Sắt V 10 – Thép hình V10,…

Sắt V, thép V – V10, V9, V8, V75, V7, V6, V63 …V2

Sắt V, thép V hay sắt hình V không còn mấy xa lạ với người dùng. Thép V có sự đa dạng về lượng và chất, được sản xuất từ phôi thép chất lượng, có khả năng chịu lực, chịu sức ép, tải trọng lớn. Do vậy mà sắt hình V có nhiều ứng dụng trong đời sống từ xây dựng, công nghiệp đến sản xuất máy móc và gia dụng.

Danh mục:

Chia sẻ ngay

Mô tả

 Thép Hùng Phát cung cấp Sắt V 10 chuyên cung cấp đến toàn quốc với giá cả phải chăng, kho hàng lớn luôn đáp ứng mọi nhu cầu quý Khách hàng nhanh chóng.

Thép hình V chất lượng cao, giá tốt tại Thép Hùng Phát

 

Thép hình V được vận chuyển nhanh chóng bởi Thép Hùng Phát

Dưới đây là bản báo giá Sắt V-  V10, V9, V8, V75…V2 mới nhất. Giá có thể biến động theo thị trường, hãy liên hệ để biết giá chính xác tại thời điểm.

Bảng báo giá Sắt V-  V10, V9, V8, V75…V2:

 

STT Quy cách Độ dày

(mm)

Độ dài

(m)

Kg/cây

(6m)

Thép đen

(vnđ)

Mạ kẽm

(vnđ)

Kẽm nhúng nóng

(vnđ)

1 V20x20x2.0mm 2.0 6 3.58 53.694 64.433 78.751
2 V20x20x2,5mm 2.5 6 4.42 66.234 79.481 97.144
3 V20x20x3.0mm 3.0 6 5.23 78.422 94.106 115.018
4 V25x25x2.0mm 2.0 6 4.52 67.824 81.389 99.475
5 V25x25x2,5mm 2.5 6 5.59 83.897 100.676 123.049
6 V25x25x3.0mm 3.0 6 6.64 99.617 119.540 146.104
7 V30x30x2.0mm 2.0 6 5.46 81.954 98.345 120.199
8 V30x30x2,5mm 2.5 6 6.77 101.559 121.871 148.954
9 V30x30x2,8mm 2.8 6 7.54 113.153 135.784 165.958
10 V30x30x3.0mm 3.0 6 8.05 120.812 144.974 177.190
11 V30x30x3,5mm 3.5 6 9.31 139.710 167.652 204.909
12 V40x40x2.0mm 2.0 6 7.35 110.214 132.257 161.647
13 V40x40x2,5mm 2.5 6 9.13 136.884 164.261 200.764
14 V40x40x2,8mm 2.8 6 10.18 152.717 183.260 223.985
15 V40x40x3.0mm 3.0 6 10.88 163.202 195.842 239.362
16 V40x40x3,3mm 3.3 6 11.92 178.822 214.587 262.273
17 V40x40x3,5mm 3.5 6 12.61 189.165 226.998 277.443
18 V40x40x4.0mm 4.0 6 14.32 214.776 257.731 315.005
19 V40x40x5.0mm 5.0 6 17.66 264.938 317.925 388.575
20 V45x45x4.0mm 4.0 6 16.20 243.036 291.643 356.453
21 V45x45x5.0mm 5.0 6 20.02 300.263 360.315 440.385
22 V50x50x2.0mm 2.0 6 9.23 138.474 166.169 203.095
23 V50x50x2,5mm 2.5 6 11.48 172.209 206.651 252.574
24 V50x50x3.0mm 3.0 6 13.71 205.592 246.710 301.534
25 V50x50x3,5mm 3.5 6 15.91 238.620 286.344 349.977
26 V50x50x3,8mm 3.8 6 17.22 258.268 309.922 378.793
27 V50x50x4.0mm 4.0 6 18.09 271.296 325.555 397.901
28 V50x50x4,2mm 4.2 6 18.95 284.267 341.121 416.925
29 V50x50x4,5mm 4.5 6 20.24 303.618 364.342 445.307
30 V50x50x5.0mm 5.5 6 22.37 335.588 402.705 492.195
31 V50x50x6.0mm 6.0 6 26.56 398.466 478.159 584.417
32 V60x60x4.0mm 4.0 6 21.85 327.816 393.379 480.797
33 V60x60x5.0mm 5.0 6 27.08 406.238 487.485 595.815
34 V60x60x6.0mm 6.0 6 32.22 483.246 579.895 708.761
35 V63x63x4.0mm 4.0 6 22.98 344.772 413.726 505.666
36 V63x63x5.0mm 5.0 6 28.50 427.433 512.919 626.901
37 V63x63x6.0mm 6.0 6 33.91 508.680 610.416 746.064
38 V65x65x5.0mm 5.0 6 29.44 441.563 529.875 647.625
39 V65x65x6.0mm 6.0 6 35.04 525.636 630.763 770.933
40 V65x65x8.0mm 8.0 6 45.97 689.544 827.453 1.011.331
41 V70x70x5.0mm 5.0 6 31.79 476.888 572.265 699.435
42 V70x70x6.0mm 6.0 6 37.87 568.026 681.631 833.105
43 V70x70x7.0mm 7.0 6 43.85 657.752 789.302 964.702
44 V75x75x4.0mm 4.0 6 27.51 412.596 495.115 605.141
45 V75x75x5.0mm 5.0 6 34.15 512.213 614.655 751.245
46 V75x75x6.0mm 6.0 6 40.69 610.416 732.499 895.277
47 V75x75x7.0mm 7.0 6 47.15 707.207 848.648 1.037.236
48 V75x75x8.0mm 8.0 6 53.51 802.584 963.101 1.177.123
49 V75x75x9.0mm 8.0 6 59.77 896.549 1.075.858 1.314.938
50 V75x75x12.0mm 12.0 6 78.00 1.169.964 1.403.957 1.715.947
51 V80x80x6.0mm 6.0 6 43.52 652.806 783.367 957.449
52 V80x80x7.0mm 7.0 6 50.44 756.662 907.994 1.109.770
53 V80x80x8.0mm 8.0 6 57.27 859.104 1.030.925 1.260.019
54 V90x90x6.0mm 6.0 6 49.17 737.586 885.103 1.081.793
55 V90x90x7.0mm 7.0 6 57.04 855.572 1.026.686 1.254.838
56 V90x90x8.0mm 8.0 6 64.81 972.144 1.166.573 1.425.811
57 V90x90x9.0mm 9.0 6 72.49 1.087.304 1.304.764 1.594.712
58 V90x90x10.0mm 10.0 6 80.07 1.201.050 1.441.260 1.761.540
59 Thép V90x90x13mm 13.0 6 102.25 1.533.812 1.840.574 2.249.590
60 Thép V100x100x7mm 7.0 6 63.63 954.482 1.145.378 1.399.906
61 Thép V100x100x8mm 8.0 6 72.35 1.085.184 1.302.221 1.591.603
62 Thép V100x100x9mm 9.0 6 80.96 1.214.474 1.457.368 1.781.228
63 Thép V100x100x10mm 10.0 6 89.49 1.342.350 1.610.820 1.968.780
64 Thép V100x100x12mm 12.0 6 106.26 1.593.864 1.912.637 2.337.667
65 Thép V100x100x13mm 13.0 6 114.50 1.717.502 2.061.002 2.519.002

 

Địa điểm mua Sắt V, thép V uy tín, giá tốt?

Thép Hùng Phát là nhà cung cấp các loại thép uy tín hàng đầu:

Thép Hùng Phát là đối tác tin cậy và uy tín trong ngành sắt thép với nhiều năm kinh nghiệm, đồng hành hàng vạn công trình lớn nhỏ toàn quốc:

  • Luôn được khách hàng đánh giá cao về chất lượng, giá cả sản phẩm và dịch vụ.
  • Cung cấp thép V với các quy cách, kích thước và thương hiệu đa dạng, giá cả hợp lý và có chứng nhận CO/CQ, tiêu chuẩn, quy cách…
  • Đội ngũ tư vấn, hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp và miễn phí.
  • Hỗ trợ giao hàng tận nơi theo yêu cầu của khách hàng trên toàn quốc.

Mọi chi tiết xin liên hệ với chúng tôi qua Zalo hoặc gọi trực tiếp số hotline:

  • Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
  • Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
  • Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
  • Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

  • Trụ sở : Lô G21, KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Q12, TPHCM
  • Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
  • CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN

 

Nếu thấy hữu ích, Hãy bấm chia sẻ