhà thầu và kiến trúc sư. Dù bạn đang xây dựng một ngôi nhà dân dụng, một nhà xưởng công nghiệp hay một dự án quy mô lớn, thép hộp đen 100×100 chính là giải pháp hoàn hảo mang đến sự vững chắc và thẩm mỹ trong các loại thép hộp đen.

Hãy cùng khám phá những đặc điểm nổi bật, lợi ích và ứng dụng thực tế của sản phẩm này để hiểu vì sao nó lại được ưa chuộng đến vậy!

Thép Hùng Phát cung cấp thông số cho thép hộp đen 100×100

  • Kích thước: 100×100
  • Độ dày: 5mm
  • Chiều dài cây: 6m
  • Mác thép: A36, A572Gr.50-Gr.70, A500Gr.B Gr.C, STKR400, STKR490, S235JR, S275JR, S355JOH, S355J2H, Q345B, Q345D, SS400, SS490…
  • Tiêu chuẩn: ATSM, JIS G3466, KS D 3507, BS1387, JIS G3452, JIS G3101, JIS G3106,…
  • Độ bền kéo: 270Mpa-550Mpa
  • Độ cứng: >70HCR
  • Nhà sản xuất: chúng tôi là đại lý chiến lược phân phối trực tiếp sản phẩm ống của Hoa Phat, VinaOne, Việt Đức, SeAh, Hoa Sen, Nam Hung, Visa, 190, Nguyen Minh..v..v..
  • Ngoài ra còn có các loại ống nhập khẩu từ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Thái Lan, Nga…v..v..
  • Ứng dụng: Ứng dụng trong đa dạng lĩnh vực công nghiệp, xây dựng, sản xuất chế tạo, dân dụng, cầu cảng, vận tải..v…v..

Bảng giá mới cho thép hộp đen 100×100

Báo giá sắt hộp đen thường độ dày từ 5.0 -> 6.0
Độ dày Đơn giá (vnd/kg)
Từ Đến
5.00 6.00 15.909

Quy trình sản xuất thép hộp đen 100×100

Thép hộp đen 100×100 được sản xuất qua một quy trình hiện đại, khép kín nhằm đảm bảo chất lượng, độ bền và khả năng ứng dụng cao. Dưới đây là các bước chính trong quy trình sản xuất:

1. Chuẩn bị nguyên liệu thô

  • Thép cuộn cán nóng (HRC):
    Nguyên liệu đầu vào chính là thép tấm hoặc thép cuộn cán nóng, có độ dày phù hợp với yêu cầu sản xuất thép hộp.
  • Xử lý bề mặt:
    Tẩy sạch dầu, bụi bẩn và các tạp chất để đảm bảo nguyên liệu đạt chuẩn trước khi đưa vào quá trình tạo hình.

2. Cắt và tạo phôi thép

  • Cắt theo kích thước:
    Thép cuộn được cắt thành các dải thép có chiều rộng phù hợp với yêu cầu sản xuất hộp vuông 100×100.
  • Kiểm tra phôi:
    Sau khi cắt, phôi thép được kiểm tra về độ dày, chiều rộng, và độ sạch bề mặt để đảm bảo không có khuyết tật.

3. Uốn tạo hình thép hộp

  • Quá trình cán định hình:
    Dải thép được đưa vào hệ thống máy cán và uốn từ từ thành dạng ống mở, có tiết diện hình vuông 100×100.
  • Hàn đường nối:
    Các cạnh của ống thép được hàn kín bằng công nghệ hàn cao tần (High-Frequency Welding) để đảm bảo đường nối chắc chắn, không có khe hở.

4. Làm nguội và xử lý bề mặt

  • Làm nguội nhanh:
    Ống thép vừa hàn được làm nguội bằng nước hoặc không khí để tăng độ cứng và ổn định kích thước.
  • Kiểm tra bề mặt:
    Kiểm tra lớp bề mặt thép đen tự nhiên, đảm bảo không có vết nứt, gỉ sét hoặc các khuyết điểm.

5. Cắt và hoàn thiện sản phẩm

  • Cắt theo chiều dài:
    Ống thép được cắt theo chiều dài tiêu chuẩn (thường là 6m hoặc theo yêu cầu khách hàng).
  • Kiểm tra kích thước:
    Sản phẩm được kiểm tra toàn diện về kích thước (100x100mm), độ dày, và các tiêu chuẩn kỹ thuật khác.

6. Đóng gói và lưu kho

  • Đóng gói:
    Thép hộp đen 100×100 được bó thành từng kiện lớn, có đánh dấu mã lô hàng và kích thước cụ thể.
  • Lưu kho:
    Sau khi đóng gói, sản phẩm được lưu kho và chuẩn bị vận chuyển đến tay khách hàng.

Ưu điểm mà thép hộp đen 100×100 có

  • Khả năng chịu lực cao
    • Thép hộp đen 100×100 có khả năng chịu lực rất tốt, phù hợp cho các kết cấu chịu tải trọng lớn. Nhờ vào hình dáng vuông đều, lực được phân bố đồng đều trên các cạnh, giúp đảm bảo tính ổn định cho công trình.
  • Độ bền lâu dài
    • Với vật liệu thép carbon chất lượng cao, thép hộp đen 100×100 có độ bền vượt trội, chống lại sự biến dạng, ăn mòn hay rỉ sét trong môi trường khô ráo. Điều này giúp kéo dài tuổi thọ công trình.
  • Ứng dụng linh hoạt
    • Thép hộp đen 100×100 có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như xây dựng, công nghiệp, giao thông, và sản xuất thiết bị. Dễ dàng gia công, hàn cắt, uốn theo yêu cầu cụ thể của từng dự án.
  • Đảm bảo tính thẩm mỹ cao
    • Với bề mặt thép đen tự nhiên, thép hộp đen mang đến vẻ đẹp mạnh mẽ, hiện đại, rất phù hợp với các công trình yêu cầu tính thẩm mỹ cao như khung cửa, hàng rào, lan can, hoặc trang trí nội thất.
  • Tiết kiệm chi phí
    • So với các loại thép mạ kẽm hoặc thép inox, thép hộp đen 100×100 có chi phí sản xuất thấp hơn, giúp giảm thiểu chi phí cho các công trình mà vẫn đảm bảo chất lượng.
  • Dễ dàng gia công và thi công
    • Thép hộp đen 100×100 có thể dễ dàng gia công thành các sản phẩm khác nhau nhờ vào khả năng cắt, uốn, hàn linh hoạt. Điều này giúp tiết kiệm thời gian thi công và chi phí nhân công.
  • Bảo vệ môi trường
    • Thép hộp đen 100×100 có thể tái chế hoàn toàn, giảm thiểu tác động đến môi trường và đảm bảo tính bền vững trong xây dựng.
  • Khả năng chống biến dạng
    • Với cấu trúc hộp vuông, thép hộp đen 100×100 có khả năng chống biến dạng tốt hơn so với các loại thép khác, đặc biệt là khi chịu lực va đập hoặc sức ép mạnh.

