Ống INOX Phi 323 DN300

Ống inox phi 323 DN300 là giải pháp hoàn hảo cho nhiều ngành công nghiệp nhờ vào độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt và tính ứng dụng rộng rãi. Việc lựa chọn sản phẩm chất lượng từ đơn vị cung cấp uy tín sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và đảm bảo hiệu suất sử dụng lâu dài.

Thông Số Kỹ Thuật Cơ Bản

  • Đường kính ngoài: 323mm
  • Đường kính danh nghĩa (DN): 300
  • Độ dày: Tùy thuộc vào tiêu chuẩn yêu cầu (SCH10, SCH20, SCH40, SCH80…)
  • Chất liệu: Inox 201, Inox 304, Inox 316
  • Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM, JIS, DIN, GB
  • Bề mặt: Bóng mờ, bóng sáng hoặc thô tùy vào yêu cầu sử dụng
Danh mục: ,

Chia sẻ ngay

Mô tả

Ống inox phi 323 DN300 là một trong những dòng ống inox có đường kính lớn, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau. Với đặc tính bền bỉ, chống ăn mòn cao, ống inox phi 323 là lựa chọn tối ưu cho các hệ thống đường ống dẫn nước, dầu khí, hóa chất và thực phẩm.

Ống inox phi 323
Ống inox phi 323

Tổng Quan Về Ống Inox Phi 323 DN300

Ống inox phi 323 DN300 là giải pháp hoàn hảo cho nhiều ngành công nghiệp nhờ vào độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt và tính ứng dụng rộng rãi. Việc lựa chọn sản phẩm chất lượng từ đơn vị cung cấp uy tín sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và đảm bảo hiệu suất sử dụng lâu dài.

Thông Số Kỹ Thuật Cơ Bản

  • Đường kính ngoài: 323mm
  • Đường kính danh nghĩa (DN): 300
  • Độ dày: Tùy thuộc vào tiêu chuẩn yêu cầu (SCH10, SCH20, SCH40, SCH80…)
  • Chất liệu: Inox 201, Inox 304, Inox 316
  • Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM, JIS, DIN, GB
  • Bề mặt: Bóng mờ, bóng sáng hoặc thô tùy vào yêu cầu sử dụng
Ống inox phi 323.8 DN300
Ống inox phi 323.8 DN300

Bảng giá ống INOX các loại phổ biến

Cập nhật nhanh giá ống Inox các loại đang dao động trong các khoảng:

  • Ống 304 công nghiệp: từ 63.000-150.000 vnd/kg (tùy độ dày và size ống)
  • Ống 304 trang trí: từ 63.000-90.000 vnd/kg (tùy độ dày và size ống)
  • Ống 316 công nghiệp: từ 90.000-130.000 vnd/kg (tùy độ dày và size ống)
  • Ống 201 các loại: từ 43.000-73.000/kg (tùy độ dày và size ống)

Lưu ý:

  • Giá đã gồm VAT và chưa có phí vận chuyển
  • Giá có xu hướng tăng nên bảng giá chỉ mang tính tham khảo vui lòng gọi
  • Hotline 0938 437 123

Giá ống 201 công nghiệp

Đường kính ống Độ dày/ tiêu chuẩn Tiêu chuẩn bề mặt Chủng loại Đơn giá tham khảo (VND/kg)
Phi 13- DN8 SCH No.1 inox 201 công nghiệp 43.000-73.000
Phi 17- DN10 SCH No.1 inox 201 công nghiệp 43.000-73.000
Phi 21- DN15 SCH No.1 inox 201 công nghiệp 43.000-73.000
Phi 27- DN20 SCH No.1 inox 201 công nghiệp 43.000-73.000
Phi 34- DN25 SCH No.1 inox 201 công nghiệp 43.000-73.000
Phi 42- DN32 SCH No.1 inox 201 công nghiệp 43.000-73.000
Phi 49- DN40 SCH No.1 inox 201 công nghiệp 43.000-73.000
Phi 60- DN50 SCH No.1 inox 201 công nghiệp 43.000-73.000
Phi 76- DN65 SCH No.1 inox 201 công nghiệp 43.000-73.000
Phi 90- DN80 SCH No.1 inox 201 công nghiệp 43.000-73.000
Phi 101- DN90 SCH No.1 inox 201 công nghiệp 43.000-73.000
Phi 114- DN 100 SCH No.1 inox 201 công nghiệp 43.000-73.000
Phi 141- DN125 SCH No.1 inox 201 công nghiệp 43.000-73.000
Phi 168- DN150 SCH No.1 inox 201 công nghiệp 43.000-73.000
Phi 219- DN200 SCH No.1 inox 201 công nghiệp 43.000-73.000

Giá ống 304 công nghiệp

Đường kính ống Độ dày/ tiêu chuẩn Tiêu chuẩn bề mặt Chủng loại Đơn giá tham khảo (VND/kg)
Phi 13- DN8 SCH No.1 inox 304 công nghiệp 63.000 – 110.000
Phi 17- DN10 SCH No.1 inox 304 công nghiệp 63.000 – 110.000
Phi 21- DN15 SCH No.1 inox 304 công nghiệp 63.000 – 110.000
Phi 27- DN20 SCH No.1 inox 304 công nghiệp 63.000 – 110.000
Phi 34- DN25 SCH No.1 inox 304 công nghiệp 63.000 – 110.000
Phi 42- DN32 SCH No.1 inox 304 công nghiệp 63.000 – 110.000
Phi 49- DN40 SCH No.1 inox 304 công nghiệp 63.000 – 110.000
Phi 60- DN50 SCH No.1 inox 304 công nghiệp 63.000 – 110.000
Phi 76- DN65 SCH No.1 inox 304 công nghiệp 63.000 – 110.000
Phi 90- DN80 SCH No.1 inox 304 công nghiệp 63.000 – 110.000
Phi 101- DN90 SCH No.1 inox 304 công nghiệp 63.000 – 110.000
Phi 114- DN 100 SCH No.1 inox 304 công nghiệp 63.000 – 110.000
Phi 141- DN125 SCH No.1 inox 304 công nghiệp 63.000 – 110.000
Phi 168- DN150 SCH No.1 inox 304 công nghiệp 63.000 – 110.000
Phi 219- DN200 SCH No.1 inox 304 công nghiệp 63.000 – 110.000

Giá ống 304 trang trí

Đường kính ống Độ dày/ tiêu chuẩn Tiêu chuẩn bề mặt Chủng loại Đơn giá tham khảo (VND/kg)
Phi 9.6 0.8li – 1.5li BA inox 304 trang trí 63.000 -90.000
Phi 12.7 0.8li – 1.5li BA inox 304 trang trí 63.000 -90.000
Phi 15.9 0.8li – 1.5li BA inox 304 trang trí 63.000 -90.000
Phi 19.1 0.8li – 1.5li BA inox 304 trang trí 63.000 -90.000
Phi 22 0.8li – 1.5li BA inox 304 trang trí 63.000 -90.000
Phi 25.4 0.8li – 1.5li BA inox 304 trang trí 63.000 -90.000
Phi 27 0.8li – 1.5li BA inox 304 trang trí 63.000 -90.000
Phi 31.8 0.8li – 1.5li BA inox 304 trang trí 63.000 -90.000
Phi 38 0.8li – 1.5li BA inox 304 trang trí 63.000 -90.000
Phi 42 0.8li – 1.5li BA  inox 304 trang trí 63.000 -90.000
Phi 50.8 0.8li – 1.5li BA  inox 304 trang trí 63.000 -90.000
Phi 60 0.8li – 1.5li BA inox 304 trang trí 63.000 -90.000
Phi 63 0.8li – 1.5li BA  inox 304 trang trí 63.000 -90.000
Phi 76 0.8li – 1.5li BA  inox 304 trang trí 63.000 -90.000
Phi 89 0.8li – 1.5li BA inox 304 trang trí 63.000 -90.000
Phi 101 0.8li – 2li BA inox 304 trang trí 63.000 -90.000
Phi 114 0.8li – 2li BA inox 304 trang trí 63.000 -90.000
Phi 141 0.8li – 2li BA inox 304 trang trí 63.000 -90.000

Giá ống 316 công nghiệp

Đường kính ống Độ dày/ tiêu chuẩn Tiêu chuẩn bề mặt Chủng loại Đơn giá tham khảo (VND/kg)
Phi 13- DN8 SCH5- SCH160 No.1 inox 316/316L 90.000 – 130.000
Phi 17- DN10 SCH5- SCH160 No.1 inox 316/316L 90.000 – 130.000
Phi 21- DN15 SCH5- SCH160 No.1 inox 316/316L 90.000 – 130.000
Phi 27- DN20 SCH5- SCH160 No.1 inox 316/316L 90.000 – 130.000
Phi 34- DN25 SCH5- SCH160 No.1 inox 316/316L 90.000 – 130.000
Phi 42- DN32 SCH5- SCH160 No.1 inox 316/316L 90.000 – 130.000
Phi 49- DN40 SCH5- SCH160 No.1  inox 316/316L 90.000 – 130.000
Phi 60- DN50 SCH5- SCH160 No.1  inox 316/316L 90.000 – 130.000
Phi 76- DN65 SCH5- SCH160 No.1 inox 316/316L 90.000 – 130.000
Phi 90- DN80 SCH5- SCH160 No.1 inox 316/316L 90.000 – 130.000
Phi 101- DN90 SCH5- SCH160 No.1 inox 316/316L 90.000 – 130.000
Phi 114- DN 100 SCH5- SCH160 No.1 inox 316/316L 90.000 – 130.000
Phi 141- DN125 SCH5- SCH160 No.1 inox 316/316L 90.000 – 130.000
Phi 168- DN150 SCH5- SCH160 No.1 inox 316/316L 90.000 – 130.000
Phi 219- DN200 SCH5- SCH160 No.1 inox 316/316L 90.000 – 130.000

Bảng quy cách trọng lượng

CÔNG THỨC TÍNH TRỌNG LƯỢNG ỐNG TRÒN

P = (D – S) * 0.0249128 * S * 6

1.Bảng quy cách trọng lượng ống inox trang trí

Đơn vị tính: kg/cây6m

Đường kính Độ dày (mm)
0.3 0.33 0.35 0.4 0.45 0.5 0.6 0.7 0.8 0.9 1.0 1.2 1.5 2.0
8.0 0.34 0.37 0.40 0.45 0.5 0.55 0.66 0.76 0.85 0.95 01.04
9.5 0.41 0.45 0.47 0.54 0.60 0.67 0.79 0.91 01.03 1.14 1.26
12.7 0.55 0.60 0.64 0.73 0.82 0.90 01.07 1.24 1.41 1.57 1.73 1.89
15.9 0.69 0.76 0.80 0.92 01.03 1.14 1.36 1.57 1.79 2.00 2.20 2.41 3.00
19.1 0.83 0.92 0.97 1.11 1.24 1.38 1.64 1.90 2.17 2.42 2.68 2.93 3.66
22.2 0.97 01.07 1.13 1.29 1.45 1.6 1.92 2.23 2.53 2.84 3.14 3.43 4.31
25.4 1.11 1.22 1.30 1.48 1.66 1.84 2.20 2.56 2.91 3.26 3.61 3.95 4.97
31.8 1.63 1.86 02.09 2.31 2.77 3.22 3.67 4.11 4.56 4.99 6.29
38.1 1.95 2.23 2.51 2.78 3.33 3.87 4.41 4.95 5.49 06.02 7.60
42.7 2.50 2.81 3.12 3.74 4.35 4.96 5.56 6.17 6.77 8.55
50.8 2.98 3.35 3.72 4.45 5.19 5.92 6.64 7.37 08.09 10.23 14.43
63.5 4.66 5.58 6.50 7.42 8.33 9.24 10.15 12.86 18.19
76.0 7.80 8.90 10.00 11.09 12.18 15.45 21.89
89.0 9.14 10.44 11.73 13.01 14.30 18.14 25.73
101.0 11.86 13.32 14.79 16.25 20.62 29.28
114.0

2.Bảng quy cách trọng lượng ống inox công nghiệp

Đơn vị tính: kg/cây6m

Đường kính ống Độ dày
2.0 2.5 3.0 3.5 4.0 4.5 5.0
DN15-F21.34 5.72 6.97 8.14 9.23
DN20-F26.67 7.30 8.94 10.50 11.99
DN25-F33.40 9.29 11.42 13.49 15.48 17.57
DN32-F42.16 11.88 14.66 17.37 20.01 22.80 25.32
DN40-F48.26 13.68 16.92 20.08 23.17 26.45 29.42 32.32
DN50-F60.33 17.25 21.38 25.44 29.42 33.66 37.53 41.33
DN60(65)-F76.03 21.90 27.19 32.40 37.54 43.05 48.09 53.06
DN80-F88.90 25.73 31.98 38.16 44.26 50.80 56.81 62.75
DN90-F101.60 29.46 36.64 43.75 50.78 58.33 65.28 72.16
DN100-F114.30 33.22 41.34 49.38 57.35 65.92 73.82 81.65
DN125-F141.30 41.20 51.32 61.36 71.33 82.05 91.97 101.82
DN150-F168.28 49.18 61.29 73.33 85.29 98.17 110.11 121.97
DN200-F219.08 64.21 80.08 95.87 111.59 128.53 144.26 159.92
DN250-F273.05 119.82 139.53 160.79 180.55 200.23

Ưu Điểm Nổi Bật Của Ống Inox Phi 323 DN300

Chống Ăn Mòn Tuyệt Đối

  • Với thành phần chính là hợp kim inox cao cấp (304, 316), ống inox phi 323 có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường hóa chất, nước biển, axit loãng, kiềm…

Độ Bền Cơ Học Cao

  • Ống inox có khả năng chịu lực tốt, không bị biến dạng khi chịu tải trọng lớn, phù hợp cho các hệ thống áp suất cao.

Khả Năng Chịu Nhiệt Lớn

  • Với nhiệt độ làm việc cao, ống inox phi 323 có thể sử dụng trong môi trường nhiệt độ khắc nghiệt như trong ngành dầu khí, lò hơi, hóa chất.

Tính Thẩm Mỹ Cao

  • Bề mặt ống inox sáng bóng, dễ dàng vệ sinh, thích hợp cho các ngành thực phẩm, dược phẩm, nơi yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh cao.

Thành Phần Hóa Học Và Cơ Tính ống inox phi 323

1.Thành Phần Hóa Học (%)

Thành phần Inox 201 Inox 304 Inox 316
Cacbon (C) ≤ 0.15 ≤ 0.08 ≤ 0.08
Mangan (Mn) 5.5-7.5 ≤ 2.00 ≤ 2.00
Silic (Si) ≤ 1.00 ≤ 1.00 ≤ 1.00
Photpho (P) ≤ 0.060 ≤ 0.045 ≤ 0.045
Lưu huỳnh (S) ≤ 0.030 ≤ 0.030 ≤ 0.030
Niken (Ni) 3.5-5.5 8.0-10.5 10.0-14.0
Crom (Cr) 16.0-18.0 18.0-20.0 16.0-18.0
Molypden (Mo) 2.0-3.0

2.Cơ Tính

Tính chất Inox 201 Inox 304 Inox 316
Độ bền kéo (MPa) 515-720 515-720 515-690
Giới hạn chảy (MPa) ≥ 275 ≥ 205 ≥ 205
Độ dãn dài (%) ≥ 35 ≥ 40 ≥ 40
Độ cứng (HB) ≤ 293 ≤ 201 ≤ 217

Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật ống inox phi 323

  • Tiêu chuẩn ASTM: ASTM A312, ASTM A269
  • Tiêu chuẩn JIS: JIS G3459, JIS G3463
  • Tiêu chuẩn DIN: DIN 17457, DIN 17458
  • Tiêu chuẩn GB: GB/T 14976-2002

Ứng Dụng Của Ống Inox Phi 323 DN300

Ống inox phi 323 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp:

  • Ngành cấp thoát nước: Sử dụng làm đường ống dẫn nước sạch, xử lý nước thải.
  • Ngành dầu khí, hóa chất: Vận chuyển dầu, khí, hóa chất có tính ăn mòn cao.
  • Ngành thực phẩm, dược phẩm: Ứng dụng trong hệ thống sản xuất bia, nước giải khát, sữa.
  • Ngành công nghiệp nặng: Làm hệ thống đường ống trong nhà máy, xưởng sản xuất.

Đơn Vị Cung Cấp Ống Inox Phi 323 DN300 Uy Tín

Hiện nay, trên thị trường có nhiều đơn vị cung cấp ống inox phi 323 DN300, tuy nhiên để đảm bảo chất lượng và giá thành hợp lý, doanh nghiệp nên lựa chọn những đơn vị uy tín, có kinh nghiệm lâu năm.

Thép Hùng Phát là một trong những nhà phân phối ống inox 316 hàng đầu, cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao, đúng tiêu chuẩn và có đầy đủ chứng nhận xuất xứ.

Chứng chỉ CO/CQ đầy đủ

Hóa đơn chứng từ hợp lệ

Báo giá và giao hàng nhanh chóng

Vui lòng liên hệ

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

  • 0909 938 123 Ms Ly – Nhân viên kinh doanh
  • 0938 261 123 Ms Mừng – Nhân viên kinh doanh
  • 0938 437 123 Ms Trâm – Trưởng phòng kinh doanh
  • 0971 960 496 Ms Duyên – Hỗ trợ kỹ thuật

Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM

Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM

CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN

Nếu thấy hữu ích, Hãy bấm chia sẻ