Ống inox 304 phi 76 (DN65)

Tại sao ống inox 304 phi 76 (DN65) lại được ưa chuộng trong nhiều công trình và ngành công nghiệp hiện nay?
Làm sao để chọn được loại ống vừa bền bỉ lại vừa phù hợp với nhiều điều kiện sử dụng?

Câu trả lời chính là inox 304 – một vật liệu nổi bật với khả năng chống ăn mòn cực kỳ hiệu quả, giúp ống inox 304 phi 76 (DN65) có thể hoạt động ổn định trong các môi trường khắc nghiệt.

Thông số kỹ thuật:

  • Tên sản phẩm: Ống inox 304 phi 76 (DN65)
  • Đường kính ngoài: 76 mm
  • Độ dày thành ống: 0.7 – 4.0 mm
  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6m / 12m/ cắt theo yêu cầu

 

Chia sẻ ngay

Mô tả

Tại sao ống inox 304 phi 76 (DN65) lại được ưa chuộng trong nhiều công trình và ngành công nghiệp hiện nay?
Làm sao để chọn được loại ống vừa bền bỉ lại vừa phù hợp với nhiều điều kiện sử dụng?

Câu trả lời chính là inox 304 – một vật liệu nổi bật với khả năng chống ăn mòn cực kỳ hiệu quả, giúp ống inox 304 phi 76 (DN65) có thể hoạt động ổn định trong các môi trường khắc nghiệt.

Dù là ứng dụng trong hệ thống cấp thoát nước hay ngành thực phẩm, hóa chất, loại ống này luôn đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và hiệu quả lâu dài.

Thông số kỹ thuật

  • Tên sản phẩm: Ống inox 304 phi 76 (DN65)
  • Đường kính ngoài: 76 mm
  • Độ dày thành ống: 0.7 – 4.0 mm
  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6m / 12m/ cắt theo yêu cầu
  • Vật liệu: Inox 304
  • Tiêu chuẩn: ASTM A312, JIS SUS304, XDCrNi 189,…
  • Ứng dụng: Được sử dụng trong hệ thống dẫn nước, khí, ngành thực phẩm, hóa chất, trang trí nội ngoại thất và các công trình dân dụng, công nghiệp.
  • Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Nhật Bản, Ấn Độ, Châu âu…
  • Nhà cung cấp: Thép Hùng Phát

Bảng trọng lượng về ống inox 304 phi 76 (DN65)

Cung cấp bảng trọng lượng:

  • Độ dày: 0.7 – 4 mm
  • Khối lượng: 7.9 – 43.16 kg
Sản phẩm Độ dày (mm) Khối lượng (kg)
Ống inox 304 phi 76 (DN65) 0,7 7,9
0,8 9,02
0,9 10,13
1 11,24
1,1 12,35
1,2 13,45
1,5 16,75
2 22,18
2,5 27,54
3 32,82
4 43,16

Bảng báo giá ngoài thị trường mới nhất

Phân loại Trọng lượng cây 6m (Kg) Giá 304 (VNĐ/1kg) Giá 304 (VNĐ/cây 6m)
Ống inox 304 phi 76 (DN65) 7.90 53,200 419,000
9.02 53,200 480,000
10.13 53,200 537,000
11.24 53,200 597,000
12.35 53,200 656,000
13.45 53,200 693,000
16.75 53,200 884,000
22.18 53,200 1,178,000
27.54 53,200 1,459,000
32.82 53,200 1,750,000
43.16 53,200 2,365,000

Lưu ý rằng giá cả có thể thay đổi theo thời điểm và số lượng đặt hàng. Để có thông tin chính xác và cập nhật nhất, quý khách nên liên hệ trực tiếp với Thép Hùng Phát để nhận báo giá cụ thể.

Ống inox 304 phi 76 (DN65) có những ưu điểm nào?

1. Chống ăn mòn tuyệt vời

  • Tính năng: Inox 304 có khả năng chống lại sự ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt như tiếp xúc với nước biển, axit, hay hóa chất công nghiệp. Điều này giúp sản phẩm duy trì được hình dạng và chức năng lâu dài mà không bị gỉ sét hay hư hỏng.
  • Lợi ích: Sử dụng ống inox 304 giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, đồng thời tăng tuổi thọ cho công trình.

2. Khả năng chịu nhiệt và độ bền cao

  • Tính năng: Inox 304 có thể chịu được nhiệt độ cao mà không làm giảm đi các đặc tính cơ học. Nhiệt độ làm việc ổn định có thể lên tới 870°C mà không bị biến dạng.
  • Lợi ích: Điều này làm cho ống inox 304 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình trong môi trường nhiệt độ cao hoặc có biến động nhiệt lớn.

3. Tính linh hoạt trong ứng dụng

  • Tính năng: Ống inox 304 phi 76 có thể dễ dàng được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ hệ thống cấp thoát nước, hệ thống HVAC, cho đến ngành chế biến thực phẩm, dược phẩm, hoặc công nghiệp hóa chất.
  • Lợi ích: Nhờ vào tính linh hoạt này, ống inox 304 đáp ứng được yêu cầu đa dạng từ các công trình dân dụng đến các dự án công nghiệp chuyên biệt.

4. Dễ dàng gia công và thi công

  • Tính năng: Inox 304 dễ dàng gia công với các kỹ thuật cắt, hàn, uốn cong, giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình thi công.
  • Lợi ích: Các công đoạn thi công đơn giản, nhanh chóng giúp giảm chi phí lắp đặt và nâng cao hiệu quả thi công cho các công trình lớn và phức tạp.

5. Vẻ ngoài thẩm mỹ và độ sáng bóng

  • Tính năng: Ống inox 304 có bề mặt sáng bóng, mịn màng, giữ được vẻ đẹp lâu dài mà không cần phải bảo trì thường xuyên.
  • Lợi ích: Sự kết hợp giữa tính bền và tính thẩm mỹ giúp ống inox 304 trở thành lựa chọn lý tưởng trong các công trình yêu cầu vẻ đẹp thẩm mỹ cao như các tòa nhà, khu nghỉ dưỡng, hay các công trình trang trí.

6. Thân thiện với môi trường

  • Tính năng: Inox 304 là vật liệu không chứa thành phần độc hại và có thể tái chế 100%, giúp bảo vệ môi trường.
  • Lợi ích: Lựa chọn inox 304 không chỉ mang lại hiệu quả lâu dài cho công trình mà còn giúp giảm thiểu tác động xấu tới môi trường.

7. Đảm bảo an toàn sức khỏe

  • Tính năng: Inox 304 không bị ăn mòn hay tiết ra các hợp chất độc hại khi tiếp xúc với thực phẩm hoặc nước, làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng trong các ngành thực phẩm và dược phẩm.
  • Lợi ích: Sản phẩm không ảnh hưởng đến sức khỏe người sử dụng và đảm bảo an toàn trong các ứng dụng liên quan đến thực phẩm hay môi trường cần độ sạch cao.

Với những ưu điểm vượt trội trên, ống inox 304 phi 76 (DN65) thực sự là sự lựa chọn tối ưu cho các công trình cần độ bền cao, tính thẩm mỹ, và an toàn.

Làm sao chọn ống inox 304 phi 76 (DN65) cho phù hợp?

Để chọn ống inox 304 phi 76 (DN65) phù hợp cho công trình, bạn cần cân nhắc các yếu tố quan trọng sau đây:

1. Mục đích sử dụng

  • Hệ thống cấp thoát nước: Nếu bạn sử dụng ống inox 304 cho hệ thống cấp thoát nước, cần đảm bảo ống có khả năng chống ăn mòn tốt, không bị ảnh hưởng bởi các hóa chất trong nước.
  • Công nghiệp chế biến thực phẩm hoặc dược phẩm: Lựa chọn ống inox 304 phi 76 cho các hệ thống này giúp đảm bảo tính an toàn vệ sinh và không ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
  • Hệ thống HVAC (sưởi ấm, thông gió, điều hòa): Ống inox 304 có khả năng chịu nhiệt tốt, là lựa chọn lý tưởng cho hệ thống HVAC, đặc biệt trong các môi trường có nhiệt độ cao.

2. Độ dày của ống inox

  • Lựa chọn theo yêu cầu công trình: Độ dày của ống inox ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu áp lực và tuổi thọ của ống. Đối với các công trình yêu cầu chịu áp lực cao hoặc môi trường khắc nghiệt, nên chọn ống inox với độ dày lớn hơn.
  • Cân nhắc các tiêu chuẩn kỹ thuật: Đảm bảo chọn ống có độ dày phù hợp với các tiêu chuẩn kỹ thuật của công trình. Các tiêu chuẩn này có thể bao gồm độ bền kéo, khả năng chịu nhiệt, và khả năng chống ăn mòn.

3. Điều kiện môi trường

  • Môi trường tiếp xúc: Inox 304 có khả năng chống ăn mòn cao, nhưng trong môi trường có chứa hóa chất đặc biệt hoặc nước biển, bạn có thể cần chọn loại inox với khả năng chống ăn mòn vượt trội (ví dụ, inox 316).
  • Nhiệt độ làm việc: Nếu ống inox 304 phải hoạt động trong môi trường nhiệt độ cao (trên 870°C), hãy đảm bảo rằng ống có thể duy trì tính ổn định và không bị biến dạng.

4. Kích thước và đường kính

  • Lựa chọn đường kính phù hợp: Đảm bảo rằng đường kính phi 76 (DN65) phù hợp với yêu cầu lưu lượng dòng chảy hoặc ứng dụng của công trình. Nếu yêu cầu lưu lượng lớn, bạn có thể cần chọn ống với đường kính lớn hơn.
  • Chiều dài của ống: Xác định chiều dài ống cần thiết cho hệ thống, và chọn sản phẩm có chiều dài phù hợp với thiết kế công trình, đồng thời giảm thiểu lãng phí.

5. Khả năng gia công và lắp đặt

  • Độ dễ dàng gia công: Nếu công trình yêu cầu cắt, hàn hoặc uốn ống inox 304, chọn loại ống dễ dàng gia công, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thi công.
  • Tiện ích trong thi công: Kiểm tra khả năng kết nối giữa các ống inox 304. Các khớp nối phải đảm bảo sự kín khít và chịu được áp lực, tránh rò rỉ trong quá trình sử dụng.

6. Chi phí và ngân sách

  • Lựa chọn sản phẩm phù hợp với ngân sách: Mặc dù inox 304 có giá thành cao hơn một số loại vật liệu khác, nhưng vì độ bền và tuổi thọ cao, bạn cần cân nhắc chọn ống inox 304 để tiết kiệm chi phí dài hạn.
  • So sánh giá và chất lượng: Đảm bảo bạn chọn nhà cung cấp uy tín, cung cấp sản phẩm chất lượng tốt với giá hợp lý.

7. Tiêu chuẩn chất lượng

  • Kiểm tra chứng nhận và tiêu chuẩn: Lựa chọn ống inox 304 từ nhà cung cấp có chứng nhận chất lượng quốc tế (ISO, CE, ASTM) để đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn.

Với những yếu tố trên, bạn sẽ có thể chọn được ống inox 304 phi 76 (DN65) phù hợp cho công trình của mình, đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm chi phí lâu dài.

Bảng thành phần hóa học

Dưới đây là bảng thành phần hóa học của ống inox 304 phi 76 (DN65) — một trong những hợp kim inox phổ biến nhất, được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và xây dựng:

Thành phần Tỷ lệ phần trăm
Cacbon (C) 0.08% tối đa
Mangan (Mn) 2.00% tối đa
Silic (Si) 0.75% tối đa
Lưu huỳnh (S) 0.03% tối đa
Photpho (P) 0.045% tối đa
Crom (Cr) 18.00% – 20.00%
Niken (Ni) 8.00% – 10.50%
Molybden (Mo) 0.75% tối đa
Niobium (Nb) 0.10% tối đa
Titan (Ti) 0.60% tối đa

Đặc điểm:

  • Crom (Cr): Tạo nên khả năng chống ăn mòn và oxi hóa của inox 304, làm tăng độ bền và tính ổn định cho ống inox.
  • Niken (Ni): Tăng tính dẻo, độ bền cơ học và giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường kiềm và axit.
  • Mangan (Mn): Hỗ trợ tạo độ bền và giúp inox 304 có khả năng chịu được lực kéo tốt.
  • Molybden (Mo): Một số phiên bản của inox 304 có thêm molybden (phổ biến trong inox 316), giúp tăng khả năng chống ăn mòn khi tiếp xúc với các dung dịch chứa clorua.

Lý do nên chọn Thép Hùng Phát

1. Sản phẩm Inox Chất Lượng Cao, Đạt Tiêu Chuẩn Quốc Tế

  • Thép Hùng Phát cung cấp ống inox 304 phi 76 (DN65) với chất lượng vượt trội, đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A312, JIS SUS304 và XDCrNi 189. Những sản phẩm này được kiểm tra kỹ lưỡng về độ bền, khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt, giúp bạn an tâm sử dụng trong các công trình yêu cầu cao về chất lượng vật liệu.

2. Giá Cả Cạnh Tranh, Tiết Kiệm Chi Phí Cho Công Trình

  • Với mức giá hợp lý và có tính cạnh tranh cao trên thị trường, Thép Hùng Phát luôn đảm bảo cung cấp sản phẩm chất lượng mà vẫn tiết kiệm chi phí cho khách hàng. Các chương trình khuyến mãi, chiết khấu cho đơn hàng lớn giúp bạn có thể tối ưu hóa chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng cho công trình.

3. Dịch Vụ Tư Vấn Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Hỗ Trợ 24/7

  • Thép Hùng Phát có đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm, sẵn sàng tư vấn kỹ thuật chi tiết và hỗ trợ bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu công trình. Dịch vụ chăm sóc khách hàng hoạt động 24/7, đảm bảo giải đáp mọi thắc mắc và giúp bạn giải quyết các vấn đề nhanh chóng.

4. Kho Hàng Phong Phú, Cung Cấp Liên Tục Đảm Bảo Tiến Độ

  • Thép Hùng Phát có hệ thống kho hàng rộng lớn và luôn có sẵn các sản phẩm inox 304 phi 76, đảm bảo cung cấp sản phẩm đúng thời gian và đúng yêu cầu. Khả năng cung cấp liên tục giúp bạn yên tâm về tiến độ thi công mà không lo thiếu hụt vật liệu.

5. Hỗ Trợ Toàn Diện Sau Mua Hàng, Chính Sách Bảo Hành Dài Hạn

  • Sau khi mua hàng, Thép Hùng Phát cung cấp dịch vụ hậu mãi tuyệt vời với chế độ bảo hành dài hạn cho tất cả các sản phẩm inox. Bạn sẽ nhận được hỗ trợ kỹ thuật và bảo trì miễn phí nếu gặp phải vấn đề với sản phẩm trong suốt quá trình sử dụng.

6. Uy Tín Vững Vàng, Kinh Nghiệm Lâu Năm Trong Ngành

  • Thép Hùng Phát đã hoạt động trong ngành cung cấp thép và inox từ lâu, và đã khẳng định được vị thế vững chắc trên thị trường. Với hàng nghìn khách hàng hài lòng và các công trình lớn đã hoàn thành, công ty luôn cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm và dịch vụ tốt nhất.

7. Đa Dạng Sản Phẩm và Dịch Vụ Gia Công Chuyên Biệt

  • Thép Hùng Phát không chỉ cung cấp các sản phẩm inox 304 mà còn đa dạng các loại thép và inox khác như ống inox, tấm inox, thép không gỉ với các kích thước và chất liệu khác nhau. Công ty cũng cung cấp dịch vụ gia công theo yêu cầu, giúp bạn có được sản phẩm inox phù hợp nhất với nhu cầu thi công.

8. Cam Kết Bảo Vệ Môi Trường, Sản Phẩm An Toàn Cho Sức Khỏe

  • Thép Hùng Phát luôn tuân thủ các quy trình sản xuất và cung cấp sản phẩm inox thân thiện với môi trường. Các sản phẩm đều được kiểm tra nghiêm ngặt, đảm bảo không gây hại cho sức khỏe người sử dụng và an toàn với môi trường xung quanh.

Những tiểu đề mục này sẽ làm cho nội dung của bạn dễ hiểu hơn, và cung cấp thông tin chi tiết, rõ ràng để khách hàng có thể đưa ra quyết định lựa chọn Thép Hùng Phát.

Liên hệ bây giờ cho chúng tôi biết để được tư vấn sớm nhất:

  • Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
  • Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
  • Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
  • Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

  • Trụ sở: Lô G21, KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Q12, TPHCM
  • Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
  • CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN.

Xem thêm nhiều hơn:

Nếu thấy hữu ích, Hãy bấm chia sẻ