Cập nhật bảng giá sắt thép mới nhất từ Thép Hùng Phát

Kính gửi Quý khách hàng,
Thép Hùng Phát trân trọng gửi đến Quý khách bảng giá sắt thép mới nhất được cập nhật đầy đủ và chính xác nhất. Với phương châm mang đến giá cả cạnh tranhsản phẩm chất lượng cao, chúng tôi cam kết đáp ứng tốt nhất mọi nhu cầu của khách hàng trong các dự án xây dựng từ quy mô nhỏ đến lớn.

Bảng giá được điều chỉnh theo thị trường và luôn được cập nhật thường xuyên để Quý khách có thể nắm bắt thông tin nhanh chóng.

Tại đây quý khách có thể xem và tra cứu giá các loại thép như:

Lưu ý: giá thực tế có thể thay đổi đôi chút. Hãy liên hệ với chúng tôi để nhận báo giá mới nhất

Giá sau đây đã bao gồm thuế VAT

Bảng giá thép ống, ống đúc và thép hộp

Bảng Giá Ống Thép Đen
Xem chi tiết về ống thép đen

Tên ống thép Kích thước
phi(mm) x dày(mm) x dài(m)
Trọng lượng
(kg/cây 6m)
Giá ống đen
(vnđ/kg)
Giá ống Hàn Đen
(cây 6m)
Ống phi 13 (DN)
12,7 x 0,7 x 6m 1,24 16.800 đ 20.880 đ
12,7 x 0,8 x 6m 1,41 16.800 đ 23.664 đ
12,7 x 0,9 x 6m 1,57 16.800 đ 26.398 đ
12,7 x 1 x 6m 1,73 16.800 đ 29.083 đ
12,7 x 1,1 x 6m 1,89 16.800 đ 31.718 đ
12,7 x 1,2 x 6m 2,04 16.800 đ 34.303 đ
12,7 x 1,4 x 6m 2,34 16.800 đ 39.324 đ
12,7 x 1,5 x 6m 2,49 16.800 đ 41.760 đ
Ống phi 14 (DN)
13,8 x 0,7 x 6m 1,36 16.800 đ 22.794 đ
13,8 x 0,8 x 6m 1,54 16.800 đ 25.852 đ
13,8 x 0,9 x 6m 1,72 16.800 đ 28.859 đ
13,8 x 1 x 6m 1,89 16.800 đ 31.817 đ
13,8 x 1,1 x 6m 2,07 16.800 đ 34.726 đ
13,8 x 1,2 x 6m 2,24 16.800 đ 37.584 đ
13,8 x 1,4 x 6m 2,57 16.800 đ 43.152 đ
13,8 x 1,5 x 6m 2,73 16.800 đ 45.862 đ
Ống phi 16 (DN)
15,9 x 0,7 x 6m 1,57 16.800 đ 26.448 đ
15,9 x 0,8 x 6m 1,79 16.800 đ 30.028 đ
15,9 x 0,9 x 6m 2,00 16.800 đ 33.557 đ
15,9 x 1 x 6m 2,20 16.800 đ 37.037 đ
15,9 x 1,1 x 6m 2,41 16.800 đ 40.468 đ
15,9 x 1,2 x 6m 2,61 16.800 đ 43.848 đ
15,9 x 1,4 x 6m 3,00 16.800 đ 50.460 đ
15,9 x 1,5 x 6m 3,20 16.800 đ 53.692 đ
15,9 x 1,8 x 6m 3,76 16.800 đ 63.088 đ
Ống phi 19 (DN)
19,1 x 0,7 x 6m 1,91 16.800 đ 32.016 đ
19,1 x 0,8 x 6m 2,17 16.800 đ 36.391 đ
19,1 x 0,9 x 6m 2,42 16.800 đ 40.716 đ
19,1 x 1 x 6m 2,68 16.800 đ 44.992 đ
19,1 x 1,1 x 6m 2,93 16.800 đ 49.217 đ
19,1 x 1,2 x 6m 3,18 16.800 đ 53.393 đ
19,1 x 1,4 x 6m 3,67 16.800 đ 61.596 đ
19,1 x 1,5 x 6m 3,91 16.800 đ 65.623 đ
19,1 x 1,8 x 6m 4,61 16.800 đ 77.406 đ
19,1 x 2 x 6m 5,06 16.800 đ 85.012 đ
Ống phi 21 (DN15)
21,3 x 0,7 x 6m 2,13 16.800 đ 35.844 đ
21,3 x 0,8 x 6m 2,43 16.800 đ 40.766 đ
21,3 x 0,9 x 6m 2,72 16.800 đ 45.638 đ
21,3 x 1 x 6m 3,00 16.800 đ 50.460 đ
21,3 x 1,1 x 6m 3,29 16.800 đ 55.233 đ
21,3 x 1,2 x 6m 3,57 16.800 đ 59.956 đ
21,3 x 1,4 x 6m 4,12 16.800 đ 69.252 đ
21,3 x 1,5 x 6m 4,39 16.800 đ 73.826 đ
21,3 x 1,8 x 6m 5,19 16.800 đ 87.249 đ
21,3 x 2 x 6m 5,71 16.800 đ 95.949 đ
21,3 x 2,3 x 6m 6,47 16.800 đ 108.626 đ
21,3 x 2,5 x 6m 6,95 16.800 đ 116.829 đ
21,3 x 2,8 x 6m 7,66 16.800 đ 128.761 đ
Ống phi 27 (DN20)
26,7 x 0,8 x 6m 3,07 16.800 đ 51.504 đ
26,7 x 0,9 x 6m 3,44 16.800 đ 57.719 đ
26,7 x 1 x 6m 3,80 16.800 đ 63.883 đ
26,7 x 1,1 x 6m 4,17 16.800 đ 69.998 đ
26,7 x 1,2 x 6m 4,53 16.800 đ 76.063 đ
26,7 x 1,4 x 6m 5,24 16.800 đ 88.044 đ
26,7 x 1,5 x 6m 5,59 16.800 đ 93.961 đ
26,7 x 1,8 x 6m 6,63 16.800 đ 111.410 đ
26,7 x 2 x 6m 7,31 16.800 đ 122.795 đ
26,7 x 2,3 x 6m 8,30 16.800 đ 139.499 đ
26,7 x 2,5 x 6m 8,95 16.800 đ 150.387 đ
26,7 x 2,8 x 6m 9,90 16.800 đ 166.345 đ
Ống phi 34 (DN25)
33,5 x 1 x 6m 4,81 16.800 đ 80.786 đ
33,5 x 1,1 x 6m 5,27 16.800 đ 88.591 đ
33,5 x 1,2 x 6m 5,73 16.800 đ 96.347 đ
33,5 x 1,4 x 6m 6,65 16.800 đ 111.709 đ
33,5 x 1,5 x 6m 7,10 16.800 đ 119.315 đ
33,5 x 1,8 x 6m 8,44 16.800 đ 141.836 đ
33,5 x 2 x 6m 9,32 16.800 đ 156.601 đ
33,5 x 2,3 x 6m 10,62 16.800 đ 178.376 đ
33,5 x 2,5 x 6m 11,47 16.800 đ 192.644 đ
33,5 x 2,8 x 6m 12,72 16.800 đ 213.673 đ
33,5 x 3 x 6m 13,54 16.800 đ 227.444 đ
33,5 x 3,2 x 6m 14,35 16.800 đ 241.016 đ
33,5 x 3,5 x 6m 15,54 16.800 đ 261.001 đ
Ống phi 42 (DN32)
42,2 x 1,1 x 6m 6,69 16.800 đ 112.380 đ
42,2 x 1,2 x 6m 7,28 16.800 đ 122.298 đ
42,2 x 1,4 x 6m 8,45 16.800 đ 141.985 đ
42,2 x 1,5 x 6m 9,03 16.800 đ 151.754 đ
42,2 x 1,8 x 6m 10,76 16.800 đ 180.762 đ
42,2 x 2 x 6m 11,90 16.800 đ 199.853 đ
42,2 x 2,3 x 6m 13,58 16.800 đ 228.115 đ
42,2 x 2,5 x 6m 14,69 16.800 đ 246.709 đ
42,2 x 2,8 x 6m 16,32 16.800 đ 274.226 đ
42,2 x 3 x 6m 17,40 16.800 đ 292.322 đ
42,2 x 3,2 x 6m 18,47 16.800 đ 310.219 đ
42,2 x 3,5 x 6m 20,04 16.800 đ 336.692 đ
42,2 x 3,8 x 6m 21,59 16.800 đ 362.717 đ
Ống phi 48 (DN40)
48,3 x 1,1 x 6m 7,68 16.800 đ 129.059 đ
48,3 x 1,2 x 6m 8,36 16.800 đ 140.493 đ
48,3 x 1,4 x 6m 9,72 16.800 đ 163.213 đ
48,3 x 1,5 x 6m 10,39 16.800 đ 174.498 đ
48,3 x 1,8 x 6m 12,38 16.800 đ 208.055 đ
48,3 x 2 x 6m 13,70 16.800 đ 230.178 đ
48,3 x 2,3 x 6m 15,65 16.800 đ 262.990 đ
48,3 x 2,5 x 6m 16,94 16.800 đ 284.616 đ
48,3 x 2,8 x 6m 18,85 16.800 đ 316.682 đ
48,3 x 3 x 6m 20,11 16.800 đ 337.810 đ
48,3 x 3,2 x 6m 21,35 16.800 đ 358.740 đ
48,3 x 3,5 x 6m 23,20 16.800 đ 389.762 đ
48,3 x 3,8 x 6m 25,02 16.800 đ 420.337 đ
Ống phi 60 (DN50)
59,9 x 1,4 x 6m 12,12 16.800 đ 203.581 đ
59,9 x 1,5 x 6m 12,96 16.800 đ 217.750 đ
59,9 x 1,8 x 6m 15,47 16.800 đ 259.957 đ
59,9 x 2 x 6m 17,13 16.800 đ 287.847 đ
59,9 x 2,3 x 6m 19,60 16.800 đ 329.309 đ
59,9 x 2,5 x 6m 21,23 16.800 đ 356.702 đ
59,9 x 2,8 x 6m 23,66 16.800 đ 397.418 đ
59,9 x 3 x 6m 25,26 16.800 đ 424.314 đ
59,9 x 3,2 x 6m 26,85 16.800 đ 451.010 đ
59,9 x 3,5 x 6m 29,21 16.800 đ 490.683 đ
59,9 x 3,8 x 6m 31,54 16.800 đ 529.907 đ
59,9 x 4 x 6m 33,08 16.800 đ 555.809 đ
Ống phi 73 (DN65)
73 x 1,5 x 6m 15,87 16.800 đ 266.594 đ
73 x 1,8 x 6m 18,96 16.800 đ 318.571 đ
73 x 2 x 6m 21,01 16.800 đ 352.973 đ
73 x 2,3 x 6m 24,06 16.800 đ 404.204 đ
73 x 2,5 x 6m 26,08 16.800 đ 438.110 đ
73 x 2,8 x 6m 29,08 16.800 đ 488.595 đ
73 x 3 x 6m 31,07 16.800 đ 522.003 đ
73 x 3,2 x 6m 33,05 16.800 đ 555.212 đ
73 x 3,5 x 6m 35,99 16.800 đ 604.653 đ
73 x 3,8 x 6m 38,91 16.800 đ 653.647 đ
73 x 4 x 6m 40,84 16.800 đ 686.061 đ
73 x 4,3 x 6m 43,71 16.800 đ 734.309 đ
73 x 4,5 x 6m 45,61 16.800 đ 766.226 đ
73 x 5 x 6m 50,31 16.800 đ 845.148 đ
73 x 5,16 x 6m 51,79 16.800 đ 870.140 đ
Ống phi 89 (DN80)
88,9 x 1,5 x 6m 19,40 16.800 đ 325.879 đ
88,9 x 1,8 x 6m 23,20 16.800 đ 389.712 đ
88,9 x 2 x 6m 25,72 16.800 đ 432.020 đ
88,9 x 2,3 x 6m 29,47 16.800 đ 495.107 đ
88,9 x 2,5 x 6m 31,96 16.800 đ 536.917 đ
88,9 x 2,8 x 6m 35,67 16.800 đ 599.259 đ
88,9 x 3 x 6m 38,13 16.800 đ 640.572 đ
88,9 x 3,2 x 6m 40,58 16.800 đ 681.686 đ
88,9 x 3,5 x 6m 44,23 16.800 đ 742.984 đ
88,9 x 3,8 x 6m 47,85 16.800 đ 803.835 đ
88,9 x 4 x 6m 50,25 16.800 đ 844.153 đ
88,9 x 4,5 x 6m 56,20 16.800 đ 944.079 đ
88,9 x 5 x 6m 62,07 16.800 đ 1.042.763 đ
88,9 x 5,49 x 6m 67,75 16.800 đ 1.138.267 đ
Ống phi 102 (DN90)
101,6 x 3,18 x 6m 46,31 16.800 đ 777.972 đ
101,6 x 3,96 x 6m 57,21 16.800 đ 961.118 đ
101,6 x 4,48 x 6m 64,38 16.800 đ 1.081.534 đ
101,6 x 5 x 6m 71,46 16.800 đ 1.200.607 đ
101,6 x 5,5 x 6m 78,20 16.800 đ 1.313.832 đ
Ống phi 114 (DN100)
114,3 x 3,18 x 6m 52,28 16.800 đ 878.361 đ
114,3 x 3,96 x 6m 64,65 16.800 đ 1.086.130 đ
114,3 x 4,78 x 6m 77,46 16.800 đ 1.301.293 đ
114,3 x 5,56 x 6m 89,46 16.800 đ 1.502.857 đ
114,3 x 6,02 x 6m 96,45 16.800 đ 1.620.311 đ
114,3 x 6,35 x 6m 101,42 16.800 đ 1.703.923 đ
Ống phi 141 (DN125)
141,3 x 3,96 x 6m 80,47 16.800 đ 1.351.904 đ
141,3 x 4,78 x 6m 96,55 16.800 đ 1.622.101 đ
141,3 x 5,56 x 6m 111,67 16.800 đ 1.876.015 đ
141,3 x 6,55 x 6m 130,59 16.800 đ 2.193.935 đ
Ống phi 168 (DN150)
168,3 x 3,96 x 6m 96,29 16.800 đ 1.617.678 đ
168,3 x 4,78 x 6m 115,65 16.800 đ 1.942.909 đ
168,3 x 5,56 x 6m 133,88 16.800 đ 2.249.172 đ
168,3 x 6,35 x 6m 152,16 16.800 đ 2.556.279 đ
168,3 x 7,11 x 6m 169,57 16.800 đ 2.848.796 đ
Ống phi 219 (DN200)
219,1 x 3,96 x 6m 126,06 16.800 đ 2.117.727 đ
219,1 x 4,78 x 6m 151,58 16.800 đ 2.546.503 đ
219,1 x 5,16 x 6m 163,34 16.800 đ 2.744.071 đ
219,1 x 5,56 x 6m 175,67 16.800 đ 2.951.261 đ
219,1 x 6,35 x 6m 199,89 16.800 đ 3.358.125 đ
219,1 x 7,04 x 6m 220,89 16.800 đ 3.710.949 đ
219,1 x 7,92 x 6m 247,47 16.800 đ 4.157.493 đ
219,1 x 8,18 x 6m 255,28 16.800 đ 4.288.690 đ

Bảng Giá Ống Thép Mạ Kẽm
Xem chi tiết về ống thép mạ kẽm

STT Tên ống thép Kích thước
phi(mm) x dày(mm) x dài(m)
Trọng lượng
(kg/cây 6m)
Giá ống mạ
(vnđ/kg)
Giá ống Mạ Kẽm
(cây 6m)
1
Ống phi 13 (DN)
12,7 x 0,7 x 6m 1,24 22.800 đ 28.337 đ
2 12,7 x 0,8 x 6m 1,41 22.800 đ 32.116 đ
3 12,7 x 0,9 x 6m 1,57 22.800 đ 35.826 đ
4 12,7 x 1 x 6m 1,73 22.800 đ 39.470 đ
5 12,7 x 1,1 x 6m 1,89 22.800 đ 43.046 đ
6 12,7 x 1,2 x 6m 2,04 22.800 đ 46.554 đ
7 12,7 x 1,4 x 6m 2,34 22.800 đ 53.369 đ
8 12,7 x 1,5 x 6m 2,49 22.800 đ 56.675 đ
9
Ống phi 14 (DN)
13,8 x 0,7 x 6m 1,36 22.800 đ 30.935 đ
10 13,8 x 0,8 x 6m 1,54 22.800 đ 35.084 đ
11 13,8 x 0,9 x 6m 1,72 22.800 đ 39.166 đ
12 13,8 x 1 x 6m 1,89 22.800 đ 43.181 đ
13 13,8 x 1,1 x 6m 2,07 22.800 đ 47.128 đ
14 13,8 x 1,2 x 6m 2,24 22.800 đ 51.007 đ
15 13,8 x 1,4 x 6m 2,57 22.800 đ 58.564 đ
16 13,8 x 1,5 x 6m 2,73 22.800 đ 62.241 đ
17
Ống phi 16 (DN)
15,9 x 0,7 x 6m 1,57 22.800 đ 35.894 đ
18 15,9 x 0,8 x 6m 1,79 22.800 đ 40.752 đ
19 15,9 x 0,9 x 6m 2,00 22.800 đ 45.542 đ
20 15,9 x 1 x 6m 2,20 22.800 đ 50.265 đ
21 15,9 x 1,1 x 6m 2,41 22.800 đ 54.920 đ
22 15,9 x 1,2 x 6m 2,61 22.800 đ 59.508 đ
23 15,9 x 1,4 x 6m 3,00 22.800 đ 68.482 đ
24 15,9 x 1,5 x 6m 3,20 22.800 đ 72.867 đ
25 15,9 x 1,8 x 6m 3,76 22.800 đ 85.619 đ
26
Ống phi 19 (DN)
19,1 x 0,7 x 6m 1,91 22.800 đ 43.451 đ
27 19,1 x 0,8 x 6m 2,17 22.800 đ 49.388 đ
28 19,1 x 0,9 x 6m 2,42 22.800 đ 55.258 đ
29 19,1 x 1 x 6m 2,68 22.800 đ 61.060 đ
30 19,1 x 1,1 x 6m 2,93 22.800 đ 66.795 đ
31 19,1 x 1,2 x 6m 3,18 22.800 đ 72.463 đ
32 19,1 x 1,4 x 6m 3,67 22.800 đ 83.595 đ
33 19,1 x 1,5 x 6m 3,91 22.800 đ 89.060 đ
34 19,1 x 1,8 x 6m 4,61 22.800 đ 105.050 đ
35 19,1 x 2 x 6m 5,06 22.800 đ 115.373 đ
36
Ống phi 21 (DN15)
21,3 x 0,7 x 6m 2,13 22.800 đ 48.646 đ
37 21,3 x 0,8 x 6m 2,43 22.800 đ 55.325 đ
38 21,3 x 0,9 x 6m 2,72 22.800 đ 61.937 đ
39 21,3 x 1 x 6m 3,00 22.800 đ 68.482 đ
40 21,3 x 1,1 x 6m 3,29 22.800 đ 74.959 đ
41 21,3 x 1,2 x 6m 3,57 22.800 đ 81.369 đ
42 21,3 x 1,4 x 6m 4,12 22.800 đ 93.985 đ
43 21,3 x 1,5 x 6m 4,39 22.800 đ 100.193 đ
44 21,3 x 1,8 x 6m 5,19 22.800 đ 118.409 đ
45 21,3 x 2 x 6m 5,71 22.800 đ 130.217 đ
46 21,3 x 2,3 x 6m 6,47 22.800 đ 147.421 đ
47 21,3 x 2,5 x 6m 6,95 22.800 đ 158.554 đ
48 21,3 x 2,8 x 6m 7,66 22.800 đ 174.747 đ
49
Ống phi 27 (DN20)
26,7 x 0,8 x 6m 3,07 22.800 đ 69.899 đ
50 26,7 x 0,9 x 6m 3,44 22.800 đ 78.332 đ
51 26,7 x 1 x 6m 3,80 22.800 đ 86.699 đ
52 26,7 x 1,1 x 6m 4,17 22.800 đ 94.997 đ
53 26,7 x 1,2 x 6m 4,53 22.800 đ 103.229 đ
54 26,7 x 1,4 x 6m 5,24 22.800 đ 119.489 đ
55 26,7 x 1,5 x 6m 5,59 22.800 đ 127.518 đ
56 26,7 x 1,8 x 6m 6,63 22.800 đ 151.200 đ
57 26,7 x 2 x 6m 7,31 22.800 đ 166.650 đ
58 26,7 x 2,3 x 6m 8,30 22.800 đ 189.320 đ
59 26,7 x 2,5 x 6m 8,95 22.800 đ 204.096 đ
60 26,7 x 2,8 x 6m 9,90 22.800 đ 225.754 đ
61
Ống phi 34 (DN25)
33,5 x 1 x 6m 4,81 22.800 đ 109.638 đ
62 33,5 x 1,1 x 6m 5,27 22.800 đ 120.231 đ
63 33,5 x 1,2 x 6m 5,73 22.800 đ 130.756 đ
64 33,5 x 1,4 x 6m 6,65 22.800 đ 151.605 đ
65 33,5 x 1,5 x 6m 7,10 22.800 đ 161.927 đ
66 33,5 x 1,8 x 6m 8,44 22.800 đ 192.491 đ
67 33,5 x 2 x 6m 9,32 22.800 đ 212.530 đ
68 33,5 x 2,3 x 6m 10,62 22.800 đ 242.081 đ
69 33,5 x 2,5 x 6m 11,47 22.800 đ 261.445 đ
70 33,5 x 2,8 x 6m 12,72 22.800 đ 289.985 đ
71 33,5 x 3 x 6m 13,54 22.800 đ 308.674 đ
72 33,5 x 3,2 x 6m 14,35 22.800 đ 327.093 đ
73 33,5 x 3,5 x 6m 15,54 22.800 đ 354.216 đ
74
Ống phi 42 (DN32)
42,2 x 1,1 x 6m 6,69 22.800 đ 152.515 đ
75 42,2 x 1,2 x 6m 7,28 22.800 đ 165.976 đ
76 42,2 x 1,4 x 6m 8,45 22.800 đ 192.694 đ
77 42,2 x 1,5 x 6m 9,03 22.800 đ 205.951 đ
78 42,2 x 1,8 x 6m 10,76 22.800 đ 245.320 đ
79 42,2 x 2 x 6m 11,90 22.800 đ 271.228 đ
80 42,2 x 2,3 x 6m 13,58 22.800 đ 309.585 đ
81 42,2 x 2,5 x 6m 14,69 22.800 đ 334.819 đ
82 42,2 x 2,8 x 6m 16,32 22.800 đ 372.163 đ
83 42,2 x 3 x 6m 17,40 22.800 đ 396.722 đ
84 42,2 x 3,2 x 6m 18,47 22.800 đ 421.011 đ
85 42,2 x 3,5 x 6m 20,04 22.800 đ 456.939 đ
86 42,2 x 3,8 x 6m 21,59 22.800 đ 492.259 đ
87
Ống phi 48 (DN40)
48,3 x 1,1 x 6m 7,68 22.800 đ 175.151 đ
88 48,3 x 1,2 x 6m 8,36 22.800 đ 190.670 đ
89 48,3 x 1,4 x 6m 9,72 22.800 đ 221.503 đ
90 48,3 x 1,5 x 6m 10,39 22.800 đ 236.819 đ
91 48,3 x 1,8 x 6m 12,38 22.800 đ 282.361 đ
92 48,3 x 2 x 6m 13,70 22.800 đ 312.385 đ
93 48,3 x 2,3 x 6m 15,65 22.800 đ 356.915 đ
94 48,3 x 2,5 x 6m 16,94 22.800 đ 386.264 đ
95 48,3 x 2,8 x 6m 18,85 22.800 đ 429.782 đ
96 48,3 x 3 x 6m 20,11 22.800 đ 458.457 đ
97 48,3 x 3,2 x 6m 21,35 22.800 đ 486.862 đ
98 48,3 x 3,5 x 6m 23,20 22.800 đ 528.963 đ
99 48,3 x 3,8 x 6m 25,02 22.800 đ 570.457 đ
100
Ống phi 60 (DN50)
59,9 x 1,4 x 6m 12,12 22.800 đ 276.289 đ
101 59,9 x 1,5 x 6m 12,96 22.800 đ 295.518 đ
102 59,9 x 1,8 x 6m 15,47 22.800 đ 352.799 đ
103 59,9 x 2 x 6m 17,13 22.800 đ 390.650 đ
104 59,9 x 2,3 x 6m 19,60 22.800 đ 446.920 đ
105 59,9 x 2,5 x 6m 21,23 22.800 đ 484.096 đ
106 59,9 x 2,8 x 6m 23,66 22.800 đ 539.353 đ
107 59,9 x 3 x 6m 25,26 22.800 đ 575.854 đ
108 59,9 x 3,2 x 6m 26,85 22.800 đ 612.086 đ
109 59,9 x 3,5 x 6m 29,21 22.800 đ 665.927 đ
110 59,9 x 3,8 x 6m 31,54 22.800 đ 719.160 đ
111 59,9 x 4 x 6m 33,08 22.800 đ 754.312 đ
112
Ống phi 73 (DN65)
73 x 1,5 x 6m 15,87 22.800 đ 361.807 đ
113 73 x 1,8 x 6m 18,96 22.800 đ 432.346 đ
114 73 x 2 x 6m 21,01 22.800 đ 479.035 đ
115 73 x 2,3 x 6m 24,06 22.800 đ 548.563 đ
116 73 x 2,5 x 6m 26,08 22.800 đ 594.577 đ
117 73 x 2,8 x 6m 29,08 22.800 đ 663.093 đ
118 73 x 3 x 6m 31,07 22.800 đ 708.432 đ
119 73 x 3,2 x 6m 33,05 22.800 đ 753.502 đ
120 73 x 3,5 x 6m 35,99 22.800 đ 820.601 đ
121 73 x 3,8 x 6m 38,91 22.800 đ 887.092 đ
122 73 x 4 x 6m 40,84 22.800 đ 931.083 đ
123 73 x 4,3 x 6m 43,71 22.800 đ 996.562 đ
124 73 x 4,5 x 6m 45,61 22.800 đ 1.039.878 đ
125 73 x 5 x 6m 50,31 22.800 đ 1.146.986 đ
126 73 x 5,16 x 6m 51,79 22.800 đ 1.180.904 đ
127
Ống phi 89 (DN80)
88,9 x 1,5 x 6m 19,40 22.800 đ 442.264 đ
128 88,9 x 1,8 x 6m 23,20 22.800 đ 528.895 đ
129 88,9 x 2 x 6m 25,72 22.800 đ 586.312 đ
130 88,9 x 2,3 x 6m 29,47 22.800 đ 671.931 đ
131 88,9 x 2,5 x 6m 31,96 22.800 đ 728.673 đ
132 88,9 x 2,8 x 6m 35,67 22.800 đ 813.280 đ
133 88,9 x 3 x 6m 38,13 22.800 đ 869.348 đ
134 88,9 x 3,2 x 6m 40,58 22.800 đ 925.145 đ
135 88,9 x 3,5 x 6m 44,23 22.800 đ 1.008.336 đ
136 88,9 x 3,8 x 6m 47,85 22.800 đ 1.090.919 đ
137 88,9 x 4 x 6m 50,25 22.800 đ 1.145.637 đ
138 88,9 x 4,5 x 6m 56,20 22.800 đ 1.281.251 đ
139 88,9 x 5 x 6m 62,07 22.800 đ 1.415.178 đ
140 88,9 x 5,49 x 6m 67,75 22.800 đ 1.544.791 đ
141
Ống phi 102 (DN90)
101,6 x 3,18 x 6m 46,31 22.800 đ 1.055.819 đ
142 101,6 x 3,96 x 6m 57,21 22.800 đ 1.304.374 đ
143 101,6 x 4,48 x 6m 64,38 22.800 đ 1.467.797 đ
144 101,6 x 5 x 6m 71,46 22.800 đ 1.629.395 đ
145 101,6 x 5,5 x 6m 78,20 22.800 đ 1.783.057 đ
146
Ống phi 114 (DN100)
114,3 x 3,18 x 6m 52,28 22.800 đ 1.192.061 đ
147 114,3 x 3,96 x 6m 64,65 22.800 đ 1.474.033 đ
148 114,3 x 4,78 x 6m 77,46 22.800 đ 1.766.040 đ
149 114,3 x 5,56 x 6m 89,46 22.800 đ 2.039.592 đ
150 114,3 x 6,02 x 6m 96,45 22.800 đ 2.198.993 đ
114,3 x 6,35 x 6m 101,42 22.800 đ 2.312.467 đ
151
Ống phi 141 (DN125)
141,3 x 3,96 x 6m 80,47 22.800 đ 1.834.727 đ
152 141,3 x 4,78 x 6m 96,55 22.800 đ 2.201.422 đ
153 141,3 x 5,56 x 6m 111,67 22.800 đ 2.546.020 đ
154 141,3 x 6,55 x 6m 130,59 22.800 đ 2.977.483 đ
155
Ống phi 168 (DN150)
168,3 x 3,96 x 6m 96,29 22.800 đ 2.195.420 đ
156 168,3 x 4,78 x 6m 115,65 22.800 đ 2.636.805 đ
157 168,3 x 5,56 x 6m 133,88 22.800 đ 3.052.448 đ
158 168,3 x 6,35 x 6m 152,16 22.800 đ 3.469.236 đ
159 168,3 x 7,11 x 6m 169,57 22.800 đ 3.866.223 đ
160
Ống phi 219 (DN200)
219,1 x 3,96 x 6m 126,06 22.800 đ 2.874.058 đ
161 219,1 x 4,78 x 6m 151,58 22.800 đ 3.455.968 đ
162 219,1 x 5,16 x 6m 163,34 22.800 đ 3.724.096 đ
163 219,1 x 5,56 x 6m 175,67 22.800 đ 4.005.283 đ
164 219,1 x 6,35 x 6m 199,89 22.800 đ 4.557.456 đ
165 219,1 x 7,04 x 6m 220,89 22.800 đ 5.036.288 đ
166 219,1 x 7,92 x 6m 247,47 22.800 đ 5.642.313 đ
167 219,1 x 8,18 x 6m 255,28 22.800 đ 5.820.365 đ

Bảng giá Ống Thép Đúc

Xem chi tiết về ống thép đúc

STT Tên ống đúc Quy cách
Phi(mm) x Độ dày(mm)
Trọng Lượng
(kg/m)
Giá
(vnđ/kg)
1
Ống đúc phi 21 (DN15)
21,3 x 2,77 1,27 19.000 – 33.000
2 21,3 x 3,73 1,62 19.000 – 33.000
3 21,3 x 4,78 1,95 20.000 – 35.000
4 21,3 x 7,47 2,55 20.000 – 35.000
5
Ống đúc phi 27 (DN20)
26,7 x 2,87 1,69 19.000 – 33.000
6 26,7 x 3,91 2,20 19.000 – 33.000
7 26,7 x 5,56 2,90 20.000 – 35.000
8 26,7 x 7,82 3,64 20.000 – 35.000
9
Ống đúc phi 34 (DN25)
33,4 x 3,34 2,50 20.000 – 26.000
10 33,4 x 4,55 3,24 20.000 – 26.000
11 33,4 x 6,35 4,24 20.000 – 26.000
12 33,4 x 9,09 5,45 20.000 – 26.000
13
Ống đúc phi 42 (DN32)
42,2 x 3,56 3,39 18.000 – 24.000
14 42,2 x 4,85 4,47 18.000 – 24.000
15 42,2 x 6,35 5,61 18.000 – 24.000
16 42,2 x 9,7 7,77 18.000 – 24.000
17
Ống đúc phi 49 (DN40)
48,3 x 3,68 4,05 18.000 – 24.000
18 48,3 x 5,08 5,41 18.000 – 24.000
19 48,3 x 7,14 7,25 18.000 – 24.000
20 48,3 x 10,15 9,56 18.000 – 24.000
21
Ống đúc phi 60 (DN50)
60,3 x 3,91 5,44 18.000 – 24.000
22 60,3 x 5,54 7,48 18.000 – 24.000
23 60,3 x 8,74 11,11 18.000 – 24.000
24 60,3 x 11,07 13,44 18.000 – 24.000
25
Ống đúc phi 73 (DN65)
73 x 5,16 8,63 18.000 – 24.000
26 73 x 7,01 11,41 18.000 – 24.000
27 73 x 9,53 14,92 18.000 – 24.000
28 73 x 14,02 20,39 18.000 – 24.000
29 76 x 4 7,10 20.000 – 25.000
30 76 x 5,16 9,01 18.000 – 24.000
31 76 x 7,01 11,92 18.000 – 24.000
32 76 x 14,02 21,42 18.000 – 24.000
33
Ống đúc phi 89 (DN80)
88,9 x 2,11 4,51 18.000 – 24.000
34 88,9 x 3,05 6,45 18.000 – 24.000
35 88,9 x 4 8,48 20.000 – 25.000
36 88,9 x 5,49 11,31 18.000 – 24.000
37 88,9 x 7,62 15,23 18.000 – 24.000
38 88,9 x 11,13 21,37 18.000 – 24.000
39 88,9 x 15,24 27,68 18.000 – 24.000
40
Ống đúc phi 90 (DN90)
101,6 x 5,74 13,56 18.000 – 24.000
41 101,6 x 8,08 18,67 18.000 – 24.000
42
Ống đúc phi 114 (DN100)
114,3 x 4 10,88 20.000 – 25.000
43 114,3 x 5 13,47 20.000 – 25.000
44 114,3 x 6,02 16,08 18.000 – 24.000
45 114,3 x 8,56 22,32 18.000 – 24.000
46 114,3 x 11,1 28,32 18.000 – 24.000
47 114,3 x 13,49 33,54 18.000 – 24.000
48
Ống đúc phi 141 (DN125)
141,3 x 5 16,80 20.000 – 25.000
49 141,3 x 6,55 21,77 18.000 – 24.000
50 141,3 x 9,53 30,95 18.000 – 24.000
51 141,3 x 12,7 40,30 18.000 – 24.000
52 141,3 x 15,88 49,12 18.000 – 24.000
53
Ống đúc phi 168 (DN150)
168,3 x 6,35 25,35 20.000 – 25.000
54 168,3 x 7,11 28,26 18.000 – 23.000
55 168,3 x 10,97 42,56 18.000 – 23.000
56 168,3 x 14,27 54,28 18.000 – 23.000
57 168,3 x 18,26 67,56 18.000 – 23.000
58
Ống đúc phi 219 (DN200)
219,1 x 6,35 33,30 18.000 – 23.000
59 219,1 x 7,04 36,80 18.000 – 23.000
60 219,1 x 8,18 42,53 18.000 – 23.000
61 219,1 x 10,31 53,08 18.000 – 23.000
62 219,1 x 12,7 64,64 18.000 – 23.000
63 219,1 x 15,09 75,93 18.000 – 23.000
64 219,1 x 18,26 90,44 18.000 – 23.000
65 219,1 x 20,62 100,92 18.000 – 23.000
66 219,1 x 23,01 111,30 18.000 – 23.000
67
Ống đúc phi 273 (DN250)
273,1 x 6,35 41,77 18.000 – 23.000
68 273,1 x 7,8 51,03 18.000 – 23.000
69 273,1 x 9,27 60,31 18.000 – 23.000
70 273,1 x 12,7 81,55 18.000 – 23.000
71 273,1 x 15,09 96,03 18.000 – 23.000
72 273,1 x 18,26 114,93 18.000 – 23.000
73 273,1 x 21,44 133,10 18.000 – 23.000
74 273,1 x 25,4 155,15 18.000 – 23.000
75 273,1 x 28,58 172,36 18.000 – 23.000
76
Ống đúc phi 324 (DN300)
323,9 x 6,35 49,73 18.000 – 23.000
77 323,9 x 8,38 65,20 18.000 – 23.000
78 323,9 x 9,53 73,88 18.000 – 23.000
79 323,9 x 10,31 79,73 18.000 – 23.000
80 323,9 x 12,7 97,42 18.000 – 23.000
81 323,9 x 14,27 109,00 18.000 – 23.000
82 323,9 x 17,48 132,10 18.000 – 23.000
83 323,9 x 21,44 159,90 18.000 – 23.000
84 323,9 x 25,4 187,00 18.000 – 23.000
85 323,9 x 25,58 208,18 18.000 – 23.000
86 323,9 x 33,32 238,80 18.000 – 23.000
87
Ống đúc phi 356 (DN350)
355,6 x 6,35 54,70 18.000 – 23.000
88 355,6 x 7,92 67,92 18.000 – 23.000
89 355,6 x 9,53 81,33 18.000 – 23.000
90 355,6 x 11,13 94,55 18.000 – 23.000
91 355,6 x 15,09 126,70 18.000 – 23.000
92 355,6 x 12,7 107,40 18.000 – 23.000
93 355,6 x 19,05 158,10 18.000 – 23.000
94 355,6 x 23,83 195,00 18.000 – 23.000
95 355,6 x 27,79 224,70 18.000 – 23.000
96 355,6 x 31,75 253,56 18.000 – 23.000
97 355,6 x 35,71 281,70 18.000 – 23.000
98
Ống đúc phi 406 (DN400)
406,4 x 6,35 62,64 18.000 – 24.000
99 406,4 x 7,92 77,89 18.000 – 24.000
100 406,4 x 9,53 93,27 18.000 – 24.000
101 406,4 x 12,7 123,30 18.000 – 24.000
102 406,4 x 16,66 160,10 18.000 – 24.000
103 406,4 x 21,44 203,50 18.000 – 24.000
104 406,4 x 26,19 245,60 18.000 – 24.000
105 406,4 x 30,96 286,60 18.000 – 24.000
106 406,4 x 36,53 333,19 18.000 – 24.000
107 406,4 x 40,49 365,40 18.000 – 24.000
108
Ống đúc phi 457 (DN450)
457,2 x 6,35 70,57 18.000 – 24.000
109 457,2 x 7,92 87,71 18.000 – 24.000
110 457,2 x 11,13 122,40 18.000 – 24.000
111 457,2 x 9,53 105,20 18.000 – 24.000
112 457,2 x 14,27 155,85 18.000 – 24.000
113 457,2 x 19,05 205,74 18.000 – 24.000
114 457,2 x 12,7 139,20 18.000 – 24.000
115 457,2 x 23,88 254,60 18.000 – 24.000
116 457,2 x 29,36 310,02 18.000 – 24.000
117 457,2 x 34,93 363,60 18.000 – 24.000
118 457,2 x 39,67 408,55 18.000 – 24.000
119 457,2 x 45,24 459,40 18.000 – 24.000
120
Ống đúc phi 508 (DN500)
508 x 6,35 78,55 18.000 – 24.000
121 508 x 9,53 117,20 18.000 – 24.000
122 508 x 12,7 155,10 18.000 – 24.000
123 508 x 9,53 117,20 18.000 – 24.000
124 508 x 15,09 183,46 18.000 – 24.000
125 508 x 20,62 247,80 18.000 – 24.000
126 508 x 12,7 155,10 18.000 – 24.000
127 508 x 26,19 311,20 18.000 – 24.000
128 508 x 32,54 381,50 18.000 – 24.000
129 508 x 38,1 441,50 18.000 – 24.000
130 508 x 44,45 508,11 18.000 – 24.000
131 508 x 50,01 564,80 18.000 – 24.000
132
Ống đúc phi 610 (DN600)
609,6 x 6,35 94,53 18.000 – 24.000
133 609,6 x 9,53 141,12 18.000 – 24.000
134 609,6 x 14,27 209,61 18.000 – 24.000
135 609,6 x 9,53 141,12 18.000 – 24.000
136 609,6 x 17,48 255,40 18.000 – 24.000
137 609,6 x 24,61 355,30 18.000 – 24.000
138 609,6 x 12,7 187,10 18.000 – 24.000
139 609,6 x 30,96 442,10 18.000 – 24.000
140 609,6 x 38,39 547,70 18.000 – 24.000
141 609,6 x 46,02 640,00 18.000 – 24.000
142 609,6 x 52,37 720,20 18.000 – 24.000
143 609,6 x 59,54 808,20 18.000 – 24.000

Bảng giá thép hộp mạ kẽm

STT Tên sản phẩm Trọng lượng (kg) Giá (vnđ/kg)
Giá cây
(6m)
1 Thép hộp mạ kẽm 13x26x1.0x6m 3,45 17.500 đ 60.375 đ
2 Thép hộp mạ kẽm 13x26x1.1x6m 3,77 17.500 đ 65.975 đ
3 Thép hộp mạ kẽm 13x26x1.2x6m 4,08 17.500 đ 71.400 đ
4 Thép hộp mạ kẽm 13x26x1.4x6m 4,70 17.500 đ 82.250 đ
5 Thép hộp mạ kẽm 14x14x1.0x6m 2,41 17.500 đ 42.175 đ
6 Thép hộp mạ kẽm 14x14x1.1x6m 2,63 17.500 đ 46.025 đ
7 Thép hộp mạ kẽm 14x14x1.2x6m 2,84 17.500 đ 49.700 đ
8 Thép hộp mạ kẽm 14x14x1.4x6m 3,25 17.500 đ 56.875 đ
9 Thép hộp mạ kẽm 16x16x1.0x6m 2,79 17.500 đ 48.825 đ
10 Thép hộp mạ kẽm 16x16x1.1x6m 3,04 17.500 đ 53.200 đ
11 Thép hộp mạ kẽm 16x16x1.2x6m 3,29 17.500 đ 57.575 đ
12 Thép hộp mạ kẽm 16x16x1.4x6m 3,78 17.500 đ 66.150 đ
13 Thép hộp mạ kẽm 20x20x1.0x6m 3,54 17.500 đ 61.950 đ
14 Thép hộp mạ kẽm 20x20x1.1x6m 3,87 17.500 đ 67.725 đ
15 Thép hộp mạ kẽm 20x20x1.2x6m 4,20 17.500 đ 73.500 đ
16 Thép hộp mạ kẽm 20x20x1.4x6m 4,83 17.500 đ 84.525 đ
17 Thép hộp mạ kẽm 20x20x1.5x6m 5,14 17.500 đ 89.950 đ
18 Thép hộp mạ kẽm 20x20x1.8x6m 6,05 17.500 đ 105.875 đ
19 Thép hộp mạ kẽm 20x40x1.0x6m 5,43 17.500 đ 95.025 đ
20 Thép hộp mạ kẽm 20x40x1.1x6m 5,94 17.500 đ 103.950 đ
21 Thép hộp mạ kẽm 20x40x1.2x6m 6,46 17.500 đ 113.050 đ
22 Thép hộp mạ kẽm 20x40x1.4x6m 7,47 17.500 đ 130.725 đ
23 Thép hộp mạ kẽm 20x40x1.5x6m 7,97 17.500 đ 139.475 đ
24 Thép hộp mạ kẽm 20x40x1.8x6m 9,44 17.500 đ 165.200 đ
25 Thép hộp mạ kẽm 20x40x2.0x6m 10,40 17.500 đ 182.000 đ
26 Thép hộp mạ kẽm 20x40x2.3x6m 11,80 17.500 đ 206.500 đ
27 Thép hộp mạ kẽm 20x40x2.5x6m 12,72 17.500 đ 222.600 đ
28 Thép hộp mạ kẽm 25x25x1.0x6m 4,48 17.500 đ 78.400 đ
29 Thép hộp mạ kẽm 25x25x1.1x6m 4,91 17.500 đ 85.925 đ
30 Thép hộp mạ kẽm 25x25x1.2x6m 5,33 17.500 đ 93.275 đ
31 Thép hộp mạ kẽm 25x25x1.4x6m 6,15 17.500 đ 107.625 đ
32 Thép hộp mạ kẽm 25×25 x1.5x6m 6,56 17.500 đ 114.800 đ
33 Thép hộp mạ kẽm 25x25x1.8x6m 7,75 17.500 đ 135.625 đ
34 Thép hộp mạ kẽm 25x25x2.0x6m 8,52 17.500 đ 149.100 đ
35 Thép hộp mạ kẽm 25x50x1.0x6m 6,84 17.500 đ 119.700 đ
36 Thép hộp mạ kẽm 25x50x1.1x6m 7,50 17.500 đ 131.250 đ
37 Thép hộp mạ kẽm 25x50x1.2x6m 8,15 17.500 đ 142.625 đ
38 Thép hộp mạ kẽm 25x50x1.4x6m 9,45 17.500 đ 165.375 đ
39 Thép hộp mạ kẽm 25x50x1.5x6m 10,09 17.500 đ 176.575 đ
40 Thép hộp mạ kẽm 25x50x1.8x6m 11,98 17.500 đ 209.650 đ
41 Thép hộp mạ kẽm 25x50x2.0x6m 13,23 17.500 đ 231.525 đ
42 Thép hộp mạ kẽm 25x50x2.3x6m 15,06 17.500 đ 263.550 đ
43 Thép hộp mạ kẽm 25x50x2.5x6m 16,25 17.500 đ 284.375 đ
44 Thép hộp mạ kẽm 30x30x1.0x6m 5,43 17.500 đ 95.025 đ
45 Thép hộp mạ kẽm 30x30x1.1x6m 5,94 17.500 đ 103.950 đ
46 Thép hộp mạ kẽm 30x30x1.2x6m 6,46 17.500 đ 113.050 đ
47 Thép hộp mạ kẽm 30x30x1.4x6m 7,47 17.500 đ 130.725 đ
48 Thép hộp mạ kẽm 30x30x1.5x6m 7,97 17.500 đ 139.475 đ
49 Thép hộp mạ kẽm 30x30x1.8x6m 9,44 17.500 đ 165.200 đ
50 Thép hộp mạ kẽm 30x30x2.0x6m 10,40 17.500 đ 182.000 đ
51 Thép hộp mạ kẽm 30x30x2.3x6m 11,80 17.500 đ 206.500 đ
52 Thép hộp mạ kẽm 30x30x2.5x6m 12,72 17.500 đ 222.600 đ
53 Thép hộp mạ kẽm 30x60x1.0x6m 8,25 17.500 đ 144.375 đ
54 Thép hộp mạ kẽm 30x60x1.1x6m 9,05 17.500 đ 158.375 đ
55 Thép hộp mạ kẽm 30x60x1.2x6m 9,85 17.500 đ 172.375 đ
56 Thép hộp mạ kẽm 30x60x1.4x6m 11,43 17.500 đ 200.025 đ
57 Thép hộp mạ kẽm 30x60x1.5x6m 12,21 17.500 đ 213.675 đ
58 Thép hộp mạ kẽm 30x60x1.8x6m 14,53 17.500 đ 254.275 đ
59 Thép hộp mạ kẽm 30x60x2.0x6m 16,05 17.500 đ 280.875 đ
60 Thép hộp mạ kẽm 30x60x2.3x6m 18,30 17.500 đ 320.250 đ
61 Thép hộp mạ kẽm 30x60x2.5x6m 19,78 17.500 đ 346.150 đ
62 Thép hộp mạ kẽm 30x60x2.8x6m 21,79 17.500 đ 381.325 đ
63 Thép hộp mạ kẽm 30x60x3.0x6m 23,40 17.500 đ 409.500 đ
64 Thép hộp mạ kẽm 40x40x0.8x6m 5,88 17.500 đ 102.900 đ
65 Thép hộp mạ kẽm 40x40x1.0x6m 7,31 17.500 đ 127.925 đ
66 Thép hộp mạ kẽm 40x40x1.1x6m 8,02 17.500 đ 140.350 đ
67 Thép hộp mạ kẽm 40x40x1.2x6m 8,72 17.500 đ 152.600 đ
68 Thép hộp mạ kẽm 40x40x1.4x6m 10,11 17.500 đ 176.925 đ
69 Thép hộp mạ kẽm 40x40x1.5x6m 10,80 17.500 đ 189.000 đ
70 Thép hộp mạ kẽm 40x40x1.8x6m 12,83 17.500 đ 224.525 đ
71 Thép hộp mạ kẽm 40x40x2.0x6m 14,17 17.500 đ 247.975 đ
72 Thép hộp mạ kẽm 40x40x2.3x6m 16,14 17.500 đ 282.450 đ
73 Thép hộp mạ kẽm 40x40x2.5x6m 17,43 17.500 đ 305.025 đ
74 Thép hộp mạ kẽm 40x40x2.8x6m 19,33 17.500 đ 338.275 đ
75 Thép hộp mạ kẽm 40x40x3.0x6m 20,57 17.500 đ 359.975 đ
76 Thép hộp mạ kẽm 40x80x1.1x6m 12,16 17.500 đ 212.800 đ
77 Thép hộp mạ kẽm 40x80x1.2x6m 13,24 17.500 đ 231.700 đ
78 Thép hộp mạ kẽm 40x80x1.4x6m 15,38 17.500 đ 269.150 đ
79 Thép hộp mạ kẽm 40x80x1.5x6m 16,45 17.500 đ 287.875 đ
80 Thép hộp mạ kẽm 40x80x1.8x6m 19,61 17.500 đ 343.175 đ
81 Thép hộp mạ kẽm 40x80x2.0x6m 21,70 17.500 đ 379.750 đ
82 Thép hộp mạ kẽm 40x80x2.3x6m 24,80 17.500 đ 434.000 đ
83 Thép hộp mạ kẽm 40x80x2.5x6m 26,85 17.500 đ 469.875 đ
84 Thép hộp mạ kẽm 40x80x2.8x6m 29,88 17.500 đ 522.900 đ
85 Thép hộp mạ kẽm 40x80x3.0x6m 31,88 17.500 đ 557.900 đ
86 Thép hộp mạ kẽm 40x80x3.2x6m 33,86 17.500 đ 592.550 đ
87 Thép hộp mạ kẽm 40x100x1.4x6m 16,02 17.500 đ 280.350 đ
88 Thép hộp mạ kẽm 40x100x1.5x6m 19,27 17.500 đ 337.225 đ
89 Thép hộp mạ kẽm 40x100x1.8x6m 23,01 17.500 đ 402.675 đ
90 Thép hộp mạ kẽm 40x100x2.0x6m 25,47 17.500 đ 445.725 đ
91 Thép hộp mạ kẽm 40x100x2.3x6m 29,14 17.500 đ 509.950 đ
92 Thép hộp mạ kẽm 40x100x2.5x6m 31,56 17.500 đ 552.300 đ
93 Thép hộp mạ kẽm 40x100x2.8x6m 35,15 17.500 đ 615.125 đ
94 Thép hộp mạ kẽm 40x100x3.0x6m 37,35 17.500 đ 653.625 đ
95 Thép hộp mạ kẽm 40x100x3.2x6m 38,39 17.500 đ 671.825 đ
96 Thép hộp mạ kẽm 50x50x1.1x6m 10,09 17.500 đ 176.575 đ
97 Thép hộp mạ kẽm 50x50x1.2x6m 10,98 17.500 đ 192.150 đ
98 Thép hộp mạ kẽm 50x50x1.4x6m 12,74 17.500 đ 222.950 đ
99 Thép hộp mạ kẽm 50x50x1.5x6m 13,62 17.500 đ 238.350 đ
100 Thép hộp mạ kẽm 50x50x1.8x6m 16,22 17.500 đ 283.850 đ
101 Thép hộp mạ kẽm 50x50x2.0x6m 17,94 17.500 đ 313.950 đ
102 Thép hộp mạ kẽm 50x50x2.3x6m 20,47 17.500 đ 358.225 đ
103 Thép hộp mạ kẽm 50x50x2.5x6m 22,14 17.500 đ 387.450 đ
104 Thép hộp mạ kẽm 50x50x2.8x6m 24,60 17.500 đ 430.500 đ
105 Thép hộp mạ kẽm 50x50x3.0x6m 26,23 17.500 đ 459.025 đ
106 Thép hộp mạ kẽm 50x50x3.2x6m 27,83 17.500 đ 487.025 đ
107 Thép hộp mạ kẽm 50x100x1.4x6m 19,33 17.500 đ 338.275 đ
108 Thép hộp mạ kẽm 50x100x1.5x6m 20,68 17.500 đ 361.900 đ
109 Thép hộp mạ kẽm 50x100x1.8x6m 24,69 17.500 đ 432.075 đ
110 Thép hộp mạ kẽm 50x100x2.0x6m 27,34 17.500 đ 478.450 đ
111 Thép hộp mạ kẽm 50x100x2.3x6m 31,29 17.500 đ 547.575 đ
112 Thép hộp mạ kẽm 50x100x2.5x6m 33,89 17.500 đ 593.075 đ
113 Thép hộp mạ kẽm 50x100x2.8x6m 37,77 17.500 đ 660.975 đ
114 Thép hộp mạ kẽm 50x100x3.0x6m 40,33 17.500 đ 705.775 đ
115 Thép hộp mạ kẽm 50x100x3.2x6m 42,87 17.500 đ 750.225 đ
116 Thép hộp mạ kẽm 60x60x1.1x6m 12,16 17.500 đ 212.800 đ
117 Thép hộp mạ kẽm 60x60x1.2x6m 13,24 17.500 đ 231.700 đ
118 Thép hộp mạ kẽm 60x60x1.4x6m 15,38 17.500 đ 269.150 đ
119 Thép hộp mạ kẽm 60x60x1.5x6m 16,45 17.500 đ 287.875 đ
120 Thép hộp mạ kẽm 60x60x1.8x6m 19,61 17.500 đ 343.175 đ
121 Thép hộp mạ kẽm 60x60x2.0x6m 21,70 17.500 đ 379.750 đ
122 Thép hộp mạ kẽm 60x60x2.3x6m 24,80 17.500 đ 434.000 đ
123 Thép hộp mạ kẽm 60x60x2.5x6m 26,85 17.500 đ 469.875 đ
124 Thép hộp mạ kẽm 60x60x2.8x6m 29,88 17.500 đ 522.900 đ
125 Thép hộp mạ kẽm 60x60x3.0x6m 31,88 17.500 đ 557.900 đ
126 Thép hộp mạ kẽm 60x60x3.2x6m 33,86 17.500 đ 592.550 đ
127 Thép hộp mạ kẽm 75x75x1.5x6m 20,68 17.500 đ 361.900 đ
128 Thép hộp mạ kẽm 75x75x1.8x6m 24,69 17.500 đ 432.075 đ
129 Thép hộp mạ kẽm 75x75x2.0x6m 27,34 17.500 đ 478.450 đ
130 Thép hộp mạ kẽm 75x75x2.3x6m 31,29 17.500 đ 547.575 đ
131 Thép hộp mạ kẽm 75x75x2.5x6m 33,89 17.500 đ 593.075 đ
132 Thép hộp mạ kẽm 75x75x2.8x6m 37,77 17.500 đ 660.975 đ
133 Thép hộp mạ kẽm 75x75x3.0x6m 40,33 17.500 đ 705.775 đ
134 Thép hộp mạ kẽm 75x75x3.2x6m 42,87 17.500 đ 750.225 đ
135 Thép hộp mạ kẽm 90x90x1.5x6m 24,93 17.500 đ 436.275 đ
136 Thép hộp mạ kẽm 90x90x1.8x6m 29,79 17.500 đ 521.325 đ
137 Thép hộp mạ kẽm 90x90x2.0x6m 33,01 17.500 đ 577.675 đ
138 Thép hộp mạ kẽm 90x90x2.3x6m 37,80 17.500 đ 661.500 đ
139 Thép hộp mạ kẽm 90x90x2.5x6m 40,98 17.500 đ 717.150 đ
140 Thép hộp mạ kẽm 90x90x2.8x6m 45,70 17.500 đ 799.750 đ
141 Thép hộp mạ kẽm 90x90x3.0x6m 48,83 17.500 đ 854.525 đ
142 Thép hộp mạ kẽm 90x90x3.2x6m 51,94 17.500 đ 908.950 đ
143 Thép hộp mạ kẽm 90x90x3.5x6m 56,58 17.500 đ 990.150 đ
144 Thép hộp mạ kẽm 90x90x3.8x6m 61,17 17.500 đ 1.070.475 đ
145 Thép hộp mạ kẽm 90x90x4.0x6m 64,21 17.500 đ 1.123.675 đ
146 Thép hộp mạ kẽm 60x120x1.8x6m 29,79 17.500 đ 521.325 đ
147 Thép hộp mạ kẽm 60x120x2.0x6m 33,01 17.500 đ 577.675 đ
148 Thép hộp mạ kẽm 60x120x2.3x6m 37,80 17.500 đ 661.500 đ
149 Thép hộp mạ kẽm 60x120x2.5x6m 40,98 17.500 đ 717.150 đ
150 Thép hộp mạ kẽm 60x120x2.8x6m 45,70 17.500 đ 799.750 đ
151 Thép hộp mạ kẽm 60x120x3.0x6m 48,83 17.500 đ 854.525 đ
152 Thép hộp mạ kẽm 60x120x3.2x6m 51,94 17.500 đ 908.950 đ
153 Thép hộp mạ kẽm 60x120x3.5x6m 56,58 17.500 đ 990.150 đ
154 Thép hộp mạ kẽm 60x120x3.8x6m 61,17 17.500 đ 1.070.475 đ
155 Thép hộp mạ kẽm 60x120x4.0x6m 64,21 17.500 đ 1.123.675 đ

Bảng giá thép Thép Hình (U-I-V-H)

Bảng Giá Thép Hình U

STT Tên hàng Chiều dài (m) Trọng lượng
(kg/cây)
Giá thép U (vnđ/kg)
1 U50 – 22 x 2.3 ly 6 12 17.000 – 22.000
2 U50 – 25 x 2.4 x 3.0 ly 6 13 17.000 – 22.000
3 U65 – 65 x 30 x 2.5 x 3.0 ly 6 18 17.000 – 22.000
4 U80 – 35 x 3.0 ly 6 22 17.000 – 22.000
5 U80 – 35 x 3.5 x 3.0 ly 6 21 17.000 – 22.000
6 U80 – 37 x 3.7 ly 6 22 17.000 – 22.000
7 U80 – 38 x 4.0 ly 6 31 17.000 – 22.000
8 U80 – 40 x 4.0 ly 6 31 17.000 – 22.000
9 U80 – 40 x 5.0 ly 6 42 17.000 – 22.000
10 U100 – 45 x 3.0 ly 6 31 15.000 – 20.000
11 U100 – 45 x 4 x 5.5 ly 6 41 15.000 – 20.000
12 U100 – 46 x 4.4 x 5.5 ly 6 45 15.000 – 20.000
13 U100 – 48 x 4.7 x 5.7 ly 6 47 15.000 – 20.000
14 U100 – 50 x 5.0 ly 6 56,16 15.000 – 20.000
15 U120 – 46 x 4.0 ly 5 41 15.000 – 20.000
16 U120 – 48 x 3.5 ly 5 42 15.000 – 20.000
17 U120 – 50 x 4.8 ly 6 53 15.000 – 20.000
18 U120 – 51 x 5.2 ly 6 55 15.000 – 20.000
19 U120 – 52 x 5.0 ly 6 51 15.000 – 20.000
20 U140 – 52 x 4.5 ly 6 53 15.000 – 20.000
21 U140 – 56 x 3.5 ly 6 52 15.000 – 20.000
22 U140 – 58 x 5.5 ly 6 65 15.000 – 20.000
23 U150 – 75 x 6.5 ly 6 111,6 16.000 – 22.000
24 U150 – 75 x 7.5 ly 6 144 17.000 – 23.000
25 U160 – 58 x 4.8 ly 6 72,5 15.000 – 20.000
26 U160 – 62 x 5.2 ly 6 80 15.000 – 20.000
27 U160 – 62 x 5.2 ly 6 84 15.000 – 20.000
28 U160 – 68 x 6.5 ly 6 75 15.000 – 20.000
29 U180 – 64 x 5.3 ly 6 90 18.000 – 26.000
30 U180 – 68 x 6.5 ly 6 102 18.000 – 26.000
31 U180 – 68 x 7.0 ly 6 105 18.000 – 26.000
32 U180 – 68 x 6.5 ly 6 111,6 18.000 – 26.000
33 U180 – 75 x 7 x 10.5 ly 6 128,52 18.000 – 26.000
34 U200 – 69 x 5.2 ly 6 102 18.000 – 26.000
35 U200 – 75 x 8.5 ly 6 141 18.000 – 26.000
36 U200 – 76 x 5.2 ly 6 112,8 18.000 – 26.000
37 U200 – 75 x 9.0 ly 6 147,6 18.000 – 26.000
38 U200 – 80 x 7.5 ly 6 147,6 18.000 – 26.000
39 U200 – 90 x 8.0 ly 6 182,04 18.000 – 26.000
40 U250 – 78 x 6.0 ly 6 136,8 18.000 – 26.000
41 U250 – 78 x 7.0 ly 6 141 18.000 – 26.000
42 U250 – 78 x 7.0 ly 6 143,4 18.000 – 26.000
43 U250 – 78 x 8.0 ly 6 147,6 18.000 – 26.000
44 U250 – 80 x 9.0 ly 6 188,4 18.000 – 26.000
45 U250 – 90 x 9.0 ly 6 207,6 18.000 – 26.000
46 U280 – 84 x 9.5 ly 6 188,4 18.000 – 26.000
47 U300 – 82 x 7.0 ly 6 186,12 18.000 – 26.000
48 U300 – 90 x 9.0 ly 6 228,6 18.000 – 26.000
49 U300 – 87 x 9.5 ly 12 470,04 18.000 – 26.000
50 U380 – 100 x 10.5 x 16 12 654 18.000 – 26.000
51 U400 12 Liên hệ 18.000 – 26.000
52 U500 6 Liên hệ 18.000 – 26.000

Bảng Giá Thép Hình I

STT Tên sản phẩm Trọng lượng (Kg) Tổng giá có VAT (Đồng)
1 I100 x 55 x 4,5 x 6000mm 56.8 437,360
2 I120 x 64 x 4,8 x 6000mm 69 531,300
3 I148 x 100 x 6 x 9 x 12000mm 253.2 3,038,400
4 I150 x 75 x 5 x 7 x 12000mm 168 1,344,000
5 I194 x 150 x 6 x 9 x 12000mm 637.2 7,646,400
6 I200 x 100 x 5,5 x 8 x 12000mm 255.6 2,786,040
7 I244 x 175 x 7 x 11 x 12000mm 529.2 6,350,400
8 I250 x 125 x 6 x 9 x 12000mm 355.2 4,262,400
9 I294 x 200 x 8 x 12 x 12000mm 681.6 8,179,200
10 I300 x 150 x 6,5 x 9 x 12000mm 440.4 5,284,800
11 I350 x 175 x 7 x 11 x 12000mm 595.2 7,142,400
12 I390 x 300 x 10 x 16 x 12000mm 1284 15,793,200
13 I400 x 200 x 8 x 13 x 12000mm 792 9,741,600
14 I450 x 200 x 9 x 14 x 12000mm 912 11,217,600
15 I482 x 300 x 11 x 15 x 12000mm 1368 17,100,000
16 I488 x 300 x 11 x 18 x 12000mm 1536 19,200,000
17 I500 x 200 x 10 x 16 x 12000mm 1075.2 13,440,000
18 I582 x 300 x 12 x 17 x 12000mm 1644 20,550,000
19 I588 x 300 x 12 x 20 x 12000mm 1812 22,650,000
20 I600 x 200 x 11 x 17 x 12000mm 1272 15,900,000
21 I700 x 300 x 13 x 24 x 12000mm 2220 27,750,000
22 I800 x 300 x 14 x 26 x 12000mm 2520 31,500,000
23 I900 x 300 x 16 x 18 x 12000mm 2880 36,000,000

Bảng giá Thép Hình V

STT Quy cách
(Cạnh x cạnh x độ dày x chiều dài cây)
Trọng lượng (kg/m) Trọng lượng
(cây 6m)
Giá V đen
(vnđ/kg)
Giá V xi mạ kẽm
(vnđ/kg)
Giá V mạ kẽm
(vnđ/kg)
1 V 25x 25x 2,5lyx6m 0,92 5,52 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
2 V 25x 25x 3lyx6m 1,12 6,72 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
3 V 30x 30x 2.0lyx6m 0,83 4,98 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
4 V 30x 30x 2,5lyx6m 0,92 5,52 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
5 V 30x 30x 3lyx6m 1,25 7,5 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
6 V 30x 30x 3lyx6m 1,36 8,2 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
7 V 40x 40x 2lyx6m 1,25 7,5 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
8 V 40x 40x 2,5lyx6m 1,42 8,5 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
9 V 40x 40x 3lyx6m 1,67 10 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
10 V 40x 40x 3.5lyx6m 1,92 11,5 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
11 V 40x 40x 4lyx6m 2,08 12,5 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
12 V 40x 40x 5lyx6m 2,95 17,7 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
13 V 45x 45x 4lyx6m 2,74 16,4 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
14 V 45x 45x 5lyx6m 3,38 20,3 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
15 V 50x 50x 3lyx6m 2,17 13 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
16 V 50x 50x 3,5lyx6m 2,5 15 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
17 V 50x 50x 4lyx6m 2,83 17 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
18 V 50x 50x 4,5lyx6m 3,17 19 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
19 V 50x 50x 5lyx6m 3,67 22 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
20 V 60x 60x 4lyx6m 3,68 22,1 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
21 V 60x 60x 5lyx6m 4,55 27,3 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
22 V 60x 60x 6lyx6m 5,37 32,2 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
23 V 63x 63x 4lyx6m 3,58 21,5 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
24 V 63x 63x 5lyx6m 4,5 27 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
25 V 63x 63x 6lyx6m 4,75 28,5 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
26 V 65x 65x 5lyx6m 5 30 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
27 V 65x 65x 6lyx6m 5,91 35,5 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
28 V 65x 65x 8lyx6m 7,66 46 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
29 V 70x 70x 5.0lyx6m 5,17 31 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
30 V 70x 70x 6.0lyx6m 6,83 41 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
31 V 70x 70x 7lyx6m 7,38 44,3 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
32 V 75x 75x 4.0lyx6m 5,25 31,5 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
33 V 75x 75x 5.0lyx6m 5,67 34 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
34 V 75x 75x 6.0lyx6m 6,25 37,5 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
35 V 75x 75x 7.0lyx6m 6,83 41 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
36 V 75x 75x 8.0lyx6m 8,67 52 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
37 V 75x 75x 9lyx6m 9,96 59,8 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
38 V 75x 75x 12lyx6m 13 78 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
39 V 80x 80x 6.0lyx6m 6,83 41 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
40 V 80x 80x 7.0lyx6m 8 48 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
41 V 80x 80x 8.0lyx6m 9,5 57 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
42 V 90x 90x 6lyx6m 8,28 49,7 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
43 V 90x 90x 7,0lyx6m 9,5 57 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
44 V 90x 90x 8,0lyx6m 12 72 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
45 V 90x 90x 9lyx6m 12,1 72,6 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
46 V 90x 90x 10lyx6m 13,3 79,8 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
47 V 90x 90x 13lyx6m 17 102 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
48 V 100x 100x 7lyx6m 10,48 62,9 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
49 V 100x 100x 8,0lyx6m 12 72 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
50 V 100x 100x 9,0lyx6m 13 78 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
51 V 100x 100x 10,0lyx6m 15 90 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
52 V 100x 100x 12lyx6m 10,67 64 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
53 V 100x 100x 13lyx6m 19,1 114,6 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
54 V 120x 120x 8lyx6m 14,7 88,2 15.000-21.000 21.000-26.000 22.000-26.000
55 V 120x 120x 10lyx6m 18,17 109 18.000-23.000 21.000-26.000 22.000-26.000
56 V 120x 120x 12lyx6m 21,67 130 18.000-23.000 21.000-26.000 22.000-26.000
57 V 120x 120x 15lyx6m 21,6 129,6 18.000-23.000 21.000-26.000 22.000-26.000
58 V 120x 120x 18lyx6m 26,7 160,2 18.000-23.000 21.000-26.000 22.000-26.000
59 V 130x 130x 9lyx6m 17,9 107,4 18.000-23.000 21.000-26.000 22.000-26.000
60 V 130x 130x 10lyx6m 19,17 115 18.000-23.000 21.000-26.000 22.000-26.000
61 V 130x 130x 12lyx6m 23,5 141 18.000-23.000 21.000-26.000 22.000-26.000
62 V 130x 130x 15lyx6m 28,8 172,8 18.000-23.000 21.000-26.000 22.000-26.000
63 V 150x 150x 10lyx6m 22,92 137,5 18.000-23.000 21.000-26.000 22.000-26.000
64 V 150x 150x 12lyx6m 27,17 163 18.000-23.000 21.000-26.000 22.000-26.000
65 V 150x 150x 15lyx6m 33,58 201,5 18.000-23.000 21.000-26.000 22.000-26.000
66 V 150x 150x 18lyx6m 39,8 238,8 18.000-23.000 21.000-26.000 22.000-26.000
67 V 150x 150x 19lyx6m 41,9 251,4 18.000-23.000 21.000-26.000 22.000-26.000
68 V 150x 150x 20lyx6m 44 264 18.000-23.000 21.000-26.000 22.000-26.000
69 V 175x 175x 12lyx6m 31,8 190,8 18.000-23.000 21.000-26.000 22.000-26.000
70 V 175x 175x 15ly x 6m 39,4 236,4 18.000-23.000 21.000-26.000 22.000-26.000
71 V 200x 200x 15ly x 6m 45,3 271,8 18.000-23.000 21.000-26.000 22.000-26.000
72 V 200x 200x 16ly x 6m 48,2 289,2 18.000-23.000 21.000-26.000 22.000-26.000
73 V 200x 200x 18ly x 6m 54 324 18.000-23.000 21.000-26.000 22.000-26.000
74 V 200x 200x 20ly x 6m 59,7 358,2 18.000-23.000 21.000-26.000 22.000-26.000
75 V 200x 200x 24ly x 6m 70,8 424,8 18.000-23.000 21.000-26.000 22.000-26.000
76 V 200x 200x 25ly x 6m 73,6 441,6 18.000-23.000 21.000-26.000 22.000-26.000
77 V 200x 200x 26ly x 6m 76,3 457,8 18.000-23.000 21.000-26.000 22.000-26.000
78 V 250x 250x 25ly x 6m 93,7 562,2 18.000-23.000 21.000-26.000 22.000-26.000
79 V 250x 250x 35ly x 6m 128 768 18.000-23.000 21.000-26.000 22.000-26.000

Bảng giá Thép Hình H

Quy cách thép hình H: (Cạnh x Bụng x độ dày bụng x độ dày cánh x chiều dài cây)

STT Quy cách Trọng lượng
(Kg/m)
Trọng lượng
(cây 12m)
Giá (vnđ/Kg)
1 H 100 x 100 x 6 x 8 x12000 17,2 206,4 16.000-22.000
2 H 125 x 125 x 6.5 x 9 x 12000 23,6 283,2 16.000-22.000
3 H 150 x 150 x 7 x 10 x 12000 31,5 378 16.000-22.000
4 H 175 x 175 x 7.5 x 11 x 12000 40,4 484,8 18.000-23.000
5 H 200 x 200 x 8 x 12 x 12000 49,9 598,8 18.000-23.000
6 H 250 x 250 x 9 x 14 x 12000 72,4 868,8 18.000-23.000
7 H 300 x 300 x 10 x 15 x 12000 94 1128 18.000-23.000
8 H 350 x 350 x 12 x 19 x 12000 137 1644 18.000-23.000
9 H 400 x 400 x 13 x 21 x 12000 172 2064 25.000-35.000

Bảng giá thép tâm trơn, thép tấm gân

Bảng Giá thép tấm trơn

STT Quy cách thép tấm
(Dày x Rộng x Dài)
Trọng lượng (kg) Giá (vnđ/kg) Giá tấm (vnđ)
1 3 x 1500 x 6000 212,0 25.000 đ 4.450.000 đ
2 4 x 1500 x 6000 282,0 25.000 đ 5.920.000 đ
3 5 x 1500 x 6000 353,3 25.000 đ 7.410.300 đ
4 6 x 1500 x 6000 423,9 25.000 đ 8.900.900 đ
5 8 x 1500 x 6000 565,2 25.000 đ 11.860.200 đ
6 10 x 1500 x 6000 706,5 25.000 đ 14.836.000 đ
7 12 x 1500 x 6000 847,8 25.000 đ 17.803.000 đ
8 14 x 1500 x 6000 989,1 25.000 đ 20.771.100 đ
9 16 x 1500 x 6000 1.130,4 25.000 đ 23.738.000 đ
10 18 x 1500 x 6000 1.271,7 25.000 đ 26.705.000 đ
11 20 x 1500 x 6000 1.413,0 25.000 đ 29.673.000 đ
12 22 x 1500 x 6000 1.554,3 25.000 đ 32.640.000 đ
13 25 x 1500 x 6000 1.766,3 25.000 đ 37.092.000 đ
14 30 x 1500 x 6000 2.119,5 25.000 đ 44.509.000 đ
15 5 x 1500 x 12000 706,5 25.000 đ 14.836.000 đ
16 6 x 1500 x12000 847,8 25.000 đ 17.803.000 đ
17 8 x 1500 x 12000 1.130,4 25.000 đ 23.738.000 đ
18 10 x 1500 x 12000 1.413,0 25.000 đ 29.673.000 đ
19 12 x 1500 x 12000 1.695,6 25.000 đ 35.607.000 đ
20 14 x 1500 x 12000 1.978,2 25.000 đ 41.542.000 đ
21 16 x 1500 x 12000 2.260,8 25.000 đ 47.476.000 đ
22 18 x 1500 x 12000 2.543,4 25.000 đ 53.411.000 đ
23 20 x 1500 x 12000 2.826,0 25.000 đ 59.346.000 đ
24 22 x 1500 x 12000 3.108,6 25.000 đ 65.280.000 đ
25 25 x 1500 x 12000 3.532,5 25.000 đ 74.182.500 đ
26 30 x 1500 x 12000 4.239,0 25.000 đ 89.019.000 đ
27 5 x 2000 x 6000 471,0 25.000 đ 9.891.000 đ
28 6 x 2000 x 6000 565,2 25.000 đ 11.869.000 đ
29 8 x 2000 x 6000 753,6 25.000 đ 15.825.000 đ
30 10 x 2000 x 6000 942,0 25.000 đ 19.782.000 đ
31 12 x 2000 x 6000 1.130,4 20.000 đ 23.738.000 đ
32 14 x 2000 x 6000 1.318,8 20.000 đ 27.694.000 đ
33 16 x 2000 x 6000 1.507,2 20.000 đ 31.651.000 đ
34 18 x 2000 x 6000 1.695,6 20.000 đ 35.607.000 đ
35 25 x 2000 x 6000 2.355,0 20.000 đ 49.455.000 đ
36 28 x 2000 x 6000 2.637,0 20.000 đ 55.377.000 đ
37 30 x 2000 x 6000 2.826,0 20.000 đ 59.346.000 đ
38 32 x 2000 x 6000 3.014,4 20.000 đ 63.302.400 đ
39 35 x 2000 x 6000 3.297,0 20.000 đ 69.237.000 đ
40 6 x 2000 x 12000 1.130,4 20.000 đ 23.738.000 đ
41 8 x 2000 x 12000 1.507,2 20.000 đ 31.651.200 đ
42 10 x 2000 x 12000 1.884,0 20.000 đ 39.564.000 đ
43 12 x 2000 x 12000 2.260,8 20.000 đ 47.476.000 đ
44 14 x 2000 x 12000 2.637,6 20.000 đ 55.389.000 đ
45 16 x 2000 x 12000 3.014,4 20.000 đ 63.302.000 đ
46 18 x 2000 x 12000 3.391,2 20.000 đ 71.215.000 đ
47 20 x 2000 x 12000 3.768,0 20.000 đ 79.128.000 đ
48 22 x 2000 x 12000 4.144,0 20.000 đ 87.024.000 đ
49 25 x 2000 x 12000 4.710,0 20.000 đ 98.910.000 đ
50 28 x 2000 x 12000 5.275,2 20.000 đ 110.779.000 đ
51 30 x 2000 x 12000 5.652,0 20.000 đ 118.692.000 đ
52 32 x 2000 x 12000 6.028,8 20.000 đ 126.604.000 đ
53 35 x 2000 x 12000 7.536,0 20.000 đ 158.256.000 đ
54 3 x 1500 x 6000 247,3 20.000 đ 5.193.000 đ
55 4 x 1500 x 6000 282,6 20.000 đ 5.934.000 đ
56 5 x 1500 x 6000 353,3 20.000 đ 7.419.000 đ
57 6 x 1500 x 6000 423,9 20.000 đ 8.901.000 đ
58 7 x 1500 x 6000 494,6 20.000 đ 10.386.000 đ
59 8 x 1500 x 6000 565,2 20.000 đ 11.869.000 đ
60 10 x 1500 x 6000 706,5 20.000 đ 14.836.000 đ
61 20 x 2000 x 6000 1.884,0 20.000 đ 39.564.000 đ
62 25 x 2000 x 6000 2.355,0 20.000 đ 49.455.000 đ
63 30 x 2000 x 6000 2.826,0 20.000 đ 23.738.000 đ
64 6 x 2000 x 12000 1.130,4 20.000 đ 31.651.000 đ
65 8 x 2000 x 12000 1.507,2 20.000 đ 39.564.000 đ
66 10 x 2000 x 12000 1.884,0 20.000 đ 47.476.000 đ
67 12 x 2000 x 12000 2.260,8 20.000 đ 55.389.000 đ
68 14 x 2000 x 12000 2.637,6 20.000 đ 63.302.000 đ
69 16 x 2000 x 12000 3.014,4 20.000 đ 71.215.000 đ
70 18 x 2000 x 12000 3.391,2 20.000 đ 79.128.000 đ
71 20 x 2000 x 12000 3.768,0 20.000 đ 79.128.000 đ
72 25 x 2000 x 12000 4.710,0 20.000 đ 98.910.000 đ
73 30 x 2000 x 12000 5.652,0 20.000 đ 118.692.000 đ

Bảng Giá Thép Tấm Gân

STT Quy cách thép tấm gân
dày (mm) x rộng (mm) x dài (mm)
Trọng lượng (kg) Giá (vnđ/kg) Giá tấm (vnđ)
1 tấm gân 3.0 x 1500 x 6000 (SPHC) 239 kg 25.000 đ 5.019.000 đ
2 tấm gân 4.0 x 1500 x 6000 (SPHC) 309.6 kg 25.000 đ 6.501.000 đ
3 tấm gân 5.0 x 1500 x 6000 (SPHC) 380.3 kg 25.000 đ 7.986.000 đ
4 tấm gân 6.0 x 1500 x 6000 (SPHC) 450.9 kg 25.000 đ 9.468.000 đ
5 tấm gân 8.0 x 1500 x 6000 (SPHC) 592.2 kg 25.000 đ 12.436.000 đ
6 tấm gân 10 x 1500 x 6000 (SPHC) 733.5 kg 25.000 đ 5.403.000 đ

CÔNG TY THÉP HÙNG PHÁT – Nhà cung cấp sắt thép và phụ kiện Hàng Đầu

Giá Tốt Nhất – Giao Hàng Toàn Quốc

Liên hệ tư vấn và mua hàng với đội ngũ bán hàng của Hùng Phát:

  • Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
  • Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
  • Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
  • Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng
  • Trụ sở: Lô G21, KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Q12, TPHCM
  • Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
  • CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN.