Mô tả
Ống thép mạ kẽm phi 356 (DN350) là loại ống thép có đường kính ngoài là 356mm và đường kính danh nghĩa (DN) là 350mm, OD là 355.6mm, được phủ một lớp kẽm để chống ăn mòn.
Ống thép mạ kẽm phi 356 (DN350)
Thông số kỹ thuật
- Tên sản phẩm: Ống thép mạ kẽm phi 356
- Đường kính: D356, DN350, OD 355.6, 14″(inchs)
- Độ dày thành ống: 4.2mm-33.32mm
- Lớp mạ kẽm: mạ điện phân, mạ nhúng nóng
- Chiều dài cây: 6m/12m/ cắt theo yêu cầu..
- Tiêu chuẩn độ dày: SCH10 SCH20 SCH40 SCH80 SCH160
- Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM, JIS, AISI,GB, TCVN…
- Xuất xứ: Việt Nam, nhập khẩu…
- Đơn vị phân phối: Thép Hùng Phát
Phương pháp mạ kẽm:
- Mạ kẽm nhúng nóng (Hot-Dip Galvanizing): Ống được nhúng vào bể kẽm nóng chảy, tạo ra lớp bảo vệ dày, bền bỉ, thường từ 50 đến 100 micromet hoặc hơn.
- Mạ kẽm điện phân (Electro-Galvanizing): Sử dụng dòng điện để phủ lớp kẽm, lớp mạ thường mỏng hơn, từ 10 đến 25 micromet, bề mặt mịn hơn.
Lợi ích của mạ kẽm:
-
Chống ăn mòn: Tăng tuổi thọ của ống trong môi trường khắc nghiệt.
-
Độ bền: Khả năng chịu lực cao, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền.
-
Dễ bảo dưỡng: Giảm thiểu chi phí và nhu cầu bảo dưỡng do khả năng chống gỉ sét.
Bảng quy cách, trọng lượng, báo giá
- Lưu ý các thông số sẽ có dung sai là ±2%
- Giá chỉ mang tính tham khảo do thị trường biến động không ổn định
- Cập nhật thông số chính xác nhất vui lòng liên hệ Hotline 0938 437 123
Tên hàng | Đường kính DN | Đường kính OD | Inchs | Độ dày thép (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá (vnd/kg) |
Ống thép mạ kẽm phi 356 | DN350 | 355.6 | 14” | 3.962 | 34.36 | 24.520-27.867 |
DN350 | 355.6 | 14” | 4.775 | 41.31 | 24.520-27.867 | |
DN350 | 355.6 | 14” | 5.5 | 47.48 | 24.520-27.867 | |
DN350 | 355.6 | 14” | 6.35 | 54.69 | 24.520-27.867 | |
DN350 | 355.6 | 14” | 7.01 | 60.26 | 24.520-27.867 | |
DN350 | 355.6 | 14” | 7.92 | 67.90 | 24.520-27.867 | |
DN350 | 355.6 | 14” | 8.3 | 71.08 | 24.520-27.867 | |
DN350 | 355.6 | 14” | 9.53 | 81.33 | 24.520-27.867 | |
DN350 | 355.6 | 14” | 10.05 | 85.64 | 24.520-27.867 | |
DN350 | 355.6 | 14” | 11.13 | 94.55 | 24.520-27.867 | |
DN350 | 355.6 | 14” | 12.7 | 107.39 | 24.520-27.867 | |
DN350 | 355.6 | 14” | 13.49 | 113.81 | 24.520-27.867 | |
DN350 | 355.6 | 14” | 14.3 | 120.36 | 24.520-27.867 | |
DN350 | 355.6 | 14” | 15.09 | 126.71 | 24.520-27.867 | |
DN350 | 355.6 | 14” | 17.5 | 145.91 | 24.520-27.867 | |
DN350 | 355.6 | 14” | 19.56 | 162.09 | 24.520-27.867 | |
DN350 | 355.6 | 14” | 21.5 | 177.14 | 24.520-27.867 | |
DN350 | 355.6 | 14” | 23.83 | 194.96 | 24.520-27.867 | |
DN350 | 355.6 | 14” | 27.79 | 224.65 | 24.520-27.867 | |
DN350 | 355.6 | 14” | 31.75 | 253.56 | 24.520-27.867 | |
DN350 | 355.6 | 14” | 35.71 | 281.70 | 24.520-27.867 |
>>Xem thêm bảng giá các loại ống thép khác tại đây
Tiêu chuẩn sản xuất
-
ASTM A53: Sử dụng cho ống thép mạ kẽm, Grade B là phổ biến.
-
API 5L: Được ứng dụng trong ngành dầu khí.
-
BS 1387: Tiêu chuẩn Anh cho ống thép mạ kẽm.
-
JIS G3444: Tiêu chuẩn Nhật Bản cho ống thép mạ kẽm nhúng nóng.
-
EN 10255: Tiêu chuẩn Châu Âu cho ống thép mạ kẽm nhúng nóng.
Ứng dụng của ống thép mạ kẽm phi 356 (DN350)
-
Hệ thống dẫn nước: Sử dụng trong hệ thống cấp thoát nước công nghiệp và dân dụng.
-
Dẫn khí và dầu: Phù hợp cho các hệ thống dẫn khí, dầu trong công nghiệp.
-
Xây dựng: Làm cấu trúc chịu lực như cầu, cột điện, giàn khoan, và các công trình xây dựng khác.
-
Hệ thống PCCC: Dẫn nước cho hệ thống phòng cháy chữa cháy.
-
Công nghiệp: Ống dẫn trong các nhà máy, hệ thống thông gió, và các ứng dụng công nghiệp khác.
Bảng thành phần hóa học và cơ tính
Dưới đây là bảng tóm tắt về thành phần hóa học và tính chất cơ học của ống thép phi 356 (DN350), dựa trên các tiêu chuẩn phổ biến như ASTM A53, ASTM A106, và API 5L. Lưu ý rằng thành phần hóa học và tính chất cơ học này áp dụng cho thép trước khi mạ kẽm, vì lớp mạ kẽm không thay đổi thành phần hóa học của thép bên trong:
Thành phần Hóa học:
Tiêu chuẩn
|
ASTM A53 Grade B
|
ASTM A106 Grade B
|
API 5L Grade B
|
---|---|---|---|
Cacbon (C)
|
Max 0.30%
|
Max 0.30%
|
Max 0.28%
|
Mangan (Mn)
|
Max 1.20%
|
0.29 – 1.06%
|
Max 1.20%
|
Phốt pho (P)
|
Max 0.05%
|
Max 0.035%
|
Max 0.030%
|
Lưu huỳnh (S)
|
Max 0.045%
|
Max 0.035%
|
Max 0.030%
|
Silic (Si)
|
Min 0.25%
|
≥0.10%
|
Max 0.40%
|
Đồng (Cu)
|
–
|
Max 0.40%
|
–
|
Niken (Ni)
|
–
|
Max 0.40%
|
–
|
Crôm (Cr)
|
–
|
Max 0.40%
|
–
|
Molybden (Mo)
|
–
|
Max 0.15%
|
–
|
Tính chất Cơ học:
Tiêu chuẩn
|
ASTM A53 Grade B
|
ASTM A106 Grade B
|
API 5L Grade B
|
---|---|---|---|
Độ bền kéo (MPa)
|
Min 415
|
415 – 550
|
Min 415
|
Giới hạn chảy (MPa)
|
Min 240
|
≥ 240
|
Min 240
|
Độ giãn dài (%)
|
Min 30%
|
Min 30%
|
Min 23%
|
Lưu ý:
-
Thành phần hóa học: Các giá trị là giới hạn tối đa hoặc tối thiểu cho từng nguyên tố để đảm bảo chất lượng thép. Điều này không bao gồm lớp kẽm, vì kẽm chỉ được phủ bên ngoài để bảo vệ thép khỏi ăn mòn.
-
Tính chất cơ học: Độ bền kéo, giới hạn chảy, và độ giãn dài là những thuộc tính quan trọng quyết định khả năng chịu lực của ống thép. Những tính chất này không thay đổi sau khi mạ kẽm, nhưng lớp mạ kẽm cung cấp thêm khả năng bảo vệ chống ăn mòn.
-
Mạ kẽm: Đối với ống thép mạ kẽm phi 356 (DN350), lớp mạ kẽm sẽ không ảnh hưởng đến các thông số cơ học của thép bên trong, nhưng lớp mạ này tăng cường khả năng chống ăn mòn của ống, kéo dài tuổi thọ sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt.
Tìm mua ống thép mạ kẽm phi 356 (DN350) ở đâu?
Thép Hùng Phát là đơn vị phân phối ống thép mạ kẽm phi 356 (DN350) hàng đầu
Nếu bạn đang tìm mua ống thép mạ kẽm phi 356 (DN350) tại Việt Nam, Thép Hùng Phát là một trong những đơn vị phân phối hàng đầu mà bạn có thể cân nhắn. Dưới đây là một số thông tin về Thép Hùng Phát:
Lý do chọn Thép Hùng Phát:
-
Chất lượng sản phẩm: Thép Hùng Phát cung cấp ống thép mạ kẽm từ các nhà sản xuất uy tín, đảm bảo chất lượng với đầy đủ chứng nhận CO/CQ.
-
Giá cả cạnh tranh: Là đơn vị nhập khẩu và phân phối trực tiếp, họ có thể cung cấp sản phẩm với giá cả hợp lý.
-
Đa dạng sản phẩm: Thép Hùng Phát có rất nhiều loại ống thép với các kích thước, độ dày khác nhau, từ ống thép đúc, ống thép hàn đến ống thép mạ kẽm.
-
Dịch vụ tốt: Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật, vận chuyển tận nơi, và các chính sách ưu đãi cho khách hàng mua số lượng lớn.
Chứng chỉ CO/CQ đầy đủ
Hóa đơn chứng từ hợp lệ
Báo giá và giao hàng nhanh chóng
Vui lòng liên hệ
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
- Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
- Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
- Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng
>>>>Xem thêm quy cách các loại phụ kiện đường ống tại đây: