Ống đúc đen Trung Quốc

Mô tả

ỐNG ĐÚC ĐEN TRUNG QUỐC

Chúng tôi phân phối ống thép đúc đen DN15, DN20, DN 25, DN 32, DN40, DN50, DN65, DN80, DN100, DN125, DN150, DN200, DN250, DN300, DN350, DN400, DN450, DN500, DN550, DN600…

Độ dày ly: 1.65-50mm

Chiều dài cây: 6m, 12m (hoặc cắt theo yêu cầu của khách hàng)

Tiêu chuẩn thép: ASTM A53, A106,  A192, API 5L, X42, X52, X56, X46, X60, X65, X70, X80, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, S235, S275, S355, A333, A335, CT3, CT45, CT50, GOST, JIS, DIN, ANSI, EN…

Tiêu chuẩn độ dày: SCH5, 5S, SCH10, SCH20, SCH40, SCH80, SCH100, SCH160, SCH XS, SCH XXS…

Đầu ống: Vát phẳng hoặc vát mép…

Ứng dụng: Ống đúc ứng dụng đa lĩnh vực trong các hệ thống, hơi nước, khí, dầu, hóa chất.. Xây dựng, công nghiệp chế tạo, sản xuất hàng hải, cơ khí, vận tải, hàng không, hóa học, sinh học..v..v.

Ống đúc đen Trung Quốc
Ống đúc đen Trung Quốc

Ống đúc đen nhập khẩu từ Trung Quốc

Cập nhật nhanh giá ống đúc đen Trung Quốc đang có giá giao động từ 18.000-35.000vnđ/kg. Tùy vào size ống và độ dày ly. Giá ống thép nhập khẩu Trung Quốc đang có chiều hướng tăng từng ngày do giá nguyên vật liệu sản xuất sắt thép thế giới tăng cao, cũng như các quy định về nhập khẩu sắt thép ngày càng siết chặt.

*Lưu ý bảng giá đã có VAT và chỉ mang giá trị tham khảo, để cập nhật giá ống đúc TQ nhanh nhất. Vui lòng liên hệ với chúng tôi theo Hotline 0938 437 123.

Kích thước ống danh định (DN) Phi, Đường kính ngoài O.D (mm) Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng Giá tham khảo
(mm) ( SCH) (kg/m) (vnđ / kg)
Size DN15
DN15 21.3 2.77 STD / SCH40 1.27 19.000 – 33.000
DN15 21.3 3.73 XS / SCH80 1.62 19.000 – 33.000
DN15 21.3 4.78  SCH160 1.95 20.000 – 35.000
DN15 21.3 7.47 SCH. XXS 2.55 20.000 – 35.000
Size DN20
DN 20 26.7 2.87 SCH40 1.69 19.000 – 33.000
DN 20 26.7 3.91 SCH80 2.2 19.000 – 33.000
DN 20 26.7 5.56 SCH160 2.9 20.000 – 35.000
DN 20 26.7 7.82 XXS 3.64 20.000 – 35.000
Size DN25
DN25 33.4 3.34 SCH40 2.5 20.000 – 26.000
DN25 33.4 4.55 SCH80 3.24 20.000 – 26.000
DN25 33.4 6.35 SCH160 4.24 20.000 – 26.000
DN25 33.4 9.09 XXS 5.45 20.000 – 26.000
Size DN32
DN32 42.2 3.56 SCH40 3.39 18.000 – 24.000
DN32 42.2 4.85 SCH80 4.47 18.000 – 24.000
DN32 42.2 6.35 SCH160 5.61 18.000 – 24.000
DN32 42.2 9.7 XXS 7.77 18.000 – 24.000
Size DN40
DN40 48.3 3.68 SCH40 4.05 18.000 – 24.000
DN40 48.3 5.08 SCH80 5.41 18.000 – 24.000
DN40 48.3 7.14 SCH160 7.25 18.000 – 24.000
DN40 48.3 10.15 XXS 9.56 18.000 – 24.000
Size DN50
DN50 60.3 3.91 SCH40 5.44 18.000 – 24.000
DN50 60.3 5.54 SCH80 7.48 18.000 – 24.000
DN50 60.3 8.74 SCH120 11.11 18.000 – 24.000
DN50 60.3 11.07 XXS 13.44 18.000 – 24.000
Size DN65
DN65 73 5.16 SCH40 8.63 18.000 – 24.000
DN65 73 7.01 SCH80 11.41 18.000 – 24.000
DN65 73 9.53 SCH160 14.92 18.000 – 24.000
DN65 73 14.02 XXS 20.39 18.000 – 24.000
DN65 76 4.0 7.1 20.000 – 25.000
DN65 76 5.16 SCH40 9.01 18.000 – 24.000
DN65 76 7.01 SCH80 11.92 18.000 – 24.000
DN65 76 14.02 XXS 21.42 18.000 – 24.000
Size DN80
DN80 88.9 2.11 SCH5 4.51 18.000 – 24.000
DN80 88.9 3.05 SCH10 6.45 18.000 – 24.000
DN80 88.9 4.0 8.48 20.000 – 25.000
DN80 88.9 5.49 SCH40 11.31 18.000 – 24.000
DN80 88.9 7.62 SCH80 15.23 18.000 – 24.000
DN80 88.9 11.13 SCH160 21.37 18.000 – 24.000
DN80 88.9 15.24 XXS 27.68 18.000 – 24.000
Size DN90
DN90 101.6 5.74 SCH40 13.56 18.000 – 24.000
DN90 101.6 8.08 SCH80 18.67 18.000 – 24.000
Size DN100
DN100 114.3 4.0 10.88 20.000 – 25.000
DN100 114.3 5.0 13.47 20.000 – 25.000
DN100 114.3 6.02 SCH40 16.08 18.000 – 24.000
DN100 114.3 8.56 SCH80 22.32 18.000 – 24.000
DN100 114.3 11.1 SCH120 28.32 18.000 – 24.000
DN100 114.3 13.49 SCH160 33.54 18.000 – 24.000
Size DN125
DN125 141.3 5.0 16.8 20.000 – 25.000
DN125 141.3 6.55 SCH40 21.77 18.000 – 24.000
DN125 141.3 9.53 SCH80 30.95 18.000 – 24.000
DN125 141.3 12.7 SCH120 40.3 18.000 – 24.000
DN125 141.3 15.88 SCH160 49.12 18.000 – 24.000
Size DN150
DN150 168.3 6.35 25.35 20.000 – 25.000
DN150 168.3 7.11 SCH40 28.26 18.000 – 23.000
DN150 168.3 10.97 SCH80 42.56 18.000 – 23.000
DN150 168.3 14.27 SCH120 54.28 18.000 – 23.000
DN150 168.3 18.26 SCH160 67.56 18.000 – 23.000
Size DN200
DN200 219.1 6.35 SCH20 33.3 18.000 – 23.000
DN200 219.1 7.04 SCH30 36.8 18.000 – 23.000
DN200 219.1 8.18 SCH40 42.53 18.000 – 23.000
DN200 219.1 10.31 SCH60 53.08 18.000 – 23.000
DN200 219.1 12.7 SCH80 64.64 18.000 – 23.000
DN200 219.1 15.09 SCH100 75.93 18.000 – 23.000
DN200 219.1 18.26 SCH120 90.44 18.000 – 23.000
DN200 219.1 20.62 SCH140 100.92 18.000 – 23.000
DN200 219.1 23.01 SCH160 111.3 18.000 – 23.000
Size DN250
DN250 273.1 6.35 SCH20 41.77 18.000 – 23.000
DN250 273.1 7.8 SCH30 51.03 18.000 – 23.000
DN250 273.1 9.27 SCH40 60.31 18.000 – 23.000
DN250 273.1 12.7 SCH60 81.55 18.000 – 23.000
DN250 273.1 15.09 SCH80 96.03 18.000 – 23.000
DN250 273.1 18.26 SCH100 114.93 18.000 – 23.000
DN250 273.1 21.44 SCH120 133.1 18.000 – 23.000
DN250 273.1 25.4 SCH140 155.15 18.000 – 23.000
DN250 273.1 28.58 SCH160 172.36 18.000 – 23.000
Size DN300
DN300 323.9 6.35 SCH20 49.73 18.000 – 23.000
DN300 323.9 8.38 SCH30 65.2 18.000 – 23.000
DN300 323.9 9.53 STD 73.88 18.000 – 23.000
DN300 323.9 10.31 SCH40 79.73 18.000 – 23.000
DN300 323.9 12.7 SCH XS 97.42 18.000 – 23.000
DN300 323.9 14.27 SCH60 109 18.000 – 23.000
DN300 323.9 17.48 SCH80 132.1 18.000 – 23.000
DN300 323.9 21.44 SCH100 159.9 18.000 – 23.000
DN300 323.9 25.4 SCH120 187 18.000 – 23.000
DN300 323.9 25.58 SCH140 208.18 18.000 – 23.000
DN300 323.9 33.32 SCH160 238.8 18.000 – 23.000
Size DN350
DN350 355.6 6.35 SCH10 54.7 18.000 – 23.000
DN350 355.6 7.92 SCH20 67.92 18.000 – 23.000
DN350 355.6 9.53 SCH30 81.33 18.000 – 23.000
DN350 355.6 11.13 SCH40 94.55 18.000 – 23.000
DN350 355.6 15.09 SCH60 126.7 18.000 – 23.000
DN350 355.6 12.7 SCH XS 107.4 18.000 – 23.000
DN350 355.6 19.05 SCH80 158.1 18.000 – 23.000
DN350 355.6 23.83 SCH100 195 18.000 – 23.000
DN350 355.6 27.79 SCH120 224.7 18.000 – 23.000
DN350 355.6 31.75 SCH140 253.56 18.000 – 23.000
DN350 355.6 35.71 SCH160 281.7 18.000 – 23.000
Size DN400
DN400 406.4 6.35 SCH10 62.64 18.000 – 24.000
DN400 406.4 7.92 SCH20 77.89 18.000 – 24.000
DN400 406.4 9.53 STD / SCH30 93.27 18.000 – 24.000
DN400 406.4 12.7 XS/ SCH40 123.3 18.000 – 24.000
DN400 406.4 16.66 SCH60 160.1 18.000 – 24.000
DN400 406.4 21.44 SCH80 203.5 18.000 – 24.000
DN400 406.4 26.19 SCH100 245.6 18.000 – 24.000
DN400 406.4 30.96 SCH120 286.6 18.000 – 24.000
DN400 406.4 36.53 SCH140 333.19 18.000 – 24.000
DN400 406.4 40.49 SCH160 365.4 18.000 – 24.000
Size DN450
DN450 457.2 6.35 SCH10 70.57 18.000 – 24.000
DN450 457.2 7.92 SCH20 87.71 18.000 – 24.000
DN450 457.2 11.13 SCH30 122.4 18.000 – 24.000
DN450 457.2 9.53 STD 105.2 18.000 – 24.000
DN450 457.2 14.27 SCH40 155.85 18.000 – 24.000
DN450 457.2 19.05 SCH60 205.74 18.000 – 24.000
DN450 457.2 12.7 SCH XS 139.2 18.000 – 24.000
DN450 457.2 23.88 SCH80 254.6 18.000 – 24.000
DN450 457.2 29.36 SCH100 310.02 18.000 – 24.000
DN450 457.2 34.93 SCH120 363.6 18.000 – 24.000
DN450 457.2 39.67 SCH140 408.55 18.000 – 24.000
DN450 457.2 45.24 SCH160 459.4 18.000 – 24.000
Size DN500
DN500 508 6.35 SCH10 78.55 18.000 – 24.000
DN500 508 9.53 SCH20 117.2 18.000 – 24.000
DN500 508 12.7 SCH30 155.1 18.000 – 24.000
DN500 508 9.53 SCH40s 117.2 18.000 – 24.000
DN500 508 15.09 SCH40 183.46 18.000 – 24.000
DN500 508 20.62 SCH60 247.8 18.000 – 24.000
DN500 508 12.7 SCH XS 155.1 18.000 – 24.000
DN500 508 26.19 SCH80 311.2 18.000 – 24.000
DN500 508 32.54 SCH100 381.5 18.000 – 24.000
DN500 508 38.1 SCH120 441.5 18.000 – 24.000
DN500 508 44.45 SCH140 508.11 18.000 – 24.000
DN500 508 50.01 SCH160 564.8 18.000 – 24.000
Size DN600
DN600 609,6 6.35 SCH10 94.53 18.000 – 24.000
DN600 609,6 9.53 SCH20 141.12 18.000 – 24.000
DN600 609,6 14.27 SCH30 209.61 18.000 – 24.000
DN600 609,6 9.53 STD 141,12 18.000 – 24.000
DN600 609,6 17.48 SCH40 255.4 18.000 – 24.000
DN600 609,6 24.61 SCH60 355.3 18.000 – 24.000
DN600 609,6 12.7 SCH XS 187.1 18.000 – 24.000
DN600 609,6 30.96 SCH80 442.1 18.000 – 24.000
DN600 609,6 38.39 SCH100 547.7 18.000 – 24.000
DN600 609,6 46.02 SCH120 640 18.000 – 24.000
DN600 609,6 52.37 SCH140 720.2 18.000 – 24.000
DN600 609,6 59.54 SCH160 808.2 18.000 – 24.000
Ống đúc đen Trung Quốc
Ống đúc đen Trung Quốc

