Mô tả
Co hàn 90° là một phụ kiện ống thép được sử dụng để thay đổi hướng dòng chảy trong hệ thống đường ống. Khi lắp đặt co hàn 90°, dòng chảy sẽ đổi hướng tạo thành góc vuông (90 độ). Đây là phụ kiện phổ biến trong các hệ thống cấp thoát nước, dầu khí, và các hệ thống dẫn chất lỏng hoặc khí khác.
Mục lục
- Co hàn 90°(cút) SCH20, SCH40, SCH80, SCH160 – ELBOW
- Phân loại co hàn SCH 90°
- Phân loại theo kiểu dáng
- Phân loại theo độ dày
- Nên chọn tiêu chuẩn SCH nào ?
- Ứng dụng của cút hàn SCH 90°
- Ưu điểm của co hàn SCH 90°
- Quy trình sản xuất co thép đúc
- Quy trình sản xuất co thép hàn (thường là size lớn)
- Thành phần hóa học và cơ tính của co thép hàn
- Tiêu chuẩn sản xuất co thép hàn
- Các bước lắp đặt co hàn vào đường ống tiêu chuẩn
- Nhà phân phối co hàn 90° đa dạng kích cỡ và độ dày
Co hàn 90°(cút) SCH20, SCH40, SCH80, SCH160 – ELBOW
Thông số kỹ thuật
- Tiêu chuẩn: ASTM A234 WPB ANSI B16.9
- Độ dày: SCH10, SCH20, SCH40, SCH80, SCH160
- Size: Từ ½” đến 24” (21.3mm đến 609.6mm)
- Dùng cho: Xăng dầu, Gas, Khí, CN đóng tàu, CN điện lạnh.
- Xuất xứ: Đài Loan, Trung Quốc.
Co hàn 90°. DN450 SCH20 xuất hàng tại kho Thép Hùng Phát
Mô tả sản phẩm:
Co hàn SCH 90° (còn gọi là cút hàn SCH 90°) là một loại phụ kiện đường ống dạng góc 90 độ, có chức năng đổi hướng dòng chảy với góc vuông trong hệ thống.
Phụ kiện này được sản xuất theo tiêu chuẩn SCH (Schedule), thể hiện độ dày thành ống. Cút hàn SCH 90° thường sử dụng trong các hệ thống công nghiệp yêu cầu độ bền cao như dẫn dầu, khí, hóa chất, và cấp thoát nước.
Bảng quy cách co cút hàn thép
- Dưới đây là bảng quy cách và tiêu chuẩn của co cút hàn thép 90°
- Lưu ý các thông số chỉ mang tính tham khảo và có sai số ±5% tùy vào mỗi nhà sản xuất. Vui lòng liên hệ để lấy thông số chính xác hiện hữu Holine 0938 437 123
Đường kính co cút hàn | Thông số D, A, B, O, K | Tiêu chuẩn độ dày | ||||||||
D | A | B | O | K | SCH20 | SCH40 | SCH80 | |||
INCH | DN | D | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm |
1/2” | 15 | 21 | 21.3 | 38.1 | 15.7 | 76.2 | 47.8 | 2.6 | 2.77 | 3.73 |
3/4” | 20 | 27 | 26.7 | 38.1 | 19.1 | 76.2 | 50.8 | 2.6 | 2.87 | 3.91 |
1” | 25 | 34 | 33.4 | 38.1 | 22.5 | 76.2 | 55.6 | 3.2 | 3.38 | 4.55 |
1.1/4” | 32 | 42 | 42.2 | 47.8 | 25.4 | 95.3 | 69.9 | 3.2 | 3.56 | 4.85 |
1.1/2” | 40 | 49 | 48.3 | 57.2 | 28.4 | 114.3 | 82.6 | 3.2 | 3.68 | 5.08 |
2” | 50 | 60 | 60.3 | 76.2 | 35.1 | 152.4 | 106.4 | 3.2 | 3.91 | 5.54 |
2.1/2” | 65 | 76 | 76.0 | 95.3 | 44.5 | 190.5 | 131.8 | 3.6 | 5.16 | 7.01 |
3” | 80 | 90 | 88.9 | 114.3 | 50.8 | 228.6 | 158.8 | 4.0 | 5.49 | 7.62 |
4” | 100 | 114 | 114.3 | 152.4 | 63.5 | 304.8 | 209.6 | 4.0 | 6.02 | 8.56 |
5” | 125 | 141 | 141.3 | 190.5 | 79.2 | 381.0 | 261.0 | 5.0 | 6.55 | 9.53 |
6” | 150 | 168 | 168.3 | 228.6 | 95.3 | 475.2 | 312.7 | 5.0 | 7.11 | 10.97 |
8” | 200 | 219 | 219.1 | 304.8 | 127.0 | 609.6 | 414.3 | 6.35 | 8.18 | 12.70 |
10” | 250 | 273 | 273.0 | 381.0 | 158.8 | 762.0 | 517.7 | 6.35 | 9.27 | 15.09 |
12” | 300 | 325 | 323.9 | 457.2 | 190.5 | 914.4 | 619.3 | 6.35 | 10.31 | 17.48 |
14” | 350 | 355 | 355.6 | 533.4 | 222.3 | 1,066.8 | 711.2 | 7.92 | 11.13 | 19.05 |
16” | 400 | 406 | 406.4 | 609.6 | 254.0 | 1,219.2 | 812.8 | 7.92 | 12.70 | 21.44 |
18” | 450 | 457 | 457.0 | 685.8 | 285.8 | 1,371.6 | 914.4 | 7.92 | 14.27 | 23.83 |
20” | 500 | 508 | 508.0 | 762.0 | 317.5 | 1,524.0 | 1,016.0 | 9.53 | 15.09 | 26.19 |
24” | 600 | 610 | 610.0 | 914.4 | 381.0 | 1,828.8 | 1,219.2 | 9.53 | 17.48 | 30.96 |
Đặc điểm của co hàn SCH 90°
- Góc chuyển hướng: Co hàn SCH 90° thay đổi hướng dòng chảy 90 độ, hỗ trợ trong việc bố trí không gian đường ống mà không cần uốn cong ống.
- Độ dày SCH: Các cấp độ dày khác nhau như SCH10, SCH20, SCH40, SCH80,… đáp ứng các yêu cầu về áp suất và nhiệt độ của từng hệ thống.
- Chất liệu: Côn hàn SCH 90° thường làm từ inox 304, inox 316, thép carbon, hoặc thép hợp kim, đảm bảo chịu lực, chống ăn mòn và phù hợp với các môi trường khắc nghiệt.
Phân loại co hàn SCH 90°
Phân loại theo kiểu dáng
- Co hàn 90° ngắn (Short Radius Elbow – SR):
- Có bán kính cong bằng đường kính ống, giúp tiết kiệm không gian nhưng có thể làm tăng tổn thất áp suất do khúc cua gấp.
- Co hàn 90° dài (Long Radius Elbow – LR):
- Có bán kính cong bằng 1.5 lần đường kính ống, giảm thiểu lực cản dòng chảy và tổn thất áp suất, thích hợp với các hệ thống có tốc độ dòng chảy cao.
Phân loại theo độ dày
- Phân loại SCH20, SCH40, và SCH80 là các cấp độ dày thành ống của hệ thống ống theo tiêu chuẩn SCH (Schedule).
- Mỗi cấp SCH xác định độ dày ống và khả năng chịu áp suất, và việc lựa chọn SCH phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của hệ thống về độ dày, áp lực, và nhiệt độ. Dưới đây là chi tiết phân loại:
1. Co hàn 90° SCH20
- Độ dày thành ống thấp: SCH20 là một trong các cấp SCH mỏng nhất, với độ dày thành ống thấp.
- Áp suất thấp: Thường chỉ phù hợp cho các hệ thống áp suất thấp, ít chịu tải trọng.
- Ứng dụng: Phù hợp cho các hệ thống cấp thoát nước, hệ thống HVAC, hoặc các hệ thống đường ống trong dân dụng mà không yêu cầu cao về độ bền và áp suất.
2. Co hàn 90° SCH40
- Độ dày thành ống trung bình: SCH40 có độ dày phổ biến và thường gặp nhất trong các hệ thống đường ống công nghiệp và dân dụng.
- Chịu áp suất trung bình: SCH40 chịu được áp suất cao hơn SCH20, nên nó được sử dụng rộng rãi cho các hệ thống vừa phải về áp suất.
- Ứng dụng: Dùng nhiều trong hệ thống dẫn dầu, khí, nước, và các ngành công nghiệp xây dựng. Được xem là “cấp tiêu chuẩn” cho các ứng dụng công nghiệp và thương mại.
3. Co hàn 90° SCH80
- Độ dày thành ống lớn: Độ dày SCH80 cao hơn SCH40, giúp ống chịu được áp suất lớn và khả năng chống ăn mòn tốt hơn.
- Chịu áp suất cao: SCH80 phù hợp với các hệ thống chịu áp suất cao và nhiệt độ khắc nghiệt, đồng thời có khả năng chống mài mòn tốt.
- Ứng dụng: Sử dụng cho các hệ thống áp lực cao, thường thấy trong ngành dầu khí, hóa chất, và các ứng dụng công nghiệp nặng. SCH80 đảm bảo độ bền cho các hệ thống quan trọng và yêu cầu độ tin cậy cao.
4.Co hàn SCH160
- Độ dày thành ống lớn: Độ dày SCH160 cao hơn SCH80, giúp ống chịu được áp suất lớn và khả năng chống ăn mòn tốt hơn.
- Chịu áp suất cao: SCH160 phù hợp với các hệ thống chịu áp suất siêu cao và nhiệt độ khắc nghiệt, đồng thời có khả năng chống mài mòn tốt.
- Ứng dụng: Sử dụng cho các hệ thống áp lực cao, thường thấy trong ngành dầu khí, hóa chất, và các ứng dụng công nghiệp nặng. SCH160 đảm bảo độ bền cho các hệ thống quan trọng và yêu cầu độ tin cậy cao.
Nên chọn tiêu chuẩn SCH nào ?
Dựa vào nhu cầu và sự đồng bộ với hệ thống đường ống mà lựa chọn tiêu chuẩn SCH cho phù hợp
- SCH20: Độ dày thấp, cho hệ thống áp suất thấp, dùng nhiều trong các ứng dụng dân dụng.
- SCH40: Độ dày trung bình, cho hệ thống áp suất vừa phải, được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp và thương mại.
- SCH80: Độ dày cao, chịu áp suất lớn, phù hợp với các ngành công nghiệp nặng và hệ thống yêu cầu độ bền cao.
- SCH160: Độ dày cao, chịu áp suất lớn, phù hợp với các ngành công nghiệp nặng và hệ thống yêu cầu độ bền cao.
Các cấp SCH trên giúp lựa chọn loại ống phù hợp với yêu cầu về áp suất và tính chất công việc, bảo đảm an toàn và hiệu quả cho hệ thống đường ống.
Ứng dụng của cút hàn SCH 90°
- Ngành dầu khí và hóa chất: Dùng trong hệ thống dẫn dầu, khí và hóa chất, chịu được áp suất cao và chống ăn mòn tốt.
- Hệ thống cấp thoát nước: Phù hợp với các hệ thống dẫn nước, đổi hướng dòng chảy mà vẫn đảm bảo sự chắc chắn.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm: Khi dùng inox, côn hàn SCH 90° có khả năng chống ăn mòn và dễ vệ sinh, phù hợp với các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Ưu điểm của co hàn SCH 90°
- Độ bền cao: Kết nối hàn đảm bảo độ bền và chịu được áp suất lớn.
- Đa dạng kích thước và độ dày: Các tiêu chuẩn SCH khác nhau như SCH10 SCH20 SCH40 SCH80 SCH160 đáp ứng nhu cầu của nhiều hệ thống khác nhau.
- Khả năng chống ăn mòn tốt: Đặc biệt là khi mạ kẽm, co hàn SCH 90° có khả năng chống lại sự ăn mòn từ môi trường và hóa chất.
Quy trình sản xuất co thép đúc
Quy trình sản xuất co thép hàn đúc (còn gọi là cút thép hàn đúc) là một quá trình công nghiệp phức tạp, đòi hỏi sự chính xác và tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn kỹ thuật. Dưới đây là các bước cơ bản của quy trình này:
1. Lựa Chọn Nguyên Liệu
- Nguyên liệu chính sử dụng để sản xuất co thép hàn đúc là thép carbon hoặc thép hợp kim chất lượng cao, được chọn theo tiêu chuẩn như ASTM A234 hoặc tương tự.
- Thép thô hoặc ống thép liền khối (seamless) được sử dụng làm nguyên liệu đầu vào để đảm bảo độ bền và khả năng chịu áp lực cao.
2. Cắt Nguyên Liệu
- Ống thép được cắt thành các đoạn có chiều dài phù hợp với kích thước cút cần sản xuất. Quá trình cắt phải chính xác để đảm bảo sản phẩm cuối cùng có kích thước đúng tiêu chuẩn.
3. Gia Nhiệt
- Các đoạn ống thép được đưa vào lò nung và gia nhiệt đến nhiệt độ cao (thường từ 800°C đến 1.200°C) để làm mềm vật liệu, giúp dễ dàng uốn cong và tạo hình mà không làm giảm độ bền của thép.
- Quá trình gia nhiệt phải được kiểm soát cẩn thận để tránh tình trạng quá nhiệt hoặc không đủ nhiệt.
4. Tạo Hình (Uốn Cong)
- Sau khi gia nhiệt, thép mềm được đưa vào máy uốn để tạo hình co thép. Máy uốn sử dụng áp lực cơ học hoặc thủy lực để tạo thành góc cong, thường là 90° hoặc 45°.
- Quá trình tạo hình có thể được thực hiện bằng phương pháp uốn nguội hoặc uốn nóng, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của sản phẩm và tiêu chuẩn.
5. Làm Mát
- Sau khi uốn cong, sản phẩm được làm mát từ từ bằng không khí hoặc nước để đảm bảo cơ tính của vật liệu không bị thay đổi.
- Làm mát từ từ giúp tránh hiện tượng nứt hoặc biến dạng của thép.
6. Gia Công Thô
- Bề mặt của co thép được gia công để loại bỏ các vết xước, gờ kim loại, và làm nhẵn các bề mặt tiếp xúc.
- Quá trình này bao gồm cắt mép, mài bề mặt, và gia công kích thước cho chính xác.
7. Kiểm Tra Kích Thước
- Mỗi co thép được kiểm tra kích thước, góc uốn, và dung sai theo các tiêu chuẩn quy định như ASME B16.9, ASTM hoặc JIS.
- Việc kiểm tra này đảm bảo sản phẩm đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và phù hợp với hệ thống ống.
8. Xử Lý Bề Mặt
- Sản phẩm có thể được xử lý bề mặt bằng phương pháp phun cát (sandblasting) để làm sạch, loại bỏ gỉ sét và tạp chất.
- Sau đó, có thể áp dụng lớp sơn phủ hoặc mạ kẽm (nếu yêu cầu) để tăng khả năng chống ăn mòn.
9. Kiểm Tra Chất Lượng (NDT)
- Các sản phẩm co thép được kiểm tra chất lượng bằng các phương pháp không phá hủy (Non-Destructive Testing, NDT) như kiểm tra siêu âm, kiểm tra hạt từ, hoặc thử nghiệm áp suất thủy lực để đảm bảo không có khuyết tật bên trong.
- Kiểm tra độ bền, khả năng chịu áp suất, và độ dày lớp thép cũng được thực hiện để đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn.
10. Hoàn Thiện và Đánh Dấu
- Sau khi kiểm tra chất lượng đạt yêu cầu, các cút thép được đánh dấu với thông tin tiêu chuẩn, kích thước, vật liệu, và các thông tin khác để dễ dàng nhận diện.
- Sản phẩm được đóng gói cẩn thận để tránh hư hỏng trong quá trình vận chuyển và lưu kho.
11. Đóng Gói và Vận Chuyển
- Co thép hàn đúc được đóng gói vào các kiện gỗ hoặc thép chắc chắn, có bảo vệ bề mặt và các phụ kiện kèm theo nếu cần.
- Sản phẩm được vận chuyển đến khách hàng hoặc đến kho lưu trữ, sẵn sàng cho quá trình thi công.
Quy trình này đảm bảo rằng co thép hàn đúc đạt các tiêu chuẩn chất lượng cao, có khả năng chịu được áp lực lớn và môi trường khắc nghiệt, phù hợp cho các hệ thống đường ống trong công nghiệp, hóa chất, và dầu khí.
Quy trình sản xuất co thép hàn (thường là size lớn)
Quy trình sản xuất co thép hàn bao gồm nhiều bước từ nguyên liệu đầu vào cho đến sản phẩm hoàn thiện, đảm bảo chất lượng và độ bền của sản phẩm.
1. Chuẩn Bị Nguyên Liệu
- Nguyên liệu chính để sản xuất co thép hàn thường là thép cuộn hoặc thép thanh. Các nguyên liệu này cần được kiểm tra chất lượng trước khi đưa vào sản xuất.
- Thép cần phải đạt tiêu chuẩn về độ bền, độ dẻo và khả năng chống ăn mòn.
2. Cắt Nguyên Liệu
- Sau khi nguyên liệu được kiểm tra, chúng sẽ được cắt thành các đoạn có kích thước phù hợp với yêu cầu sản xuất co thép hàn.
- Việc cắt này có thể được thực hiện bằng máy cắt tự động hoặc bằng tay, tùy thuộc vào quy mô sản xuất.
3. Hàn
- Giai đoạn hàn là bước quan trọng nhất trong quy trình sản xuất co thép hàn. Các đoạn thép đã được cắt sẽ được hàn lại với nhau bằng các phương pháp hàn như hàn hồ quang, hàn MIG hoặc hàn TIG.
- Quá trình hàn cần được thực hiện bởi những người thợ có tay nghề cao để đảm bảo mối hàn chắc chắn và đạt tiêu chuẩn.
4. Kiểm Tra Chất Lượng
- Sau khi hàn xong, sản phẩm sẽ được kiểm tra chất lượng để đảm bảo rằng các mối hàn đạt yêu cầu về độ bền và tính an toàn.
- Các phương pháp kiểm tra có thể bao gồm kiểm tra bằng mắt, kiểm tra siêu âm hoặc kiểm tra bằng phương pháp không phá hủy.
5. Xử Lý Bề Mặt
- Sản phẩm co thép hàn sau khi kiểm tra sẽ được xử lý bề mặt để loại bỏ các tạp chất và gỉ sét. Các phương pháp xử lý bề mặt bao gồm mài, phun cát hoặc sơn chống gỉ.
- Việc xử lý bề mặt giúp tăng cường độ bền và tuổi thọ của sản phẩm.
6. Đóng Gói và Giao Hàng
- Cuối cùng, sản phẩm co thép hàn sẽ được đóng gói cẩn thận và chuẩn bị để giao hàng cho khách hàng.
- Việc đóng gói cần đảm bảo rằng sản phẩm không bị hư hại trong quá trình vận chuyển.
Kết Luận
- Quy trình sản xuất co thép hàn là một chuỗi các bước liên kết chặt chẽ với nhau, từ việc chuẩn bị nguyên liệu cho đến sản phẩm hoàn thiện.
- Để đảm bảo chất lượng sản phẩm, mỗi bước trong quy trình đều cần được thực hiện một cách cẩn thận và chuyên nghiệp.
- Sản phẩm co thép hàn không chỉ đáp ứng nhu cầu xây dựng mà còn góp phần vào sự phát triển của ngành công nghiệp.
Thành phần hóa học và cơ tính của co thép hàn
Dưới đây là bảng thành phần hóa học và cơ tính của co thép hàn, được quy định theo các tiêu chuẩn phổ biến cho thép hàn, như ASTM A234, ASME B16.9, và JIS G3459:
1. Thành phần hóa học (ví dụ theo ASTM A234):
Chất liệu | C (Cacbon) | Mn (Mangan) | Si (Silic) | P (Photpho) | S (Lưu huỳnh) | Cr (Crom) | Ni (Niken) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thép thông thường | 0.26-0.30% | 0.60-1.35% | 0.15-0.50% | ≤ 0.04% | ≤ 0.05% | – | – |
Thép không gỉ (Inox) | 0.03-0.08% | 1.00-2.00% | 0.30-1.00% | ≤ 0.04% | ≤ 0.03% | 16.00-18.00% | 8.00-10.50% |
2. Cơ tính (theo ASTM A234, ASME B16.9):
Chỉ tiêu | Giá trị |
---|---|
Độ bền kéo | 480-650 MPa |
Độ bền uốn | 280-450 MPa |
Độ giãn dài | ≥ 20% |
Độ cứng | ≤ 187 HB |
Độ bền va đập (Charpy) | ≥ 27 J |
Các thông số trên có thể thay đổi tùy vào loại thép và yêu cầu kỹ thuật cụ thể của từng công trình. Những thành phần này giúp đảm bảo rằng co thép hàn có độ bền cơ học cao và khả năng chịu lực tốt trong các ứng dụng thực tế.
Tiêu chuẩn sản xuất co thép hàn
- Các tiêu chuẩn của co thép hàn là các quy định và yêu cầu kỹ thuật đảm bảo chất lượng và tính năng của sản phẩm khi được sử dụng trong các hệ thống ống, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp xây dựng, cơ khí, dầu khí, và PCCC.
- Những tiêu chuẩn này được thiết lập để đảm bảo rằng các co thép hàn có độ bền, tính chống ăn mòn và khả năng chịu tải phù hợp với yêu cầu kỹ thuật.
- Một số tiêu chuẩn phổ biến của co thép hàn bao gồm:
Tiêu chuẩn ASTM A234:
Đây là tiêu chuẩn quốc tế quy định về các phụ kiện hàn cho các hệ thống đường ống, bao gồm cả co thép hàn. Tiêu chuẩn này xác định các yêu cầu về vật liệu, kích thước và yêu cầu cơ lý cho phụ kiện hàn.
Tiêu chuẩn ASME B16.9:
Quy định về các phụ kiện hàn cho hệ thống ống thép, bao gồm các co thép hàn. Tiêu chuẩn này bao gồm yêu cầu về các kích thước, hình dạng, độ bền và kiểm tra chất lượng.
Tiêu chuẩn JIS G3459 (cho thép không gỉ):
Áp dụng cho các phụ kiện hàn làm từ thép không gỉ, trong đó có co thép hàn, đặc biệt chú trọng đến khả năng chống ăn mòn và các yêu cầu về cơ tính.
Tiêu chuẩn EN 10241:
Quy định cho các phụ kiện hàn ống thép dùng trong các hệ thống đường ống, với yêu cầu về độ dày thành, vật liệu và sự phù hợp với các loại thép khác nhau.
- Các tiêu chuẩn này yêu cầu co thép hàn phải được sản xuất từ vật liệu có tính bền cơ học cao, độ dày chính xác và đáp ứng các yêu cầu về tính an toàn trong các ứng dụng chịu áp lực hoặc môi trường khắc nghiệt.
- Bên cạnh đó, chúng cũng yêu cầu kiểm tra chất lượng và khả năng hàn của các phụ kiện này để đảm bảo sự đồng nhất và độ bền khi thi công.
Các bước lắp đặt co hàn vào đường ống tiêu chuẩn
Để lắp đặt co hàn vào đường ống, bạn cần thực hiện các bước sau đây:
B1 Chuẩn bị dụng cụ và vật liệu:
- Kiểm tra các co hàn, đường ống, và các phụ kiện cần thiết.
- Đảm bảo rằng các co hàn có kích thước và chất liệu phù hợp với đường ống.
B2 Cắt và làm sạch ống:
- Cắt ống thép tại vị trí cần lắp co hàn, đảm bảo cắt sạch và đều để dễ dàng nối.
- Làm sạch bề mặt ống và co hàn khỏi dầu mỡ, bụi bẩn, hoặc các chất bám khác. Bạn có thể dùng dung dịch vệ sinh hoặc giấy nhám.
B3 Đánh dấu vị trí lắp đặt:
- Xác định đúng vị trí lắp đặt co hàn trên đường ống, đảm bảo rằng co hàn được đặt vào vị trí chính xác để không ảnh hưởng đến quá trình thi công sau này.
B4 Hàn co vào đường ống:
- Áp dụng các phương pháp hàn phù hợp (hàn hồ quang, hàn TIG, hàn MIG, v.v.) để kết nối co hàn với đường ống.
- Đảm bảo rằng mối hàn đủ mạnh để chịu được áp lực và tác động trong quá trình sử dụng.
- Kiểm tra kỹ mối hàn sau khi hoàn thành để đảm bảo không có vết nứt hay lỗ hổng.
B5 Kiểm tra chất lượng mối hàn:
- Sau khi hàn, thực hiện kiểm tra chất lượng mối hàn như kiểm tra độ bền cơ học, độ kín của mối hàn, và thử nghiệm bằng áp suất nếu cần thiết để đảm bảo không rò rỉ.
B6 Hoàn thiện và bảo vệ mối hàn:
- Để bảo vệ mối hàn khỏi tác động của môi trường, có thể tiến hành phủ lớp bảo vệ (mạ kẽm, sơn chống rỉ sét) nếu cần.
B7 Kiểm tra toàn bộ hệ thống:
- Sau khi lắp đặt hoàn chỉnh, kiểm tra toàn bộ hệ thống ống và co hàn để đảm bảo không có sự cố nào xảy ra trong quá trình vận hành.
- Quá trình lắp đặt co hàn phải đảm bảo chính xác từng bước để duy trì độ bền và tính an toàn của hệ thống đường ống.
Nhà phân phối co hàn 90° đa dạng kích cỡ và độ dày
Thép Hùng Phát là đơn vị nổi bật chuyên cung cấp co hàn 90° đa dạng kích cỡ và độ dày
- Ưu điểm nổi bật của Thép Hùng Phát là sự nhanh chóng trong báo giá cũng như giao hàng
- Ngoài ra chúng tôi còn cạnh tranh tốt về giá cả cũng như sự tận tâm trong kinh doanh
- Giữ được uy tín công ty bằng sự trung thực nguồn gốc xuất xứ cũng như chất lượng sản phẩm
Liên hệ với đội ngũ bán hàng của Hùng Phát:
Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
Trụ sở : Lô G21, KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Q12, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN.
Quý khách có nhu cầu xin liên hệ số điện thoại, email hoặc địa chỉ bên dưới cuối trang để được bảng báo giá mới nhất (Nếu đang dùng điện thoại di động, quý khách có thể nhấn vào số điện thoại để thực hiện cuộc gọi luôn).