Ống inox phi 34 (DN25)

Ống inox phi 34 (DN25) là một trong những sản phẩm thép không gỉ được ưa chuộng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và dân dụng nhờ vào đặc tính vượt trội của inox. Với đường kính trong 25mm và đường kính ngoài 34mm, ống inox phi 34 (DN25) mang đến độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và sự ổn định dưới nhiều điều kiện làm việc khắc nghiệt.

Đây là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống dẫn chất lỏng, khí nén, hoặc các ứng dụng yêu cầu độ bền và thẩm mỹ cao.

Thông số kỹ thuật:

  • Tên sản phẩm: Ống inox phi 34 (DN25)
  • Đường kính ngoài: 34 mm
  • Độ dày thành ống:  0.5mm – 2.5mm
  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6m / 12m/ cắt theo yêu cầu
Danh mục: Từ khóa: ,

Chia sẻ ngay

Mô tả

Ống inox phi 34 (DN25) là một trong những sản phẩm thép không gỉ được ưa chuộng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và dân dụng nhờ vào đặc tính vượt trội của inox. Với đường kính trong 25mm và đường kính ngoài 34mm, ống inox phi 34 (DN25) mang đến độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và sự ổn định dưới nhiều điều kiện làm việc khắc nghiệt. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống dẫn chất lỏng, khí nén, hoặc các ứng dụng yêu cầu độ bền và thẩm mỹ cao.

Với tính năng chống ăn mòn vượt trội, ống inox phi 34 (DN25) được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp thực phẩm, hóa chất, y tế, và xây dựng. Chất liệu inox giúp sản phẩm không chỉ bền bỉ trong thời gian dài mà còn đảm bảo an toàn và vệ sinh trong môi trường yêu cầu cao về tiêu chuẩn chất lượng.

Ống inox phi 34 (DN25) không chỉ mang lại độ bền lâu dài mà còn dễ dàng gia công, lắp đặt, thích hợp cho mọi loại công trình từ dân dụng cho đến các công trình công nghiệp quy mô lớn.

Ống inox phi 34 (DN25) được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp thực phẩm, hóa chất, y tế, và xây dựng.

Thông số kỹ thuật

  • Tên sản phẩm: Ống inox phi 34 (DN25)
  • Đường kính ngoài: 34 mm
  • Độ dày thành ống:  0.5mm – 2.5mm
  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6m / 12m/ cắt theo yêu cầu
  • Mác inox: 201, 304, 306
  • Bề mặt ống: 2B, BA, HL, No.1, No.4…
  • Tiêu chuẩn: ASTM A312, ASTM A213, EN 10216-5 EN 10217-7, JIS G3459…
  • Ứng dụng: Được sử dụng trong hệ thống dẫn nước, khí, ngành thực phẩm, hóa chất, trang trí nội ngoại thất và các công trình dân dụng, công nghiệp.
  • Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Nhật Bản, Ấn Độ, Châu âu…
  • Đơn vị nhập khẩu: Thép Hùng Phát

Bảng trọng lượng và độ dày của ống inox phi 34 (DN25)

Độ dày (mm) Khối lượng ống inox phi 34 (DN25) (kg)
0,5 2,50
0,6 3,00
0,7 3,48
0,8 3,97
0,9 4,45
1 4,93
1,1 5,41
1,2 5,88
1,5 7,29
2 9,57
2,5 11,77

Giá báng trang trí và công nghiệp

Giá trang trí:

Độ dày (mm) Đơn giá (VNĐ/m) Giá bán cây 6m (VNĐ)
0,5 66.200 165.729
0,6 66.200 198.281
0,7 66.200 230.635
0,8 66.200 262.791
0,9 66.200 294.750
1 66.200 326.510
1,1 66.200 358.073
1,2 66.200 389.438
1,5 66.200 482.345
2 66.200 633.232
2,5 66.200 779.172

Giá công nghiệp:

Độ dày (mm) Đơn giá (VNĐ/m) Giá bán cây 6m (VNĐ)
0,5 92.800 232.321
0,6 92.800 277.953
0,7 92.800 323.307
0,8 92.800 368.384
0,9 92.800 413.184
1 92.800 457.706
1,1 92.800 501.951
1,2 92.800 545.919
1,5 92.800 676.157
2 92.800 887.673
2,5 92.800 1.092.254

Giá cả có thể thay đổi tùy theo thời điểm và số lượng đặt hàng, vì vậy thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để nhận báo giá chính xác và cập nhật nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Thép Hùng Phát để được tư vấn và cung cấp giá cụ thể.

Những đặc điểm vượt trội về ống inox phi 34 (DN25)

1. Chất lượng vượt trội với công nghệ sản xuất hiện đại

Ống inox phi 34 (DN25) được sản xuất từ nguyên liệu inox chất lượng cao, sử dụng các công nghệ hiện đại trong quá trình chế tạo. Đặc biệt, sản phẩm này được kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt, đảm bảo không có khuyết tật, giúp ống có khả năng chịu được mọi điều kiện khắc nghiệt mà không bị ảnh hưởng đến cấu trúc.

2. Ứng dụng trong môi trường có sự thay đổi nhiệt độ đột ngột

Ống inox phi 34 (DN25) có khả năng hoạt động ổn định trong các môi trường có sự thay đổi nhiệt độ đột ngột. Điều này giúp sản phẩm duy trì hiệu suất cao ngay cả trong các ứng dụng nhiệt độ khắc nghiệt, từ công nghiệp chế biến thực phẩm đến các hệ thống làm lạnh hoặc hệ thống xử lý nhiệt.

3. Tính linh hoạt trong các thiết kế hệ thống phức tạp

Một trong những đặc điểm nổi bật của ống inox phi 34 (DN25) là tính linh hoạt trong việc thiết kế các hệ thống phức tạp. Ống inox này có thể được sử dụng để lắp đặt trong nhiều không gian khác nhau, giúp tiết kiệm diện tích mà không làm giảm hiệu quả hệ thống. Đây là một yếu tố quan trọng trong việc tối ưu hóa không gian tại các nhà máy hoặc công trình.

4. Bảo vệ tối đa cho các hệ thống yêu cầu tính an toàn cao

Ống inox phi 34 (DN25) không chỉ có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ mà còn giúp bảo vệ các hệ thống khỏi nguy cơ rò rỉ hoặc hư hỏng. Với lớp inox sáng bóng, khả năng chống lại sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc và các chất độc hại, sản phẩm này đặc biệt phù hợp với các hệ thống trong ngành dược phẩm, thực phẩm và y tế, nơi yêu cầu tính an toàn tuyệt đối.

5. Tăng cường hiệu suất vận hành của hệ thống

Ống inox phi 34 (DN25) có bề mặt trơn láng, giảm thiểu khả năng cặn bã bám vào thành ống. Điều này giúp duy trì lưu lượng chất lỏng và khí ổn định, giảm thiểu hiện tượng tắc nghẽn và tăng hiệu suất vận hành của toàn bộ hệ thống. Chất liệu inox cũng giúp giảm ma sát, tiết kiệm năng lượng cho các hệ thống truyền dẫn.

6. Bảo vệ môi trường và giảm thiểu tác động tiêu cực

Ống inox phi 34 (DN25) không chỉ có tính bền bỉ vượt trội mà còn thân thiện với môi trường. Không phát sinh các chất độc hại trong quá trình sử dụng, và có thể tái chế hoàn toàn, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Đây là yếu tố quan trọng trong xu hướng phát triển bền vững và bảo vệ môi trường hiện nay.

7. Tiết kiệm chi phí dài hạn

Dù giá thành ban đầu có thể cao hơn so với các loại ống khác, nhưng với độ bền vượt trội và khả năng chống ăn mòn, ống inox phi 34 (DN25) giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế trong dài hạn. Sản phẩm có tuổi thọ cao, ít phải thay thế, đồng thời giảm thiểu sự cố và ngừng hoạt động của hệ thống, làm giảm chi phí tổng thể cho chủ đầu tư.

Những loại ống inox phi 34 (DN25) phổ biến hiện nay

1. Ống inox 304 (inox chống gỉ)

Ống inox 304 phi 34 (DN25) là loại inox phổ biến nhất trên thị trường hiện nay. Với thành phần chủ yếu là Chrome (Cr)Nickel (Ni), inox 304 có khả năng chống ăn mòn rất tốt và chịu được môi trường ẩm ướt, hóa chất nhẹ. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và tính thẩm mỹ, chẳng hạn như trong ngành thực phẩm, dược phẩm và xây dựng.

2. Ống inox 316 (inox chống gỉ cao cấp)

Ống inox 316 phi 34 (DN25) có khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt là trong môi trường nước biển, hóa chất mạnh và các môi trường cực kỳ khắc nghiệt. Sản phẩm này được sản xuất từ hợp kim inox có chứa Molybdenum (Mo), giúp tăng khả năng chống ăn mòn. Inox 316 là lựa chọn ưu tiên trong các ứng dụng công nghiệp, hóa chất, dầu khí, hay trong ngành y tế.

3. Ống inox 201 (inox chất lượng thấp hơn)

Ống inox 201 phi 34 (DN25) có giá thành rẻ hơn so với inox 304 và 316, nhưng vẫn đảm bảo các tính năng cơ bản như chống ăn mòn và chịu lực tốt. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn của inox 201 không thể bằng inox 304 hay 316. Ống inox 201 thích hợp sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu không gian hạn chế, nơi không phải đối mặt với các yếu tố ăn mòn nghiêm trọng, như hệ thống cấp thoát nước, cơ khí, hoặc trong các công trình dân dụng.

Bảng thành phần hóa học

Nguyên tố Inox 304 (18/8) Inox 316 (Chống gỉ cao cấp) Inox 201 (Giá rẻ)
C (Carbon) ≤ 0.08% ≤ 0.08% ≤ 0.15%
Si (Silicon) ≤ 1.00% ≤ 1.00% ≤ 1.00%
Mn (Mangan) ≤ 2.00% ≤ 2.00% 5.50 – 7.50%
P (Photpho) ≤ 0.045% ≤ 0.045% ≤ 0.060%
S (Lưu huỳnh) ≤ 0.030% ≤ 0.030% ≤ 0.030%
Cr (Chromium) 18.00 – 20.00% 16.00 – 18.00% 16.00 – 18.00%
Ni (Nickel) 8.00 – 10.50% 10.00 – 14.00% 3.50 – 5.50%
Mo (Molybdenum) N/A 2.00 – 3.00% N/A
Fe (Sắt) Còn lại (Fe) Còn lại (Fe) Còn lại (Fe)
N (Nitrogen) ≤ 0.10% ≤ 0.10% N/A

Giải thích chi tiết về các thành phần:

  • Inox 304: Là loại inox phổ biến, nổi bật với khả năng chống ăn mòn tốt nhờ vào hàm lượng cao Chromium và Nickel. Thường sử dụng trong ngành thực phẩm, xây dựng, và các ứng dụng cần độ bền cao.
  • Inox 316: Được bổ sung thêm Molybdenum, giúp inox 316 có khả năng chống ăn mòn vượt trội trong các môi trường khắc nghiệt như nước biển, hóa chất mạnh. Sử dụng rộng rãi trong công nghiệp hóa chất, dầu khí và y tế.
  • Inox 201: Loại inox có giá thành thấp hơn, nhưng vẫn đủ khả năng chống ăn mòn cơ bản. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn không thể so sánh với inox 304 và 316. Thường được dùng trong các công trình dân dụng hoặc những môi trường không có yêu cầu khắt khe về chống ăn mòn.

Những công dụng tuyệt vời ống inox phi 34 (DN25)

1. Dẫn nước và chất lỏng trong các hệ thống cấp thoát nước

Ống inox phi 34 là lựa chọn lý tưởng trong các hệ thống cấp nước sạch, nước thải và các công trình cấp thoát nước. Với khả năng chống ăn mòn, ống inox giúp đảm bảo dòng chảy ổn định, không bị tắc nghẽn hay hư hại trong thời gian dài.

2. Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm

Ống inox phi 34 được sử dụng phổ biến trong các ngành chế biến thực phẩm, đồ uống nhờ tính chất an toàn và dễ dàng vệ sinh. Nó giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm, tránh sự xâm nhập của vi khuẩn hay các tác nhân gây ô nhiễm trong quá trình sản xuất.

3. Hệ thống khí và đường ống HVAC

Với khả năng chịu áp lực và nhiệt độ cao, ống inox phi 34 thường được dùng trong các hệ thống điều hòa không khí (HVAC), giúp cung cấp khí sạch, ổn định cho các tòa nhà, nhà máy hay các cơ sở công nghiệp.

4. Sử dụng trong các công trình xây dựng

Ống inox phi 34 còn được dùng để làm các cấu kiện trong xây dựng, như khung sườn, giàn giáo, hoặc các bộ phận chịu lực khác. Tính bền vững và khả năng chống gỉ của inox giúp nâng cao tuổi thọ và chất lượng công trình.

5. Công dụng trong y tế và dược phẩm

Ống inox phi 34 cũng được áp dụng trong các hệ thống thiết bị y tế, như các bộ phận trong máy móc, thiết bị điều trị, hoặc trong các quy trình sản xuất dược phẩm. Khả năng kháng khuẩn và dễ làm sạch giúp bảo vệ sức khỏe người dùng.

6. Ứng dụng trong trang trí và thiết kế

Ngoài các ứng dụng công nghiệp, ống inox phi 34 còn được sử dụng để tạo ra các chi tiết trang trí trong các công trình kiến trúc. Với bề mặt sáng bóng và tính thẩm mỹ cao, nó có thể làm lan can, cửa sổ, cầu thang hoặc các đồ vật trang trí khác.

Nhờ những đặc tính vượt trội như độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và dễ dàng duy trì, ống inox phi 34 là một vật liệu lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng trong xây dựng.

Lợi ích khi mua tại Thép Hùng Phát bạn nên biết

1. Chất lượng sản phẩm đảm bảo

Thép Hùng Phát cam kết cung cấp các sản phẩm ống inox phi 34 (DN25) chính hãng, chất lượng cao, được sản xuất từ nguyên liệu inox nhập khẩu đạt tiêu chuẩn quốc tế. Mỗi sản phẩm đều được kiểm tra kỹ lưỡng trước khi đến tay khách hàng, đảm bảo tính bền vững và tuổi thọ lâu dài.

2. Giá cả cạnh tranh và hợp lý

Với mục tiêu cung cấp sản phẩm chất lượng đi kèm với giá cả hợp lý, Thép Hùng Phát luôn duy trì mức giá cạnh tranh trên thị trường mà vẫn đảm bảo lợi ích cho khách hàng. Bạn sẽ nhận được sản phẩm với giá tốt nhất mà không phải lo lắng về chi phí phát sinh.

3. Dịch vụ tư vấn và hỗ trợ chuyên nghiệp

Đội ngũ nhân viên của Thép Hùng Phát luôn sẵn sàng tư vấn, hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng. Với kinh nghiệm lâu năm trong ngành, đội ngũ sẽ giúp bạn tìm ra giải pháp tối ưu và hiệu quả nhất cho công trình của mình.

4. Giao hàng nhanh chóng và đáng tin cậy

Thép Hùng Phát cam kết giao hàng đúng hẹn, nhanh chóng và an toàn. Dù bạn ở đâu, công ty luôn có dịch vụ giao hàng tận nơi, đảm bảo sản phẩm đến tay khách hàng trong tình trạng hoàn hảo.

Với những lợi ích trên, mua ống inox phi 34 tại Thép Hùng Phát chắc chắn sẽ là sự lựa chọn đúng đắn cho bạn.

  • Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
  • Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
  • Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
  • Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

  • Trụ sở: Lô G21, KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Q12, TPHCM
  • Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
  • CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN.

Xem thêm nhiều hơn:

Nếu thấy hữu ích, Hãy bấm chia sẻ