Ống thép đúc chịu nhiệt

Ống thép đúc chịu nhiệt là gì?

Khái niệm

Ống thép đúc chịu nhiệt là loại ống thép được sản xuất từ thép có khả năng chịu nhiệt độ cao, chống ăn mòn và có độ bền tốt. Đây là một sản phẩm không thể thiếu trong các xưởng sản xuất, nhà máy công nghiệp, đặc biệt là những nơi cần chịu áp lực và nhiệt độ lớn trong quá trình sản xuất.

Tiêu chuẩn và chủng loại

  • Tiêu chuẩn: Ống thép đúc chịu nhiệt thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM (A106 GrA, A106 GrB), API, JIS, DIN, ISO, TCVN, EN, BS.
  • Chủng loại: Có nhiều loại thép dùng để sản xuất ống đúc chịu nhiệt, bao gồm thép carbon, thép hợp kim, và thép không gỉ (inox), mỗi loại có đặc tính và khả năng chịu nhiệt khác nhau.
  • Đường kính: từ DN6- DN1200
  • Độ dày: SCH5-SCHXXS
  • Chiều dài cây: 3m/6m/12m/cắt theo quy cách yêu cầu
  • Bề mặt: đen/mạ kẽm
  • Xuất xứ: hàng nhập khẩu
  • Đơn vị phân phối: Thép Hùng Phát
Ống thép đúc chịu nhiệt
Ống thép đúc chịu nhiệt

Đặc điểm của ống thép đúc chịu nhiệt

  • Chịu nhiệt độ cao: Ống có khả năng chịu nhiệt từ khoảng 400 đến 1200 độ C tùy theo loại thép và tiêu chuẩn sản xuất.
  • Chống ăn mòn: Nhờ vào thành phần hóa học của thép, ống có khả năng chống lại sự ăn mòn từ môi trường và các chất hóa học.
  • Độ bền cao: Với độ bền uốn và độ bền kéo lớn, ống đảm bảo chịu được áp lực cao và các điều kiện làm việc khắc nghiệt.
  • Ứng dụng rộng rãi: Được sử dụng trong các ứng dụng như đường ống chịu nhiệt, lò hơi, hệ thống dẫn khí, dẫn nước, dẫn dầu, và các ứng dụng công nghiệp khác liên quan đến nhiệt độ cao.

Bảng tra quy cách ống thép đúc chịu nhiệt

1.Bảng quy cách chung theo tiêu chuẩn độ dày

  • Dưới đây là bảng quy cách ống thép đúc chịu nhiệt gồm đường kính DN và tiêu chuẩn độ dày
  • Lưu ý dung sai là ±2%
  • Để cập nhật thông số mới nhất và báo giá, vui lòng liên hệ Hotline 0938 437 123 (Ms Trâm)
Bảng quy cách ống thép đúc chịu áp lực
Bảng quy cách ống thép đúc

2.Bảng tra quy cách ống thép đúc chịu nhiệt theo từng đường kính DN

Quy cách thép ống thép đúc chịu nhiệt DN6

Thép ống đúc Đường kính OD (mm) Độ dày (mm) Tiêu chuẩn độ dày (SCH) Trọng lượng (kg/m)
DN6 10.3 1.24 SCH10 0.28
DN6 10.3 2.77 SCH30 0.32
DN6 10.3 3.18 SCH40 0.37
DN6 10.3 3.91 SCH.STD 0.37
DN6 10.3 5.54 SCH80 0.47
DN6 10.3 6.35 SCH.XS 0.47

Quy cách thép ống thép đúc chịu nhiệt DN8

Thép ống đúc Đường kính OD (mm) Độ dày (mm) Tiêu chuẩn độ dày (SCH) Trọng lượng (kg/m)
DN8 13.7 1.65 SCH10 0.49
DN8 13.7 1.85 SCH30 0.54
DN8 13.7 2.24 SCH40 0.63
DN8 13.7 2.24 SCH.STD 0.63
DN8 13.7 3.02 SCH80 0.80
DN8 13.7 3.02 SCH.XS 0.80

 Quy cách thép ống thép đúc chịu nhiệt DN10

Ống thép đúc đường kính D (mm) inch đường kính OD (mm) Độ dày (mm) Tiêu chuẩn độ dày (SCH) Trọng lượng (kg/m)
DN10 17 3/8” 17.1 1.65 SCH10 0.63
DN10 17 3/8” 17.1 1.85 SCH30 0.70
DN10 17 3/8” 17.1 2.31 SCH40 0.84
DN10 17 3/8” 17.1 2.31 SCH.STD 0.84
DN10 17 3/8” 17.1 3.20 SCH80 1.00
DN10 17 3/8” 17.1 3.20 SCH.XS 1.00

 Quy cách ống thép đúc chịu nhiệt DN15

Ống thép đúc đường kính D (mm) inch đường kính OD (mm) Độ dày (mm) Tiêu chuẩn độ dày (SCH) Trọng lượng (kg/m)
DN15 21 ½” 21.3 2.11 SCH10 1.00
DN15 21 ½” 21.3 2.41 SCH30 1.12
DN15 21 ½” 21.3 2.77 SCH40 1.27
DN15 21 ½” 21.3 2.77 SCH.STD 1.27
DN15 21 ½” 21.3 3.73 SCH80 1.62
DN15 21 ½” 21.3 3.73 SCH.XS 1.62
DN15 21 ½” 21.3 4.78 160 1.95
DN15 21 ½” 21.3 7.47 SCH.XXS 2.55

 Quy cách ống thép đúc chịu nhiệt DN20

Ống thép đúc đường kính D (mm) inch đường kính OD (mm) Độ dày (mm) Tiêu chuẩn độ dày (SCH) Trọng lượng (kg/m)
DN20 27 ¾” 26.7 1.65 SCH5 1.02
DN20 27 ¾” 26.7 2.10 SCH10 1.27
DN20 27 ¾” 26.7 2.87 SCH40 1.69
DN20 27 ¾” 26.7 3,91 SCH80 2.20
DN20 27 ¾” 26.7 7.80 SCH.XXS 3.63

 Quy cách ống thép đúc chịu nhiệt DN25

Ống thép đúc đường kính D (mm) inch đường kính OD (mm) Độ dày (mm) Tiêu chuẩn độ dày (SCH) Trọng lượng (kg/m)
DN25 34 1” 33.4 1.65 SCH5 1.29
DN25 34 1” 33.4 2.77 SCH10 2.09
DN25 34 1” 33.4 3.34 SCH40 2.47
DN25 34 1” 33.4 4.55 SCH80 3.24
DN25 34 1” 33.4 9.10 SCH.XXS 5.45

 Quy cách ống thép đúc chịu nhiệt DN32

Ống thép đúc đường kính D (mm) inch đường kính OD (mm) Độ dày (mm) Tiêu chuẩn độ dày (SCH) Trọng lượng (kg/m)
DN32 42 1¼” 42.2 1.65 SCH5 1.65
DN32 42 1¼” 42.2 2.77 SCH10 2.69
DN32 42 1¼” 42.2 2.97 SCH30 2.87
DN32 42 1¼” 42.2 3.56 SCH40 3.39
DN32 42 1¼” 42.2 4.80 SCH80 4.42
DN32 42 1¼” 42.2 9.70 SCH.XXS 7.77

 Quy cách ống thép đúc chịu nhiệt DN40

Ống thép đúc đường kính D (mm) inch đường kính OD (mm) Độ dày (mm) Tiêu chuẩn độ dày (SCH) Trọng lượng (kg/m)
DN40 49 1½” 48.3 1.65 SCH5 1.90
DN40 49 1½” 48.3 2.77 SCH10 3.11
DN40 49 1½” 48.3 3.20 SCH30 3.56
DN40 49 1½” 48.3 3.68 SCH40 4.05
DN40 49 1½” 48.3 5.08 SCH80 5.41
DN40 49 1½” 48.3 10.1 SCH.XXS 9.51

 Quy cách ống thép đúc DN50

Ống thép đúc đường kính D (mm) inch đường kính OD (mm) Độ dày (mm) Tiêu chuẩn độ dày (SCH) Trọng lượng (kg/m)
DN50 60 2” 60,3 1,65 SCH5 2,39
DN50 60 2” 60,3 2,77 SCH10 3,93
DN50 60 2” 60,3 3,18 SCH30 4,48
DN50 60 2” 60,3 3,91 SCH40 5,43
DN50 60 2” 60,3 5,54 SCH80 7,48
DN50 60 2” 60,3 6,35 SCH120 8,44
DN50 60 2” 60,3 11,07 XXS 13,43

 Quy cách ống thép đúc DN65

Ống thép đúc đường kính D (mm) inch đường kính OD (mm) Độ dày (mm) Tiêu chuẩn độ dày (SCH) Trọng lượng (kg/m)
DN65 73 2½” 73 2,10 SCH5 3,67
DN65 73 2½” 73 3,05 SCH10 5,26
DN65 73 2½” 73 4,78 SCH30 8,04
DN65 73 2½” 73 5,16 SCH40 8,63
DN65 73 2½” 73 7,01 SCH80 11,40
DN65 73 2½” 73 7,60 SCH120 12,25
DN65 73 2½” 73 14,02 XXS 20,38

 Quy cách ống thép đúc DN65

Ống thép đúc đường kính D (mm) inch đường kính OD (mm) Độ dày (mm) Tiêu chuẩn độ dày (SCH) Trọng lượng (kg/m)
DN65 76 2½” 75.6 2,10 SCH5 3,83
DN65 76 2½” 75.6 3,05 SCH10 5,48
DN65 76 2½” 75.6 4,78 SCH30 8,39
DN65 76 2½” 75.6 5,16 SCH40 9,01
DN65 76 2½” 75.6 7,01 SCH80 11,92
DN65 76 2½” 75.6 7,60 SCH120 12,81
DN65 76 2½” 75.6 14,02 XXS 21,42

 Quy cách ống thép đúc DN80

Ống thép đúc đường kính D (mm) inch đường kính OD (mm) Độ dày (mm) Tiêu chuẩn độ dày (SCH) Trọng lượng (kg/m)
DN80 90 3” 88,3 2,11 SCH5 4,51
DN80 90 3” 88,3 3,05 SCH10 6,45
DN80 90 3” 88,3 4,78 SCH30 9,91
DN80 90 3” 88,3 5,50 SCH40 11,31
DN80 90 3” 88,3 7,60 SCH80 15,23
DN80 90 3” 88,3 8,90 SCH120 17,55
DN80 90 3” 88,3 15,2 XXS 27,61

 Quy cách ống thép đúc chịu nhiệt DN90

Ống thép đúc đường kính D (mm) inch đường kính OD (mm) Độ dày (mm) Tiêu chuẩn độ dày (SCH) Trọng lượng (kg/m)
DN90 102 3½” 101,6 2,11 SCH5 5,17
DN90 102 3½” 101,6 3,05 SCH10 7,41
DN90 102 3½” 101,6 4,78 SCH30 11,41
DN90 102 3½” 101,6 5,74 SCH40 13,56
DN90 102 3½” 101,6 8,10 SCH80 18,67
DN90 102 3½” 101,6 16,20 XXS 34,10

 Quy cách ống thép đúc chịu nhiệt DN100

Ống thép đúc đường kính D (mm) inch đường kính OD (mm) Độ dày (mm) Tiêu chuẩn độ dày (SCH) Trọng lượng (kg/m)
DN100 114 4” 113.5 2,11 SCH5 5,83
DN100 114 4” 113.5 3,05 SCH10 8,36
DN100 114 4” 113.5 4,78 SCH30 12,90
DN100 114 4” 113.5 6,02 SCH40 16,07
DN100 114 4” 113.5 7,14 SCH60 18,86
DN100 114 4” 113.5 8,56 SCH80 22,31
DN100 114 4” 113.5 11,10 SCH120 28,24
DN100 114 4” 113.5 13,50 SCH160 33,54

 Quy cách ống thép đúc chịu nhiệt DN120

Ống thép đúc Đường kính (d) Độ dày (mm) Tiêu chuẩn độ dày (SCH) Trọng lượng (kg/m)
DN120 127 6,3 SCH40 18,74
DN120 127 9 SCH80 26,18

 Quy cách ống thép đúc chịu nhiệt DN125

Ống thép đúc đường kính D (mm) inch đường kính OD (mm) Độ dày (mm) Tiêu chuẩn độ dày (SCH) Trọng lượng (kg/m)
DN125 141 5” 141,3 2,77 SCH5 9,46
DN125 141 5” 141,3 3,4 SCH10 11,56
DN125 141 5” 141,3 6,55 SCH40 21,76
DN125 141 5” 141,3 9,53 SCH80 30,95
DN125 141 5” 141,3 14,3 SCH120 44,77
DN125 141 5” 141,3 18,3 SCH160 55,48

 Quy cách ống thép đúc chịu nhiệt DN150

Ống thép đúc đường kính D (mm) inch đường kính OD (mm) Độ dày (mm) Tiêu chuẩn độ dày (SCH) Trọng lượng (kg/m)
DN150 168 6” 168,3 2,78 SCH5 11,34
DN150 168 6” 168,3 3,4 SCH10 13,82
DN150 168 6” 168,3 4,78 19,27
DN150 168 6” 168,3 5,16 20,75
DN150 168 6” 168,3 6,35 25,35
DN150 168 6” 168,3 7,11 SCH40 28,25
DN150 168 6” 168,3 11 SCH80 42,65
DN150 168 6” 168,3 14,3 SCH120 54,28
DN150 168 6” 168,3 18,3 SCH160 67,66

 Quy cách ống thép đúc chịu nhiệt DN200

Ống thép đúc đường kính D (mm) inch đường kính OD (mm) Độ dày (mm) Tiêu chuẩn độ dày (SCH) Trọng lượng (kg/m)
DN200 219 8” 219,1 2,769 SCH5 14,77
DN200 219 8” 219,1 3,76 SCH10 19,96
DN200 219 8” 219,1 6,35 SCH20 33,30
DN200 219 8” 219,1 7,04 SCH30 36,80
DN200 219 8” 219,1 8,18 SCH40 42,53
DN200 219 8” 219,1 10,31 SCH60 53,06
DN200 219 8” 219,1 12,7 SCH80 64,61
DN200 219 8” 219,1 15,1 SCH100 75,93
DN200 219 8” 219,1 18,2 SCH120 90,13
DN200 219 8” 219,1 20,6 SCH140 100,79
DN200 219 8” 219,1 23 SCH160 111,17

 Quy cách ống thép đúc chịu nhiệt DN250

Ống thép đúc đường kính D (mm) inch đường kính OD (mm) Độ dày (mm) Tiêu chuẩn độ dày (SCH) Trọng lượng (kg/m)
DN250 273 10” 273,1 3,4 SCH5 22,60
DN250 273 10” 273,1 4,2 SCH10 27,84
DN250 273 10” 273,1 6,35 SCH20 41,75
DN250 273 10” 273,1 7,8 SCH30 51,01
DN250 273 10” 273,1 9,27 SCH40 60,28
DN250 273 10” 273,1 12,7 SCH60 81,52
DN250 273 10” 273,1 15,1 SCH80 96,03
DN250 273 10” 273,1 18,3 SCH100 114,93
DN250 273 10” 273,1 21,4 SCH120 132,77
DN250 273 10” 273,1 25,4 SCH140 155,08
DN250 273 10” 273,1 28,6 SCH160 172,36

 Quy cách ống thép đúc chịu nhiệt DN300

Ống thép đúc đường kính D (mm) inch đường kính OD (mm) Độ dày (mm) Tiêu chuẩn độ dày (SCH) Trọng lượng (kg/m)
DN300 324 12” 323,9 4,2 SCH5 33,10
DN300 324 12” 323,9 4,57 SCH10 35,97
DN300 324 12” 323,9 6,35 SCH20 49,70
DN300 324 12” 323,9 8,38 SCH30 65,17
DN300 324 12” 323,9 10,31 SCH40 79,69
DN300 324 12” 323,9 12,7 SCH60 97,42
DN300 324 12” 323,9 17,45 SCH80 131,81
DN300 324 12” 323,9 21,4 SCH100 159,57
DN300 324 12” 323,9 25,4 SCH120 186,89
DN300 324 12” 323,9 28,6 SCH140 208,18
DN300 324 12” 323,9 33,3 SCH160 238,53

 Quy cách ống thép đúc chịu nhiệt DN350

Ống thép đúc đường kính D (mm) inch đường kính OD (mm) Độ dày (mm) Tiêu chuẩn độ dày (SCH) Trọng lượng (kg/m)
DN350 356 14” 355,6 3,962 SCH5s 34,34
DN350 356 14” 355,6 4,775 SCH5 41,29
DN350 356 14” 355,6 6,35 SCH10 54,67
DN350 356 14” 355,6 7,925 SCH20 67,92
DN350 356 14” 355,6 9,525 SCH30 81,25
DN350 356 14” 355,6 11,1 SCH40 94,26
DN350 356 14” 355,6 15,062 SCH60 126,43
DN350 356 14” 355,6 12,7 SCH80S 107,34
DN350 356 14” 355,6 19,05 SCH80 158,03
DN350 356 14” 355,6 23,8 SCH100 194,65
DN350 356 14” 355,6 27,762 SCH120 224,34
DN350 356 14” 355,6 31,75 SCH140 253,45
DN350 356 14” 355,6 35,712 SCH160 281,59

 Quy cách ống thép đúc chịu nhiệt DN400

Ống thép đúc đường kính D (mm) inch đường kính OD (mm) Độ dày (mm) Tiêu chuẩn độ dày (SCH) Trọng lượng (kg/m)
DN400 406 16” 406,4 4,2 ACH5 41,64
DN400 406 16” 406,4 4,78 SCH10S 47,32
DN400 406 16” 406,4 6,35 SCH10 62,62
DN400 406 16” 406,4 7,93 SCH20 77,89
DN400 406 16” 406,4 9,53 SCH30 93,23
DN400 406 16” 406,4 12,7 SCH40 123,24
DN400 406 16” 406,4 16,67 SCH60 160,14
DN400 406 16” 406,4 12,7 SCH80S 123,24
DN400 406 16” 406,4 21,4 SCH80 203,08
DN400 406 16” 406,4 26,2 SCH100 245,53
DN400 406 16” 406,4 30,9 SCH120 286,00
DN400 406 16” 406,4 36,5 SCH140 332,79
DN400 406 16” 406,4 40,5 SCH160 365,27

Quy cách ống thép đúc chịu nhiệt DN450

Ống thép đúc đường kính D (mm) inch đường kính OD (mm) Độ dày (mm) Tiêu chuẩn độ dày (SCH) Trọng lượng (kg/m)
DN450 457 18” 457,2 4,2 SCH 5s 46,90
DN450 457 18” 457,2 4,2 SCH 5 46,90
DN450 457 18” 457,2 4,78 SCH 10s 53,31
DN450 457 18” 457,2 6,35 SCH 10 70,57
DN450 457 18” 457,2 7,92 SCH 20 87,71
DN450 457 18” 457,2 11,1 SCH 30 122,05
DN450 457 18” 457,2 9,53 SCH 40s 105,16
DN450 457 18” 457,2 14,3 SCH 40 156,11
DN450 457 18” 457,2 19,05 SCH 60 205,74
DN450 457 18” 457,2 12,7 SCH 80s 139,15
DN450 457 18” 457,2 23,8 SCH 80 254,25
DN450 457 18” 457,2 29,4 SCH 100 310,02
DN450 457 18” 457,2 34,93 SCH 120 363,57
DN450 457 18” 457,2 39,7 SCH 140 408,55
DN450 457 18” 457,2 45,24 SCH 160 459,39

 Quy cách ống thép đúc chịu nhiệt DN500

Ống thép đúc đường kính (D) inch đường kính OD (mm) Độ dày (mm) Tiêu chuẩn độ dày (SCH) Trọng lượng (kg/m)
DN500 508 20” 508 4,78 SCH 5s 59,29
DN500 508 20” 508 4,78 SCH 5 59,29
DN500 508 20” 508 5,54 SCH 10s 68,61
DN500 508 20” 508 6,35 SCH 10 78,52
DN500 508 20” 508 9,53 SCH 20 117,09
DN500 508 20” 508 12,7 SCH 30 155,05
DN500 508 20” 508 9,53 SCH 40s 117,09
DN500 508 20” 508 15,1 SCH 40 183,46
DN500 508 20” 508 20,6 SCH 60 247,49
DN500 508 20” 508 12,7 SCH 80s 155,05
DN500 508 20” 508 26,2 SCH 80 311,15
DN500 508 20” 508 32,5 SCH 100 380,92
DN500 508 20” 508 38,1 SCH 120 441,30
DN500 508 20” 508 44,45 SCH 140 507,89
DN500 508 20” 508 50 SCH 160 564,46

Quy cách ống đúc chịu nhiệt DN550

Thép ống đúc Đường kính D (mm) inch Đường kính OD (mm) Độ dày (mm) Tiêu chuẩn độ dày (SCH) Trọng lượng
DN550 559 22” 558.8 6.35 SCH10 86.54
DN550 559 22” 558.8 9.53 SCH20 129.13
DN550 559 22” 558.8 12.7 SCH30 171.1
DN550 559 22” 558.8 9.53 STD 129.1
DN550 559 22” 558.8
DN550 559 22” 558.8 22.23 SCH60 294.3
DN550 559 22” 558.8 12.7 XS 171.1

Quy cách ống thép đúc chịu nhiệt DN600

Thép ống đúc Đường kính D (mm) inch Đường kính OD (mm) Độ dày (mm) Tiêu chuẩn độ dày (SCH) Trọng lượng (kg/m)
DN600 610 24” 609.6 5,54 SCH 5s 82,54
DN600 610 24” 609.6 5,54 SCH 5 82,54
DN600 610 24” 609.6 6,35 SCH 10s 94,48
DN600 610 24” 609.6 6,35 SCH 10 94,48
DN600 610 24” 609.6 9,53 SCH 20 141,05
DN600 610 24” 609.6 14,3 SCH 30 209,97
DN600 610 24” 609.6 9,53 SCH 40s 141,05
DN600 610 24” 609.6 17,45 SCH 40 254,87
DN600 610 24” 609.6 24,6 SCH 60 354,97
DN600 610 24” 609.6 12,7 SCH 80s 186,98
DN600 610 24” 609.6 30,9 SCH 80 441,07
DN600 610 24” 609.6 38,9 SCH 100 547,60
DN600 610 24” 609.6 46 SCH 120 639,49
DN600 610 24” 609.6 52,4 SCH 140 720,20
DN600 610 24” 609.6 59,5 SCH 160 807,37

Ứng dụng cụ thể của ống thép đúc chịu nhiệt

  • Công nghiệp năng lượng: Dùng trong lò hơi, hệ thống trao đổi nhiệt.
  • Công nghiệp hóa chất: Dẫn các chất lỏng, khí ở nhiệt độ cao.
  • Xây dựng và công trình: Đường ống cấp thoát nước, hệ thống phòng cháy chữa cháy.
  • Công nghiệp dầu khí: Dẫn dầu, khí ga.
Ống thép đúc chịu nhiệt thường được nhập khẩu từ các nước như Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, và do Việt Nam chưa có đủ khả năng sản xuất, hầu hết sản phẩm này được nhập khẩu 100%

Đơn vị phân phối

Thép Hùng Phát là một trong những đơn vị phân phối ống thép đúc tại Việt Nam. Công ty này chuyên nhập khẩu và phân phối các loại ống thép, bao gồm cả ống thép đúc chịu nhiệt với các đặc tính kỹ thuật cao như:
  • Chịu nhiệt độ cao: Ống thép đúc có khả năng chịu nhiệt độ cao, phù hợp cho các ứng dụng trong lò hơi, hệ thống đường ống dẫn khí, dẫn dầu và các ngành công nghiệp yêu cầu nhiệt độ cao.
  • Chống ăn mòn: Được làm từ thép chất lượng cao, ống thép đúc của Thép Hùng Phát có khả năng chống ăn mòn tốt, giúp kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
  • Độ bền cao: Các sản phẩm của Thép Hùng Phát đều được kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo độ bền và độ chính xác theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A106, ASTM A53, API 5L, và nhiều tiêu chuẩn khác.
Thép Hùng Phát cung cấp nhiều kích cỡ và quy cách khác nhau của ống thép đúc từ nhỏ đến lớn, đáp ứng nhu cầu của nhiều dự án công nghiệ

Chứng chỉ CO/CQ đầy đủ

Hóa đơn chứng từ hợp lệ

Báo giá và giao hàng nhanh chóng

Vui lòng liên hệ

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

  • Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
  • Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
  • Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
  • Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng