Mô tả
Ống thép mạ kẽm D60 là dòng sản phẩm chất lượng cao được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, công nghiệp và dân dụng. Với đường kính ngoài 60mm, sản phẩm này được mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ kẽm điện phân, mang lại độ bền vượt trội, khả năng chống ăn mòn tốt, và tính thẩm mỹ cao.
Sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế, đảm bảo khả năng chịu lực và độ bền lâu dài trong môi trường khắc nghiệt. Đây là lựa chọn tối ưu cho các công trình đòi hỏi độ bền cao và sự an toàn tuyệt đối.
Ống Thép Mạ Kẽm D60
Dưới đây là toàn bộ thông tin chi tiết về sản phẩm này
Thông số kỹ thuật
- Tên sản phẩm: Ống thép mạ kẽm D60
- Đường kính: (Ø) 60mm, inch 2½”, DN50
- Độ dày: 1.1 – 3 (mm)
- Chiều dài ống: 6m, 12m hoặc cắt theo yêu cầu.
- Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM A53, ASTM A106, BS1387-1985, API 5L
- Mác thép: G350, G450
- Nhà sản xuất: Hòa Phát, SeAh, Việt Đức, Vinapipe… và hàng nhập khẩu Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Thái Lan, Nga….
- Đơn vị phân phối: Thép Hùng Phát
- Ứng dụng: Sử dụng cho xây dựng, công nghiệp, giao thông vận tải, nông nghiệp và dân dụng.
Thông tin về bảng giá và quy cách
Ống thép mạ kẽm D60, với đường kính ngoài 60 mm, được sản xuất với nhiều độ dày khác nhau để đáp ứng các nhu cầu sử dụng đa dạng trong xây dựng và công nghiệp. Dưới đây là thông tin về quy cách và giá tham khảo cho các độ dày phổ biến:
Quy cách và giá ống thép mạ kẽm D60:
Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây 6m) | Đơn giá tham khảo (VNĐ/kg) | Thành tiền tham khảo (VNĐ/cây) |
---|---|---|---|
1.1 | 9,58 | 17.000 – 19.000 | 162.860 – 182.020 |
1.2 | 10,44 | 17.000 – 19.000 | 177.480 – 198.360 |
1.4 | 12,13 | 17.000 – 19.000 | 206.210 – 230.470 |
1.5 | 12,98 | 17.000 – 19.000 | 220.660 – 246.620 |
1.8 | 15,49 | 17.000 – 19.000 | 263.330 – 294.310 |
2.0 | 17,16 | 17.000 – 19.000 | 291.720 – 326.040 |
2.5 | 21,26 | 17.000 – 19.000 | 361.420 – 404.940 |
2.8 | 23,69 | 17.000 – 19.000 | 402.730 – 449.110 |
3.0 | 25,29 | 17.000 – 19.000 | 429.930 – 480.510 |
Lưu ý: Trọng lượng được tính cho mỗi cây dài 6 mét. Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo thời điểm cũng như biến động thị trường.
Để có thông tin chính xác và cập nhật nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp hoặc đại lý phân phối ống thép mạ kẽm tại khu vực của bạn.
Điểm mạnh khi nhắc đến ống thép mạ kẽm D60
Dưới đây là một số điểm mạnh khi nhắc đến ống thép mạ kẽm D60:
Điểm mạnh | Miêu tả |
---|---|
Chống ăn mòn tốt | Bề mặt ống thép được mạ kẽm giúp bảo vệ khỏi sự ăn mòn, kéo dài tuổi thọ sản phẩm. |
Độ bền cơ học cao | Ống thép mạ kẽm D60 có khả năng chịu lực tốt, phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt. |
Ứng dụng đa dạng | Dùng trong hệ thống cấp nước, thoát nước, công trình xây dựng, hệ thống dẫn khí, hệ thống đường ống công nghiệp. |
Tính thẩm mỹ | Bề mặt sáng bóng, dễ dàng lắp đặt, phù hợp với nhiều kiến trúc công trình. |
Tuổi thọ cao | Khả năng chống ăn mòn giúp ống có tuổi thọ lâu dài, giảm chi phí bảo trì. |
Dễ dàng vận chuyển và lắp đặt | Nhẹ và linh hoạt trong việc vận chuyển và lắp đặt, tiết kiệm thời gian thi công. |
Các đặc điểm trên làm cho ống thép mạ kẽm D60 trở thành lựa chọn ưu việt trong nhiều ứng dụng công nghiệp và dân dụng.
Các bước sản xuất ra ống thép mạ kẽm D60
Dưới đây là các bước sản xuất ống thép mạ kẽm D60:
1. Chuẩn bị nguyên liệu
- Chọn loại thép cacbon thấp hoặc thép không gỉ làm nguyên liệu chính.
- Nguyên liệu được kiểm tra chất lượng để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật.
2. Tạo hình ống thép
- Thép được gia công thành dạng ống bằng cách kéo hoặc hàn.
- Quy trình hàn bằng phương pháp hàn điện hoặc hàn hồ quang tùy thuộc vào phương pháp sản xuất.
3. Cán nguội và làm sạch ống
- Ống được cán nguội để tăng cường độ cứng và cải thiện độ chính xác của kích thước.
- Ống được làm sạch bề mặt bằng phương pháp tẩy rửa hóa học hoặc cơ học để loại bỏ bẩn, dầu mỡ, và tạp chất.
4. Phủ kẽm
- Ống thép sau khi làm sạch được đưa vào bể mạ kẽm nóng (hot-dip galvanizing).
- Trong quá trình này, ống thép được nhúng vào bể chứa kẽm nóng ở nhiệt độ cao (từ 450°C – 500°C).
- Kẽm sẽ phản ứng với bề mặt thép, tạo thành lớp bảo vệ mạ kẽm.
5. Kiểm tra chất lượng
- Sau khi mạ kẽm, ống được kiểm tra chất lượng để đảm bảo lớp mạ đồng đều và không bị khuyết tật.
- Kiểm tra độ dày lớp mạ kẽm và khả năng chống ăn mòn.
6. Làm nguội và xử lý bề mặt
- Sau khi mạ, ống được làm nguội và lớp mạ kẽm được kiểm tra lại lần nữa.
- Bề mặt ống có thể được xử lý thêm (như sơn hoặc phủ lớp bảo vệ tùy theo yêu cầu sử dụng).
7. Hoàn thiện và đóng gói
- Ống thép mạ kẽm D60 được cắt, đo kích thước và đóng gói để chuẩn bị vận chuyển đến khách hàng.
Thành phần hóa học
Thành phần hóa học | Thành phần (%) |
---|---|
Cacbon (C) | 0.12 – 0.20% |
Silic (Si) | 0.15 – 0.35% |
Mangan (Mn) | 0.30 – 0.60% |
Photpho (P) | ≤ 0.05% |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.05% |
Kẽm (Zn – lớp mạ kẽm) | 98% – 99% |
Thành phần này giúp đảm bảo ống thép mạ kẽm D60 có độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn tốt.
Các tiêu chuẩn chi tiết
-
Loại thép: Thép carbon hoặc thép hợp kim thấp cho ống dẫn nước, hơi nước, và các ứng dụng chịu áp lực.
-
Độ dày: Có thể chọn từ nhiều lớp khác nhau như STD (Standard), XS (Extra Strong), XXS (Double Extra Strong).
-
STD: Khoảng 2.77mm.
-
XS: Khoảng 3.91mm.
-
XXS: Không thường dùng cho D60 nhưng có thể lên đến 5.54mm.
-
-
Thử nghiệm: Bao gồm thử nghiệm kéo, độ bền uốn, thử nghiệm phẳng, và kiểm tra mối hàn.
-
Lớp mạ kẽm: Tối thiểu 450 g/m² (1.5 oz/ft²) cho ống mạ kẽm nhúng nóng.
-
Loại thép: Thép carbon vô định hình hoặc ống hàn cho dịch vụ cao áp và nhiệt độ cao.
-
Độ dày: Tương tự ASTM A53 nhưng thường sử dụng cho ống không hàn.
-
Thử nghiệm: Ngoài các thử nghiệm giống như A53, còn có thử nghiệm va đập và thử nghiệm không phá hủy (NDT).
-
Loại thép: Thép carbon mạ kẽm nhúng nóng cho ống dẫn nước, khí đốt.
-
Độ dày: Được chỉ định bởi loại ống như STPG370 (STD), STPG410 (XS).
-
Lớp mạ kẽm: Tối thiểu là 100 g/m², nhưng thường là 200-300 g/m².
-
Loại thép: Thép không hợp kim hoặc hợp kim thấp cho ống dẫn không áp lực hoặc áp lực thấp.
-
Độ dày: Được phân loại theo chuẩn châu Âu như Series 1 (light), Series 2 (medium), Series 3 (heavy).
-
Lớp mạ kẽm: Tối thiểu là 200 g/m², nhưng thường là 275 g/m².
-
Loại thép: Chủ yếu cho đường ống dẫn dầu, khí đốt.
-
Độ dày: Phụ thuộc vào lớp thép (Grade) như A, B, X42 đến X120.
-
Thử nghiệm: Bao gồm kiểm tra cơ tính, thử nghiệm không phá hủy, và kiểm tra áp suất thủy tĩnh.
-
Lớp mạ kẽm: Không phải là yêu cầu bắt buộc trong API 5L, nhưng có thể áp dụng khi cần chống ăn mòn.
-
Chiều dài ống có thể thay đổi theo yêu cầu của khách hàng, nhưng thường là 6m (20 feet).
-
Các tiêu chuẩn này có thể có sự điều chỉnh nhỏ giữa các nhà sản xuất hoặc theo yêu cầu đặc biệt của khách hàng.
-
Độ dày cụ thể của ống có thể khác nhau tùy thuộc vào tiêu chuẩn và lớp thép được chọn.
Các ứng dụng phổ biến để sử dụng ống thép mạ kẽm D60
- Hệ thống cấp nước: Ống thép mạ kẽm D60 thường được sử dụng trong hệ thống cấp nước công cộng và dân dụng, giúp bảo vệ ống khỏi ăn mòn trong môi trường ẩm ướt.
- Hệ thống thoát nước: Được sử dụng cho hệ thống thoát nước, giúp bảo vệ ống khỏi tác động của môi trường nước thải và chống rỉ sét.
- Công trình xây dựng: Ống thép mạ kẽm D60 thường dùng cho các ứng dụng kết cấu như cột, dầm, khung thép, chịu lực tốt và bền lâu.
- Hệ thống dẫn khí và dầu: Phù hợp cho các đường ống dẫn khí, dẫn dầu, bảo vệ khỏi ăn mòn trong môi trường công nghiệp.
- Công trình công nghiệp nặng: Ống thép mạ kẽm D60 thường sử dụng trong các nhà máy, khu công nghiệp, và môi trường khắc nghiệt.
- Lắp đặt hệ thống điện và viễn thông: Dùng để bảo vệ dây cáp và hệ thống điện, tăng độ bền và khả năng chịu lực.
- Ứng dụng nông nghiệp: Dùng trong các hệ thống tưới tiêu, khung nhà kính, chuồng trại chăn nuôi để bảo vệ khỏi môi trường ẩm ướt.