Mô tả
Thép hình I250 là một loại thép hình chữ I được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng và kết cấu thép. Sản phẩm này có mặt cắt ngang hình chữ I với hai cánh song song và một bụng đứng ở giữa, tạo nên một cấu trúc vững chắc có khả năng chịu tải trọng cao, đặc biệt là trong các công trình yêu cầu độ bền và khả năng chịu lực tốt.
Thép hình I250 Quy Cách Và Bảng Giá
Dưới đây là thông số, quy cách, báo giá, ứng dụng của thép hình i250
Thông số kỹ thuật thép hình i250 (dung sai ±2%)
Quy cách I250 x 125 x 7.5 x 12.5 x 12m
- Chiều dài bụng: 250mm
- Chiều dài cánh: 125mm
- Độ dày bụng: 7.5mm
- Độ dày cánh: 12.5mm
- Trọng lượng 38.3kg/m
- Chiều dài cây: 6m/12m / cắt theo yêu cầu….
- Mác thép: SS400, A36, SM490B….
- Tiêu chuẩn thép: Jis G3101, Jis G3106, ASTM, EN 10025, DIN 17100….
- Thương hiệu: An Khánh, Đại Việt, Posco, Nhà Bè, Á Châu, hàng nhập khẩu….
- Đơn vị nhập khẩu: Thép Hùng Phát
- Ứng dụng :Thép hình I250 là một vật liệu xây dựng và công nghiệp quan trọng, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ vào đặc tính cơ học vượt trội và khả năng chịu lực tốt
Giá thép hình i250 mới nhất
Cập nhật nhanh giá thép hình I250 đang dao động trong khoảng 16.000-27.000 vnd/kg.
Giá thép hình đang tăng cao và dao động nhiều trong ngày, nên để cập nhật giá chính xác vui lòng liên hệ Hotline 0938 437 123.
Bảng giá dưới đây bao gồm quy cách, chất liệu, thương hiệu, đơn giá và tổng giá cây và chỉ mang giá trị tham khảo.
Quy cách/chất liệu | Trọng lượng cây 6m (kg) | Trọng lượng cây 12m (kg) | Xuất xứ | Đơn giá (vnđ/kg) |
Giá tham khảo cho cây 12m (vnd) |
I250 x 125 x 7.5 x 12.5 x 12m đen | 202.8kg | 405.6kg | AKS | 17.773 | 7.208.728 |
I250 x 125 x 7.5 x 12.5 x 12m mạ kẽm | 202.8kg | 405.6kg | AKS | 20.473 | 8.303.848 |
I250 x 125 x 7.5 x 12.5 x 12m mạ kẽm nhúng nóng | 202.8kg | 405.6kg | AKS | 24.671 | 10.006.557 |
I250 x 125 x 7.5 x 12.5 x 12m đen | 202.8kg | 405.6kg | Đại việt | 18.400 | 7.463.040 |
I250 x 125 x 7.5 x 12.5 x 12m mạ kẽm | 202.8kg | 405.6kg | Đại việt | 21.600 | 8.517.600 |
I250 x 125 x 7.5 x 12.5 x 12m mạ kẽm nhúng nóng | 202.8kg | 405.6kg | Đại việt | 25.500 | 10.342.800 |
I250 x 125 x 7.5 x 12.5 x 12m đen | 202.8kg | 405.6kg | posco | 15.840 | 6.424.704 |
I250 x 125 x 7.5 x 12.5 x 12m mạ kẽm | 202.8kg | 405.6kg | posco | 17.940 | 7.276.464 |
I250 x 125 x 7.5 x 12.5 x 12m mạ kẽm nhúng nóng | 202.8kg | 405.6kg | posco | 23.840 | 9.669.504 |
I250 x 125 x 7.5 x 12.5 x 12m đen | 202.8kg | 405.6kg | Nhập khẩu | 17.000 | 6.895.000 |
I250 x 125 x 7.5 x 12.5 x 12m mạ kẽm | 202.8kg | 405.6kg | Nhập khẩu | 19.600 | 7.949.760 |
I250 x 125 x 7.5 x 12.5 x 12m mạ kẽm nhúng nóng | 202.8kg | 405.6kg | Nhập khẩu | 25.500 | 10.342.800 |
Những đặc điểm tổng quan của thép hình I250
Đặc điểm kỹ thuật của thép hình I250
- Chiều cao bụng (H): 250 mm
- Chiều rộng cánh (B): Khoảng 125 mm (thường thay đổi tùy thuộc vào tiêu chuẩn sản xuất)
- Độ dày bụng và cánh: Tùy vào yêu cầu cụ thể, độ dày của bụng và cánh có thể thay đổi, ảnh hưởng đến khả năng chịu lực và trọng lượng của thép hình.
- Chiều dài: Thép hình I250 thường được cung cấp với chiều dài tiêu chuẩn là 6m, 9m, 12m hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
- Trọng lượng: Thép hình I250 có trọng lượng khác nhau tùy thuộc vào độ dày của bụng và cánh, điều này ảnh hưởng đến khả năng chịu lực và ứng dụng của nó
- Khả năng chịu lực tốt: Với thiết kế hình chữ I, thép I250 có khả năng chịu tải trọng lớn, đặc biệt là các lực uốn và lực cắt, làm cho nó phù hợp với các công trình đòi hỏi kết cấu vững chắc.
- Độ bền cao: Thép hình I250 được làm từ thép cacbon hoặc thép hợp kim có độ bền cao, giúp tăng khả năng chống chịu trước các tác động cơ học và thời tiết.
- Tiết kiệm chi phí: Mặc dù có khả năng chịu lực tốt, thép hình I250 nhẹ hơn so với nhiều loại kết cấu khác, giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình và tiết kiệm chi phí vật liệu cũng như chi phí thi công.
Phân loại thép hình I250
Thép hình I250 có thể được phân loại dựa trên lớp phủ bề mặt và tiêu chuẩn sản xuất:
- Thép hình I250 đen: Là thép không được phủ lớp bảo vệ bề mặt, thường có màu tự nhiên của thép và cần được sơn phủ hoặc bảo vệ để chống gỉ khi sử dụng ngoài trời.
- Thép hình I250 mạ kẽm: Được phủ một lớp kẽm chống gỉ, giúp tăng khả năng chống ăn mòn và bền bỉ trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.
Thép hình I250 có hai loại phổ biến là I250 đen và I250 mạ kẽm. Mỗi loại đều có đặc tính và ứng dụng riêng, phù hợp với các yêu cầu khác nhau của công trình. Dưới đây là so sánh chi tiết giữa hai loại này:
Về cấu tạo và lớp phủ bề mặt
Thép I250 đen:
- Cấu tạo: Là thép có màu sắc tự nhiên (màu đen hoặc xám) sau khi được cán nóng. Không có lớp phủ bảo vệ bề mặt đặc biệt.
- Bề mặt: Bề mặt có thể có lớp oxit sắt (gỉ sét) nhẹ do quá trình oxy hóa trong không khí. Loại thép này cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để hạn chế gỉ sét.
Thép I250 mạ kẽm:
- Cấu tạo: Được phủ thêm một lớp kẽm trên bề mặt thông qua quy trình mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ kẽm điện phân.
- Bề mặt: Lớp kẽm bảo vệ giúp thép sáng bóng hơn và có khả năng chống ăn mòn tốt hơn. Lớp kẽm tạo ra một rào cản chống lại oxy và độ ẩm, giúp bảo vệ lõi thép khỏi rỉ sét.
Khả năng chống ăn mòn
Thép I250 đen:
- Chống ăn mòn thấp: Do không có lớp phủ bảo vệ, thép I250 đen dễ bị gỉ sét khi tiếp xúc với không khí ẩm hoặc nước. Nếu sử dụng trong môi trường khắc nghiệt, bề mặt thép cần được sơn phủ hoặc xử lý chống gỉ.
- Phù hợp cho: Các công trình trong nhà hoặc khu vực ít tiếp xúc với nước và hóa chất. Cần bảo trì thường xuyên nếu sử dụng ngoài trời.
Thép I250 mạ kẽm:
- Chống ăn mòn cao: Lớp kẽm bảo vệ giúp thép chịu được các tác động của môi trường, ngăn ngừa rỉ sét và hư hỏng, ngay cả khi tiếp xúc với nước, độ ẩm, hoặc các hóa chất ăn mòn.
- Phù hợp cho: Các công trình ngoài trời, khu vực ven biển, hoặc môi trường có độ ẩm cao. Thép mạ kẽm có tuổi thọ cao và yêu cầu ít bảo trì hơn.
Tuổi thọ và độ bền
Thép I250 đen:
- Tuổi thọ thấp hơn: Do dễ bị ăn mòn, tuổi thọ của thép I250 đen trong môi trường khắc nghiệt ngắn hơn so với thép mạ kẽm.
- Độ bền: Mặc dù có độ bền cơ học cao, thép I250 đen có thể bị giảm tính năng khi bị rỉ sét hoặc hư hỏng do thời tiết.
Thép I250 mạ kẽm:
- Tuổi thọ cao hơn: Lớp mạ kẽm bảo vệ giúp kéo dài tuổi thọ của thép, ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt.
- Độ bền: Độ bền cơ học của thép không thay đổi, nhưng lớp mạ kẽm bảo vệ giúp duy trì hiệu suất trong thời gian dài.
Chi phí
Thép I250 đen:
- Giá thành thấp hơn: Do không có lớp mạ bảo vệ, thép I250 đen thường có giá thành rẻ hơn so với thép mạ kẽm.
- Chi phí bảo trì: Tổng chi phí có thể tăng lên nếu cần sơn phủ hoặc bảo trì thường xuyên để chống gỉ.
Thép I250 mạ kẽm:
- Giá thành cao hơn: Chi phí sản xuất cao hơn do có thêm công đoạn mạ kẽm, làm tăng giá thành của sản phẩm.
- Chi phí bảo trì: Ít tốn kém hơn trong dài hạn, vì thép mạ kẽm yêu cầu ít bảo trì và sửa chữa hơn, giúp tiết kiệm chi phí bảo dưỡng.
Ứng dụng
Thép I250 đen:
- Ứng dụng: Phù hợp với các công trình trong nhà, làm kết cấu khung, dầm chịu lực trong các nhà xưởng, hoặc những nơi ít tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt.
- Hạn chế: Không thích hợp cho các công trình ngoài trời hoặc môi trường ẩm ướt mà không có biện pháp bảo vệ bổ sung.
Thép I250 mạ kẽm:
-
- Ứng dụng: Được sử dụng rộng rãi trong các công trình ngoài trời như cầu, tháp, kết cấu thép ven biển, hoặc nhà xưởng ở những nơi có điều kiện khí hậu khắc nghiệt.
- Ưu thế: Bền vững và ít cần bảo trì hơn, thích hợp cho các công trình đòi hỏi độ bền cao và khả năng chống ăn mòn lâu dài.
Nên chọn loại nào ?
- Chọn thép I250 đen: Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp chi phí thấp và sử dụng trong môi trường ít có nguy cơ bị ăn mòn, thép I250 đen có thể là lựa chọn hợp lý. Tuy nhiên, cần xem xét bảo trì và các biện pháp chống gỉ nếu cần.
- Chọn thép I250 mạ kẽm: Nếu dự án của bạn yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao và bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt, thép I250 mạ kẽm là lựa chọn tốt. Mặc dù chi phí ban đầu cao hơn, nhưng nó sẽ giảm thiểu chi phí bảo trì và kéo dài tuổi thọ công trình.
Kết luận: Lựa chọn giữa thép I250 đen và I250 mạ kẽm phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của công trình, điều kiện môi trường, và ngân sách. Nếu cần độ bền và khả năng chống ăn mòn cao, hãy chọn thép mạ kẽm. Nếu ưu tiên chi phí thấp và sử dụng trong môi trường ổn định, thép đen là một giải pháp kinh tế.
Ứng dụng thực tế của thép hình I250
Thép hình I250 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong xây dựng và sản xuất công nghiệp:
- Kết cấu nhà xưởng: Thép hình I250 thường được sử dụng làm cột, dầm trong các nhà xưởng, nhà thép tiền chế để đảm bảo độ bền và vững chắc.
- Xây dựng cầu đường: Dùng làm dầm cầu, giàn chịu lực trong các công trình cầu đường, nhờ khả năng chịu tải trọng và lực uốn lớn.
- Kết cấu nhà cao tầng: Làm dầm và cột chịu tải chính trong các tòa nhà cao tầng, giúp phân phối lực đều và giảm tác động lên nền móng.
- Công trình công nghiệp: Thép hình I250 được sử dụng trong các kết cấu của hệ thống băng chuyền, khung máy móc, giàn khoan dầu khí, và các công trình công nghiệp khác.
- Xây dựng kết cấu dân dụng: Ứng dụng trong xây dựng nhà dân dụng, làm cột, dầm, hoặc khung chịu lực cho các công trình yêu cầu tính bền vững cao.
Ưu điểm của thép hình I250
- Tiết kiệm vật liệu: Với thiết kế tối ưu, thép hình I250 có thể chịu được tải trọng lớn mà không cần sử dụng quá nhiều vật liệu, giúp giảm chi phí xây dựng.
- Dễ dàng thi công: Thép hình I250 dễ cắt, hàn và lắp ráp, giúp đẩy nhanh tiến độ thi công công trình.
- Khả năng chống ăn mòn tốt: Đặc biệt là thép mạ kẽm, giúp tăng tuổi thọ và độ bền của kết cấu trong môi trường khắc nghiệt.
- Thích hợp cho nhiều loại công trình: Từ nhà dân dụng đến công trình công nghiệp và cơ sở hạ tầng lớn.
Lưu ý khi sử dụng thép hình I250
- Chọn loại thép phù hợp: Tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và môi trường sử dụng, có thể chọn thép đen hoặc thép mạ kẽm để đảm bảo hiệu quả lâu dài.
- Bảo quản đúng cách: Thép hình I250 cần được lưu trữ ở nơi khô ráo, tránh tiếp xúc với nước hoặc độ ẩm cao để ngăn chặn ăn mòn, đặc biệt là đối với thép không mạ kẽm.
- Kiểm tra chất lượng: Đảm bảo mua thép từ những nhà cung cấp uy tín và có đầy đủ giấy tờ chứng nhận chất lượng, đặc biệt đối với các công trình quan trọng yêu cầu độ bền và an toàn cao.
Tiêu chuẩn áp dụng
Thép hình I250 cần tuân theo các tiêu chuẩn kỹ thuật như:
- Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN)
- Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS)
- Tiêu chuẩn Mỹ (ASTM)
- Tiêu chuẩn châu Âu (EN) Các tiêu chuẩn này quy định cụ thể về kích thước, trọng lượng, cơ tính và hóa tính của thép để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng.
Công thức tính trọng lượng thép i250
Công thức tính trọng lượng thép hình I nói chung:
Trọng lượng (kg/m) = 0.785 x Diện tích mặt cắt ngang.
Diện tích cắt ngang a = [Ht1 + 2t2(B-t1) + 0,615(r12 – r22)] / 100 (cm3)
Thành phần hóa học và cơ lý
Đặc tính hóa học và cơ tính của một sản phẩm thép sẽ nói lên tính chất của sản phẩm đó. Ví dụ thép có thành phần carbon cao sẽ có độ cứng cao. Thép có cơ lý độ bền kéo cao, sẽ có khả năng uốn cong mà không sợ nứt gãy.
Dưới đây là bảng thành phần chi tiết các thành phần hóa học và cơ tính của thép I250 theo các mác thép SM490A, SM490B, A36, SS400…
Mác thép | Thành phần hóa học thép I250 (% tối đa) | ||||
Carbon | Silic | Mangan | photpho | Lưu huỳnh | |
SM490A | 0.20 – 0.22 | 0.55 | 1.65 | 35 | 35 |
SM490B | 0.18 – 0.20 | 0.55 | 1.65 | 35 | 35 |
A36 | 0.27 | 0.15 – 0.40 | 1.20 | 40 | 50 |
SS400 | 50 | 50 |
Cơ tính
Mác thép | Cơ tính của thép i250 | ||
YS Mpa |
TS Mpa |
EL % |
|
SM490A | ≥325 | 490-610 | 23 |
SM490B | ≥325 | 490-610 | 23 |
A36 | ≥245 | 400-550 | 20 |
SS400 | ≥245 | 400-510 | 21 |
Mua thép hình i250 tại đâu giá tốt ?
- Thép Hùng Phát là đơn vị phân phối thép hình i250 của các thương hiệu : An Khánh, Á Châu, Nhà Bè, Đại Việt, Posco….
- Cam kết đầy đủ CO/CQ, hóa đơn chứng từ đầy đủ
- Đơn vị nhập khẩu thép hình i250 chính ngạch
- Thép Hùng Phát là đơn vị nhập khẩu chính ngạch thép hình I400 từ Trung Quốc, Đài Loan, Nhật Bản, Hàn Quốc, Nga, Châu Âu….
- Cam kết đầy đủ CO/CQ, hóa đơn chứng từ đầy đủ
Mọi chi tiết xin liên hệ với chúng tôi qua Zalo hoặc gọi trực tiếp số hotline:
- Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
- Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
- Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
- Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Trụ sở : Lô G21, KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Q12, TPHCM
- Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
- CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN