Mô tả
Ống thép mạ kẽm phi 219 (DN200) là loại ống thép có đường kính ngoài là 219.1mm với nhiều độ dày khác nhau, Ống thép carbon sau đó mạ kẽm để tăng khả năng chống ăn mòn và gỉ sét. Ứng dụng thường thấy trong các hệ thống đường ống khí, chất lỏng…v.v.
Ống Thép Mạ Kẽm Phi 219 (DN200)
Dưới đây là một số thông tin chi tiết về loại ống này:
Đặc điểm kỹ thuật
-
Đường kính ngoài: D219 (DN200) OD 219.1mm
-
Độ dày: 2.77mm đến 23.01mm
-
Tiêu chuẩn thép: ASTM A53, A106, JIS, API 5L.
- Tiêu chuẩn độ dày: SCH10 SCH20 SCH40 SCH80 SCH160….
- Chiều dài: 6m/12m/cắt theo yêu cầu
- Xuất xứ: Việt Nam, nhập khẩu
- Đơn vị phân phối: Thép Hùng Phát
Bảng quy cách kích thước, trọng lượng, báo giá
- Lưu ý các thông số sẽ có dung sai là ±2%
- Giá chỉ mang tính tham khảo do thị trường biến động không ổn định
- Cập nhật thông số chính xác nhất vui lòng liên hệ Hotline 0938 437 123
Tên sản phẩm | Đường kính | Đường kính DN | Độ dày thành ống (mm) | Trọng lượng(kg/m) | Đơn giá tham khảo (vnd/kg) |
Ống thép mạ kẽm Phi 219 | 219.1mm | DN200 | 2.77 | 14.77 | 24.500-27.800 |
219.1mm | DN200 | 3.76 | 19.97 | 24.500-27.800 | |
219.1mm | DN200 | 4.50 | 23.81 | 24.500-27.800 | |
219.1mm | DN200 | 6.35 | 33.31 | 24.500-27.800 | |
219.1mm | DN200 | 7.04 | 36.81 | 24.500-27.800 | |
219.1mm | DN200 | 7.50 | 39.14 | 24.500-27.800 | |
219.1mm | DN200 | 8.18 | 42.55 | 24.500-27.800 | |
219.1mm | DN200 | 8.56 | 44.44 | 24.500-27.800 | |
219.1mm | DN200 | 9.12 | 47.22 | 24.500-27.800 | |
219.1mm | DN200 | 9.40 | 48.61 | 24.500-27.800 | |
219.1mm | DN200 | 10.31 | 53.08 | 24.500-27.800 | |
219.1mm | DN200 | 11.56 | 59.16 | 24.500-27.800 | |
219.1mm | DN200 | 12.70 | 64.64 | 24.500-27.800 | |
219.1mm | DN200 | 13.50 | 68.45 | 24.500-27.800 | |
219.1mm | DN200 | 14.05 | 71.04 | 24.500-27.800 | |
219.1mm | DN200 | 15.09 | 75.92 | 24.500-27.800 | |
219.1mm | DN200 | 18.26 | 90.44 | 24.500-27.800 | |
219.1mm | DN200 | 20.62 | 100.9 | 24.500-27.800 | |
219.1mm | DN200 | 22.23 | 107.9 | 24.500-27.800 | |
219.1mm | DN200 | 23.01 | 111.3 | 24.500-27.800 |
>>Tham khảo quy cách và bảng giá các loại ống khác tại đây:
Ưu điểm của ống thép mạ kẽm phi 219
-
Chống ăn mòn: Lớp kẽm bảo vệ bên ngoài giúp ống chống lại sự ăn mòn của môi trường, đặc biệt là trong điều kiện ngoài trời.
-
Độ bền cao: Có khả năng chịu lực tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng đòi hỏi sự bền bỉ.
-
Tuổi thọ dài: Thép ống mạ kẽm có thể kéo dài tuổi thọ lên đến 50 năm trong điều kiện bình thường.
Ứng dụng thực tế
-
Xây dựng: Dùng trong các kết cấu nhà tiền chế, cột đèn, giàn giáo.
-
Công nghiệp: Đường ống dẫn nước, dầu, khí gas, hệ thống thông gió.
-
Hạ tầng: Các công trình cơ sở hạ tầng như cọc siêu âm, trụ viễn thông.
Phân loại
Ống thép mạ kẽm phi 219 (DN200) có thể được phân loại dựa trên phương pháp mạ kẽm, bao gồm mạ điện phân và mạ kẽm nhúng nóng. Dưới đây là sự phân biệt giữa hai loại này:
1. Ống thép phi 219 mạ kẽm nhúng nóng
-
Quy trình: Ống thép được làm sạch, sau đó nhúng vào bể kẽm nóng chảy ở nhiệt độ khoảng 450-460°C. Quá trình này tạo ra một lớp mạ kẽm dày và bám chặt vào bề mặt thép qua phản ứng hóa học.
-
Độ dày lớp mạ: Lớp mạ kẽm thường dày từ 40-100 micromet, đôi khi lên đến 150 micromet, tùy thuộc vào thời gian nhúng và độ dày của ống thép.
-
Ưu điểm:
-
Bảo vệ tốt hơn: Khả năng chống ăn mòn cao hơn do lớp mạ dày và liên kết mạnh với bề mặt thép.
-
Độ bền: Tuổi thọ cao, có thể lên đến 50 năm hoặc hơn trong điều kiện bình thường.
-
Phủ toàn diện: Lớp mạ phủ đều cả mặt trong và mặt ngoài của ống, kể cả các góc cạnh khó tiếp cận.
-
-
Nhược điểm:
-
Chi phí sản xuất cao hơn so với mạ điện phân.
-
Đôi khi có thể ảnh hưởng đến hình dạng của ống do nhiệt độ cao.
-
2.Ống thép phi 219 mạ kẽm điện phân
-
Quy trình: Ống thép được phủ kẽm bằng cách sử dụng dòng điện để kết tủa kẽm từ dung dịch lên bề mặt thép. Đây là quá trình mạ lạnh.
-
Độ dày lớp mạ: Lớp mạ kẽm thường mỏng hơn, từ 10-30 micromet, do lớp mạ dày hơn có thể dễ bong tróc.
-
Ưu điểm:
-
Chi phí thấp hơn: Giá thành sản xuất thấp hơn so với mạ nhúng nóng.
-
Bề mặt mịn màng: Lớp mạ điện phân thường có bề mặt sáng bóng và đều hơn.
-
Không biến dạng: Không làm thay đổi tính chất cơ học của ống thép do không cần nhiệt độ cao.
-
-
Nhược điểm:
-
Khả năng chống ăn mòn kém hơn: Do lớp mạ mỏng, khả năng bảo vệ không bằng mạ nhúng nóng, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt.
-
Phủ không toàn diện: Lớp mạ chỉ phủ bề mặt bên ngoài, không bảo vệ được bên trong ống.
-
Nên chọn loại nào?
-
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng phi 219 sẽ được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao, chống ăn mòn mạnh như trong xây dựng, cơ sở hạ tầng, và môi trường ngoài trời.
-
Ống thép mạ kẽm điện phân phi 219 thường được sử dụng cho các ứng dụng ít đòi hỏi về độ bền, hoặc trong môi trường ít khắc nghiệt hơn, nơi mà chi phí là một yếu tố quan trọng.
Bảng hóa học và cơ tính của Ống Thép Mạ Kẽm Phi 219 (DN200)
Dưới đây là thành phần hóa học và cơ tính của ống thép mạ kẽm phi 219 (DN200). Ý nghĩa của các thông số nói lên tính chất bền bỉ và chịu lực của thép.
Thành Phần Hóa Học:
Thành Phần
|
ASTM A106
|
ASTM A53 (Loại A)
|
ASTM A53 (Loại B)
|
---|---|---|---|
Carbon (C)
|
≤ 0.30%
|
≤ 0.25%
|
≤ 0.30%
|
Mangan (Mn)
|
0.29 – 1.06%
|
≤ 0.95%
|
≤ 1.20%
|
Phosphorus (P)
|
≤ 0.035%
|
≤ 0.05%
|
≤ 0.05%
|
Sulfur (S)
|
≤ 0.035%
|
≤ 0.045%
|
≤ 0.045%
|
Silicon (Si)
|
≥ 0.10%
|
–
|
–
|
Copper (Cu)
|
–
|
≥ 0.20% (nếu yêu cầu)
|
≥ 0.20% (nếu yêu cầu)
|
Nickel (Ni)
|
–
|
≤ 0.40%
|
≤ 0.40%
|
Chromium (Cr)
|
–
|
≤ 0.40%
|
≤ 0.40%
|
Molybdenum (Mo)
|
–
|
≤ 0.15%
|
≤ 0.15%
|
Vanadium (V)
|
–
|
≤ 0.08%
|
≤ 0.08%
|
Tính Chất Cơ Học:
Tính Chất
|
ASTM A106
|
ASTM A53 (Loại A)
|
ASTM A53 (Loại B)
|
---|---|---|---|
Cường độ kéo (MPa)
|
≥ 415
|
≥ 330
|
≥ 415
|
Giới hạn chảy (MPa)
|
≥ 240
|
≥ 205
|
≥ 240
|
Độ giãn dài (%)
|
≥ 30
|
≥ 30
|
≥ 30
|
Lưu ý:
-
Giá trị độ giãn dài đo trên mẫu thử dài 50mm.
-
Các giá trị có thể thay đổi tùy thuộc vào tiêu chuẩn cụ thể hoặc yêu cầu từ phía khách hàng.
-
Lớp mạ kẽm không ảnh hưởng đến các tính chất cơ học của thép nhưng giúp tăng khả năng chống ăn mòn.
Các tiêu chuẩn của ống thép mạ kẽm phi 219 (DN200)
-
ASTM A53: Tiêu chuẩn cho ống thép đen và mạ kẽm, bao gồm loại A và B, quy định về thành phần hóa học và tính chất cơ học.
-
ASTM A106: Chủ yếu cho ống thép liền mạch, với yêu cầu về thành phần hóa học và cơ tính cao hơn, phù hợp với các ứng dụng áp suất cao.
-
API 5L: Tiêu chuẩn của Viện Dầu khí Mỹ cho ống dẫn dầu và khí, bao gồm cả ống mạ kẽm, với các cấp độ từ A đến X70.
-
JIS G3444: Tiêu chuẩn Nhật Bản cho ống thép carbon cho cấu trúc chung, đảm bảo tính chất cơ học và độ bền.
-
BS EN 10255: Tiêu chuẩn châu Âu cho ống thép hàn mạ kẽm, quy định về kích thước, độ dày, và các yêu cầu về lớp mạ kẽm.
Thép Hùng Phát là đơn vị phân phối thép ống mạ kẽm phi 219 (DN200) uy tín chất lượng
Thép Hùng Phát là một đơn vị phân phối thép ống mạ kẽm phi 219 (DN200) được đánh giá cao về uy tín và chất lượng. Dưới đây là một số điểm nổi bật về Thép Hùng Phát:
-
Chất lượng sản phẩm: Thép Hùng Phát đảm bảo cung cấp ống thép mạ kẽm chính hãng, với đầy đủ chứng nhận CO/CQ, đảm bảo các tiêu chuẩn về chất lượng như ASTM A53, A106, API 5L.
-
Đa dạng kích thước và độ dày: Cung cấp nhiều loại độ dày khác nhau cho ống thép phi 219, từ 2.77mm đến 23.01mm, với chiều dài cây 6m và 12m hoặc cắt theo yêu cầu, đáp ứng được nhu cầu đa dạng của khách hàng.
-
Giá cả cạnh tranh: Với việc nhập khẩu trực tiếp từ nhà máy, Thép Hùng Phát luôn đưa ra mức giá cạnh tranh nhất trên thị trường, đồng thời có chính sách chiết khấu cho các đơn hàng lớn.
-
Dịch vụ hậu mãi: Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật, cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, và dịch vụ giao hàng nhanh chóng đến tận công trình.
-
Uy tín lâu năm: Với nhiều năm hoạt động trong lĩnh vực phân phối vật liệu xây dựng, Thép Hùng Phát đã xây dựng được niềm tin với khách hàng bằng việc cung cấp sản phẩm chất lượng và dịch vụ chuyên nghiệp.
Nếu bạn đang tìm kiếm một đơn vị phân phối ống thép mạ kẽm phi 219 (DN200) uy tín, Thép Hùng Phát chắc chắn là một lựa chọn đáng tin cậy.
- Chứng chỉ CO/CQ đầy đủ
- Hóa đơn chứng từ hợp lệ
- Báo giá và giao hàng nhanh chóng
- Vui lòng liên hệ
Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
Trụ sở : Lô G21, KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Q12, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN