Mô tả
Thép ống đúc phi 21, hay còn gọi là thép ống đúc DN15, là sản phẩm chiến lược trong nhiều ngành công nghiệp quan trọng. Với đường kính 21.3mm và độ bền vượt trội. Ống thép đúc phi 21 được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A106, A53, A312 để đảm bảo khả năng chịu nhiệt, chịu áp lực và chống ăn mòn tối đa.
Thép Hùng Phát, nhà phân phối thép hàng đầu, cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao với giá cả cạnh tranh cho mọi dự án của bạn.
Để giúp khách hàng nắm rõ hơn về giá cả của từng loại thép ống đúc, mời xem chi tiết các loại ống và bảng giá tham khảo cho các sản phẩm thép ống đúc

Mục lục
Thép Ống Đúc Phi 21 (DN15)
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu chi tiết về sản phẩm, các thông số kỹ thuật chuyên sâu, ứng dụng và báo giá để giúp bạn có cái nhìn toàn diện về ống thép đúc phi 21 (DN15).
Thông Số Kỹ Thuật Ống Thép Đúc Phi 21 (DN15)
Để đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong môi trường công nghiệp, ống thép đúc phi 21 được sản xuất với độ chính xác cao và đa dạng về độ dày, phù hợp với nhiều loại ứng dụng kỹ thuật phức tạp. Dưới đây là những thông số kỹ thuật quan trọng bạn cần biết:
- Tên gọi khác: Thép ống đúc DN15
- Đường kính ngoài: 21.3mm
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6m hoặc 12m (có thể cắt theo yêu cầu cụ thể của từng dự án)
- Độ dày tùy chọn: 2.77mm, 3.73mm, 4.78mm, 7.47mm
- Đáp ứng Tiêu chuẩn sản xuất:
- ASTM A106, A53, A312 (đảm bảo khả năng chịu áp lực và nhiệt độ cao, sử dụng phổ biến trong hệ thống đường ống)
- SCH 40/80/160/XXS (độ dày khác nhau phù hợp với từng loại ứng dụng và mức độ chịu áp lực)
- JIS, DIN (tiêu chuẩn Nhật Bản và Đức, đáp ứng yêu cầu khắt khe về chất lượng và kỹ thuật)
- Xuất xứ: Nhập khẩu từ các quốc gia có nền công nghiệp thép phát triển, đảm bảo tiêu chuẩn quốc tế.

Lợi Thế Về Kỹ Thuật Của Thép Ống Đúc DN15
- Khả năng chịu nhiệt độ và áp lực cao: Nhờ vào quá trình sản xuất bằng phương pháp đúc, ống đúc phi 21 có khả năng chịu nhiệt và áp lực lớn hơn so với các loại thép hàn thông thường, giúp giảm thiểu nguy cơ hư hỏng hoặc biến dạng trong quá trình vận hành.
- Độ bền cao và chống ăn mòn: Thép ống đúc được sản xuất từ thép nguyên khối, đảm bảo bề mặt mịn màng, không có vết hàn, giúp tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn trong các môi trường khắc nghiệt như hóa chất hay dầu khí.

Bảng Giá Ống Thép Đúc Phi 21 (DN15)
Giá của thép ống đúc phi 21 phụ thuộc vào độ dày, tiêu chuẩn và số lượng bạn cần cho dự án. Tại Thép Hùng Phát, chúng tôi luôn có sẵn kho hàng lớn với mức giá cạnh tranh, đáp ứng mọi nhu cầu từ công trình nhỏ đến các dự án lớn.
Dưới đây là bảng giá tham khảo cho một số độ dày phổ biến ống đúc 21:
Tên ống thép đúc
|
Phi | DN | Quy cách (đường kính x độ dày) | Tiêu chuẩn độ dày | Trọng lượng (kg/m) | Giá (vnđ/kg) | Giá cây tham 6m khảo |
Ống thép đúc phi 21 (DN15)
|
21 | DN15 | 21,3 x 2,11 | SCH10/SCH10S | 1,00 | 19.000 – 33.000 | 145.782 đ |
21 | DN15 | 21,3 x 2,44 | SCH30 | 1,13 | 19.000 – 33.000 | 165.683 đ | |
21 | DN15 | 21,3 x 2,77 | SCH40 | 1,27 | 19.000 – 33.000 | 184.800 đ | |
21 | DN15 | 21,3 x 2,77 | SCH.STD | 1,27 | 19.000 – 33.000 | 184.800 đ | |
21 | DN15 | 21,3 x 3,73 | SCH80 | 1,62 | 19.000 – 33.000 | 235.954 đ | |
21 | DN15 | 21,3 x 3,73 | SCH.XS | 1,62 | 19.000 – 33.000 | 235.954 đ | |
21 | DN15 | 21,3 x 4,78 | SCH160 | 1,95 | 20.000 – 35.000 | 284.305 đ | |
21 | DN15 | 21,3 x 7,47 | SCH.XXS | 2,55 | 20.000 – 35.000 | 371.954 đ |
Chúng tôi cam kết cung cấp mức giá tốt nhất, cùng chính sách hỗ trợ giao hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp.
Tham khảo giá bán và thông số sản phẩm thép ống đúc khác
- Ống Thép Đúc Phi 20
- Thép Ống Đúc Phi 27 (DN20)
- Thép Ống Đúc Phi 219 (DN200)
- Giá Ống Thép Trung Quốc
- Bảng giá chung về ống thép đúc các loại
*Lưu ý bảng giá: đã có VAT và chỉ mang giá trị tham khảo, để cập nhật giá ống đúc tốt nhất. Vui lòng liên hệ với chúng tôi theo Hotline 0938 437 123.

Ứng Dụng Của Thép Ống Đúc Phi 21 (DN15)
Nhờ vào các đặc tính vượt trội về độ bền và khả năng chịu nhiệt, ống thép đúc D21 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp quan trọng, đòi hỏi yêu cầu khắt khe về kỹ thuật:
Nhà Máy Lọc Dầu
- Thép ống đúc DN15 đóng vai trò quan trọng trong hệ thống ống dẫn dầu và khí đốt, với khả năng chịu được áp lực cao và môi trường nhiệt độ lớn.
- Các tiêu chuẩn quốc tế ASTM và SCH đảm bảo rằng sản phẩm sẽ hoạt động ổn định trong điều kiện khắc nghiệt của các nhà máy lọc dầu.
Đường Ống Chất Lỏng:
- Được ứng dụng trong hệ thống dẫn nước, chất lỏng công nghiệp, ống thép đúc phi D21 mang đến sự an toàn và hiệu quả cao trong việc vận chuyển các chất lỏng có áp suất, tránh hiện tượng rò rỉ hoặc ăn mòn, giúp kéo dài tuổi thọ của hệ thống.
Lò Hơi Nhiệt Độ Cao:
- Với khả năng chịu nhiệt độ cao, thép ống đúc 21 là vật liệu lý tưởng cho hệ thống lò hơi công nghiệp. Được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS và DIN, sản phẩm này hoạt động hiệu quả và bền bỉ trong các điều kiện khắc nghiệt mà không gây biến dạng hay nứt vỡ.
Đường Ống Hóa Chất và Sinh Học:
- Được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy sản xuất hóa chất và sinh học, thép ống đúc phi D21 có khả năng chống lại các tác động ăn mòn từ các chất hóa học, đảm bảo tính an toàn và ổn định cho hệ thống.
Ngành Thực Phẩm và Giải Khát:
- Trong ngành công nghiệp thực phẩm và giải khát, thép ống đúc DN15 được ứng dụng trong hệ thống sản xuất và chế biến, giúp đảm bảo các yêu cầu khắt khe về vệ sinh và an toàn thực phẩm.
Thành Phần Hóa Học
- (Tham Khảo Theo Tiêu Chuẩn ASTM A106, ASTM A53, API 5L, GB/T, JIS G3454, JIS G3459, DIN 1629, EN 10216-1, EN 10216-2,…)
- Thành phần hóa học của ống thép đúc DN15 có thể thay đổi tùy theo tiêu chuẩn sản xuất. Dưới đây là một số thành phần tham khảo:
Nguyên Tố | ASTM A106 Gr.B | ASTM A53 Gr.B | API 5L Gr.B |
---|---|---|---|
Carbon (C) | ≤ 0.30% | ≤ 0.26% | ≤ 0.26% |
Mangan (Mn) | 0.29 – 1.06% | 0.95% max | 0.95% max |
Photpho (P) | ≤ 0.035% | ≤ 0.05% | ≤ 0.03% |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.035% | ≤ 0.045% | ≤ 0.03% |
Silic (Si) | ≥ 0.10% | Không quy định | Không quy định |
Đồng (Cu) | Không quy định | ≤ 0.40% | ≤ 0.40% |
Niken (Ni) | Không quy định | ≤ 0.40% | ≤ 0.40% |
Crôm (Cr) | Không quy định | ≤ 0.40% | ≤ 0.40% |
Molypden (Mo) | Không quy định | ≤ 0.15% | ≤ 0.15% |
Cơ Tính (Mechanical Properties)
Tính chất cơ học của ống thép đúc DN15 cũng phụ thuộc vào tiêu chuẩn sản xuất:
Tiêu Chuẩn | Độ Bền Kéo (MPa) | Giới Hạn Chảy (MPa) | Độ Giãn Dài (%) |
---|---|---|---|
ASTM A106 Gr.B | ≥ 415 | ≥ 240 | ≥ 22 |
ASTM A53 Gr.B | ≥ 415 | ≥ 240 | ≥ 22 |
API 5L Gr.B | ≥ 415 | ≥ 240 | ≥ 21 |
EN 10216-2 P235GH | ≥ 360 | ≥ 235 | ≥ 25 |
Tiêu Chuẩn Sản Xuất Ống Thép Đúc Phi 21 DN15
Ống thép đúc phi D21 có thể sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau tùy vào yêu cầu sử dụng:
- Tiêu chuẩn Mỹ: ASTM A106, ASTM A53, API 5L
- Tiêu chuẩn Nhật Bản: JIS G3454, JIS G3455, JIS G3459
- Tiêu chuẩn Châu Âu: EN 10216-1, EN 10216-2
- Tiêu chuẩn Trung Quốc: GB/T 8163, GB/T 3087, GB/T 5310
- Tiêu chuẩn Đức: DIN 1629, DIN 17175

Quy Trình Sản Xuất Ống Thép Đúc
Quy trình sản xuất ống thép đúc DN15 bao gồm các bước chính sau:
- Bước 1: Chuẩn bị phôi thép
- Sử dụng phôi thép tròn (billet) có thành phần hóa học phù hợp.
- Bước 2: Nung nóng phôi
- Nhiệt độ nung khoảng 1.200°C – 1.300°C.
- Bước 3: Đục lỗ tạo ống rỗng
- Sử dụng phương pháp đục lỗ xuyên tâm (piercing) bằng trục cán Mannesmann hoặc phương pháp ép đùn.
- Bước 4: Cán nóng tạo kích thước ống
- Ống rỗng được đưa vào máy cán để tạo kích thước theo yêu cầu.
- Bước 5: Làm thẳng và xử lý nhiệt
- Ống được làm thẳng, xử lý nhiệt để cải thiện cơ tính.
- Bước 6: Kiểm tra chất lượng
- Kiểm tra siêu âm, kiểm tra cơ lý, phân tích thành phần hóa học.
- Bước 7: Cắt, vát mép và hoàn thiện
- Cắt theo chiều dài yêu cầu, xử lý bề mặt, vát mép nếu cần.
- Bước 8: Đóng gói và vận chuyển
- Đóng gói theo quy cách tiêu chuẩn và vận chuyển đến khách hàng.

Ống thép đúc DN15 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp dầu khí, hóa chất, lò hơi, hệ thống dẫn dầu, khí, nước, v.v.
Liên Hệ Mua Hàng Ống Thép Đúc Phi 21 Tại Thép Hùng Phát:
Thép Hùng Phát là nhà phân phối uy tín, cung cấp các sản phẩm thép ống đúc phi 21 (Ống thép đúc DN15) với chất lượng đảm bảo và giá cả hợp lý. Để nhận báo giá chi tiết và tư vấn cho dự án của bạn, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua các kênh dưới đây:
Liên hệ Đội ngũ kinh doanh để nhận báo giá và tư vấn nhanh và chính xác nhất
- Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
- Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
- Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
- Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng
Hãy để Thép Hùng Phát trở thành đối tác đáng tin cậy của bạn trong việc cung cấp vật liệu thép chất lượng cao cho các dự án công nghiệp và dân dụng. Chúng tôi cam kết mang lại sự hài lòng cao nhất cho khách hàng với sản phẩm chất lượng, giá cả hợp lý và dịch vụ tận tâm.