Mô tả
Thép Hùng Phát chuyên cung cấp Mặt bích DIN 2576 (flange PL) PN6, PN10, PN16, PN25, PN40 chất lượng cao tại TP Hồ Chí Minh.
Quy Cách: DN15 đến DN500
Áp suất làm việc: PN6, PN10, PN16, PN25, PN40
Vật Liệu: Thép carbon steel, SS400, Q235, A105, Inox 201, 304, 316…
Xuất Xứ: China, Korea, sản xuất tại Việt Nam…
Sử dụng: Năng lượng điện, dầu khí, hóa chất, đóng tầu, thiết bị nhiệt, làm giấy, hệ thống cấp thoát nước, đường ống pccc, thực phẩm, …
Mặt Bích DIN, Tiêu Chuẩn, Phân Loại
Mặt bích DIN (Deutsches Institut für Normung) là mặt bích được sản xuất và sử dụng theo tiêu chuẩn của Viện Tiêu chuẩn Đức.
Tiêu chuẩn DIN được áp dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là trong các hệ thống ống dẫn nước, khí, và các ứng dụng công nghiệp khác. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về mặt bích DIN:
Tiêu chuẩn mặt bích DIN
Các tiêu chuẩn mặt bích DIN (Deutsches Institut für Normung) rất phổ biến trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và được áp dụng rộng rãi để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả trong các hệ thống đường ống. Dưới đây là một số tiêu chuẩn mặt bích DIN phổ biến:
DIN 2573
- Loại mặt bích: Mặt bích rỗng (Slip-On Flange).
- Áp dụng: Thường được sử dụng cho các hệ thống đường ống với áp suất thấp.
- Đặc điểm: Dễ dàng lắp đặt và có thể hàn trực tiếp vào ống.
DIN 2632
- Loại mặt bích: Mặt bích rỗng (Slip-On Flange).
- Áp dụng: Dùng cho các ứng dụng với áp suất thấp.
- Đặc điểm: Thiết kế đơn giản và dễ dàng tháo lắp.
DIN 2633
- Loại mặt bích: Mặt bích có cổ hàn (Welding Neck Flange).
- Áp dụng: Sử dụng cho các hệ thống ống dẫn chịu áp suất trung bình đến cao.
- Đặc điểm: Cổ bích giúp phân tán lực và giảm thiểu sự tập trung ứng suất.
DIN 2501
- Loại mặt bích: Mặt bích tiêu chuẩn.
- Áp dụng: Thường dùng cho các ứng dụng đường ống và thiết bị trong công nghiệp.
- Đặc điểm: Có nhiều kích thước và khả năng chịu áp lực khác nhau.
DIN 2527
- Loại mặt bích: Mặt bích mù (Blind Flange).
- Áp dụng: Dùng để đóng kín đầu ống hoặc các đoạn ống không cần sử dụng.
- Đặc điểm: Ngăn chặn sự rò rỉ và bảo vệ hệ thống.
DIN 3239
- Loại mặt bích: Mặt bích có ren (Threaded Flange).
- Áp dụng: Thường dùng cho các hệ thống không thể hàn hoặc cần điều chỉnh nhanh.
- Đặc điểm: Dễ dàng lắp đặt và tháo lắp mà không cần thiết bị hàn.
DIN EN 1092-1
- Loại mặt bích: Mặt bích tiêu chuẩn châu Âu.
- Áp dụng: Thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp với các yêu cầu chất lượng cao.
- Đặc điểm: Đáp ứng các tiêu chuẩn châu Âu về chất lượng và an toàn.
Các tiêu chuẩn mặt bích DIN mang lại sự linh hoạt và an toàn cho các hệ thống ống dẫn trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Việc nắm vững các tiêu chuẩn này giúp người sử dụng có thể chọn lựa và lắp đặt mặt bích phù hợp với yêu cầu của hệ thống của mình.
Phân loại mặt bích DIN
Các loại mặt bích DIN có nhiều kiểu dáng khác nhau, mỗi kiểu dáng được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và ứng dụng khác nhau. Dưới đây là các kiểu dáng phổ biến của mặt bích DIN:
1. Mặt bích rỗng (Slip-On Flange)
- Đặc điểm: Có lỗ ở giữa để ống có thể đi qua, thường được hàn xung quanh mép ngoài của mặt bích.
- Ứng dụng: Dễ lắp đặt, thích hợp cho các ứng dụng áp suất thấp đến trung bình.
- Ký hiệu DIN phổ biến: DIN 2573, DIN 2576.
2. Mặt bích có cổ hàn (Welding Neck Flange)
- Đặc điểm: Có phần cổ dài giúp giảm thiểu áp lực lên mối hàn và cho phép phân phối áp suất đều, giảm nguy cơ rò rỉ.
- Ứng dụng: Sử dụng cho các hệ thống áp suất cao hoặc yêu cầu kết nối chắc chắn.
- Ký hiệu DIN phổ biến: DIN 2631, DIN 2632, DIN 2633, DIN 2634, DIN 2635.
3. Mặt bích mù (Blind Flange)
- Đặc điểm: Không có lỗ ở giữa, dùng để bịt kín các đầu ống hoặc thiết bị.
- Ứng dụng: Thường được sử dụng để chặn dòng chảy trong hệ thống hoặc các ứng dụng kiểm tra, bảo trì.
- Ký hiệu DIN phổ biến: DIN 2527.
4. Mặt bích ren (Threaded Flange)
- Đặc điểm: Có ren bên trong giúp kết nối trực tiếp với ống ren mà không cần hàn.
- Ứng dụng: Phù hợp cho các hệ thống có áp suất thấp hoặc trung bình, đặc biệt là các hệ thống cần lắp đặt nhanh chóng.
- Ký hiệu DIN phổ biến: DIN 2566.
5. Mặt bích lồng (Socket Weld Flange)
- Đặc điểm: Có một phần lồng vào để đặt ống trước khi được hàn kín.
- Ứng dụng: Sử dụng trong các hệ thống có kích thước nhỏ và áp suất cao.
- Ký hiệu DIN phổ biến: DIN 2673.
6. Mặt bích đúc có gờ (Lap Joint Flange)
- Đặc điểm: Không hàn trực tiếp vào ống, có một gờ cho phép lắp đặt linh hoạt.
- Ứng dụng: Dùng trong các ứng dụng yêu cầu tháo lắp thường xuyên hoặc khi cần điều chỉnh mặt bích.
- Ký hiệu DIN phổ biến: Không phổ biến trong DIN nhưng có thể tìm thấy ở các tiêu chuẩn khác.
7. Mặt bích xoay (Rotating Flange)
- Đặc điểm: Có thể xoay quanh ống, giúp dễ dàng điều chỉnh vị trí của mặt bích khi lắp đặt.
- Ứng dụng: Thích hợp trong các ứng dụng cần căn chỉnh chính xác khi lắp đặt.
8. Mặt bích dài (Long Welding Neck Flange)
- Đặc điểm: Tương tự như mặt bích có cổ hàn nhưng có phần cổ dài hơn.
- Ứng dụng: Phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu kết nối dài để giữ vững hệ thống đường ống.
Các kiểu dáng của mặt bích DIN mang lại sự linh hoạt cho các hệ thống đường ống trong công nghiệp, từ kết nối áp suất thấp đến cao, cũng như các yêu cầu đặc biệt về an toàn và bảo trì.
Vai trò của tiêu chuẩn DIN trong mặt bích
Tiêu chuẩn DIN (Deutsches Institut für Normung) đóng vai trò quan trọng trong việc quy định các yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn chất lượng cho mặt bích. Dưới đây là một số vai trò chính của tiêu chuẩn DIN trong mặt bích:
1. Đảm Bảo Tính Tương Thích
- Tiêu chuẩn DIN giúp đảm bảo rằng các mặt bích từ các nhà sản xuất khác nhau có thể lắp ráp và tương thích với nhau. Điều này là rất quan trọng trong hệ thống đường ống và thiết bị, nơi mà sự tương thích là cần thiết để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Giảm thiểu rủi ro trong quá trình lắp đặt và bảo trì.
2. Quy Định Kích Thước và Hình Dạng
- Tiêu chuẩn DIN quy định các kích thước, hình dạng và tỷ lệ cho các loại mặt bích khác nhau (như mặt bích rỗng, mặt bích có cổ hàn, mặt bích mù).
- Giúp người sử dụng dễ dàng lựa chọn mặt bích phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của hệ thống.
3. Chất Lượng và An Toàn
- Các tiêu chuẩn DIN xác định yêu cầu về vật liệu, quy trình sản xuất và thử nghiệm cho mặt bích, đảm bảo rằng chúng đạt được các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng cần thiết.
- Giảm thiểu nguy cơ rò rỉ và hỏng hóc trong quá trình vận hành, đảm bảo an toàn cho người sử dụng và môi trường.
4. Tiêu Chuẩn Hóa
- Tiêu chuẩn DIN giúp tiêu chuẩn hóa các thông số kỹ thuật và quy trình sản xuất, từ đó tạo ra sự đồng nhất trong ngành công nghiệp.
- Giúp tăng tính hiệu quả trong sản xuất và giảm chi phí sản xuất nhờ quy trình sản xuất đồng bộ.
5. Dễ Dàng Trong Thương Mại
- Nhờ có tiêu chuẩn DIN, việc mua bán và thương mại giữa các quốc gia trở nên dễ dàng hơn. Các nhà sản xuất và nhà cung cấp có thể dễ dàng xuất khẩu và nhập khẩu mặt bích.
- Tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng thị trường và cạnh tranh.
Tiêu chuẩn DIN đóng vai trò rất quan trọng trong việc định hình các yêu cầu kỹ thuật và chất lượng cho mặt bích, từ đó đảm bảo tính tương thích, an toàn và hiệu quả trong các hệ thống ống dẫn và thiết bị công nghiệp. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này là cần thiết để đảm bảo hoạt động ổn định và an toàn của hệ thống.
Ký hiệu và kích thước mặt bích DIN
Ký hiệu và kích thước của mặt bích theo tiêu chuẩn DIN (Deutsches Institut für Normung) được quy định cụ thể để giúp dễ dàng nhận diện và lắp đặt. Dưới đây là các thông tin chi tiết về ký hiệu và kích thước của mặt bích DIN:
1. Ký hiệu mặt bích DIN
Ký hiệu mặt bích DIN thường bao gồm các thông số cơ bản sau:
- Đường kính danh nghĩa (DN): Được tính bằng milimet (mm).
- Ký hiệu áp suất (PN): Chỉ định khả năng chịu áp lực của mặt bích, thường được tính bằng bar.
- Loại mặt bích: Được xác định bởi chữ cái viết tắt (ví dụ: WN cho Welding Neck, SO cho Slip-On, BL cho Blind, TH cho Threaded).
Ví dụ về ký hiệu:
DN100 PN10 WN DIN 2633: Mặt bích có đường kính danh nghĩa 100 mm, chịu áp suất 10 bar, là mặt bích có cổ hàn theo tiêu chuẩn DIN 2633.
2. Kích thước mặt bích DIN
Kích thước của mặt bích DIN thường được quy định theo các tiêu chuẩn khác nhau. Dưới đây là bảng kích thước cho một số loại mặt bích phổ biến:
Mặt bích rỗng (DIN 2632)
DN (mm) | Kích thước ngoài (D) (mm) | Độ dày (t) (mm) | Kích thước lỗ (d) (mm) | Số lỗ |
---|---|---|---|---|
15 | 95 | 3.2 | 15 | 4 |
20 | 105 | 3.2 | 20 | 4 |
25 | 110 | 3.2 | 25 | 4 |
32 | 125 | 3.2 | 32 | 4 |
40 | 140 | 3.2 | 40 | 4 |
50 | 160 | 3.2 | 50 | 4 |
65 | 180 | 3.2 | 65 | 4 |
80 | 200 | 3.2 | 80 | 4 |
100 | 220 | 3.2 | 100 | 4 |
Mặt bích có cổ hàn (DIN 2633)
DN (mm) | Kích thước ngoài (D) (mm) | Độ dày (t) (mm) | Kích thước lỗ (d) (mm) | Số lỗ |
---|---|---|---|---|
15 | 95 | 6.0 | 15 | 4 |
20 | 105 | 6.0 | 20 | 4 |
25 | 110 | 6.0 | 25 | 4 |
32 | 125 | 6.0 | 32 | 4 |
40 | 140 | 6.0 | 40 | 4 |
50 | 160 | 6.0 | 50 | 4 |
65 | 180 | 6.0 | 65 | 4 |
80 | 200 | 6.0 | 80 | 4 |
100 | 220 | 6.0 | 100 | 4 |
Mặt bích mù (DIN 2527)
DN (mm) | Kích thước ngoài (D) (mm) | Độ dày (t) (mm) |
---|---|---|
15 | 95 | 16.0 |
20 | 105 | 16.0 |
25 | 110 | 16.0 |
32 | 125 | 16.0 |
40 | 140 | 16.0 |
50 | 160 | 16.0 |
65 | 180 | 16.0 |
80 | 200 | 16.0 |
100 | 220 | 16.0 |
Ký hiệu và kích thước của mặt bích DIN được quy định rõ ràng để đảm bảo tính đồng bộ và tương thích trong các hệ thống đường ống. Hiểu rõ các thông số này giúp người sử dụng dễ dàng lựa chọn mặt bích phù hợp cho ứng dụng của mình.
Chất liệu mặt bích DIN
Ứng dụng của mặt bích tiêu chuẩn Đức trong các ngành
Mặt bích DIN được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp nhờ tính năng kết nối hiệu quả và an toàn giữa các đoạn ống và thiết bị. Dưới đây là một số ứng dụng chính của mặt bích DIN:
1. Hệ thống Ống Dẫn Nước
- Mô tả: Mặt bích DIN thường được sử dụng để kết nối các đoạn ống trong hệ thống cấp và thoát nước.
- Lợi ích: Đảm bảo độ kín khít, ngăn ngừa rò rỉ và giúp bảo trì dễ dàng.
2. Ngành Công Nghiệp Hóa Chất
- Mô tả: Trong ngành hóa chất, mặt bích DIN được dùng để kết nối các thiết bị và đường ống dẫn hóa chất.
- Lợi ích: Đảm bảo an toàn và tính ổn định cho các quá trình sản xuất hóa chất, đồng thời dễ dàng thay thế hoặc bảo trì.
3. Ngành Dầu Khí
- Mô tả: Mặt bích DIN là một phần quan trọng trong các hệ thống ống dẫn dầu và khí.
- Lợi ích: Đảm bảo an toàn cho các quy trình vận chuyển dầu khí, ngăn ngừa rò rỉ và giữ áp suất ổn định.
4. Ngành Thực Phẩm và Dược Phẩm
- Mô tả: Mặt bích bằng thép không gỉ thường được sử dụng trong các hệ thống dẫn thực phẩm và dược phẩm.
- Lợi ích: Chống ăn mòn và đảm bảo vệ sinh, tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm và dược phẩm.
5. Ngành Điện và Năng Lượng
- Mô tả: Trong các nhà máy điện và nhà máy năng lượng, mặt bích DIN được sử dụng để kết nối các thiết bị và đường ống dẫn hơi.
- Lợi ích: Đảm bảo độ bền và khả năng chịu nhiệt, đồng thời dễ dàng lắp đặt và bảo trì.
6. Ngành Xây Dựng
- Mô tả: Mặt bích DIN thường được sử dụng trong các kết cấu thép và hệ thống ống dẫn trong các tòa nhà và công trình.
- Lợi ích: Giúp kết nối nhanh chóng và chắc chắn giữa các cấu kiện.
7. Hệ Thống Thoát Nước và Thoát Khí
- Mô tả: Sử dụng trong các hệ thống thoát nước và thoát khí công nghiệp.
- Lợi ích: Ngăn ngừa rò rỉ và giúp duy trì áp suất.
Lợi ích khi sử dụng mặt bích DIN
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì: Mặt bích tiêu chuẩn Đức giúp đơn giản hóa quá trình kết nối và tháo lắp giữa các đoạn ống và thiết bị.
- Đảm bảo tính an toàn: Thiết kế mặt bích giúp ngăn chặn rò rỉ, đảm bảo an toàn cho hệ thống.
- Tiêu chuẩn hóa: Giúp dễ dàng thay thế và tương thích giữa các sản phẩm khác nhau.
Lời Kết
Mặt bích DIN là một phần quan trọng trong các hệ thống ống dẫn và thiết bị công nghiệp, với nhiều tiêu chuẩn và loại mặt bích khác nhau để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng. Việc hiểu rõ về mặt bích DIN giúp người sử dụng lựa chọn sản phẩm phù hợp cho hệ thống của mình.
Quý khách có nhu cầu xin liên hệ số điện thoại, email hoặc địa chỉ bên dưới cuối trang để được bảng báo giá mới nhất (Nếu đang dùng điện thoại di động, quý khách có thể nhấn vào số điện thoại để thực hiện cuộc gọi luôn).