Thép Ống Đúc phi 508 (DN500)

Thép ống đúc phi 508 (DN500) là sản phẩm thép chất lượng cao nhập khẩu từ Trung Quốc, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A106, A53. Hùng Phát tự hào là nhà nhập khẩu hàng đầu các sản phẩm ống đúc

Thông số sản phẩm Thép ống đúc phi 508

  • Tên sản phẩm: Thép ống đúc phi 508 (DN500)
  • Đường kính ngoài: 508mm
  • Độ dày: 6.35mm, 9.53mm, 12.7mm, 15.09mm, 20.62mm, 26.19mm, 32.54mm, 38.1mm, 44.45mm, 50.01mm
  • Xuất xứ: Thép nhập khẩu Trung Quốc
  • Tiêu chuẩn: ASTM A106, A53, STD, SCH20, SCH30, SCH40, SCH60, SCH80, SCH120, SCH160

 

Chia sẻ ngay

Mô tả

Thép ống đúc phi 508 (DN500) là sản phẩm thép đúc size lớn chất lượng cao nhập khẩu từ Trung Quốc, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A106, A53 và các tiêu chuẩn độ dày SCH đa dạng từ SCH20 đến SCH160. Với đường kính lớn 508mm và độ dày linh hoạt, sản phẩm này là sự lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ bền cao, chịu nhiệt, và an toàn tối đa.

Thép ống đúc phi 508 (DN500)
Thép ống đúc phi 508 (DN500)

Thông số sản phẩm Thép ống đúc phi 508

  • Tên sản phẩm: Thép ống đúc phi 508 (DN500)
  • Đường kính ngoài: 508mm
  • Độ dày: 6.35mm, 9.53mm, 12.7mm, 15.09mm, 20.62mm, 26.19mm, 32.54mm, 38.1mm, 44.45mm, 50.01mm
  • Xuất xứ: Thép nhập khẩu Trung Quốc
  • Tiêu chuẩn: ASTM A106, A53, STD, SCH20, SCH30, SCH40, SCH60, SCH80, SCH120, SCH160

Hùng Phát tự hào là nhà nhập khẩu hàng đầu các sản phẩm ống đúc, với chính sách giá cạnh tranh cùng nhiều ưu đãi hấp dẫn theo số lượng đơn hàng. Khách hàng có thể tham khảo thêm đầy đủ các dòng sản phẩm ống thép đúc

Các dòng ống thép đúc size lớn khác

Bảng giá ống thép đúc phi 508

Bảng báo giá ống thép đúc phi 508
Tên ống đúc
Quy cách (mm) x Độ Dày (mm) Tiêu chuẩn Trọng lượng Giá bán tham khảo
Ống đúc phi 508 (DN500)
508 x 6,35 SCH10 78,55 18.000 – 24.000
508 x 9,53 SCH20 117,20 18.000 – 24.000
508 x 12,7 SCH30 155,10 18.000 – 24.000
508 x 15,09 SCH40 183,46 18.000 – 24.000
508 x 20,62 SCH60 247,80 18.000 – 24.000
508 x 26,19 SCH80 311,20 18.000 – 24.000
508 x 32,54 SCH100 381,50 18.000 – 24.000
508 x 38,1 SCH120 441,50 18.000 – 24.000
508 x 44,45 SCH140 508,11 18.000 – 24.000
508 x 50,01 SCH160 564,80 18.000 – 24.000

Ứng dụng nổi bật của thép ống đúc phi 508

  1. Nhà máy lọc dầu và dẫn dầu khí: Độ dày và kích thước lớn giúp sản phẩm phù hợp cho hệ thống ống dẫn dầu khí, chịu được áp lực cao và an toàn trong quá trình vận hành.
  2. Đường ống dẫn chất lỏng và hóa chất: Chất liệu thép cao cấp đảm bảo khả năng chống ăn mòn, chịu được hóa chất và an toàn tuyệt đối khi dẫn chất lỏng.
  3. Lò hơi và thiết bị chịu nhiệt: Với khả năng chịu nhiệt tốt, thép ống đúc DN500 là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống lò hơi và các thiết bị công nghiệp chịu nhiệt.
  4. Ngành thực phẩm và đồ uống: Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn vệ sinh, phù hợp trong các hệ thống dẫn chất lỏng và nguyên liệu trong ngành thực phẩm.
  5. Vận chuyển sinh phẩm, chất lỏng y tế: Thép có độ sạch và độ an toàn cao, bảo đảm cho quá trình vận chuyển sinh phẩm và chất lỏng y tế.

Thành phần hóa học, cơ tính, tiêu chuẩn ống thép đúc phi 508 (DN500)

Dưới đây là thông tin chi tiết về thành phần hóa học, thành phần cơ tính và các tiêu chuẩn của ống thép đúc phi 508 (DN500):

Thành phần Hóa học:

  • ASTM A106 Grade B (thường được dùng cho ống thép đúc):
    • Carbon (C): 0.30% max
    • Mangan (Mn): 0.29-1.06%
    • Phosphorus (P): 0.035% max
    • Sulfur (S): 0.035% max
    • Silicon (Si): 0.10% min
  • ASTM A53 Grade B (cũng thường được sử dụng):
    • Carbon (C): 0.30% max
    • Mangan (Mn): 1.20% max
    • Phosphorus (P): 0.05% max
    • Sulfur (S): 0.045% max
  • API 5L Grade B (được áp dụng trong ngành công nghiệp dầu khí):
    • Carbon (C): 0.28% max
    • Mangan (Mn): 1.20% max
    • Phosphorus (P): 0.030% max
    • Sulfur (S): 0.030% max
    • Silicon (Si): 0.40% max

Thành phần Cơ tính:

  • ASTM A106 Grade B:
    • Độ bền kéo tối thiểu (Tensile Strength): 415 MPa
    • Độ bền kéo tối đa (Yield Strength): 240 MPa
  • ASTM A53 Grade B:
    • Độ bền kéo tối thiểu: 415 MPa
    • Độ bền kéo tối đa: 240 MPa
  • API 5L Grade B:
    • Độ bền kéo tối thiểu: 415 MPa
    • Độ bền kéo tối đa: 240 MPa

Tiêu Chuẩn

  • ASTM A106: Được sử dụng rộng rãi cho các ống thép carbon liền mạch, chịu áp lực cao, thường dùng trong dẫn dầu, khí, nước.
  • ASTM A53: Dùng cho ống thép đen và ống thép mạ kẽm, phổ biến trong các hệ thống dẫn nước, khí, và các ứng dụng cơ khí.
  • API 5L: Chuyên dụng cho các ống dẫn dầu và khí trong ngành công nghiệp dầu khí, có các yêu cầu cụ thể về khả năng chịu áp lực và độ bền.
  • Các tiêu chuẩn khác: JIS, GOST, DIN, ANSI, EN cũng có thể được áp dụng tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án hoặc thị trường.

Tại sao nên chọn thép ống đúc phi 508 tại Thép Hùng Phát?

  • Chất lượng cao: Sản phẩm được nhập khẩu chính hãng từ các nhà sản xuất uy tín, đáp ứng mọi tiêu chuẩn khắt khe.
  • Giá tốt nhất: Thép Hùng Phát luôn mang đến mức giá cạnh tranh trên thị trường, đảm bảo lợi ích tối đa cho khách hàng.
  • Hàng có sẵn tại kho: Luôn có sẵn số lượng lớn, giúp đáp ứng nhanh chóng cho các dự án lớn.
  • Giao hàng nhanh toàn quốc: Dịch vụ vận chuyển chuyên nghiệp, giao hàng đúng hẹn tới mọi tỉnh thành.

Liên hệ mua thép ống đúc phi 508 tại Thép Hùng Phát

Thép ống đúc phi 508 (DN500) là giải pháp toàn diện cho các dự án công nghiệp lớn đòi hỏi tiêu chuẩn cao về độ bền, khả năng chịu nhiệt, và an toàn. Để nhận báo giá chi tiết và thông tin về sản phẩm, quý khách hàng vui lòng liên hệ Thép Hùng Phát.

Nếu thấy hữu ích, Hãy bấm chia sẻ