nhà thép tiền chế là gì
Nhà thép tiền chế là một loại công trình được xây dựng bằng cách sử dụng các cấu kiện thép được gia công sẵn tại nhà máy theo thiết kế kỹ thuật, sau đó vận chuyển đến công trường để lắp ráp thành một công trình hoàn chỉnh. Đây là giải pháp xây dựng nhanh, tiết kiệm chi phí và linh hoạt, thường được sử dụng cho nhà xưởng, nhà kho, showroom, siêu thị, hoặc thậm chí là nhà ở.
nhà thép tiền chế là gì
nhà thép tiền chế là gì

Thành phần cấu tạo cơ bản

  1. Khung chính (cột và dầm thép):

    • Là bộ khung chịu lực chính của công trình, thường được làm từ thép hình (H, I, C, Z) hoặc thép hộp.
    • Cột thép: Đặt thẳng đứng, chịu lực nén và truyền tải trọng xuống móng.
    • Dầm thép: Liên kết ngang giữa các cột, chịu tải trọng từ mái và các tác động khác.
  2. Móng:

    • Là phần kết nối giữa khung thép và mặt đất, đảm bảo độ ổn định cho công trình.
    • Thường sử dụng móng đơn, móng băng hoặc móng cọc, tùy thuộc vào địa chất và tải trọng công trình.
  3. Hệ giằng:

    • Bao gồm giằng cột, giằng mái và giằng tường, giúp tăng độ cứng và ổn định cho kết cấu thép.
    • Được làm từ thép thanh hoặc cáp thép, bố trí theo hình chữ X hoặc K.
  4. Mái và tường bao che:

    • Mái: Thường sử dụng tôn lợp (tôn sóng vuông, tôn kliplock) kết hợp với lớp cách nhiệt (bông thủy tinh, PU) để chống nóng và giảm tiếng ồn.
    • Tường: Có thể dùng tôn, tấm panel cách nhiệt hoặc kết hợp với tường gạch tùy theo yêu cầu sử dụng.
  5. Hệ thống sàn (nếu có):

    • Đối với nhà thép tiền chế nhiều tầng, sàn được làm từ tấm sàn thép (deck) kết hợp bê tông hoặc các vật liệu nhẹ như tấm Cemboard.
  6. Phụ kiện và bu lông liên kết:

    • Bu lông neo (móng), bu lông cường độ cao (liên kết khung) và các phụ kiện khác như máng xối, ống thoát nước, cửa sổ, cửa ra vào.
Nhà thép tiền chế có ưu điểm là thi công nhanh, dễ mở rộng hoặc tháo dỡ, nhưng cần đảm bảo thiết kế và lắp ráp chính xác để đạt độ bền và an toàn tối ưu.
nhà thép tiền chế
nhà thép tiền chế

Quy trình xây dựng nhà thép tiền chế

Quy trình xây dựng nhà thép tiền chế thường được thực hiện theo các bước cơ bản sau để đảm bảo hiệu quả và chất lượng công trình:
  1. Thiết kế:

    • Bản vẽ kiến trúc: Xác định kích thước, hình dáng tổng thể và công năng sử dụng của công trình.
    • Bản vẽ kết cấu: Tính toán chi tiết các cấu kiện thép (cột, dầm, giằng) dựa trên tải trọng (gió, động đất, trọng lượng mái, v.v.) và tiêu chuẩn kỹ thuật.
    • Phần mềm như Tekla, AutoCAD hoặc SAP2000 thường được sử dụng để mô phỏng và tối ưu hóa thiết kế.
  2. Gia công cấu kiện tại nhà máy:

    • Các cấu kiện thép được cắt, hàn, khoan lỗ và sơn chống gỉ theo bản vẽ kỹ thuật.
    • Quy trình này diễn ra trong nhà máy với máy móc hiện đại để đảm bảo độ chính xác cao.
    • Sau khi gia công, các cấu kiện được đánh dấu và đóng gói để vận chuyển đến công trường.
  3. Xây dựng móng:

    • Song song với gia công thép, móng được thi công tại công trường dựa trên khảo sát địa chất.
    • Móng được đổ bê tông, đặt bu lông neo để liên kết với cột thép sau này.
  4. Lắp dựng khung thép:

    • Các cấu kiện thép được vận chuyển đến công trường và lắp ráp bằng cần cẩu hoặc máy nâng.
    • Quy trình bắt đầu từ việc dựng cột, gắn dầm, sau đó lắp hệ giằng và các cấu kiện phụ.
    • Các mối nối thường dùng bu lông cường độ cao để đảm bảo chắc chắn.
  5. Lắp mái và tường bao che:

    • Tôn lợp hoặc tấm panel được gắn lên khung thép để tạo mái và tường.
    • Lớp cách nhiệt, chống thấm và các phụ kiện (máng xối, ống thoát nước) cũng được lắp đặt trong giai đoạn này.
  6. Hoàn thiện và bàn giao:

  • Lắp đặt cửa, cửa sổ, hệ thống điện, nước và các tiện ích khác theo yêu cầu.
  • Kiểm tra toàn bộ kết cấu, đảm bảo không có lỗi trước khi đưa vào sử dụng.
Thời gian xây dựng nhà thép tiền chế thường nhanh hơn so với nhà bê tông cốt thép truyền thống, có thể hoàn thành trong vài tuần đến vài tháng tùy quy mô.
nhà thép tiền chế là gì
nhà thép tiền chế là gì

Ứng dụng cụ thể của nhà thép tiền chế

Nhà thép tiền chế được ứng dụng rộng rãi nhờ tính linh hoạt và hiệu quả kinh tế. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:

  1. Nhà xưởng, nhà máy tiền chế

    • Dùng trong các ngành công nghiệp sản xuất, lắp ráp (ô tô, điện tử, may mặc).
    • Ưu điểm: Dễ mở rộng diện tích khi cần, chịu được tải trọng lớn từ máy móc.
  2. Nhà kho, trung tâm logistics tiền chế

    • Lưu trữ hàng hóa, nguyên vật liệu với không gian rộng, thoáng.
    • Ví dụ: Kho chứa hàng tại cảng, siêu thị hoặc trung tâm phân phối.
  3. Công trình thương mại thép tiền chế

    • Showroom ô tô, siêu thị, trung tâm triển lãm.
    • Ưu điểm: Thiết kế linh hoạt, không gian mở không cần nhiều cột giữa.
  4. Nhà ở và công trình dân dụng tiền chế

    • Nhà lắp ghép, nhà tạm, nhà nghỉ dưỡng.
    • Thường kết hợp với vật liệu nhẹ và nội thất hiện đại.
  5. Công trình công cộng bằng thép tiền chế

    • Nhà thi đấu thể thao, nhà đa năng, sân bay nhỏ.
    • Ví dụ: Nhà thi đấu có nhịp lớn không cần cột giữa, tối ưu không gian sử dụng.
  6. Ứng dụng nông nghiệp nhà tiền chế

    • Chuồng trại chăn nuôi (gà, bò), nhà kính trồng trọt.
    • Dễ lắp đặt ở vùng nông thôn, chi phí thấp.
Nhà thép tiền chế đặc biệt phù hợp với các dự án cần tiến độ nhanh, ngân sách hạn chế hoặc yêu cầu thay đổi linh hoạt trong tương lai.
nhà thép tiền chế là gì
Một mẫu khung kết cấu thép

Bảng Giá Xây Dựng Nhà Thép Tiền Chế

Hạng Mục Mô Tả Đơn Giá (VNĐ/m²)
Nhà tiền chế đơn giản Nền bê tông dày 100mm, chịu tải > 5 tấn, diện tích > 500m², cao độ < 7.5m, khung thép tiền chế, kèo thép tiền chế, xà gồ C, vách tường 100mm < 3m, vách tôn, mái tôn. 1.450.000 – 1.950.000
Nhà thép tiền chế khẩu độ lớn vượt nhịp Nền bê tông cốt thép 150mm, đan 2 lớp thép, chịu tải hàng hóa nặng, xe nâng < 7 tấn. 1.600.000 – 2.500.000
Nhà dân dụng khung thép tiền chế Nhà khung thép 1 trệt 1 lầu đến 2-3 lầu. 2.500.000 – 3.000.000
Quán cafe, nhà hàng, địa điểm kinh doanh Móng bê tông cốt thép, tường gạch 100mm, sàn bê tông cốt thép, mái lợp tôn. 2.400.000 – 2.800.000

Lưu ý:

  • Giá có thể thay đổi tùy thuộc vào diện tích xây dựng, ngành nghề kinh doanh, kết cấu khung, kèo, cột, nền nhà xưởng.
  • Để có báo giá chính xác, vui lòng liên hệ các công ty xây dựng uy tín để được tư vấn chi tiết.

Thuật Ngữ Trong Sản Xuất Nhà Thép Tiền Chế

Thuật Ngữ Viết Tắt Ý Nghĩa
Đảm bảo chất lượng QA (Quality Assurance) Đảm bảo chất lượng sản phẩm trong quá trình sản xuất, kiểm soát quy trình để đạt tiêu chuẩn đặt ra.
Kiểm tra chất lượng QC (Quality Control) Kiểm tra, giám sát chất lượng sản phẩm đầu ra, đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn kỹ thuật.
Kỹ sư khối lượng QS (Quantity Surveyor) Kỹ sư chuyên tính toán khối lượng trong giai đoạn chào thầu hoặc thanh toán dự án.
Bảng khối lượng công việc BOQ (Bill of Quantities) Bảng diễn giải chi tiết về đầu việc, khối lượng, chủng loại vật liệu dựa trên hồ sơ thiết kế.

10 mẫu nhà thép tiền chế đẹp (sưu tầm)

nhà thép tiền chế đẹp
Mẫu nhà cấp 4 đẹp
nhà thép tiền chế đẹp
Mẫu nhà cấp 4 đẹp
nhà thép tiền chế đẹp
Mẫu nhà thép + gỗ đẹp
nhà thép tiền chế đẹp
Mẫu nhà cấp 4 đẹp
nhà thép tiền chế đẹp
Mẫu nhà 1 lầu 1 trệt đẹp
nhà thép tiền chế đẹp
Mẫu biệt thự tiền chế đẹp
nhà thép tiền chế đẹp
Mẫu nhà 2 lầu đẹp
nhà thép tiền chế đẹp
Mẫu nhà tiền chế + container đẹp
Mẫu biệt thự khung thép đẹp
nhà thép tiền chế đẹp
Mẫu biệt thự 1 lầu 1 trệt khung thép đẹp

Nhà cung ứng vật tư xây dựng kết cấu thép tiền chế

Thép Hùng Phát cung cấp vật tư xây dựng nhà thép tiền chế chất lượng, đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật và phù hợp cho nhiều công trình khác nhau.

Sản Phẩm Thép Hùng Phát Cung Cấp

Thép Hùng Phát là đơn vị cung ứng vật tư xây dựng nhà thép tiền chế với các sản phẩm chất lượng cao, bao gồm:

Cam Kết Của Thép Hùng Phát

  • Chất lượng đảm bảo: Cung cấp sản phẩm đạt tiêu chuẩn kỹ thuật, nguồn gốc rõ ràng.
  • Giá cả cạnh tranh: Mức giá tốt nhất trên thị trường, phù hợp với từng quy mô công trình.
  • Tư vấn chuyên sâu: Đội ngũ kỹ thuật hỗ trợ lựa chọn vật tư phù hợp với yêu cầu thiết kế.
  • Giao hàng nhanh chóng: Đáp ứng tiến độ công trình với hệ thống vận chuyển linh hoạt.
  • Dịch vụ hậu mãi: Chính sách bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật tốt nhất.

Nếu bạn cần tư vấn hoặc báo giá, hãy liên hệ ngay để được hỗ trợ chi tiết!

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

  • Hotline 1: 0971 887 888 Ms Duyên
  • Hotline 2: 0909 938 123 Ms Ly
  • Hotline 3: 0938 261 123 Ms Mừng
  • Hotline 4: 0938 437 123 Ms Trâm
  • Chăm sóc khách hàng: 0971 960 496 Ms Duyên

Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM

Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM

CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN