thép hình U - USBS là gì
Thép hình U – USBS là gì? Nó có những đặc điểm gì nổi bật và được ứng dụng như thế nào trong thực tế? Hãy cùng khám phá chi tiết trong bài viết này!
Trong ngành xây dựng hiện đại, vật liệu thép đóng vai trò không thể thay thế nhờ tính linh hoạt, độ bền và khả năng chịu lực vượt trội.
Một trong những loại thép được sử dụng phổ biến nhất là Thép hình U – USBS. Với ký hiệu đặc trưng “USBS” và thiết kế tiết diện hình chữ U, loại thép này đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình xây dựng lớn như cầu, nhà cao tầng, nhà xưởng và các dự án hạ tầng quan trọng.
Thép hình U - USBS kết cấu xây dựng
Thép hình U – USBS kết cấu xây dựng

Thép hình U – USBS Là Gì?

  • Thép hình U – USBS là loại thép có tiết diện ngang giống chữ U, bao gồm hai cánh song song (hay còn gọi là cánh thép) nối với nhau bằng một đáy phẳng.  Ký hiệu “USBS” thường được hiểu là viết tắt của Thép Hình U – kết cấu xây dựng
  • Thép hình U nói chung và USBS nói riêng thường được chế tạo từ thép carbon hoặc thép hợp kim, với quy trình cán nóng hoặc cán nguội tùy theo mục đích sử dụng.
  • Điểm nổi bật của loại thép này nằm ở thiết kế hình học: hai cánh song song giúp phân tán lực đều, trong khi phần đáy dày tạo độ cứng vững cho cấu trúc. Nhờ vậy, Thép hình U – USBS có khả năng chịu lực uốn, lực nén và lực cắt tốt hơn so với nhiều loại vật liệu khác.
  • Thép hình U – USBS được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như JIS (Nhật Bản), ASTM (Mỹ), EN (Châu Âu) hoặc TCVN (Việt Nam). Tùy thuộc vào yêu cầu của từng dự án, kích thước và độ dày của thép có thể thay đổi, từ loại nhỏ dùng trong kết cấu phụ trợ đến loại lớn dùng trong các công trình trọng điểm.

Phân loại

Phân loại Ký hiệu Giới hạn bền kéo nhỏ nhất Mpa
Thép kết cấu xây dựng USBS 400A 400
USBS 400B 400
USBS 400C 400
USBS 490B 490
USBS 490C 490

Đặc Điểm Kỹ Thuật Của Thép Hình U – USBS

Để hiểu rõ hơn về Thép hình U – USBS, chúng ta cần xem xét các đặc điểm kỹ thuật cơ bản của nó:
  • Hình dạng: Tiết diện chữ U với hai cánh song song và một đáy phẳng.
  • Kích thước: Chiều cao (h) của thép thường dao động từ vài chục milimet đến hàng trăm milimet, tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Chiều rộng cánh (b) và độ dày (t) cũng được điều chỉnh linh hoạt.
  • Chất liệu: Thép carbon (thép đen), thép mạ kẽm hoặc thép hợp kim, với độ bền kéo và độ cứng được kiểm soát chặt chẽ.
  • Khả năng chịu lực: Thép hình U – USBS có thể chịu tải trọng lớn nhờ cấu trúc phân bố lực đều, đặc biệt phù hợp với các kết cấu chịu lực ngang hoặc lực dọc.
  • Tiêu chuẩn sản xuất: Được sản xuất dựa trên các tiêu chuẩn khắt khe, đảm bảo độ chính xác về kích thước, độ bền và khả năng chống ăn mòn.
Một số loại Thép hình U – USBS còn được xử lý bề mặt như mạ kẽm hoặc sơn chống gỉ để tăng tuổi thọ khi sử dụng trong môi trường khắc nghiệt, chẳng hạn như vùng ven biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.
Thép hình U - USBS kết cấu xây dựng
Thép hình U – USBS kết cấu xây dựng

Ứng Dụng Thực Tế Của Thép Hình U – USBS Trong Xây Dựng

Thép hình U – USBS là vật liệu không thể thiếu trong nhiều loại công trình nhờ tính linh hoạt và độ bền vượt trội. Dưới đây là những ứng dụng chính của loại thép này:

Xây dựng cầu

  • Cầu là một trong những công trình đòi hỏi vật liệu có khả năng chịu lực cao và ổn định lâu dài. Thép hình U – USBS thường được sử dụng làm dầm chính, dầm ngang hoặc các cấu kiện đỡ trong cầu treo, cầu vượt và cầu đường sắt.
  • Với khả năng chịu tải trọng lớn từ xe cộ, gió bão và các yếu tố thời tiết, loại thép này đảm bảo an toàn và độ bền cho kết cấu cầu. Đặc biệt, thiết kế chữ U giúp dễ dàng lắp đặt các bộ phận khác như thanh giằng hoặc sàn cầu.

Nhà cao tầng

  • Trong các tòa nhà chọc trời hoặc nhà cao tầng, Thép hình U – USBS đóng vai trò quan trọng trong hệ khung kết cấu.
  • Nó được sử dụng làm cột, dầm hoặc các thanh chống để phân tán lực từ tải trọng tĩnh (trọng lượng tòa nhà) và tải trọng động (gió, động đất). Nhờ khả năng chịu lực uốn tốt, thép hình U giúp tăng độ ổn định cho công trình, đảm bảo an toàn cho cư dân và tài sản bên trong.

Công trình hạ tầng

  • Các dự án hạ tầng như nhà máy, nhà xưởng, cảng biển hoặc đường hầm cũng sử dụng Thép hình U – USBS rộng rãi.
  • Ví dụ, trong nhà xưởng, thép hình U được dùng làm khung mái, cột chống hoặc dầm đỡ máy móc hạng nặng. Ở cảng biển, nó xuất hiện trong các kết cấu bến tàu, cầu cảng nhờ khả năng chống ăn mòn (nếu được mạ kẽm) và chịu lực từ sóng biển.

Công trình khác

  • Ngoài các ứng dụng lớn, Thép hình U – USBS còn được dùng trong các công trình nhỏ hơn như cầu thang, lan can, khung giàn giáo hoặc thậm chí là kết cấu phụ trợ trong xây dựng dân dụng.
  • Tính linh hoạt về kích thước và khả năng gia công dễ dàng khiến loại thép này phù hợp với nhiều nhu cầu khác nhau.
Thép hình U - USBS kết cấu xây dựng
Thép hình U – USBS kết cấu xây dựng

Ưu Điểm Và Nhược Điểm Của Thép Hình U – USBS

Như bất kỳ vật liệu nào, Thép hình U – USBS cũng có những ưu và nhược điểm riêng. Việc hiểu rõ các đặc tính này sẽ giúp các kỹ sư và nhà thầu sử dụng nó hiệu quả hơn.

Ưu điểm

  • Khả năng chịu lực cao: Thiết kế chữ U giúp phân tán lực đều, tăng khả năng chịu tải trọng so với thép phẳng hoặc thép tròn.
  • Dễ gia công và lắp đặt: Thép hình U có thể cắt, hàn, khoan hoặc uốn cong dễ dàng, phù hợp với nhiều loại kết cấu.
  • Tiết kiệm chi phí: So với các vật liệu như bê tông cốt thép trong một số trường hợp, thép hình U giúp giảm khối lượng kết cấu và thời gian thi công.
  • Độ bền lâu dài: Nếu được xử lý chống gỉ tốt, tuổi thọ của thép hình U – USBS có thể lên đến hàng chục năm.

Nhược điểm

  • Dễ bị ăn mòn: Nếu không được mạ kẽm hoặc sơn bảo vệ, thép hình U dễ bị oxy hóa trong môi trường ẩm ướt hoặc axit.
  • Hạn chế về chiều dài: Thép hình U thường được sản xuất với chiều dài cố định (thường 6m hoặc 12m), gây khó khăn cho các kết cấu siêu dài nếu không nối ghép cẩn thận.
  • Trọng lượng lớn: Dù nhẹ hơn bê tông, thép hình U vẫn nặng hơn một số vật liệu thay thế như nhôm, có thể làm tăng tải trọng nền móng.
Thép hình U - USBS kết cấu xây dựng
Thép hình U – USBS kết cấu xây dựng

Thành Phần Hóa Học

Thành phần hóa học của Thép hình U – USBS quyết định đến độ bền, độ dẻo và khả năng chịu lực của nó. Thông thường, loại thép này được sản xuất từ thép carbon thấp hoặc trung bình, với các nguyên tố chính bao gồm:
  • Carbon (C): 0.18% – 0.25%, ảnh hưởng đến độ cứng và độ bền kéo.
  • Mangan (Mn): 0.6% – 1.5%, tăng cường độ dẻo và khả năng chịu lực.
  • Silic (Si): 0.15% – 0.35%, cải thiện độ bền và tính đàn hồi.
  • Lưu huỳnh (S)Photpho (P): Dưới 0.04% mỗi loại, để giảm độ giòn và tăng khả năng gia công.
  • Sắt (Fe): Chiếm phần lớn (khoảng 98% – 99%), là thành phần nền của thép.
Tùy theo yêu cầu cụ thể của từng tiêu chuẩn hoặc công trình, một số loại Thép hình U – USBS có thể được bổ sung các nguyên tố hợp kim như Crom (Cr), Niken (Ni) hoặc Molypden (Mo) để tăng khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt.

Cơ Tính (đặc tính cơ học)

Cơ tính là yếu tố quan trọng để đánh giá khả năng ứng dụng của Thép hình U – USBS trong xây dựng. Các chỉ số cơ tính cơ bản bao gồm:
  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 400 – 550 MPa, cho thấy khả năng chịu lực kéo trước khi đứt gãy.
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 250 – 350 MPa, là mức tải trọng mà thép bắt đầu biến dạng vĩnh viễn.
  • Độ giãn dài (Elongation): 20% – 25%, biểu thị tính dẻo dai, cho phép thép uốn cong mà không gãy.
  • Độ cứng (Hardness): Thường nằm trong khoảng 120 – 180 HB (theo thang Brinell), tùy thuộc vào loại thép và quy trình xử lý nhiệt.
Nhờ các chỉ số này, Thép hình U – USBS có thể chịu được các lực tác động lớn như lực nén, lực uốn và lực cắt, phù hợp với các kết cấu phức tạp trong xây dựng.

Tiêu Chuẩn Sản Xuất Của Thép Hình U – USBS

Thép hình U – USBS được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế và nội địa để đảm bảo chất lượng và độ an toàn. Một số tiêu chuẩn phổ biến bao gồm:
  • JIS G3101 (Nhật Bản): Quy định các yêu cầu về thành phần hóa học, cơ tính và kích thước cho thép kết cấu nói chung.
  • ASTM A36 (Mỹ): Tiêu chuẩn cho thép carbon dùng trong xây dựng, với độ bền và độ dẻo tối ưu.
  • EN 10025 (Châu Âu): Áp dụng cho thép kết cấu cán nóng, đảm bảo khả năng chịu lực và chống ăn mòn.
  • TCVN 7472:2005 (Việt Nam): Tiêu chuẩn kỹ thuật cho thép hình cán nóng, phù hợp với điều kiện khí hậu và xây dựng trong nước.
Mỗi tiêu chuẩn đều quy định cụ thể về kích thước, dung sai, chất lượng bề mặt và các thử nghiệm kiểm tra (như thử kéo, thử uốn) để đảm bảo thép đạt yêu cầu trước khi đưa vào sử dụng.

Quy Trình Sản Xuất Thép Hình U – USBS

Quy trình sản xuất Thép hình U – USBS trải qua nhiều giai đoạn nghiêm ngặt, từ luyện thép đến thành phẩm. Dưới đây là các bước cơ bản:
  1. Luyện thép: Nguyên liệu thô (quặng sắt, than cốc, đá vôi) được đưa vào lò cao để luyện thành thép lỏng. Các nguyên tố hợp kim được bổ sung ở giai đoạn này để đạt thành phần hóa học mong muốn.
  2. Đúc phôi: Thép lỏng được đổ vào khuôn để tạo thành phôi thép dạng khối hoặc thanh dài, gọi là phôi billet hoặc phôi slab.
  3. Cán nóng: Phôi thép được nung nóng đến nhiệt độ khoảng 1200°C, sau đó đưa qua hệ thống máy cán để định hình thành tiết diện chữ U. Quá trình cán nóng giúp tăng độ bền và loại bỏ khuyết tật bên trong.
  4. Làm nguội và xử lý bề mặt: Thép sau khi cán được làm nguội tự nhiên hoặc bằng nước. Một số loại được mạ kẽm nhúng nóng hoặc sơn chống gỉ để tăng khả năng chống ăn mòn.
  5. Kiểm tra chất lượng: Thép thành phẩm được kiểm tra kích thước, cơ tính và chất lượng bề mặt theo tiêu chuẩn quy định trước khi đóng gói và xuất xưởng.
Quy trình này đảm bảo Thép hình U – USBS có độ chính xác cao, đồng đều về cấu trúc và đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của các công trình lớn.

Lưu Ý Khi Sử Dụng Thép Hình U – USBS

Để tối ưu hóa hiệu quả của Thép hình U – USBS trong xây dựng, cần chú ý một số điểm sau:
  • Kiểm tra chất lượng: Đảm bảo thép đạt tiêu chuẩn kỹ thuật và có giấy chứng nhận từ nhà sản xuất.
  • Bảo quản đúng cách: Tránh để thép tiếp xúc trực tiếp với nước hoặc môi trường ẩm trước khi thi công.
  • Thiết kế phù hợp: Tính toán kỹ lưỡng tải trọng và lực tác động để chọn kích thước thép phù hợp, tránh lãng phí hoặc thiếu an toàn.
  • Bảo vệ chống gỉ: Sử dụng lớp mạ kẽm hoặc sơn phủ để tăng tuổi thọ, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt.

Kết Luận

  • Thép hình U – USBS là một trong những loại vật liệu quan trọng, góp phần tạo nên sự vững chắc và an toàn cho các công trình xây dựng hiện đại.
  • Với khả năng chịu lực vượt trội, tính linh hoạt trong ứng dụng và độ bền cao, loại thép này đã và đang khẳng định vai trò không thể thay thế trong ngành xây dựng. Từ những cây cầu hùng vĩ, những tòa nhà chọc trời cho đến các nhà xưởng quy mô lớn, Thép hình U – USBS đều hiện diện như một “xương sống” thầm lặng.
  • Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một dự án xây dựng, hãy cân nhắc sử dụng Thép hình U – USBS để đảm bảo chất lượng và hiệu quả kinh tế. Với sự phát triển của công nghệ sản xuất, loại thép này ngày càng được cải tiến để đáp ứng các yêu cầu khắt khe hơn, hứa hẹn sẽ tiếp tục là lựa chọn hàng đầu trong tương lai!

Đơn vị phân phối thép kết cấu xây dựng hàng đầu

Thép Hùng Phát là một trong những nhà phân phối thép kết cấu xây dựng uy tín nhất tại Việt Nam. Với kinh nghiệm nhiều năm trong ngành, công ty chuyên cung cấp Thép hình U – USBS cùng các loại thép khác như thép ống, thép hộp, thép tấm từ các thương hiệu lớn: Hòa Phát, Việt Đức, SeAH, An Khánh, Nhà Bè, Dybend.

Điểm nổi bật của Thép Hùng Phát bao gồm:

  • Chất lượng đảm bảo: Sản phẩm nhập trực tiếp từ nhà máy, kèm giấy chứng nhận CO, CQ.
  • Đa dạng sản phẩm: Cung cấp mọi kích thước, chủng loại thép hình U – USBS.
  • Dịch vụ chuyên nghiệp: Giao hàng nhanh chóng, đúng tiến độ, hỗ trợ tận công trình.
  • Giá cả cạnh tranh: Nhờ quản lý kho bãi hiệu quả và hệ thống vận chuyển hiện đại.
Thép Hùng Phát không chỉ là nhà cung cấp mà còn là đối tác tin cậy, đồng hành cùng các nhà thầu và chủ đầu tư trong các dự án lớn như cầu vượt, nhà cao tầng và nhà máy công nghiệp.

Thông tin Thép Hùng Phát

Chứng chỉ CO/CQ đầy đủ

Hóa đơn chứng từ hợp lệ

Báo giá và giao hàng nhanh chóng

Vui lòng liên hệ

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

  • Sale1: 0971 887 888 Ms Duyên – Tư vấn khách hàng
  • Sale2: 0909 938 123 Ms Ly – Nhân viên kinh doanh
  • Sale3: 0938 261 123 Ms Mừng – Nhân viên kinh doanh
  • Sale4: 0938 437 123 Ms Trâm – Trưởng phòng kinh doanh
  • Sale5: 0971 960 496 Ms Duyên – Hỗ trợ kỹ thuật

Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM

Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM

CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN

>>>>>Xem thêm bảng giá các loại thép phân phối bởi Hùng Phát tại đây

Quy cách thép U tại Thép Hùng Phát

Sau đây là bảng quy cách thép U hiện có trên thị trường

  • Lưu ý dung sai là ±2% tùy vào từng nhà sản xuất
Tên sản phẩm Quy cách Khối lượng kg/m Trọng lượng (kg/cây)
Thép U49
U49x 24x 2.5x 6m 2.33 14.00
Thép U50
U50x 22x 2,5x 3x 6m 2.25 13.50
Thép U63
U63x 6m 2.83 17.00
Thép U64
U64.3x 30x 3.0x 6m 2.83 16.98
Thép U65
U65x 32x 2,8x 3x 6m 3.00 18.00
U65x 30x 4x 4x 6m 3.67 22.00
U65x 34x 3,3× 3,3x 6m 3.50 21.00
Thép U75
U75x 40x 3.8x 6m 5.30 31.80
Thép U80
U80x 38x 2,5× 3,8x 6m 3.83 23.00
U80x 38x 2,7× 3,5x 6m 4.00 24.00
U80x 38x 5,7x 5,5x 6m 9.50 38.00
U80x 38x 5,7x 6m 10.00 40.00
U80x 40x 4.2x 6m 5.08 30.48
U80x 42x 4,7× 4,5x 6m 5.17 31.00
U80x 45x 6x 6m 7.00 42.00
U80x 38x 3.0x 6m 3.58 21.48
U80x 40x 4.0x 6m 6.00 36.00
Thép U100
U100x 42x 3.3x 6m 5.17 31.02
U100x 45x 3.8x 6m 7.17 43.02
U100x 45x 4,8x 5x 6m 7.17 43.00
U100x 43x 3x 4,5× 6m 5.50 33.00
U100x 45x 5x 6m 7.67 46.00
U100x 46x 5,5x 6m 7.83 47.00
U100x 50x 5,8× 6,8x 6m 9.33 56.00
U100× 42.5× 3.3x 6m 5.16 30.96
U100x 42x 3x 6m 5.50 33.00
U100x 42x 4,5x 6m 7.00 42.00
U100x 50x 3.8x 6m 7.30 43.80
U100x 50x 3.8x 6m 7.50 45.00
U100x 50x 5x 12m 9.36 112.32
Thép U120
U120x 48x 3,5× 4,7x 6m 7.17 43.00
U120x 50x 5,2× 5,7x 6m 9.33 56.00
U120x 50x 4x 6m 6.92 41.52
U120x 50x 5x 6m 9.30 55.80
U120x 50x 5x 6m 8.80 52.80
Thép U125
U125x 65x 6x 12m 13.40 160.80
Thép U140
U140x 56x 3,5x 6m 9.00 54.00
U140x 58x 5x 6,5x 6m 11.00 66.00
U140x 52x 4.5x 6m 9.50 57.00
U140× 5.8x 6x 12m 12.43 74.58
Thép U150
U150x 75x 6.5x10x 12m 18.60 223.20
Thép U160
U160x 62×4,5×7,2x6m 12.50 75.00
U160x 64x 5,5× 7,5x 6m 14.00 84.00
U160x 62x 6x 7x 12m 14.00 168.00
U160x 56x 5.2x 12m 12.50 150.00
U160x 58x 5.5x 12m 13.80 82.80
Thép U180
U180x 64x 6.0x 12m 15.00 180.00
U180x 68x 7x 12m 17.50 210.00
U180x 71x 6,2× 7,3x 12m 17.00 204.00
Thép U200
U200x 69x 5.4x 12m 17.00 204.00
U200x 71x 6.5x 12m 18.80 225.60
U200x 75x 8.5x 12m 23.50 282.00
U200x 75x 9x 12m 24.60 295.20
U200x 76x 5.2x 12m 18.40 220.80
U200x 80x 7,5× 11.0x 12m 24.60 295.20
Thép U250
U250x 76x 6x 12m 22.80 273.60
U250x 78x 7x 12m 23.50 282.00
U250x 78x 7.5x 12m 24.60 295.20
Thép U300
U300x 82x 7x 12m 31.02 372.24
U300x 82x 7.5x 12m 31.40 376.80
U300x 85x 7.5x 12m 34.40 412.80
U300x 87x 9.5x 12m 39.17 470.04
Thép U400
U400x 100x 10.5x 12m 58.93 707.16
U400x 100x 10,5x 12m 48.00 576.00
U400x 125x 13x 12m 60.00 720.00
U400x 175x 15,5x 12m 76.10 913.20

Bảng giá thép U tại Thép Hùng Phát

Bảng giá chỉ mang giá tham khảo, để lấy giá chính xác vui lòng gọi Hotline: 0938 437 123

Tên sản phẩm Quy cách Khối lượng kg/m Trọng lượng (kg/cây) Đơn giá tham khảo vnd/kg
Thép U49
U49x 24x 2.5x 6m 2.33 14.00 15.000 – 26.000
Thép U50
U50x 22x 2,5x 3x 6m 2.25 13.50 15.000 – 26.000
Thép U63
U63x 6m 2.83 17.00 15.000 – 26.000
Thép U64
U64.3x 30x 3.0x 6m 2.83 16.98 15.000 – 26.000
Thép U65
U65x 32x 2,8x 3x 6m 3.00 18.00 15.000 – 26.000
U65x 30x 4x 4x 6m 3.67 22.00 15.000 – 26.000
U65x 34x 3,3× 3,3x 6m 3.50 21.00 15.000 – 26.000
Thép U75
U75x 40x 3.8x 6m 5.30 31.80 15.000 – 26.000
Thép U80
U80x 38x 2,5× 3,8x 6m 3.83 23.00 15.000 – 26.000
U80x 38x 2,7× 3,5x 6m 4.00 24.00 15.000 – 26.000
U80x 38x 5,7x 5,5x 6m 9.50 38.00 15.000 – 26.000
U80x 38x 5,7x 6m 10.00 40.00 15.000 – 26.000
U80x 40x 4.2x 6m 5.08 30.48 15.000 – 26.000
U80x 42x 4,7× 4,5x 6m 5.17 31.00 15.000 – 26.000
U80x 45x 6x 6m 7.00 42.00 15.000 – 26.000
U80x 38x 3.0x 6m 3.58 21.48 15.000 – 26.000
U80x 40x 4.0x 6m 6.00 36.00 15.000 – 26.000
Thép U100
U100x 42x 3.3x 6m 5.17 31.02 15.000 – 26.000
U100x 45x 3.8x 6m 7.17 43.02 15.000 – 26.000
U100x 45x 4,8x 5x 6m 7.17 43.00 15.000 – 26.000
U100x 43x 3x 4,5× 6m 5.50 33.00 15.000 – 26.000
U100x 45x 5x 6m 7.67 46.00 15.000 – 26.000
U100x 46x 5,5x 6m 7.83 47.00 15.000 – 26.000
U100x 50x 5,8× 6,8x 6m 9.33 56.00 15.000 – 26.000
U100× 42.5× 3.3x 6m 5.16 30.96 15.000 – 26.000
U100x 42x 3x 6m 5.50 33.00 15.000 – 26.000
U100x 42x 4,5x 6m 7.00 42.00 15.000 – 26.000
U100x 50x 3.8x 6m 7.30 43.80 15.000 – 26.000
U100x 50x 3.8x 6m 7.50 45.00 15.000 – 26.000
U100x 50x 5x 12m 9.36 112.32 15.000 – 26.000
Thép U120
U120x 48x 3,5× 4,7x 6m 7.17 43.00 15.000 – 26.000
U120x 50x 5,2× 5,7x 6m 9.33 56.00 15.000 – 26.000
U120x 50x 4x 6m 6.92 41.52 15.000 – 26.000
U120x 50x 5x 6m 9.30 55.80 15.000 – 26.000
U120x 50x 5x 6m 8.80 52.80 15.000 – 26.000
Thép U125
U125x 65x 6x 12m 13.40 160.80 15.000 – 26.000
Thép U140
U140x 56x 3,5x 6m 9.00 54.00 15.000 – 26.000
U140x 58x 5x 6,5x 6m 11.00 66.00 15.000 – 26.000
U140x 52x 4.5x 6m 9.50 57.00 15.000 – 26.000
U140× 5.8x 6x 12m 12.43 74.58 15.000 – 26.000
Thép U150
U150x 75x 6.5x10x 12m 18.60 223.20 15.000 – 26.000
Thép U160
U160x 62×4,5×7,2x6m 12.50 75.00 15.000 – 26.000
U160x 64x 5,5× 7,5x 6m 14.00 84.00 15.000 – 26.000
U160x 62x 6x 7x 12m 14.00 168.00 15.000 – 26.000
U160x 56x 5.2x 12m 12.50 150.00 15.000 – 26.000
U160x 58x 5.5x 12m 13.80 82.80 15.000 – 26.000
Thép U180
U180x 64x 6.0x 12m 15.00 180.00 15.000 – 26.000
U180x 68x 7x 12m 17.50 210.00 15.000 – 26.000
U180x 71x 6,2× 7,3x 12m 17.00 204.00 15.000 – 26.000
Thép U200
U200x 69x 5.4x 12m 17.00 204.00 15.000 – 26.000
U200x 71x 6.5x 12m 18.80 225.60 15.000 – 26.000
U200x 75x 8.5x 12m 23.50 282.00 15.000 – 26.000
U200x 75x 9x 12m 24.60 295.20 15.000 – 26.000
U200x 76x 5.2x 12m 18.40 220.80 15.000 – 26.000
U200x 80x 7,5× 11.0x 12m 24.60 295.20 15.000 – 26.000
Thép U250
U250x 76x 6x 12m 22.80 273.60 15.000 – 26.000
U250x 78x 7x 12m 23.50 282.00 15.000 – 26.000
U250x 78x 7.5x 12m 24.60 295.20 15.000 – 26.000
Thép U300
U300x 82x 7x 12m 31.02 372.24 15.000 – 26.000
U300x 82x 7.5x 12m 31.40 376.80 15.000 – 26.000
U300x 85x 7.5x 12m 34.40 412.80 15.000 – 26.000
U300x 87x 9.5x 12m 39.17 470.04 15.000 – 26.000
Thép U400
U400x 100x 10.5x 12m 58.93 707.16 15.000 – 26.000
U400x 100x 10,5x 12m 48.00 576.00 15.000 – 26.000
U400x 125x 13x 12m 60.00 720.00 15.000 – 26.000
U400x 175x 15,5x 12m 76.10 913.20 15.000 – 26.000