Tiêu chí chọn thép hộp đen 100×100 tốt hiệu quả

  • Chất lượng nguyên liệu
    • Thép carbon chất lượng cao: Lựa chọn thép hộp đen 100×100 được sản xuất từ thép carbon chất lượng cao, có khả năng chống ăn mòn và duy trì độ bền lâu dài. Điều này giúp thép đảm bảo khả năng chịu lực và tính ổn định của công trình.
    • Kiểm tra chứng nhận chất lượng: Sản phẩm cần có các chứng nhận về chất lượng, được kiểm định từ các tổ chức uy tín hoặc đáp ứng các tiêu chuẩn quốc gia.
  • Độ dày phù hợp
    • Chọn độ dày đúng yêu cầu: Độ dày của thép hộp đen ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu tải trọng và độ bền của vật liệu. Chọn thép với độ dày phù hợp với nhu cầu sử dụng trong các công trình xây dựng hoặc sản xuất.
  • Kích thước chính xác
    • Đảm bảo kích thước chuẩn 100×100: Việc chọn thép hộp đen với kích thước chính xác sẽ đảm bảo tính đồng nhất trong quá trình thi công và gia công sản phẩm. Thép có kích thước chính xác giúp việc lắp ráp dễ dàng, giảm thiểu sai sót và tăng hiệu quả công việc.
  • Bề mặt thép
    • Kiểm tra bề mặt thép đen: Chọn thép có bề mặt nhẵn, không bị trầy xước, vết nứt hoặc gỉ sét. Thép hộp đen phải có bề mặt sạch sẽ và không bị ảnh hưởng bởi các tác nhân ngoại cảnh.
    • Khả năng chống oxi hóa: Chọn thép có khả năng chống gỉ sét và ăn mòn tốt để sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt, đảm bảo độ bền lâu dài.
  • Khả năng gia công dễ dàng
    • Thép dễ hàn, cắt, uốn: Lựa chọn thép hộp đen 100×100 có khả năng gia công dễ dàng để phù hợp với yêu cầu thiết kế công trình. Thép dễ hàn và cắt sẽ giúp giảm thời gian thi công và chi phí gia công.
  • Nguồn gốc và nhà cung cấp uy tín
    • Chọn nhà cung cấp đáng tin cậy: Mua thép từ các nhà cung cấp uy tín, có thương hiệu trong ngành thép, đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ hậu mãi tốt. Việc lựa chọn nhà cung cấp đáng tin cậy giúp đảm bảo sản phẩm không bị lỗi và có chất lượng ổn định.
  • Khả năng chịu lực và độ bền cao
    • Đảm bảo khả năng chịu lực: Chọn thép hộp đen 100×100 có khả năng chịu lực tốt để đảm bảo công trình ổn định, đặc biệt khi sử dụng cho các kết cấu chịu tải trọng lớn như dầm, cột trong xây dựng.
  • Giá cả hợp lý
    • Tính toán chi phí hiệu quả: Chọn thép hộp đen 100×100 có giá cả hợp lý, phù hợp với ngân sách mà vẫn đảm bảo chất lượng tốt. Việc lựa chọn thép có giá cạnh tranh sẽ giúp giảm chi phí mà vẫn đảm bảo hiệu quả công trình.
  • Dịch vụ hậu mãi và vận chuyển
    • Chính sách giao hàng nhanh chóng: Nhà cung cấp cần có dịch vụ vận chuyển nhanh chóng và chính sách giao hàng rõ ràng, tránh việc chậm trễ trong thi công công trình.
    • Chế độ bảo hành và hỗ trợ: Đảm bảo rằng thép hộp đen có chế độ bảo hành phù hợp, giúp bạn an tâm trong suốt quá trình sử dụng.

Ứng dụng thực tế trong đời sống của thép hộp đen 100×100:

  • Trong xây dựng:
    • Khung kết cấu chịu lực: Làm dầm, cột, giàn giáo hoặc khung nhà thép tiền chế.
    • Công trình dân dụng: Ứng dụng trong nhà ở, cầu thang, hoặc các hệ thống hỗ trợ mái che.
  • Trong công nghiệp:
    • Kết cấu máy móc: Làm khung băng chuyền, giá đỡ, hoặc các bộ phận của thiết bị công nghiệp.
    • Chế tạo container và thùng xe tải: Yêu cầu khả năng chịu tải cao và độ bền lâu dài.
  • Trong nội thất và ngoại thất:
    • Đồ nội thất: Tạo thành các sản phẩm hiện đại như bàn ghế, giá đỡ, hoặc khung giường.
    • Công trình ngoài trời: Làm hàng rào, lan can, hoặc cổng nhà với phong cách tối giản.
  • Trong lĩnh vực nông nghiệp:
    • Nhà kính: Làm khung nhà kính trồng cây nhờ khả năng chịu lực tốt và độ bền cao.
    • Hệ thống giàn treo: Hỗ trợ các hệ thống tưới tiêu hoặc giàn trồng cây.
  • Trong ngành vận tải:
    • Kết cấu khung chịu tải: Dùng làm khung cho toa tàu, thùng container, hoặc các phương tiện vận tải nặng.

Thành phần hóa học của thép hộp đen 100×100

Thép hộp đen 100×100 được sản xuất chủ yếu từ thép carbon, và thành phần hóa học của nó có thể thay đổi tùy theo từng loại thép và mục đích sử dụng cụ thể. Tuy nhiên, về cơ bản, thép hộp đen chủ yếu gồm các nguyên tố chính sau:

  1. Cacbon (C)
    • Tỷ lệ: 0.12% – 0.20%
    • Cacbon là thành phần chính quyết định độ cứng và khả năng chịu lực của thép. Hàm lượng cacbon cao sẽ làm thép cứng hơn, nhưng cũng giảm độ dẻo dai và khả năng uốn.
  2. Mangan (Mn)
    • Tỷ lệ: 0.30% – 1.00%
    • Mangan giúp thép tăng cường khả năng chịu lực, chống mài mòn, và cải thiện tính hàn của thép. Nó cũng giúp thép tăng độ cứng và độ bền khi gia công.
  3. Silic (Si)
    • Tỷ lệ: 0.15% – 0.30%
    • Silic giúp thép tăng độ cứng và độ bền khi chịu nhiệt. Đây là nguyên tố giúp thép có khả năng chịu tải trọng tốt trong các môi trường khắc nghiệt.
  4. Lưu huỳnh (S)
    • Tỷ lệ: 0.025% – 0.05%
    • Lưu huỳnh thường có mặt trong thép như một tạp chất không mong muốn, ảnh hưởng đến độ dẻo của thép. Tuy nhiên, mức độ này phải được kiểm soát để không làm giảm chất lượng thép.
  5. Phốt pho (P)
    • Tỷ lệ: 0.025% – 0.04%
    • Phốt pho trong thép có thể làm thép dễ vỡ, đặc biệt trong môi trường lạnh. Do đó, hàm lượng phốt pho cần được kiểm soát chặt chẽ.
  6. Sắt (Fe)
    • Tỷ lệ: Còn lại
    • Sắt là thành phần chính của thép, chiếm phần lớn trong thành phần hóa học. Nó cung cấp cấu trúc cơ bản và độ bền cho thép.
  7. Một số nguyên tố khác (Ni, Cr, Cu, V)
    • Tỷ lệ: Thường ở mức rất thấp, tùy theo yêu cầu cụ thể về tính năng của thép.
    • Các nguyên tố này có thể được bổ sung vào thép hộp đen để cải thiện khả năng chống ăn mòn, tăng độ bền hoặc độ dẻo.

Vì sao chọn lựa Thép Hùng Phát để mua hàng?

  1. Chất lượng vượt trội, uy tín hàng đầu
    Thép Hùng Phát cam kết cung cấp sản phẩm thép chất lượng cao nhất, với từng mẻ thép được kiểm tra kỹ lưỡng qua quy trình sản xuất hiện đại và chặt chẽ. Chúng tôi không chỉ cung cấp thép hộp đen 100×100 mà còn đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế, giúp bạn yên tâm tuyệt đối khi sử dụng cho mọi công trình.
  2. Dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp, tận tâm
    Không chỉ là nhà cung cấp thép, Thép Hùng Phát còn là đối tác chiến lược trong việc cung cấp giải pháp vật liệu cho dự án của bạn. Đội ngũ tư vấn viên giàu kinh nghiệm sẽ hỗ trợ bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp với từng yêu cầu kỹ thuật, giúp tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả công trình.
  3. Chế độ bảo hành và hỗ trợ sau bán hàng vượt trội
    Chúng tôi không chỉ bán sản phẩm mà còn cam kết hỗ trợ dài lâu. Với chế độ bảo hành chu đáo và dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng, Thép Hùng Phát luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình thi công và sử dụng sản phẩm.
  4. Giao hàng nhanh chóng và linh hoạt, tiết kiệm thời gian cho bạn
    Hiểu được tầm quan trọng của tiến độ công trình, Thép Hùng Phát cam kết giao hàng nhanh chóng và chính xác. Dù là số lượng lớn hay đơn lẻ, chúng tôi luôn có phương án giao hàng linh hoạt, tiết kiệm thời gian cho khách hàng và đảm bảo vật liệu đến tận công trình đúng thời gian, đúng chất lượng.

Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để nhận báo giá và thông tin chi tiết về thép hộp đen 100×100, giúp bạn chọn lựa sản phẩm phù hợp nhất!

  • Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
  • Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
  • Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
  • Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

  • Trụ sở: Lô G21, KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Q12, TPHCM
  • Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
  • CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN.

Khám phá thêm các kích thước thép hộp đen phổ biến khác để lựa chọn sản phẩm phù hợp với yêu cầu của bạn!

Nếu thấy hữu ích, Hãy bấm chia sẻ