Ống inox phi 76

Ống inox phi 76 (đường kính ngoài 76mm) là một loại ống thép không gỉ được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống cơ khí, đường ống dẫn chất lỏng, khí nén và kết cấu công nghiệp. Với thành phần hợp kim chứa tối thiểu 10.5% Crom, inox mang lại khả năng chống ăn mòn cao, chịu được môi trường làm việc khắc nghiệt như hóa chất, độ ẩm cao hoặc nhiệt độ thay đổi liên tục.

Thông số kỹ thuật:

  • Tên sản phẩm: Ống inox phi 76
  • Đường kính ngoài: 76mm
  • Độ dày thành ống: 0.7 – 4.0mm
  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6m / 12m/ cắt theo yêu cầu
Danh mục: Từ khóa:

Mô tả

Ống inox phi 76 (đường kính ngoài 76mm) là một loại ống thép không gỉ được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống cơ khí, đường ống dẫn chất lỏng, khí nén và kết cấu công nghiệp. Với thành phần hợp kim chứa tối thiểu 10.5% Crom, inox mang lại khả năng chống ăn mòn cao, chịu được môi trường làm việc khắc nghiệt như hóa chất, độ ẩm cao hoặc nhiệt độ thay đổi liên tục.

Tùy theo tiêu chuẩn sản xuất (ASTM, JIS, DIN…) và mác thép sử dụng (Inox 201, 304, 316…), ống phi 76 có thể được chế tạo với độ dày và độ bền khác nhau nhằm đáp ứng yêu cầu kỹ thuật trong từng lĩnh vực cụ thể.

Ống inox phi 76

Thông số kỹ thuật

  • Tên sản phẩm: Ống inox phi 76
  • Đường kính ngoài: 76mm
  • Độ dày thành ống: 0.7 – 4.0mm
  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6m / 12m/ cắt theo yêu cầu
  • Mác inox: 201, 304, 316,…
  • Bề mặt ống: 2B, BA, HL, No.1, No.4,…
  • Chất lượng: Loại 1
  • Tiêu chuẩn: ASTM A312, ASTM A213, EN 10216-5 EN 10217-7, JIS G3459,…
  • Ứng dụng: Được sử dụng trong hệ thống dẫn nước, khí, ngành thực phẩm, hóa chất, trang trí nội ngoại thất và các công trình dân dụng, công nghiệp.
  • Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Nhật Bản, Ấn Độ, Châu âu,…
  • Nhà phân phối: Thép Hùng Phát

Bảng giá ống inox phi 76 mới nhất vừa cập nhập

Giá inox phi 76 loại 304:

Phân loại Trọng lượng cây 6m (Kg) Giá 304 (VNĐ/1kg) Giá 304 (VNĐ/cây 6m)
Ống inox 304 phi 76 7.90 53,200 419,000
9.02 53,200 480,000
10.13 53,200 537,000
11.24 53,200 597,000
12.35 53,200 656,000
13.45 53,200 693,000
16.75 53,200 884,000
22.18 53,200 1,178,000
27.54 53,200 1,459,000
32.82 53,200 1,750,000
43.16 53,200 2,365,000

Giá inox phi 76 loại 201:

Phân loại Trọng lượng cây 6m (Kg) Giá 201 (VNĐ/1kg) Giá 201 (VNĐ/cây 6m)
Ống inox 201 phi 76 7.90 40,000 324,000
9.02 40,000 368,000
10.13 40,000 413,000
11.24 40,000 458,000
12.35 40,000 503,000
13.45 40,000 547,000
16.75 40,000 681,000
22.18 40,000 910,000
27.54 40,000 1,076,000
32.82 40,000 1,246,000
43.16 40,000 1,753,000

Bảng giá chỉ mang tính kham khảo. Để biết chính xác hãy liên hệ với Thép Hùng Phát để được tư vấn.

Xem thêm nhiều hơn:

Thế mạnh của ống inox phi 76 là gì?

1. Kích thước tiêu chuẩn, dễ tích hợp hệ thống

Với đường kính ngoài 76mm, ống inox phi 76 thuộc nhóm kích thước trung bình, phù hợp với nhiều hệ thống đường ống, khung đỡ và kết cấu hàn. Kích thước này đủ lớn để đảm bảo lưu lượng dòng chảy trong các hệ thống dẫn khí, nước, hóa chất… nhưng vẫn đủ gọn để lắp đặt trong không gian hạn chế.

2. Độ bền cơ học và khả năng chịu lực ổn định

Ống inox phi 76 có khả năng chịu lực tốt, chống va đập và không dễ biến dạng trong điều kiện sử dụng thông thường. Tùy theo độ dày thành ống và mác thép, sản phẩm có thể được ứng dụng cho cả các kết cấu yêu cầu độ cứng cao như lan can, khung chịu tải nhẹ, hoặc các chi tiết đòi hỏi ổn định hình học lâu dài.

3. Khả năng chống ăn mòn cao

Inox là vật liệu có tính kháng oxy hóa và ăn mòn rất tốt, đặc biệt là khi sử dụng các mác như SUS 304 hoặc SUS 316. Ống inox phi 76 sử dụng trong môi trường có độ ẩm cao, hóa chất nhẹ hoặc ngoài trời đều duy trì được độ bền và thẩm mỹ sau thời gian dài sử dụng.

4. Tính thẩm mỹ và hoàn thiện bề mặt

Sản phẩm có thể được hoàn thiện với các bề mặt khác nhau như mờ (hairline), bóng gương (mirror), hoặc đánh xước tinh tế tùy theo yêu cầu. Điều này giúp ống inox phi 76 không chỉ đảm bảo chức năng kỹ thuật mà còn đạt yêu cầu thẩm mỹ trong các công trình kiến trúc, nội – ngoại thất.

5. Dễ thi công, bảo trì đơn giản

Ống inox dễ gia công bằng các phương pháp thông dụng như cắt, hàn TIG, uốn cong hoặc đánh bóng cơ học. Trong quá trình sử dụng, sản phẩm ít bám bẩn, dễ lau chùi và không cần sơn phủ bảo vệ, giúp giảm chi phí bảo trì đáng kể.

Chất liệu phổ biến của ống inox phi 76 hiện nay

1. Inox 201 – Giá thành kinh tế, phù hợp môi trường khô ráo

Inox 201 là loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, với hàm lượng Mangan cao thay thế một phần Niken để giảm chi phí sản xuất. Ống inox phi 76 làm từ inox 201 có các đặc điểm sau:

  • Độ cứng cao, bề mặt bóng, dễ định hình.
  • Chịu ăn mòn ở mức trung bình, phù hợp sử dụng trong môi trường khô ráo, ít tiếp xúc hóa chất hoặc nước mặn.
  • Thường được ứng dụng trong lan can, tay vịn trong nhà, khung trang trí, hoặc các hạng mục không yêu cầu quá cao về khả năng chống gỉ.
  • Ưu điểm lớn nhất là giá thành thấp, tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu.

2. Inox 304 – Phổ biến và cân bằng nhất giữa giá trị và hiệu năng

Inox 304 là mác thép không gỉ phổ biến nhất hiện nay, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng dân dụng lẫn công nghiệp. Đây cũng là chất liệu được ưa chuộng cho ống inox phi 76 nhờ:

  • Khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường ẩm, mưa, thực phẩm, hóa chất nhẹ.
  • Dễ gia công, dễ hàn, giữ được độ bền cơ học ổn định.
  • Sử dụng trong hệ thống ống dẫn, lan can ngoài trời, thiết bị nhà bếp, thực phẩm, v.v.
  • Là lựa chọn cân bằng giữa độ bền, tuổi thọ và chi phí.

3. Inox 316 – Chống ăn mòn cao cấp, dùng cho môi trường khắc nghiệt

Inox 316 được xếp vào nhóm cao cấp hơn với thành phần có thêm Molypden (Mo), giúp tăng cường khả năng kháng ăn mòn trong môi trường đặc biệt như:

  • Nước biển, nước muối, axit nhẹ, hóa chất công nghiệp.
  • Thường dùng trong các ngành như hóa dầu, chế biến thực phẩm, dược phẩm, đóng tàu, thiết bị y tế.
  • Giá thành cao hơn inox 304 và 201, nhưng bù lại là độ bền vượt trội và khả năng chống gỉ gần như tuyệt đối trong nhiều điều kiện.

Chọn ống inox phi 76 phù hợp cần biết gì

1. Mục đích và môi trường sử dụng

Trước tiên, cần xác định rõ ống được dùng trong điều kiện nào:

  • Trong nhà hay ngoài trời?
  • Tiếp xúc với nước, hóa chất hay không?
  • Yêu cầu thẩm mỹ hay chịu lực là chính?

Việc hiểu rõ môi trường giúp chọn đúng mác inox:

  • 201 cho môi trường khô ráo, ít ăn mòn.
  • 304 cho môi trường ngoài trời, ẩm ướt thông thường.
  • 316 cho môi trường ven biển, hóa chất, nước mặn.

2. Mác thép (chất liệu inox)

Lựa chọn giữa inox 201, 304, hoặc 316 tùy theo yêu cầu về độ bền, khả năng chống gỉ và ngân sách.

Ví dụ: Nếu dùng cho tay vịn cầu thang trong nhà, inox 201 là hợp lý. Nếu dùng cho công trình ven biển, inox 316 là bắt buộc.

3. Độ dày thành ống

Ống inox phi 76 có nhiều độ dày, thường từ 0.8mm đến 3.0mm hoặc hơn:

  • 0.8 – 1.2mm: nhẹ, dễ gia công, dùng cho hạng mục không chịu lực (trang trí, tay vịn).
  • 1.5 – 2.0mm trở lên: thích hợp cho hệ thống chịu lực nhẹ, đường ống kỹ thuật, kết cấu.
  • Độ dày càng lớn, khả năng chịu lực và tuổi thọ càng cao, nhưng giá thành và trọng lượng cũng tăng.

4. Tiêu chuẩn sản xuất

Nên kiểm tra ống có được sản xuất theo tiêu chuẩn kỹ thuật rõ ràng không:

  • ASTM (Hoa Kỳ), JIS (Nhật Bản), DIN (Đức)…
  • Đảm bảo độ chính xác kích thước, độ dày thành ống, khả năng hàn và độ bóng bề mặt đồng đều.

5. Bề mặt hoàn thiện

Tùy mục đích sử dụng mà chọn loại bề mặt phù hợp:

  • BA (bóng mờ) hoặc 2B: thường dùng trong công nghiệp, ít yêu cầu thẩm mỹ.
  • Hairline (xước mờ) hoặc Mirror (gương bóng): dùng cho hạng mục trang trí, lan can, nội thất.

6. Xuất xứ và độ tin cậy của nhà cung cấp

Nên chọn ống từ các nhà sản xuất hoặc đơn vị phân phối uy tín, có đầy đủ chứng chỉ CO, CQ để đảm bảo:

  • Chất liệu đúng cam kết
  • Kích thước, trọng lượng theo barem tiêu chuẩn
  • Không pha tạp hoặc sử dụng thép mác thấp

Ứng dụng ống inox phi 76 trong lĩnh vực khác nào?

1. Công trình dân dụng và hạ tầng kỹ thuật

Ống inox phi 76 được sử dụng nhiều trong hạ tầng dân dụng nhờ khả năng chịu lực và chống ăn mòn tốt. Một số ứng dụng điển hình:

  • Trụ chính cho lan can ban công, cầu thang ngoài trời.
  • Ống luồn dây điện, dây cáp trong các khu kỹ thuật yêu cầu vật liệu không gỉ.
  • Kết cấu giàn mái, khung đỡ mái kính, sảnh chờ.

2. Công nghiệp chế tạo và cơ khí

Trong nhà xưởng và lĩnh vực gia công cơ khí, ống inox phi 76 đóng vai trò là vật liệu khung đỡ và bộ phận kết cấu bán thành phẩm:

  • Dùng làm khung bệ thiết bị, giá đỡ máy móc.
  • Làm kết cấu khung giàn trong hệ thống vận chuyển vật liệu nhẹ.
  • Gia công thành ống chịu áp lực vừa phải cho dẫn khí, dẫn hơi.

3. Lĩnh vực cấp thoát nước

Với khả năng chịu ăn mòn cao (đặc biệt nếu dùng inox 304 hoặc 316), ống phi 76 thường được sử dụng trong:

  • Hệ thống dẫn nước sạch quy mô trung bình.
  • Hệ thống thoát nước chống gỉ cho công trình công cộng, nhà máy.
  • Kết nối với van công nghiệp, bồn chứa, bơm và đường ống phụ trợ.

Lợi ích khi mụa ống inox phi 76 tại Thép Hùng Phát

1. Sản phẩm đa dạng – luôn có sẵn kho

Thép Hùng Phát cung cấp đầy đủ các loại ống inox phi 76 với nhiều lựa chọn về:

  • Chất liệu: Inox 201, 304, 316
  • Độ dày: Từ 0.7mm đến 4.0mm
  • Bề mặt: Bóng gương, hairline, mờ xước hoặc theo yêu cầu đặt hàng
  • Luôn có sẵn hàng tại kho với số lượng lớn, giúp khách hàng chủ động tiến độ thi công, sản xuất.

2. Đảm bảo chất lượng và đúng tiêu chuẩn

Toàn bộ ống inox đều được sản xuất theo các tiêu chuẩn kỹ thuật như ASTM, JIS, DIN, đảm bảo:

  • Kích thước chính xác, thành ống đều, không cong vênh
  • Chất liệu đúng mác, không pha tạp, có thể test kiểm tra tại chỗ
  • Chứng chỉ CO-CQ đầy đủ, phù hợp cho công trình, dự án có yêu cầu hồ sơ kỹ thuật

3. Giá cả cạnh tranh – chính sách chiết khấu rõ ràng

Thép Hùng Phát tối ưu giá nhập trực tiếp từ nhà máy và phân phối không qua trung gian, nhờ đó:

  • Giá bán ổn định, minh bạch
  • Có chiết khấu cho đơn hàng số lượng lớn hoặc khách hàng thân thiết
  • Tư vấn chọn mác inox phù hợp mục đích để tiết kiệm chi phí nhưng vẫn đảm bảo chất lượng

4. Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật và gia công đi kèm

Khách hàng mua ống inox phi 76 tại Thép Hùng Phát được hỗ trợ:

  • Cắt ống theo kích thước yêu cầu
  • Hàn nối, đánh bóng, tạo đầu nếu cần gia công sơ bộ
  • Tư vấn kỹ thuật tận nơi hoặc từ xa với đội ngũ nhiều năm kinh nghiệm trong ngành inox – thép

5. Giao hàng nhanh – linh hoạt toàn quốc

Hệ thống kho tại TP.HCM và mạng lưới giao hàng toàn quốc giúp:

  • Giao nhanh trong ngày đối với khu vực TP.HCM và lân cận
  • Hỗ trợ phí vận chuyển với các đơn hàng lớn
  • Giao đúng số lượng – đúng loại – đúng tiến độ
  • Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
  • Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
  • Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
  • Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

  • Trụ sở: H62 KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Q12, TPHCM
  • Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
  • CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN.

Nếu thấy hữu ích, Hãy bấm chia sẻ