, , ,

Thép hình I400

Thép Hùng Phát chuyên phân phối thép hình i400, thường được sử dụng trong các công trình chịu tải trọng lớn như cầu, nhà xưởng, khung nhà công nghiệp, và các công trình hạ tầng khác.

Thông số kỹ thuật thép hình i400 (dung sai ±2%)

Quy cách i400 x 200 x 8 x 13mm

  • Chiều dài bụng: 400mm
  • Chiều dài cánh: 200mm
  • Độ dày bụng: 8mm
  • Độ dày cánh: 13mm
  • Trọng lượng 66kg/m
  • Chiều dài cây: 6m/12m / cắt theo yêu cầu….
  • Mác thép: SS400, A36, SM490B….
  • Tiêu chuẩn thép: Jis G3101, Jis G3106, ASTM, EN 10025, DIN 17100….
  • Thương hiệu: An Khánh, Đại Việt, Posco, Nhà Bè, Á Châu, hàng nhập khẩu….
  • Đơn vị nhập khẩu: Thép Hùng Phát

 

Chia sẻ ngay

Mô tả

Thép hình I400 Quy cách, Trọng lượng, Báo giá

Thép hình I400 là loại thép hình có mặt cắt ngang hình chữ I, với chiều cao của tiết diện là 400 mm.

Đây là một trong những kích thước lớn của dòng thép hình chữ I, thường được sử dụng trong các công trình chịu tải trọng lớn như cầu, nhà xưởng, khung nhà công nghiệp, và các công trình hạ tầng khác.

Thép hình i400
Thép hình i400

Thông số kỹ thuật thép hình i400 (dung sai ±2%)

Quy cách i400 x 200 x 8 x 13mm

  • Chiều dài bụng: 400mm
  • Chiều dài cánh: 200mm
  • Độ dày bụng: 8mm
  • Độ dày cánh: 13mm
  • Trọng lượng 66kg/m
  • Chiều dài cây: 6m/12m / cắt theo yêu cầu….
  • Mác thép: SS400, A36, SM490B….
  • Tiêu chuẩn thép: Jis G3101, Jis G3106, ASTM, EN 10025, DIN 17100….
  • Thương hiệu: An Khánh, Đại Việt, Posco, Nhà Bè, Á Châu, hàng nhập khẩu….
  • Đơn vị nhập khẩu: Thép Hùng Phát

Giá thép hình I400 mới nhất

Cập nhật nhanh giá thép hình I400 đang dao động trong khoảng 16.000-27.000 vnd/kg.

Giá thép hình đang tăng cao và dao động nhiều trong ngày, nên để cập nhật giá chính xác vui lòng liên hệ Hotline 0938 437 123 (Ms Trâm 24/7)

Bảng giá dưới đây bao gồm quy cách, chất liệu, thương hiệu, đơn giá và tổng giá cây và chỉ mang giá trị tham khảo.

Quy cách/chất liệu Trọng lượng cây 6m (kg) Trọng lượng cây 12m (kg) Xuất xứ Đơn giá
(vnđ/kg)
Giá tham khảo cho cây 12m (vnd)
i400 x 200 x 8 x 13mm đen 396kg 792 kg AKS 17.773 14.076.216
i400 x 200 x 8 x 13mm mạ kẽm 396kg 792 kg AKS 20.473 16.214.616
i400 x 200 x 8 x 13mm mạ kẽm nhúng nóng 396kg 792 kg AKS 24.671 19.539.432
i400 x 200 x 8 x 13mm đen 396kg 792 kg Đại việt 18.400 14.572.800
i400 x 200 x 8 x 13mm mạ kẽm 396kg 792 kg Đại việt 21.600 17.107.200
i400 x 200 x 8 x 13mm mạ kẽm nhúng nóng 396kg 792 kg Đại việt 25.500 20.196.000
i400 x 200 x 8 x 13mm đen 396kg 792 kg posco 15.840 12.545.280
i400 x 200 x 8 x 13mm mạ kẽm 396kg 792 kg posco 17.940 14.208.480
i400 x 200 x 8 x 13mm mạ kẽm nhúng nóng 396kg 792 kg posco 23.840 18.881.280
i400 x 200 x 8 x 13mm đen 396kg 792 kg Nhập khẩu 17.000 13.464.000
i400 x 200 x 8 x 13mm mạ kẽm 396kg 792 kg Nhập khẩu 19.600 15.523.200
i400 x 200 x 8 x 13mm mạ kẽm nhúng nóng 396kg 792 kg Nhập khẩu 25.500 20.196.000
Thép hình i400
Thép hình i400

Những đặc điểm chi tiết của thép hình I400

Mô tả thép hình i400

  • Thép hình I400 là loại thép hình chữ I với kích thước chiều cao thân là 300mm. Đây là loại thép được sử dụng nhiều trong ngành xây dựng và cơ khí nhờ khả năng chịu lực tốt, độ bền cao và tính ổn định
  • Thép hình i 400 thường được sản xuất từ thép carbon hoặc thép hợp kim với độ dày thân và cánh đủ lớn để đáp ứng yêu cầu về tải trọng.
  • Với chiều dài bụng sẽ có độ dài dài hơn 2 cánh. (khác với thép H sẽ có độ dài 2 cánh dài hơn hoặc bằng bụng)

Tính chất của thép hình I400

  • Chịu lực tốt: Thiết kế hình chữ I giúp thép phân phối lực đều, làm cho nó có khả năng chịu tải trọng lớn.
  • Dễ dàng gia công: Thép hình I400 có thể được cắt, hàn, và lắp ghép dễ dàng, phù hợp với nhiều yêu cầu thiết kế khác nhau.
  • Độ bền cao: Thép có khả năng chống chịu tốt với các tác động cơ học và môi trường.
  • Xây dựng công trình: Thường được sử dụng làm dầm, cột trong các công trình xây dựng nhà cao tầng, cầu, và các kết cấu công nghiệp.
  • Kết cấu khung: Sử dụng trong các hệ thống khung thép cho nhà xưởng, nhà kho và các công trình công nghiệp.
  • Cấu trúc cầu: Thép hình I300 cũng được sử dụng trong thiết kế và xây dựng cầu, giúp tăng cường độ bền và khả năng chịu lực.

Thép hình I400 là một trong những loại thép được ưa chuộng trong ngành xây dựng và công nghiệp do tính linh hoạt, độ bền cao và khả năng chịu lực tốt. Khi chọn loại thép này cho các dự án xây dựng, cần lưu ý đến tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu cụ thể của công trình để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Ưu điểm của thép hình I400

  • Khả năng chịu lực cao: Nhờ cấu trúc hình chữ I với phần thân đứng và cánh ngang, thép I400 có thể chịu được tải trọng lớn và chống uốn tốt.
  • Độ bền và tuổi thọ cao: Được sản xuất từ thép carbon hoặc thép hợp kim cao cấp, thép hình I400 có khả năng chống mài mòn và chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
  • Tiết kiệm chi phí và vật liệu: Thép I400 có khả năng chịu lực tương đương các loại thép khác nhưng lại sử dụng ít vật liệu hơn, giúp tiết kiệm chi phí xây dựng.
  • Dễ dàng lắp đặt: Thiết kế chuẩn giúp dễ dàng kết hợp với các kết cấu khác, tạo nên tính ổn định cho công trình.
Thép i400
Thép i400

Ứng dụng của thép hình I400

Thép hình I400 có khả năng chịu lực tốt, đặc biệt là lực uốn và lực cắt, nên được sử dụng phổ biến trong các công trình lớn:

  • Kết cấu nhà xưởng: Dùng làm dầm chính hoặc cột trụ, chịu tải trọng lớn từ mái và sàn.
  • Kết cấu cầu: Làm dầm chính trong kết cấu cầu thép, chịu được tải trọng từ các phương tiện giao thông.
  • Kết cấu nhà thép tiền chế: Khung nhà thép sử dụng thép I400 để gia tăng độ ổn định và khả năng chịu tải.
  • Các công trình hạ tầng: Các công trình có yêu cầu chịu lực cao như bến cảng, kho bãi.

Thép hình I400 là một loại vật liệu chịu lực quan trọng, đảm bảo độ bền vững cho các công trình yêu cầu khả năng chịu tải và chịu uốn cao.

Tiêu chuẩn và mã hiệu sắt i 400

Thép hình I400 có thể được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế, bao gồm:

  • Tiêu chuẩn Mỹ (ASTM): ASTM A36, ASTM A572,…
  • Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS): JIS G3101, JIS G3106,…
  • Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN): Theo các yêu cầu về kỹ thuật và đặc tính cơ học phù hợp với từng ứng dụng cụ thể.

Công thức tính trọng lượng thép i400

Công thức tính trọng lượng thép hình I nói chung:

  • Trọng lượng (kg/m) = 0.785 x Diện tích mặt cắt ngang.
  • Diện tích cắt ngang a = [Ht1 + 2t2(B-t1) + 0,615(r12 – r22)] / 100 (cm3)

Chất liệu của thép i400

Thép hình I400 thường được làm từ các loại thép có chất lượng cao để đáp ứng khả năng chịu lực tốt trong các công trình lớn. Các loại thép phổ biến dùng cho thép I400 bao gồm:

1. Thép Cacbon Thấp (Thép Cacbon Kết Cấu)

  • Thành phần: Chứa khoảng 0.05% đến 0.25% cacbon, cùng với một số thành phần khác như mangan, silic, phốt pho và lưu huỳnh.
  • Tiêu chuẩn thường dùng: ASTM A36, JIS G3101 SS400.
  • Đặc tính: Dễ hàn, gia công, và định hình, có độ dẻo và chịu lực vừa phải.
  • Ứng dụng: Thích hợp cho các công trình kết cấu xây dựng, nhà thép tiền chế và các ứng dụng không yêu cầu cường độ cao.

2. Thép Cường Độ Cao Thấp Hợp Kim (HSLA – High Strength Low Alloy Steel)

  • Thành phần: Chứa ít cacbon (khoảng 0.15%-0.25%) và thêm các hợp kim khác như mangan, crom, vanadi để tăng độ bền mà không làm tăng trọng lượng.
  • Tiêu chuẩn thường dùng: ASTM A572 (Grade 50 hoặc 60), A992.
  • Đặc tính: Có cường độ chịu kéo và chịu uốn cao, nhưng vẫn giữ được độ dẻo và khả năng hàn tốt.
  • Ứng dụng: Phù hợp cho các công trình cần khả năng chịu tải lớn như cầu, dầm chính của khung nhà xưởng, và các kết cấu chịu lực cao.

3. Thép Cường Độ Cao Kết Cấu (Structural Steel)

  • Thành phần: Thường chứa hàm lượng cacbon cao hơn và các thành phần hợp kim bổ sung để tăng độ bền.
  • Tiêu chuẩn thường dùng: EN 10025 S355, S460.
  • Đặc tính: Khả năng chịu lực rất tốt, khả năng chống uốn và chịu mỏi cao, phù hợp cho các kết cấu đòi hỏi độ bền và ổn định lâu dài.
  • Ứng dụng: Thường được dùng trong các công trình lớn như kết cấu nhà cao tầng, cầu, và các công trình ngoài trời chịu tác động của thời tiết.

4. Thép Không Gỉ (Stainless Steel – ít phổ biến)

  • Thành phần: Chứa hàm lượng lớn crôm (từ 10.5% trở lên), giúp tăng khả năng chống ăn mòn.
  • Tiêu chuẩn thường dùng: ASTM A276 (cho thép không gỉ dạng hình), hoặc các loại thép không gỉ 304, 316L.
  • Đặc tính: Chống ăn mòn cao, độ bền tốt trong môi trường khắc nghiệt, nhưng giá thành cao hơn.
  • Ứng dụng: Chủ yếu cho các công trình đặc biệt yêu cầu khả năng chống ăn mòn, như trong ngành hóa chất, hoặc các công trình ven biển.

Nên chọn loại thép nào

Thép I400 chủ yếu được sản xuất từ thép cacbon thấp và thép hợp kim cường độ cao (HSLA) do chúng đảm bảo được độ bền, khả năng chịu lực và dễ gia công. Còn thép không gỉ ít phổ biến hơn vì giá thành cao và thường chỉ áp dụng trong các điều kiện môi trường đặc biệt.

Phân loại thép hình i400

Thép I400 mạ kẽm và thép I400 không mạ đều là 2 loại thép hình i400, nhưng có sự khác biệt lớn về khả năng chống ăn mòn, độ bền trong môi trường ngoài trời, và giá thành. Dưới đây là so sánh chi tiết giữa hai loại này:

Thép I400 Không Mạ

  • Quy trình sản xuất: Là thép I400 thông thường, không trải qua quá trình mạ kẽm. Sau khi được cán nóng để tạo hình, bề mặt thép có thể chỉ được phủ một lớp dầu nhẹ để bảo quản tạm thời.
  • Khả năng chống ăn mòn: Thấp hơn so với thép mạ kẽm. Trong điều kiện tiếp xúc với nước, không khí ẩm hoặc hóa chất, thép sẽ dễ bị oxy hóa và gỉ sét, ảnh hưởng đến tuổi thọ và độ bền.
  • Độ bền: Trong môi trường khô ráo và không có nhiều tác động ăn mòn, thép không mạ có thể vẫn duy trì độ bền tốt. Tuy nhiên, trong môi trường ẩm hoặc ăn mòn, nó sẽ nhanh chóng giảm độ bền nếu không có lớp sơn hoặc bảo vệ bề mặt bổ sung.
  • Ứng dụng: Phù hợp cho các công trình trong nhà hoặc môi trường ít chịu ảnh hưởng của thời tiết, như kết cấu bên trong nhà xưởng, khung sàn, hoặc các công trình không đòi hỏi khả năng chống ăn mòn đặc biệt.
  • Giá thành: Thấp hơn so với thép mạ kẽm do không phải trải qua quy trình mạ bảo vệ.

 Thép I400 Mạ Kẽm

  • Quy trình sản xuất: Thép I400 mạ kẽm được tạo ra bằng cách phủ một lớp kẽm lên bề mặt thép. Phương pháp mạ kẽm phổ biến là mạ kẽm nhúng nóng, trong đó thép được nhúng vào bể kẽm nóng chảy để tạo một lớp phủ bảo vệ, hoặc mạ kẽm điện phân, dùng dòng điện để mạ một lớp kẽm mỏng hơn.
  • Khả năng chống ăn mòn: Lớp kẽm trên bề mặt giúp bảo vệ thép khỏi sự ăn mòn do oxy hóa và tác động của môi trường, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc có hóa chất ăn mòn.
  • Độ bền: Có tuổi thọ cao hơn, nhất là khi sử dụng trong các điều kiện khắc nghiệt, vì lớp kẽm giúp bảo vệ khỏi sự gỉ sét và giữ được hình dáng cũng như độ bền của thép.
  • Ứng dụng: Thép I400 mạ kẽm thích hợp cho các công trình ngoài trời, cầu đường, nhà thép tiền chế ở vùng ven biển, hoặc các nhà máy hóa chất – nơi yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao.
  • Giá thành: Cao hơn so với thép không mạ do chi phí cho quy trình mạ kẽm.

So sánh 2 loại sắt i 400 mạ kẽm và không mạ

Đặc điểm Thép I400 Mạ Kẽm Thép I400 Không Mạ
Khả năng chống ăn mòn Rất cao, bảo vệ tốt trong môi trường khắc nghiệt Thấp, dễ gỉ sét trong môi trường ẩm
Độ bền Duy trì độ bền cao hơn trong thời gian dài Giảm độ bền khi tiếp xúc với môi trường ăn mòn
Ứng dụng Công trình ngoài trời, ven biển, nhà xưởng hóa chất Công trình trong nhà, môi trường khô ráo
Giá thành Cao hơn Thấp hơn

Nên chọn loại nào

Việc lựa chọn giữa thép I400 mạ kẽm và không mạ phụ thuộc vào môi trường sử dụng và yêu cầu về tuổi thọ của công trình. Thép mạ kẽm phù hợp cho các công trình ngoài trời hoặc có yêu cầu cao về chống ăn mòn, trong khi thép không mạ thường được ưu tiên sử dụng cho các công trình trong nhà và ít tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt.

thep i 400 hung phat
thep i 400 hung phat

Thành phần hóa học và cơ lý

Đặc tính hóa học và cơ tính của một sản phẩm thép sẽ nói lên tính chất của sản phẩm đó. Ví dụ thép có thành phần carbon cao sẽ có độ cứng cao. Thép có cơ lý độ bền kéo cao, sẽ có khả năng uốn cong mà không sợ nứt gãy.

Dưới đây là bảng thành phần chi tiết các thành phần hóa học và cơ tính của thép I300 theo các mác thép SM490A, SM490B, A36, SS400…

Mác thép Thành phần hóa học thép i400 (% tối đa)
Carbon Silic Mangan photpho Lưu huỳnh
SM490A 0.20 – 0.22 0.55 1.65 35 35
SM490B 0.18 – 0.20 0.55 1.65 35 35
A36 0.27 0.15 – 0.40 1.20 40 50
SS400 50 50

Cơ tính

Mác thép Cơ tính của thép I400
YS
Mpa
TS
Mpa
EL
%
SM490A ≥325 490-610 23
SM490B ≥325 490-610 23
A36 ≥245 400-550 20
SS400 ≥245 400-510 21

 

Đơn vị phân phối thép hình I400 tại Việt Nam

  • Thép Hùng Phát là đơn vị phân phối thép hình I400 của các thương hiệu : An Khánh, Á Châu, Nhà Bè, Đại Việt, Posco….
  • Cam kết đầy đủ CO/CQ, hóa đơn chứng từ đầy đủ
  • Đơn vị nhập khẩu thép hình i300 chính ngạch
  • Thép Hùng Phát là đơn vị nhập khẩu chính ngạch thép hình I400 từ Trung Quốc, Đài Loan, Nhật Bản, Hàn Quốc, Nga, Châu Âu….
  • Cam kết đầy đủ CO/CQ, hóa đơn chứng từ đầy đủ

Mọi chi tiết xin liên hệ với chúng tôi qua Zalo hoặc gọi trực tiếp số hotline:

  • Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
  • Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
  • Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
  • Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

  • Trụ sở: Lô G21, KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Q12, TPHCM
  • Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
  • CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN

 

Nếu thấy hữu ích, Hãy bấm chia sẻ