Mô tả
Mặt bích ANSI là loại mặt bích theo tiêu chuẩn của Hoa Kỳ sử dụng trong kết nối đường ống, van, máy bơm… trong hệ thống dẫn lưu chất trong các ngành công nghiệp chủ lực, áp lực cao.
Mặt Bích ANSI, Tiêu Chuẩn, Phân Loại
- Các tiêu chuẩn mặt bích ANSI phổ biến : thông dụng phổ biến nhất là ANSI B16.5, B16.47, B16.48, B16.36
Tiêu chuẩn mặt bích ASME/ANSI B16.5-1996 bao gồm tiêu chuẩn về áp suất , nhiệt độ, dung sai, kích thước, đóng dấu, kiểm tra và phương pháp thiết kế đạt chuẩn. - Các áp suất thường thấy : Các áp suất thiết kế tiêu chuẩn: 150#, 300#, 600#, 900#, 1500# và 2500#, kích thước từ 1/2″ – 40 ” ( DN15 – DN 1000) với cả hệt met và hệ inch.
- Phương pháp gia công :Phương pháp gia công chủ yếu là: mặt bích đúc áp lực, mặt bích rèn, và mặt bích gia công từ tấm.Tuy nhiên phương pháp gia công chủ yếu cho loại mặt bích này là loại mặt bích rèn, mặt bích này chịu được áp lực cao hơn cả về độ cứng, độ bền và tính chính xác.
So sánh với các tiêu chuẩn khác :
Tiêu chuẩn này cũng yêu cầu cho các vật tư đi kèm như gasket, bu lông phù hợp với tiêu chuẩn mỗi loại mặt bích.
- Mặt bích loại này thường sử dụng nhiều nhất cho ngành công nghiệp dầu khí, đóng tàu, mía đường… đây là những ngành công nghiệp đòi hỏi hệ thống đường ống có áp lực lớn.
- So với các tiêu chuẩn khác như JIS, hay BS, DIN thì mặt bích ANSI thường dày hơn, to hơn, vật liệu cũng như phương pháp gia công yêu cầu cao hơn rất nhiều.
Công ty TNHH Thép Hùng Phát nhập khẩu các mặt bích ANSI từ các nước có nền công nghiệp phát triển có kiến thức và kinh nghiệm trong sản xuất mặt bích này, vì chúng tôi hiểu tính chất quan trọng của sản phẩm, cũng như uy tín của nhà sản xuất từ Hàn Quốc, và các nước G7, Đài Loan.
Tổng quan chi tiết sâu về tiêu chuẩn ANSI
- Mặt bích ANSI là loại mặt bích tuân theo tiêu chuẩn của Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Hoa Kỳ (American National Standards Institute – ANSI).
- Các tiêu chuẩn ANSI cho mặt bích thường được gọi là tiêu chuẩn ASME/ANSI B16.5, quy định kích thước, thiết kế, vật liệu, và áp suất làm việc cho mặt bích dùng trong hệ thống ống dẫn, thiết bị và van công nghiệp.
- Dưới đây là các đặc điểm, loại và ứng dụng của mặt bích ANSI:
Đặc điểm của mặt bích ANSI
- Tiêu chuẩn ASME/ANSI B16.5: Xác định kích thước và áp suất cho các mặt bích từ 1/2 inch đến 24 inch. Các mặt bích lớn hơn 24 inch được thiết kế theo tiêu chuẩn ASME B16.47.
- Phân loại áp suất: Mặt bích ANSI được phân loại theo các cấp áp suất: 150, 300, 400, 600, 900, 1500 và 2500 (tính theo PSI).
- Vật liệu đa dạng: Mặt bích ANSI được sản xuất từ nhiều loại vật liệu, như thép carbon, thép không gỉ, hợp kim đồng, và hợp kim niken, để phù hợp với các môi trường khác nhau và yêu cầu về khả năng chịu áp lực và ăn mòn.
Các loại mặt bích ANSI phổ biến
Mặt bích ANSI (theo tiêu chuẩn ASME/ANSI) có nhiều loại phổ biến, phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật khác nhau trong hệ thống công nghiệp. Dưới đây là các loại mặt bích ANSI phổ biến nhất:
1. Mặt bích rỗng (Slip-On Flange)
- Đặc điểm: Loại mặt bích này được trượt qua đầu ống và hàn ở cả bên trong và bên ngoài để đảm bảo độ kín.
- Ưu điểm: Dễ lắp đặt, giá thành thấp, phù hợp cho hệ thống áp suất thấp.
- Ứng dụng: Dùng trong các hệ thống nước, hệ thống làm lạnh và khí nén có áp suất trung bình hoặc thấp.
2. Mặt bích có cổ hàn (Welding Neck Flange)
- Đặc điểm: Có phần cổ dài hàn với ống, giảm áp lực tác động lên mối hàn.
- Ưu điểm: Độ bền cao, khả năng chịu áp lực và nhiệt độ tốt.
- Ứng dụng: Thích hợp cho hệ thống áp suất cao và nhiệt độ cao, như trong ngành dầu khí, hóa chất.
3. Mặt bích mù (Blind Flange)
- Đặc điểm: Không có lỗ ở giữa, được sử dụng để bịt kín đầu ống, chặn dòng chảy.
- Ưu điểm: Độ kín tuyệt đối, dễ tháo lắp khi cần kiểm tra hoặc bảo trì.
- Ứng dụng: Dùng để chặn các đầu ống trong hệ thống dẫn dầu khí, hóa chất.
4. Mặt bích ren (Threaded Flange)
- Đặc điểm: Có phần ren bên trong để nối với ống mà không cần hàn.
- Ưu điểm: Lắp đặt nhanh chóng, không cần hàn, phù hợp cho hệ thống áp suất thấp.
- Ứng dụng: Dùng trong hệ thống có đường kính nhỏ và áp suất không quá cao.
5. Mặt bích lồng (Socket Weld Flange)
- Đặc điểm: Có một lỗ lồng ở mặt trong để đặt ống vào trước khi hàn ở bên ngoài.
- Ưu điểm: Kết nối chắc chắn, phù hợp cho đường ống có đường kính nhỏ và áp suất cao.
- Ứng dụng: Hệ thống chất lỏng, hơi, và khí có áp suất cao.
6. Mặt bích khớp nối (Lap Joint Flange)
- Đặc điểm: Thường đi kèm với một ống lót di động, mặt bích và ống lót được gắn chặt với nhau bằng một khớp lắp.
- Ưu điểm: Dễ tháo lắp và xoay chỉnh vị trí khi cần, giảm chi phí cho các đường ống lớn.
- Ứng dụng: Hệ thống cần bảo trì thường xuyên hoặc điều chỉnh vị trí đường ống.
7. Mặt bích có lỗ đo (Orifice Flange)
- Đặc điểm: Thiết kế đặc biệt có lỗ đo giúp đo lưu lượng chất lỏng hoặc khí.
- Ưu điểm: Giúp kiểm soát và đo lường lưu lượng trong đường ống.
- Ứng dụng: Phổ biến trong ngành dầu khí và hóa chất để kiểm soát lưu lượng.
Các loại mặt bích ANSI này đáp ứng đa dạng nhu cầu kỹ thuật, từ lắp đặt dễ dàng trong hệ thống áp suất thấp đến những loại chịu được áp suất và nhiệt độ cao trong công nghiệp nặng.
Mỗi loại có những ưu điểm riêng, giúp lựa chọn dễ dàng cho từng yêu cầu cụ thể của hệ thống.
Thông số tiêu chuẩn ANSI trong mặt bích
1.ANSI CLASS 150
2.ANSI CLASS 300
3.ANSI CLASS 600
Các tiêu chuẩn ANSI trong mặt bích
Các tiêu chuẩn phổ biến của mặt bích ANSI (nay thường được biết đến qua tiêu chuẩn ASME, là Hiệp hội Kỹ sư Cơ khí Hoa Kỳ, với các quy định tương đương và phát triển thêm từ ANSI) giúp đảm bảo tính an toàn, độ bền, và tính tương thích của mặt bích trong hệ thống công nghiệp.
Dưới đây là các tiêu chuẩn mặt bích Hoa Kỳ phổ biến:
ASME/ANSI B16.5 – Mặt bích đường ống và khớp nối mặt bích từ 1/2″ đến 24″
- Phạm vi: Xác định kích thước, dung sai, vật liệu, áp suất làm việc cho các loại mặt bích từ 1/2 inch đến 24 inch.
- Áp suất danh nghĩa: Có các mức áp suất danh nghĩa (PN) từ Class 150, 300, 400, 600, 900, 1500 đến 2500.
- Các loại mặt bích: Gồm mặt bích rỗng, mặt bích có cổ hàn, mặt bích mù, mặt bích ren, và mặt bích lồng.
ASME/ANSI B16.47 – Mặt bích lớn từ 26″ đến 60″
- Phạm vi: Tiêu chuẩn này dành cho mặt bích có đường kính lớn hơn 24 inch, từ 26 inch đến 60 inch.
- Áp suất danh nghĩa: Từ Class 75 đến Class 900.
- Loại mặt bích: Chủ yếu là mặt bích có cổ hàn và mặt bích mù.
ASME B16.1 – Mặt bích bằng gang cho hệ thống áp suất thấp
- Phạm vi: Tiêu chuẩn này dành cho các mặt bích gang cho hệ thống có áp suất danh nghĩa thấp hơn, phù hợp với Class 25, 125, và 250.
- Ứng dụng: Thường dùng trong các hệ thống cấp thoát nước và hệ thống áp suất thấp.
ASME B16.36 – Mặt bích có lỗ đo (Orifice Flanges)
- Phạm vi: Dành riêng cho mặt bích có lỗ đo để đo lưu lượng chất lỏng hoặc khí.
- Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp cần kiểm soát lưu lượng, như dầu khí và hóa chất.
ASME B16.20 – Vòng đệm cho mặt bích (Gasket Standards)
- Phạm vi: Tiêu chuẩn này quy định về thiết kế và kích thước của vòng đệm dùng cho mặt bích ANSI/ASME, bao gồm vòng đệm kim loại, vòng đệm xoắn, và vòng đệm khác.
- Ứng dụng: Đảm bảo độ kín, hạn chế rò rỉ ở các mối nối mặt bích, đặc biệt là trong các hệ thống chịu áp suất cao.
ASME B16.21 – Vòng đệm phi kim cho mặt bích
- Phạm vi: Tiêu chuẩn này xác định các kích thước cho vòng đệm phi kim loại sử dụng với mặt bích ANSI/ASME.
- Ứng dụng: Thường dùng cho các hệ thống không yêu cầu nhiệt độ và áp suất cao, như trong công nghiệp nước.
ASME B16.9 và ASME B16.11 – Phụ kiện hàn nối (Weld Fittings)
- Phạm vi: Quy định kích thước và dung sai cho các phụ kiện hàn nối như cút nối, khớp nối, và tê nối cho đường ống và mặt bích.
- Ứng dụng: Phù hợp cho các kết nối trong hệ thống áp lực cao và những nơi yêu cầu kết nối bền vững.
API 605 – Mặt bích cho hệ thống áp suất thấp
- Phạm vi: Quy định mặt bích cho hệ thống có áp suất thấp, đường kính từ 26 inch trở lên, trong các ứng dụng dẫn dầu và khí đốt.
- Ứng dụng: Thường dùng trong các hệ thống dẫn dầu khí và các hệ thống công nghiệp có yêu cầu tiêu chuẩn hóa API (American Petroleum Institute).
Các tiêu chuẩn của mặt bích giúp đảm bảo rằng mặt bích được sản xuất đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật cao về kích thước, áp suất, vật liệu, và an toàn.
Việc lựa chọn mặt bích theo tiêu chuẩn này không chỉ đảm bảo hiệu quả vận hành của hệ thống mà còn giúp tối ưu hóa bảo trì và sửa chữa, giảm thiểu rủi ro trong các môi trường công nghiệp phức tạp.
Ứng dụng của mặt bích ANSI trong các ngành
Mặt bích ANSI được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào khả năng chịu áp suất và nhiệt độ cao cũng như tính an toàn và độ kín tốt.
Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của mặt bích ANSI:
1. Ngành dầu khí
- Trong ngành khai thác, vận chuyển và lọc dầu, mặt bích ANSI được sử dụng để nối các đoạn ống, van và các thiết bị khác trong hệ thống đường ống chịu áp suất cao.
- Loại mặt bích này đảm bảo độ kín để ngăn ngừa rò rỉ chất lỏng và khí, đặc biệt quan trọng trong môi trường dễ cháy và nguy hiểm.
2. Ngành hóa chất
- Các nhà máy hóa chất cần hệ thống đường ống chống ăn mòn và chịu được các tác nhân hóa học. Mặt bích ANSI, đặc biệt là loại làm từ thép không gỉ và hợp kim, giúp giảm thiểu sự ăn mòn và bảo vệ an toàn cho các thiết bị.
- Được sử dụng cho các loại ống dẫn hóa chất, khí độc, và các loại dung dịch ăn mòn cao.
3. Ngành điện lực
- Trong các nhà máy điện, đặc biệt là nhà máy nhiệt điện và nhà máy điện hạt nhân, mặt bích ANSI được dùng trong các hệ thống ống dẫn nước làm mát và hệ thống hơi nước áp suất cao.
- Mặt bích chịu nhiệt tốt giúp duy trì tính ổn định và an toàn trong các môi trường có nhiệt độ cao.
4. Ngành cấp thoát nước
- Mặt bích ANSI được sử dụng trong các hệ thống cấp thoát nước, đặc biệt là trong các đường ống có kích thước lớn và áp suất thấp.
- Trong các nhà máy xử lý nước, chúng được dùng để nối các bộ phận của hệ thống bơm, lọc và phân phối nước.
5. Hệ thống HVAC (sưởi, thông gió và điều hòa không khí)
- Trong các hệ thống HVAC của các tòa nhà và khu công nghiệp, mặt bích ANSI được dùng để nối ống dẫn khí và nước, đảm bảo việc lắp đặt nhanh chóng và dễ bảo trì.
- Loại mặt bích này giúp tăng hiệu quả làm kín, giảm thất thoát nhiệt và khí lạnh trong quá trình truyền dẫn.
6. Ngành thực phẩm và đồ uống
- Các mặt bích ANSI bằng thép không gỉ được sử dụng để đảm bảo an toàn vệ sinh trong hệ thống đường ống xử lý thực phẩm, đồ uống và các chất lỏng dùng trong chế biến thực phẩm.
- Đảm bảo không làm biến đổi chất lượng sản phẩm do rò rỉ hay ăn mòn.
7. Ngành đóng tàu và hàng hải
- Mặt bích ANSI được ứng dụng trong các hệ thống ống trên tàu, chịu được môi trường ẩm ướt và nước biển ăn mòn, như trong hệ thống xử lý nước, nhiên liệu và khí.
- Đảm bảo an toàn và hiệu quả trong môi trường có sự ăn mòn cao và biến động lớn về nhiệt độ và áp suất.
8. Ngành sản xuất giấy và bột giấy
- Trong ngành giấy, các mặt bích ANSI chịu được các tác động hóa học từ quy trình xử lý bột giấy, duy trì độ kín và an toàn cho các hệ thống ống dẫn hóa chất và hơi nước.
Mặt bích ANSI được ứng dụng rộng rãi nhờ tính linh hoạt, độ bền, và tính an toàn cao, đáp ứng nhiều yêu cầu kỹ thuật và môi trường khắc nghiệt trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Điều này giúp tăng độ tin cậy và hiệu quả trong vận hành, giảm thiểu nguy cơ rò rỉ và hư hỏng hệ thống.
Ưu điểm của mặt bích ANSI
Mặt bích ANSI có nhiều ưu điểm nổi bật, giúp chúng trở thành lựa chọn phổ biến trong các ngành công nghiệp cần độ bền và tính chính xác cao.
Dưới đây là các ưu điểm chính của mặt bích ANSI:
Độ bền và an toàn cao
- Mặt bích tiêu chuẩn Hoa Kỳ được thiết kế và sản xuất tuân theo các tiêu chuẩn nghiêm ngặt của ASME, đảm bảo khả năng chịu tải trọng, áp lực và nhiệt độ cao.
- Điều này giúp tăng độ an toàn và độ bền trong vận hành.
Đa dạng cấp áp suất và kích thước
- Mặt bích ANSI có nhiều cấp áp suất từ Class 150 đến Class 2500, cho phép sử dụng trong các hệ thống có áp suất từ thấp đến rất cao.
- Các kích thước cũng được tiêu chuẩn hóa, dễ dàng lựa chọn phù hợp với nhu cầu của hệ thống.
Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
- Thiết kế tiêu chuẩn hóa giúp các mặt bích tiêu chuẩn Hoa Kỳ dễ dàng lắp đặt, bảo trì và thay thế khi cần thiết, đặc biệt khi cần tháo lắp các bộ phận trong hệ thống đường ống.
Tính tương thích quốc tế
- Tiêu chuẩn ANSI/ASME được chấp nhận rộng rãi trên toàn cầu, vì vậy mặt bích ANSI rất dễ kết hợp với các linh kiện và hệ thống từ các nhà cung cấp quốc tế.
- Điều này giúp đơn giản hóa việc mua sắm, lắp đặt, và bảo trì cho các hệ thống quốc tế.
Độ kín cao, hạn chế rò rỉ
- Các loại mặt bích ANSI như mặt bích mù, mặt bích có cổ hàn thường được sử dụng trong hệ thống áp suất cao, vì chúng đảm bảo độ kín và hạn chế rò rỉ tối đa.
- Điều này đặc biệt quan trọng trong các ngành dầu khí, hóa chất và xử lý chất lỏng.
Khả năng chịu nhiệt tốt
- Mặt bích ANSI chịu được nhiệt độ cao, nhờ đó phù hợp với các hệ thống cần nhiệt độ vận hành cao như hệ thống hơi nước, dầu và khí.
Đa dạng vật liệu
- Mặt bích ANSI có thể được sản xuất từ nhiều loại vật liệu như thép carbon, thép không gỉ, hợp kim đồng và niken. Điều này giúp tăng khả năng chống ăn mòn và chịu áp lực trong nhiều môi trường khắc nghiệt khác nhau.
Kết luận
- Mặt bích ANSI là lựa chọn đáng tin cậy và phổ biến trong các ngành công nghiệp khác nhau nhờ tính an toàn, độ bền, và khả năng chịu áp lực tốt.
- Tiêu chuẩn ANSI giúp đảm bảo hiệu quả và ổn định trong hoạt động của hệ thống công nghiệp, đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về chất lượng và an toàn.
Quý khách có nhu cầu xin liên hệ số điện thoại, email hoặc địa chỉ bên dưới cuối trang để được bảng báo giá mới nhất (Nếu đang dùng điện thoại di động, quý khách có thể nhấn vào số điện thoại để thực hiện cuộc gọi luôn).