Mô tả
Thép hình V90 là thép góc chữ V có kích thước cạnh 90mm, thường được sử dụng trong xây dựng, cơ khí, kết cấu thép và nhiều ngành công nghiệp khác.

Mục lục
Thép hình V90
Thép hình V90 hay còn gọi thép góc L90 là loại thép hình V vuông có độ rộng đều 2 cánh là 90mm. Với đặc tính cứng cao, khả năng chịu lực rất tốt và bền bỉ với môi trường nên thép V90 được sử dụng rộng rãi như: xây dựng nhà dân dụng, nhà xưởng, chế tạo máy móc, làm tháp trụ điện, khung sườn…
Sắt V90, thép hình V90 được sản xuất trên các tiêu chuẩn nghiêm ngặt để đạt những tiêu chí về chất lượng và bảo đảm thông số kỹ thuật thép. Chúng ta có thể tham khảo bên dưới những tiêu chuẩn dựa trên tiêu chí Mác thép.
Tiêu chuẩn của Mác thép phổ biến
Thông số hóa học
Mác thép | THÀNH PHẦN HÓA HỌC ( %) | |||||||
C | Si | Mn | P | S | Ni | Cr | Cu | |
Q235B | 0.22 | 0.35 | 1.40 | 45 | 45 | 0.3 | 0.3 | 0.3 |
A36 | 0.27 | 0.15 -0.4 | 1.20 | 40 | 0.05 | 0.2 | ||
S235JR | 0.22 | 0.55 | 1.60 | 0.05 | 0.05 | |||
GR.A | 0.21 | 0.5 | 2.5XC | 35 | 35 | |||
GR.B | 0.21 | 0.35 | 0.80 | 35 | 35 | |||
SS400 | 0.05 | 50 |
Thông số vật lý
Mác thép | ĐẶC TÍNH VẬT LÝ | |||
Temp oC | YS Mpa | TS Mpa | EL % | |
GR.A | 20 | ≥235 | 400-520 | 22 |
GR.B | 0 | ≥235 | 400-520 | 22 |
A36 | ≥245 | 400-550 | 20 | |
SS400 | ≥245 | 400-510 | 21 | |
Q235B | ≥235 | 370-500 | 26 | |
S235JR | ≥235 | 360-510 | 26 |
Phân loại Sắt V90
Thép V90 được phân loại dựa trên tiêu chí lớp bảo vệ bề mặt mà chia thành 3 loại chính: thép V90 đen, thép V90 mạ kẽm và thép V90 nhúng nóng.
- Thép v90 đen: Sau khi luyện thép và tạo hình V thì cho ra thành phẩm thép V, loại này thường có màu đen hoặc màu xanh đen đặc trưng. Thép V90 đen thường dễ bị oxy hóa bề mặt và tạo rỉ sét, thép V90 có giá thành rẻ nhất trong 3 loại nên được lựa chọn phổ biến trong nhiều công trình.
- – Thép V90 mạ kẽm: hay còn gọi là thép mạ kẽm điện phân vì đây là loại thép V90 đen được mạ lớp kẽm mỏng bằng phương pháp điện phân. Khả năng chịu lực như thép V90 đen, nhờ lớp mạ kẽm giúp sắt mạ kẽm bền bỉ hơn với môi trường và bề mặt sáng bóng, thẫm mỹ hơn. Loại này giá thành cao hơn sắt V90 đen từ 3.000-4.000đ trên 1kg.
- – Thép V90 nhúng nóng: hay còn gọi là thép V90 mạ kẽm nhúng nóng là loại thép V90 đen được mạ lớp kẽm khá dày bằng phương pháp nhúng nóng.
Phương pháp này ưu điểm làm cho thép đạt chất lượng tốt nhất và bền bỉ với mọi môi trường khắc nghiệt, nhưng bề mặt không được bóng nhẵn như các loại thép khác.
Giá loại này cao nhất trong 3 loại.
Một số hình ảnh của các loại thép V90 tiêu biểu:


Bảng giá và quy cách của Thép V90 :
Quy cách | Độ dày
(mm) |
Chiều dài | Giá thép cây 6m (vnđ) | ||
Thép đen | Thép mạ kẽm | Thép mạ kẽm
nhúng nóng |
|||
Thép V90x90x6mm | 6mm | 6m | 737.586 | 885.103 | 1.081.793 |
Thép V90x90x7mm | 7mm | 6m | 855.572 | 1.026.686 | 1.254.838 |
Thép V90x90x8mm | 8mm | 6m | 972.144 | 1.166.573 | 1.425.811 |
Thép V90x90x9mm | 9mm | 6m | 1.087.304 | 1.304.764 | 1.594.712 |
Thép V90x90x10mm | 10mm | 6m | 1.201.050 | 1.441.260 | 1.761.540 |
Thép V90x90x13mm | 13mm | 6m | 1.533.812 | 1.840.574 | 2.249.590 |
Bảng Giá Thép Hình V, Sắt V mới nhất
Thép Hùng Phát xin cập nhật giá thép hình V mới nhất để quý khách hàng tiện tham khảo.
Giá Thép V Đen:
- Từ V25 đến V100: 15.000 – 21.000 VNĐ/kg
- Từ V120 đến V200: 18.000 – 23.000 VNĐ/kg
Giá Thép V Xi Mạ Kẽm:
- Từ V25 đến V100: 18.000 – 25.000 VNĐ/kg
- Từ V120 đến V200: 21.000 – 26.000 VNĐ/kg
Giá Thép V Mạ Kẽm Nhúng Nóng:
- Tất cả kích thước: 22.000 – 26.000 VNĐ/kg
Lưu Ý Quan Trọng:
- Giá thép V hiện tại có thể thay đổi do tình hình thị trường sắt thép biến động mạnh.
- Để nhận báo giá chính xác nhất theo từng thời điểm, vui lòng liên hệ Hotline: 0938 437 123 để được hỗ trợ nhanh chóng và chi tiết.
Thép Hùng Phát cam kết mang đến sản phẩm chất lượng, giá cả cạnh tranh và dịch vụ chuyên nghiệp!
STT | Quy cách (Cạnh x cạnh x độ dày x chiều dài cây) | Trọng lượng (kg/m) | Giá thép V đen (vnđ/kg) | Giá V xi mạ kẽm (vnđ/kg) | Giá V mạ kẽm nhúng nóng (vnđ/kg) |
1 | V 25x 25x 2,5lyx6m | 0.92 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
2 | V 25x 25x 3lyx6m | 1.12 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
3 | V 30x 30x 2.0lyx6m | 0.83 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
4 | V 30x 30x 2,5lyx6m | 0.92 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
5 | V 30x 30x 3lyx6m | 1.25 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
6 | V 30x 30x 3lyx6m | 1.36 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
7 | V 40x 40x 2lyx6m | 1.25 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
8 | V 40x 40x 2,5lyx6m | 1.42 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
9 | V 40x 40x 3lyx6m | 1.67 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
10 | V 40x 40x 3.5lyx6m | 1.92 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
11 | V 40x 40x 4lyx6m | 2.08 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
12 | V 40x 40x 5lyx6m | 2.95 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
13 | V 45x 45x 4lyx6m | 2.74 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
14 | V 45x 45x 5lyx6m | 3.38 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
15 | V 50x 50x 3lyx6m | 2.17 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
16 | V 50x 50x 3,5lyx6m | 2.50 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
17 | V 50x 50x 4lyx6m | 2.83 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
18 | V 50x 50x 4,5lyx6m | 3.17 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
19 | V 50x 50x 5lyx6m | 3.67 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
20 | V 60x 60x 4lyx6m | 3.68 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
21 | V 60x 60x 5lyx6m | 4.55 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
22 | V 60x 60x 6lyx6m | 5.37 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
23 | V 63x 63x 4lyx6m | 3.58 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
24 | V 63x 63x 5lyx6m | 4.50 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
25 | V 63x 63x 6lyx6m | 4.75 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
26 | V 65x 65x 5lyx6m | 5.00 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
27 | V 65x 65x 6lyx6m | 5.91 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
28 | V 65x 65x 8lyx6m | 7.66 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
29 | V 70x 70x 5.0lyx6m | 5.17 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
30 | V 70x 70x 6.0lyx6m | 6.83 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
31 | V 70x 70x 7lyx6m | 7.38 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
32 | V 75x 75x 4.0lyx6m | 5.25 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
33 | V 75x 75x 5.0lyx6m | 5.67 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
34 | V 75x 75x 6.0lyx6m | 6.25 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
35 | V 75x 75x 7.0lyx6m | 6.83 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
36 | V 75x 75x 8.0lyx6m | 8.67 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
37 | V 75x 75x 9lyx6m | 9.96 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
38 | V 75x 75x 12lyx6m | 13.00 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
39 | V 80x 80x 6.0lyx6m | 6.83 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
40 | V 80x 80x 7.0lyx6m | 8.00 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
41 | V 80x 80x 8.0lyx6m | 9.50 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
42 | V 90x 90x 6lyx6m | 8.28 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
43 | V 90x 90x 7,0lyx6m | 9.50 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
44 | V 90x 90x 8,0lyx6m | 12.00 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
45 | V 90x 90x 9lyx6m | 12.10 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
46 | V 90x 90x 10lyx6m | 13.30 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
47 | V 90x 90x 13lyx6m | 17.00 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
48 | V 100x 100x 7lyx6m | 10.48 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
49 | V 100x 100x 8,0lyx6m | 12.00 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
50 | V 100x 100x 9,0lyx6m | 13.00 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
51 | V 100x 100x 10,0lyx6m | 15.00 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
52 | V 100x 100x 12lyx6m | 10.67 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
53 | V 100x 100x 13lyx6m | 19.10 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
54 | V 120x 120x 8lyx6m | 14.70 | 15.000-21.000 | 21.000-26.000 | 22.000-26.000 |
55 | V 120x 120x 10lyx6m | 18.17 | 18.000-23.000 | 21.000-26.000 | 22.000-26.000 |
56 | V 120x 120x 12lyx6m | 21.67 | 18.000-23.000 | 21.000-26.000 | 22.000-26.000 |
57 | V 120x 120x 15lyx6m | 21.60 | 18.000-23.000 | 21.000-26.000 | 22.000-26.000 |
58 | V 120x 120x 18lyx6m | 26.70 | 18.000-23.000 | 21.000-26.000 | 22.000-26.000 |
59 | V 130x 130x 9lyx6m | 17.90 | 18.000-23.000 | 21.000-26.000 | 22.000-26.000 |
60 | V 130x 130x 10lyx6m | 19.17 | 18.000-23.000 | 21.000-26.000 | 22.000-26.000 |
61 | V 130x 130x 12lyx6m | 23.50 | 18.000-23.000 | 21.000-26.000 | 22.000-26.000 |
62 | V 130x 130x 15lyx6m | 28.80 | 18.000-23.000 | 21.000-26.000 | 22.000-26.000 |
63 | V 150x 150x 10lyx6m | 22.92 | 18.000-23.000 | 21.000-26.000 | 22.000-26.000 |
64 | V 150x 150x 12lyx6m | 27.17 | 18.000-23.000 | 21.000-26.000 | 22.000-26.000 |
65 | V 150x 150x 15lyx6m | 33.58 | 18.000-23.000 | 21.000-26.000 | 22.000-26.000 |
66 | V 150x 150x 18lyx6m | 39.8 | 18.000-23.000 | 21.000-26.000 | 22.000-26.000 |
67 | V 150x 150x 19lyx6m | 41.9 | 18.000-23.000 | 21.000-26.000 | 22.000-26.000 |
68 | V 150x 150x 20lyx6m | 44 | 18.000-23.000 | 21.000-26.000 | 22.000-26.000 |
69 | V 175x 175x 12lyx6m | 31.8 | 18.000-23.000 | 21.000-26.000 | 22.000-26.000 |
70 | V 175x 175x 15ly x 6m | 39.4 | 18.000-23.000 | 21.000-26.000 | 22.000-26.000 |
71 | V 200x 200x 15ly x 6m | 45.3 | 18.000-23.000 | 21.000-26.000 | 22.000-26.000 |
72 | V 200x 200x 16ly x 6m | 48.2 | 18.000-23.000 | 21.000-26.000 | 22.000-26.000 |
73 | V 200x 200x 18ly x 6m | 54 | 18.000-23.000 | 21.000-26.000 | 22.000-26.000 |
74 | V 200x 200x 20ly x 6m | 59.7 | 18.000-23.000 | 21.000-26.000 | 22.000-26.000 |
75 | V 200x 200x 24ly x 6m | 70.8 | 18.000-23.000 | 21.000-26.000 | 22.000-26.000 |
76 | V 200x 200x 25ly x 6m | 73.6 | 18.000-23.000 | 21.000-26.000 | 22.000-26.000 |
77 | V 200x 200x 26ly x 6m | 76.3 | 18.000-23.000 | 21.000-26.000 | 22.000-26.000 |
78 | V 250x 250x 25ly x 6m | 93.7 | 18.000-23.000 | 21.000-26.000 | 22.000-26.000 |
79 | V 250x 250x 35ly x 6m | 128 | 18.000-23.000 | 21.000-26.000 | 22.000-26.000 |
Mua Thép V90 ở đâu uy tín & giá tốt nhất thị trường
Thép Hùng Phát tự hào là nhà cung cấp Sắt V90x90 chất lượng cao, giá cả cạnh tranh, với các ưu điểm sau:
– Sản phẩm từ nhiều thương hiệu uy tín trong & ngoài nước.
– Kho hàng được bảo quản tốt, bảo đảm chất lượng luôn mới.
– Kho hàng lớn, đáp ứng ngay mọi nhu cầu cho đơn hàng.
– Hỗ trợ vận chuyển trên toàn quốc nhanh chóng.
– Báo giá chuẩn xác, không phát sinh chi phí.
Thép Hùng Phát – Uy tín để thành công
Mọi chi tiết xin liên hệ với chúng tôi qua Zalo hoặc gọi trực tiếp số hotline:
- Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
- Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
- Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
- Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Trụ sở : H62 KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Q12, TPHCM
- Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
- CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN