Mô tả
Trong lĩnh vực xây dựng và công nghiệp, ống thép mạ kẽm DN100 là giải pháp lý tưởng nhờ tính bền bỉ và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Với thiết kế đường kính phù hợp và lớp mạ kẽm bảo vệ, sản phẩm này đáp ứng hoàn hảo các yêu cầu khắt khe từ hệ thống cấp thoát nước, dẫn khí đến kết cấu xây dựng. Không chỉ là một vật liệu thông thường, ống thép mạ kẽm DN100 còn mang đến hiệu suất cao và sự tin cậy lâu dài cho mọi công trình.
Hãy cùng khám phá lý do vì sao loại ống này luôn được đánh giá cao trong mọi ứng dụng thực tế!
Ống thép mạ kẽm DN100 là ống có bề mặt sáng bóng, mịn màng của lớp mạ kẽm mang lại vẻ ngoài chuyên nghiệp và hiện đại
Thông số kỹ thuật
- Tên sản phẩm: Ống thép mạ kẽm DN100
- Đường kính ngoài (Ø): 113.5mm
- Độ dày: 2.5 – 5 (mm)
- Chiều dài ống: 6m, 12m hoặc cắt theo yêu cầu.
- Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM A53, ASTM A106, BS1387-1985, API 5L
- Mác thép: G350, G450
- Nhà sản xuất: Hòa Phát, SeAh, Việt Đức, Vinapipe… và hàng nhập khẩu Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Thái Lan, Nga….
- Đơn vị phân phối: Thép Hùng Phát
- Ứng dụng: Sử dụng cho xây dựng, công nghiệp, giao thông vận tải, nông nghiệp và dân dụng.
Khám phá bảng giá và quy cách mới nhất
Ống thép mạ kẽm DN100, với đường kính ngoài 113.5 mm, được sản xuất với nhiều độ dày khác nhau để phù hợp với các ứng dụng đa dạng trong xây dựng và công nghiệp. Dưới đây là thông tin về quy cách và giá tham khảo cho các độ dày phổ biến:
Quy cách và giá ống thép mạ kẽm DN100:
Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây 6m) | Đơn giá tham khảo (VNĐ/kg) | Thành tiền tham khảo (VNĐ/cây) |
---|---|---|---|
2.5 | 41.06 | 26,400 | 1,084,584 |
2.7 | 44.82 | 26,400 | 1,183,248 |
2.9 | 48.58 | 26,400 | 1,281,912 |
3.0 | 50.46 | 26,400 | 1,331,544 |
3.2 | 54.22 | 26,400 | 1,430,208 |
3.6 | 61.74 | 26,400 | 1,629,936 |
4.0 | 69.26 | 26,400 | 1,829,664 |
4.5 | 78.12 | 26,400 | 2,061,168 |
5.0 | 80.64 | 26,400 | 2,128,896 |
Lưu ý: Trọng lượng được tính cho mỗi cây dài 6 mét. Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo thời điểm cũng như biến động thị trường.
Để có thông tin chính xác và cập nhật nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp hoặc đại lý phân phối ống thép mạ kẽm tại khu vực của bạn.
Ưu điểm
1. Bảo vệ tối ưu nhờ lớp mạ kẽm chất lượng cao
- Lớp mạ kẽm nhúng nóng giúp chống lại sự ăn mòn do thời tiết, độ ẩm hoặc các hóa chất nhẹ, đảm bảo tuổi thọ cao trong mọi điều kiện môi trường.
2. Khả năng chịu lực vượt trội
- Với cấu trúc thép chắc chắn, ống thép mạ kẽm DN100 chịu được áp lực cao, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cơ học lớn như hệ thống dẫn nước, khí hoặc kết cấu hạ tầng.
3. Linh hoạt trong nhiều ứng dụng
- Ống thép DN100 có kích thước phù hợp, được sử dụng phổ biến trong các hệ thống cấp thoát nước, phòng cháy chữa cháy, dẫn dầu khí, và xây dựng công nghiệp lẫn dân dụng.
4. Tiết kiệm chi phí bảo trì
- Lớp mạ kẽm bảo vệ giúp ống thép hạn chế gỉ sét và hư hỏng, giảm chi phí sửa chữa hoặc thay thế trong thời gian dài.
5. An toàn và thân thiện với môi trường
- Sản phẩm không phát sinh hóa chất độc hại trong quá trình sử dụng, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người dùng và thân thiện với môi trường.
6. Tăng tính thẩm mỹ cho công trình
- Bề mặt sáng bóng, mịn màng của lớp mạ kẽm mang lại vẻ ngoài chuyên nghiệp và hiện đại, phù hợp cho cả ứng dụng nội thất và ngoại thất.
Nhờ những ưu điểm trên, ống thép mạ kẽm DN100 luôn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi sự bền vững, an toàn và hiệu quả kinh tế.
Thành phần hóa học
Thành phần | Hàm lượng (% trọng lượng) | Chức năng chính |
---|---|---|
Carbon (C) | 0.12% – 0.20% | Tăng độ cứng, độ bền cơ học của thép. |
Mangan (Mn) | 0.30% – 0.70% | Cải thiện độ dẻo và khả năng chống mài mòn. |
Silic (Si) | ≤ 0.30% | Tăng độ bền và khả năng chịu lực. |
Photpho (P) | ≤ 0.045% | Hạn chế để đảm bảo tính dẻo và độ bền. |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.045% | Hạn chế để tăng khả năng hàn và gia công. |
Kẽm (Zn) | ≥ 98% (lớp mạ) | Chống ăn mòn, bảo vệ bề mặt thép. |
Giải Thích Ý Nghĩa Thành Phần
- Carbon (C): Giúp thép đạt độ cứng cần thiết nhưng không làm mất đi tính dẻo.
- Mangan (Mn): Tăng khả năng chịu mài mòn và kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
- Silic (Si): Đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường độ bền và tính ổn định của ống thép.
- Photpho (P) và Lưu huỳnh (S): Hàm lượng thấp đảm bảo thép dễ hàn và không bị giòn.
- Kẽm (Zn): Lớp mạ kẽm nhúng nóng đóng vai trò bảo vệ, giúp ống thép chống gỉ sét trong môi trường khắc nghiệt.
Các bước chế tạo ống thép mạ kẽm DN100 trong xưởng
1. Chuẩn bị nguyên liệu thô
- Nguyên liệu chính: Thép cuộn hoặc thép tấm chất lượng cao được chọn theo tiêu chuẩn kỹ thuật quy định.
- Các cuộn thép được kiểm tra kỹ lưỡng về độ dày, thành phần hóa học và độ sạch bề mặt trước khi gia công.
2. Cắt và tạo hình phôi thép
- Thép cuộn được cắt theo kích thước phù hợp, sau đó đưa vào máy cán để tạo hình trụ tròn.
- Các mép thép được định hình để chuẩn bị cho quá trình hàn nối.
3. Hàn nối và định hình ống thép
- Sử dụng công nghệ hàn cao tần (ERW) để nối các mép thép, tạo thành ống thép liền mạch.
- Ống thép sau khi hàn được làm mịn đường hàn và kiểm tra kỹ để đảm bảo không có khe hở hoặc lỗi.
4. Xử lý bề mặt
- Ống thép được làm sạch bằng các phương pháp như tẩy gỉ hóa học hoặc cơ học, loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ và các tạp chất trên bề mặt.
- Sau đó, ống thép được nhúng vào dung dịch axit để loại bỏ hoàn toàn lớp oxit và đảm bảo độ bám dính cho lớp mạ kẽm.
5. Mạ kẽm nhúng nóng
- Ống thép được nhúng vào bể kẽm nóng chảy ở nhiệt độ khoảng 450°C.
- Lớp kẽm bám chặt vào bề mặt ống thép, tạo lớp bảo vệ chống ăn mòn vượt trội.
6. Làm nguội và xử lý hoàn thiện
- Ống thép sau khi mạ được làm nguội bằng nước hoặc không khí để giữ ổn định lớp mạ.
- Tiến hành kiểm tra độ dày lớp mạ, độ sáng và các tiêu chí chất lượng khác.
7. Kiểm tra chất lượng và đóng gói
- Mỗi ống thép được kiểm tra áp suất, độ bền, khả năng chống ăn mòn và độ chính xác kích thước.
- Ống thép đạt chuẩn được đóng gói, đánh mã sản phẩm, và lưu kho hoặc vận chuyển đến khách hàng.
Quy trình sản xuất này đảm bảo ống thép mạ kẽm DN100 có chất lượng cao, phù hợp với các tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu của thị trường.
Từng lĩnh vực thì ống thép mạ kẽm DN100 ứng dụng ra làm sao?
1. Xây dựng và kết cấu hạ tầng
- Ứng dụng:
- Làm cột trụ, khung nhà xưởng, nhà tiền chế.
- Sử dụng trong các kết cấu cầu đường và giàn giáo.
- Lợi ích:
- Độ bền cao, chịu lực tốt, chống ăn mòn, phù hợp cho các công trình ngoài trời hoặc khu vực có khí hậu khắc nghiệt.
2. Hệ thống cấp thoát nước
- Ứng dụng:
- Dẫn nước sạch trong các khu đô thị và nhà máy.
- Ống thoát nước mưa, nước thải công nghiệp hoặc dân dụng.
- Lợi ích:
- Lớp mạ kẽm chống gỉ sét đảm bảo nguồn nước sạch, không bị nhiễm bẩn.
3. Hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC)
- Ứng dụng:
- Làm đường ống dẫn nước cho hệ thống phun nước tự động hoặc vòi chữa cháy.
- Lợi ích:
- Khả năng chịu áp lực cao, đảm bảo an toàn trong trường hợp khẩn cấp.
4. Công nghiệp dầu khí và hóa chất
- Ứng dụng:
- Dẫn dầu khí, hóa chất nhẹ trong các nhà máy lọc dầu và khu công nghiệp.
- Lợi ích:
- Chống ăn mòn tốt, thích hợp với môi trường có hóa chất hoặc hơi muối.
5. Nông nghiệp và chăn nuôi
- Ứng dụng:
- Làm khung nhà kính, giàn trồng cây hoặc hệ thống tưới tiêu.
- Dẫn nước trong các trang trại chăn nuôi.
- Lợi ích:
- Bền bỉ, không bị hư hỏng khi tiếp xúc với môi trường nước và phân bón.
6. Truyền tải khí và dẫn hơi
- Ứng dụng:
- Hệ thống dẫn khí nén trong các nhà máy sản xuất.
- Truyền tải hơi nước hoặc các loại khí khác trong công nghiệp.
- Lợi ích:
- Chịu áp suất cao, đảm bảo tính ổn định khi vận hành.
7. Ứng dụng nội thất và ngoại thất
- Ứng dụng:
- Làm lan can, hàng rào, đồ nội thất, và vật liệu trang trí ngoài trời.
- Lợi ích:
- Bề mặt sáng bóng, thẩm mỹ cao, bền đẹp với thời gian.
8. Hệ thống năng lượng tái tạo
- Ứng dụng:
- Làm khung giá đỡ cho các tấm pin năng lượng mặt trời hoặc tuabin gió.
- Lợi ích:
- Đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn trong môi trường ngoài trời lâu dài.
Nhờ sự linh hoạt trong thiết kế và tính năng vượt trội, ống thép mạ kẽm DN100 đã và đang khẳng định vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Những lợi ích bạn sẽ nhận được khi lựa chọn Thép Hùng Phát
1. Chất lượng thép vượt trội, vượt qua mọi điều kiện
- Sản phẩm của Thép Hùng Phát được kiểm định nghiêm ngặt, đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn tối ưu, ngay cả trong những môi trường khắc nghiệt nhất.
- Cam kết “chất lượng thật – giá trị thật,” giúp công trình của bạn luôn bền vững với thời gian.
2. Dịch vụ hỗ trợ như bạn thân lâu năm
- Đội ngũ nhân viên tận tâm, am hiểu từng loại sản phẩm, sẵn sàng tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của bạn.
- Hỗ trợ vận chuyển siêu tốc, đúng hẹn, giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức.
3. Giá cả hợp lý, “hợp ví tiền” mọi đối tượng
- Mức giá cạnh tranh nhất thị trường, đi kèm nhiều ưu đãi và chính sách giảm giá đặc biệt cho khách hàng thân thiết.
- Hóa đơn minh bạch, không phí ẩn, giúp bạn yên tâm tuyệt đối khi mua hàng.
4. Chính sách hậu mãi đỉnh cao, chỉ có tại Thép Hùng Phát
- Đổi trả nhanh gọn trong trường hợp phát sinh lỗi từ nhà sản xuất.
- Dịch vụ bảo hành lâu dài, cùng chương trình tư vấn kỹ thuật miễn phí, đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình sử dụng sản phẩm.