Mô tả
Măng sông ren mạ kẽm là loại phụ kiện nối ống được thiết kế với 2 đầu ren trong để kết nối hai đoạn ống ren lại với nhau, chủ yếu được sử dụng trong các hệ thống đường ống dẫn nước, khí, và dầu.
Phụ kiện này được mạ kẽm nhằm tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn, giúp kéo dài tuổi thọ của sản phẩm trong điều kiện thời tiết và môi trường ẩm ướt.
Măng Sông Ren Mạ Kẽm
Dưới đây là toàn bộ thông số, quy cách, ứng dụng của sản phẩm này.
Thông số kỹ thuật
- Tên sản phẩm: Măng sông ren mạ kẽm, nối ren trong mạ kẽm, nối ren kẽm, coupling, coupler…
- Áp suất làm việc: 150LBS (16 – 25 bar)
- Nhiệt độ: 0 tới 220 độ C
- Chiều dài: 10 cm, 20 cm
- Tiêu chuẩn độ dày: SCH10, SCH20, SCH40, SCH80, SCH160…
- Vật Liệu: Gang mạ kẽm
- Bề mặt: Bạc sần
- Trọng lượng: 200 – 4000 gam tùy theo quy cách (đóng gói)
- Hệ ren: Ren BSP (ren ống nước thông dụng)
- Xuất Xứ: CHINA, KOREA, VN…
- Tiêu chuẩn: BS EN 10242 BS 143 & 1256
- Sử dụng: Hệ thống cấp thoát nước, hệ thống điện lạnh, đường ống PCCC, hơi, khí, gas, xăng dầu…
- Quy Cách: DN15 đến DN100
Bảng quy cách
NOMINAL SIZE | OD | ||
DN (mm) | Inches (NPS) (“) | D (Phi) (mm) | OD (mm) |
DN 10 | 3/8″ | ~ Ø 17 mm | 17mm |
DN 15 | 1/2″ | ~ Ø 21 mm | 21.2 mm |
DN 20 | 3/4″ | ~ Ø 27 mm | 26.7 mm |
DN 25 | 1″ | ~ Ø 34 mm | 33.5 mm |
DN 32 | 1 1/4″ | ~ Ø 42 mm | 42.2 mm |
DN 40 | 1 1/2″ | ~ Ø 49 mm | 48.1 mm |
DN 50 | 2″ | ~ Ø 60 mm | 59.9 mm |
DN 65 | 2 1/2″ | ~ Ø 73 mm | 75.6mm |
DN 80 | 3″ | ~ Ø 89 mm | 88.3mm |
DN 100 | 4″ | ~ Ø 114 mm | 113.5 mm |
DN 125 | 5″ | ~ Ø 141 mm | 141.3 mm |
DN 150 | 6″ | ~ Ø 168 mm | 168.3 mm |
DN 200 | 8″ | ~ Ø 219 mm | 219.1 mm |
DN 250 | 10″ | ~ Ø 273 mm | 273 mm |
DN 300 | 12″ | ~ Ø 324 mm | 323.8 mm |
DN 350 | 14″ | ~ Ø 356 mm | 355.6 mm |
DN 400 | 16″ | ~ Ø 406 mm | 406.4 mm |
DN 450 | 18″ | ~ Ø 457 mm | 457.2 mm |
DN 500 | 20″ | ~ Ø 508 mm | 508 mm |
DN 550 | 22″ | ~ Ø 559 mm | 558.8 mm |
DN600 | 24” | ~ Ø 610 mm | 609.6 mm |
Đặc điểm của măng sông ren mạ kẽm:
- Chất liệu: Thép hoặc gang, được mạ kẽm để tăng khả năng chống gỉ và ăn mòn.
- Kiểu ren: Ren trong ở cả hai đầu, phù hợp để nối hai đầu ống ren ngoài.
- Độ bền cao: Lớp mạ kẽm giúp bảo vệ khỏi gỉ sét, chịu được áp lực và nhiệt độ cao.
- Kích thước đa dạng: Có nhiều kích cỡ để phù hợp với các loại ống khác nhau, thường từ phi 15 đến phi 114
Ưu điểm của măng sông ren mạ kẽm
Măng sông ren mạ kẽm có nhiều ưu điểm vượt trội, giúp nó trở thành lựa chọn phổ biến trong các hệ thống đường ống. Dưới đây là những ưu điểm nổi bật:
Khả năng chống ăn mòn cao:
- Lớp mạ kẽm giúp bảo vệ măng sông khỏi gỉ sét và ăn mòn khi tiếp xúc với môi trường ẩm hoặc hóa chất, kéo dài tuổi thọ cho hệ thống đường ống.
Tính bền vững và tuổi thọ cao:
- Với lớp phủ mạ kẽm, măng sông có khả năng chịu được tác động của thời tiết và các yếu tố môi trường, giúp hệ thống duy trì được tính ổn định trong thời gian dài.
Dễ dàng lắp đặt và bảo trì:
- Cấu tạo ren giúp việc lắp đặt và tháo gỡ măng sông trở nên nhanh chóng và tiện lợi, tiết kiệm thời gian và chi phí lắp đặt. Khi cần sửa chữa, chỉ cần tháo măng sông để thay thế hoặc vệ sinh.
Khả năng chịu lực và áp suất tốt:
- Măng sông mạ kẽm có độ bền cao, khả năng chịu lực và áp suất tốt, phù hợp với các hệ thống dẫn nước, khí, dầu trong các ngành công nghiệp.
Giảm chi phí bảo dưỡng:
- Nhờ khả năng chống ăn mòn và độ bền cao, măng sông ren mạ kẽm giúp giảm chi phí bảo trì và sửa chữa hệ thống trong thời gian dài.
Đa dạng kích thước:
- Măng sông ren mạ kẽm có nhiều kích cỡ phù hợp cho các loại ống khác nhau, giúp đáp ứng nhu cầu sử dụng linh hoạt trong nhiều hệ thống đường ống.
Giá thành hợp lý:
- So với các loại phụ kiện khác, măng sông ren mạ kẽm có giá thành vừa phải nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả, giúp tiết kiệm chi phí cho các công trình.
- Nhờ những ưu điểm này, măng sông ren mạ kẽm là lựa chọn phổ biến cho nhiều hệ thống đường ống trong các công trình xây dựng, công nghiệp và dân dụng.
Ứng dụng của măng sông ren mạ kẽm:
Thành phần hóa học và cơ tính của măng sông ren mạ kẽm
Măng sông ren mạ kẽm thường được sản xuất từ thép carbon chất lượng cao, sau đó được phủ một lớp kẽm để tăng khả năng chống ăn mòn.
1. Thành phần hóa học (thép nền):
Thành phần hóa học của thép nền thường tuân theo các tiêu chuẩn như ASTM A53 hoặc JIS G3444.
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
Carbon (C) | ≤ 0,25 |
Mangan (Mn) | 0,27 – 1,20 |
Silic (Si) | ≤ 0,40 |
Photpho (P) | ≤ 0,05 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0,05 |
Lớp mạ kẽm thường có độ dày từ 50-120 µm, đảm bảo khả năng chống oxy hóa và ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.
2. Cơ tính của thép nền:
Cơ tính của măng sông mạ kẽm phụ thuộc vào loại thép nền được sử dụng. Dưới đây là các thông số cơ bản:
Tính chất cơ học | Giá trị |
---|---|
Giới hạn bền kéo (Tensile strength) | 330 – 600 MPa |
Giới hạn chảy (Yield strength) | 205 – 400 MPa |
Độ giãn dài tương đối (%) | ≥ 20% (theo tiêu chuẩn ASTM A53) |
Độ cứng (Hardness) | HB ≤ 200 |
3. Đặc điểm của lớp mạ kẽm:
- Thành phần lớp mạ kẽm chủ yếu là Zn (kẽm nguyên chất ≥ 99%).
- Lớp mạ kẽm giúp bảo vệ măng sông khỏi ăn mòn, oxy hóa, đặc biệt trong các môi trường ẩm ướt hoặc tiếp xúc với hóa chất.
Quy trình lắp đặt măng sông ren mạ kẽm
- Xác định mức ren ở 2 đầu ống, để chọn quy cách măng sông ren phù hợp.
- Đo khoảng cách để bắt vào hợp lý.
- Quấn cao su non ở phần đầu ống ren ngoài.
- Bắt cố định 1 bên vào trước theo chiều kim đồng hồ.
- Lắp đầu còn lại vào chi tiết cần kết nối và sử dụng kềm để siết chặt tay, đảm bảo kín nước.
Lưu ý khi sử dụng:
- Khi đo size ren có thể có dung sai chênh lệch, hãy xem bảng quy đổi.
- Khi nối ren, lưu ý giữa ren trong và ren ngoài sẽ có sự chênh lệch.
- Hai đầu ren trong được gọi là măng sông.
- Do sản xuất từ sắt mạ dày, sản phẩm có thể sử dụng với nước hoặc khí hơi nóng.
- Phải quấn cao su non để đảm bảo không xì hơi, rò rỉ.
Các tiêu chuẩn của măng sông ren mạ kẽm
Tiêu chuẩn ren:
- ISO 49: Ren BSPT (Ren côn Anh) hoặc NPT (Ren côn Mỹ).
- ASME B1.20.1: Quy định chi tiết về kích thước, góc và độ kín của ren.
Tiêu chuẩn vật liệu:
- ASTM A105: Thép carbon rèn chịu áp lực.
- ASTM A53: Thép ống hàn và không hàn sử dụng trong công nghiệp.
Tiêu chuẩn lớp mạ kẽm:
- ASTM A153: Lớp mạ kẽm nhúng nóng, độ dày từ 40-85 µm, đảm bảo chống ăn mòn.
- TCVN 5408:2007: Mạ kẽm đồng đều, không bong tróc.
Tiêu chuẩn áp lực:
- Khả năng chịu áp từ 150 psi (10 bar) đến 300 psi (20 bar) tùy sản phẩm.
Tiêu chuẩn kích thước:
- DN15 đến DN100, đường kính ngoài từ 21 mm đến 114 mm.
Thép Hùng Phát là đơn vị phân phối măng sông ren mạ kẽm đủ size
- Thép Hùng Phát là đơn vị phân phối măng sông ren mạ kẽm đủ quy cách, uy tín chất lượng cho mọi công trình
- Ngoài ra chúng tôi phân phối tất cả các phụ kiện ren, phụ kiện hàn, thép ống các loại
Liên hệ với chúng tôi để nhận báo giá
- Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
- Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
- Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
- Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Trụ sở: Lô G21, KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Q12, TPHCM
- Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
- CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN
Quý khách có nhu cầu xin liên hệ số điện thoại, email hoặc địa chỉ bên dưới cuối trang để được bảng báo giá mới nhất (Nếu đang dùng điện thoại di động, quý khách có thể nhấn vào số điện thoại để thực hiện cuộc gọi luôn).