Bảng quy đổi đường kính ống đúc TQ

Việc quy ước đường kính ống hiện nay, mỗi quốc gia và tổ chức khác nhau đều có cách đặt đơn vị và cách gọi khác nhau để quy ước đường kính ống như: inch, DN, OD, D…

Để thuận tiện cho việc chọn lựa size ống phù hợp, chúng tôi xin gửi các bạn bảng quy đổi đường kính ống đúc Trung Quốc dưới đây

NOMINAL SIZE OD
DN (mm) Inches (NPS) (“) D (Phi) (mm) OD (mm)
DN 10 3/8″ ~ Ø 17 mm 21.2 mm
DN 15 1/2″ ~ Ø 21 mm 26.7 mm
DN 20 3/4″ ~ Ø 27 mm 33.5 mm
DN 25 1″ ~ Ø 34 mm 42.2 mm
DN 32 1 1/4″ ~ Ø 42 mm 48.1 mm
DN 40 1 1/2″ ~ Ø 49 mm 59.9 mm
DN 50 2″ ~ Ø 60 mm 75.6mm
DN 65 2 1/2″ ~ Ø 73 mm 88.3mm
DN 80 3″ ~ Ø 89 mm 113.5 mm
DN 100 4″ ~ Ø 114 mm 141.3 mm
DN 125 5″ ~ Ø 141 mm 168.3 mm
DN 150 6″ ~ Ø 168 mm 219.1 mm
DN 200 8″ ~ Ø 219 mm 273 mm
DN 250 10″ ~ Ø 273 mm 323.8 mm
DN 300 12″ ~ Ø 324 mm 355.6 mm
DN 350 14″ ~ Ø 356 mm 406.4 mm
DN 400 16″ ~ Ø 406 mm 457.2 mm
DN 450 18″ ~ Ø 457 mm 508 mm
DN 500 20″ ~ Ø 508 mm 508.0 mm
DN 550 22″ ~ Ø 558mm 558.8 mm
DN 600 24″ ~ Ø 610mm 609.6 mm

 

>> xem thêm bảng quy đổi ống tại đây https://www.hungphatsteel.com/blog/bang-quy-doi-kich-thuoc-ong/

Ống đúc đen Trung Quốc
Ống đúc đen Trung Quốc

Công thức tính trọng lượng ống đúc đen Trung Quốc (KG)

Để tính trọng lượng ống đúc TQ ra bao nhiêu Kg để thuận tiện trong việc tính giá, chi phí vật tư, cũng như tải trọng vận tải.

Ta có công thức tín như sau:  (OD – W) * W * 0.02466 * L .Trong đó:

  • OD: đường kính ngoài của ống thép (mm)
  • W: Độ dày của ống thép (mm)
  • L: chiều dài ống (mm) (thường là 6m)

Ví dụ:
Để tính trọng lượng của ống 273.1 mm dày 6.35 mm dài 6m ta tính như sau:
(273.1 – 6.35) * 6.35 * 0.02466 * 6 = 250.623 kg/6m

>> Hoặc chúng tôi có bảng tính sẵn, quý khách chỉ việc nhập quy cách vào, bảng tính sẽ tự động cho ra kết quả https://www.hungphatsteel.com/tu-van-khach-hang/cong-thuc-tinh-trong-luong-thep-ong/

Ống đúc đen Trung Quốc
Ống đúc đen Trung Quốc

Hung Phat Steel chuyên nhập khẩu ống đúc đen Trung Quốc

Hùng Phát Steel nhà nhập khẩu ống thép đúc Trung Quốc hàng đầu

Đơn vị có nhiều năm kinh nghiệm nhập khẩu ống thép đúc từ Nhật, Hàn, Nga, Trung Quốc…

Cam kết chứng chỉ CO/CQ và hóa đơn chứng từ đầy đủ

Cam kết hàng mới 100% nguyên seal nguyên kiện khi đến tay khách hàng

Đội ngũ tư vấn viên tận tâm và đội ngũ giao hàng trách nhiệm

Mọi chi tiết cần tư vấn về sản phẩm ống đúc cũng như báo giá vui lòng liên hệ với chúng tôi :

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

Trụ sở : Lô G21, KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Q12, TPHCM

Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM

CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN.

Chăm sóc khách hàng:

Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên

Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm

Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly

Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng

Fanpage: https://www.facebook.com/congtythephungphat/