Sắt hộp vuông 16×16

Sắt hộp vuông 16×16 không chỉ là vật liệu xây dựng thông thường mà còn là biểu tượng của sự bền bỉ và linh hoạt trong thiết kế. Với kích thước nhỏ gọn nhưng đầy mạnh mẽ, sản phẩm này đang chiếm được cảm tình của các kỹ sư và kiến trúc sư nhờ khả năng ứng dụng đa dạng từ nội thất, ngoại thất đến các công trình dân dụng và công nghiệp.

Tóm tắt bảng số liệu về sắt hộp vuông 16×16:

  • Kích thước: 16×16
  • Độ dày: 0.7-1.4mm
  • Chiều dài cây: 6m
  • Mác thép: A36, A572Gr.50-Gr.70, A500Gr.B Gr.C, STKR400, STKR490, S235JR,…
  • Tiêu chuẩn: ATSM, JIS G3466, KS D 3507, BS1387, JIS G3452, JIS G3101, JIS G3106,…
  • Độ bền kéo: 270Mpa-550Mpa

Chia sẻ ngay

Mô tả

Sắt hộp vuông 16×16 không chỉ là vật liệu xây dựng thông thường mà còn là biểu tượng của sự bền bỉ và linh hoạt trong thiết kế. Với kích thước nhỏ gọn nhưng đầy mạnh mẽ, sản phẩm này đang chiếm được cảm tình của các kỹ sư và kiến trúc sư nhờ khả năng ứng dụng đa dạng từ nội thất, ngoại thất đến các công trình dân dụng và công nghiệp. Hãy khám phá ngay lý do vì sao sắt hộp vuông 16×16 là mảnh ghép hoàn hảo cho mọi dự án sáng tạo!

Tóm tắt bảng số liệu về sắt hộp vuông 16×16

  • Kích thước: 16×16
  • Độ dày: 0.7-1.4mm
  • Chiều dài cây: 6m
  • Mác thép: A36, A572Gr.50-Gr.70, A500Gr.B Gr.C, STKR400, STKR490, S235JR, S275JR, S355JOH, S355J2H, Q345B, Q345D, SS400, SS490…
  • Tiêu chuẩn: ATSM, JIS G3466, KS D 3507, BS1387, JIS G3452, JIS G3101, JIS G3106,…
  • Độ bền kéo: 270Mpa-550Mpa
  • Độ cứng: >70HCR
  • Nhà sản xuất: chúng tôi là đại lý chiến lược phân phối trực tiếp sản phẩm ống của Hoa Phat, VinaOne, Việt Đức, SeAh, Hoa Sen, Nam Hung, Visa, 190, Nguyen Minh..v..v..
  • Ngoài ra còn có các loại ống nhập khẩu từ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Thái Lan, Nga…v..v..
  • Ứng dụng: Ứng dụng trong đa dạng lĩnh vực công nghiệp, xây dựng, sản xuất chế tạo, dân dụng, cầu cảng, vận tải..v…v..

Báo giá sắt hộp vuông 16×16 mới nhất

Báo giá sắt hộp đen thường độ dày từ 0.7 -6.0mm
Độ dày Đơn giá (VND/KG)
Từ Đến
0.70 0.70 17.909
0.80 1.40 17.636
1.50 1.50 17.182
1.60 1.80 15.909
2.00 4.80 15.455
5.00 6.00 15.909

Quy trình chế tạo sắt hộp vuông 16×16 tại xưởng

Quy trình chế tạo sắt hộp vuông 16×16 tại xưởng thường bao gồm các bước sau:

1. Chuẩn bị nguyên liệu

  • Nguyên liệu chính: Cuộn thép carbon hoặc thép không gỉ (tùy vào yêu cầu).
  • Kiểm tra chất lượng: Nguyên liệu được kiểm tra kỹ về độ dày, độ bền và thành phần hóa học để đảm bảo đạt tiêu chuẩn.

2. Cắt và cán phôi thép

  • Cắt phôi: Thép cuộn được cắt thành những dải thép phù hợp với kích thước yêu cầu.
  • Cán phôi: Dải thép được đưa vào máy cán để giảm độ dày và tăng độ cứng.

3. Tạo hình ống thép

  • Dải thép được đưa vào máy tạo hình và uốn cong thành hình dạng ống tròn ban đầu.

4. Hàn nối

  • Hàn dọc: Ống thép được hàn dọc theo đường nối để tạo sự liền mạch. Công nghệ hàn thường sử dụng là hàn cao tần (HF).

5. Cán định hình vuông

  • Ống thép tròn được đưa qua khuôn cán định hình để tạo ra mặt cắt vuông 16×16 mm.

6. Xử lý bề mặt

  • Tẩy rửa và làm sạch: Bề mặt ống được làm sạch bụi bẩn, gỉ sét bằng axit hoặc cơ học.
  • Mạ kẽm (nếu cần): Ống thép có thể được mạ kẽm để tăng khả năng chống ăn mòn.

7. Cắt theo chiều dài tiêu chuẩn

  • Ống thép vuông được cắt thành các đoạn có chiều dài tiêu chuẩn (thường là 6m hoặc theo yêu cầu).

8. Kiểm tra chất lượng

  • Sản phẩm hoàn thiện được kiểm tra kích thước, độ dày, độ bền mối hàn và bề mặt để đảm bảo đạt tiêu chuẩn chất lượng.

9. Đóng gói và lưu kho

  • Ống thép vuông được bó lại, đóng gói và lưu trữ trong kho trước khi vận chuyển đến khách hàng.

Sắt hộp vuông 16×16 có ưu điểm gì sáng mắt

Sắt hộp vuông 16×16 có nhiều ưu điểm nổi bật, giúp nó trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng và gia công cơ khí. Một số ưu điểm “sáng mắt” của loại sắt này bao gồm:

1. Kích thước nhỏ gọn, dễ sử dụng

  • Với kích thước 16×16 mm, sắt hộp vuông nhỏ gọn, dễ dàng thi công và phù hợp với nhiều mục đích sử dụng, đặc biệt trong các kết cấu nhỏ hoặc trang trí.

2. Độ bền cao

  • Được chế tạo từ thép carbon chất lượng, sắt hộp vuông 16×16 có độ bền tốt, chịu lực tốt trong các ứng dụng nhẹ.

3. Trọng lượng nhẹ

  • Trọng lượng vừa phải giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt.

4. Tính thẩm mỹ cao

  • Bề mặt phẳng và các cạnh sắc nét giúp sắt hộp vuông mang lại vẻ đẹp gọn gàng, hiện đại, phù hợp cho cả công trình kiến trúc lẫn nội thất.

5. Khả năng chống ăn mòn tốt

  • Nếu được mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sắt hộp vuông 16×16 sẽ có khả năng chống gỉ sét và ăn mòn vượt trội, phù hợp với môi trường ngoài trời hoặc nơi ẩm ướt.

6. Dễ gia công

  • Loại sắt này dễ dàng cắt, hàn, hoặc uốn cong theo yêu cầu, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình gia công.

7. Ứng dụng đa dạng

  • Sắt hộp vuông 16×16 được dùng trong:
    • Khung nhà, cổng, hàng rào.
    • Đồ nội thất như bàn, ghế, kệ.
    • Các chi tiết trang trí nhẹ hoặc làm khung đỡ cho các sản phẩm khác.

8. Giá cả hợp lý

  • Kích thước nhỏ khiến giá thành của sắt hộp vuông 16×16 thấp hơn so với các loại lớn, phù hợp với ngân sách hạn chế.

Các cách phân biệt sắt hộp vuông 16×16

Để phân biệt sắt hộp vuông 16×16 với các loại sắt hộp khác hoặc để nhận biết loại sắt hộp chính hãng, chất lượng, bạn có thể dựa vào các yếu tố sau:

1. Kích thước và hình dạng

  • Kích thước mặt cắt: Sắt hộp vuông 16×16 có kích thước mặt cắt vuông với mỗi cạnh dài 16 mm.
  • Độ chính xác hình dạng: Các cạnh vuông vức, góc không bị méo mó, bề mặt nhẵn nhụi, không bị biến dạng.

2. Độ dày thành ống

  • Sắt hộp vuông 16×16 thường có độ dày thành ống phổ biến từ 0.6 mm đến 1.2 mm, tùy theo tiêu chuẩn sản xuất.
  • Dùng thước đo micrometer hoặc kiểm tra thông số trên tem nhãn để xác định chính xác.

3. Bề mặt và lớp phủ

  • Sắt hộp mạ kẽm: Có bề mặt sáng bóng, chống gỉ, thường có màu ánh bạc đặc trưng.
  • Sắt hộp đen: Màu đen mờ hoặc xám, không được mạ kẽm, dễ bị gỉ nếu để trong môi trường ẩm.
  • Kiểm tra lớp phủ đồng đều và không có vết xước hay bong tróc.

4. Trọng lượng

  • Sắt hộp vuông 16×16 có trọng lượng nhẹ hơn các loại hộp vuông kích thước lớn.
  • Kiểm tra trọng lượng có thể dựa vào bảng tra tiêu chuẩn hoặc trực tiếp cân.

5. Đánh dấu và thông số nhà sản xuất

  • Logo hoặc tem nhãn: Sắt hộp chất lượng thường có dấu in nổi hoặc in chìm của nhà sản xuất.
  • Thông tin sản phẩm: Bao gồm kích thước (16×16), độ dày, chiều dài, và tiêu chuẩn sản xuất (ví dụ: JIS, ASTM, TCVN).
  • Kiểm tra mã QR hoặc số lô (nếu có) để xác minh nguồn gốc.

6. Kiểm tra chất lượng vật liệu

  • Độ cứng: Dùng búa gõ nhẹ hoặc thiết bị đo để kiểm tra độ cứng.
  • Khả năng chịu lực: Sắt hộp chất lượng sẽ không dễ bị cong, móp khi tác động lực.
  • Kiểm tra từ tính: Một số loại sắt hộp chất lượng cao có lớp phủ giảm từ tính.

7. Giá cả

  • Sắt hộp vuông 16×16 có mức giá tương đối rẻ so với các loại lớn hơn.
  • Giá quá thấp có thể là hàng kém chất lượng hoặc không đạt tiêu chuẩn.

8. Nơi mua hàng

  • Mua từ nhà cung cấp uy tín: Lựa chọn các đại lý chính hãng hoặc cửa hàng có thương hiệu.
  • Yêu cầu chứng nhận chất lượng (COC/QC) để đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn.

Chi tiết thực tiễn sắt hộp vuông 16×16 được dùng

Sắt hộp vuông 16×16 thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực nhờ vào kích thước nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, và tính linh hoạt. Dưới đây là một số ứng dụng thực tiễn phổ biến:

1. Ngành xây dựng

  • Khung đỡ kết cấu nhỏ:
    • Làm khung đỡ cho trần nhà, tường thạch cao, hoặc vách ngăn nhẹ.
    • Dùng trong các công trình nhà ở dân dụng nhỏ hoặc kết cấu phụ.
  • Làm cổng, hàng rào:
    • Sử dụng để làm khung cho cổng, hàng rào trang trí nhẹ.

2. Ngành nội thất và trang trí

  • Sản xuất đồ nội thất:
    • Dùng làm khung cho bàn, ghế, kệ sách, giá treo đồ.
    • Thiết kế các sản phẩm nội thất hiện đại, nhỏ gọn nhờ hình dạng vuông vức.
  • Đồ trang trí:
    • Dùng làm khung cho các vật dụng trang trí như chụp đèn, giá đỡ chậu cây, hoặc các chi tiết nghệ thuật.

3. Ngành quảng cáo

  • Khung bảng hiệu và quảng cáo:
    • Làm khung cho các bảng quảng cáo nhỏ, biển hiệu gắn tường.
  • Khung gian hàng triển lãm:
    • Dùng làm khung cho các gian hàng triển lãm di động nhờ trọng lượng nhẹ và dễ lắp ráp.

4. Ngành cơ khí

  • Gia công sản phẩm nhẹ:
    • Dùng trong các sản phẩm cơ khí cần độ chính xác cao nhưng không yêu cầu chịu tải lớn.
  • Khung máy móc nhỏ:
    • Sử dụng làm khung cho các loại máy móc hoặc thiết bị nhỏ gọn.

5. Ứng dụng trong nông nghiệp

  • Giàn trồng cây, khung lưới:
    • Làm khung giàn trồng rau, dưa lưới, hoặc các hệ thống giàn thủy canh.
  • Chuồng trại gia súc, gia cầm:
    • Dùng làm khung hoặc lưới chắn cho chuồng trại nhỏ.

6. Ứng dụng ngoài trời

  • Làm mái che, nhà lưới:
    • Dùng làm khung nhà lưới bảo vệ cây trồng hoặc khung mái che sân vườn.
  • Khung xe đẩy hoặc giàn phơi:
    • Làm khung cho các xe đẩy hàng hoặc giàn phơi di động nhờ khả năng chống ăn mòn (khi mạ kẽm).

7. Sản phẩm DIY (Làm tại nhà)

  • Các dự án tự làm:
    • Dùng trong các dự án tự chế đồ nội thất, kệ đỡ, hoặc đồ trang trí handmade tại nhà.
  • Đồ chơi và mô hình:
    • Tạo ra các mô hình nhỏ hoặc đồ chơi tự chế.

8. Ứng dụng trong hệ thống điện và nước

  • Giá đỡ đường ống:
    • Làm giá đỡ cho các đường ống điện, ống nước trong các công trình nhỏ.
  • Khung hộp kỹ thuật:
    • Dùng làm khung cho hộp điện hoặc tủ kỹ thuật nhỏ gọn.

9. Ứng dụng trong công trình tạm thời

  • Khung nhà tạm, nhà kho nhỏ:
    • Dùng làm kết cấu khung cho nhà ở tạm, nhà kho tạm trong công trình xây dựng.
  • Khung lều hoặc giàn che tạm thời:
    • Phù hợp với các lều trại hoặc mái che sự kiện.

10. Ứng dụng trong phương tiện di chuyển

  • Khung xe nhỏ:
    • Làm khung cho xe ba gác, xe đẩy hàng, hoặc xe tải nhỏ.
  • Baga xe máy, giá đỡ:
    • Sử dụng để chế tạo các loại giá đỡ hành lý hoặc baga cho xe máy.

Các nguyên liệu hóa học dùng để chế tạo sắt hộp vuông 16×16

Quá trình chế tạo sắt hộp vuông 16×16 chủ yếu sử dụng thép carbon, là hợp kim của sắt (Fe) và một số nguyên tố hóa học khác để cải thiện tính chất cơ lý và hóa học của sản phẩm. Các nguyên liệu hóa học chính bao gồm:

1. Sắt (Fe)

  • Là thành phần chính của thép, chiếm tỷ lệ lớn nhất (khoảng 98-99%).
  • Tính chất:
    • Cung cấp độ cứng và khả năng chịu lực.
    • Là cơ sở để kết hợp với các nguyên tố khác nhằm điều chỉnh tính chất của thép.

2. Carbon (C)

  • Tỷ lệ carbon trong thép carbon dao động từ 0.02% đến 2%.
  • Tác dụng:
    • Tăng độ cứng và khả năng chịu lực của thép.
    • Điều chỉnh độ giòn và khả năng uốn dẻo.
  • Đối với sắt hộp vuông 16×16, carbon thường nằm trong khoảng 0.15%-0.25% (thép carbon thấp) để đảm bảo dễ gia công và hàn.

3. Mangan (Mn)

  • Thường chiếm từ 0.3% đến 1.5%.
  • Tác dụng:
    • Tăng cường độ bền và khả năng chống mài mòn.
    • Giảm tác hại của lưu huỳnh và oxy, giúp cải thiện tính chất hàn.

4. Silicon (Si)

  • Tỷ lệ thường ở mức 0.1%-0.4%.
  • Tác dụng:
    • Tăng cường độ cứng và đàn hồi.
    • Loại bỏ khí oxy trong quá trình luyện thép, giúp thép mịn và chắc hơn.

5. Lưu huỳnh (S)Phốt pho (P)

  • Hai nguyên tố này là tạp chất không mong muốn trong thép.
  • Tỷ lệ thường được giữ rất thấp (dưới 0.05%).
  • Tác dụng:
    • Nếu dư thừa, lưu huỳnh làm thép giòn, phốt pho làm giảm tính dẻo và khả năng chịu lực.

6. Chromium (Cr) (Nếu mạ kẽm hoặc thép hợp kim)

  • Sử dụng trong thép mạ kẽm hoặc thép hợp kim để tăng khả năng chống ăn mòn.
  • Tỷ lệ: 0.3%-1% (đối với thép hợp kim).

7. Kẽm (Zn) (Nếu mạ kẽm)

  • Dùng để phủ bề mặt sắt hộp trong quy trình mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ kẽm điện phân.
  • Tác dụng:
    • Bảo vệ thép khỏi gỉ sét trong môi trường ẩm ướt hoặc ngoài trời.

8. Nitơ (N) (Thép cải tiến tính chất)

  • Thêm vào một số loại thép để tăng khả năng chịu mỏi và độ bền kéo.

9. Molybden (Mo)Vanadi (V) (Thép đặc biệt)

  • Được thêm vào một số loại thép chất lượng cao để cải thiện độ bền, khả năng chịu nhiệt và chống mài mòn.

Lý do nên chọn mua sản phẩm tại Thép Hùng Phát

1. Sản phẩm “Đúng chuẩn – Đúng chất”

Thép Hùng Phát cam kết mang đến các sản phẩm đạt chuẩn quốc tế như JIS, ASTM, TCVN, đảm bảo độ bền, khả năng chịu lực vượt trội. Mỗi cây thép đều được kiểm định kỹ lưỡng trước khi đến tay khách hàng, giúp bạn hoàn toàn yên tâm về chất lượng.

2. Giá cả cạnh tranh – “Không phí 1 đồng”

Chúng tôi trực tiếp nhập khẩu và sản xuất, loại bỏ các khâu trung gian. Khách hàng không chỉ nhận được giá tốt mà còn được hỗ trợ báo giá minh bạch, cam kết không phát sinh chi phí ẩn.

3. Giao hàng siêu tốc – “Đến trước bạn cần”

Với hệ thống kho bãi rộng khắp và đội ngũ vận chuyển chuyên nghiệp, Thép Hùng Phát đảm bảo giao hàng nhanh chóng trong vòng 24 giờ tại khu vực miền Nam và các tỉnh lân cận. Tiết kiệm thời gian, đáp ứng ngay cả những đơn hàng khẩn cấp.

4. Dịch vụ tận tâm – “Mua một lần nhớ mãi”

Tư vấn tận tình từ đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, cùng chính sách đổi trả linh hoạt và bảo hành rõ ràng. Chúng tôi không chỉ bán thép mà còn mang đến sự hài lòng tuyệt đối, đồng hành cùng sự thành công của dự án của bạn.

Hãy để Thép Hùng Phát trở thành người bạn đồng hành bền vững cho mọi công trình của bạn! Liên hệ ngay với chúng tôi ngay hotline bên dưới để được tận tình giới thiệu.

  • Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
  • Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
  • Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
  • Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

  • Trụ sở: Lô G21, KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Q12, TPHCM
  • Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
  • CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN.

Các sản phẩm liên quan khác:

Nếu thấy hữu ích, Hãy bấm chia sẻ