Mô tả
Thép hộp vuông 30×30 Quy cách, Báo giá
Thép hộp vuông 30×30 là một loại thép hộp có kích thước mặt cắt ngang là 30mm x 30mm. Đây là loại thép hình chữ nhật hoặc vuông có nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về hộp vuông 30×30:
Thông số kỹ thuật
- Quy cách: 30x30mm
- Độ dày ly: 0.8mm,0.9mm, 1.0mm, 1.1mm, 1.2mm, 1.4mm, 1.7mm…
- Chiều dài cây : 6m, 12m, hoặc cắt theo yêu cầu…
- Mác thép: SS400, S355JR, CT3, S45C, A36, S50C
- Tiêu chuẩn thép: ASTM A36 A105 A53, APL 5L, JIS, TCVN 3783 -83…
- Thương hiệu: Hòa Phát, Hoa Sen, Nam Kim, Nguyễn Minh, nhập khẩu…
- Sử dụng: Thép hộp vuông 30×30 là một loại vật liệu phổ biến và đa dụng trong xây dựng và sản xuất công nghiệp. Với độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và tính thẩm mỹ, nó thường được ưa chuộng cho nhiều ứng dụng khác nhau.
Quy cách thép hộp vuông 30×30
Dưới đây là bảng quy cách, gồm độ dày ly, độ dài cây, quy ra trọng lượng cây 6m.
Để quý khách hàng thuận tiện trọng việc tính toán tổng trọng lượng hàng hóa
Quy cách | Độ dày(mm) | Trọng lượng kg/m | Trọng lượng cây 6m (kg) |
Hộp vuông đen 30×30 | 0.8 | 0.6 | 4 |
0.9 | 0.75 | 4.5 | |
1.0 | 0.83 | 5 | |
1.1 | 0.9 | 5.4 | |
1.2 | 1 | 6 | |
1.4 | 1.11 | 6.7 | |
1.7 | 1.41 | 8.5 |
Giá thép hộp vuông đen 30×30 mới nhất
Giá thép hộp vuông 30×30 hôm nay đang giao động trong khoảng từ 18.000-26.000/kg
Giá này đã có VAT và chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ Hotline 0938 437 123 để cập nhật giá chính xác nhất.
Độ dày ly (mm) | Trọng lượng (Kg/cây 6m) | Giá tham khảo (vnđ/kg) |
0.8 | 4 | 18.000-26.000 |
0.9 | 4.5 | 18.000-26.000 |
1.0 | 5 | 18.000-26.000 |
1.1 | 5.4 | 18.000-26.000 |
1.2 | 6 | 18.000-26.000 |
1.4 | 6.7 | 18.000-26.000 |
1.7 | 8.5 | 18.000-26.000 |
Chi tiết về thép hộp vuông 30×30
1. Đặc điểm kỹ thuật:
- Kích thước: 30mm x 30mm (chiều dài cạnh).
- Độ dày: Thường có độ dày từ 0.7 đến 1.4mm, nhưng có thể thay đổi tùy theo yêu cầu cụ thể của dự án.
- Vật liệu: Thép hộp vuông thường được sản xuất từ thép carbon, có thể được mạ kẽm để chống ăn mòn và tăng tuổi thọ.
- Trọng lượng: Trọng lượng của thép hộp vuông 30×30 sẽ phụ thuộc vào độ dày và chiều dài của thanh thép.
2. Ứng dụng:
- Xây dựng công trình: Thép hộp vuông 30×30 thường được sử dụng làm khung, cột và dầm cho các công trình xây dựng, đặc biệt là trong các nhà xưởng, kho bãi và tòa nhà cao tầng.
- Sản xuất đồ nội thất: Loại thép này cũng thường được sử dụng trong sản xuất đồ nội thất như bàn, ghế, và các sản phẩm khác.
- Công nghiệp: Dùng để sản xuất các thiết bị công nghiệp, kệ, khung máy móc và các ứng dụng khác trong ngành công nghiệp.
- Hệ thống lan can và hàng rào: Thép hộp vuông 30×30 cũng có thể được sử dụng để làm lan can, hàng rào và các cấu trúc bảo vệ khác.
3. Ưu điểm:
- Độ bền cao: Thép hộp vuông có khả năng chịu lực tốt và độ bền cao, thích hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau.
- Dễ thi công: Việc cắt, hàn và lắp ráp thép hộp vuông tương đối dễ dàng, giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình thi công.
- Tiết kiệm không gian: Với hình dạng hộp vuông, loại thép này có thể dễ dàng lắp đặt và không chiếm quá nhiều không gian.
- Thẩm mỹ: Bề mặt phẳng và đường nét sắc sảo của thép hộp vuông mang lại tính thẩm mỹ cao cho các công trình.
4. Quy trình sản xuất:
- Cắt và tạo hình: Thép phẳng được cắt và tạo hình thành các thanh hộp vuông.
- Hàn: Các cạnh của thép được hàn lại với nhau để tạo thành hình hộp vuông.
- Xử lý bề mặt: Bề mặt thép có thể được mạ kẽm hoặc sơn để chống ăn mòn và tăng tính thẩm mỹ.
5. Lưu ý khi sử dụng:
- Kiểm tra chất lượng: Cần đảm bảo thép hộp vuông được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng để đảm bảo độ bền và an toàn.
- Bảo quản: Thép hộp cần được bảo quản đúng cách để tránh gỉ sét và hư hỏng trong quá trình lưu trữ và vận chuyển.
Thành phần hóa học và cơ tính
Thép carbon là thành phần chính của nhiều loại thép hộp vuông 30×30 có tỷ lệ cacbon không quá cao để giữ độ dẻo, dễ gia công. Thông số tiêu chuẩn thường thấy là:
- Carbon (C): 0.05% – 0.25%
- Silicon (Si): 0.10% – 0.35%
- Manganese (Mn): 0.30% – 0.70%
- Phosphorus (P) và Sulfur (S): ≤ 0.05% mỗi loại (đây là tạp chất, cần hạn chế vì ảnh hưởng đến chất lượng thép)
Lưu ý:
Thành phần hóa học của thép hộp vuông 30×30 sẽ thay đổi tùy thuộc vào tiêu chuẩn sản xuất như JIS (Nhật Bản), ASTM (Hoa Kỳ), hoặc TCVN (Tiêu chuẩn Việt Nam).
Thành phần này giúp đảm bảo các đặc tính về độ bền, độ dẻo, khả năng chống ăn mòn phù hợp với mục đích sử dụng của thép hộp vuông trong xây dựng và các ngành công nghiệp.
Tiêu chuẩn & Mác thép | C | Si | Mn | P | S | Cu | Giới hạn chảy Min(N/mm2) | Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) | Độ giãn dài Min(%) |
ASTM A36 | 0.16 | 0.22 | 0.49 | 0.16 | 0.08 | 0.01 | 44 | 65 | 30 |
Tiêu chuẩn JISG3466 – STKR400
Carbon | Silic | Mangan | Photpho | Lưu huỳnh |
≤ 0.25 | − | − | ≤ 0.040 | ≤ 0.040 |
0.15 | 0.01 | 0.73 | 0.013 | 0.004 |
So sánh thép hộp vuông đen và mạ kẽm
Dưới đây là sự so sánh giữa thép hộp vuông 30×30 đen và thép hộp vuông 30×30 mạ kẽm:
1. Thép Hộp Vuông 30×30 Đen
- Đặc điểm: Thép hộp vuông đen được sản xuất từ thép carbon, không qua quá trình mạ kẽm. Bề mặt của thép thường có màu đen do lớp oxit tự nhiên hình thành trong quá trình sản xuất.
- Khả năng chống ăn mòn: Thép đen có độ chống ăn mòn thấp, dễ bị gỉ sét khi tiếp xúc với môi trường ẩm ướt hoặc hóa chất. Để bảo vệ, thép thường được sơn hoặc phủ lớp dầu.
- Ứng dụng: Thích hợp cho các công trình không yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao, như kết cấu trong nhà, sản xuất đồ nội thất, hoặc các sản phẩm cần tính thẩm mỹ mà không bị ảnh hưởng bởi thời tiết.
- Giá thành: Thép hộp vuông đen thường có giá thành thấp hơn so với thép mạ kẽm do không có chi phí cho quá trình mạ.
2. Thép Hộp Vuông 30×30 Mạ Kẽm
- Đặc điểm: Thép hộp vuông mạ kẽm được phủ một lớp kẽm trên bề mặt để tăng cường khả năng chống ăn mòn. Lớp kẽm có thể được tạo ra thông qua quy trình mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ kẽm điện phân.
- Khả năng chống ăn mòn: Có khả năng chống ăn mòn cao, bảo vệ thép khỏi gỉ sét và oxy hóa, giúp tăng tuổi thọ của sản phẩm, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt hoặc tiếp xúc với hóa chất.
- Ứng dụng: Thích hợp cho các công trình ngoài trời, trong môi trường khắc nghiệt, như khung nhà thép tiền chế, lan can, các thiết bị ngoài trời, hoặc các sản phẩm yêu cầu tính thẩm mỹ cao mà không lo bị ảnh hưởng bởi thời tiết.
- Giá thành: Thép hộp vuông mạ kẽm có giá thành cao hơn do chi phí cho quy trình mạ kẽm.
So sánh tổng quan
Đặc điểm | Thép Hộp Vuông 30×30 Đen | Thép Hộp Vuông 30×30 Mạ Kẽm |
---|---|---|
Khả năng chống ăn mòn | Thấp | Cao |
Ứng dụng | Trong nhà, nội thất | Ngoài trời, công trình chịu thời tiết |
Giá thành | Thấp | Cao |
Bề mặt | Màu đen, dễ gỉ sét | Bề mặt sáng bóng, chống gỉ tốt |
Nên chọn vuông đen hay mạ kẽm
Việc lựa chọn giữa hộp vuông 30×30 đen và hộp vuông 30×30 mạ kẽm phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của công trình và môi trường sử dụng.
Nếu công trình ở trong môi trường ẩm ướt hoặc có nguy cơ bị ăn mòn cao, thép mạ kẽm sẽ là lựa chọn tốt hơn. Ngược lại, nếu sử dụng trong môi trường khô ráo, thép hộp vuông đen có thể là lựa chọn tiết kiệm chi phí hơn.
Đơn vị cung cấp thép hộp vuông 30×30
Thép Hùng Phát là nhà phân phối thép hộp vuông 30×30 cho mọi công trình
- Ưu điểm nổi bật của Thép Hùng Phát là sự nhanh chóng trong báo giá cũng như giao hàng
- Ngoài ra chúng tôi còn cạnh tranh tốt về giá cả cũng như sự tận tâm trong kinh doanh
- Giữ được uy tín công ty bằng sự trung thực nguồn gốc xuất xứ cũng như chất lượng sản phẩm
Liên hệ với đội ngũ bán hàng của Hùng Phát:
- Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
- Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
- Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
- Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Trụ sở : Lô G21, KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Q12, TPHCM
- Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
- CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN