Mô tả
Ống INOX Phi 355 (DN350 tương đương 14″ inch)là một trong những sản phẩm ống thép không gỉ size lớn được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và dân dụng.
Với đường kính ngoài 355.6mm, loại ống này không chỉ nổi bật về kích thước lớn mà còn được đánh giá cao nhờ độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính linh hoạt trong ứng dụng.

Mục lục
- Ống INOX Phi 355 DN350
- Các chủng loại của ống inox phi 355 DN350
- Ứng Dụng Của Ống INOX Phi 355 Trong Thực Tế
- Đặc tính cơ học và tiêu chuẩn của ống inox D355
- Quy Trình Sản Xuất Ống INOX Phi 355
- Ưu Điểm Của Ống INOX Phi 355
- Giá Thành Và Các Yếu Tố Ảnh Hưởng
- Lưu Ý Khi Lựa Chọn Và Sử Dụng Ống INOX Phi 355
Ống INOX Phi 355 DN350
Nhờ được làm từ thép không gỉ, ống INOX Phi 355 có khả năng chống oxi hóa, chịu nhiệt độ cao và duy trì độ bền trong thời gian dài, ngay cả khi tiếp xúc với hóa chất hoặc môi trường khắc nghiệt.
Đặc Điểm Kỹ Thuật
Để hiểu rõ hơn về ống INOX Phi 355, chúng ta cần xem xét các thông số kỹ thuật chính của nó:
-
Đường kính ngoài (OD): 355.6mm.
-
Kích thước danh định (DN): DN350
-
Độ dày thành ống: Tùy thuộc vào tiêu chuẩn (Sch5: 3.96mm, Sch10: 4.78mm, Sch40: 9.53mm, v.v.).
-
Chiều dài: Thường là 6m hoặc cắt theo yêu cầu của khách hàng.
-
Vật liệu: INOX 304 (chống ăn mòn tốt), INOX 316 (chịu được môi trường axit, muối), INOX 201 (giá thành thấp hơn).
-
Bề mặt: Đánh bóng (BA), xước mờ (2B), hoặc để thô tùy theo mục đích sử dụng.
-
Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM, JIS, DIN, hoặc TCVN.

Bảng quy cách đường kính và độ dày
Độ dày SCH10s SCH10 SCH40s SCH40
Đường kính | Độ dày thành ống | |||||
NPS (inch) | DN | OD (mm) | SCH10S | SCH10 | SCH40S | SCH40 |
14” | 350 | 355,60 mm | 0,188 in (4,775 mm) | 0,250 in (6,350 mm) | 0,375 in (9,525 mm) | 0,437 in (11,100 mm) |
Độ dày SCH80s SCH80 SCH120 SCH160
Đường kính | Độ dày thành ống | |||||
NPS (inch) | DN | OD (mm) | SCH80S | SCH80 | SCH120 | SCH160 |
14” | 350 | 355,6 | 0,500 in (12,700 mm) | 0,750 in (19,050 mm) | 1,093 in (27,762 mm) | 1,406 in (35,712 mm) |
Các chủng loại của ống inox phi 355 DN350
Ống inox phi 355 (tương ứng với DN350, đường kính danh định 350mm) là một loại ống inox có kích thước lớn, thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và xây dựng. Để phân loại ống inox phi 355 DN350, ta có thể dựa trên các tiêu chí như mác thép (304, 316, 201), phương pháp sản xuất (ống hàn, ống đúc) và mục đích sử dụng (ống trang trí, ống công nghiệp). Dưới đây là cách phân loại chi tiết:
Chủng loại theo mác thép 304 316 201
Mác thép quyết định đặc tính chống ăn mòn, độ bền và ứng dụng của ống inox. Với phi 355 DN350, các loại mác thép phổ biến bao gồm:
-
Ống D355 inox 304:
-
Thành phần: Chứa 18-20% Crom và 8-10.5% Niken.
-
Đặc điểm: Chống ăn mòn tốt trong môi trường thông thường, dễ gia công, giá thành hợp lý.
-
-
Ống D355 inox 316:
-
Thành phần: Chứa 16-18% Crom, 10-14% Niken và 2-3% Molypden.
-
Đặc điểm: Chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường chứa clorua (nước biển, hóa chất mạnh), chịu nhiệt tốt hơn 304.
-
-
Ống D355 inox 201:
-
Thành phần: Chứa 16-18% Crom, 3.5-5.5% Niken, và hàm lượng Mangan cao (5.5-7.5%).
-
Đặc điểm: Chống ăn mòn kém hơn 304 và 316, nhưng giá thành rẻ hơn, độ bền cơ học tốt.
-

Chủng loại theo phương pháp sản xuất
Phương pháp sản xuất ảnh hưởng đến cấu trúc, độ bền và chi phí của ống inox phi 355 DN350:
-
Ống D355 inox hàn:
-
Đặc điểm: Được sản xuất bằng cách cuộn tấm inox thành ống và hàn nối (hàn TIG, hàn plasma…). Có đường hàn dọc hoặc xoắn tùy công nghệ.
-
Ưu điểm: Giá thành thấp hơn, sản xuất nhanh, phù hợp với kích thước lớn như phi 355.
-
Nhược điểm: Độ bền và khả năng chịu áp lực kém hơn ống đúc, mối hàn có thể là điểm yếu trong môi trường khắc nghiệt.
-
-
Ống D355 inox đúc:
-
Đặc điểm: Được đúc liền khối từ phôi thép nóng chảy, không có mối hàn, đảm bảo độ bền đồng đều.
-
Ưu điểm: Chịu áp lực và nhiệt độ cao tốt hơn, không có nguy cơ rò rỉ tại mối hàn.
-
Nhược điểm: Giá thành cao hơn, thời gian sản xuất lâu hơn.
-

Chủng loại theo mục đích sử dụng
Dựa trên ứng dụng thực tế, ống inox phi 355 DN350 được chia thành:
-
Ống D355 inox trang trí:
-
Đặc điểm: Thường làm từ inox 304 hoặc 201, bề mặt được đánh bóng (BA) hoặc xước (HL) để tăng tính thẩm mỹ. Với kích thước lớn như phi 355, loại này ít phổ biến hơn so với các kích thước nhỏ.
-
Ứng dụng: Dùng trong kiến trúc, trang trí nội thất hoặc ngoại thất (lan can, khung kết cấu lớn), nhưng hiếm gặp ở kích thước DN350 do chi phí cao.
-
-
Ống D355 inox công nghiệp:
-
Đặc điểm: Chủ yếu là inox 304 hoặc 316, có thể là ống hàn hoặc đúc, ưu tiên độ bền và khả năng chịu áp lực hơn thẩm mỹ. Kích thước phi 355 DN350 rất phù hợp cho mục đích này.
-
Ứng dụng: Hệ thống đường ống dẫn dầu, khí, hóa chất, nước thải, hoặc dùng trong các nhà máy sản xuất (thực phẩm, xi măng, đóng tàu…).
-
Ứng Dụng Của Ống INOX Phi 355 Trong Thực Tế
Với kích thước lớn và đặc tính vượt trội, ống INOX Phi 356 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau:
-
Công nghiệp hóa chất: Dùng để vận chuyển các hóa chất ăn mòn như axit, kiềm, hoặc dung môi mà không lo bị hư hỏng.
-
Xử lý nước thải: Ống DN350 thường xuất hiện trong các hệ thống xử lý nước thải đô thị hoặc công nghiệp nhờ khả năng chống ăn mòn từ nước bẩn và hóa chất.
-
Công nghiệp dầu khí: Dùng trong các đường ống dẫn dầu, khí tự nhiên hoặc các sản phẩm dầu mỏ khác ở áp suất cao.
-
Nhà máy điện: Hệ thống ống dẫn hơi nước, nước làm mát hoặc khí trong các nhà máy nhiệt điện, thủy điện.
-
Công nghiệp thực phẩm: Ống INOX 304 hoặc 316 được sử dụng trong các nhà máy sản xuất thực phẩm, đồ uống để đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.
-
Xây dựng: Làm khung kết cấu hoặc hệ thống thoát nước lớn trong các công trình quy mô lớn như nhà cao tầng, cầu đường.
Nhờ tính linh hoạt, ống INOX Phi 356 đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong các dự án đòi hỏi độ bền và hiệu suất cao.
Đặc tính cơ học và tiêu chuẩn của ống inox D355
Dưới đây là bảng tổng hợp đặc tính cơ học và tiêu chuẩn của ống inox phi 355 (DN350) theo các mác thép phổ biến (304, 316, 201):
Tiêu chí
|
Inox 304
|
Inox 316
|
Inox 201
|
---|---|---|---|
Độ bền kéo (MPa)
|
≥ 515
|
≥ 515
|
≥ 520
|
Giới hạn chảy (MPa)
|
≥ 205
|
≥ 205
|
≥ 275
|
Độ giãn dài (%)
|
≥ 35
|
≥ 35
|
≥ 40
|
Độ cứng (HRB)
|
≤ 92
|
≤ 95
|
≤ 100
|
Tiêu chuẩn áp dụng
|
ASTM A312, ASTM A554, JIS G3459, EN 10217-7
|
ASTM A312, JIS G3459, EN 10217-7
|
ASTM A554, JIS G3459
|
Ứng dụng chính
|
Công nghiệp, trang trí, dẫn nước
|
Công nghiệp hóa dầu, nước biển
|
Trang trí, kết cấu phụ
|
Ghi chú:
-
Đường kính ngoài (OD): 355.6 mm.
-
Độ dày thành: Tùy lịch trình (SCH10, SCH40…), thường từ 3.0 – 12.7 mm.
-
Chiều dài: Tiêu chuẩn 6m hoặc 12m, cắt theo yêu cầu.
-
Đặc tính cơ học dựa trên ASTM A312 (ống công nghiệp); có thể thay đổi nhẹ tùy điều kiện sản xuất.
Bảng này cung cấp cái nhìn tổng quan, nếu bạn cần chi tiết hơn (ví dụ: giá trị cụ thể cho ống hàn/đúc), hãy cho chúng tôi biết để tư vấn chính xác nhé!
Quy Trình Sản Xuất Ống INOX Phi 355
Việc sản xuất ống INOX Phi 355 đòi hỏi công nghệ hiện đại và quy trình nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng. Dưới đây là các bước cơ bản:
-
Chuẩn bị nguyên liệu: Thép không gỉ dạng tấm hoặc cuộn được nhập khẩu hoặc sản xuất trong nước, sau đó được kiểm tra thành phần hóa học để đảm bảo đúng mác thép (304, 316, v.v.).
-
Cắt và uốn: Tấm thép được cắt thành kích thước phù hợp, sau đó uốn thành dạng ống tròn bằng máy uốn chuyên dụng.
-
Hàn: Các mép tấm thép được hàn lại bằng công nghệ hàn TIG (Tungsten Inert Gas) hoặc hàn plasma để tạo thành ống liền mạch hoặc có đường hàn dọc.
-
Cán nguội hoặc cán nóng: Ống được xử lý nhiệt để tăng độ bền và định hình chính xác đường kính 356mm.
-
Hoàn thiện bề mặt: Ống được đánh bóng, làm sạch hoặc xử lý bề mặt theo yêu cầu.
-
Kiểm tra chất lượng: Sản phẩm trải qua các bài kiểm tra áp suất, độ bền, và độ kín trước khi xuất xưởng.
Quy trình này đảm bảo ống INOX Phi 355 đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với các ứng dụng công nghiệp khắt khe.
Ưu Điểm Của Ống INOX Phi 355
So với các loại ống thép carbon hoặc ống nhựa, ống INOX Phi 355 mang lại nhiều lợi ích vượt trội:
-
Chống ăn mòn: Thép không gỉ có khả năng chống lại sự oxi hóa và ăn mòn từ môi trường bên ngoài, giúp kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
-
Độ bền cao: Ống có thể chịu được áp suất lớn và nhiệt độ khắc nghiệt mà không bị biến dạng.
-
Dễ bảo trì: Bề mặt láng mịn giúp hạn chế bám bẩn, dễ dàng vệ sinh và không cần bảo dưỡng phức tạp.
-
Thẩm mỹ: Với bề mặt sáng bóng, ống INOX còn mang lại giá trị thẩm mỹ cho các công trình kiến trúc hoặc hệ thống lộ thiên.
-
Thân thiện môi trường: Thép không gỉ có thể tái chế 100%, góp phần giảm thiểu tác động đến môi trường.
Giá Thành Và Các Yếu Tố Ảnh Hưởng
Giá ống INOX Phi 355 phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:
-
Mác thép: INOX 316 có giá cao hơn INOX 304 do khả năng chống ăn mòn vượt trội.
-
Độ dày: Ống Sch40 dày hơn sẽ đắt hơn Sch10.
-
Nguồn gốc: Ống nhập khẩu từ các nước như Hàn Quốc, Nhật Bản thường có giá cao hơn sản phẩm sản xuất trong nước.
-
Thị trường: Biến động giá nguyên liệu thép không gỉ trên thế giới cũng ảnh hưởng trực tiếp đến giá bán.
Để có báo giá chính xác, bạn nên liên hệ với Thép Hùng Phát và yêu cầu báo giá dựa trên thông số cụ thể.
Bảng giá ống INOX các loại phổ biến
Bạn đang tìm kiếm giá ống Inox chuẩn xác và cập nhật? Dưới đây là mức giá đang dao động trên thị trường, đảm bảo khiến bạn không thể bỏ qua:
-
Ống Inox 304 công nghiệp: Chỉ từ 63.000 – 150.000 VND/kg – Giá linh hoạt tùy vào độ dày và kích cỡ, đáp ứng mọi nhu cầu kỹ thuật!
-
Ống Inox 304 trang trí: Bề mặt bóng với giá từ 63.000 – 90.000 VND/kg, sử dụng cho trang trí công trình công cộng và nội thất!
-
Ống Inox 316 công nghiệp: Chất lượng cao, giá từ 90.000 – 130.000 VND/kg, hoàn hảo cho những dự án đòi hỏi sự bền bỉ!
-
Ống Inox 201 đa dụng: Tiết kiệm chi phí với mức giá siêu hấp dẫn 43.000 – 73.000 VND/kg, phù hợp mọi công trình!
Lưu ý vàng:
-
Giá đã bao gồm VAT, chưa tính phí vận chuyển.
-
Thị trường đang “nóng” và giá có xu hướng tăng, nên bảng giá này chỉ để tham khảo.
-
Muốn chốt giá chính xác? Gọi ngay hotline 0938 437 123 để được báo giá chi tiết và nhanh nhất!
Lưu Ý Khi Lựa Chọn Và Sử Dụng Ống INOX Phi 355
Khi mua và lắp đặt ống INOX Phi 355, bạn cần chú ý:
-
Xác định rõ nhu cầu sử dụng để chọn đúng mác thép và độ dày phù hợp.
-
Kiểm tra chứng nhận chất lượng (CO, CQ) để đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
-
Lắp đặt đúng kỹ thuật, tránh làm trầy xước bề mặt ống vì có thể giảm khả năng chống ăn mòn.
-
Bảo quản ống ở nơi khô ráo trước khi sử dụng để tránh ảnh hưởng từ độ ẩm.
- Ống INOX Phi 355 (DN350) là một sản phẩm không thể thiếu trong các ngành công nghiệp hiện đại.
- Với kích thước lớn, độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội, nó đáp ứng được những yêu cầu khắt khe nhất từ các hệ thống đường ống phức tạp.
- Dù bạn đang tìm kiếm giải pháp cho nhà máy hóa chất, hệ thống xử lý nước, hay các dự án xây dựng lớn, ống INOX Phi 355 luôn là lựa chọn đáng tin cậy.
Nơi cung cấp ống inox phi 355 DN350 tốt nhất thị trường
Thép Hùng Phát – đơn vị cung cấp thép uy tín tại Việt Nam, dưới đây là những cam kết nổi bật của chúng tôi:
-
Chất lượng sản phẩm: Thép Hùng Phát cam kết cung cấp ống inox phi 355 (và các sản phẩm thép khác) chính hãng, đạt tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, JIS, với đầy đủ chứng chỉ CO/CQ từ nhà máy.
-
Dịch vụ chuyên nghiệp: cam kết giao hàng nhanh chóng, tận nơi, hỗ trợ tư vấn kỹ thuật tận tâm để khách hàng chọn sản phẩm phù hợp nhất với công trình.
-
Uy tín và trách nhiệm: Với nhiều năm kinh nghiệm, Thép Hùng Phát khẳng định sự minh bạch trong giao dịch, đáp ứng nhu cầu đa dạng từ công nghiệp đến trang trí, đồng thời duy trì lòng tin từ khách hàng và đối tác.
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Hotline 1: 0971 887 888 Ms Duyên
- Hotline 2: 0909 938 123 Ms Ly
- Hotline 3: 0938 261 123 Ms Mừng
- Hotline 4: 0938 437 123 Ms Trâm
- Chăm sóc khách hàng: 0971 960 496 Ms Duyên
Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN