Mô tả
Bạn đang tìm kiếm giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng, hệ thống dẫn dầu, khí hay nước với độ bền vượt trội? Ống thép mạ kẽm phi 140 (DN125) chính là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn! Với đường kính lý tưởng, chất lượng đạt tiêu chuẩn quốc tế và khả năng chống ăn mòn bền bỉ, sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu kỹ thuật mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài. Hãy cùng Thép Hùng Phát khám phá ngay dòng ống thép mạ kẽm phi 140 (DN125) để nâng tầm dự án của bạn!
ống thép mạ kẽm phi 140 có khả năng chịu lực và áp suất vượt trội là giải pháp tối ưu cho các công trình
Thông số kỹ thuật
- Tên sản phẩm: Ống thép mạ kẽm phi 140 (DN125)
- Đường kính ngoài (Ø): 141,3 mm
- Đồ dày: Cung cấp nhiều kích thước từ 3,96 mm đến 6,55 mm
- Chiều dài ống: 6 m, 12 m hoặc thiết kế theo yêu cầu.
- Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM A53, ASTM A106, BS1387-1985, API 5L: Đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo chất lượng cao, đặc biệt phù hợp cho các hệ thống dẫn dầu, khí tự nhiên, nước và các chất lỏng khác.
- Mác thép: G350, G450: Độ bền cao, đáp ứng tốt các yêu cầu kỹ thuật khắt khe.
- Nhà sản xuất: Chúng tôi phân phối các loại ống thép mạ kẽm Hòa Phát, SeAh, Việt Đức, Vinapipe… và hàng nhập khẩu Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Thái Lan, Nga….
- Ứng dụng: Thích hợp sử dụng cho xây dựng, công nghiệp, giao thông vận tải, nông nghiệp và dân dụng.
Bảng giá và quy cách của ống thép mạ kẽm phi 140 (DN125)
STT | Tên ống thép | Kích thước phi(mm) x dày(mm) x dài(m) |
Trọng lượng (kg/cây 6m) |
Giá ống mạ (vnđ/kg) |
Giá ống Mạ Kẽm (cây 6m) |
1 | Ống thép mạ kẽm phi 140 (DN125) | 141,3 x 3,96 x 6m | 80,47 | 22.800 đ | 1.834.727 đ |
2 | 141,3 x 4,78 x 6m | 96,55 | 22.800 đ | 2.201.422 đ | |
3 | 141,3 x 5,56 x 6m | 111,67 | 22.800 đ | 2.546.020 đ | |
4 | 141,3 x 6,55 x 6m | 130,59 | 22.800 đ | 2.977.483 đ |
Những ưu điểm của ống thép mạ kẽm phi 140 (DN125)
Ống thép mạ kẽm phi 140 (DN125) là sự lựa chọn phổ biến trong nhiều lĩnh vực nhờ vào các ưu điểm nổi bật sau:
1. Độ bền cao và khả năng chống ăn mòn
- Lớp mạ kẽm nhúng nóng giúp ống thép có khả năng chống oxy hóa và ăn mòn hiệu quả, đặc biệt trong các môi trường ẩm ướt, hóa chất nhẹ, và ngoài trời.
- Tuổi thọ của sản phẩm cao, có thể lên đến 50 năm trong điều kiện lý tưởng.
2. Khả năng chịu lực tốt
- Được sản xuất từ thép chất lượng cao, ống thép mạ kẽm phi 140 có khả năng chịu lực và áp suất vượt trội, phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi độ bền cơ học cao.
3. Đa dạng ứng dụng
- Dùng trong hệ thống cấp thoát nước, dẫn dầu, dẫn khí trong các công trình xây dựng và công nghiệp.
- Phù hợp với các kết cấu xây dựng như khung nhà thép, giàn giáo, và lan can bảo vệ.
4. Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
- Ống có bề mặt trơn nhẵn, thuận tiện trong việc kết nối với các phụ kiện khác.
- Khả năng chống rỉ sét giúp giảm thiểu chi phí bảo trì trong dài hạn.
5. Thẩm mỹ cao
- Lớp mạ kẽm sáng bóng mang lại vẻ ngoài sạch sẽ, chuyên nghiệp, phù hợp với các công trình yêu cầu tính thẩm mỹ cao.
6. Giá trị kinh tế
- Chi phí đầu tư hợp lý nhờ tuổi thọ dài và ít phát sinh chi phí sửa chữa.
- Ống thép mạ kẽm phi 140 có giá cả cạnh tranh so với các vật liệu thay thế khác.
Nhờ những ưu điểm trên, ống thép mạ kẽm phi 140 (DN125) luôn là lựa chọn hàng đầu cho các công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng.
Các công đoạn chế tạo ra ống thép mạ kẽm phi 140 (DN125) chuất lượng
Để sản xuất ra ống thép mạ kẽm phi 140 (DN125) đạt tiêu chuẩn chất lượng cao, quá trình chế tạo phải được thực hiện nghiêm ngặt qua các công đoạn sau:
1. Chuẩn bị nguyên liệu thép
- Lựa chọn thép: Sử dụng thép cuộn cán nóng hoặc cán nguội chất lượng cao, đạt các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A53, A106, hoặc tương đương.
- Kiểm tra nguyên liệu: Thép nguyên liệu được kiểm tra kỹ lưỡng về thành phần hóa học và cơ tính nhằm đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực.
2. Hình thành ống thép
- Cắt phôi: Thép cuộn được cắt thành dải với kích thước phù hợp.
- Uốn ống: Thép dải được đưa vào máy uốn để tạo hình trụ với đường kính ngoài 140 mm.
- Hàn nối: Các mép thép được hàn bằng công nghệ hàn cao tần (ERW – Electric Resistance Welding) để tạo ra mối nối chắc chắn, đồng đều.
3. Xử lý bề mặt trước khi mạ kẽm
- Làm sạch bề mặt: Ống thép được ngâm trong dung dịch axit (quá trình tẩy gỉ) để loại bỏ bụi bẩn, gỉ sét, và tạp chất trên bề mặt.
- Rửa sạch và sấy khô: Sau khi tẩy gỉ, ống được rửa sạch bằng nước và sấy khô để chuẩn bị cho công đoạn mạ.
4. Mạ kẽm nhúng nóng
- Nhúng vào bể kẽm nóng chảy: Ống thép được nhúng vào bể chứa kẽm nóng chảy ở nhiệt độ khoảng 450°C để tạo lớp mạ đều và bám chắc trên bề mặt.
- Làm nguội: Sau khi mạ, ống được làm nguội nhanh chóng bằng nước hoặc không khí để ổn định lớp mạ.
5. Kiểm tra chất lượng
- Kiểm tra lớp mạ: Đo độ dày lớp kẽm để đảm bảo đạt tiêu chuẩn (thường từ 50-120 micromet).
- Kiểm tra áp suất: Kiểm tra khả năng chịu áp lực của ống để đảm bảo không bị rò rỉ hoặc nứt gãy.
- Kiểm tra kích thước: Đo kiểm kích thước đường kính, độ dày, và chiều dài của ống để đảm bảo đúng quy cách.
6. Đóng gói và bảo quản
- Đánh dấu: Ống được in thông số kỹ thuật, tiêu chuẩn sản xuất và thương hiệu để truy xuất nguồn gốc.
- Đóng gói: Sản phẩm được bó lại theo lô, sử dụng vật liệu bảo vệ để tránh hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
Quá trình sản xuất được giám sát chặt chẽ để đảm bảo từng sản phẩm đều đạt tiêu chuẩn cao, đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong nhiều lĩnh vực.
Thành phần hóa học
Thành phần hóa học của ống thép mạ kẽm phi 140 (DN125) đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo các đặc tính cơ học, khả năng chống ăn mòn, và chất lượng tổng thể của sản phẩm. Các thành phần chính thường bao gồm:
1. Thành phần cơ bản của thép nền (trước khi mạ kẽm):
- Carbon (C):
- Hàm lượng: 0.17% – 0.25%
- Vai trò: Tăng độ cứng và độ bền cho thép.
- Mangan (Mn):
- Hàm lượng: 0.30% – 0.70%
- Vai trò: Cải thiện tính dẻo dai và khả năng chống mài mòn.
- Silic (Si):
- Hàm lượng: ≤ 0.30%
- Vai trò: Cải thiện độ bền và khả năng chịu nhiệt.
- Photpho (P):
- Hàm lượng: ≤ 0.035%
- Vai trò: Hạn chế để giảm nguy cơ giòn hóa thép.
- Lưu huỳnh (S):
- Hàm lượng: ≤ 0.035%
- Vai trò: Giảm thiểu để tránh ảnh hưởng xấu đến độ dẻo của thép.
2. Lớp mạ kẽm:
- Kẽm (Zn):
- Hàm lượng: > 99%
- Vai trò: Tạo lớp bảo vệ chống oxy hóa và ăn mòn.
- Chì (Pb):
- Hàm lượng: ≤ 1.5% (trong dung dịch mạ, nếu có).
- Vai trò: Tăng khả năng bám dính và độ mịn của lớp kẽm
Những lợi ích đang đoán chờ nào khi quyết định ống thép tại Thép Hùng Phát
1. Chất lượng sản phẩm vượt trội
- Cam kết đạt chuẩn: Tất cả ống thép đều được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, JIS, hoặc ISO, đảm bảo độ bền, khả năng chịu lực và chống ăn mòn tốt nhất.
- Nguồn gốc rõ ràng: Sản phẩm được nhập khẩu hoặc sản xuất từ nguyên liệu chất lượng cao, đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật của khách hàng.
2. Giá cả cạnh tranh và minh bạch
- Báo giá hợp lý: Thép Hùng Phát luôn cung cấp mức giá cạnh tranh, phù hợp với ngân sách của các dự án từ nhỏ đến lớn.
- Chính sách minh bạch: Không phát sinh chi phí ẩn, đảm bảo khách hàng yên tâm khi đặt hàng.
3. Dịch vụ hỗ trợ tận tâm
- Tư vấn chuyên nghiệp: Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm sẵn sàng tư vấn giải pháp tốt nhất cho mọi nhu cầu về ống thép.
- Hỗ trợ vận chuyển: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, đúng tiến độ, đảm bảo sản phẩm đến tay khách hàng trong tình trạng tốt nhất.
4. Chính sách hậu mãi và bảo hành tốt
- Bảo hành dài hạn: Cam kết bảo hành sản phẩm theo đúng tiêu chuẩn, bảo vệ quyền lợi của khách hàng.
- Hậu mãi chu đáo: Luôn đồng hành và hỗ trợ khách hàng sau khi mua hàng, sẵn sàng xử lý mọi vấn đề phát sinh.
Với những lợi ích trên, Thép Hùng Phát không chỉ là nhà cung cấp vật liệu xây dựng mà còn là đối tác đáng tin cậy cho mọi công trình! Liên hệ ngay cho chúng tôi để được tư vấn tận tình về sản phẩm.
- Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
- Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
- Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
- Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Trụ sở: Lô G21, KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Q12, TPHCM
- Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
- CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN.
Xem thêm: