Tiêu chuẩn ống thép đúc theo các quy chuẩn quốc tế nhằm đảm bảo chất lượng và khả năng sử dụng và ứng dụng cho nhiều mục đích khác nhau trong các ngành công nghiệp và xây dựng. Dưới đây là các tiêu chuẩn phổ biến của ống thép đúc.
Ống thép đúc là gì ?
Ống thép đúc là loại ống thép được sản xuất bằng quy trình đúc trực tiếp từ phôi thép nguyên chất, thay vì hàn từ các tấm thép.
Điều này tạo ra một sản phẩm không có mối hàn, mang lại độ bền cao hơn và khả năng chịu áp lực, nhiệt độ khắc nghiệt tốt hơn so với ống thép hàn.
Vì không có mối hàn, ống thép đúc có khả năng chịu lực tốt và ít có nguy cơ bị rò rỉ hoặc nứt gãy ở các điểm hàn.
Quy Trình Sản Xuất Ống Thép Đúc
Nung nóng phôi thép: Phôi thép được nung nóng ở nhiệt độ rất cao, đến mức dễ dàng tạo hình.
Đục lỗ và tạo hình: Phôi được đục lỗ ở giữa và kéo dài ra để tạo thành ống tròn rỗng.
Cán và xử lý: Ống được cán ở nhiệt độ cao để đạt kích thước và độ dày mong muốn, sau đó được xử lý nhiệt để cải thiện tính chất cơ học.
Các tiêu chuẩn ống thép đúc phổ biến
Tiêu chuẩn ống thép đúc ASTM (tiêu chuẩn Hoa Kỳ)
ASTM A106: Áp dụng cho ống thép đúc carbon sử dụng cho các hệ thống áp lực cao, như hệ thống cấp thoát nước nóng hoặc hệ thống dẫn dầu và khí.
ASTM A53: Áp dụng cho ống thép đúc carbon đen và ống mạ kẽm nhúng nóng, dùng cho các ứng dụng dẫn khí và hơi nước.
ASTM A333: Tiêu chuẩn cho ống thép đúc sử dụng ở nhiệt độ thấp, thường dùng trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt.
ASTM A335: Tiêu chuẩn cho ống thép hợp kim cao cấp, sử dụng trong điều kiện áp suất cao và nhiệt độ cao, điển hình như trong các nhà máy nhiệt điện hoặc nhà máy lọc dầu.
Tiêu chuẩn ống thép đúc JIS (tiêu chuẩn Nhật Bản)
JIS G3454: Dành cho ống thép đúc chịu áp lực.
JIS G3455: Áp dụng cho ống thép đúc chịu áp lực cao, thường được dùng trong các hệ thống truyền dẫn khí và dầu.
JIS G3456: Dùng cho ống thép đúc trong các hệ thống dẫn khí, dẫn dầu hoặc dẫn hơi nước ở nhiệt độ cao.
Tiêu chuẩn ống thép đúc EN (tiêu chuẩn châu Âu)
EN 10210: Tiêu chuẩn cho ống thép đúc cấu trúc, sử dụng trong các công trình xây dựng và kết cấu thép.
EN 10216: Dành cho ống thép đúc không hàn, chịu áp lực cao, dùng trong các ngành công nghiệp chế tạo nồi hơi và các hệ thống áp suất cao.
Tiêu chuẩn ống thép đúc TCVN (tiêu chuẩn Việt Nam)
TCVN 1656: Tiêu chuẩn quốc gia quy định về ống thép đúc sử dụng trong các hệ thống cấp thoát nước hoặc các công trình xây dựng hạ tầng.
TCVN 6155 & 6156: Tiêu chuẩn cho ống thép đúc dùng trong công trình công nghiệp và dân dụng.
Tiêu chuẩn ống thép đúc DIN (tiêu chuẩn Đức)
DIN 2448: Dành cho ống thép đúc không hàn, sử dụng trong công nghiệp và các hệ thống dẫn dầu hoặc khí.
DIN 1629: Áp dụng cho ống thép đúc cấu trúc, sử dụng cho các công trình chịu lực.
Tiêu chuẩn ống thép đúc ISO (Tổ Chức Tiêu Chuẩn Quốc Tế)
ISO 3183: Tiêu chuẩn quốc tế cho ống thép đúc dùng trong các hệ thống dẫn dầu và khí.
Tiêu chuẩn ống thép đúc GOST (tiêu chuẩn Nga)
GOST 8731: Dành cho ống thép đúc sử dụng trong các hệ thống dẫn dầu, khí, và hơi nước.
GOST 8732: Tiêu chuẩn cho ống thép đúc không hàn, dùng trong các ứng dụng chịu áp lực cao.
Việc lựa chọn tiêu chuẩn phù hợp phụ thuộc vào mục đích sử dụng của ống thép và các yêu cầu kỹ thuật cụ thể của công trình.
Các tiêu chuẩn ống thép đúc áp dụng cho:
Ống dẫn khí và dầu: Sử dụng các tiêu chuẩn như ASTM A106, ASTM A335, ISO 3183.
Ống chịu áp lực cao: Tiêu chuẩn JIS G3455, ASTM A53, EN 10216.
Ống cho kết cấu xây dựng: Tiêu chuẩn EN 10210, DIN 2448.
Việc lựa chọn tiêu chuẩn ống thép đúc phù hợp phụ thuộc vào mục đích sử dụng của ống thép và các yêu cầu kỹ thuật cụ thể của công trình.
Bảng quy cách ống thép đúc theo tiêu chuẩn
Dưới đây là quy cách ống thép đúc theo từng đường kính ống và độ dày thành ống cũng như các tiêu chuẩn về độ dày SCH.
Thành phần hóa học của ống thép đúc tiêu chuẩn ASTM
Thành phần hóa học của ống thép đúc tiêu chuẩn ASTM có thể khác nhau tùy vào loại ống cụ thể (ví dụ: ASTM A106, ASTM A53, ASTM A335, v.v.), nhưng dưới đây là thông tin về một số loại tiêu chuẩn phổ biến:
Tiêu chuẩn ống thép đúc ASTM A106
(Ống Thép Carbon Dùng Cho Hệ Thống Áp Lực Cao)
Carbon (C): Tối đa 0.30% – 0.35%, tùy vào cấp (Grade A, B, C)
Mangan (Mn): 0.29% – 1.06%, tùy vào cấp
Photpho (P): Tối đa 0.035%
Lưu huỳnh (S): Tối đa 0.035%
Silic (Si): Tối thiểu 0.10%
Có thể có thêm các nguyên tố hợp kim nhỏ như đồng (Cu), niken (Ni), crom (Cr), molypden (Mo), vanadi (V), không vượt quá mức quy định.
Tiêu chuẩn ống thép đúc ASTM A53
(Ống Thép Carbon Dùng Cho Dẫn Khí Và Hơi Nước)
Carbon (C): Tối đa 0.30% cho ống loại A, và 0.35% cho ống loại B
Mangan (Mn): Tối đa 1.20% cho loại B
Photpho (P): Tối đa 0.05%
Lưu huỳnh (S): Tối đa 0.045%
Đồng (Cu): Tối đa 0.40%
Niken (Ni): Tối đa 0.40%
Crom (Cr): Tối đa 0.40%
Molypden (Mo): Tối đa 0.15%
Vanadi (V): Tối đa 0.08%
Tiêu chuẩn ống thép đúc ASTM A335
(Ống Thép Hợp Kim Dùng Cho Hệ Thống Áp Lực Cao)
Carbon (C): Tối đa 0.10% – 0.15%, tùy vào cấp (P1, P5, P11, P22, P91, v.v.)
Mangan (Mn): 0.30% – 1.00%
Silic (Si): 0.50% – 1.00%
Crom (Cr): Từ 0.44% đến 9.50%, tùy vào cấp
Molypden (Mo): 0.44% – 1.00%, tùy vào cấp
Lưu huỳnh (S) và photpho (P): Tối đa 0.025%
Các nguyên tố khác có thể bao gồm vanadi (V), niken (Ni), và bo (B) trong các cấp đặc biệt.
Tiêu chuẩn ống thép đúc ASTM A333
(Ống Thép Carbon Và Hợp Kim Cho Nhiệt Độ Thấp)
Carbon (C): Tối đa 0.30%
Mangan (Mn): Tối đa 0.29% – 1.06%, tùy vào cấp
Photpho (P): Tối đa 0.025%
Lưu huỳnh (S): Tối đa 0.025%
Silic (Si): Khoảng 0.10% – 0.35%, tùy vào cấp
Có thể có các nguyên tố hợp kim bổ sung như niken (Ni) cho các cấp chịu lạnh.
Tính cơ học của ống thép đúc tiêu chuấn ASTM
Tính cơ học của ống thép đúc tiêu chuẩn ASTM có sự khác biệt dựa vào từng loại ống cụ thể và mục đích sử dụng. Dưới đây là thông tin cơ bản về tính cơ học của một số tiêu chuẩn ASTM phổ biến:
Độ giãn dài (Elongation): Tùy vào cấp và độ dày, thường từ 20% đến 35%
Ý nghĩa của việc tuân thủ các tiêu chuẩn ống thép đúc
Việc tuân thủ các tiêu chuẩn của ống thép đúc có ý nghĩa quan trọng trong nhiều khía cạnh của kỹ thuật, an toàn, và hiệu quả sử dụng, cụ thể:
Đảm Bảo Chất Lượng Và Tính Đồng Nhất
Các tiêu chuẩn quy định rõ ràng về thành phần hóa học, tính cơ học, và quá trình sản xuất, giúp đảm bảo chất lượng và tính đồng nhất của sản phẩm.
Khi một ống thép đúc được sản xuất theo tiêu chuẩn, các nhà thầu và kỹ sư có thể tin tưởng rằng nó sẽ có khả năng chịu lực, độ bền và độ an toàn như mong đợi.
Đáp Ứng Yêu Cầu Kỹ Thuật
Mỗi tiêu chuẩn quy định các tính chất cần thiết để ống thép hoạt động tốt trong những điều kiện cụ thể, như chịu nhiệt độ cao, áp lực lớn, hoặc trong môi trường khắc nghiệt.
Việc tuân thủ các tiêu chuẩn giúp đảm bảo rằng ống thép có thể hoạt động hiệu quả trong các hệ thống công nghiệp, đường ống dẫn khí, dầu mỏ, hay trong các công trình xây dựng quan trọng.
An Toàn Và Độ Tin Cậy
Các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, JIS, EN, hoặc ISO bao gồm những thử nghiệm nghiêm ngặt để đảm bảo ống thép không bị nứt gãy hay hư hỏng trong quá trình vận hành, giảm nguy cơ xảy ra tai nạn và thiệt hại.
Đặc biệt trong các ngành công nghiệp như dầu khí, năng lượng hay hóa chất, sự an toàn là yếu tố hàng đầu, và việc sử dụng ống thép đạt tiêu chuẩn giúp bảo vệ con người và tài sản.
Tuân Thủ Pháp Lý Và Quy Định
Nhiều quốc gia và khu vực có quy định bắt buộc về việc sử dụng các sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật để đảm bảo an toàn và chất lượng công trình.
Không tuân thủ có thể dẫn đến việc không được cấp phép, phạt hành chính, hoặc thậm chí đình chỉ công trình.
Hiệu Quả Kinh Tế
Ống thép đạt tiêu chuẩn có tuổi thọ cao hơn, ít cần bảo trì và sửa chữa, giúp tiết kiệm chi phí trong dài hạn.
Việc sử dụng sản phẩm không đạt tiêu chuẩn có thể dẫn đến hư hỏng, tai nạn, và chi phí khắc phục sự cố lớn hơn rất nhiều.
Khả Năng Truy Vết Và Kiểm Soát Chất Lượng
Các tiêu chuẩn bao gồm quy định về ghi nhãn, kiểm tra và thử nghiệm, giúp người dùng có thể truy xuất nguồn gốc sản phẩm và kiểm soát chất lượng dễ dàng.
Điều này tạo sự minh bạch trong quá trình sản xuất và phân phối, giúp các bên liên quan theo dõi và đánh giá sản phẩm một cách hiệu quả.
Hỗ Trợ Quốc Tế Hóa Và Hợp Tác
Khi các công ty hoạt động ở thị trường quốc tế, việc tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế giúp sản phẩm được chấp nhận rộng rãi hơn, mở ra cơ hội hợp tác và giao thương toàn cầu.
Sự nhất quán trong tiêu chuẩn giúp giảm rủi ro trong các dự án quốc tế, nơi nhiều nhà cung cấp và bên liên quan có thể tham gia.
Tóm lại, việc tuân thủ các tiêu chuẩn của ống thép đúc đảm bảo rằng sản phẩm sẽ đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật, mang lại an toàn, hiệu quả kinh tế, và sự tin cậy cần thiết trong các ứng dụng công nghiệp và xây dựng.
Đơn vị nhập khẩu và phân phối ống thép đúc ASTM JIS DIN EN GOST
Thép Hùng Phát hiện là đơn vị nhập khẩu và phân phối ống thép đúc hàng đầu Việt Nam đủ các tiêu chuẩn về đo lường chất lượng cũng như mọi quy cách kích thước , độ dày…
Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn về sản phẩm cũng như kỹ thuật