Mô tả
Thép hộp 300×300 là một trong những loại vật liệu xây dựng phổ biến, được sử dụng trong các công trình đòi hỏi khả năng chịu lực cao, bền vững và có tính thẩm mỹ.
Thông số kỹ thuật
- Quy cách: 300x300mm
- Độ dày ly: 5mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm…
- Chiều dài cây : 6m, 12m, hoặc cắt theo yêu cầu…
- Mác thép: SS400, S355JR, CT3, S45C, A36, S50C
- Tiêu chuẩn thép: ASTM A36 A105 A53, APL 5L, JIS, TCVN 3783 -83…
- Thương hiệu: Hòa Phát, Hoa Sen, Nam Kim, Nguyễn Minh, nhập khẩu…
- Sử dụng: Với kích thước lớn, thép hộp 300×300 đáp ứng tốt các nhu cầu của các công trình kiến trúc hiện đại như nhà cao tầng, nhà xưởng, kết cấu cầu đường và các công trình hạ tầng lớn.
Tổng quan chi tiết về thép hộp vuông 300×300
Thép hộp vuông 300×300 là một loại thép hộp có kích thước lớn, phù hợp cho các công trình xây dựng yêu cầu độ cứng và khả năng chịu tải cao. Dưới đây là một số thông tin cơ bản về thép hộp vuông 300×300:
Quy cách
Dưới đây là bảng quy cách, gồm độ dày ly, độ dài cây, quy ra trọng lượng cây 6m-12m
Để quý khách hàng thuận tiện trọng việc tính toán tổng trọng lượng hàng hóa
Quy cách | Độ Dày (mm) | Trọng lượng (Kg/m) | Trọng lượng cây 6m (kg) | Trọng lượng cây 12m (kg) |
Hộp vuông đen 300×300 | 6.0 | 55.39 | 332.34 | 664.68 |
8.0 | 60.79 | 364.74 | 729.48 | |
10.0 | 91.06 | 546.36 | 1092.72 | |
12.0 | 113.11 | 678.68 | 1357.36 |
Giá thép hộp vuông đen 300×300 cập nhật từ các nhà máy
Giá thép hộp vuông 300×300 hôm nay đang có biên độ trong khoảng từ 17.000-25.000/kg
Giá này đã có VAT, chưa có phí vận chuyển và chỉ dùng để tham khảo. Vui lòng liên hệ Hotline 0938 437 123 (24/7) để cập nhật giá mới nhất.
Quy cách | Độ Dày (mm) | Trọng lượng (Kg/m) | Trọng lượng cây 6m (kg) | Trọng lượng cây 12m (kg) | Giá tham khảo (vnđ/kg) |
Hộp vuông đen 300×300 | 6.0 | 55.39 | 332.34 | 664.68 | 17.000-25.000 |
8.0 | 60.79 | 364.74 | 729.48 | 17.000-25.000 | |
10.0 | 91.06 | 546.36 | 1092.72 | 17.000-25.000 | |
12.0 | 113.11 | 678.68 | 1357.36 | 17.000-25.000 |
Khái Niệm Về Thép Hộp 300×300
Thép hộp 300×300 là thép hộp vuông với mặt cắt có chiều rộng và chiều cao bằng nhau, đều là 300 mm. Kích thước lớn này cho phép thép hộp chịu được lực tác động mạnh và tải trọng lớn, phù hợp với các công trình yêu cầu độ bền và độ ổn định cao.
Độ dày của thép hộp 300×300 có thể thay đổi, từ 6 mm, 8 mm, 10 mm, 12mm… hoặc thậm chí lớn hơn, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng dự án.
Vật Liệu Chế Tạo Thép Hộp 300×300
Thép hộp 300×300 thường được làm từ thép carbon hoặc thép hợp kim chất lượng cao, có khả năng chịu được các điều kiện khắc nghiệt của môi trường. Vật liệu thép được chọn lọc kỹ càng để đảm bảo tính chất cơ học như độ bền kéo, độ dẻo, và khả năng chống ăn mòn.
- Thép carbon: Là loại thép phổ biến nhất, có thành phần chủ yếu là sắt và carbon. Loại thép này có độ bền cao và giá thành tương đối phải chăng.
- Thép hợp kim: Được bổ sung thêm các nguyên tố như crom, molypden, hoặc vanadi để tăng khả năng chống mài mòn, chống gỉ và khả năng chịu nhiệt cao.
Phân Loại
Thép hộp 300×300 được chia làm hai loại chính: thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm.
- Thép hộp đen 300×300: Đây là loại thép không có lớp phủ bảo vệ bên ngoài, thường được sử dụng trong các công trình nội thất hoặc những nơi không tiếp xúc trực tiếp với môi trường khắc nghiệt. Thép hộp đen có bề mặt trơn nhẵn, dễ dàng gia công và sơn phủ nếu cần thiết.
- Thép hộp mạ kẽm 300×300: Thép được phủ một lớp kẽm bên ngoài để chống ăn mòn, phù hợp cho các công trình ngoài trời hoặc trong môi trường ẩm ướt, có nhiều hóa chất. Lớp mạ kẽm bảo vệ thép khỏi tác động của nước, không khí, và các yếu tố môi trường khác, giúp kéo dài tuổi thọ của công trình.
Thành phần hóa học, cơ tính
Dưới đây là bảng mô tả chi tiết về thành phần hóa học và các chỉ tiêu cơ tính phổ biến của thép hộp 300×300. Lưu ý rằng thành phần và cơ tính cụ thể của thép hộp có thể thay đổi dựa vào tiêu chuẩn sản xuất (ví dụ như ASTM, JIS, hoặc GB) và loại thép sử dụng.
Bảng Thành Phần Hóa Học (Theo Tiêu Chuẩn ASTM A500 Gr B)
Nguyên tố | Tỷ lệ (%) |
Carbon (C) | Tối đa 0.26 |
Mangan (Mn) | Tối đa 1.35 |
Phốt pho (P) | Tối đa 0.035 |
Lưu huỳnh (S) | Tối đa 0.035 |
Đồng (Cu) | Tối thiểu 0.20 (nếu có) |
Bảng Cơ Tính Của Thép Hộp 300×300 (Theo ASTM A500 Gr B)
Tính chất | Giá trị |
Giới hạn chảy (Yield Strength) | Tối thiểu 345 MPa |
Độ bền kéo (Tensile Strength) | Tối thiểu 400 MPa |
Độ giãn dài (Elongation) | Tối thiểu 23% (trên 50 mm) |
Ghi chú:
- Thành phần hóa học có thể được điều chỉnh tùy vào yêu cầu cụ thể của dự án hoặc tiêu chuẩn quốc tế khác.
- Các chỉ tiêu cơ tính phụ thuộc vào quy trình sản xuất, điều kiện nhiệt luyện và phương pháp gia công của thép hộp.
Nếu cần thông số kỹ thuật chính xác cho một tiêu chuẩn khác (ví dụ JIS hoặc EN), vui lòng cho biết để chúng tôi có thể cung cấp thông tin chi tiết hơn.
Ưu Điểm Của Thép Hộp 300×300
- Khả năng chịu lực tốt: Với kích thước lớn và độ dày đa dạng, thép hộp 300×300 có thể chịu được tải trọng cao, không bị biến dạng khi chịu lực kéo hoặc nén lớn.
- Độ bền cao: Thép hộp vuông có độ bền cơ học tốt, giúp các kết cấu sử dụng loại thép này trở nên an toàn và bền vững trong thời gian dài.
- Khả năng chống ăn mòn: Đối với thép hộp mạ kẽm, lớp kẽm bảo vệ giúp thép chống lại quá trình oxy hóa, ngăn ngừa gỉ sét khi tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt như khu vực ven biển, nơi có độ ẩm cao hoặc trong các nhà máy hóa chất.
- Dễ dàng lắp đặt: Thép hộp 300×300 dễ cắt, hàn và gia công, giúp rút ngắn thời gian thi công. Thiết kế vuông vắn của thép hộp cũng giúp việc kết nối và lắp ráp với các cấu kiện khác trở nên đơn giản hơn.
- Tính thẩm mỹ: Bề mặt của thép hộp phẳng, mịn, có thể sơn hoặc mạ màu để tăng tính thẩm mỹ cho công trình. Đây là một trong những lý do khiến thép hộp 300×300 được sử dụng nhiều trong các công trình kiến trúc hiện đại.
Ứng Dụng Của Thép Hộp 300×300
Thép hộp 300×300 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau của ngành xây dựng và công nghiệp:
- Kết cấu nhà xưởng, nhà thép tiền chế: Thép hộp 300×300 được dùng làm cột trụ hoặc dầm chính, đảm bảo kết cấu chịu tải lớn và an toàn trong các nhà máy, nhà kho, xưởng sản xuất.
- Nhà cao tầng: Thép hộp được sử dụng làm kết cấu chịu lực cho các tòa nhà cao tầng, giúp tăng cường độ ổn định và bền vững cho công trình.
- Công trình cầu đường: Dùng làm kết cấu chịu lực trong các cầu, hầm hoặc những công trình yêu cầu kết cấu chắc chắn, bền bỉ với thời gian.
- Kết cấu giàn giáo: Trong thi công xây dựng, thép hộp 300×300 có thể được dùng làm giàn giáo hoặc hệ thống đỡ chịu tải, giúp đảm bảo an toàn cho công trình.
- Hệ thống ống dẫn: Với các công trình đòi hỏi kết cấu ống chịu áp lực lớn, thép hộp 300×300 cũng được dùng để gia cố, đảm bảo sự an toàn và bền vững.
Quy Trình Sản Xuất Thép Hộp 300×300
Quy trình sản xuất thép hộp 300×300 bao gồm các bước sau:
- Chọn phôi thép: Phôi thép được lựa chọn kỹ càng từ các nguyên liệu chất lượng cao.
- Cán nóng: Phôi thép được đưa vào lò cán nóng để tạo ra hình dạng thép hộp cơ bản.
- Hàn nối: Hai mép của thép được hàn với nhau bằng công nghệ hàn cao tần, đảm bảo mối hàn bền chắc và không bị hở.
- Làm nguội và định hình: Thép được làm nguội và định hình để đảm bảo kích thước chính xác.
- Mạ kẽm (nếu có): Với thép hộp mạ kẽm, bề mặt thép được mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ kẽm điện phân để tăng khả năng chống ăn mòn.
- Kiểm tra chất lượng: Thép hộp 300×300 được kiểm tra kỹ lưỡng về kích thước, độ dày, và chất lượng bề mặt trước khi xuất xưởng.
Tiêu chuẩn sản xuất
Thép hộp 300×300 có thể được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế khác nhau để đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật trong xây dựng và công nghiệp. Dưới đây là một số tiêu chuẩn phổ biến cho loại thép hộp này:
-
Tiêu Chuẩn ASTM (Mỹ)
ASTM A500: Đây là một tiêu chuẩn phổ biến áp dụng cho thép hộp kết cấu bằng thép carbon cán nguội. Thép hộp sản xuất theo tiêu chuẩn này có độ bền cao và được sử dụng trong kết cấu chịu lực.
Cấp độ (Grade): A, B, C, hoặc D.
Các yêu cầu về hóa học và cơ tính: Như giới hạn chảy, độ bền kéo, và độ giãn dài được quy định theo từng cấp độ.
-
Tiêu Chuẩn JIS (Nhật Bản)
JIS G3466: Tiêu chuẩn cho thép hộp vuông và chữ nhật dùng trong kết cấu xây dựng. Thép hộp theo tiêu chuẩn này thường có khả năng chịu lực tốt và được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng tại châu Á.
Các thông số kỹ thuật: Quy định về kích thước, dung sai, và đặc tính cơ học.
-
Tiêu Chuẩn EN (Châu Âu)
EN 10219: Tiêu chuẩn cho ống thép kết cấu được sản xuất bằng thép không hợp kim hoặc thép hạt mịn. Thép hộp theo tiêu chuẩn này có tính chất cơ học cao, thích hợp cho các kết cấu yêu cầu chịu lực lớn.
Các yêu cầu về hóa học và cơ tính: Bao gồm giới hạn chảy, độ bền kéo, và khả năng hàn.
-
Tiêu Chuẩn GB (Trung Quốc)
GB/T 6728: Tiêu chuẩn cho thép ống kết cấu dùng cho kết cấu xây dựng và các ứng dụng cơ khí.
Phân loại và yêu cầu kỹ thuật: Được quy định rõ ràng về đặc tính vật lý, hóa học, và các phương pháp kiểm tra chất lượng.
Các Thông Số Quy Cách Theo Tiêu Chuẩn
- Dung sai kích thước: Dung sai về độ dày, chiều dài, và độ thẳng của thép hộp phải tuân thủ nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn cụ thể.
- Độ bền cơ học: Yêu cầu về giới hạn chảy và độ bền kéo nhằm đảm bảo thép hộp có khả năng chịu tải trọng cao.
- Khả năng hàn: Thép hộp phải có khả năng hàn tốt mà không làm giảm chất lượng kết cấu.
Thép hộp 300×300 sản xuất theo các tiêu chuẩn này thường được kiểm tra chất lượng kỹ càng để đảm bảo đáp ứng các yêu cầu về an toàn và hiệu suất trong thi công và sử dụng.
Kết Luận
Thép hộp 300×300 là một lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi kết cấu chắc chắn và bền vững. Với nhiều ưu điểm vượt trội về khả năng chịu lực, chống ăn mòn, và dễ dàng thi công, thép hộp 300×300 ngày càng trở nên phổ biến trong ngành xây dựng và công nghiệp.
Việc hiểu rõ các đặc tính, ứng dụng và quy trình sản xuất của thép hộp này giúp các kỹ sư và nhà thầu tối ưu hóa chi phí và đảm bảo chất lượng cho công trình.
Bảo quản và vận chuyển thép hộp 300×300 sao cho tối ưu công năng sử dụng
Bảo quản và vận chuyển thép hộp 300×300 một cách đúng đắn là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng và tính bền vững của sản phẩm, đặc biệt khi chúng sẽ được sử dụng trong các công trình yêu cầu độ chính xác và độ bền cao. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về bảo quản và vận chuyển thép hộp 300×300:
Bảo Quản Thép Hộp 300×300
- Khu vực lưu trữ: Thép hộp cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với môi trường ẩm ướt. Nếu thép bị ướt, cần lau khô ngay để tránh tình trạng gỉ sét.
- Nền kho: Nền lưu trữ thép nên được làm cao hơn mặt đất và có các tấm lót gỗ hoặc nhựa để tránh tiếp xúc trực tiếp với độ ẩm từ mặt đất. Sử dụng bạt che hoặc mái che để bảo vệ thép khỏi mưa, nắng và các yếu tố thời tiết khác.
- Sắp xếp khoa học: Xếp thép hộp thành từng lô riêng biệt theo kích thước hoặc loại sản phẩm, và giữ khoảng cách hợp lý giữa các lô để dễ dàng quản lý, kiểm tra và vận chuyển.
- Kiểm tra định kỳ: Thường xuyên kiểm tra tình trạng bề mặt thép. Nếu phát hiện gỉ sét, cần xử lý bằng phương pháp làm sạch và sơn phủ bảo vệ.
Vận Chuyển Thép Hộp 300×300
- Chuẩn bị trước khi vận chuyển: Trước khi vận chuyển, hãy đảm bảo thép hộp đã được buộc chắc chắn bằng dây đai thép hoặc dây cáp để tránh xê dịch hoặc rơi rớt trong quá trình vận chuyển.
- Phương tiện vận chuyển: Sử dụng xe tải, xe container hoặc các phương tiện chuyên dụng có khả năng chịu tải trọng lớn. Phương tiện cần được trang bị thêm các dụng cụ cố định để giữ thép hộp ở vị trí an toàn.
- Cách xếp thép trên phương tiện: Xếp thép hộp theo lớp, bảo đảm phân bổ đều tải trọng để không làm cong hoặc biến dạng sản phẩm. Sử dụng vật liệu chèn lót, như gỗ hoặc cao su, để giảm va chạm giữa các thanh thép và tránh hư hỏng.
- Biện pháp an toàn: Khi vận chuyển trên quãng đường dài hoặc điều kiện đường xấu, nên kiểm tra thường xuyên và điều chỉnh lại dây buộc nếu cần thiết. Lái xe cần tuân thủ quy định về tốc độ và cẩn thận khi phanh hay rẽ để giảm thiểu rủi ro.
Một Số Lưu Ý Khác
- Chống gỉ sét: Nếu cần lưu trữ thép trong thời gian dài, có thể sử dụng dầu chống gỉ hoặc sơn bảo vệ để tăng tuổi thọ sản phẩm.
- Biện pháp bảo vệ khi xếp dỡ: Khi xếp dỡ thép, nên dùng các thiết bị nâng hạ như xe cẩu, xe nâng để tránh làm rơi, méo hoặc biến dạng thép hộp. Nhân viên vận hành cần được đào tạo bài bản để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Bằng cách bảo quản và vận chuyển đúng cách, thép hộp 300×300 sẽ giữ được chất lượng tốt nhất, tránh hư hại và kéo dài tuổi thọ sử dụng.
Đơn vị cung cấp thép hộp 300×300 uy tín, trách nhiệm
Hùng Phát là đơn vị cung cấp sắt thép hàng đầu, với những cam kết nổi bật:
- Chất lượng sản phẩm: Đảm bảo thép hộp được sản xuất đúng theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, JIS, hoặc EN. Hùng Phát có đầy đủ giấy tờ chứng nhận nguồn gốc xuất xứ và kiểm định chất lượng của sản phẩm.
- Dịch vụ hỗ trợ: Đội ngũ nhân viên của Hùng Phát tư vấn am hiểu về sản phẩm và có thể cung cấp thông tin chi tiết, hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn loại thép hộp phù hợp.
- Thời gian giao hàng: Hùng Phát đảm bảo giao hàng đúng hẹn và có thể linh hoạt xử lý các đơn hàng lớn hoặc khẩn cấp.
- Liên hệ với đội ngũ bán hàng của Hùng Phát:
Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
Trụ sở : Lô G21, KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Q12, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN.