Mô tả
Bạn đang tìm kiếm giải pháp bền bỉ và an toàn cho hệ thống dẫn nước, khí hoặc công trình xây dựng? Ống thép mạ kẽm DN50 chính là lựa chọn hoàn hảo! Với lớp mạ kẽm chất lượng cao chống gỉ sét và khả năng chịu lực vượt trội, sản phẩm này không chỉ đảm bảo độ bền qua thời gian mà còn đáp ứng mọi tiêu chuẩn khắt khe trong xây dựng và công nghiệp. Hãy cùng khám phá tại sao ống thép mạ kẽm DN50 luôn là sự lựa chọn hàng đầu cho mọi công trình!
Ống thép mạ kẽm DN50 có lớp mạ kẽm bên ngoài giúp chóng oxy hóa giữ cho ống luôn bền bỉ theo thời gian.
Thông số kỹ thuật
- Tên sản phẩm: Ống thép mạ kẽm DN50
- Đường kính ngoài (Ø): 59.9mm
- Độ dày: 2.1 – 4 (mm)
- Chiều dài ống: 6m, 12m hoặc cắt theo yêu cầu.
- Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM A53, ASTM A106, BS1387-1985, API 5L
- Mác thép: G350, G450
- Nhà sản xuất: Hòa Phát, SeAh, Việt Đức, Vinapipe… và hàng nhập khẩu Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Thái Lan, Nga….
- Đơn vị phân phối: Thép Hùng Phát
- Ứng dụng: Sử dụng cho xây dựng, công nghiệp, giao thông vận tải, nông nghiệp và dân dụng.
Xem bảng báo giá và quy cách ống thép mạ kẽm DN50 bây giờ
Ống thép mạ kẽm DN50, với đường kính ngoài 59.9 mm, được sản xuất với nhiều độ dày khác nhau để đáp ứng các nhu cầu sử dụng đa dạng trong xây dựng và công nghiệp. Dưới đây là thông tin về quy cách và giá tham khảo cho các độ dày phổ biến:
Quy cách và giá ống thép mạ kẽm DN50:
Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây 6m) | Đơn giá tham khảo (VNĐ/kg) | Thành tiền tham khảo (VNĐ/cây) |
---|---|---|---|
2.1 | 16.30 | 26,400 | 430,320 |
2.3 | 17.80 | 26,400 | 470,520 |
2.5 | 19.30 | 26,400 | 510,720 |
2.7 | 20.80 | 26,400 | 550,920 |
2.9 | 22.30 | 26,400 | 591,120 |
3.2 | 24.80 | 26,400 | 654,720 |
3.6 | 27.30 | 26,400 | 719,520 |
4.0 | 29.80 | 26,400 | 784,320 |
Lưu ý: Trọng lượng được tính cho mỗi cây dài 6 mét. Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo thời điểm cũng như biến động thị trường.
Để có thông tin chính xác và cập nhật nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp hoặc đại lý phân phối ống thép mạ kẽm tại khu vực của bạn.
Ưu điểm hay của ống thép mạ kẽm DN50
Khả năng chống oxy hóa tuyệt vời
- Lớp kẽm mạ bên ngoài hoạt động như một lá chắn bảo vệ, ngăn chặn quá trình oxy hóa do nước và không khí, giữ cho ống luôn bền bỉ theo thời gian.
An toàn với môi trường
- Ống thép mạ kẽm DN50 không phát thải các chất độc hại, thân thiện với môi trường và phù hợp với các công trình đạt tiêu chuẩn xanh.
Tính đồng đều và ổn định
- Quá trình mạ kẽm nhúng nóng giúp lớp mạ phủ đều trên toàn bộ bề mặt ống, giảm thiểu nguy cơ bị ăn mòn ở các điểm yếu.
Khả năng chịu nhiệt độ cao
- Ống thép mạ kẽm DN50 hoạt động hiệu quả trong môi trường nhiệt độ khắc nghiệt, thích hợp cho các hệ thống chịu áp lực nhiệt cao như hơi nước hoặc khí nóng.
Giảm tiếng ồn và rung động
- Với cấu trúc chắc chắn, ống thép DN50 hạn chế rung lắc và tiếng ồn khi dẫn lưu chất, cải thiện hiệu quả hoạt động của hệ thống.
Chi phí đầu tư hợp lý
- So với các vật liệu khác, ống thép mạ kẽm DN50 mang lại sự cân bằng hoàn hảo giữa chất lượng cao và chi phí tiết kiệm, phù hợp với mọi quy mô công trình.
Phù hợp nhiều tiêu chuẩn quốc tế
- Sản phẩm được sản xuất theo các tiêu chuẩn như ASTM, JIS, hoặc BS, đảm bảo chất lượng và độ tin cậy cho các dự án trong và ngoài nước.
Khả năng tái sử dụng cao
- Sau khi hoàn thành công trình, ống thép mạ kẽm có thể tháo lắp và tái sử dụng, góp phần tiết kiệm nguyên liệu và chi phí.
Các công đoạn sản xuất để tạo thành ống thép mạ kẽm DN50
Chọn nguyên liệu thô
- Sử dụng thép carbon chất lượng cao dưới dạng cuộn hoặc tấm, đáp ứng tiêu chuẩn sản xuất ống thép.
- Thép được kiểm tra kỹ lưỡng về độ bền, độ dẻo và thành phần hóa học.
Cán và định hình ống thép
- Cán nguội hoặc cán nóng: Tấm thép được đưa qua máy cán để tạo thành hình trụ ống.
- Hàn ống: Các mép thép được nối lại với nhau bằng công nghệ hàn điện cao tần (ERW) để tạo thành ống thép liền mạch với độ chắc chắn cao.
- Kiểm tra mối hàn: Dùng phương pháp siêu âm hoặc thử áp lực để đảm bảo mối hàn không bị rò rỉ hoặc lỗi.
Cắt và chỉnh sửa kích thước
- Ống thép được cắt theo chiều dài tiêu chuẩn (thường là 6m hoặc theo yêu cầu).
- Các đầu ống được làm sạch và làm trơn để loại bỏ các vết nhám hoặc bavia.
Xử lý bề mặt trước khi mạ kẽm
- Tẩy dầu và làm sạch bề mặt: Ống thép được ngâm trong dung dịch tẩy dầu mỡ và tạp chất.
- Tẩy gỉ: Sử dụng dung dịch axit (quá trình tẩy gỉ axit hóa) để loại bỏ hoàn toàn các vết gỉ hoặc oxit.
- Rửa sạch và sấy khô: Ống thép được rửa bằng nước và làm khô để chuẩn bị cho bước mạ kẽm.
Mạ kẽm nhúng nóng
- Ống thép được nhúng vào bể kẽm nóng chảy ở nhiệt độ khoảng 450°C.
- Lớp kẽm phủ đều trên toàn bộ bề mặt ống, tạo ra lớp bảo vệ chống ăn mòn.
- Sau khi nhúng, ống được làm nguội và xử lý để đảm bảo lớp mạ không bị bong tróc.
Kiểm tra chất lượng sản phẩm
- Độ dày lớp mạ kẽm: Sử dụng thiết bị đo để kiểm tra lớp mạ đạt yêu cầu.
- Thử nghiệm áp lực và độ bền: Ống được kiểm tra khả năng chịu lực và áp suất theo tiêu chuẩn kỹ thuật.
- Kiểm tra ngoại quan: Đảm bảo bề mặt ống sáng bóng, không có lỗi như bong tróc hoặc gồ ghề.
Đóng gói và lưu kho
- Ống thép được đóng gói cẩn thận, đánh dấu theo kích thước và tiêu chuẩn.
- Lưu trữ tại kho hàng hoặc vận chuyển đến khách hàng theo yêu cầu.
Bảng chi tiết các thành phần hóa học của ống thép mạ kẽm DN50
Thành phần hóa học | Ký hiệu | Hàm lượng tối đa (%) | Vai trò |
---|---|---|---|
Carbon | C | 0.20 – 0.25 | Tăng độ cứng và độ bền cho thép, nhưng hàm lượng cao có thể giảm tính dẻo. |
Manganese | Mn | 0.30 – 1.20 | Tăng độ bền kéo, độ dẻo và khả năng chịu va đập của thép. |
Silicon | Si | 0.10 – 0.35 | Cải thiện độ bền và khả năng chống oxy hóa của thép. |
Phosphorus | P | ≤ 0.040 | Tăng độ cứng nhưng có thể làm thép giòn khi hàm lượng quá cao. |
Sulfur | S | ≤ 0.050 | Giảm khả năng gia công nếu hàm lượng cao, thường được kiểm soát nghiêm ngặt. |
Zinc (mạ kẽm) | Zn | 99% (lớp phủ bề mặt) | Bảo vệ thép khỏi ăn mòn và gỉ sét, đảm bảo độ bền lâu dài. |
Chromium (tùy chọn) | Cr | ≤ 0.30 | Tăng khả năng chống mài mòn và ăn mòn nếu được thêm vào hợp kim thép. |
Lưu ý:
- Các giá trị trên là tiêu chuẩn phổ biến và có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà sản xuất hoặc tiêu chuẩn quốc tế (ASTM, JIS, hoặc BS).
- Hàm lượng kẽm trong lớp mạ đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ ống khỏi các tác nhân gây ăn mòn.
Lợi ích khi đặt mua ống thép mạ kẽm DN50 tại Thép Hùng Phát
“Đỉnh cao chất lượng, bền bỉ với thời gian”
- Sản phẩm được mạ kẽm nhúng nóng theo công nghệ hiện đại, đảm bảo khả năng chống ăn mòn và độ bền vượt trội, thích hợp với mọi điều kiện môi trường khắc nghiệt.
“Giá trị vượt mong đợi”
- Cam kết giá cả phải chăng cùng với các chương trình chiết khấu linh hoạt, mang lại lợi ích kinh tế tối ưu cho cả dự án lớn và nhỏ.
“Nhanh chóng, đúng hẹn – nâng tầm uy tín”
- Dịch vụ giao hàng thần tốc với cam kết “đúng nơi, đúng lúc”, giúp bạn hoàn thành công trình mà không lo gián đoạn.
“Người bạn đồng hành đáng tin cậy”
- Đội ngũ chuyên viên hỗ trợ tận tâm từ khâu tư vấn đến hậu mãi, đảm bảo bạn không chỉ mua sản phẩm mà còn nhận được giải pháp tối ưu nhất cho nhu cầu sử dụng.
Khi đặt mua ống thép mạ kẽm DN50 tại Thép Hùng Phát, bạn không chỉ nhận được sản phẩm chất lượng cao mà còn trải nghiệm dịch vụ tận tâm, chuyên nghiệp, giúp công trình của bạn đạt hiệu quả tối ưu cả về thời gian và chi phí. Gọi ngay các số bên dưới đây cho chúng tôi.
- Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
- Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
- Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
- Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Trụ sở: Lô G21, KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Q12, TPHCM
- Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
- CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN.
Sản phẩm với nhiều kích cỡ khác:
- Ống thép mạ kẽm D60
- Ống thép mạ kẽm DN100
- Ống thép mạ kẽm D76
- Ống thép mạ kẽm tất cả các kích thước