Mô tả
Ống thép đúc phi 10, còn được biết đến với tên gọi khác là “Thép ống đúc DN6”, là loại ống thép được sản xuất theo công nghệ đúc nguội, đảm bảo độ chính xác cao và khả năng chịu áp suất tuyệt vời. Sản phẩm được nhập khẩu trực tiếp từ các nhà máy uy tín, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và dự án lớn.
Thông Số Sản Phẩm
Thép ống đúc phi 10 có 2 loại chính là ống thép đúc đen và ống thép đúc mạ kẽm với các thông số chính kỹ thuật chính sau đâu
- Tên gọi: Ống thép đúc phi 10 hoặc DN6
- Đường kính ngoài: 10.3mm
- Chiều dài: 3m, 6m hoặc 12m. Hùng Phát hỗ trợ cắt hoặc hàn ống đúc theo yêu cầu
- Độ dày: Tùy chọn từ 1.24mm đến 3.5mm
- Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM A106, ASTM A53, ASTM A312, SCH10/SCH10S, SCH40/40S/STD, SCH80/80S/XS
- Xuất xứ: Nhập khẩu, sản phẩm chủ yếu thép ống đúc nhập khẩu Trung Quốc
Ứng Dụng
Ống thép đúc phi 10 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ vào khả năng chịu áp suất cao, độ bền vượt trội và đảm bảo an toàn trong môi trường khắc nghiệt:
- Nhà máy lọc dầu: Vận chuyển và luân chuyển dầu, khí đốt trong các hệ thống đường ống.
- Đường ống chất lỏng: Dùng trong các ngành công nghiệp vận chuyển nước, dung môi hoặc hóa chất.
- Lò hơi nhiệt độ cao: Đảm bảo khả năng chịu nhiệt và áp suất trong môi trường khắc nghiệt.
- Ngành hóa chất độc hại, sinh học: Được ưa chuộng trong hệ thống đường ống chất lỏng, khí trong các ngành hóa chất và sinh học.
- Thực phẩm và giải khát: Đáp ứng nghiêm ngặt các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.
Bảng Giá Tham Khảo
STT | Tên ống thép đúc (Phi & DN) | Quy cách Đường kính(mm) x Độ dày(mm) |
Tiêu chuẩn độ dày | Trọng Lượng (kg/m) |
Giá (vnđ/kg) |
1 | Ống thép đúc phi 10 (DN6) | 10,3 x 1,24 | SCH10/SCH10S | 0,28 | 19.000 – 33.000 |
2 | Ống thép đúc phi 10 (DN6) | 10,3 x 1,73 | SCH40/40S/STD | 0,37 | 19.000 – 33.000 |
3 | Ống thép đúc phi 10 (DN6) | 10,3 x 2,41 | SCH80/80S/XS | 0,47 | 19.000 – 33.000 |
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để nhận được báo giá chính xác nhất.
Xem bảng giá ống thép đúc tất cả các kích thước và quy cách
Bảng tham khảo quy cách, kích thước, trong lượng ống thép đúc
STT | Tên ống thép đúc (Phi & DN) | Đường Kính (inch) |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày thành ống (mm) |
Tiêu chuẩn độ dày | Trọng Lượng (kg/m) |
1 |
Ống thép đúc phi 10 (DN6)
|
0,41 Inch | 10,3 | 1,24 | SCH10/SCH10S | 0,28 |
2 | 0,41 Inch | 10,3 | 1,73 | SCH40/40S/STD | 0,37 | |
3 | 0,41 Inch | 10,3 | 2,41 | SCH80/80S/XS | 0,47 | |
4 |
Ống thép đúc phi 12 (DN8)
|
0,54 Inch | 13,7 | 1,65 | SCH10/SCH10S | 0,49 |
5 | 0,54 Inch | 13,7 | 1,85 | SCH30 | 0,54 | |
6 | 0,54 Inch | 13,7 | 2,24 | SCH40 | 0,63 | |
7 | 0,54 Inch | 13,7 | 2,24 | SCH.STD | 0,63 | |
8 | 0,54 Inch | 13,7 | 3,02 | SCH80 | 0,80 | |
9 | 0,54 Inch | 13,7 | 3,02 | SCH.XS | 0,80 | |
10 |
Ống thép đúc phi 16 (DN10)
|
0,67 Inch | 17,1 | 1,65 | SCH10/SCH10S | 0,63 |
11 | 0,67 Inch | 17,1 | 1,85 | SCH30 | 0,70 | |
12 | 0,67 Inch | 17,1 | 2,31 | SCH40 | 0,84 | |
13 | 0,67 Inch | 17,1 | 2,31 | SCH.STD | 0,84 | |
14 | 0,67 Inch | 17,1 | 3,20 | SCH80 | 1,10 | |
15 | 0,67 Inch | 17,1 | 3,20 | SCH.XS | 1,10 | |
16 |
Ống thép đúc phi 21 (DN15)
|
0,84 Inch | 21,3 | 2,11 | SCH10/SCH10S | 1,00 |
17 | 0,84 Inch | 21,3 | 2,44 | SCH30 | 1,13 | |
18 | 0,84 Inch | 21,3 | 2,77 | SCH40 | 1,27 | |
19 | 0,84 Inch | 21,3 | 2,77 | SCH.STD | 1,27 | |
20 | 0,84 Inch | 21,3 | 3,73 | SCH80 | 1,62 | |
21 | 0,84 Inch | 21,3 | 3,73 | SCH.XS | 1,62 | |
22 | 0,84 Inch | 21,3 | 4,78 | SCH160 | 1,95 | |
23 | 0,84 Inch | 21,3 | 7,47 | SCH.XXS | 2,55 | |
24 |
Ống thép đúc phi 27 (DN20)
|
1,05 Inch | 26,7 | 1,65 | SCH5/SCH5S | 1,02 |
25 | 1,05 Inch | 26,7 | 2,10 | SCH10/SCH10S | 1,27 | |
26 | 1,05 Inch | 26,7 | 2,87 | SCH40 | 1,69 | |
27 | 1,05 Inch | 26,7 | 3,91 | SCH80 | 2,20 | |
28 | 1,05 Inch | 26,7 | 7,80 | SCH.XXS | 3,64 | |
29 |
Ống thép đúc phi 34 (DN25)
|
1,31 Inch | 33,4 | 1,65 | SCH5 | 1,29 |
30 | 1,31 Inch | 33,4 | 2,77 | SCH10/SCH10S | 2,09 | |
31 | 1,31 Inch | 33,4 | 3,34 | SCH40 | 2,48 | |
32 | 1,31 Inch | 33,4 | 4,55 | SCH80 | 3,24 | |
33 | 1,31 Inch | 33,4 | 9,10 | SCH.XXS | 5,45 | |
34 |
Ống thép đúc phi 42 (DN32)
|
1,66 Inch | 42,2 | 1,65 | SCH5/SCH5S | 1,65 |
35 | 1,66 Inch | 42,2 | 2,77 | SCH10 | 2,69 | |
36 | 1,66 Inch | 42,2 | 2,97 | SCH30 | 2,87 | |
37 | 1,66 Inch | 42,2 | 3,56 | SCH40 | 3,39 | |
38 | 1,66 Inch | 42,2 | 4,80 | SCH80 | 4,43 | |
39 | 1,66 Inch | 42,2 | 6,35 | SCH160 | 5,61 | |
40 | 1,66 Inch | 42,2 | 9,70 | SCH.XXS | 7,77 | |
41 |
Ống thép đúc phi 49 (DN40)
|
1,90 Inch | 48,3 | 1,65 | SCH5/SCH5S | 1,90 |
42 | 1,90 Inch | 48,3 | 2,77 | SCH10/SCH10S | 3,11 | |
43 | 1,90 Inch | 48,3 | 3,20 | SCH30 | 3,56 | |
44 | 1,90 Inch | 48,3 | 3,68 | SCH40 | 4,05 | |
45 | 1,90 Inch | 48,3 | 5,08 | SCH80 | 5,41 | |
46 | 1,90 Inch | 48,3 | 7,14 | SCH160 | 7,25 | |
47 | 1,90 Inch | 48,3 | 10,15 | SCH.XXS | 9,55 | |
48 |
Ống thép đúc phi 60 (DN50)
|
2,37 Inch | 60,3 | 1,65 | SCH5/SCH5S | 2,39 |
49 | 2,37 Inch | 60,3 | 2,77 | SCH10 | 3,93 | |
50 | 2,37 Inch | 60,3 | 3,18 | SCH30 | 4,48 | |
51 | 2,37 Inch | 60,3 | 3,91 | SCH40 | 5,44 | |
52 | 2,37 Inch | 60,3 | 5,54 | SCH80 | 7,48 | |
53 | 2,37 Inch | 60,3 | 6,35 | SCH120 | 8,45 | |
54 | 2,37 Inch | 60,3 | 11,07 | SCH.XXS | 13,44 | |
55 |
Ống thép đúc phi 73 (DN65)
|
2,87 Inch | 73,0 | 2,10 | SCH6 | 3,67 |
56 | 2,87 Inch | 73,0 | 3,05 | SCH10/SCH10S | 5,26 | |
57 | 2,87 Inch | 73,0 | 4,78 | SCH30 | 8,04 | |
58 | 2,87 Inch | 73,0 | 5,16 | SCH40 | 8,63 | |
59 | 2,87 Inch | 73,0 | 7,01 | SCH80 | 11,41 | |
60 | 2,87 Inch | 73,0 | 7,60 | SCH120 | 12,26 | |
61 | 2,87 Inch | 73,0 | 14,02 | SCH.XXS | 20,39 | |
62 |
Ống thép đúc phi 76 (DN65)
|
2,98 Inch | 75,6 | 2,10 | SCH5/SCH5S | 3,81 |
63 | 2,98 Inch | 75,6 | 3,05 | SCH10/SCH10S | 5,46 | |
64 | 2,98 Inch | 75,6 | 4,78 | SCH30 | 8,35 | |
65 | 2,98 Inch | 75,6 | 5,16 | SCH40 | 8,96 | |
66 | 2,98 Inch | 75,6 | 7,01 | SCH80 | 11,86 | |
67 | 2,98 Inch | 75,6 | 7,60 | SCH120 | 12,74 | |
68 | 2,98 Inch | 75,6 | 14,20 | SCH.XXS | 21,50 | |
69 |
Ống thép đúc phi 90 (DN80)
|
3,50 Inch | 88,9 | 2,11 | SCH5/SCH5S | 4,52 |
70 | 3,50 Inch | 88,9 | 3,05 | SCH10/SCH10S | 6,46 | |
71 | 3,50 Inch | 88,9 | 4,00 | SCH30 | 8,37 | |
72 | 3,50 Inch | 88,9 | 5,49 | SCH40/40S/STD | 11,29 | |
73 | 3,50 Inch | 88,9 | 7,62 | SCH80/80S/XS | 15,27 | |
74 | 3,50 Inch | 88,9 | 11,13 | SCH160 | 21,35 | |
75 | 3,50 Inch | 88,9 | 15,24 | SCH.XXS | 27,68 | |
76 |
Ống thép đúc phi 102 (DN90)
|
4,00 Inch | 101,6 | 2,11 | SCH5/SCH5S | 5,18 |
77 | 4,00 Inch | 101,6 | 3,05 | SCH10/SCH10S | 7,41 | |
78 | 4,00 Inch | 101,6 | 4,48 | SCH30 | 10,73 | |
79 | 4,00 Inch | 101,6 | 5,74 | SCH40 | 13,57 | |
80 | 4,00 Inch | 101,6 | 8,08 | SCH80 | 18,63 | |
81 | 4,00 Inch | 101,6 | 16,15 | SCH.XXS | 34,03 | |
82 |
Ống thép đúc phi 114 (DN100)
|
4,50 Inch | 114,3 | 2,11 | SCH5/SCH5S | 5,84 |
83 | 4,50 Inch | 114,3 | 3,05 | SCH10/SCH10S | 8,37 | |
84 | 4,50 Inch | 114,3 | 4,78 | SCH30 | 12,91 | |
85 | 4,50 Inch | 114,3 | 6,02 | SCH40 | 16,07 | |
86 | 4,50 Inch | 114,3 | 8,56 | SCH80 | 22,32 | |
87 | 4,50 Inch | 114,3 | 11,30 | SCH120 | 28,70 | |
88 | 4,50 Inch | 114,3 | 13,49 | SCH160 | 33,54 | |
89 | 4,50 Inch | 114,3 | 17,12 | SCH.XXS | 41,03 | |
90 | 5,56 Inch | 141,3 | 2,77 | SCH5 | 9,46 | |
91 | 5,56 Inch | 141,3 | 3,40 | SCH10/SCH10S | 11,56 | |
92 | 5,56 Inch | 141,3 | 6,55 | SCH40 | 21,77 | |
93 | 5,56 Inch | 141,3 | 9,53 | SCH80 | 30,97 | |
94 | 5,56 Inch | 141,3 | 12,70 | SCH120 | 40,28 | |
95 | 5,56 Inch | 141,3 | 15,88 | SCH160 | 49,11 | |
96 | 5,56 Inch | 141,3 | 19,05 | SCH.XXS | 57,43 | |
97 |
Ống thép đúc phi 168 (DN150)
|
6,63 Inch | 168,3 | 2,77 | SCH5/SCH5S | 11,31 |
98 | 6,63 Inch | 168,3 | 3,40 | SCH10/SCH10S | 13,83 | |
99 | 6,63 Inch | 168,3 | 4,78 | 19,27 | ||
100 | 6,63 Inch | 168,3 | 5,16 | 20,76 | ||
101 | 6,63 Inch | 168,3 | 6,35 | 25,36 | ||
102 | 6,63 Inch | 168,3 | 7,11 | SCH40 | 28,26 | |
103 | 6,63 Inch | 168,3 | 10,97 | SCH80 | 42,56 | |
104 | 6,63 Inch | 168,3 | 14,27 | SCH120 | 54,20 | |
105 | 6,63 Inch | 168,3 | 18,26 | SCH160 | 67,56 | |
106 | 6,63 Inch | 168,3 | 21,95 | SCH.XXS | 79,22 | |
107 |
Ống thép đúc phi 219 (DN200)
|
8,63 Inch | 219,1 | 2,77 | SCH5/SCH5S | 14,78 |
108 | 8,63 Inch | 219,1 | 3,76 | SCH10/SCH10S | 19,97 | |
109 | 8,63 Inch | 219,1 | 6,35 | SCH20 | 33,31 | |
110 | 8,63 Inch | 219,1 | 7,04 | SCH30 | 36,81 | |
111 | 8,63 Inch | 219,1 | 8,18 | SCH40 | 42,55 | |
112 | 8,63 Inch | 219,1 | 10,31 | SCH60 | 53,08 | |
113 | 8,63 Inch | 219,1 | 12,70 | SCH80 | 64,64 | |
114 | 8,63 Inch | 219,1 | 15,09 | SCH100 | 75,92 | |
115 | 8,63 Inch | 219,1 | 18,26 | SCH120 | 90,44 | |
116 | 8,63 Inch | 219,1 | 20,62 | SCH140 | 100,92 | |
117 | 8,63 Inch | 219,1 | 23,01 | SCH160 | 111,27 | |
118 | 8,63 Inch | 219,1 | 22,23 | SCH.XXS | 107,92 | |
119 |
Ống thép đúc phi 273 (DN250)
|
10,75 Inch | 273,1 | 3,40 | SCH5/SCH5S | 22,61 |
120 | 10,75 Inch | 273,1 | 4,19 | SCH10/SCH10S | 27,79 | |
121 | 10,75 Inch | 273,1 | 6,35 | SCH20 | 41,77 | |
122 | 10,75 Inch | 273,1 | 7,80 | SCH30 | 51,03 | |
123 | 10,75 Inch | 273,1 | 9,27 | SCH40 | 60,31 | |
124 | 10,75 Inch | 273,1 | 12,70 | SCH60 | 81,55 | |
125 | 10,75 Inch | 273,1 | 15,09 | SCH80 | 96,01 | |
126 | 10,75 Inch | 273,1 | 18,26 | SCH100 | 114,75 | |
127 | 10,75 Inch | 273,1 | 21,44 | SCH120 | 133,06 | |
128 | 10,75 Inch | 273,1 | 25,40 | SCH140 | 155,15 | |
129 | 10,75 Inch | 273,1 | 28,58 | SCH160 | 172,33 | |
130 | 10,75 Inch | 273,1 | 25,40 | SCH.XXS | 155,15 | |
131 |
Ống thép đúc phi 325 (DN300)
|
12,75 Inch | 323,9 | 4,20 | SCH5/SCH5S | 33,11 |
132 | 12,75 Inch | 323,9 | 4,57 | SCH10/SCH10S | 35,99 | |
133 | 12,75 Inch | 323,9 | 6,35 | SCH20 | 49,73 | |
134 | 12,75 Inch | 323,9 | 8,38 | SCH30 | 65,20 | |
135 | 12,75 Inch | 323,9 | 9,53 | SCH40S/STD | 73,88 | |
136 | 12,75 Inch | 323,9 | 10,31 | SCH40 | 79,73 | |
137 | 12,75 Inch | 323,9 | 12,70 | SCH80S/XS | 97,46 | |
138 | 12,75 Inch | 323,9 | 14,27 | SCH60 | 108,96 | |
139 | 12,75 Inch | 323,9 | 17,48 | SCH80 | 132,08 | |
140 | 12,75 Inch | 323,9 | 21,44 | SCH100 | 159,91 | |
141 | 12,75 Inch | 323,9 | 25,40 | SCH120 | 186,97 | |
142 | 12,75 Inch | 323,9 | 28,60 | SCH140 | 208,27 | |
143 | 12,75 Inch | 323,9 | 33,32 | SCH160 | 238,76 | |
144 | 12,75 Inch | 323,9 | 25,40 | SCH.XXS | 186,97 | |
145 |
Ống thép đúc phi 355 (DN350)
|
14,00 Inch | 355,6 | 3,96 | SCH5/SCH5S | 34,34 |
146 | 14,00 Inch | 355,6 | 4,78 | SCH10S | 41,35 | |
147 | 14,00 Inch | 355,6 | 6,35 | SCH10 | 54,69 | |
148 | 14,00 Inch | 355,6 | 7,92 | SCH20 | 67,90 | |
149 | 14,00 Inch | 355,6 | 9,53 | SCH30 | 81,33 | |
150 | 14,00 Inch | 355,6 | 11,13 | SCH40 | 94,55 | |
151 | 14,00 Inch | 355,6 | 15,09 | SCH60 | 126,71 | |
152 | 14,00 Inch | 355,6 | 12,70 | SCH80S/XS | 107,39 | |
153 | 14,00 Inch | 355,6 | 19,05 | SCH80 | 158,10 | |
154 | 14,00 Inch | 355,6 | 23,83 | SCH100 | 194,96 | |
155 | 14,00 Inch | 355,6 | 27,79 | SCH120 | 224,65 | |
156 | 14,00 Inch | 355,6 | 31,75 | SCH140 | 253,56 | |
157 | 14,00 Inch | 355,6 | 35,71 | SCH160 | 281,70 | |
158 |
Ống thép đúc phi 406 (DN400)
|
16,00 Inch | 406,4 | 4,19 | SCH5/SCH5S | 41,56 |
159 | 16,00 Inch | 406,4 | 4,78 | SCH10S | 47,34 | |
160 | 16,00 Inch | 406,4 | 6,35 | SCH10 | 62,64 | |
161 | 16,00 Inch | 406,4 | 7,92 | SCH20 | 77,83 | |
162 | 16,00 Inch | 406,4 | 9,53 | SCH30/STD | 93,27 | |
163 | 16,00 Inch | 406,4 | 9,53 | SCH40S | 93,27 | |
164 | 16,00 Inch | 406,4 | 12,70 | SCH40/XS | 123,30 | |
165 | 16,00 Inch | 406,4 | 16,66 | SCH60 | 160,12 | |
166 | 16,00 Inch | 406,4 | 21,44 | SCH80 | 203,53 | |
167 | 16,00 Inch | 406,4 | 26,19 | SCH100 | 245,56 | |
168 | 16,00 Inch | 406,4 | 30,96 | SCH120 | 286,64 | |
169 | 16,00 Inch | 406,4 | 36,53 | SCH140 | 333,19 | |
170 | 16,00 Inch | 406,4 | 40,49 | SCH160 | 365,36 | |
171 |
Ống thép đúc phi 457 (DN450)
|
18,00 Inch | 457,2 | 4,20 | SCH5/SCH5S | 46,92 |
172 | 18,00 Inch | 457,2 | 4,78 | SCH10s | 53,33 | |
173 | 18,00 Inch | 457,2 | 6,35 | SCH10 | 70,60 | |
174 | 18,00 Inch | 457,2 | 7,92 | SCH20 | 87,75 | |
175 | 18,00 Inch | 457,2 | 11,13 | SCH30 | 122,43 | |
176 | 18,00 Inch | 457,2 | 9,53 | SCH40S/STD | 105,21 | |
177 | 18,00 Inch | 457,2 | 14,27 | SCH40 | 155,87 | |
178 | 18,00 Inch | 457,2 | 19,05 | SCH60 | 205,83 | |
179 | 18,00 Inch | 457,2 | 12,70 | SCH80/XS | 139,21 | |
180 | 18,00 Inch | 457,2 | 23,88 | SCH80 | 255,17 | |
181 | 18,00 Inch | 457,2 | 29,36 | SCH100 | 309,76 | |
182 | 18,00 Inch | 457,2 | 34,93 | SCH120 | 363,73 | |
183 | 18,00 Inch | 457,2 | 39,67 | SCH140 | 408,45 | |
184 | 18,00 Inch | 457,2 | 45,24 | SCH160 | 459,59 | |
185 |
Ống thép đúc phi 508 (DN500)
|
20,00 Inch | 508,0 | 4,78 | SCH5/SCH5S | 59,32 |
186 | 20,00 Inch | 508,0 | 5,54 | SCH10S | 68,64 | |
187 | 20,00 Inch | 508,0 | 6,35 | SCH10 | 78,55 | |
188 | 20,00 Inch | 508,0 | 9,53 | SCH20 | 117,15 | |
189 | 20,00 Inch | 508,0 | 12,70 | SCH30 | 155,12 | |
190 | 20,00 Inch | 508,0 | 9,53 | SCH40S/STD | 117,15 | |
191 | 20,00 Inch | 508,0 | 15,09 | SCH40 | 183,42 | |
192 | 20,00 Inch | 508,0 | 20,62 | SCH60 | 247,83 | |
193 | 20,00 Inch | 508,0 | 12,70 | SCH80S/XS | 155,12 | |
194 | 20,00 Inch | 508,0 | 26,19 | SCH80 | 311,17 | |
195 | 20,00 Inch | 508,0 | 32,54 | SCH100 | 381,53 | |
196 | 20,00 Inch | 508,0 | 38,10 | SCH120 | 441,49 | |
197 | 20,00 Inch | 508,0 | 44,45 | SCH140 | 508,11 | |
198 | 20,00 Inch | 508,0 | 50,01 | SCH160 | 564,81 | |
199 |
Ống thép đúc phi 559 (DN550)
|
22,00 Inch | 558,8 | 4,78 | SCH5/SCH5S | 65,30 |
200 | 22,00 Inch | 558,8 | 5,54 | SCH10S | 75,58 | |
201 | 22,00 Inch | 558,8 | 6,53 | SCH10 | 88,93 | |
202 | 22,00 Inch | 558,8 | 9,53 | SCH20/STD | 129,08 | |
203 | 22,00 Inch | 558,8 | 12,70 | SCH30/XS | 171,03 | |
204 | 22,00 Inch | 558,8 | 22,23 | SCH60 | 294,14 | |
205 | 22,00 Inch | 558,8 | 28,58 | SCH80 | 373,69 | |
206 | 22,00 Inch | 558,8 | 34,93 | SCH100 | 451,25 | |
207 | 22,00 Inch | 558,8 | 41,28 | SCH120 | 526,82 | |
208 | 22,00 Inch | 558,8 | 47,63 | SCH140 | 600,40 | |
209 | 22,00 Inch | 558,8 | 53,98 | SCH160 | 671,99 | |
210 |
Ống thép đúc phi 610 (DN600)
|
24,00 Inch | 609,6 | 4,78 | SCH5/SCH5S | 71,29 |
211 | 24,00 Inch | 609,6 | 5,54 | SCH10S | 82,52 | |
212 | 24,00 Inch | 609,6 | 6,35 | SCH10 | 94,46 | |
213 | 24,00 Inch | 609,6 | 9,53 | SCH20/SCH40S/STD | 141,02 | |
214 | 24,00 Inch | 609,6 | 12,70 | SCH80S/XS | 186,94 | |
215 | 24,00 Inch | 609,6 | 14,27 | SCH30 | 209,50 | |
216 | 24,00 Inch | 609,6 | 17,48 | SCH40 | 255,24 | |
217 | 24,00 Inch | 609,6 | 24,61 | SCH60 | 355,02 | |
218 | 24,00 Inch | 609,6 | 30,96 | SCH80 | 441,78 | |
219 | 24,00 Inch | 609,6 | 38,39 | SCH100 | 540,76 | |
220 | 24,00 Inch | 609,6 | 46,02 | SCH120 | 639,58 | |
221 | 24,00 Inch | 609,6 | 52,37 | SCH140 | 719,63 | |
222 | 24,00 Inch | 609,6 | 59,54 | SCH160 | 807,63 |
Tìm hiểu thêm chi tiết về ống thép đúc qua các nội dung sau đây
Địa Chỉ Mua Ống Thép Đúc Phi 10 Uy Tín
Thép Hùng Phát tự hào là đơn vị cung cấp các loại ống thép đúc uy tín hàng đầu tại Việt Nam. Với kho hàng lớn, sản phẩm đầy đủ kích thước, và đội ngũ nhân viên tư vấn chuyên nghiệp, chúng tôi cam kết:
- Cung cấp đúng chất lượng, tiêu chuẩn.
- Báo giá cạnh tranh nhất.
- Giao hàng nhanh chóng, an toàn.
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline hoặc địa chỉ website để được hỗ trợ nhanh nhất!