Láp đặc inox (tròn đặc) là sản phẩm thép không gỉ dạng thanh tròn đặc, được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và dân dụng nhờ tính bền, khả năng chống ăn mòn, và đa dạng mác thép. Dưới đây là thông tin chi tiết về các loại láp đặc inox 304, 316, và 201.
Hình dạng: Dạng thanh tròn, có độ dài tiêu chuẩn hoặc cắt theo yêu cầu.
Kích thước: Đường kính từ 1mm đến1000mm (hoặc lớn hơn tùy đặt hàng).
Bề mặt:
Xử lý bề mặt bóng BA hoặc nhám (No.1, No.4).
Chống oxy hóa, dễ gia công và sử dụng.
Bảng quy cách trọng lượng
CÔNG THỨC TÍNH TRỌNG LƯỢNG CÂY ĐẶC INOX
P = D * D * 0.0007854 * 7.93 * 6
Quy cách trọng lượng dây đặc inox
Đường kính ø (mm)
1
1.1
1.2
1.4
1.5
1.8
2
2.2
2.4
2.8
3
3.5
3.8
4.2
5.3
Trọng lượng (kg/100m)
0.6
0.7
0.9
1.2
1.4
2
2.5
3
3.5
4.8
5.5
7.5
8.9
11
17
Quy cách trọng lượng cây đặc inox
Đường kính ø (mm)
4
4.5
4.6
4.8
5.3
6
6.3
6.8
7
8
10
12
16
18
22
Trọng lượng (kg/cây 6m)
0.6
0.8
0.8
0.9
1
1.3
1.5
1.7
1.8
2.4
3.7
5.4
9.6
12.1
18.1
So sánh các loại láp đặc inox
Loại inox
Đặc điểm
Ứng dụng
Inox 304
– Khả năng chống ăn mòn tốt.
– Chịu nhiệt lên đến 870 – 925°C.
– Dễ hàn, gia công.
– Chế tạo máy móc, linh kiện.
– Công nghiệp thực phẩm, hóa chất.
Inox 316
– Chống ăn mòn cao hơn nhờ có molypden (Mo).
– Khả năng chống axit và hóa chất mạnh.
– Ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt:
dầu khí, tàu biển, y tế.
Inox 201
– Giá thành rẻ hơn do chứa ít niken.
– Chống gỉ kém hơn 304 và 316.
– Ứng dụng nhẹ: nội thất, đồ trang trí.
Bảng thành phần hóa học và cơ tính của láp đặc inox 304, 201, 316
Thành phần hóa học (%)
Mác thép
C
Mn
Si
P
S
Cr
Ni
Mo
Inox 201
≤ 0.15
5.5-7.5
≤ 1.0
≤ 0.06
≤ 0.03
16.0-18.0
3.5-5.5
Không có
Inox 304
≤ 0.08
≤ 2.0
≤ 1.0
≤ 0.045
≤ 0.03
18.0-20.0
8.0-10.5
Không có
Inox 316
≤ 0.08
≤ 2.0
≤ 1.0
≤ 0.045
≤ 0.03
16.0-18.0
10.0-14.0
2.0-3.0
Cơ tính
Mác thép
Độ bền kéo (Tensile Strength)
Giới hạn chảy (Yield Strength)
Độ giãn dài (%)
Độ cứng (HB)
Inox 201
≥ 520 MPa
≥ 275 MPa
≥ 40
≤ 95
Inox 304
≥ 520 MPa
≥ 210 MPa
≥ 40
≤ 90
Inox 316
≥ 520 MPa
≥ 210 MPa
≥ 40
≤ 95
Đặc điểm nổi bật của từng loại inox
Inox 201:
Giá rẻ hơn do hàm lượng niken thấp.
Độ chống ăn mòn kém hơn, phù hợp với ứng dụng không tiếp xúc nhiều với hóa chất hoặc môi trường ăn mòn mạnh.
Inox 304:
Khả năng chống ăn mòn cao, được sử dụng phổ biến nhất.
Dễ gia công, chịu nhiệt tốt.
Inox 316:
Chống ăn mòn cao nhất trong các loại, nhờ hàm lượng molypden (Mo).
Phù hợp với môi trường hóa chất khắc nghiệt, nước mặn, và nhiệt độ cao.
Lựa chọn loại láp inox phù hợp với nhu cầu sử dụng sẽ giúp tối ưu hiệu quả và chi phí trong các ứng dụng công nghiệp và dân dụng.
Ứng dụng của láp đặc inox
Láp đặc inox (inox tròn đặc) được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ đặc tính cơ học vượt trội và khả năng chống ăn mòn cao. Dưới đây là các ứng dụng chính:
Công nghiệp cơ khí và chế tạo máy
Gia công chi tiết máy, trục, bánh răng.
Làm trục truyền động, ổ trục trong các thiết bị cơ khí.
Sử dụng trong các bộ phận yêu cầu độ bền và chống mài mòn cao.
Xây dựng và kết cấu thép
Làm khung kết cấu trong các công trình yêu cầu độ bền và thẩm mỹ.
Sử dụng trong các hệ thống lan can, cầu thang, và các hạng mục trang trí.
Ngành công nghiệp thực phẩm và y tế
Làm dụng cụ và thiết bị chế biến thực phẩm, đồ gia dụng như dao, kéo, dụng cụ bếp.
Gia công thiết bị y tế, dụng cụ phẫu thuật nhờ tính an toàn và chống ăn mòn.
Ngành công nghiệp hóa chất
Sản xuất van, ống dẫn, phụ kiện trong hệ thống xử lý hóa chất.
Sử dụng trong môi trường khắc nghiệt với hóa chất ăn mòn mạnh hoặc nước biển (đặc biệt là inox 316).
Công nghiệp đóng tàu và hàng hải
Làm phụ kiện tàu biển, trục chân vịt, và các chi tiết tiếp xúc với nước biển.
Phù hợp với môi trường chịu mài mòn và ăn mòn mạnh.
Ngành công nghiệp dầu khí
Dùng trong hệ thống đường ống, van, và phụ kiện tại các giàn khoan dầu khí.
Phù hợp với môi trường áp suất cao và nhiệt độ khắc nghiệt.
Ngành điện và năng lượng
Làm chi tiết trong hệ thống tua-bin, máy phát điện.
Ứng dụng trong các hệ thống năng lượng tái tạo như điện gió, điện mặt trời.
Láp đặc inox là vật liệu đa năng, phù hợp với nhiều lĩnh vực khác nhau, từ gia công cơ khí đến các ngành công nghiệp đòi hỏi độ bền và khả năng chống ăn mòn cao.
Quy trình sản xuất láp đặc inox
Láp đặc inox (inox tròn đặc) được sản xuất qua các bước chính sau đây:
1.Chọn nguyên liệu thô
Nguyên liệu chủ yếu là thép không gỉ, như inox 304, 316, 201.
Thành phần hóa học được kiểm tra chặt chẽ để đảm bảo phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế (ASTM, JIS, EN, v.v.).
2.Nấu luyện và đúc phôi
Nấu luyện: Thép không gỉ được nấu chảy trong lò điện hồ quang hoặc lò cảm ứng, loại bỏ tạp chất để đạt độ tinh khiết cao.
Đúc phôi: Thép lỏng được đổ vào khuôn để tạo thành phôi tròn hoặc phôi vuông tùy thuộc vào yêu cầu sản phẩm.
3.Gia công phôi
Cán nóng: Phôi được nung ở nhiệt độ cao và cán thành dạng thanh tròn với đường kính lớn hơn kích thước yêu cầu.
Cán nguội (hoặc kéo nguội): Thanh tròn được kéo nguội để đạt kích thước, độ chính xác, và bề mặt mịn hơn.
4.Xử lý nhiệt
Các thanh inox được xử lý nhiệt để tăng cường cơ tính, loại bỏ ứng suất dư và cải thiện độ bền.
Phương pháp phổ biến là ủ nhiệt (annealing) để làm mềm và đồng nhất cấu trúc hạt.
5.Gia công hoàn thiện
Tiện và mài: Thanh inox được gia công để đạt kích thước và dung sai chính xác theo tiêu chuẩn.
6.Xử lý bề mặt:
Đánh bóng bề mặt theo các cấp độ hoàn thiện (No.1, No.4, HL, BA, Mirror).
Phủ lớp chống oxy hóa nếu cần.
7.Kiểm tra chất lượng
Kiểm tra thành phần hóa học và cơ tính (độ bền kéo, độ cứng, độ giãn dài).
Đo kích thước, dung sai, và độ tròn.
Kiểm tra bề mặt để đảm bảo không có vết nứt, lỗ rỗng, hay khuyết tật.
8.Đóng gói và vận chuyển
Láp đặc inox được cắt theo chiều dài yêu cầu (thường là 6m hoặc theo yêu cầu khách hàng).
Đóng gói với vật liệu bảo vệ để tránh trầy xước hoặc ăn mòn trong quá trình vận chuyển.
Quy trình trên đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng cao, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế và nhu cầu sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp.
Các tiêu chuẩn của láp đặc inox
Láp đặc inox (inox tròn đặc) được sản xuất và kiểm tra theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế, nhằm đảm bảo chất lượng và tính phù hợp với từng ứng dụng. Dưới đây là các tiêu chuẩn phổ biến áp dụng cho láp đặc inox:
Tiêu chuẩn thành phần hóa học
ASTM A276: Quy định về thành phần hóa học, đặc tính cơ học của inox dạng thanh, bao gồm láp đặc.
JIS G4303: Tiêu chuẩn Nhật Bản cho thép không gỉ dạng thanh tròn.
EN 10088-3: Tiêu chuẩn châu Âu quy định các loại thép không gỉ, bao gồm inox 304, 316, 201.
Tiêu chuẩn cơ tính và độ bền
ASTM A484: Tiêu chuẩn kỹ thuật chung cho các sản phẩm inox, bao gồm độ bền kéo, độ dẻo dai và độ cứng.
ISO 683-13: Tiêu chuẩn quốc tế về cơ tính của thép không gỉ.
Tiêu chuẩn kích thước và dung sai
EN 10278: Quy định về dung sai kích thước, độ tròn và độ thẳng của thanh thép không gỉ.
DIN 1013: Tiêu chuẩn Đức cho sản phẩm thép tròn đặc không gỉ.
ASTM A314: Quy định kích thước, dung sai và độ hoàn thiện bề mặt của inox.
Tiêu chuẩn kiểm tra chất lượng
EN 10204: Chứng chỉ kiểm tra chất lượng sản phẩm (bao gồm 3.1 và 3.2).
ISO 9001: Đảm bảo hệ thống quản lý chất lượng trong sản xuất láp đặc inox.
Tiêu chuẩn bề mặt và hoàn thiện
ASTM A240: Quy định độ hoàn thiện bề mặt (BA, No.1, No.4, HL, Mirror).
EN 10088-2: Đề cập các loại bề mặt inox và mức độ xử lý hoàn thiện.
Tiêu chuẩn sử dụng trong các ngành công nghiệp đặc thù
ASME SA479: Sử dụng trong thiết bị chịu áp lực và nhiệt độ cao.
API 6A: Dùng trong ngành dầu khí và môi trường áp suất cao.
Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này đảm bảo láp đặc inox đạt được chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của từng ngành công nghiệp.
Láp đặc inox tại Thép Hùng Phát
Thép Hùng Phát cung cấp láp đặc inox 304, 316, 201 với đầy đủ kích thước và chứng chỉ chất lượng. Sản phẩm đảm bảo chính hãng, giá cạnh tranh, hỗ trợ vận chuyển nhanh chóng.