Mô tả
Ống thép đúc phi 76 (DN65) là loại ống thép có đường kính ngoài danh nghĩa (DN) là 65mm, nhưng đường kính ngoài thực tế (OD) là khoảng 75.6mm. Ứng dụng nhiều trong các hệ thống đường ống chịu áp lực khí, lỏng…
Ống thép đúc phi 76 (DN65)
Dưới đây là một số thông tin cơ bản về loại ống này:
Đặc điểm kỹ thuật:
-
Đường kính ngoài (OD): 76mm
-
Đường kính danh nghĩa (DN): 65mm
-
Chiều dài tiêu chuẩn: Thường là 6m hoặc 12m, có thể cắt theo yêu cầu.
-
Độ dày thành ống: SCH20, SCH40, SCH80. Cụ thể:
-
SCH20: Khoảng 2.1mm
-
SCH40: Khoảng 3.05mm
-
SCH80: Khoảng 5.16mm
-
Bảng quy cách
Lưu ý quy cách có dung sai ±2%
Quy cách thép ống đúc phi 76 (DN65) | ||||
Đường kính danh nghĩa | Đường kính ngoài OD | Độ dày | Tiêu chuẩn Độ dày | Trọng Lượng |
DN | (mm) | (mm) | ( SCH) | (Kg/m) |
DN65 | 75.6 | 2,1 | SCH5 | 3,83 |
DN65 | 75.6 | 3,05 | SCH10 | 5,48 |
DN65 | 75.6 | 4,78 | SCH30 | 8,39 |
DN65 | 75.6 | 5,16 | SCH40 | 9,01 |
DN65 | 75.6 | 7,01 | SCH80 | 11,92 |
DN65 | 75.6 | 7,6 | SCH120 | 12,81 |
DN65 | 75.6 | 14,02 | XXS | 21,42 |
Ưu điểm của ống thép đúc phi 76 (DN65)
-
Độ bền cao: Do được sản xuất bằng phương pháp đúc, ống thép có độ bền và chịu áp lực tốt.
-
Chống ăn mòn: Khi mạ kẽm, ống có khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường.
-
Độ chính xác: Ống đúc có kích thước chính xác hơn, giúp lắp đặt dễ dàng và ít thất thoát.
Ứng dụng của ống thép đúc phi 76 (DN65)
-
Công nghiệp: Dùng trong các hệ thống dẫn dầu, khí, hơi nước, và các chất lỏng khác.
-
Xây dựng: Làm cọc khoan nhồi, hệ thống thông gió, cột đèn chiếu sáng, trụ viễn thông.
-
Cơ khí: Sử dụng trong các máy móc, thiết bị công nghiệp cần sự chịu lực cao và chống ăn mòn
Tiêu chuẩn của ống thép đúc phi 76 (DN65)
-
ASTM A106, A53: Tiêu chuẩn thường được áp dụng cho ống thép đúc không mạ kẽm.
-
API 5L: Cho ống dẫn dầu khí.
-
JIS, DIN, GOST, ANSI, EN: Các tiêu chuẩn khác có thể áp dụng tùy theo yêu cầu của dự án.
Bảng thành phần hóa học và cơ tính của ống thép đúc phi 76 (DN65)
Dưới đây là bảng thành phần hóa học và cơ tính tham khảo dựa trên tiêu chuẩn ASTM A106 và ASTM A53, hai tiêu chuẩn phổ biến nhất cho ống thép đúc không mạ kẽm:
Thành phần hóa học (theo ASTM A106 Grade B):
Thành phần hóa học
|
Hàm lượng tối đa (%)
|
---|---|
Carbon (C)
|
0.30
|
Mangan (Mn)
|
0.29 – 1.06
|
Phosphorus (P)
|
0.035
|
Sulfur (S)
|
0.035
|
Silicon (Si)
|
≥ 0.10
|
Thành phần hóa học (theo ASTM A53 Grade B):
Thành phần hóa học
|
Hàm lượng tối đa (%)
|
---|---|
Carbon (C)
|
0.30
|
Mangan (Mn)
|
1.20
|
Phosphorus (P)
|
0.05
|
Sulfur (S)
|
0.045
|
Copper (Cu)
|
0.40
|
Nickel (Ni)
|
0.40
|
Chromium (Cr)
|
0.40
|
Molybdenum (Mo)
|
0.15
|
Vanadium (V)
|
0.08
|
Cơ tính (theo ASTM A106 Grade B):
Đặc tính cơ học
|
Giá trị
|
---|---|
Cường độ kéo tối thiểu (MPa)
|
415
|
Giới hạn chảy tối thiểu (MPa)
|
240
|
Độ giãn dài (%)
|
30 (5D)
|
Độ cứng (Brinell)
|
121-174
|
Cơ tính (theo ASTM A53 Grade B):
Đặc tính cơ học
|
Giá trị
|
---|---|
Cường độ kéo tối thiểu (MPa)
|
415
|
Giới hạn chảy tối thiểu (MPa)
|
240
|
Độ giãn dài (%)
|
20 (5D)
|
Độ cứng (Brinell)
|
126-170
|
Lưu ý:
-
Thành phần hóa học có thể thay đổi tùy thuộc vào grade (loại) thép cụ thể và tiêu chuẩn khác nhau như API 5L, JIS, DIN, v.v.
-
Cơ tính cũng có thể khác nhau dựa trên các tiêu chuẩn khác hoặc theo yêu cầu của nhà sản xuất.
-
Độ dày thành ống và các điều kiện sản xuất có thể ảnh hưởng đến các giá trị cơ tính.
-
Các giá trị này là giá trị tham khảo, để có thông số chính xác nhất, nên tham khảo bảng dữ liệu kỹ thuật từ nhà cung cấp hoặc nhà sản xuất cụ thể của ống thép đúc phi 76 (DN65).
Thép Hùng Phát là đơn vị phân phối thép ống đúc phi 76 (DN65)
Thép Hùng Phát là một đơn vị phân phối hàng đầu tại Việt Nam chuyên cung cấp các loại thép ống đúc, bao gồm cả ống thép đúc phi 76 (DN65). Dưới đây là một số điểm nổi bật về Thép Hùng Phát:
Chất lượng sản phẩm:
- Thép Hùng Phát đảm bảo cung cấp thép ống đúc phi 76 (DN65) đạt các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A106, ASTM A53, API 5L, với chất lượng cao và độ bền ổn định.
Đa dạng sản phẩm:
- Hùng Phát không chỉ cung cấp ống thép đúc phi 76 mà còn nhiều kích thước và loại ống thép khác, phù hợp với nhiều ứng dụng từ công nghiệp đến xây dựng.
Dịch vụ khách hàng:
- Thép Hùng Phát nổi bật với dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp, từ tư vấn kỹ thuật, cung cấp bảng giá cập nhật đến hỗ trợ vận chuyển tận nơi.
Giá cả cạnh tranh:
- Hùng Phát cam kết cung cấp sản phẩm với giá cả cạnh tranh, đồng thời có các chính sách chiết khấu cho các đơn hàng lớn hoặc khách hàng thân thiết.
Uy tín và kinh nghiệm:
- Với nhiều năm hoạt động trong ngành thép, Thép Hùng Phát đã xây dựng được uy tín và danh tiếng vững chắc, được nhiều nhà thầu và khách hàng tin tưởng.
- Thép Hùng Phát không chỉ là nhà phân phối ống thép đúc, mà còn là nguồn cung cấp đáng tin cậy cho nhiều loại thép khác như thép hình, thép hộp, và các phụ kiện thép.
Chứng chỉ CO/CQ đầy đủ
Hóa đơn chứng từ hợp lệ
Báo giá và giao hàng nhanh chóng
Vui lòng liên hệ
- Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
- Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
- Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
- Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
Trụ sở : Lô G21, KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Q12, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN