Phụ Kiện Hàn Jinil bend (Dybend) - Hàn Quốc
Phụ kiện hàn Jinil Bend là sản phẩm từ Jinil, một thương hiệu nổi tiếng của Hàn Quốc chuyên về sản xuất phụ kiện đường ống, đặc biệt là các phụ kiện uốn cong (bend) cho hệ thống đường ống công nghiệp.
Phụ Kiện Hàn Jinil Bend, Phân Loại, Ứng Dụng
Thương hiệu Jinil Bend
- Jinil Bend cung cấp các loại cút uốn (elbow), côn thu, tê, và các phụ kiện kết nối đường ống chất lượng cao
- Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế và yêu cầu khắt khe trong ngành công nghiệp như dầu khí, hóa chất, cấp thoát nước và xây dựng.
Các loại phụ kiện hàn Jinil Bend phổ biến:
Co cút uốn (Elbow Bend):
- Bao gồm các co cút uốn 45 độ, 90 độ, và 180 độ, sử dụng để thay đổi hướng dòng chảy trong hệ thống.
- Được chế tạo với độ chính xác cao để đảm bảo sự liền mạch của dòng chảy và giảm thiểu tổn thất áp suất.
Bầu giảm (Côn thu)(Reducer Bend):
- Dùng để kết nối các ống có kích thước khác nhau, giúp chuyển đổi kích thước ống một cách mượt mà.
- Giảm thiểu sự nhiễu loạn dòng chảy và đảm bảo độ bền cho kết nối.
Tê và các phụ kiện khác:
- Tê (Tee Bend) giúp phân nhánh dòng chảy, đáp ứng yêu cầu về phân tách và định hướng dòng chất lỏng hoặc khí.
- Bao gồm các phụ kiện khác như bích và nối giảm, phù hợp với nhiều kích thước và loại đường ống.
Bảng giá phụ kiện Jinil Bend
Dưới đây là bảng quy cách và giá sản phẩm tương ứng
Lưu ý: giá chỉ mang tính tham khảo. Quy cách và giá cập nhật mới nhất vui lòng liên hệ 0938 437 123 Hotline 24/7
Bảng giá phụ kiện bầu giảm Jinil Bend Vina
KÍCH THƯỚC | BẦU GIẢM | ||||||
SGP (đen) | SGP (trắng) | Kích thước | SGP (đen) | SGP (trắng) | |||
CON | CON | CON | CON | ||||
20 | 15 | 11,000 | 13,200 | 80 | 65 | 40,200 | 52,600 |
25 | 20 | 14,200 | 17,400 | 50 | 56,100 | 79,500 | |
15 | 15,200 | 18,600 | 40 | 60,200 | 79,500 | ||
32 | 25 | 16,800 | 21,000 | 32 | 61,900 | 81,800 | |
20 | 18,000 | 22,500 | 25 | 64,600 | 85,500 | ||
15 | 19,100 | 24,100 | 100 | 80 | 60,800 | 80,300 | |
40 | 32 | 21,100 | 26,800 | 65 | 73,400 | 97,400 | |
25 | 23,200 | 29,600 | 50 | 80,600 | 107,100 | ||
20 | 24,200 | 30,900 | 40 | 90,400 | 120,600 | ||
15 | 25,600 | 32,800 | 32 | 94,700 | 126,300 | ||
50 | 40 | 28,900 | 37,400 | 125 | 100 | 88,800 | 118,200 |
32 | 32,900 | 42,800 | 80 | 118,000 | 157,400 | ||
25 | 39,500 | 50,600 | 65 | 139,400 | 186,700 | ||
65 | 50 | 38,500 | 50,300 | 50 | 150,600 | 5,197 | |
40 | 46,200 | 60,700 | 150 | 125 | 175,300 | 5,230 | |
32 | 51,300 | 67,500 | 100 | 184,700 | 247,500 | ||
25 | 54,200 | 71,500 | 80 | 206,100 | 276,300 | ||
20 | 59,600 | 78,800 | 65 | 216,700 | 290,6 |
Bảng giá phụ kiện co hàn Jinil Bend Vina
KÍCH THƯỚC | CO (ELBOW) | CO NGẮN (ELBOW SHORT) | |||||||
90° SGP | 45° SGP | 90° SGP | 45° SGP | ||||||
Đen | Trắng | Đen | Trắng | Đen | Trắng | Đen | Trắng | ||
15A | 1/2” | 11,700 | 14,200 | – | – | – | – | – | – |
20A | 3/4” | 12,800 | 15,500 | – | – | – | – | – | – |
25A | 1” | 13,600 | 16,400 | 11,000 | 13,200 | – | – | – | – |
32A | 1 1/4” | 18,000 | 22,500 | 13,900 | 17,000 | – | – | – | – |
40A | 1 1/2” | 23,600 | 29,900 | 18,000 | 22,500 | – | – | – | – |
50A | 2” | 37,100 | 48,200 | 27,400 | 35,100 | 70,500 | 93,400 | 50,800 | 66,900 |
65A | 2 1/2” | 63,300 | 83,700 | 45,700 | 59,900 | 92,800 | 123,500 | 66,600 | 88,100 |
80A | 3” | 87,600 | 116,500 | 62,700 | 82,700 | 118,100 | 157,800 | 84,200 | 112,100 |
100A | 4” | 142,300 | 190,400 | 101,200 | 135,000 | 192,200 | 257,800 | 136,200 | 182,100 |
125A | 5” | 236,800 | 317,900 | 167,200 | 223,900 | 285,700 | 384,100 | 201,500 | 270,200 |
150A | 6” | 365,300 | 491,500 | 257,500 | 345,600 | 482,900 | 650,200 | 339,400 | 456,500 |
200A | 8” | 766,700 | 1,033,300 | 538,300 | 724,900 | 876,300 | 1,181,100 | 615,000 | 837,200 |
250A | 10” | 1,331,900 | 1,796,300 | 933,900 | 1,258,900 | – | – | – | – |
Bảng giá phụ kiện tê giảm hàn Jinil Bend Vina
KÍCH THƯỚC | TÊ GIẢM | ||||||
SGP (đen) | SGP (trắng) | Kích thước | SGP (đen) | SGP (trắng) | |||
20 | 15 | 29,400 | 38,000 | 100 | 80 | 217,300 | 291,800 |
25 | 20 | 35,300 | 45,800 | 65 | 217,300 | 291,800 | |
15 | 35,300 | 45,800 | 50 | 217,300 | 291,800 | ||
32 | 25 | 42,100 | 55,000 | 40 | 217,300 | 291,800 | |
20 | 42,100 | 55,000 | 32 | 259,200 | 348,200 | ||
15 | 42,100 | 55,000 | 25 | 259,200 | 348,200 | ||
40 | 32 | 45,500 | 59,800 | 20 | 259,200 | 348,200 | |
25 | 45,500 | 59,800 | 15 | 259,200 | 348,200 | ||
20 | 45,500 | 59,800 | 125 | 100 | 430,900 | 580,000 | |
50 | 40 | 61,800 | 81,600 | 80 | 430,900 | 580,000 | |
32 | 61,800 | 81,600 | 65 | 430,900 | 580,000 | ||
25 | 61,800 | 81,600 | 50 | 430,900 | 580,000 | ||
20 | 61,800 | 81,600 | 40 | 515,500 | 694,300 | ||
65 | 50 | 114,100 | 152,300 | 32 | 515,500 | 694,300 | |
40 | 114,100 | 152,300 | 25 | 515,500 | 694,300 | ||
32 | 114,100 | 152,300 | 20 | 515,500 | 694,300 | ||
25 | 114,100 | 152,400 | 15 | 515,500 | 694,300 | ||
20 | 136,200 | 182,100 | 150 | 125 | 558,200 | 751,900 | |
15 | 136,200 | 182,100 | 100 | 558,200 | 751,900 | ||
80 | 65 | 135,800 | 181,600 | 80 | 558,200 | 751,900 | |
50 | 135,800 | 181,600 | 65 | 558,200 | 751,900 | ||
40 | 135,800 | 181,600 | 50 | 668,600 | 900,800 | ||
32 | 135,800 | 181,600 | 40 | 668,600 | 900,800 | ||
25 | 161,500 | 216,200 | 32 | 668,600 | 900,800 | ||
20 | 161,500 | 216,200 | 25 | 668,600 | 900,800 | ||
15 | 161,500 | 216,200 | 20 | 668,600 | 900,800 | ||
15 | 668,600 | 900,800 |
Bảng giá tê và chén hàn Jinil Bend Vina
KÍCH THƯỚC | TÊ | CHÉN | |||
SGP | SGP | ||||
Đen | Trắng | Đen | Trắng | ||
15A | 1/2” | 27,200 | 35,000 | – | – |
20A | 3/4” | 29,100 | 37,500 | – | – |
25A | 1” | 35,400 | 45,900 | 27,700 | 35,500 |
32A | 1 1/4” | 42,100 | 55,000 | 30,500 | 39,500 |
40A | 1 1/2” | 45,700 | 59,900 | 31,800 | 41,300 |
50A | 2” | 63,500 | 83,900 | 45,500 | 59,900 |
65A | 2 1/2” | 114,100 | 152,300 | 64,900 | 86,100 |
80A | 3” | 135,900 | 181,700 | 88,900 | 118,300 |
100A | 4” | 218,500 | 293,200 | 127,500 | 169,800 |
125A | 5” | 430,900 | 580,500 | 177,500 | 237,700 |
150A | 6” | 559,000 | 753,000 | 287,700 | 386,900 |
Ưu điểm của phụ kiện Jinil Bend:
- Chất lượng cao và độ bền tốt: Phụ kiện Jinil Bend được sản xuất từ vật liệu chất lượng như thép không gỉ, thép carbon, giúp sản phẩm có độ bền và khả năng chống ăn mòn cao.
- Độ chính xác cao: Phụ kiện được gia công chính xác, đảm bảo kết nối kín khít và giảm thiểu tổn thất áp suất trong hệ thống.
- Tính linh hoạt trong lắp đặt: Đa dạng về kích thước và kiểu dáng, dễ dàng tích hợp vào các hệ thống đường ống hiện có.
- Khả năng chịu áp suất và nhiệt độ cao: Đáp ứng tốt yêu cầu của các hệ thống công nghiệp nặng như dầu khí, hóa chất và năng lượng.
>>> xem thêm về Catalog của phụ kiện Jinil Bend Vina tại đây
Ứng dụng của phụ kiện Jinil Bend:
- Ngành dầu khí và hóa chất: Được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống dẫn dầu, khí và hóa chất nhờ vào khả năng chịu áp lực và tính chống ăn mòn.
- Công nghiệp năng lượng và nhà máy điện: Phù hợp cho các hệ thống ống chịu áp suất và nhiệt độ cao trong các nhà máy điện, lò hơi.
- Hệ thống cấp thoát nước và xử lý nước: Sử dụng trong các hệ thống cấp thoát nước đô thị và công nghiệp, đảm bảo độ bền và kín khít.
- Ngành chế biến thực phẩm và dược phẩm: Các phụ kiện của Jinil Bend đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh, đảm bảo an toàn trong hệ thống dẫn chất lỏng và khí.
Thương hiệu Jinil Bend được đánh giá cao về chất lượng và độ tin cậy trong ngành công nghiệp nặng, là lựa chọn hàng đầu cho các dự án đòi hỏi sự chính xác và độ bền cao.
Đơn vị phân phối
Hùng Phát là nhà phân phối uy tín các phụ kiện hàn đường ống, trong đó có các sản phẩm thương hiệu JINIL BEND.
Hùng Phát chuyên cung cấp các phụ kiện chất lượng cao như co, tê, bầu, và các thiết bị hàn đường ống khác, được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo độ bền và độ chính xác trong quá trình sử dụng.
Các sản phẩm JINIL BEND của Hùng Phát được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm xây dựng, dầu khí, và các hệ thống đường ống công nghiệp.
Với cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng, giá cả hợp lý và dịch vụ hỗ trợ tận tình, Hùng Phát luôn là đối tác đáng tin cậy của khách hàng khi cần các phụ kiện hàn đường ống.
- Đa dạng các loại phụ kiện, đa dạng quy cách
- Chứng chỉ CO/CQ, hóa đơn đầy đủ
- Cam kết uy tín, tận tâm, trách nhiệm
- Liên hệ với đội ngũ bán hàng của Hùng Phát:
Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
Trụ sở : Lô G21, KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Q12, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN.
Hiển thị tất cả 11 kết quả