Mô tả
Bạn đã bao giờ tự hỏi điều gì tạo nên sự bền vững của một công trình hay nét tinh tế trong từng chi tiết nội thất? Câu trả lời có thể nằm ở những thứ tưởng chừng đơn giản nhưng lại vô cùng quan trọng – như ống inox phi 50.
Không chỉ là một vật liệu thông thường, ống inox phi 50 mang trong mình sự mạnh mẽ của thép, vẻ đẹp của kim loại sáng bóng và khả năng chống chịu thời gian đáng kinh ngạc. Từ những cây cầu vững chãi, lan can hiện đại cho đến hệ thống công nghiệp phức tạp, loại ống này luôn âm thầm đóng vai trò cốt lõi.
Nếu bạn đang tìm kiếm một sản phẩm không chỉ bền mà còn đẹp, không chỉ chắc chắn mà còn linh hoạt, thì ống inox phi 50 chính là lựa chọn hoàn hảo.
Ống inox phi 50
Mục lục
- Thông số kỹ thuật
- Bảng báo giá ống inox phi 50 vừa cập nhập
- Những ưu điểm hay về ống inox phi 50
- Quy trình sản xuất ra ống inox phi 50
- Phân loại ống inox phi 50: 304, 201, 316 có gì khác nhau
- Thành phần hóa học
- Vài ứng dụng phổ biến mà bạn thường thấy ở ống inox phi 50
- Những lợi ích nào đang chờ bạn khi lựa chọn Thép Hùng Phát
Thông số kỹ thuật
- Tên sản phẩm: Ống inox phi 50
- Đường kính ngoài: 50mm
- Độ dày thành ống: 0,5 – 2,5mm
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6m / 12m/ cắt theo yêu cầu
- Mác inox: 201, 304, 316,…
- Bề mặt ống: 2B, BA, HL, No.1, No.4,…
- Chất lượng: Loại 1
- Tiêu chuẩn: ASTM A312, ASTM A213, EN 10216-5 EN 10217-7, JIS G3459,…
- Ứng dụng: Được sử dụng trong hệ thống dẫn nước, khí, ngành thực phẩm, hóa chất, trang trí nội ngoại thất và các công trình dân dụng, công nghiệp.
- Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Nhật Bản, Ấn Độ, Châu âu,…
- Nhà phân phối: Thép Hùng Phát
Bảng trọng lượng và độ dày
Độ dày (mm) | Trọng lượng ống inox phi 50 (kg) |
0,5 | 2 |
0,6 | 2,39 |
0,7 | 2,77 |
0,8 | 3,16 |
0,9 | 3,54 |
1 | 3,92 |
1,1 | 4,29 |
1,2 | 4,66 |
1,5 | 5,76 |
2 | 7,53 |
2,5 | 9,23 |
Bảng báo giá ống inox phi 50 vừa cập nhập
Giá bán ống inox phi 50 loại 304:
Trọng lượng (kg) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Giá bán (VND/cây) |
2 | 58.000 | 114.000 |
2,39 | 58.000 | 136.000 |
2,77 | 58.000 | 157.000 |
3,16 | 58.000 | 179.000 |
3,54 | 58.000 | 200.000 |
3,92 | 58.000 | 222.000 |
4,29 | 58.000 | 242.000 |
4,66 | 58.000 | 263.000 |
5,76 | 58.000 | 324.000 |
7,53 | 58.000 | 424.000 |
9,23 | 58.000 | 519.000 |
Giá bán ống inox phi 50 loại 201:
Trọng lượng (kg) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Giá bán (VND/cây) |
2 | 45.000 | 88.000 |
2,39 | 45.000 | 104.000 |
2,77 | 45.000 | 121.000 |
3,16 | 45.000 | 138.000 |
3,54 | 45.000 | 154.000 |
3,92 | 45.000 | 171.000 |
4,29 | 45.000 | 186.000 |
4,66 | 45.000 | 202.000 |
5,76 | 45.000 | 249.000 |
7,53 | 45.000 | 326.000 |
9,23 | 45.000 | 399.000 |
Những ưu điểm hay về ống inox phi 50
1. Bền bỉ theo năm tháng
Ống inox phi 50 có khả năng chống gỉ sét và ăn mòn cực tốt. Dù phải tiếp xúc với nắng mưa hay môi trường hóa chất, sản phẩm vẫn giữ được chất lượng như ban đầu. Một lựa chọn thông minh cho những công trình cần sự bền vững lâu dài.
2. Vẻ ngoài sáng bóng, sang trọng
Không chỉ chắc chắn, ống inox phi 50 còn có bề mặt sáng bóng, giúp công trình trông tinh tế và hiện đại hơn. Đặc biệt, chỉ cần lau nhẹ là bề mặt lại sáng như mới, không mất quá nhiều công sức bảo trì.
3. Khả năng chịu lực ấn tượng
Đừng để kích thước đánh lừa! Ống inox phi 50 có kết cấu vô cùng chắc chắn, chịu được tải trọng cao mà không bị cong vênh hay móp méo. Vì vậy, nó được sử dụng phổ biến trong xây dựng, nội thất và công nghiệp.
4. Dễ dàng gia công và lắp đặt
Cắt, hàn, uốn cong? Không thành vấn đề! Ống inox phi 50 dễ dàng được gia công theo nhu cầu sử dụng, giúp việc lắp đặt trở nên nhanh chóng và tiết kiệm công sức hơn.
5. Tiết kiệm chi phí về lâu dài
Chi phí ban đầu có thể cao hơn một số vật liệu khác, nhưng bù lại, tuổi thọ dài và ít phải bảo trì giúp tiết kiệm đáng kể trong quá trình sử dụng. Một khoản đầu tư thông minh và bền vững.
Quy trình sản xuất ra ống inox phi 50
1. Lựa chọn nguyên liệu inox
Quy trình bắt đầu với việc chọn loại inox phù hợp, thường là inox 201, 304 hoặc 316, tùy theo yêu cầu về độ bền và khả năng chống ăn mòn. Thép không gỉ này được nhập dưới dạng cuộn hoặc tấm lớn.
2. Cắt và tạo hình ống
Từ cuộn inox, nguyên liệu được cắt theo kích thước phù hợp, sau đó đưa vào máy cán để uốn thành hình ống tròn với đường kính phi 50. Giai đoạn này yêu cầu độ chính xác cao để đảm bảo kích thước đạt tiêu chuẩn.
3. Hàn và xử lý mối hàn
Sau khi tạo hình, các mép inox được hàn lại bằng công nghệ hàn cao tần (HF welding) hoặc hàn TIG để tạo ra mối hàn chắc chắn. Tiếp theo, mối hàn được xử lý bằng phương pháp đánh bóng hoặc tẩy axit để loại bỏ vết hàn và đảm bảo bề mặt nhẵn mịn.
4. Ủ nhiệt để tăng độ bền
Ống inox sau khi hàn sẽ được ủ nhiệt trong lò nung ở nhiệt độ cao (khoảng 1.050°C) rồi làm nguội nhanh bằng nước hoặc khí để tăng độ cứng, giúp sản phẩm bền hơn và tránh bị nứt gãy khi sử dụng.
5. Làm sạch và đánh bóng
Để đảm bảo bề mặt ống inox sáng bóng, sản phẩm được xử lý bằng phương pháp đánh bóng cơ học hoặc điện hóa. Công đoạn này giúp loại bỏ các tạp chất còn sót lại và tạo độ sáng mịn cho sản phẩm.
6. Cắt theo yêu cầu và kiểm tra chất lượng
Ống inox được cắt thành từng đoạn với chiều dài tiêu chuẩn (thường là 6m) hoặc theo yêu cầu khách hàng. Sau đó, sản phẩm trải qua quá trình kiểm tra độ dày, độ tròn, chất lượng mối hàn, khả năng chịu lực và chống ăn mòn trước khi xuất xưởng.
7. Đóng gói và vận chuyển
Sau khi đạt tiêu chuẩn, ống inox phi 50 được đóng gói cẩn thận bằng túi nhựa, bao bì hoặc bó thành từng lô để vận chuyển đến khách hàng hoặc các đại lý phân phối.
Phân loại ống inox phi 50: 304, 201, 316 có gì khác nhau
1. Inox 304 – Lựa chọn quốc dân, bền đẹp theo thời gian
Nhắc đến inox, 304 chính là cái tên quen thuộc nhất. Với khả năng chống gỉ sét cực tốt, inox 304 có thể thách thức thời gian mà vẫn giữ được độ sáng bóng ấn tượng. Dù bạn đặt nó ngoài trời, trong nhà hay thậm chí trong môi trường ẩm ướt, nó vẫn giữ nguyên phong độ. Chưa hết, loại inox này còn dễ gia công, cắt hàn thoải mái mà không lo bị giòn hay biến dạng. Không phải ngẫu nhiên mà từ lan can, cổng rào đến hệ thống ống dẫn nước, đâu đâu cũng có sự góp mặt của inox 304.
2. Inox 201 – Giá rẻ nhưng có đáng để đầu tư?
Nếu bạn đang tìm một giải pháp tiết kiệm nhưng vẫn cần sự bền bỉ, inox 201 là lựa chọn đáng cân nhắc. Dù không thể sánh ngang inox 304 về khả năng chống gỉ, nhưng trong môi trường khô ráo hoặc ít tiếp xúc với hóa chất, inox 201 vẫn hoạt động rất tốt. Điều khiến nó được ưa chuộng chính là mức giá dễ chịu, giúp giảm đáng kể chi phí trong các công trình quy mô lớn. Tuy nhiên, nếu để ngoài trời lâu ngày hoặc ở khu vực có độ ẩm cao, bạn có thể sẽ thấy nó xuống cấp nhanh hơn so với inox 304.
3. Inox 316 – Chuẩn cao cấp, thách thức cả môi trường khắc nghiệt
Nếu bạn nghĩ inox 304 đã đủ mạnh mẽ, thì inox 316 thậm chí còn “trâu” hơn nữa. Bí quyết nằm ở thành phần molypden, giúp nó chống lại sự ăn mòn ngay cả khi tiếp xúc trực tiếp với nước biển hoặc hóa chất mạnh. Đó là lý do vì sao inox 316 được sử dụng trong ngành y tế, thực phẩm và cả công nghiệp hàng hải. Tuy nhiên, đi kèm với chất lượng vượt trội là mức giá cao hơn đáng kể. Nếu công trình của bạn yêu cầu độ bền tối đa mà không thể chấp nhận rủi ro gỉ sét, thì inox 316 chắc chắn là khoản đầu tư xứng đáng.
Thành phần hóa học
Thành phần hóa học của ống inox phi 50 phụ thuộc vào loại inox sử dụng. Dưới đây là bảng so sánh thành phần hóa học của ba loại inox phổ biến: 201, 304 và 316.
1. Thành phần hóa học của inox 201, 304, 316 (% trọng lượng)
Nguyên tố | Inox 201 | Inox 304 | Inox 316 |
---|---|---|---|
Sắt (Fe) | Còn lại | Còn lại | Còn lại |
Cacbon (C) | ≤ 0.15 | ≤ 0.08 | ≤ 0.08 |
Mangan (Mn) | 5.5 – 7.5 | ≤ 2.0 | ≤ 2.0 |
Silic (Si) | ≤ 1.0 | ≤ 1.0 | ≤ 1.0 |
Photpho (P) | ≤ 0.06 | ≤ 0.045 | ≤ 0.045 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.03 | ≤ 0.03 | ≤ 0.03 |
Niken (Ni) | 4.0 – 6.0 | 8.0 – 10.5 | 10.0 – 14.0 |
Crom (Cr) | 16.0 – 18.0 | 18.0 – 20.0 | 16.0 – 18.0 |
Molypden (Mo) | Không có | Không có | 2.0 – 3.0 |
2. Ý nghĩa của các thành phần hóa học
- Crom (Cr): Thành phần quan trọng nhất giúp inox có khả năng chống gỉ sét và ăn mòn. Hàm lượng crom càng cao, inox càng bền.
- Niken (Ni): Giúp inox có độ bền và dẻo dai hơn, đồng thời tăng khả năng chống ăn mòn. Inox 304 và 316 có hàm lượng niken cao hơn inox 201 nên bền hơn.
- Molypden (Mo): Chỉ có trong inox 316, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường nước biển và hóa chất mạnh.
- Mangan (Mn) & Silic (Si): Giúp tăng độ cứng và khả năng chịu lực, nhưng nếu quá nhiều sẽ làm inox dễ bị oxy hóa hơn.
- Cacbon (C): Ảnh hưởng đến độ cứng và khả năng hàn của inox. Hàm lượng cacbon cao có thể làm inox giòn hơn.
3. Đánh giá nhanh theo thành phần hóa học
- Inox 201: Hàm lượng niken thấp, nhiều mangan → Giá rẻ nhưng dễ bị gỉ sét hơn khi tiếp xúc với môi trường ẩm.
- Inox 304: Chứa nhiều niken và crom → Chống ăn mòn tốt, bền bỉ, phù hợp với nhiều ứng dụng.
- Inox 316: Thêm molypden → Chống ăn mòn vượt trội, dùng trong môi trường hóa chất hoặc nước biển.
Vài ứng dụng phổ biến mà bạn thường thấy ở ống inox phi 50
Ống inox phi 50 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ vào độ bền, khả năng chống gỉ sét và tính thẩm mỹ cao. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến mà bạn có thể dễ dàng bắt gặp trong cuộc sống hằng ngày.
1. Lan can, cầu thang – Tạo điểm nhấn hiện đại
Lan can inox phi 50 xuất hiện rất nhiều trong các công trình nhà ở, khách sạn, trung tâm thương mại. Với bề mặt sáng bóng, không hoen gỉ theo thời gian, inox giúp không gian trở nên sang trọng, hiện đại mà lại dễ vệ sinh.
2. Cổng rào, hàng rào – Vững chắc và bền bỉ
Thay vì dùng sắt sơn chống gỉ, nhiều gia đình và công trình lớn chuyển sang sử dụng cổng, hàng rào inox phi 50. Không chỉ đẹp mắt, loại ống này còn chịu được mưa nắng, không lo bong tróc sơn hay rỉ sét như các vật liệu khác.
3. Khung xe máy, xe đạp – Bền chắc theo thời gian
Nhiều dòng xe máy, xe đạp cao cấp sử dụng ống inox phi 50 để làm khung chịu lực, giúp xe nhẹ hơn mà vẫn đảm bảo độ cứng cáp. Nếu để ý, bạn sẽ thấy những chiếc xe thể thao hoặc xe tải nhỏ cũng có bộ phận làm từ inox để tăng độ bền.
4. Hệ thống ống dẫn nước, khí – Không lo rò rỉ hay nhiễm bẩn
Nhờ khả năng chịu nhiệt, chống ăn mòn, inox phi 50 được sử dụng trong các đường ống cấp nước sạch, hệ thống khí nén trong nhà máy hoặc ống dẫn hóa chất. Không giống như ống sắt dễ bị gỉ, inox giữ nguyên chất lượng nước mà không làm thay đổi mùi vị hay thành phần bên trong.
5. Nội thất, trang trí – Hiện đại và sáng bóng
Bàn ghế inox, giá đỡ, kệ bếp… đều có thể sử dụng ống inox phi 50 để tạo nên những sản phẩm vừa chắc chắn vừa đẹp mắt. Đặc biệt, trong các quán cà phê, nhà hàng, inox xuất hiện nhiều trong thiết kế bàn ghế, lan can, khung cửa để tạo điểm nhấn tinh tế.
6. Công nghiệp thực phẩm, y tế – An toàn và vệ sinh tuyệt đối
Trong các nhà máy sản xuất thực phẩm, ống inox phi 50 được dùng để làm bồn chứa, giá đỡ hoặc đường ống vận chuyển nguyên liệu. Ngành y tế cũng tin dùng inox vì đặc tính không phản ứng với hóa chất, dễ vệ sinh, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn.
Những lợi ích nào đang chờ bạn khi lựa chọn Thép Hùng Phát
Nếu bạn đang tìm kiếm một đơn vị cung cấp ống inox phi 50 uy tín, Thép Hùng Phát chắc chắn sẽ là lựa chọn đáng cân nhắc. Dưới đây là những lợi ích mà bạn nhận được khi hợp tác với Thép Hùng Phát.
1. Chất lượng đảm bảo – Đạt chuẩn quốc tế
- Ống inox tại Thép Hùng Phát luôn được kiểm định nghiêm ngặt, đảm bảo đúng tiêu chuẩn ASTM, JIS, SUS, giúp khách hàng yên tâm về độ bền và khả năng chống gỉ sét.
- Dù là inox 201, 304 hay 316, bạn luôn nhận được sản phẩm đạt chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng.
2. Giá cả cạnh tranh – Không lo bị “hớ”
- Giá inox biến động theo thời điểm, nhưng Thép Hùng Phát luôn cập nhật mức giá minh bạch, hợp lý.
- Nhờ nguồn hàng ổn định, bạn có thể mua được sản phẩm chính hãng với giá tốt mà không cần lo lắng về chi phí phát sinh.
3. Hàng có sẵn – Giao nhanh, không phải chờ đợi
Kho hàng rộng lớn, luôn có sẵn số lượng lớn ống inox phi 50 với đầy đủ kích thước, độ dày. Dù bạn đặt hàng số lượng ít hay nhiều, Thép Hùng Phát giao ngay trong ngày tại TP.HCM và các khu vực lân cận, giúp công trình của bạn không bị chậm tiến độ.
4. Tư vấn tận tình – Chọn đúng loại inox phù hợp
Không biết nên chọn inox 201, 304 hay 316? Đội ngũ chuyên viên tại Thép Hùng Phát sẽ giúp bạn phân tích ưu – nhược điểm từng loại, từ đó chọn đúng sản phẩm phù hợp với ngân sách và nhu cầu sử dụng, tránh lãng phí không cần thiết.
5. Chính sách hậu mãi tốt – Yên tâm khi sử dụng
Sản phẩm được bảo hành đúng cam kết, hỗ trợ đổi trả nếu có lỗi từ nhà sản xuất. Bên cạnh đó, khách hàng thân thiết còn nhận được nhiều ưu đãi, chiết khấu hấp dẫn khi đặt hàng số lượng lớn hoặc mua hàng định kỳ.
6. Đối tác tin cậy của nhiều công trình lớn
Thép Hùng Phát đã và đang là nhà cung cấp inox cho nhiều nhà thầu xây dựng, xưởng sản xuất, công trình dân dụng trên toàn quốc. Uy tín được khẳng định qua nhiều năm, cam kết mang đến sản phẩm và dịch vụ tốt nhất cho khách hàng.
- Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
- Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
- Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
- Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Trụ sở: H62 KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Q12, TPHCM
- Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
- CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN.
Xem thêm nhiều hơn:
- Ống inox phi 5
- Ống inox phi 49
- Ống inox phi 40
- Ống inox tất cả các kích thước