Ống thép mạ kẽm phi 16 (DN10)

Khi nhắc đến vật liệu xây dựng và cơ khí, ống thép mạ kẽm phi 16 (DN10) là một lựa chọn không thể thiếu trong các ứng dụng yêu cầu sự linh hoạt, kích thước nhỏ, và độ bền cao. Với đường kính danh định DN10 và lớp mạ kẽm bảo vệ bề mặt, loại ống này không chỉ đảm bảo khả năng chống gỉ vượt trội mà còn mang lại sự tin cậy lâu dài cho các công trình từ dân dụng đến công nghiệp.

Thông số kỹ thuật:

  • Tên sản phẩm: Ống thép mạ kẽm phi 16 (DN10)
  • Đường kính ngoài (OD): 16 mm
  • Độ dày: Thông thường dao động từ 1.2 mm đến 2.5 mm (tùy theo yêu cầu).
  • Chiều dài ống: Tiêu chuẩn là 6m hoặc theo yêu cầu khách hàng.

Chia sẻ ngay

Mô tả

Khi nhắc đến vật liệu xây dựng và cơ khí, ống thép mạ kẽm phi 16 (DN10) là một lựa chọn không thể thiếu trong các ứng dụng yêu cầu sự linh hoạt, kích thước nhỏ, và độ bền cao. Với đường kính danh định DN10 và lớp mạ kẽm bảo vệ bề mặt, loại ống này không chỉ đảm bảo khả năng chống gỉ vượt trội mà còn mang lại sự tin cậy lâu dài cho các công trình từ dân dụng đến công nghiệp.

Sự đa năng của ống thép phi 16 được thể hiện qua khả năng ứng dụng trong hệ thống dẫn nước, khí nén, khung giàn công trình, hoặc thậm chí trong các thiết kế nội thất hiện đại. Với kích thước nhỏ gọn, sản phẩm này trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong các không gian hạn chế mà vẫn yêu cầu độ chắc chắn và tính thẩm mỹ cao.

Ống thép mạ kẽm phi 16 (DN10) có kích thước nhỏ, độ bền cao đảm bảo khả năng chống gỉ vượt trội

Thông số kỹ thuật

  • Tên sản phẩm: Ống thép mạ kẽm phi 16 (DN10)
  • Đường kính ngoài (OD): 15,9 mm
  • Độ dày: Thông thường dao động từ 1.2 mm đến 2.5 mm (tùy theo yêu cầu).
  • Chiều dài ống: Tiêu chuẩn là 6m hoặc theo yêu cầu khách hàng.
  • Tiêu chuẩn: ASTM A53, ASTM A106, BS1387-1985, API 5L…
  • Mác thép:
    • G350 (thép cường độ trung bình)
    • G450 (thép cường độ cao)
  • Ứng dụng:
    • Hệ thống dẫn nước, dẫn khí trong công nghiệp và dân dụng.
    • Làm khung giàn trong xây dựng, quảng cáo.
    • Hệ thống ống chữa cháy.
    • Làm ống dẫn trong các ngành công nghiệp dầu khí, hóa chất.

Bảng báo giá ống thép mạ kẽm phi 16 (DN10)

STT Tên ống thép Kích thước
phi(mm) x dày(mm) x dài(m)
Trọng lượng
(kg/cây 6m)
Giá ống mạ
(vnđ/kg)
Giá ống Mạ Kẽm
(cây 6m)
1
Ống phi 16 (DN)
15,9 x 0,7 x 6m 1,57 22.800 đ 35.894 đ
2 15,9 x 0,8 x 6m 1,79 22.800 đ 40.752 đ
3 15,9 x 0,9 x 6m 2,00 22.800 đ 45.542 đ
4 15,9 x 1 x 6m 2,20 22.800 đ 50.265 đ
5 15,9 x 1,1 x 6m 2,41 22.800 đ 54.920 đ
6 15,9 x 1,2 x 6m 2,61 22.800 đ 59.508 đ
7 15,9 x 1,4 x 6m 3,00 22.800 đ 68.482 đ
8 15,9 x 1,5 x 6m 3,20 22.800 đ 72.867 đ
9 15,9 x 1,8 x 6m 3,76 22.800 đ 85.619 đ

Thế mạnh nổi bật của dòng ống thép mạ kẽm phi 16 (DN10)

1. Kích thước nhỏ gọn, linh hoạt trong ứng dụng

  • Với đường kính ngoài chỉ 16 mm, loại ống này dễ dàng lắp đặt ở các không gian nhỏ hẹp mà vẫn đảm bảo khả năng dẫn nước, khí hoặc chịu tải.

2. Khả năng chống ăn mòn vượt trội

  • Lớp mạ kẽm bảo vệ bề mặt giúp sản phẩm chống lại tác động của thời tiết, độ ẩm cao, và các hóa chất ăn mòn nhẹ, tăng tuổi thọ lên nhiều năm.

3. Độ bền cơ học cao

  • Mác thép G350 và G450 cho phép ống chịu được áp lực tốt, phù hợp cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

4. Đa dạng tiêu chuẩn chất lượng

  • Sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A53, BS1387, và API 5L, đảm bảo hiệu quả sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

5. Ứng dụng đa năng

  • Được sử dụng rộng rãi trong hệ thống cấp thoát nước, dẫn khí, làm khung giàn xây dựng, hoặc làm ống dẫn trong các ngành dầu khí và hóa chất.

6. Tiết kiệm chi phí bảo trì

  • Nhờ khả năng chống gỉ sét và độ bền cao, người dùng có thể tiết kiệm đáng kể chi phí bảo trì và thay thế trong dài hạn.

Quy trình chế tạo ống thép mạ kẽm phi 16 (DN10)

Sản xuất ống thép mạ kẽm phi 16 (DN10) thường trải qua các bước chính sau đây:

1. Chế tạo phôi thép (Nguyên liệu đầu vào)

  • Nguyên liệu: Phôi thép được làm từ thép carbon chất lượng cao, phù hợp với các tiêu chuẩn như G350 hoặc G450.
  • Xử lý phôi thép: Phôi thép được làm sạch để loại bỏ các tạp chất bề mặt (gỉ, dầu mỡ).

2. Cán nóng hoặc cán nguội để tạo ống thép đen

  • Cán nóng: Thép được nung nóng đến nhiệt độ cao (trên 1000°C) và đưa qua các con lăn để định hình thành ống thép thô với đường kính 16 mm.
  • Hàn nối: Nếu là ống thép hàn, các mép thép được hàn dọc bằng công nghệ hàn cao tần (ERW). Đường hàn được kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo không rò rỉ hoặc hỏng hóc.

3. Xử lý bề mặt (Tẩy rỉ)

  • Tẩy rỉ bằng hóa chất: Ống thép đen được ngâm trong dung dịch axit để làm sạch bề mặt hoàn toàn, đảm bảo lớp mạ kẽm bám chắc và đồng đều.

4. Mạ kẽm (Quá trình mạ nhúng nóng hoặc điện phân)

  • Mạ kẽm nhúng nóng:
    • Ống thép được nhúng vào bể kẽm nóng chảy ở nhiệt độ khoảng 450°C.
    • Sau khi nhúng, ống được làm nguội nhanh để lớp mạ bám chắc và tạo bề mặt sáng bóng, chống ăn mòn tốt.
  • Mạ kẽm điện phân:
    • Ống thép được phủ một lớp kẽm bằng cách sử dụng dòng điện trong dung dịch muối kẽm. Phương pháp này tạo lớp mạ mỏng hơn nhưng bề mặt đồng đều và thẩm mỹ cao.

5. Kiểm tra chất lượng (QC)

  • Kiểm tra bề mặt: Đảm bảo lớp mạ kẽm phủ đều, không bị bong tróc hoặc khuyết tật.
  • Thử nghiệm cơ lý: Kiểm tra độ bền kéo, độ cứng, và khả năng chịu áp lực của ống.
  • Đo kích thước: Đảm bảo đường kính ngoài (OD) và độ dày (từ 1.2 mm đến 2.5 mm) đạt tiêu chuẩn yêu cầu.

6. Cắt và đóng gói

  • Ống thép mạ kẽm được cắt theo chiều dài tiêu chuẩn (thường 6m) hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
  • Sau đó, sản phẩm được đóng gói và vận chuyển đến kho hoặc trực tiếp đến khách hàng.

Những lợi ích nổi bật khi mua tại Thép Hùng Phát

1. Cam kết chất lượng vượt trội – Đạt chuẩn quốc tế

  • Thép Hùng Phát cung cấp ống thép mạ kẽm đạt chuẩn ASTM A53, BS1387-1985, API 5L, đảm bảo khả năng chịu lực cao, độ bền vượt thời gian.
  • Mỗi sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm định nghiêm ngặt trước khi đến tay khách hàng.

2. Giá cả cạnh tranh – Tiết kiệm chi phí tối đa

  • Thép Hùng Phát cung cấp mức giá hợp lý, đảm bảo lợi ích tối đa cho khách hàng.
  • Chương trình ưu đãi định kỳ giúp bạn tiết kiệm chi phí mà vẫn nhận được sản phẩm chất lượng cao.

3. Tư vấn chuyên sâu – Phù hợp mọi dự án

  • Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm luôn sẵn sàng tư vấn các giải pháp tối ưu, đảm bảo sản phẩm phù hợp với từng nhu cầu cụ thể của dự án.
  • Hỗ trợ từ khâu chọn sản phẩm đến lên kế hoạch thi công, giao hàng nhanh chóng và đúng hẹn.

4. Hệ thống phân phối toàn diện – Giao hàng tận nơi

  • Với mạng lưới phân phối rộng khắp, Thép Hùng Phát cam kết giao hàng tận nơi trên toàn quốc, đảm bảo tiến độ cho mọi công trình.
  • Dịch vụ hậu mãi chu đáo, sẵn sàng hỗ trợ kỹ thuật sau bán hàng.

Khi mua ống thép mạ kẽm tại Thép Hùng Phát, bạn không chỉ nhận được sản phẩm chất lượng cao mà còn tận hưởng dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp, giá trị gia tăng độc đáo, đảm bảo sự hài lòng tuyệt đối. Liên hệ ngay bên dưới đây:

  • Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
  • Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
  • Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
  • Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

  • Trụ sở: Lô G21, KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Q12, TPHCM
  • Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
  • CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN.

Tìm kiếm các kích thước khác cho bạn:

Nếu thấy hữu ích, Hãy bấm chia sẻ