Ống inox 304 phi 140 (DN125)

“Ống inox 304 phi 140 (DN125) có phải là lựa chọn phù hợp cho công trình của bạn?”

Chắc chắn là như vậy! Ống inox 304 phi 140 (DN125) nổi bật nhờ những ưu điểm vượt trội như khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, độ bền cao, và vẻ ngoài sáng bóng, sang trọng.

Thông số kỹ thuật:

  • Tên sản phẩm: Ống inox 304 phi 140 (DN125)
  • Đường kính ngoài: 140 mm
  • Độ dày thành ống: 2.0 – 5.0 mm
  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6m / 12m/ cắt theo yêu cầu

Chia sẻ ngay

Mô tả

“Ống inox 304 phi 140 (DN125) có phải là lựa chọn phù hợp cho công trình của bạn?”

Chắc chắn là như vậy! Ống inox 304 phi 140 (DN125) nổi bật nhờ những ưu điểm vượt trội như khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, độ bền cao, và vẻ ngoài sáng bóng, sang trọng. Được sản xuất từ vật liệu thép không gỉ tiêu chuẩn 304, sản phẩm này không chỉ đáp ứng các yêu cầu khắt khe về kỹ thuật mà còn đảm bảo độ an toàn và tuổi thọ vượt trội trong nhiều môi trường làm việc khắc nghiệt.

Với kích thước phi 140 (DN125), ống inox này rất linh hoạt, phù hợp cho các ứng dụng từ hệ thống dẫn nước, khí, hóa chất đến các công trình xây dựng và dân dụng đòi hỏi độ chính xác cao. Sự kết hợp giữa chất lượng và thiết kế tinh tế giúp sản phẩm trở thành giải pháp lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm hiệu quả và độ tin cậy lâu dài. Vì vậy, nếu bạn đang cân nhắc một lựa chọn vừa bền bỉ vừa tối ưu hóa hiệu suất, ống inox 304 phi 140 (DN125) chắc chắn là sự đầu tư xứng đáng.

Ống inox 304 phi 140 (DN125) là ống thích hợp ứng dụng cho ngành thực phẩm, y tế, hoặc công trình xây dựng.

Thông số kỹ thuật

  • Tên sản phẩm: Ống inox 304 phi 140 (DN125)
  • Đường kính ngoài: 140 mm
  • Độ dày thành ống: 2.0 – 5.0 mm
  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6m / 12m/ cắt theo yêu cầu
  • Vật liệu: Inox 304
  • Tiêu chuẩn: ASTM A312, JIS SUS304, XDCrNi 189,…
  • Ứng dụng: Được sử dụng trong hệ thống dẫn nước, khí, ngành thực phẩm, hóa chất, trang trí nội ngoại thất và các công trình dân dụng, công nghiệp.
  • Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Nhật Bản, Ấn Độ, Châu âu…
  • Nhà cung cấp: Thép Hùng Phát

Bảng quy cách

Quy cách Mác inox Bề mặt Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/6m)
Ống inox công nghiệp phi 140
304
2B/No1
2.0 41.20
2.5 51.32
3.0 61.36
3.5 71.33
4.0 82.05
4.5 91.97
5.0 101.82

Lưu ý quan trọng: Bảng trọng lượng được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo, với các giá trị mang tính tương đối. Để xác định chính xác trọng lượng thực tế của sản phẩm, quý khách cần tiến hành cân đo trực tiếp.

Bảng giá kham khảo mới nhất của ống inox 304 phi 140 (DN125)

Ống inox 304 phi 140 (DN125) là sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp và xây dựng nhờ khả năng chống ăn mòn và độ bền cao. Giá của sản phẩm này có thể thay đổi tùy thuộc vào độ dày, bề mặt hoàn thiện và biến động thị trường. Dưới đây là một số thông tin tham khảo về giá cả:

Thép Hùng Phát cung cấp ống inox 304 phi 140 với các độ dày và giá bán như sau:

Độ dày (mm) Trọng lượng (kg) Giá bán (VNĐ/kg)
2.0 41,20 69.000
2.5 51,32 69.000
3.0 61,36 68.000
3.5 71,33 68.000
4.0 82,05 68.000
4.5 91,97 68.000
5.0 101,82 68.000

Lưu ý rằng giá cả có thể thay đổi theo thời điểm và số lượng đặt hàng. Để có thông tin chính xác và cập nhật nhất, quý khách nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp để nhận báo giá cụ thể.

Điểm mạnh của ống inox 304 phi 140 (DN125)

Dưới đây là một số điểm mạnh thu hút của ống inox 304 phi 140 (DN125):

1. Chất liệu bền bỉ, chống ăn mòn tốt

  • Inox 304 là loại thép không gỉ có khả năng chống ăn mòn và oxy hóa vượt trội, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt, hóa chất, hoặc nhiệt độ cao.

2. Độ bền cơ học cao

  • Ống inox 304 phi 140 (DN125) có độ cứng và độ bền tốt, chịu được áp lực lớn, thích hợp sử dụng trong hệ thống dẫn nước, khí, hoặc hóa chất công nghiệp.

3. Thẩm mỹ cao

  • Bề mặt sáng bóng, không gỉ, dễ vệ sinh, phù hợp cho các công trình yêu cầu tính thẩm mỹ cao như nội thất, kiến trúc, hoặc thiết bị công nghiệp.

4. Khả năng gia công linh hoạt

  • Dễ dàng cắt, uốn, hàn mà không làm mất đi tính chất cơ lý, giúp tối ưu hóa trong sản xuất và lắp đặt.

5. Tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế

  • Sản phẩm thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, JIS, hoặc DIN, đảm bảo chất lượng và kích thước chính xác, đáp ứng nhu cầu kỹ thuật của nhiều ngành.

6. Đa dạng ứng dụng

  • Sử dụng trong các hệ thống dẫn nước, khí, dầu, thực phẩm, y tế, hoặc công trình xây dựng.

Các thành phần hóa học

Dưới đây là bảng chi tiết về thành phần hóa học của ống inox 304 phi 140 (DN125) theo các tiêu chuẩn ASTM A312, JIS SUS304, và XDCrNi 18-9:

Thành phần ASTM A312 JIS SUS304 XDCrNi 18-9
Carbon (C) ≤ 0.08% ≤ 0.08% ≤ 0.07%
Silicon (Si) ≤ 1.00% ≤ 1.00% ≤ 1.00%
Manganese (Mn) ≤ 2.00% ≤ 2.00% ≤ 2.00%
Phosphorus (P) ≤ 0.045% ≤ 0.045% ≤ 0.045%
Sulfur (S) ≤ 0.03% ≤ 0.03% ≤ 0.03%
Chromium (Cr) 18.0-20.0% 18.0-20.0% 17.5-19.5%
Nickel (Ni) 8.0-10.5% 8.0-10.5% 8.0-10.5%
Nitrogen (N) ≤ 0.10% Không yêu cầu ≤ 0.11%
Sắt (Fe) Cân đối Cân đối Cân đối

Một số lưu ý:

  1. Sự tương đồng: Các tiêu chuẩn này đều mô tả thép không gỉ Austenitic, với thành phần chủ yếu là Chromium (Cr) và Nickel (Ni), mang lại khả năng chống ăn mòn tốt.
  2. Điểm khác biệt nhỏ:
    • ASTM A312JIS SUS304 cho phép tối đa 0.08% Carbon, trong khi XDCrNi 18-9 giới hạn Carbon thấp hơn, tối đa 0.07%.
    • XDCrNi 18-9 có giới hạn Nitrogen (N) cao hơn, giúp tăng cường độ bền và chống ăn mòn kẽ hở.

Quy trình sản xuất ống chất lượng

Quy trình sản xuất ống inox 304 phi 140 (DN125) chất lượng cao bao gồm nhiều giai đoạn nhằm đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn về kỹ thuật, tính thẩm mỹ và độ bền. Dưới đây là quy trình cơ bản:

1. Chuẩn bị nguyên liệu

  • Sử dụng thép không gỉ 304 nguyên chất (theo tiêu chuẩn ASTM A312, JIS SUS304).
  • Các nguyên liệu chính như hợp kim Chrome (Cr), Nickel (Ni), và các phụ gia được kiểm tra kỹ lưỡng về thành phần hóa học.

2. Nấu chảy và đúc phôi

  • Nấu chảy:
    • Nguyên liệu được đưa vào lò cảm ứng hoặc lò điện hồ quang, nấu chảy ở nhiệt độ khoảng 1600°C.
    • Điều chỉnh thành phần hóa học để đảm bảo đúng tiêu chuẩn inox 304.
  • Đúc phôi:
    • Thép lỏng được đổ vào khuôn đúc để tạo ra phôi dạng tròn hoặc vuông.

3. Cán nóng (Hot Rolling)

  • Phôi thép được đưa qua các trục cán ở nhiệt độ cao để giảm kích thước và tạo hình ban đầu.
  • Quá trình này giúp phôi trở thành ống thép tròn có đường kính gần tương đương phi 140.

4. Tạo hình ống (Forming)

  • Cán nguội (Cold Rolling):
    • Ống tiếp tục được cán nguội để đạt kích thước chính xác hơn và cải thiện bề mặt.
  • Hàn (nếu là ống hàn):
    • Nếu ống được sản xuất bằng phương pháp hàn, phôi thép được uốn cong thành hình ống và hàn kín bằng công nghệ hàn TIG hoặc Laser.

5. Xử lý nhiệt (Annealing)

  • Ống được nung nóng và làm nguội từ từ để giảm ứng suất bên trong, cải thiện tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn.

6. Tẩy rửa và xử lý bề mặt

  • Tẩy rửa:
    • Sử dụng dung dịch axit để loại bỏ lớp oxit và tạp chất trên bề mặt ống.
  • Đánh bóng (Polishing):
    • Tùy yêu cầu, bề mặt ống có thể được đánh bóng đến độ sáng gương (No.8) hoặc hoàn thiện mờ (Matte Finish).

7. Kiểm tra chất lượng (Quality Control)

  • Kiểm tra kích thước: Đo đường kính, độ dày thành ống, chiều dài theo tiêu chuẩn.
  • Kiểm tra không phá hủy (NDT): Dùng siêu âm hoặc kiểm tra áp suất để đảm bảo không có lỗi hàn hay khuyết tật.
  • Kiểm tra hóa học và cơ lý: Đánh giá thành phần hóa học và độ bền cơ học.

8. Đóng gói và vận chuyển

  • Ống được cắt theo chiều dài yêu cầu (thường là 6m hoặc 12m).
  • Đóng gói bằng nẹp thép, bọc nhựa hoặc túi khí để bảo vệ bề mặt trong quá trình vận chuyển.

Các lĩnh vực áp dụng ống inox 304 phi 140 (DN125)

Ống inox 304 phi 140 (DN125) có nhiều ứng dụng quan trọng nhờ vào đặc tính chống ăn mòn, bền bỉ và tính thẩm mỹ cao của inox 304. Dưới đây là các lĩnh vực áp dụng chính của loại ống này:

1. Ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống

  • Dẫn chất lỏng và khí: Ống inox 304 được sử dụng để dẫn nước, sữa, bia, rượu, và các chất lỏng khác trong ngành thực phẩm và đồ uống.
  • Vệ sinh, an toàn: Đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh, không nhiễm kim loại nặng, đảm bảo chất lượng sản phẩm.

2. Ngành hóa chất và dược phẩm

  • Dẫn hóa chất ăn mòn: Ống inox 304 chịu được môi trường hóa chất như axit, kiềm, và dung môi.
  • Ứng dụng trong nhà máy hóa chất, dược phẩm: Ống dùng để dẫn chất lỏng, khí, hoặc các chất lỏng có tính ăn mòn cao.

3. Ngành dầu khí và năng lượng

  • Dẫn dầu, khí, và hóa chất: Ống inox 304 được sử dụng trong các đường ống dẫn dầu, khí đốt, và hóa chất.
  • Ứng dụng trong nhà máy lọc dầu, khí, và hệ thống năng lượng tái tạo: Tăng cường khả năng chịu áp suất và ăn mòn.

4. Xây dựng và cơ sở hạ tầng

  • Hệ thống cấp nước, thoát nước: Ống inox 304 thường được sử dụng trong các hệ thống cấp nước sạch, thoát nước thải và hệ thống cấp khí.
  • Công trình kiến trúc: Ống inox 304 phi 140 được sử dụng trong các ứng dụng trang trí như lan can, cột thép, hoặc hệ thống dẫn nước thải, làm tăng tính thẩm mỹ.

5. Ngành y tế và thực phẩm chức năng

  • Ống dẫn nước tinh khiết, khí nén và hơi nước: Ống inox 304 đáp ứng yêu cầu vệ sinh, không gây ô nhiễm.
  • Ứng dụng trong nhà máy dược phẩm, thiết bị y tế: Ống inox 304 đảm bảo chất lượng vệ sinh, không gỉ, an toàn cho ngành y tế.

6. Ngành chế tạo máy móc và thiết bị

  • Ống dẫn chất lỏng, khí, và vật liệu rắn: Ống inox 304 thường được dùng trong các máy móc, thiết bị công nghiệp, bồn chứa, và hệ thống ống dẫn trong nhà máy.
  • Ứng dụng trong máy lọc, hệ thống làm lạnh, và thiết bị hóa chất.

7. Hệ thống điều hòa và làm lạnh

  • Ống dẫn nước làm mát, khí lạnh, và chất lỏng làm lạnh: Ống inox 304 được sử dụng trong hệ thống HVAC (Hệ thống điều hòa không khí và thông gió) và làm lạnh công nghiệp.

8. Ngành chế tạo tàu biển và công trình ngoài khơi

  • Ống dẫn nước, dầu, khí, và chất lỏng khác trong môi trường khắc nghiệt: Ống inox 304 chịu được tác động của muối, nước biển, và môi trường ngoài khơi.

Điểm nhận được khi lựa chọn Thép Hùng Phát

1. Chất lượng vượt trội, chuẩn quốc tế

“Thép Hùng Phát cam kết mang đến sản phẩm đạt chuẩn quốc tế, đảm bảo chất lượng vượt trội cho mọi công trình.”

2. Giá cả cạnh tranh, dịch vụ hàng đầu

“Giá cả hợp lý, minh bạch kết hợp với dịch vụ tận tâm – Thép Hùng Phát luôn đồng hành cùng thành công của bạn.”

3. Nguồn hàng phong phú, đáp ứng nhanh chóng

“Từ thép ống đến thép hình, chúng tôi luôn có sẵn hàng hóa đa dạng, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng trong thời gian nhanh nhất.”

4. Uy tín được xây dựng từ niềm tin

“Với hơn nhiều năm kinh nghiệm, Thép Hùng Phát tự hào là đối tác đáng tin cậy của hàng ngàn công trình trên toàn quốc.”

5. Đội ngũ chuyên nghiệp, hỗ trợ tận tâm

“Đội ngũ kỹ thuật và tư vấn viên của Thép Hùng Phát luôn sẵn sàng hỗ trợ, mang lại giải pháp tối ưu nhất cho bạn.”

6. Khả năng cung cấp vượt trội cho các dự án lớn

“Từ dự án nhà ở đến công trình quy mô lớn, Thép Hùng Phát là lựa chọn số một với khả năng cung ứng mạnh mẽ và đồng bộ.”

7. Dịch vụ vận chuyển nhanh chóng, an toàn

“Thép Hùng Phát không chỉ cung cấp sản phẩm chất lượng mà còn đảm bảo giao hàng đúng hẹn, đến tận tay khách hàng trên mọi miền đất nước.”

8. Đồng hành cùng sự bền vững

“Sản phẩm của Thép Hùng Phát không chỉ bền đẹp mà còn thân thiện với môi trường, góp phần xây dựng những công trình xanh.”

  • Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
  • Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
  • Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
  • Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

  • Trụ sở: Lô G21, KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Q12, TPHCM
  • Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
  • CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN.

Các ống inox 304 khác của chúng tôi:

Nếu thấy hữu ích, Hãy bấm chia sẻ