Mô tả
Tại sao thép hộp mạ kẽm 12×12 lại được ưa chuộng đến vậy? Không phải ngẫu nhiên mà loại thép hộp nhỏ gọn này lại xuất hiện phổ biến trong hàng loạt công trình từ dân dụng đến công nghiệp.
- Với kích thước vuông 12x12mm, sản phẩm không chỉ thuận tiện trong thi công mà còn mang lại độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và đặc biệt là chống gỉ sét cực kỳ hiệu quả nhờ lớp mạ kẽm chất lượng.
- Đây chính là yếu tố giúp kéo dài tuổi thọ công trình mà không tốn nhiều chi phí bảo trì.
- Không những thế, nhờ trọng lượng nhẹ và thiết kế nhỏ gọn, thép hộp mạ kẽm 12×12 rất dễ dàng vận chuyển, lắp đặt và phù hợp với nhiều kiểu kết cấu khác nhau.
- Chính sự linh hoạt này đã khiến sản phẩm trở thành “trợ thủ đắc lực” cho các kỹ sư xây dựng, thợ cơ khí, và cả những người làm nội thất.
Cùng xem tiếp bên dưới để biết thêm thông số kỹ thuật, bảng giá mới nhất và ứng dụng thực tế của loại thép này!
Thép hộp mạ kẽm 12×12
Mục lục
Thép hộp mạ kẽm 12×12
Sản phẩm được phân phối chính hãng tại công ty Cổ Phần Thép Hùng Phát với đầy đủ chứng chỉ chất lượng
Thông số kỹ thuật
- Tên sản phẩm: Thép hộp mạ kẽm 12×12
- Kích thước: 12x12mm
- Độ dày: 0.6 – 1.2mm (hoặc cắt theo yêu cầu)
- Chiều dài: 6m, 12m, (hoặc cắt theo yêu cầu)
- Chất lượng: Loại 1
- Mác thép: A36, A572Gr.50-Gr.70, A500Gr.B Gr.C, STKR400, STKR490, S235JR, S275JR, S355JOH, S355J2H, Q345B, Q345D, SS400, SS490…
- Tiêu chuẩn: ATSM, JIS G3466, KS D 3507, BS1387, JIS G3452, JIS G3101, JIS G3106…
- Ứng dụng: Sử dụng trong các công trình kết cấu thép, nhà xưởng, nhà tiền chế, cơ khí xây dựng, đóng tàu, hệ thống cột – xà gồ, lan can, hàng rào, hạ tầng giao thông, điện và viễn thông.
- Thương hiệu: Hòa Phát, Hoa Sen, Nam Kim, Nguyễn Minh, nhập khẩu…
- Nhà cung cấp: Thép Hùng Phát
Bảng giá thép hộp mạ kẽm 12×12 mới nhất
Độ dày thành thép |
Trọng lượng |
Giá (vnđ/kg) |
Thành tiền (vnđ/cây 6m) |
0.6 |
1.28 |
17.825 |
22.816 |
0.7 |
1.48 |
17.825 |
26.381 |
0.8 |
1.66 |
17.825 |
29.590 |
0.9 |
1.85 |
17.825 |
32.976 |
1.0 |
2.03 |
17.825 |
36.185 |
1.1 |
2.21 |
17.825 |
39.393 |
1.2 |
2.39 |
17.825 |
42.602 |
Một số sản phẩm tương tự khác:
Lưu ý: Bảng giá thép hộp mạ kẽm chỉ mang tính chất tham khảo. Để nhận báo giá chính xác và ưu đãi mới nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với Thép Hùng Phát.

Ưu điểm của thép hộp mạ kẽm 12×12 không nên bỏ qua
1. Khả năng chống gỉ sét tuyệt vời
- Thép hộp 12×12 được mạ một lớp kẽm bên ngoài bằng công nghệ hiện đại, giúp bề mặt vật liệu chống lại quá trình oxy hóa, ăn mòn từ môi trường. Điều này đặc biệt quan trọng với các công trình ngoài trời, khu vực ẩm ướt hoặc nơi có khí hậu khắc nghiệt.
2. Kết cấu chắc chắn, độ bền cao
- Dù kích thước nhỏ (12x12mm), nhưng sản phẩm vẫn đảm bảo khả năng chịu lực tốt, chống cong vênh và không bị biến dạng khi sử dụng đúng tiêu chuẩn kỹ thuật. Điều này giúp công trình ổn định và an toàn hơn trong suốt thời gian sử dụng.
3. Dễ vận chuyển, thi công linh hoạt
- Với trọng lượng nhẹ và kích thước nhỏ gọn, việc vận chuyển thép hộp mạ kẽm 12×12 trở nên đơn giản hơn bao giờ hết. Đồng thời, quá trình cắt, hàn và lắp đặt cũng diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và chi phí nhân công.
4. Tính thẩm mỹ cao
- Bề mặt thép sáng bóng nhờ lớp mạ kẽm tạo cảm giác sạch sẽ, hiện đại, rất phù hợp cho các công trình nội thất, trang trí hoặc kết cấu lộ thiên cần tính thẩm mỹ.
5. Giá thành hợp lý, tiết kiệm chi phí
- So với nhiều loại vật liệu khác, thép hộp mạ kẽm 12×12 có giá thành khá cạnh tranh. Đồng thời, độ bền cao giúp giảm chi phí sửa chữa, thay thế về lâu dài.
Hướng dẫn chọn thép hộp mạ kẽm 12×12 phù hợp công trình
1. Xác định đúng mục đích sử dụng
Thép hộp 12×12 thường được sử dụng trong các công trình nhẹ như:
- Làm khung cửa, khung bàn ghế, nội thất gia đình
- Làm giàn treo, kệ trưng bày, vách ngăn trang trí
- Ứng dụng trong quảng cáo, làm biển hiệu, khung pano nhỏ
Nếu bạn cần dùng cho các kết cấu chịu lực nặng, nên cân nhắc loại thép hộp có kích thước lớn hơn như 25×25, 40×40 hoặc 100×200.
2. Kiểm tra độ dày (ly) của thép
Dù cùng kích thước 12×12 nhưng thép có nhiều độ dày khác nhau, phổ biến từ 0.6mm đến 1.2mm.
- Nếu dùng cho mục đích trang trí, không chịu lực nhiều → chọn độ dày 0.6mm – 0.9mm
- Nếu cần độ chắc chắn hơn, làm khung hoặc vật chịu va đập nhẹ → chọn độ dày từ 1.0mm – 1.2mm
3. Chọn loại mạ kẽm phù hợp
- Mạ kẽm nhúng nóng: chống gỉ tốt, phù hợp với môi trường ngoài trời hoặc nơi ẩm thấp
- Mạ kẽm điện phân (mạ kẽm thường): giá rẻ hơn, phù hợp dùng trong nhà, nơi khô ráo
Xác định điều kiện môi trường sử dụng sẽ giúp bạn chọn loại mạ phù hợp, kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
4. Lựa chọn đơn vị cung cấp uy tín
Một đơn vị uy tín sẽ cung cấp thép đúng tiêu chuẩn kỹ thuật, không pha tạp, đủ ly, đúng trọng lượng. Đồng thời hỗ trợ vận chuyển và tư vấn kỹ thuật, giúp bạn tiết kiệm thời gian và chi phí.
Thành phần hóa học & cơ tính của thép hộp mạ kẽm 12×12
1. Thành phần hóa học của thép hộp 12×12
Tùy thuộc vào nhà sản xuất và tiêu chuẩn áp dụng (như JIS, ASTM, TCVN…), nhưng thông thường thép hộp mạ kẽm 12×12 thuộc loại thép cacbon thấp (thép thường SS400 hoặc Q195, Q235). Dưới đây là bảng thành phần hóa học phổ biến:
Thành phần | Tỷ lệ (%) |
Carbon (C) | ≤ 0.22 |
Mangan (Mn) | ≤ 1.60 |
Silic (Si) | ≤ 0.30 |
Photpho (P) | ≤ 0.050 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.050 |
Kẽm (Zn) – lớp mạ |
50 – 275 g/m² (tùy loại mạ)
|
Lưu ý: Lớp mạ kẽm có thể được nhúng nóng hoặc mạ điện phân, mỗi loại có độ dày và khả năng chống gỉ khác nhau.
2. Tính chất cơ lý (cơ tính) của thép hộp mạ kẽm 12×12
Cơ tính của thép hộp 12×12 sẽ khác nhau tùy theo tiêu chuẩn và độ dày, nhưng nhìn chung, sản phẩm có các chỉ số như sau:
Chỉ tiêu cơ lý |
Giá trị tham khảo
|
Giới hạn chảy (Yield Strength) | ≥ 235 MPa |
Độ bền kéo (Tensile Strength) | 370 – 500 MPa |
Độ giãn dài (Elongation) | ≥ 20% |
Độ cứng bề mặt (với lớp mạ kẽm) |
HRC ~ 50 – 60 (phụ thuộc công nghệ mạ)
|
Cơ tính tốt kết hợp lớp mạ kẽm bảo vệ bề mặt giúp thép hộp 12×12 vừa có độ cứng vững, vừa có khả năng chống chịu thời tiết và ăn mòn vượt trội.
Sử dụng thực tế của thép hộp kẽm 12×12
1. Ứng dụng trong xây dựng dân dụng
Trong các công trình nhà ở, cửa hàng hoặc công trình nhỏ, thép hộp 12×12 thường được sử dụng cho:
- Khung mái che, giàn khung phụ: Với trọng lượng nhẹ và khả năng chịu lực vừa phải, sản phẩm rất phù hợp để làm khung mái hiên, giàn phơi, giàn treo cây, mái che nắng mưa…
- Làm khung sắt trang trí: Các chi tiết nhỏ như hoa văn cửa sắt, lan can sắt, hoặc các khung viền kiến trúc đều có thể sử dụng thép hộp 12×12 do tính thẩm mỹ cao và dễ gia công.
- Khung vách ngăn nhẹ: Được ứng dụng làm khung dựng vách ngăn tạm trong nhà, showroom, văn phòng nhờ tính linh hoạt, dễ tháo lắp.
2. Ứng dụng trong nội thất – ngoại thất
- Bàn ghế, kệ sắt, giá đỡ: Khung bàn ghế sắt, kệ sắt trưng bày, kệ sách, giá treo tường… đều có thể sử dụng loại thép này vì vừa đảm bảo kết cấu, vừa có ngoại hình nhỏ gọn, đẹp mắt.
- Khung bảng hiệu, khung quảng cáo: Các công trình bảng hiệu nhỏ, pano quảng cáo được làm bằng thép hộp 12×12 vì dễ thi công, dễ gắn kết với vật liệu khác như mica, alu, gỗ.
3. Ứng dụng trong cơ khí và sản xuất
- Khung máy, giá đỡ thiết bị nhẹ: Trong các xưởng sản xuất nhỏ, thép hộp 12×12 được dùng để làm khung cho các thiết bị, giá đỡ đơn giản.
- Chi tiết kết cấu nhỏ: Các chi tiết phụ trong máy móc, đồ gá, khung cố định nhỏ đều có thể ứng dụng loại thép này vì độ chính xác cao khi gia công và khả năng chịu va đập ở mức vừa phải.
4. Ứng dụng trong nông nghiệp và đời sống
- Làm khung nhà lưới, nhà màng trồng rau
- Giá treo dụng cụ làm vườn, giàn leo cho cây trồng
- Khung chuồng trại chăn nuôi: Nhờ khả năng chống gỉ tốt và chi phí hợp lý, thép hộp 12×12 rất phù hợp trong môi trường ẩm ướt hoặc ngoài trời như vườn rau, trang trại…
Vì sao nên mua thép hộp mạ kẽm 12×12 tại Thép Hùng Phát?
1. Nguồn hàng dồi dào – luôn sẵn kho
Thép hộp 12×12 tại Hùng Phát luôn có sẵn số lượng lớn, đa dạng độ dày (0.7ly đến 1.2ly), chiều dài và loại mạ (kẽm nhúng nóng hoặc mạ điện). Điều này giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn đúng loại mình cần mà không phải chờ nhập hàng – đặc biệt quan trọng với công trình cần tiến độ gấp.
2. Tư vấn đúng nhu cầu – không bán sai hàng
Thay vì chỉ tập trung bán hàng, đội ngũ tư vấn tại Hùng Phát luôn đồng hành cùng khách:
- Gợi ý loại thép phù hợp với ngân sách và mục đích sử dụng
- Cảnh báo các trường hợp dễ chọn sai độ dày hoặc sai lớp mạ – điều thường gặp ở người mua chưa có kinh nghiệm
- Giải đáp miễn phí các thông số kỹ thuật, hỗ trợ lựa chọn số lượng tối ưu để không bị lãng phí
3. Chính sách mua hàng linh hoạt – hỗ trợ tối đa
Khách lẻ hay công trình đều được phục vụ với chính sách minh bạch:
- Xuất hóa đơn đầy đủ cho doanh nghiệp
- Cắt thép theo yêu cầu (miễn phí hoặc phí thấp tùy số lượng)
- Hỗ trợ đổi trả nếu sản phẩm không đúng mô tả hoặc lỗi kỹ thuật
4. Đối tác tin cậy của nhiều công trình thực tế
Không chỉ là nhà cung cấp, Hùng Phát còn là đối tác lâu năm của nhiều đơn vị thi công, xưởng cơ khí và nhà thầu nhỏ. Khách hàng chọn Hùng Phát không chỉ vì giá tốt, mà vì sự an tâm trong suốt quá trình mua – nhận – sử dụng sản phẩm.
- Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
- Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
- Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
- Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Trụ sở: H62 KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Q12, TPHCM
- Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
- CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN.