Mô tả
Từ các hạng mục trang trí nội thất như khung sắt, kệ treo, lan can cho đến những công trình kỹ thuật như hệ thống ống dẫn, giàn khung kết cấu nhẹ… thép hộp mạ kẽm 10×10 luôn thể hiện rõ vai trò của mình với thiết kế nhỏ gọn, dễ gia công và lắp đặt. Nhờ lớp mạ kẽm bền chắc, sản phẩm có khả năng chống ăn mòn, chịu được thời tiết khắc nghiệt và giữ được độ bền đẹp theo thời gian, kể cả trong môi trường ẩm ướt hay ngoài trời.
Tại Thép Hùng Phát, chúng tôi cung cấp thép hộp mạ kẽm 10×10 chất lượng cao, đầy đủ chứng chỉ, tiêu chuẩn kỹ thuật và mức giá cạnh tranh trên thị trường. Sản phẩm có sẵn số lượng lớn, hỗ trợ cắt theo yêu cầu và giao hàng nhanh chóng. Xem ngay chi tiết thông số, bảng giá và ứng dụng bên dưới để chọn sản phẩm phù hợp cho công trình của bạn!
Thép hộp mạ kẽm 10×10
Mục lục
- Thông số kỹ thuật
- Bảng giá thép hộp mạ kẽm 10×10 cập nhật mới nhất
- Ưu điểm nổi bật của thép hộp mạ kẽm 10×10 trong thực tế sử dụng
- Giá thép hộp mạ kẽm 10×10 phụ thuộc vào những yếu tố nào?
- Hướng dẫn chọn thép hộp mạ kẽm 10×10 chất lượng, đúng tiêu chuẩn
- Thép hộp mạ kẽm 10×10 có thể ứng dụng trong những lĩnh vực nào?
- Lý do nên chọn mua thép hộp mạ kẽm 10×10 tại Thép Hùng Phát
Thông số kỹ thuật
- Tên sản phẩm: Thép hộp mạ kẽm 10×10
- Kích thước: 10x10mm
- Độ dày: 0.6 – 1.3mm (hoặc cắt theo yêu cầu)
- Chiều dài: 6m, 12m, (hoặc cắt theo yêu cầu)
- Chất lượng: Loại 1
- Mác thép: A36, A572Gr.50-Gr.70, A500Gr.B Gr.C, STKR400, STKR490, S235JR, S275JR, S355JOH, S355J2H, Q345B, Q345D, SS400, SS490…
- Tiêu chuẩn: ATSM, JIS G3466, KS D 3507, BS1387, JIS G3452, JIS G3101, JIS G3106…
- Ứng dụng: Sử dụng trong các công trình kết cấu thép, nhà xưởng, nhà tiền chế, cơ khí xây dựng, đóng tàu, hệ thống cột – xà gồ, lan can, hàng rào, hạ tầng giao thông, điện và viễn thông.
- Thương hiệu: Hòa Phát, Hoa Sen, Nam Kim, Nguyễn Minh, nhập khẩu…
- Nhà cung cấp: Thép Hùng Phát

Bảng giá thép hộp mạ kẽm 10×10 cập nhật mới nhất
Quy cách (mm)
|
Độ dày (mm) | Giá sắt 60×60 tham khảo (vnđ/cây) |
10x10x0.6 | 0.6 | 25.000 |
10x10x0.7 | 0.7 | 29.000 |
10x10x0.8 | 0.8 | 33.000 |
10x10x0.9 | 0.9 | 36.000 |
10x10x1.0 | 1.0 | 40.000 |
10x10x1.1 | 1.1 | 44.000 |
10x10x1.2 | 1.2 | 47.000 |
10x10x1.25 | 1.25 | 48.000 |
10x10x1.3 | 1.3 | 51.000 |
Một số sản phẩm tương tự khác:
Lưu ý: Bảng giá thép hộp mạ kẽm chỉ mang tính chất tham khảo. Để nhận báo giá chính xác và ưu đãi mới nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với Thép Hùng Phát.

Ưu điểm nổi bật của thép hộp mạ kẽm 10×10 trong thực tế sử dụng
1. Kích thước nhỏ gọn, dễ thi công
- Với tiết diện chỉ 10x10mm, thép hộp mạ kẽm 10×10 rất linh hoạt trong việc lắp đặt, vận chuyển và gia công.
- Kích thước nhỏ giúp nó dễ dàng được ứng dụng trong các kết cấu nhỏ, chi tiết nội thất, khung treo, tủ kệ hoặc các hệ thống cơ khí đơn giản mà không làm tăng tải trọng công trình.
2. Chống ăn mòn, tăng tuổi thọ công trình
- Lớp mạ kẽm trên bề mặt giúp sản phẩm có khả năng chống gỉ sét và oxy hóa vượt trội, đặc biệt là trong điều kiện môi trường ẩm ướt, mưa nắng hoặc các khu vực ven biển.
- Nhờ đó, công trình sử dụng thép hộp mạ kẽm có tuổi thọ cao hơn so với các loại thép thông thường.
3. Đảm bảo tính thẩm mỹ cao
- Bề mặt của thép hộp mạ kẽm có màu sắc sáng bóng, đều màu, không cần sơn phủ thêm.
- Điều này đặc biệt phù hợp trong các ứng dụng trang trí, nội thất hoặc các công trình yêu cầu tính thẩm mỹ cao.
4. Dễ gia công và kết hợp với các vật liệu khác
- Thép hộp mạ kẽm 10×10 có thể cắt, khoan, hàn hoặc uốn cong một cách dễ dàng.
- Điều này giúp rút ngắn thời gian thi công, giảm chi phí và phù hợp với nhiều kiểu thiết kế, từ đơn giản đến phức tạp.
5. Giá thành hợp lý, tiết kiệm chi phí
- So với nhiều loại vật liệu khác, thép hộp mạ kẽm 10×10 có mức giá hợp lý, phù hợp với cả công trình dân dụng và công nghiệp nhỏ.
- Đặc biệt, chi phí bảo trì thấp nhờ độ bền cao và khả năng chống oxy hóa tốt.
Giá thép hộp mạ kẽm 10×10 phụ thuộc vào những yếu tố nào?
1. Độ dày của thép hộp
- Mỗi độ dày khác nhau sẽ đi kèm với khối lượng và nguyên liệu sản xuất khác nhau. Thép hộp mạ kẽm 10×10 có thể có độ dày từ 0.6mm đến 1.3mm hoặc hơn, và độ dày càng lớn thì giá thành càng cao.
2. Chiều dài cây thép
- Chiều dài tiêu chuẩn thường là 6m, nhưng khách hàng có thể yêu cầu cắt theo kích thước riêng. Chi phí cắt hoặc thay đổi chiều dài cũng sẽ ảnh hưởng đến giá thành sản phẩm.
3. Chất lượng mác thép & tiêu chuẩn sản xuất
- Thép được sản xuất theo các tiêu chuẩn như ASTM, JIS, hoặc theo mác thép A36, SS400, Q235,… Giá sẽ khác nhau tùy vào tiêu chuẩn kỹ thuật và nguồn nguyên liệu đầu vào.
4. Nguồn gốc xuất xứ
- Giá thép hộp mạ kẽm 10×10 sẽ khác nhau tùy theo thương hiệu và nhà sản xuất.
- Thép từ các thương hiệu lớn như Hòa Phát, Hoa Sen, Nam Kim thường có mức giá cao hơn so với các dòng thép trôi nổi không rõ nguồn gốc, nhưng đổi lại là chất lượng và độ ổn định vượt trội.
5. Biến động thị trường thép
- Giá thép chịu ảnh hưởng trực tiếp từ thị trường nguyên liệu trong nước và quốc tế, đặc biệt là giá phôi thép và chi phí năng lượng.
- Ngoài ra, các yếu tố như tỷ giá, chính sách thuế hoặc tình hình cung cầu cũng có thể khiến giá thép biến động.
6. Chi phí vận chuyển và gia công
- Nếu bạn đặt hàng số lượng lớn hoặc cần giao hàng đến các tỉnh xa, chi phí vận chuyển sẽ được tính thêm.
- Tương tự, các yêu cầu gia công đặc biệt như mạ kẽm nhúng nóng, cắt theo quy cách, đột lỗ… cũng sẽ làm tăng tổng giá thành.
Hướng dẫn chọn thép hộp mạ kẽm 10×10 chất lượng
1. Xác định rõ mục đích sử dụng
Trước tiên, hãy xác định rõ bạn sử dụng thép hộp 10×10 cho mục đích gì:
- Trang trí nội thất (kệ, khung, lan can, cửa sắt…)
- Kết cấu nhẹ ngoài trời (giàn phơi, hàng rào, mái che…)
- Ứng dụng kỹ thuật hoặc cơ khí
Việc xác định đúng nhu cầu sẽ giúp bạn lựa chọn độ dày phù hợp và tiêu chuẩn kỹ thuật cần thiết.
2. Kiểm tra độ dày và thông số kỹ thuật
Thép hộp 10×10 thường có các độ dày phổ biến từ 0.6mm đến 1.3mm. Độ dày càng lớn thì khả năng chịu lực càng cao, nhưng cũng đi kèm với giá thành cao hơn.
Ngoài ra, cần kiểm tra chiều dài cây thép (thường là 6m) và đảm bảo sản phẩm có ghi rõ mác thép và tiêu chuẩn sản xuất như:
- ASTM A500, JIS G3466, EN 10219…
- Mác thép: A36, SS400, Q235, Q345…
3. Lưu ý đến lớp mạ kẽm
Lớp mạ là yếu tố quan trọng quyết định khả năng chống ăn mòn của sản phẩm.
- Nên ưu tiên thép mạ kẽm nhúng nóng nếu dùng ngoài trời hoặc môi trường ẩm ướt.
- Với các ứng dụng nội thất, thép mạ kẽm điện phân có thể là lựa chọn tiết kiệm hơn nhưng vẫn đảm bảo độ bền vừa đủ.
4. Chọn thương hiệu uy tín
- Một số thương hiệu thép hộp mạ kẽm 10×10 uy tín trên thị trường như: Hòa Phát, Hoa Sen, Nam Kim, Nguyễn Minh hoặc các dòng nhập khẩu có chứng nhận CO, CQ.
- Việc chọn đúng thương hiệu giúp bạn đảm bảo chất lượng đồng đều, đúng quy cách và dễ dàng bảo hành nếu cần.
5. Mua hàng tại đơn vị phân phối tin cậy
- Đơn vị cung cấp uy tín như Thép Hùng Phát luôn công khai bảng giá, chứng chỉ kỹ thuật và hỗ trợ tư vấn chọn đúng loại thép theo nhu cầu.
- Đồng thời, bạn còn được hỗ trợ giao hàng tận nơi, báo giá ưu đãi và chính sách chiết khấu cho số lượng lớn.
Thép hộp mạ kẽm 10×10 có thể ứng dụng trong những lĩnh vực nào?
1. Trang trí nội thất và gia dụng
- Làm khung kệ trưng bày, khung bàn ghế, giá sách, kệ bếp…
- Thiết kế các chi tiết lan can, cửa sắt, khung cửa sổ mang tính thẩm mỹ cao.
- Dễ sơn màu hoặc giữ nguyên lớp mạ kẽm sáng bóng hiện đại.
2. Cơ khí dân dụng và kỹ thuật nhẹ
- Làm khung máy, giá đỡ, thiết bị lắp ráp, giàn treo đèn, tủ điện kỹ thuật.
- Phù hợp với các xưởng sản xuất cơ khí nhỏ nhờ tính dễ gia công, cắt gọt.
3. Xây dựng dân dụng
- Dùng làm giàn phơi, hàng rào, mái che, khung che nắng trong sân vườn.
- Tạo các kết cấu phụ trợ trong công trình không yêu cầu tải trọng cao.
4. Lắp đặt hệ thống công nghiệp nhẹ
- Làm khung cho hệ thống ống dẫn, ống thông gió, các bộ phận lắp ráp nhẹ trong nhà máy.
- Ứng dụng trong lắp đặt thiết bị điện, hệ thống năng lượng mặt trời dạng nhỏ.
5. Quảng cáo và triển lãm
- Sử dụng làm khung bảng hiệu, giá treo banner, booth trưng bày di động.
- Ưu điểm nhẹ, dễ di chuyển và tháo lắp, phù hợp cho các sự kiện lưu động.
Lý do nên chọn mua thép hộp mạ kẽm 10×10 tại Thép Hùng Phát
1. Sản phẩm chất lượng cao, đúng tiêu chuẩn
- Thép Hùng Phát cam kết cung cấp các sản phẩm thép hộp mạ kẽm 10×10 có chứng nhận chất lượng rõ ràng (CO, CQ), đạt tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, JIS, EN.
- Sản phẩm thép mạ kẽm của chúng tôi được sản xuất từ các nguyên liệu chất lượng, đảm bảo khả năng chống gỉ sét, chịu lực tốt, và có độ bền vượt trội trong mọi điều kiện môi trường.
2. Giá thành cạnh tranh và hợp lý
- Tại Thép Hùng Phát, chúng tôi cung cấp thép hộp mạ kẽm 10×10 với giá cả hợp lý và cạnh tranh nhất trên thị trường.
- Mức giá luôn được công khai minh bạch, giúp khách hàng dễ dàng tính toán chi phí cho công trình của mình mà không lo về các khoản phí phát sinh không rõ ràng.
3. Dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp và hỗ trợ tận tình
- Chúng tôi có đội ngũ chuyên gia tư vấn giàu kinh nghiệm, sẵn sàng hỗ trợ khách hàng chọn lựa sản phẩm phù hợp với từng yêu cầu công trình.
- Từ việc lựa chọn kích thước, độ dày, đến mác thép và tiêu chuẩn kỹ thuật, Thép Hùng Phát luôn đảm bảo giúp khách hàng đưa ra quyết định chính xác nhất.
4. Giao hàng nhanh chóng và đảm bảo
- Chúng tôi cam kết giao hàng đúng thời gian, không để xảy ra tình trạng chậm trễ. Đặc biệt, miễn phí vận chuyển trong phạm vi nội thành và giao hàng tận nơi cho các khu vực xa.
- Hàng hóa luôn được đóng gói cẩn thận, đảm bảo không bị hư hại trong quá trình vận chuyển.
5. Chính sách bảo hành và hậu mãi tốt
Thép Hùng Phát luôn đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu. Chúng tôi cung cấp chính sách bảo hành dài hạn cho các sản phẩm thép hộp mạ kẽm, giúp khách hàng yên tâm về chất lượng và hiệu quả sử dụng. Ngoài ra, chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong suốt quá trình sử dụng sản phẩm, từ lắp đặt đến bảo trì.
- Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
- Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
- Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
- Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Trụ sở: H62 KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Q12, TPHCM
- Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
- CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN.