10 cách phân biệt INOX 304 201 316
I .Phân biệt Inox bằng mắt thường và các dụng cụ cơ bản
Phân biệt các loại inox bằng mắt thường không phải lúc nào cũng dễ, vì inox thường có bề ngoài khá giống nhau.
Tuy nhiên, có một số đặc điểm để phân biệt các loại inox phổ biến như inox 201, inox 304 và inox 316.
Dưới đây là một số cách phân biệt dựa trên quan sát bên ngoài và những dụng cụ test đơn giản :
1 Màu sắc và độ bóng của bề mặt
Inox 304: Thường có màu sáng hơn, độ bóng cao hơn so với inox 201. Đây là loại inox phổ biến, có khả năng chống gỉ tốt, đặc biệt khi tiếp xúc với nước và không khí ẩm.
Inox 201: Màu sắc kém sáng hơn một chút và có xu hướng hơi tối hơn inox 304. Loại này dễ bị gỉ hơn khi tiếp xúc lâu dài với môi trường ẩm ướt hoặc nước biển.
Inox 316: Có độ sáng bóng tương tự inox 304 nhưng lại có khả năng chống gỉ vượt trội hơn, đặc biệt trong các môi trường khắc nghiệt như môi trường axit, nước biển. Inox 316 có màu sáng nhưng hơi nhạt hơn inox 304.
2 Khả năng hút nam châm
Inox 304 và 316: Khó bị hút bởi nam châm hoặc không bị hút. Đây là đặc điểm quan trọng để phân biệt inox chất lượng cao (304 và 316) với các loại inox khác. Tuy nhiên, cũng có một số loại inox 304 hay 316 có thể bị hút nhẹ nếu trải qua các quá trình gia công đặc biệt.
Inox 201: Bị hút nam châm mạnh hơn so với inox 304 và inox 316. Điều này do thành phần niken trong inox 201 thấp hơn, thay vào đó là lượng mangan cao hơn.
3 Kiểm tra qua độ bền và ứng dụng
Inox 304: Thường được dùng trong các đồ gia dụng cao cấp, thiết bị nhà bếp, vật liệu xây dựng và những nơi cần độ bền, độ sáng bóng lâu dài.
Inox 201: Được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm giá rẻ, trang trí trong nhà hoặc những nơi không yêu cầu chống gỉ cao.
Inox 316: Sử dụng trong môi trường khắc nghiệt như y tế, hóa chất, công nghiệp thực phẩm và những khu vực tiếp xúc với hóa chất và nước biển.
4 Phân biệt qua giá cả
Inox 304 và 316 thường có giá cao hơn inox 201 do thành phần và khả năng chống gỉ tốt hơn. Nếu biết được mức giá cơ bản, có thể dựa vào giá để xác định loại inox nào đang sử dụng.
II Những phương pháp chuyên dụng để phân loại INOX
Phương pháp phân biệt bằng mắt thường chỉ mang tính tương đối. Để xác định chính xác loại inox, tốt nhất là dùng phương pháp kiểm tra hóa học hoặc thiết bị đo chuyên dụng.
Để kiểm tra và phân biệt các loại inox, có một số thiết bị chuyên dụng có thể được sử dụng để xác định thành phần hóa học, độ cứng, và tính chất khác của các loại inox:
5 Thiết bị kiểm tra phổ huỳnh quang XRF (X-Ray Fluorescence)
- Công dụng: Thiết bị XRF có thể xác định thành phần hóa học của các loại inox bằng cách phát hiện các nguyên tố như sắt (Fe), crôm (Cr), niken (Ni), mangan (Mn), và các nguyên tố khác có trong inox.
- Ưu điểm: Kết quả chính xác cao, có thể phân biệt được inox 201, 304 và 316 dựa trên thành phần niken và mangan.
- Nhược điểm: Giá thành cao và cần người vận hành có kỹ năng chuyên môn.
6 Máy đo từ tính (Magnetic Testing)
- Công dụng: Kiểm tra inox có bị hút nam châm không. Inox 304 và 316 thường không hút nam châm hoặc hút rất yếu, trong khi inox 201 dễ bị hút hơn.
- Ưu điểm: Giá thành rẻ, sử dụng dễ dàng.
- Nhược điểm: Phân biệt dựa trên độ từ tính không phải lúc nào cũng chính xác tuyệt đối, vì một số inox có thể bị từ tính nhẹ khi gia công.
7 Máy đo độ cứng (Hardness Tester)
- Công dụng: Đo độ cứng của inox để xác định loại và tính chất của inox. Các loại inox khác nhau có độ cứng khác nhau.
- Ưu điểm: Đo độ cứng của inox một cách nhanh chóng, có thể mang lại kết quả giúp đánh giá tính chất cơ học của inox.
- Nhược điểm: Chỉ cung cấp thông tin về độ cứng, không thể xác định chính xác thành phần hóa học.
8 Thiết bị kiểm tra điện trở suất Eddy Current (Eddy Current Tester)
- Công dụng: Đo điện trở suất của kim loại bằng dòng điện xoáy để phân biệt các loại inox. Phương pháp này dựa trên sự khác biệt về điện trở của các thành phần khác nhau trong inox.
- Ưu điểm: Đo nhanh, không phá hủy mẫu vật, giúp phân biệt được nhiều loại vật liệu kim loại.
- Nhược điểm: Độ chính xác không cao như XRF và đòi hỏi sự hiểu biết chuyên môn trong phân tích kết quả.
9 Dung dịch thử inox chuyên dụng (Spot Test Kit)
- Công dụng: Có thể dùng dung dịch hóa chất chuyên dụng để kiểm tra inox. Ví dụ, một số dung dịch có thể phát hiện sự hiện diện của niken, giúp phân biệt inox 304 và inox 201.
- Ưu điểm: Giá rẻ, dễ sử dụng tại hiện trường.
- Nhược điểm: Chỉ mang tính chất tương đối và không hoàn toàn chính xác.
10 Phân biệt bằng cách phân tích thành phần hóa học
Các loại inox (thép không gỉ) có các tính chất hóa học khác nhau do thành phần các nguyên tố hợp kim, đặc biệt là tỷ lệ của các nguyên tố như crôm, niken, và mangan.
Dưới đây là tính chất hóa học đặc trưng của các loại inox phổ biến nhất như inox 201, inox 304, và inox 316. Lưu ý phương pháp này cần những thiết bị chuyên dụng để phân tích mà không thể làm tại nhà :
Inox 201
- Thành phần: Chứa khoảng 16-18% crôm (Cr), 3.5-5.5% niken (Ni), và 5.5-7.5% mangan (Mn).
- Tính chất:
- Chống gỉ kém hơn inox 304: Do hàm lượng niken thấp và mangan cao, inox 201 có khả năng chống gỉ, chống ăn mòn kém hơn inox 304, nhất là khi tiếp xúc với môi trường có độ ẩm cao hoặc môi trường muối.
- Từ tính: Có từ tính yếu hơn so với inox thường nhưng vẫn dễ bị hút nam châm.
- Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các sản phẩm gia dụng giá rẻ, trang trí nội thất hoặc các ứng dụng không yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao.
Inox 304
- Thành phần: Chứa khoảng 18-20% crôm (Cr), 8-10.5% niken (Ni), và lượng mangan thấp (thường dưới 2%).
- Tính chất:
- Chống gỉ và ăn mòn tốt: Nhờ hàm lượng crôm và niken cao, inox 304 có khả năng chống gỉ tốt khi tiếp xúc với không khí và các môi trường ẩm ướt. Đây là loại inox phổ biến nhất do khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều điều kiện.
- Không có từ tính: Inox 304 hầu như không bị hút nam châm, trừ khi qua gia công kéo nguội, khi đó có thể có một ít từ tính.
- Ứng dụng: Được dùng trong các thiết bị nhà bếp, đồ dùng gia đình, ngành công nghiệp thực phẩm, và cả trong các công trình xây dựng đòi hỏi độ bền cao.
Inox 316
- Thành phần: Chứa khoảng 16-18% crôm (Cr), 10-14% niken (Ni), và thêm 2-3% molypden (Mo).
- Tính chất:
- Chống gỉ và ăn mòn vượt trội: Molypden giúp tăng khả năng chống ăn mòn cho inox 316, đặc biệt là trong môi trường có chứa hóa chất và muối (như nước biển).
- Không có từ tính: Inox 316 không có từ tính, trừ khi được gia công nguội.
- Khả năng chịu nhiệt cao: Inox 316 có khả năng chống oxy hóa tốt ở nhiệt độ cao và chịu ăn mòn trong nhiều loại dung dịch axit.
- Ứng dụng: Thường được sử dụng trong môi trường khắc nghiệt như công nghiệp hóa chất, y tế, hàng hải, và các ứng dụng ngoài trời nơi có nhiều tác nhân ăn mòn mạnh.
Inox 430
- Thành phần: Chứa khoảng 16-18% crôm (Cr), ít hoặc không chứa niken.
- Tính chất:
- Chống gỉ và ăn mòn ở mức trung bình: Khả năng chống ăn mòn không tốt như inox 304 và 316, dễ bị ăn mòn hơn khi ở môi trường muối hoặc axit.
- Có từ tính mạnh: Inox 430 có từ tính mạnh vì là thép ferritic.
- Ứng dụng: Thường dùng trong các ứng dụng trong nhà như thiết bị gia dụng, đồ dùng nhà bếp không tiếp xúc nhiều với nước.
Tóm lại:
Thành phần hóa học sẽ tạo nên tính chất cho loại inox đó:
- Crôm (Cr): Giúp tạo nên lớp màng chống gỉ cho inox.
- Niken (Ni): Tăng khả năng chống gỉ, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt và ăn mòn.
- Molypden (Mo): Tăng khả năng chống ăn mòn mạnh, đặc biệt là đối với môi trường có chứa muối và axit.
Các tính chất hóa học trên giúp xác định khả năng chống ăn mòn và ứng dụng phù hợp cho từng loại inox.
Nên chọn phương pháp nào để phân biệt các loại INOX
Việc phân loại inox bằng mắt thường hay bằng thiết bị chuyên dụng phụ thuộc vào mục đích sử dụng và độ chính xác mà bạn yêu cầu.
Dưới đây là ưu và nhược điểm của từng phương pháp để giúp bạn quyết định nên chọn phương pháp nào:
Phân loại bằng mắt thường
Ưu điểm:
Nhanh chóng và tiện lợi:
Không cần chuẩn bị dụng cụ phức tạp, có thể thực hiện ngay tại chỗ.
Chi phí thấp:
Không phải mua hoặc thuê thiết bị đo đạc chuyên dụng.
Phù hợp cho mục đích kiểm tra sơ bộ:
Nếu bạn chỉ cần xác định loại inox trong các ứng dụng không đòi hỏi độ chính xác cao (ví dụ: chọn sản phẩm cho sử dụng trong gia đình hoặc kiểm tra ngoại quan sản phẩm).
Nhược điểm:
Độ chính xác thấp:
Rất khó phân biệt chính xác inox 201, 304, và 316 chỉ bằng quan sát, do bề ngoài của chúng có thể rất giống nhau.
Không phát hiện được các yếu tố quan trọng:
Mắt thường không thể xác định được thành phần hóa học (như hàm lượng crôm, niken, molypden), yếu tố quan trọng quyết định khả năng chống ăn mòn.
Không phát hiện được từ tính nhỏ:
Mắt thường không thể xác định được tính chất từ tính, trong khi đó một số loại inox có thể có từ tính nhẹ mà không thể nhìn thấy.
Phân loại bằng thiết bị chuyên dụng
Ưu điểm:
Độ chính xác cao:
Thiết bị như máy kiểm tra phổ XRF, máy đo từ tính, máy đo điện trở suất hay dung dịch thử inox có thể cung cấp kết quả rất chính xác về thành phần và tính chất của inox.
Phát hiện chi tiết các yếu tố quan trọng: Có thể xác định chính xác tỷ lệ crôm, niken, molypden và các nguyên tố khác trong hợp kim.
Phân loại rõ ràng:
Đảm bảo phân biệt chính xác các loại inox, đặc biệt trong các môi trường đòi hỏi tính bền, khả năng chống ăn mòn và an toàn cao như y tế, thực phẩm, và công nghiệp hóa chất.
Kiểm tra chuyên sâu:
Có thể kiểm tra được những yếu tố mà mắt thường không thể xác định như tính từ, độ bền nhiệt, và khả năng chống ăn mòn trong điều kiện đặc thù.
Nhược điểm:
Chi phí cao:
Thiết bị kiểm tra inox chuyên dụng có giá thành cao, cần đầu tư ban đầu lớn hoặc thuê dịch vụ kiểm tra.
Yêu cầu kỹ năng chuyên môn:
Một số thiết bị đòi hỏi người dùng phải có kiến thức để vận hành và phân tích kết quả.
Thời gian chuẩn bị và sử dụng lâu hơn:
So với kiểm tra bằng mắt thường, việc sử dụng thiết bị chuyên dụng có thể mất thời gian để chuẩn bị và thực hiện.
Nên chọn phương pháp nào?
Phân loại bằng mắt thường phù hợp khi
Bạn chỉ cần kiểm tra sơ bộ, không đòi hỏi độ chính xác cao và chi phí thấp. Đây là phương pháp nhanh và tiện lợi cho các ứng dụng thông thường.
Phân loại bằng thiết bị chuyên dụng
Nên được sử dụng khi độ chính xác là yêu cầu bắt buộc, đặc biệt trong các lĩnh vực liên quan đến an toàn, chất lượng sản phẩm hoặc các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt.
Phương pháp này sẽ đảm bảo kết quả chính xác và đáng tin cậy.
Nếu mục tiêu của bạn là xác định inox cho các ứng dụng chuyên nghiệp hoặc công nghiệp, việc đầu tư vào các thiết bị chuyên dụng hoặc dịch vụ kiểm tra sẽ mang lại kết quả tối ưu hơn.
Lời kết
Trên đây Hung Phat Steel đã tổng hợp những thông tin hữu ích về cách phân loại inox bằng mắt thường, những dụng cụ cơ bản cũng như thiết bị chuyên dụng.
Việc chọn lựa phương pháp nào dựa trên sự phù hợp với nhu cầu của mỗi cá nhân và tổ chức.
Hung Phat Steel là nhà cung cấp các loại ống inox và phụ kiện inox các loại
Tham khảo thêm các loại inox tại đây
Mọi chi tiết cần tư vấn kỹ thuật xin vui lòng liên hệ :
Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
Trụ sở : Lô G21, KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Q12, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN