Ống thép đúc chịu nhiệt là loại ống thép được sản xuất từ thép có khả năng chịu nhiệt độ cao, chống ăn mòn và có độ bền tốt. Đây là một sản phẩm không thể thiếu trong các xưởng sản xuất, nhà máy công nghiệp, đặc biệt là những nơi cần chịu áp lực và nhiệt độ lớn trong quá trình sản xuất.
Tiêu chuẩn và chủng loại
Tiêu chuẩn: Ống thép đúc chịu nhiệt thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM (A106 GrA, A106 GrB), API, JIS, DIN, ISO, TCVN, EN, BS.
Chủng loại: Có nhiều loại thép dùng để sản xuất ống đúc chịu nhiệt, bao gồm thép carbon, thép hợp kim, và thép không gỉ (inox), mỗi loại có đặc tính và khả năng chịu nhiệt khác nhau.
Đường kính: từ DN6- DN1200
Độ dày: SCH5-SCHXXS
Chiều dài cây: 3m/6m/12m/cắt theo quy cách yêu cầu
Bề mặt: đen/mạ kẽm
Xuất xứ: hàng nhập khẩu
Đơn vị phân phối: Thép Hùng Phát
Đặc điểm của ống thép đúc chịu nhiệt
Chịu nhiệt độ cao: Ống có khả năng chịu nhiệt từ khoảng 400 đến 1200 độ C tùy theo loại thép và tiêu chuẩn sản xuất.
Chống ăn mòn: Nhờ vào thành phần hóa học của thép, ống có khả năng chống lại sự ăn mòn từ môi trường và các chất hóa học.
Độ bền cao: Với độ bền uốn và độ bền kéo lớn, ống đảm bảo chịu được áp lực cao và các điều kiện làm việc khắc nghiệt.
Ứng dụng rộng rãi: Được sử dụng trong các ứng dụng như đường ống chịu nhiệt, lò hơi, hệ thống dẫn khí, dẫn nước, dẫn dầu, và các ứng dụng công nghiệp khác liên quan đến nhiệt độ cao.
Bảng tra quy cách ống thép đúc chịu nhiệt
1.Bảng quy cách chung theo tiêu chuẩn độ dày
Dưới đây là bảng quy cách ống thép đúc chịu nhiệt gồm đường kính DN và tiêu chuẩn độ dày
Lưu ý dung sai là ±2%
Để cập nhật thông số mới nhất và báo giá, vui lòng liên hệ Hotline 0938 437 123 (Ms Trâm)
2.Bảng tra quy cách ống thép đúc chịu nhiệt theo từng đường kính DN
Quy cách thép ống thép đúc chịu nhiệt DN6
Thép ống đúc
Đường kính OD (mm)
Độ dày (mm)
Tiêu chuẩn độ dày (SCH)
Trọng lượng (kg/m)
DN6
10.3
1.24
SCH10
0.28
DN6
10.3
2.77
SCH30
0.32
DN6
10.3
3.18
SCH40
0.37
DN6
10.3
3.91
SCH.STD
0.37
DN6
10.3
5.54
SCH80
0.47
DN6
10.3
6.35
SCH.XS
0.47
Quy cách thép ống thép đúc chịu nhiệt DN8
Thép ống đúc
Đường kính OD (mm)
Độ dày (mm)
Tiêu chuẩn độ dày (SCH)
Trọng lượng (kg/m)
DN8
13.7
1.65
SCH10
0.49
DN8
13.7
1.85
SCH30
0.54
DN8
13.7
2.24
SCH40
0.63
DN8
13.7
2.24
SCH.STD
0.63
DN8
13.7
3.02
SCH80
0.80
DN8
13.7
3.02
SCH.XS
0.80
Quy cách thép ống thép đúc chịu nhiệt DN10
Ống thép đúc
đường kính D (mm)
inch
đường kính OD (mm)
Độ dày (mm)
Tiêu chuẩn độ dày (SCH)
Trọng lượng (kg/m)
DN10
17
3/8”
17.1
1.65
SCH10
0.63
DN10
17
3/8”
17.1
1.85
SCH30
0.70
DN10
17
3/8”
17.1
2.31
SCH40
0.84
DN10
17
3/8”
17.1
2.31
SCH.STD
0.84
DN10
17
3/8”
17.1
3.20
SCH80
1.00
DN10
17
3/8”
17.1
3.20
SCH.XS
1.00
Quy cách ống thép đúc chịu nhiệt DN15
Ống thép đúc
đường kính D (mm)
inch
đường kính OD (mm)
Độ dày (mm)
Tiêu chuẩn độ dày (SCH)
Trọng lượng (kg/m)
DN15
21
½”
21.3
2.11
SCH10
1.00
DN15
21
½”
21.3
2.41
SCH30
1.12
DN15
21
½”
21.3
2.77
SCH40
1.27
DN15
21
½”
21.3
2.77
SCH.STD
1.27
DN15
21
½”
21.3
3.73
SCH80
1.62
DN15
21
½”
21.3
3.73
SCH.XS
1.62
DN15
21
½”
21.3
4.78
160
1.95
DN15
21
½”
21.3
7.47
SCH.XXS
2.55
Quy cách ống thép đúc chịu nhiệt DN20
Ống thép đúc
đường kính D (mm)
inch
đường kính OD (mm)
Độ dày (mm)
Tiêu chuẩn độ dày (SCH)
Trọng lượng (kg/m)
DN20
27
¾”
26.7
1.65
SCH5
1.02
DN20
27
¾”
26.7
2.10
SCH10
1.27
DN20
27
¾”
26.7
2.87
SCH40
1.69
DN20
27
¾”
26.7
3,91
SCH80
2.20
DN20
27
¾”
26.7
7.80
SCH.XXS
3.63
Quy cách ống thép đúc chịu nhiệt DN25
Ống thép đúc
đường kính D (mm)
inch
đường kính OD (mm)
Độ dày (mm)
Tiêu chuẩn độ dày (SCH)
Trọng lượng (kg/m)
DN25
34
1”
33.4
1.65
SCH5
1.29
DN25
34
1”
33.4
2.77
SCH10
2.09
DN25
34
1”
33.4
3.34
SCH40
2.47
DN25
34
1”
33.4
4.55
SCH80
3.24
DN25
34
1”
33.4
9.10
SCH.XXS
5.45
Quy cách ống thép đúc chịu nhiệt DN32
Ống thép đúc
đường kính D (mm)
inch
đường kính OD (mm)
Độ dày (mm)
Tiêu chuẩn độ dày (SCH)
Trọng lượng (kg/m)
DN32
42
1¼”
42.2
1.65
SCH5
1.65
DN32
42
1¼”
42.2
2.77
SCH10
2.69
DN32
42
1¼”
42.2
2.97
SCH30
2.87
DN32
42
1¼”
42.2
3.56
SCH40
3.39
DN32
42
1¼”
42.2
4.80
SCH80
4.42
DN32
42
1¼”
42.2
9.70
SCH.XXS
7.77
Quy cách ống thép đúc chịu nhiệt DN40
Ống thép đúc
đường kính D (mm)
inch
đường kính OD (mm)
Độ dày (mm)
Tiêu chuẩn độ dày (SCH)
Trọng lượng (kg/m)
DN40
49
1½”
48.3
1.65
SCH5
1.90
DN40
49
1½”
48.3
2.77
SCH10
3.11
DN40
49
1½”
48.3
3.20
SCH30
3.56
DN40
49
1½”
48.3
3.68
SCH40
4.05
DN40
49
1½”
48.3
5.08
SCH80
5.41
DN40
49
1½”
48.3
10.1
SCH.XXS
9.51
Quy cách ống thép đúc DN50
Ống thép đúc
đường kính D (mm)
inch
đường kính OD (mm)
Độ dày (mm)
Tiêu chuẩn độ dày (SCH)
Trọng lượng (kg/m)
DN50
60
2”
60,3
1,65
SCH5
2,39
DN50
60
2”
60,3
2,77
SCH10
3,93
DN50
60
2”
60,3
3,18
SCH30
4,48
DN50
60
2”
60,3
3,91
SCH40
5,43
DN50
60
2”
60,3
5,54
SCH80
7,48
DN50
60
2”
60,3
6,35
SCH120
8,44
DN50
60
2”
60,3
11,07
XXS
13,43
Quy cách ống thép đúc DN65
Ống thép đúc
đường kính D (mm)
inch
đường kính OD (mm)
Độ dày (mm)
Tiêu chuẩn độ dày (SCH)
Trọng lượng (kg/m)
DN65
73
2½”
73
2,10
SCH5
3,67
DN65
73
2½”
73
3,05
SCH10
5,26
DN65
73
2½”
73
4,78
SCH30
8,04
DN65
73
2½”
73
5,16
SCH40
8,63
DN65
73
2½”
73
7,01
SCH80
11,40
DN65
73
2½”
73
7,60
SCH120
12,25
DN65
73
2½”
73
14,02
XXS
20,38
Quy cách ống thép đúc DN65
Ống thép đúc
đường kính D (mm)
inch
đường kính OD (mm)
Độ dày (mm)
Tiêu chuẩn độ dày (SCH)
Trọng lượng (kg/m)
DN65
76
2½”
75.6
2,10
SCH5
3,83
DN65
76
2½”
75.6
3,05
SCH10
5,48
DN65
76
2½”
75.6
4,78
SCH30
8,39
DN65
76
2½”
75.6
5,16
SCH40
9,01
DN65
76
2½”
75.6
7,01
SCH80
11,92
DN65
76
2½”
75.6
7,60
SCH120
12,81
DN65
76
2½”
75.6
14,02
XXS
21,42
Quy cách ống thép đúc DN80
Ống thép đúc
đường kính D (mm)
inch
đường kính OD (mm)
Độ dày (mm)
Tiêu chuẩn độ dày (SCH)
Trọng lượng (kg/m)
DN80
90
3”
88,3
2,11
SCH5
4,51
DN80
90
3”
88,3
3,05
SCH10
6,45
DN80
90
3”
88,3
4,78
SCH30
9,91
DN80
90
3”
88,3
5,50
SCH40
11,31
DN80
90
3”
88,3
7,60
SCH80
15,23
DN80
90
3”
88,3
8,90
SCH120
17,55
DN80
90
3”
88,3
15,2
XXS
27,61
Quy cách ống thép đúc chịu nhiệt DN90
Ống thép đúc
đường kính D (mm)
inch
đường kính OD (mm)
Độ dày (mm)
Tiêu chuẩn độ dày (SCH)
Trọng lượng (kg/m)
DN90
102
3½”
101,6
2,11
SCH5
5,17
DN90
102
3½”
101,6
3,05
SCH10
7,41
DN90
102
3½”
101,6
4,78
SCH30
11,41
DN90
102
3½”
101,6
5,74
SCH40
13,56
DN90
102
3½”
101,6
8,10
SCH80
18,67
DN90
102
3½”
101,6
16,20
XXS
34,10
Quy cách ống thép đúc chịu nhiệt DN100
Ống thép đúc
đường kính D (mm)
inch
đường kính OD (mm)
Độ dày (mm)
Tiêu chuẩn độ dày (SCH)
Trọng lượng (kg/m)
DN100
114
4”
113.5
2,11
SCH5
5,83
DN100
114
4”
113.5
3,05
SCH10
8,36
DN100
114
4”
113.5
4,78
SCH30
12,90
DN100
114
4”
113.5
6,02
SCH40
16,07
DN100
114
4”
113.5
7,14
SCH60
18,86
DN100
114
4”
113.5
8,56
SCH80
22,31
DN100
114
4”
113.5
11,10
SCH120
28,24
DN100
114
4”
113.5
13,50
SCH160
33,54
Quy cách ống thép đúc chịu nhiệt DN120
Ống thép đúc
Đường kính (d)
Độ dày (mm)
Tiêu chuẩn độ dày (SCH)
Trọng lượng (kg/m)
DN120
127
6,3
SCH40
18,74
DN120
127
9
SCH80
26,18
Quy cách ống thép đúc chịu nhiệt DN125
Ống thép đúc
đường kính D (mm)
inch
đường kính OD (mm)
Độ dày (mm)
Tiêu chuẩn độ dày (SCH)
Trọng lượng (kg/m)
DN125
141
5”
141,3
2,77
SCH5
9,46
DN125
141
5”
141,3
3,4
SCH10
11,56
DN125
141
5”
141,3
6,55
SCH40
21,76
DN125
141
5”
141,3
9,53
SCH80
30,95
DN125
141
5”
141,3
14,3
SCH120
44,77
DN125
141
5”
141,3
18,3
SCH160
55,48
Quy cách ống thép đúc chịu nhiệt DN150
Ống thép đúc
đường kính D (mm)
inch
đường kính OD (mm)
Độ dày (mm)
Tiêu chuẩn độ dày (SCH)
Trọng lượng (kg/m)
DN150
168
6”
168,3
2,78
SCH5
11,34
DN150
168
6”
168,3
3,4
SCH10
13,82
DN150
168
6”
168,3
4,78
19,27
DN150
168
6”
168,3
5,16
20,75
DN150
168
6”
168,3
6,35
25,35
DN150
168
6”
168,3
7,11
SCH40
28,25
DN150
168
6”
168,3
11
SCH80
42,65
DN150
168
6”
168,3
14,3
SCH120
54,28
DN150
168
6”
168,3
18,3
SCH160
67,66
Quy cách ống thép đúc chịu nhiệt DN200
Ống thép đúc
đường kính D (mm)
inch
đường kính OD (mm)
Độ dày (mm)
Tiêu chuẩn độ dày (SCH)
Trọng lượng (kg/m)
DN200
219
8”
219,1
2,769
SCH5
14,77
DN200
219
8”
219,1
3,76
SCH10
19,96
DN200
219
8”
219,1
6,35
SCH20
33,30
DN200
219
8”
219,1
7,04
SCH30
36,80
DN200
219
8”
219,1
8,18
SCH40
42,53
DN200
219
8”
219,1
10,31
SCH60
53,06
DN200
219
8”
219,1
12,7
SCH80
64,61
DN200
219
8”
219,1
15,1
SCH100
75,93
DN200
219
8”
219,1
18,2
SCH120
90,13
DN200
219
8”
219,1
20,6
SCH140
100,79
DN200
219
8”
219,1
23
SCH160
111,17
Quy cách ống thép đúc chịu nhiệt DN250
Ống thép đúc
đường kính D (mm)
inch
đường kính OD (mm)
Độ dày (mm)
Tiêu chuẩn độ dày (SCH)
Trọng lượng (kg/m)
DN250
273
10”
273,1
3,4
SCH5
22,60
DN250
273
10”
273,1
4,2
SCH10
27,84
DN250
273
10”
273,1
6,35
SCH20
41,75
DN250
273
10”
273,1
7,8
SCH30
51,01
DN250
273
10”
273,1
9,27
SCH40
60,28
DN250
273
10”
273,1
12,7
SCH60
81,52
DN250
273
10”
273,1
15,1
SCH80
96,03
DN250
273
10”
273,1
18,3
SCH100
114,93
DN250
273
10”
273,1
21,4
SCH120
132,77
DN250
273
10”
273,1
25,4
SCH140
155,08
DN250
273
10”
273,1
28,6
SCH160
172,36
Quy cách ống thép đúc chịu nhiệt DN300
Ống thép đúc
đường kính D (mm)
inch
đường kính OD (mm)
Độ dày (mm)
Tiêu chuẩn độ dày (SCH)
Trọng lượng (kg/m)
DN300
324
12”
323,9
4,2
SCH5
33,10
DN300
324
12”
323,9
4,57
SCH10
35,97
DN300
324
12”
323,9
6,35
SCH20
49,70
DN300
324
12”
323,9
8,38
SCH30
65,17
DN300
324
12”
323,9
10,31
SCH40
79,69
DN300
324
12”
323,9
12,7
SCH60
97,42
DN300
324
12”
323,9
17,45
SCH80
131,81
DN300
324
12”
323,9
21,4
SCH100
159,57
DN300
324
12”
323,9
25,4
SCH120
186,89
DN300
324
12”
323,9
28,6
SCH140
208,18
DN300
324
12”
323,9
33,3
SCH160
238,53
Quy cách ống thép đúc chịu nhiệt DN350
Ống thép đúc
đường kính D (mm)
inch
đường kính OD (mm)
Độ dày (mm)
Tiêu chuẩn độ dày (SCH)
Trọng lượng (kg/m)
DN350
356
14”
355,6
3,962
SCH5s
34,34
DN350
356
14”
355,6
4,775
SCH5
41,29
DN350
356
14”
355,6
6,35
SCH10
54,67
DN350
356
14”
355,6
7,925
SCH20
67,92
DN350
356
14”
355,6
9,525
SCH30
81,25
DN350
356
14”
355,6
11,1
SCH40
94,26
DN350
356
14”
355,6
15,062
SCH60
126,43
DN350
356
14”
355,6
12,7
SCH80S
107,34
DN350
356
14”
355,6
19,05
SCH80
158,03
DN350
356
14”
355,6
23,8
SCH100
194,65
DN350
356
14”
355,6
27,762
SCH120
224,34
DN350
356
14”
355,6
31,75
SCH140
253,45
DN350
356
14”
355,6
35,712
SCH160
281,59
Quy cách ống thép đúc chịu nhiệt DN400
Ống thép đúc
đường kính D (mm)
inch
đường kính OD (mm)
Độ dày (mm)
Tiêu chuẩn độ dày (SCH)
Trọng lượng (kg/m)
DN400
406
16”
406,4
4,2
ACH5
41,64
DN400
406
16”
406,4
4,78
SCH10S
47,32
DN400
406
16”
406,4
6,35
SCH10
62,62
DN400
406
16”
406,4
7,93
SCH20
77,89
DN400
406
16”
406,4
9,53
SCH30
93,23
DN400
406
16”
406,4
12,7
SCH40
123,24
DN400
406
16”
406,4
16,67
SCH60
160,14
DN400
406
16”
406,4
12,7
SCH80S
123,24
DN400
406
16”
406,4
21,4
SCH80
203,08
DN400
406
16”
406,4
26,2
SCH100
245,53
DN400
406
16”
406,4
30,9
SCH120
286,00
DN400
406
16”
406,4
36,5
SCH140
332,79
DN400
406
16”
406,4
40,5
SCH160
365,27
Quy cách ống thép đúc chịu nhiệt DN450
Ống thép đúc
đường kính D (mm)
inch
đường kính OD (mm)
Độ dày (mm)
Tiêu chuẩn độ dày (SCH)
Trọng lượng (kg/m)
DN450
457
18”
457,2
4,2
SCH 5s
46,90
DN450
457
18”
457,2
4,2
SCH 5
46,90
DN450
457
18”
457,2
4,78
SCH 10s
53,31
DN450
457
18”
457,2
6,35
SCH 10
70,57
DN450
457
18”
457,2
7,92
SCH 20
87,71
DN450
457
18”
457,2
11,1
SCH 30
122,05
DN450
457
18”
457,2
9,53
SCH 40s
105,16
DN450
457
18”
457,2
14,3
SCH 40
156,11
DN450
457
18”
457,2
19,05
SCH 60
205,74
DN450
457
18”
457,2
12,7
SCH 80s
139,15
DN450
457
18”
457,2
23,8
SCH 80
254,25
DN450
457
18”
457,2
29,4
SCH 100
310,02
DN450
457
18”
457,2
34,93
SCH 120
363,57
DN450
457
18”
457,2
39,7
SCH 140
408,55
DN450
457
18”
457,2
45,24
SCH 160
459,39
Quy cách ống thép đúc chịu nhiệt DN500
Ống thép đúc
đường kính (D)
inch
đường kính OD (mm)
Độ dày (mm)
Tiêu chuẩn độ dày (SCH)
Trọng lượng (kg/m)
DN500
508
20”
508
4,78
SCH 5s
59,29
DN500
508
20”
508
4,78
SCH 5
59,29
DN500
508
20”
508
5,54
SCH 10s
68,61
DN500
508
20”
508
6,35
SCH 10
78,52
DN500
508
20”
508
9,53
SCH 20
117,09
DN500
508
20”
508
12,7
SCH 30
155,05
DN500
508
20”
508
9,53
SCH 40s
117,09
DN500
508
20”
508
15,1
SCH 40
183,46
DN500
508
20”
508
20,6
SCH 60
247,49
DN500
508
20”
508
12,7
SCH 80s
155,05
DN500
508
20”
508
26,2
SCH 80
311,15
DN500
508
20”
508
32,5
SCH 100
380,92
DN500
508
20”
508
38,1
SCH 120
441,30
DN500
508
20”
508
44,45
SCH 140
507,89
DN500
508
20”
508
50
SCH 160
564,46
Quy cách ống đúc chịu nhiệt DN550
Thép ống đúc
Đường kính D (mm)
inch
Đường kính OD (mm)
Độ dày (mm)
Tiêu chuẩn độ dày (SCH)
Trọng lượng
DN550
559
22”
558.8
6.35
SCH10
86.54
DN550
559
22”
558.8
9.53
SCH20
129.13
DN550
559
22”
558.8
12.7
SCH30
171.1
DN550
559
22”
558.8
9.53
STD
129.1
DN550
559
22”
558.8
DN550
559
22”
558.8
22.23
SCH60
294.3
DN550
559
22”
558.8
12.7
XS
171.1
Quy cách ống thép đúc chịu nhiệt DN600
Thép ống đúc
Đường kính D (mm)
inch
Đường kính OD (mm)
Độ dày (mm)
Tiêu chuẩn độ dày (SCH)
Trọng lượng (kg/m)
DN600
610
24”
609.6
5,54
SCH 5s
82,54
DN600
610
24”
609.6
5,54
SCH 5
82,54
DN600
610
24”
609.6
6,35
SCH 10s
94,48
DN600
610
24”
609.6
6,35
SCH 10
94,48
DN600
610
24”
609.6
9,53
SCH 20
141,05
DN600
610
24”
609.6
14,3
SCH 30
209,97
DN600
610
24”
609.6
9,53
SCH 40s
141,05
DN600
610
24”
609.6
17,45
SCH 40
254,87
DN600
610
24”
609.6
24,6
SCH 60
354,97
DN600
610
24”
609.6
12,7
SCH 80s
186,98
DN600
610
24”
609.6
30,9
SCH 80
441,07
DN600
610
24”
609.6
38,9
SCH 100
547,60
DN600
610
24”
609.6
46
SCH 120
639,49
DN600
610
24”
609.6
52,4
SCH 140
720,20
DN600
610
24”
609.6
59,5
SCH 160
807,37
Ứng dụng cụ thể của ống thép đúc chịu nhiệt
Công nghiệp năng lượng: Dùng trong lò hơi, hệ thống trao đổi nhiệt.
Công nghiệp hóa chất: Dẫn các chất lỏng, khí ở nhiệt độ cao.
Xây dựng và công trình: Đường ống cấp thoát nước, hệ thống phòng cháy chữa cháy.
Công nghiệp dầu khí: Dẫn dầu, khí ga.
Ống thép đúc chịu nhiệt thường được nhập khẩu từ các nước như Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, và do Việt Nam chưa có đủ khả năng sản xuất, hầu hết sản phẩm này được nhập khẩu 100%
Đơn vị phân phối
Thép Hùng Phát là một trong những đơn vị phân phối ống thép đúc tại Việt Nam. Công ty này chuyên nhập khẩu và phân phối các loại ống thép, bao gồm cả ống thép đúc chịu nhiệt với các đặc tính kỹ thuật cao như:
Chịu nhiệt độ cao: Ống thép đúc có khả năng chịu nhiệt độ cao, phù hợp cho các ứng dụng trong lò hơi, hệ thống đường ống dẫn khí, dẫn dầu và các ngành công nghiệp yêu cầu nhiệt độ cao.
Chống ăn mòn: Được làm từ thép chất lượng cao, ống thép đúc của Thép Hùng Phát có khả năng chống ăn mòn tốt, giúp kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
Độ bền cao: Các sản phẩm của Thép Hùng Phát đều được kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo độ bền và độ chính xác theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A106, ASTM A53, API 5L, và nhiều tiêu chuẩn khác.
Thép Hùng Phát cung cấp nhiều kích cỡ và quy cách khác nhau của ống thép đúc từ nhỏ đến lớn, đáp ứng nhu cầu của nhiều dự án công nghiệ