Rắc Co INOX 304 201 316

Rắc co inox (Union Stainless Steel) là một loại phụ kiện dùng để kết nối hai đầu ống với nhau một cách linh hoạt, giúp tháo lắp và bảo trì hệ thống đường ống dễ dàng mà không cần cắt ống. Cấu tạo của rắc co inox gồm ba phần chính:

  • Đầu cái (Female End)
  • Đầu đực (Male End)
  • Đai khóa (Nut)

Khi lắp đặt, đai khóa sẽ siết chặt hai đầu ống lại với nhau, tạo nên mối nối kín khít, chắc chắn.

– Chất liệu : Inox 304

– Size : DN15 – DN50

– Kết nối : Ren 2 đầu

– Chịu nhiệt : 0 -180 độ C

– Áp lực: 0 – 25 bar

– Chịu ăn mòn cực tốt

Danh mục:

Chia sẻ ngay

Mô tả

Rắc co inox là một trong những phụ kiện quan trọng trong hệ thống đường ống công nghiệp, đặc biệt trong các ngành thực phẩm, hóa chất, dầu khí và xử lý nước. Với khả năng kết nối chắc chắn, dễ dàng tháo lắp và chịu được môi trường khắc nghiệt, rắc co inox ngày càng được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực.

Rắc co INOX
Rắc co INOX

Rắc Co Inox Là Gì?

Rắc co inox (Union Stainless Steel) là một loại phụ kiện dùng để kết nối hai đầu ống với nhau một cách linh hoạt, giúp tháo lắp và bảo trì hệ thống đường ống dễ dàng mà không cần cắt ống. Cấu tạo của rắc co inox gồm ba phần chính:

  • Đầu cái (Female End)
  • Đầu đực (Male End)
  • Đai khóa (Nut)

Khi lắp đặt, đai khóa sẽ siết chặt hai đầu ống lại với nhau, tạo nên mối nối kín khít, chắc chắn.

Thông số kỹ thuật

Quy cách  DN8 – DN200
Chất liệu  Inox SUS 201, 304, 316, 316L
 Vật liệu đệm:  Teflon PTFE
 Áp suất:  PN10, PN16
 Nhiệt độ:  – 5 độ C ~ 180 độ C
Áp lực 0 – 25 bar
 Kết nối:  Ren trong, Ren ngoài, Hai đầu hàn
 Tiêu chuẩn:  SCH10, SCH20, SCH40, SCH80
 Sử dụng:  Nước, dầu, khí, hơi, gas, hoá chất
 Xuất xứ:  Nhập khẩu
Đơn vị phân phối Thép Hùng Phát

Bảng giá tham khảo

Lưu ý đây là bảng giá tham khảo

Vui lòng liên hệ Hotline để cập nhật giá mới nhất 0938 437 123

Quy cách racco Chất liệu
Inox 201 Inox 304 Inox 316
DN6 36,000đ 38,000đ Liên hệ
DN8 33,000đ 38,000đ Liên hệ
DN15 33,000đ 41,000đ Liên hệ
DN20 41,000đ 62,000đ Liên hệ
DN25 59,000đ 109,000đ Liên hệ
DN32 82,000đ 147,000đ Liên hệ
DN40 109,000đ 224,000đ Liên hệ
DN50 145,000đ 380,000đ Liên hệ
DN65 249,000đ 560,000đ Liên hệ
DN80 Liên hệ Liên hệ Liên hệ
DN100 Liên hệ Liên hệ Liên hệ

Ưu Điểm Của Rắc Co Inox

  1. Chống ăn mòn tốt: Được làm từ inox 201, 304, hoặc 316, rắc co inox có khả năng chống rỉ sét và chịu được các môi trường hóa chất khắc nghiệt.
  2. Độ bền cao: Chịu được áp lực lớn, nhiệt độ cao mà không bị biến dạng.
  3. Dễ lắp đặt và bảo trì: Có thể tháo lắp nhiều lần mà không làm hỏng đường ống.
  4. Đảm bảo độ kín khít cao: Giúp hệ thống đường ống hoạt động ổn định, hạn chế rò rỉ.
  5. Ứng dụng linh hoạt: Phù hợp với nhiều hệ thống đường ống khác nhau trong các ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, xử lý nước và xây dựng.
Rắc co INOX
Rắc co INOX

Các Loại Rắc Co Inox Phổ Biến

  • Rắc co inox ren trong: Thường dùng cho các hệ thống có áp suất trung bình và nhỏ.
  • Rắc co inox ren ngoài: Được sử dụng nhiều trong hệ thống đường ống nước, khí nén.
  • Rắc co inox hàn: Được hàn trực tiếp vào đường ống để đảm bảo độ chắc chắn tối đa, phù hợp với môi trường áp suất cao.

Phân Loại Rắc Co Inox Theo Chất Liệu

Rắc co inox được sản xuất từ nhiều loại thép không gỉ khác nhau, trong đó phổ biến nhất là inox 201, inox 304 và inox 316. Mỗi loại inox có đặc điểm riêng về độ bền, khả năng chống ăn mòn và ứng dụng phù hợp trong từng môi trường cụ thể.

1. Rắc Co Inox 201

Đặc điểm:

  • Thành phần chứa nhiều mangan (Mn), giảm lượng niken (Ni) nên giá thành rẻ hơn.
  • Độ cứng cao, chịu lực tốt nhưng khả năng chống ăn mòn kém hơn inox 304 và 316.
  • Dễ bị oxy hóa trong môi trường có độ ẩm cao hoặc hóa chất ăn mòn mạnh.

Ứng dụng:

  • Hệ thống đường ống dân dụng, không yêu cầu khắt khe về độ bền và chống ăn mòn.
  • Ứng dụng trong ngành cơ khí, xây dựng, nội thất.

2. Rắc Co Inox 304

Đặc điểm:

  • Chứa khoảng 8-10.5% niken (Ni) và 18-20% crom (Cr), giúp tăng khả năng chống ăn mòn.
  • Có độ bền cao, chịu nhiệt tốt, không bị rỉ sét trong môi trường nước và hóa chất nhẹ.
  • Được sử dụng rộng rãi nhờ tính ổn định và giá thành hợp lý.

Ứng dụng:

  • Hệ thống đường ống nước sạch, thực phẩm, dược phẩm.
  • Hệ thống PCCC, HVAC, khí nén và dầu khí.
  • Sử dụng trong môi trường có độ ẩm cao, nhưng không tiếp xúc trực tiếp với hóa chất mạnh.

3. Rắc Co Inox 316

Đặc điểm:

  • Thành phần chứa khoảng 16-18% crom (Cr), 10-14% niken (Ni) và 2-3% molypden (Mo), giúp tăng khả năng chống ăn mòn vượt trội.
  • Chịu được môi trường axit, nước biển và các dung môi hóa chất mạnh.
  • Độ bền cao nhất trong ba loại inox, nhưng giá thành cũng cao hơn.

Ứng dụng:

  • Hệ thống đường ống trong ngành hóa chất, dược phẩm, thực phẩm cao cấp.
  • Ngành hàng hải, đóng tàu, dầu khí, môi trường nước biển.
  • Ứng dụng trong các hệ thống yêu cầu khả năng chống ăn mòn cực cao và độ bền lâu dài.

Nên Chọn Loại Nào?

  • Nếu yêu cầu giá rẻ, có thể dùng phụ kiện inox 201, nhưng chỉ phù hợp với môi trường khô ráo, ít hóa chất.
  • Nếu cần sự cân bằng giữa giá và độ bền, inox 304 là lựa chọn tốt nhất, phù hợp với đa số công trình.
  • Nếu môi trường có hóa chất mạnh hoặc nước biển, nên chọn inox 316 để đảm bảo độ bền và an toàn.

Việc chọn phụ kiện phù hợp sẽ giúp tăng tuổi thọ hệ thống đường ống, giảm chi phí bảo trì và đảm bảo vận hành ổn định trong thời gian dài.

Ứng Dụng Của Rắc Co Inox

  • Hệ thống đường ống trong nhà máy chế biến thực phẩm và dược phẩm
  • Đường ống dẫn nước sạch, hệ thống xử lý nước thải
  • Ngành công nghiệp dầu khí, hóa chất
  • Hệ thống PCCC, khí nén và HVAC
Rắc co INOX
Rắc co INOX

Các Tiêu Chuẩn Sản Xuất

Rắc co inox được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế khác nhau để đảm bảo chất lượng, độ bền và khả năng tương thích với hệ thống đường ống. Dưới đây là các tiêu chuẩn phổ biến áp dụng cho phụ kiện này

1. Tiêu Chuẩn ASTM (Mỹ)

  • ASTM A182: Tiêu chuẩn cho phụ kiện inox rèn dùng trong hệ thống áp suất cao, bao gồm inox 304, 316.
  • ASTM A403: Áp dụng cho các phụ kiện hàn, ren, nối nhanh bằng inox, dùng trong hệ thống công nghiệp.
  • ASTM A351: Tiêu chuẩn về inox đúc, thường dùng cho rắc co có kết cấu đặc biệt.

2. Tiêu Chuẩn ANSI/ASME (Mỹ)

  • ANSI B16.11: Tiêu chuẩn dành cho phụ kiện ren và phụ kiện hàn áp lực cao
  • ASME B16.9: Tiêu chuẩn cho các phụ kiện hàn nối trong hệ thống đường ống công nghiệp.

3. Tiêu Chuẩn DIN (Đức)

  • DIN 2986: Quy định về kích thước, vật liệu và phương pháp thử nghiệm cho rắc co inox ren.
  • DIN 11851: Tiêu chuẩn cho phụ kiện inox trong ngành thực phẩm và đồ uống, đảm bảo an toàn vệ sinh.

4. Tiêu Chuẩn JIS (Nhật Bản)

  • JIS B2316: Tiêu chuẩn Nhật Bản áp dụng cho phụ kiện hàn inox, bao gồm rắc co inox dùng trong hệ thống đường ống.
  • JIS G3448: Tiêu chuẩn cho đường ống inox trong hệ thống cấp nước, phòng cháy chữa cháy.

5. Tiêu Chuẩn ISO (Quốc Tế)

  • ISO 4144: Tiêu chuẩn áp dụng cho phụ kiện inox ren, đảm bảo độ chính xác và khả năng chịu áp lực.
  • ISO 2852: Tiêu chuẩn quốc tế cho rắc co inox kiểu clamp, sử dụng nhiều trong ngành thực phẩm, dược phẩm.

Việc sản xuất phụ kiện inox theo các tiêu chuẩn trên giúp đảm bảo chất lượng, độ bền và khả năng tương thích với nhiều hệ thống đường ống khác nhau. Khi lựa chọn phụ kiện ren inox, cần kiểm tra tiêu chuẩn sản xuất để đảm bảo sản phẩm phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và môi trường sử dụng.

Kết Luận

Rắc co inox là một phụ kiện không thể thiếu trong các hệ thống đường ống hiện đại. Với độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt và thiết kế linh hoạt, sản phẩm này giúp tối ưu hóa quá trình lắp đặt, bảo trì và vận hành hệ thống. Khi lựa chọn phụ kiện ren inox, nên ưu tiên sản phẩm từ các đơn vị uy tín để đảm bảo chất lượng và hiệu suất sử dụng tốt nhất.

Thép Hùng Phát là đơn vị phân phối uy tín chất lượng

Chứng chỉ CO/CQ đầy đủ

Hóa đơn chứng từ hợp lệ

Báo giá và giao hàng nhanh chóng

Vui lòng liên hệ

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

  • Sale1: 0971 887 888 Ms Duyên – Tư vấn khách hàng
  • Sale2: 0909 938 123 Ms Ly – Nhân viên kinh doanh
  • Sale3: 0938 261 123 Ms Mừng – Nhân viên kinh doanh
  • Sale4: 0938 437 123 Ms Trâm – Trưởng phòng kinh doanh
  • Sale5: 0971 960 496 Ms Duyên – Hỗ trợ kỹ thuật

Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM

Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM

CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN

Nếu thấy hữu ích, Hãy bấm chia sẻ