Mô tả
Ống inox phi 20 là một trong những sản phẩm được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp và dân dụng nhờ vào độ bền, tính thẩm mỹ cao, cùng khả năng chống ăn mòn vượt trội. Với đường kính ngoài 20mm, ống inox này được thiết kế để đáp ứng nhiều mục đích sử dụng khác nhau, từ xây dựng, chế tạo máy móc, trang trí nội thất, cho đến các ứng dụng trong ngành thực phẩm và y tế.
Không chỉ mang lại hiệu quả sử dụng, ống inox phi 20 còn nổi bật nhờ vào sự đa dạng về chủng loại như inox 304, inox 201, hay inox 316, giúp người dùng dễ dàng lựa chọn phù hợp với nhu cầu và ngân sách. Cùng tìm hiểu chi tiết hơn về đặc điểm, ứng dụng, và lợi ích mà sản phẩm này mang lại!
Ống inox phi 20 đa dạng về chủng loại như inox 304, inox 201, hay inox 316 giúp dễ dàng lựa chọn phù hợp với nhu cầu
Mục lục
Thông số kỹ thuật
- Tên sản phẩm: Ống inox phi 20
- Đường kính ngoài: 20 mm
- Độ dày thành ống: 0.3 – 0.9 mm
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6m / 12m/ cắt theo yêu cầu
- Mác inox: 201, 304, 306
- Bề mặt ống: 2B, BA, HL, No.1, No.4…
- Tiêu chuẩn: ASTM A312, ASTM A213, EN 10216-5 EN 10217-7, JIS G3459…
- Ứng dụng: Được sử dụng trong hệ thống dẫn nước, khí, ngành thực phẩm, hóa chất, trang trí nội ngoại thất và các công trình dân dụng, công nghiệp.
- Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Nhật Bản, Ấn Độ, Châu âu…
- Đơn vị nhập khẩu: Thép Hùng Phát
Bảng giá cho ống inox phi 20 tại Thép Hùng Phát
Trong trang trí:
Độ dày (mm) | Đơn giá (VNĐ/m) | Giá bán cây 6m (VNĐ) |
0,3 | 68.000 | 25.000 |
0,4 | 68.000 | 33.000 |
0,5 | 68.000 | 41.000 |
0,6 | 68.000 | 47.000 |
0,7 | 68.000 | 55.000 |
0,8 | 68.000 | 61.000 |
0,9 | 68.000 | 67.000 |
Trong công nghiệp:
Độ dày (mm) | Đơn giá (VNĐ/m) | Giá bán cây 6m (VNĐ) |
0,3 | 93.000 | 33.000 |
0,4 | 93.000 | 42.000 |
0,5 | 93.000 | 52.000 |
0,6 | 93.000 | 62.000 |
0,7 | 93.000 | 73.000 |
0,8 | 93.000 | 81.000 |
0,9 | 93.000 | 90.000 |
Giá cả có thể thay đổi tùy theo thời điểm và số lượng đặt hàng, vì vậy thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để nhận báo giá chính xác và cập nhật nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Thép Hùng Phát để được tư vấn và cung cấp giá cụ thể.
Những ưu điểm hay của ống inox phi 20
1. Độ bền vượt trội của ống inox phi 20
Ống inox phi 20 được biết đến với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, ngay cả trong các môi trường khắc nghiệt như môi trường nước biển, hóa chất hoặc ngoài trời. Độ bền cơ học cao giúp ống ít bị móp méo, nứt gãy khi chịu lực tác động mạnh. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ lâu dài.
2. Vẻ ngoài sáng bóng, nâng cao tính thẩm mỹ
Bề mặt inox phi 20 luôn sáng bóng tự nhiên, mang lại vẻ đẹp hiện đại, sang trọng cho mọi công trình. Ngoài ra, ống inox còn dễ dàng được đánh bóng lại nếu bị xỉn màu, giữ được độ thẩm mỹ bền vững theo thời gian. Đặc biệt, sản phẩm không chỉ phù hợp với các công trình xây dựng mà còn dùng để trang trí nội thất và ngoại thất.
3. Chịu nhiệt hiệu quả trong mọi điều kiện
Ống inox phi 20 có khả năng chịu nhiệt độ cao mà không bị biến dạng hay giảm chất lượng. Đặc biệt, với các loại inox cao cấp như 304 hoặc 316, ống còn có khả năng chống oxi hóa ngay cả khi tiếp xúc thường xuyên với nhiệt độ trên 800°C. Điều này khiến nó trở thành vật liệu lý tưởng trong các ngành công nghiệp chịu nhiệt.
4. Đa dạng trong ứng dụng và ngành nghề
Ống inox phi 20 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong xây dựng, nó thường dùng làm lan can, hàng rào, hoặc khung cửa. Trong công nghiệp, nó ứng dụng trong hệ thống đường ống dẫn chất lỏng, khí. Ngoài ra, ống inox còn được sử dụng trong trang trí nội thất, thiết bị y tế, và cả ngành thực phẩm.
5. Đảm bảo vệ sinh và an toàn cho sức khỏe
Inox, đặc biệt là loại 304 và 316, không bị gỉ sét và không sinh ra chất độc hại, nên rất an toàn trong các ứng dụng liên quan đến thực phẩm hoặc nước sạch. Các ống inox phi 20 còn dễ vệ sinh, giúp giảm nguy cơ tích tụ vi khuẩn hoặc các chất bẩn, đảm bảo độ an toàn cao nhất cho người sử dụng.
6. Dễ dàng vận chuyển và lắp đặt
Với kích thước vừa phải và trọng lượng không quá nặng, ống inox phi 20 rất thuận tiện trong việc vận chuyển và thi công. Ngoài ra, chất liệu inox có tính linh hoạt, dễ uốn cong hoặc cắt gọt, giúp tạo ra nhiều hình dạng và thiết kế khác nhau theo yêu cầu của người dùng.
7. Lựa chọn kinh tế với tuổi thọ lâu dài
Mặc dù chi phí ban đầu có thể cao hơn các vật liệu khác, nhưng nhờ độ bền, khả năng chống ăn mòn, và chi phí bảo trì thấp, ống inox phi 20 lại là giải pháp kinh tế lâu dài. Nó giúp tiết kiệm thời gian và tiền bạc cho việc thay thế hoặc sửa chữa thường xuyên, mang lại giá trị sử dụng vượt trội.
Phân loại các ống inox phi 20 thông dụng: 304, 201, 316
1. Ống inox phi 20 loại 304
Đặc điểm:
- Được làm từ inox 304, loại thép không gỉ phổ biến nhất hiện nay, với hàm lượng Cr (18%) và Ni (8%) đảm bảo khả năng chống ăn mòn và oxi hóa cực kỳ tốt.
- Bề mặt sáng bóng, không bị xỉn màu theo thời gian, dễ dàng vệ sinh và bảo trì.
Ứng dụng:
- Sử dụng nhiều trong ngành thực phẩm, y tế và dược phẩm nhờ khả năng không gây độc hại, chống gỉ sét trong môi trường ẩm ướt hoặc hóa chất nhẹ.
- Là lựa chọn lý tưởng cho các công trình nội thất, ngoại thất cao cấp như lan can, hàng rào, và đồ gia dụng.
2. Ống inox phi 20 loại 201
Đặc điểm:
- Là loại inox giá rẻ hơn so với 304, với hàm lượng Niken thấp hơn nhưng vẫn giữ được độ bền cơ học cao.
- Chống ăn mòn tốt trong môi trường khô ráo, ít tiếp xúc với hóa chất hoặc nước muối.
Ứng dụng:
- Phù hợp sử dụng trong các công trình không yêu cầu quá cao về khả năng chống ăn mòn, như trang trí nội thất, làm ống dẫn khí, khung bàn ghế, hoặc các hạng mục ít chịu tác động của môi trường khắc nghiệt.
- Là giải pháp tiết kiệm chi phí cho các dự án tạm thời hoặc có ngân sách hạn chế.
3. Ống inox phi 20 loại 316
Đặc điểm:
- Inox 316 có hàm lượng Molypden (Mo) cao hơn, mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt là trong môi trường nước biển hoặc hóa chất mạnh.
- Chịu nhiệt tốt hơn và bền bỉ hơn so với cả inox 304, thích hợp với môi trường làm việc khắc nghiệt.
Ứng dụng:
- Được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, tàu biển, thiết bị y tế và thực phẩm cao cấp.
- Là lựa chọn hàng đầu cho các công trình cần độ bền vượt trội và khả năng chống ăn mòn lâu dài, như nhà máy chế biến thực phẩm hoặc dược phẩm.
So sánh tổng quan:
Loại inox | Khả năng chống ăn mòn | Tính thẩm mỹ | Giá thành | Ứng dụng tiêu biểu |
---|---|---|---|---|
Inox 304 | Tốt | Cao | Trung bình | Nội thất, thực phẩm, y tế, hóa chất |
Inox 201 | Khá | Tốt | Thấp | Nội thất, khung bàn ghế, trang trí |
Inox 316 | Rất tốt | Cao | Cao | Công nghiệp, tàu biển, môi trường hóa chất mạnh |
Bảng thành phần hóa học
Dưới đây là bảng thành phần hóa học của các loại inox phổ biến, bao gồm inox 304, inox 201 và inox 316. Thành phần hóa học này giúp xác định các đặc tính của từng loại inox, ảnh hưởng đến khả năng chống ăn mòn, độ bền và tính ứng dụng của nó:
Loại Inox | C (Carbon) | Mn (Manganese) | Si (Silicon) | P (Phosphorus) | S (Sulfur) | Cr (Chromium) | Ni (Nickel) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Inox 304 | ≤ 0.08% | 2.00% max | 0.75% max | 0.045% max | 0.03% max | 18.00-20.00% | 8.00-10.50% |
Inox 201 | ≤ 0.15% | 5.50-7.50% | 0.75% max | 0.045% max | 0.03% max | 16.00-18.00% | 3.50-5.00% |
Inox 316 | ≤ 0.08% | 2.00% max | 0.75% max | 0.045% max | 0.03% max | 16.00-18.00% | 10.00-14.00% |
Mo (Molybdenum) |
---|
– |
– |
2.00-3.00% |
Giải thích các thành phần chính:
- C (Carbon): Ảnh hưởng đến độ cứng và khả năng chống ăn mòn. Inox 304 và 316 có lượng carbon thấp để tăng tính chống ăn mòn, trong khi inox 201 có lượng carbon cao hơn.
- Mn (Manganese): Cải thiện tính năng cơ học và độ bền của inox. Inox 201 có hàm lượng mangan cao hơn, giúp tăng độ cứng nhưng ảnh hưởng đến khả năng chống ăn mòn.
- Si (Silicon): Hỗ trợ trong việc cải thiện khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa.
- P (Phosphorus) và S (Sulfur): Các thành phần không mong muốn có thể ảnh hưởng đến chất lượng bề mặt và tính chống ăn mòn.
- Cr (Chromium): Chìa khóa giúp inox chống gỉ sét. Inox 304 và 316 có hàm lượng chromium cao, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn.
- Ni (Nickel): Giúp tăng tính ổn định và độ bền, cũng như tính thẩm mỹ của inox. Inox 304 và 316 có hàm lượng nickel cao, làm chúng bền hơn và ít bị gỉ sét.
- Mo (Molybdenum): Chỉ có mặt trong inox 316, giúp tăng khả năng chống ăn mòn đặc biệt là trong môi trường nước biển hoặc hóa chất.
Mua ống inox phi 20 ở đâu vừa chất lượng vừa hợp túi tiền?
1. Mua ống inox phi 20 chất lượng, giá cả hợp lý tại Thép Hùng Phát
Tại Thép Hùng Phát, bạn sẽ tìm thấy những ống inox phi 20 chất lượng cao với mức giá cạnh tranh, phù hợp với mọi nhu cầu sử dụng từ xây dựng đến công nghiệp.
2. Thép Hùng Phát – Nơi cung cấp ống inox phi 20 chất lượng vượt trội
Nếu bạn đang tìm kiếm ống inox phi 20 bền bỉ và đáng tin cậy, Thép Hùng Phát là lựa chọn lý tưởng với dịch vụ chăm sóc khách hàng tận tâm và giá cả hợp lý.
3. Mua ống inox phi 20 tại Thép Hùng Phát, tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng
Thép Hùng Phát cam kết mang đến ống inox phi 20 với giá thành phải chăng mà vẫn đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn chất lượng, là giải pháp tiết kiệm cho các công trình của bạn.
4. Ống inox phi 20 tại Thép Hùng Phát: Chất lượng tốt, giá tốt, giao hàng nhanh
Không chỉ cung cấp ống inox phi 20 chất lượng cao, Thép Hùng Phát còn đảm bảo giao hàng nhanh chóng và chính sách bảo hành hợp lý, giúp bạn tiết kiệm chi phí mà không lo về chất lượng.
Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn về giá và các ưu đãi mới nhất:
- Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
- Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
- Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
- Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Trụ sở: Lô G21, KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Q12, TPHCM
- Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
- CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN.
Xem thêm nhiều hơn:
- Ống inox phi 10
- Ống inox phi 12
- Ống inox phi 16
- Ống inox tất cả các kích thước