Mục lục
- Giá thép hình I tất cả các hãng
- 1.Bảng giá thép hình i POSCO
- 2.Bảng giá thép hình i AN KHÁNH
- 3.Bảng giá thép hình i Đại Việt
- 4.Bảng giá thép hình i nhập khẩu
- 5.Bảng giá thép hình i Á Châu
- 6.Bảng giá thép hình i Vinaone
- 7.Bảng giá thép hình i TISCO
- Sơ lược về thép hình chữ i
- Ý nghĩa của việc cung cấp bảng giá thép hình chữ I
- Những yếu tố ảnh hưởng đến giá thép hình i
- Lời khuyên khi mua thép hình chữ I
- Đơn vị cung cấp thép hình chữ i tất cả các hãng
Giá thép hình chữ I thường biến động tùy theo thị trường, loại thép, quy cách, và hãng sản xuất.
Vậy nên trong khi tìm kiếm các sản phẩm thép hình i thì người dùng có xu hướng tìm kiếm tất cả các hãng và xem tất cả bảng giá của các hãng cả với mục tiêu là để cân đối tài chính cũng như so sánh chênh lệch.
Tuy nhiên mỗi một sản phẩm đều có những tiêu chuẩn sản xuất và giá trị thương hiệu khác khác nhau nên sự chênh lệch giá cũng chỉ mang tính tương đối.
Dưới đây Hùng Phát sẽ cung cấp bảng giá thép hình i tất cả các hãng, Hùng Phát mong là bảng giá này sẽ giúp ích một phần nào đó trong việc tìm kiếm thông tin về thép hình i của tất cả mọi người.
Giá thép hình I tất cả các hãng
Dưới đây là bảng giá thép hình chữ i những hãng phổ biến thông dụng nhất gồm
- Thép hình i POSCO
- Thép hình An Khánh
- Thép hình I Đại Việt
- Thép hình I Á Châu
- Thép hình I Vina One
- Thép hình I TISCO
- Thép hình I nhập khẩu
Lưu ý bảng giá chỉ mang tính tham khảo, giá đã có VAT, chưa có phí vận chuyển
Thông số và giá sẽ có chênh lệch ±5% và sẽ không có sẵn hàng liên tục
Vui lòng liên hệ để cập nhật giá và số lượng hàng hóa thực tế. Hotline 0938 437 123 (CSKH)
1.Bảng giá thép hình i POSCO
Tên hàng | Quy cách | Chiều dài cây (m) | Khối lượng (kg/ m) | Giá (vnd/ kg) |
Thép hình I100 POSCO | I100 x 55 x 4.5mm | 6m/12m | 7.00 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình I100 POSCO | I100 x 55 x 3.6mm | 6m/12m | 6.00 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình I120 POSCO | I 120 x 60 x 4.5mm | 6m/12m | 8.33 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình I120 POSCO | I 120 x 63 x 3.8mm | 6m/12m | 8.33 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình I120 POSCO | I 120 x 64 x 3.8mm | 6m/12m | 8.33 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình i150 POSCO | I150x75 x 5 x 7mm | 6m/12m | 14.00 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình i198 POSCO | I198x99 x 4.5 x 7mm | 6m/12m | 18.20 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình i200 POSCO | I200x100 x 5.5 x 8mm | 6m/12m | 21.30 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình i248 POSCO | I248x124 x 5 x 8mm | 6m/12m | 25.70 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình i250 POSCO | I250x125 x 6 x 9mm | 6m/12m | 29.60 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình i298 POSCO | I298x149 x 5.5 x 8mm | 6m/12m | 32.00 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình i300 POSCO | I300x150 x 6.5 x 9mm | 6m/12m | 36.70 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình i346 POSCO | I346x174 x 6 x 9mm | 6m/12m | 41.40 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình i350 POSCO | I350x175 x 7 x 11mm | 6m/12m | 49.60 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình i396 POSCO | I396x199 x 7 x 11mm | 6m/12m | 56.60 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình i400 POSCO | I400x200 x 8 x 13mm | 6m/12m | 66.00 | 17.000 – 23.000 |
Thép hình i450 POSCO | I450x200 x 9 x 14mm | 6m/12m | 76.00 | 17.000 – 23.000 |
Thép hình i496 POSCO | I496x199 x 9 x 14mm | 6m/12m | 79.50 | 17.000 – 23.000 |
Thép hình i500 POSCO | I500x200 x 10 x 16mm | 6m/12m | 89.60 | 17.000 – 23.000 |
Thép hình i600 POSCO | I600x200 x 11 x 17mm | 6m/12m | 106.00 | 17.000 – 23.000 |
Thép hình i700 POSCO | I700x300 x 13 x 24mm | 6m/12m | 185.00 | 17.000 – 23.000 |
Thép hình I800 POSCO | I 800 x 300 x 14 x 26mm | 12m | 210.00 | 18.000-24.000 |
Thép hình I900 POSCO | I900 x 300 x 16 x 28 li | 12m | 240.000 | 18.000-24.000 |
2.Bảng giá thép hình i AN KHÁNH
Tên hàng | Quy cách | Chiều dài cây (m) | Khối lượng (kg/ m) | Giá (vnd/ kg) |
Thép hình I100 AN KHÁNH | I 100 x 55 x 4.5mm | 6m/12m | 7.00 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình I100 AN KHÁNH | I100 x 55 x 3.6mm | 6m/12m | 6.00 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình I120 AN KHÁNH | I 120 x 60 x 4.5mm | 6m/12m | 8.33 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình I120 AN KHÁNH | I 120 x 63 x 3.8mm | 6m/12m | 8.33 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình I120 AN KHÁNH | I 120 x 64 x 3.8mm | 6m/12m | 8.33 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình i150 AN KHÁNH | I150x75 x 5 x 7mm | 6m/12m | 14.00 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình i198 AN KHÁNH | I198x99 x 4.5 x 7mm | 6m/12m | 18.20 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình i200 AN KHÁNH | I200x100 x 5.5 x 8mm | 6m/12m | 21.30 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình i248 AN KHÁNH | I248x124 x 5 x 8mm | 6m/12m | 25.70 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình i250 AN KHÁNH | I250x125 x 6 x 9mm | 6m/12m | 29.60 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình i298 AN KHÁNH | I298x149 x 5.5 x 8mm | 6m/12m | 32.00 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình i300 AN KHÁNH | I300x150 x 6.5 x 9mm | 6m/12m | 36.70 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình i346 AN KHÁNH | I346x174 x 6 x 9mm | 6m/12m | 41.40 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình i350 AN KHÁNH | I350x175 x 7 x 11mm | 6m/12m | 49.60 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình i396 AN KHÁNH | I396x199 x 7 x 11mm | 6m/12m | 56.60 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình i400 AN KHÁNH | I400x200 x 8 x 13mm | 6m/12m | 66.00 | 17.000 – 23.000 |
Thép hình i450 AN KHÁNH | I450x200 x 9 x 14mm | 6m/12m | 76.00 | 17.000 – 23.000 |
Thép hình i496 AN KHÁNH | I496x199 x 9 x 14mm | 6m/12m | 79.50 | 17.000 – 23.000 |
Thép hình i500 AN KHÁNH | I500x200 x 10 x 16mm | 6m/12m | 89.60 | 17.000 – 23.000 |
Thép hình i600 AN KHÁNH | I600x200 x 11 x 17mm | 6m/12m | 106.00 | 17.000 – 23.000 |
Thép hình i700 AN KHÁNH | I700x300 x 13 x 24mm | 6m/12m | 185.00 | 17.000 – 23.000 |
Thép hình I800 AN KHÁNH | I 800 x 300 x 14 x 26mm | 12m | 210.00 | 18.000-24.000 |
Thép hình I900 AN KHÁNH | I900 x 300 x 16 x 28mm | 12m | 240.00 | 18.000-24.000 |
3.Bảng giá thép hình i Đại Việt
Tên hàng | Quy cách | Chiều dài cây (m) | Khối lượng (kg/ m) | Giá (vnd/ kg) |
Thép hình I100 Đại Việt | I 100 x 55 x 4.5mm | 6m/12m | 7.00 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình I100 Đại Việt | I100 x 55 x 3.6mm | 6m/12m | 6.00 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình I120 Đại Việt | I 120 x 60 x 4.5mm | 6m/12m | 8.33 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình I120 Đại Việt | I 120 x 63 x 3.8mm | 6m/12m | 8.33 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình I120 Đại Việt | I 120 x 64 x 3.8mm | 6m/12m | 8.33 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình i150 Đại Việt | I150x75 x 5 x 7mm | 6m/12m | 14.00 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình i198 Đại Việt | I198x99 x 4.5 x 7mm | 6m/12m | 18.20 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình i200 Đại Việt | I200x100 x 5.5 x 8mm | 6m/12m | 21.30 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình i248 Đại Việt | I248x124 x 5 x 8mm | 6m/12m | 25.70 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình i250 Đại Việt | I250x125 x 6 x 9mm | 6m/12m | 29.60 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình i298 Đại Việt | I298x149 x 5.5 x 8mm | 6m/12m | 32.00 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình i300 Đại Việt | I300x150 x 6.5 x 9mm | 6m/12m | 36.70 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình i346 Đại Việt | I346x174 x 6 x 9mm | 6m/12m | 41.40 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình i350 Đại Việt | I350x175 x 7 x 11mm | 6m/12m | 49.60 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình i396 Đại Việt | I396x199 x 7 x 11mm | 6m/12m | 56.60 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình i400 Đại Việt | I400x200 x 8 x 13mm | 6m/12m | 66.00 | 17.000 – 23.000 |
Thép hình i450 Đại Việt | I450x200 x 9 x 14mm | 6m/12m | 76.00 | 17.000 – 23.000 |
Thép hình i496 Đại Việt | I496x199 x 9 x 14mm | 6m/12m | 79.50 | 17.000 – 23.000 |
Thép hình i500 Đại Việt | I500x200 x 10 x 16mm | 6m/12m | 89.60 | 17.000 – 23.000 |
Thép hình i600 Đại Việt | I600x200 x 11 x 17mm | 6m/12m | 106.00 | 17.000 – 23.000 |
Thép hình i700 Đại Việt | I700x300 x 13 x 24mm | 6m/12m | 185.00 | 17.000 – 23.000 |
Thép hình I800 Đại Việt | I 800 x 300 x 14 x 26mm | 12m | 210.00 | 18.000-24.000 |
Thép hình I900 Đại Việt | I900 x 300 x 16 x 28mm | 12m | 240.00 | 18.000-24.000 |
4.Bảng giá thép hình i nhập khẩu
Tên hàng | Quy cách | Chiều dài cây (m) | Khối lượng (kg/ m) | Giá (vnd/ kg) |
Thép hình I100 Nhập khẩu | I 100 x 55 x 4.5mm | 6m/12m | 7.00 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình I100 Nhập khẩu | I100 x 55 x 3.6mm | 6m/12m | 6.00 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình I120 Nhập khẩu | I 120 x 60 x 4.5mm | 6m/12m | 8.33 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình I120 Nhập khẩu | I 120 x 63 x 3.8mm | 6m/12m | 8.33 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình I120 Nhập khẩu | I 120 x 64 x 3.8mm | 6m/12m | 8.33 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình i150 Nhập khẩu | I150x75 x 5 x 7mm | 6m/12m | 14.00 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình i198 Nhập khẩu | I198x99 x 4.5 x 7mm | 6m/12m | 18.20 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình i200 Nhập khẩu | I200x100 x 5.5 x 8mm | 6m/12m | 21.30 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình i248 Nhập khẩu | I248x124 x 5 x 8mm | 6m/12m | 25.70 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình i250 Nhập khẩu | I250x125 x 6 x 9mm | 6m/12m | 29.60 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình i298 Nhập khẩu | I298x149 x 5.5 x 8mm | 6m/12m | 32.00 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình i300 Nhập khẩu | I300x150 x 6.5 x 9mm | 6m/12m | 36.70 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình i346 Nhập khẩu | I346x174 x 6 x 9mm | 6m/12m | 41.40 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình i350 Nhập khẩu | I350x175 x 7 x 11mm | 6m/12m | 49.60 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình i396 Nhập khẩu | I396x199 x 7 x 11mm | 6m/12m | 56.60 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình i400 Nhập khẩu | I400x200 x 8 x 13mm | 6m/12m | 66.00 | 17.000 – 23.000 |
Thép hình i450 Nhập khẩu | I450x200 x 9 x 14mm | 6m/12m | 76.00 | 17.000 – 23.000 |
Thép hình i496 Nhập khẩu | I496x199 x 9 x 14mm | 6m/12m | 79.50 | 17.000 – 23.000 |
Thép hình i500 Nhập khẩu | I500x200 x 10 x 16mm | 6m/12m | 89.60 | 17.000 – 23.000 |
Thép hình i600 Nhập khẩu | I600x200 x 11 x 17mm | 6m/12m | 106.00 | 17.000 – 23.000 |
Thép hình i700 Nhập khẩu | I700x300 x 13 x 24mm | 6m/12m | 185.00 | 17.000 – 23.000 |
Thép hình I800 Nhập khẩu | I 800 x 300 x 14 x 26mm | 12m | 210.00 | 18.000-24.000 |
Thép hình I900 Nhập khẩu | I900 x 300 x 16 x 28 mm | 12m | 240.00 | 18.000-24.000 |
5.Bảng giá thép hình i Á Châu
Tên hàng | Quy cách | Chiều dài cây (m) | Khối lượng (kg/ m) | Giá (vnd/ kg) |
Thép hình I100 Á CHÂU | I 100 x 55 x 4.5mm | 6m/12m | 7.00 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình I100 Á CHÂU | I100 x 55 x 3.6mm | 6m/12m | 6.00 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình I120 Á CHÂU | I 120 x 60 x 4.5mm | 6m/12m | 8.33 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình I120 Á CHÂU | I 120 x 63 x 3.8mm | 6m/12m | 8.33 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình I120 Á CHÂU | I 120 x 64 x 3.8mm | 6m/12m | 8.33 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình i150 Á CHÂU | I150x75 x 5 x 7mm | 6m/12m | 14.00 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình i198 Á CHÂU | I198x99 x 4.5 x 7mm | 6m/12m | 18.20 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình i200 Á CHÂU | I200x100 x 5.5 x 8mm | 6m/12m | 21.30 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình i248 Á CHÂU | I248x124 x 5 x 8mm | 6m/12m | 25.70 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình i250 Á CHÂU | I250x125 x 6 x 9mm | 6m/12m | 29.60 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình i298 Á CHÂU | I298x149 x 5.5 x 8mm | 6m/12m | 32.00 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình i300 Á CHÂU | I300x150 x 6.5 x 9mm | 6m/12m | 36.70 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình i346 Á CHÂU | I346x174 x 6 x 9mm | 6m/12m | 41.40 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình i350 Á CHÂU | I350x175 x 7 x 11mm | 6m/12m | 49.60 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình i396 Á CHÂU | I396x199 x 7 x 11mm | 6m/12m | 56.60 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình i400 Á CHÂU | I400x200 x 8 x 13mm | 6m/12m | 66.00 | 17.000 – 23.000 |
Thép hình i450 Á CHÂU | I450x200 x 9 x 14mm | 6m/12m | 76.00 | 17.000 – 23.000 |
Thép hình i496 Á CHÂU | I496x199 x 9 x 14mm | 6m/12m | 79.50 | 17.000 – 23.000 |
Thép hình i500 Á CHÂU | I500x200 x 10 x 16mm | 6m/12m | 89.60 | 17.000 – 23.000 |
Thép hình i600 Á CHÂU | I600x200 x 11 x 17mm | 6m/12m | 106.00 | 17.000 – 23.000 |
Thép hình i700 Á CHÂU | I700x300 x 13 x 24mm | 6m/12m | 185.00 | 17.000 – 23.000 |
Thép hình I800 Á CHÂU | I 800 x 300 x 14 x 26mm | 12m | 210.00 | 18.000-24.000 |
Thép hình I900 Á CHÂU | I900 x 300 x 16 x 28mm | 12m | 240.00 | 18.000-24.000 |
6.Bảng giá thép hình i Vinaone
Tên hàng | Quy cách | Chiều dài cây (m) | Khối lượng (kg/ m) | Giá (vnd/ kg) |
Thép hình I100 Vinaone | I 100 x 55 x 4.5mm | 6m/12m | 7.00 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình I100 Vinaone | I100 x 55 x 3.6mm | 6m/12m | 6.00 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình I120 Vinaone | I 120 x 60 x 4.5mm | 6m/12m | 8.33 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình I120 Vinaone | I 120 x 63 x 3.8mm | 6m/12m | 8.33 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình I120 Vinaone | I 120 x 64 x 3.8mm | 6m/12m | 8.33 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình i150 Vinaone | I150x75 x 5 x 7mm | 6m/12m | 14.00 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình i198 Vinaone | I198x99 x 4.5 x 7mm | 6m/12m | 18.20 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình i200 Vinaone | I200x100 x 5.5 x 8mm | 6m/12m | 21.30 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình i248 Vinaone | I248x124 x 5 x 8mm | 6m/12m | 25.70 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình i250 Vinaone | I250x125 x 6 x 9mm | 6m/12m | 29.60 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình i298 Vinaone | I298x149 x 5.5 x 8mm | 6m/12m | 32.00 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình i300 Vinaone | I300x150 x 6.5 x 9mm | 6m/12m | 36.70 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình i346 Vinaone | I346x174 x 6 x 9mm | 6m/12m | 41.40 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình i350 Vinaone | I350x175 x 7 x 11mm | 6m/12m | 49.60 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình i396 Vinaone | I396x199 x 7 x 11mm | 6m/12m | 56.60 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình i400 Vinaone | I400x200 x 8 x 13mm | 6m/12m | 66.00 | 17.000 – 23.000 |
Thép hình i450 Vinaone | I450x200 x 9 x 14mm | 6m/12m | 76.00 | 17.000 – 23.000 |
Thép hình i496 Vinaone | I496x199 x 9 x 14mm | 6m/12m | 79.50 | 17.000 – 23.000 |
Thép hình i500 Vinaone | I500x200 x 10 x 16mm | 6m/12m | 89.60 | 17.000 – 23.000 |
Thép hình i600 Vinaone | I600x200 x 11 x 17mm | 6m/12m | 106.00 | 17.000 – 23.000 |
Thép hình i700 Vinaone | I700x300 x 13 x 24mm | 6m/12m | 185.00 | 17.000 – 23.000 |
Thép hình I800 Vinaone | I 800 x 300 x 14 x 26mm | 12m | 210.00 | 18.000-24.000 |
Thép hình I900 Vinaone | I900 x 300 x 16 x 28mm | 12m | 240.00 | 18.000-24.000 |
7.Bảng giá thép hình i TISCO
Tên hàng | Quy cách | Chiều dài cây (m) | Khối lượng (kg/ m) | Giá (vnd/ kg) |
Thép hình I100 TISCO | I 100 x 55 x 4.5mm | 6m/12m | 7.00 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình I100 TISCO | I100 x 55 x 3.6mm | 6m/12m | 6.00 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình I120 TISCO | I 120 x 60 x 4.5mm | 6m/12m | 8.33 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình I120 TISCO | I 120 x 63 x 3.8mm | 6m/12m | 8.33 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình I120 TISCO | I 120 x 64 x 3.8mm | 6m/12m | 8.33 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình i150 TISCO | I150x75 x 5 x 7mm | 6m/12m | 14.00 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình i198 TISCO | I198x99 x 4.5 x 7mm | 6m/12m | 18.20 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình i200 TISCO | I200x100 x 5.5 x 8mm | 6m/12m | 21.30 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình i248 TISCO | I248x124 x 5 x 8mm | 6m/12m | 25.70 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình i250 TISCO | I250x125 x 6 x 9mm | 6m/12m | 29.60 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình i298 TISCO | I298x149 x 5.5 x 8mm | 6m/12m | 32.00 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình i300 TISCO | I300x150 x 6.5 x 9mm | 6m/12m | 36.70 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình i346 TISCO | I346x174 x 6 x 9mm | 6m/12m | 41.40 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình i350 TISCO | I350x175 x 7 x 11mm | 6m/12m | 49.60 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình i396 TISCO | I396x199 x 7 x 11mm | 6m/12m | 56.60 | 16.000 – 22.000 |
Thép hình i400 TISCO | I400x200 x 8 x 13mm | 6m/12m | 66.00 | 17.000 – 23.000 |
Thép hình i450 TISCO | I450x200 x 9 x 14mm | 6m/12m | 76.00 | 17.000 – 23.000 |
Thép hình i496 TISCO | I496x199 x 9 x 14mm | 6m/12m | 79.50 | 17.000 – 23.000 |
Thép hình i500 TISCO | I500x200 x 10 x 16mm | 6m/12m | 89.60 | 17.000 – 23.000 |
Thép hình i600 TISCO | I600x200 x 11 x 17mm | 6m/12m | 106.00 | 17.000 – 23.000 |
Thép hình i700 TISCO | I700x300 x 13 x 24mm | 6m/12m | 185.00 | 17.000 – 23.000 |
Thép hình I800 TISCO | I 800 x 300 x 14 x 26mm | 12m | 210.00 | 18.000-24.000 |
Thép hình I900 TISCO | I900 x 300 x 16 x 28mm | 12m | 240.00 | 18.000-24.000 |
Nếu quý khách hàng có nhu cầu tìm hiểu bảng giá của các loại thép khác, vui lòng xem thêm tại đây
Sơ lược về thép hình chữ i
Mô tả
- Thép hình chữ I là loại thép có tiết diện mặt cắt ngang hình chữ “I”, với phần bụng thẳng đứng và hai cánh song song.
- Đặc điểm này giúp thép chịu được lực uốn, nén và rung động lớn, thích hợp cho các kết cấu chịu lực cao.
Kích thước và chủng loại thép i
- Thép hình chữ I có nhiều kích thước và chủng loại, phổ biến từ I100 đến I900.
- Có thể được sản xuất theo các phương pháp như cán nóng, cán nguội hoặc hàn ghép.
Ưu điểm của thép hình chữ i
- Chịu tải tốt: Được thiết kế để tối ưu khả năng chịu lực và chống cong vênh.
- Độ bền cao: Chịu được môi trường khắc nghiệt và tác động mạnh.
- Ứng dụng linh hoạt: Phù hợp cho nhiều loại công trình và kết cấu.
Ứng dụng của thép hình chữ i
- Xây dựng: Làm dầm, cột, khung nhà xưởng, nhà thép tiền chế, cầu đường.
- Công nghiệp: Dùng trong chế tạo máy móc, thiết bị, kết cấu nhà máy.
- Giao thông: Làm khung cầu, đường ray, cầu vượt.
Lợi ích khi sử dụng thép hình chữ I
- Tiết kiệm vật liệu nhờ khả năng chịu lực cao.
- Giảm thời gian thi công nhờ kết cấu dễ lắp đặt.
- Chi phí hiệu quả cho các công trình quy mô lớn.
- Thép hình chữ I là lựa chọn hàng đầu cho các công trình yêu cầu kết cấu bền vững và chịu lực tốt, đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật hiện đại.
- Đóng tàu: Kết cấu tàu thuyền, bến cảng.
Tiêu chuẩn sản xuất
Thép hình chữ I thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như:
- JIS G3101 (Nhật Bản): SS400, SS490.
- ASTM (Mỹ): A36, A992.
- EN (Châu Âu): S235JR, S275JR, S355JR.
Ý nghĩa của việc cung cấp bảng giá thép hình chữ I
Việc cung cấp bảng giá thép hình chữ i có những ý nghĩa sau:
Cung cấp thông tin minh bạch:
- Bảng giá giúp khách hàng nắm rõ giá cả
- tránh mập mờ và tạo niềm tin khi giao dịch.
Hỗ trợ lập dự toán:
- Doanh nghiệp, nhà thầu và cá nhân dễ dàng tính toán chi phí cho các công trình xây dựng
- từ đó lên kế hoạch tài chính chính xác.
So sánh và lựa chọn:
- Khách hàng có thể so sánh giá giữa các loại thép I khác nhau hoặc giữa các nhà cung cấp
- để chọn sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách.
Tăng tính cạnh tranh:
- Nhà cung cấp thể hiện ưu thế qua giá cả cạnh tranh
- giúp thu hút khách hàng và mở rộng thị trường.
Tối ưu hóa sản xuất và cung ứng:
- Bảng giá được xây dựng dựa trên chi phí sản xuất, nguồn cung và thị trường
- giúp nhà cung cấp quản lý hàng tồn kho và sản lượng hiệu quả.
Việc cung cấp bảng giá không chỉ đáp ứng nhu cầu thông tin của khách hàng mà còn khẳng định sự chuyên nghiệp và uy tín của đơn vị kinh doanh.
Những yếu tố ảnh hưởng đến giá thép hình i
Giá thép hình chữ I trên thị trường đang có sự dao động do ảnh hưởng từ nhiều yếu tố, bao gồm:
Biến động giá nguyên liệu
- Giá quặng sắt và thép phế liệu – nguyên liệu chính để sản xuất thép hình – thường xuyên biến động trên thị trường quốc tế.
Nguồn cung và cầu
- Khi nhu cầu xây dựng tăng cao (thường vào mùa xây dựng), giá thép hình chữ I có xu hướng tăng.
- Ngược lại, trong giai đoạn thấp điểm hoặc dư thừa nguồn cung, giá có thể giảm.
Chi phí sản xuất và vận chuyển
- Chi phí năng lượng, nhân công và logistics đều ảnh hưởng đến giá thành thép.
- Những khu vực xa nhà máy sản xuất hoặc phải nhập khẩu thường có giá cao hơn.
Ảnh hưởng của chính sách
- Thuế nhập khẩu, xuất khẩu hoặc các quy định thương mại khác cũng tác động đến giá thép.
- Chính sách kích thích xây dựng và đầu tư công có thể làm tăng nhu cầu, đẩy giá lên.
Thương hiệu và chất lượng
- Giá thép chữ I cũng khác nhau tùy thuộc vào nguồn gốc, thương hiệu (nội địa hay nhập khẩu) và tiêu chuẩn chất lượng (JIS, ASTM, EN,…).
Lời khuyên khi mua thép hình chữ I
- Cập nhật giá từ các nhà cung cấp uy tín thường xuyên.
- Lựa chọn thời điểm mua thích hợp để tối ưu chi phí, đặc biệt trong giai đoạn thị trường ổn định.
- Yêu cầu báo giá cụ thể cho từng kích thước và mác thép, kèm chính sách vận chuyển hoặc chiết khấu.
- Việc nắm rõ biến động giá thép không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo tiến độ và chất lượng công trình.
Đơn vị cung cấp thép hình chữ i tất cả các hãng
Thép Hùng Phát – Đơn vị cung cấp thép hình chữ I tất cả các hãng
Thép Hùng Phát tự hào là nhà phân phối uy tín chuyên cung cấp thép hình chữ I đa dạng từ tất cả các hãng nổi tiếng trong và ngoài nước. Với mạng lưới phân phối rộng khắp, chúng tôi mang đến cho khách hàng những sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cao, phù hợp với mọi nhu cầu sử dụng.
Các hãng thép hình chữ I do Hùng Phát phân phối
Hãng nội địa:
- An Khánh (AKS): Sản phẩm chất lượng, giá thành hợp lý.
- Tisco (Thép Thái Nguyên): Được đánh giá cao về độ bền và tiêu chuẩn kỹ thuật.
- Thép Đại Việt (DVS): Sản phẩm đảm bảo tiêu chuẩn trong nước, giá cạnh tranh.
- Posco Yamato (PY): Thương hiệu nổi bật với chất lượng vượt trội, đáp ứng các dự án lớn.
- Vinaone: Hàng Việt Nam chất lượng cao
Hãng nhập khẩu:
- Trung Quốc, Ấn Độ: Sản phẩm đa dạng, phù hợp nhiều phân khúc giá.
- Nhật Bản, Hàn Quốc: Độ bền cao, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế khắt khe.
- Thái Lan, Châu Âu: Sản phẩm chất lượng ổn định, phục vụ nhiều dự án trọng điểm.
Cam kết của Thép Hùng Phát
- Chất lượng đảm bảo: Sản phẩm từ các nhà máy uy tín, đạt tiêu chuẩn JIS, ASTM, EN, TCVN,…
- Giá cả cạnh tranh: Hỗ trợ báo giá nhanh chóng, minh bạch, chính xác.
- Kho hàng lớn: Đáp ứng mọi số lượng từ nhỏ lẻ đến dự án quy mô lớn.
- Dịch vụ chuyên nghiệp: Giao hàng tận nơi, đúng tiến độ, hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn tận tình.
Hùng Phát luôn sẵn sàng đáp ứng nhu cầu thép hình chữ I của quý khách với chất lượng và dịch vụ tốt nhất. Hãy liên hệ để nhận tư vấn và báo giá chi tiết!
Chăm sóc khách hàng:
Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
Trụ sở : Lô G21, KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Q12, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN.