Thép Ống Đúc Phi 90 (DN80)

Thép ống đúc phi 90, hay còn gọi là ống thép đúc DN80, là sản phẩm thép chất lượng cao với đường kính ngoài 88.9mm, được nhập khẩu và phân phối giá cạnh tranh tại Thép Hùng Phát

Thông số chính:

  • Đường kính ngoài: 88.9 mm
  • Độ dày ly: từ 2.11mm – 15.24mm
  • Độ dài: 6m hoặc 12m
  • Tiêu chuẩn: ASTM A106, A53, A312, SCH 5/10/40/80/160/XXS
  • Xuất xứ: nhập khẩu chính ngạch Trung Quốc

Chia sẻ ngay

Mô tả

Thép ống đúc phi 90, hay còn gọi là ống thép đúc DN80, là sản phẩm thép chất lượng cao với đường kính ngoài 88.9mm, được nhập khẩu và sản xuất theo các tiêu chuẩn khắt khe như ASTM A106, A53, A312 và SCH 5, 10, 40, 80, 160, XXS.

Với nhiều độ dày tùy chọn từ 4.0mm đến 14.02mm, thép ống đúc phi 90 phù hợp cho các ứng dụng chịu nhiệt và áp lực cao, đáp ứng nhu cầu khắt khe của các ngành công nghiệp hiện đại như dầu khí, hóa chất, sinh học, và thực phẩm. Sản phẩm này mang đến độ bền và tính an toàn cao trong mọi điều kiện vận hành.

Bảng giá thép ống đúc phi 90 (DN80)
Ống thép đúc phi 90 (OD88.9 DN80)
Ống thép đúc phi 90 (OD88.9 DN80)

Thép Ống Đúc Phi 90 (DN80)

Thông số sản phẩm

Tên gọi Thép ống đúc phi 89 / Ống thép đúc DN80
Đường kính ngoài 88.9 mm DN80, inch=3″
Độ dày Tùy chọn từ 2.11mm, 3.05mm, 4.0mm, 5.49mm, 7.62mm, 11.13mm, 15.24mm
Chiều dài 6m hoặc 12m
Tiêu chuẩn sản xuất ASTM A106/A53/A312, SCH 5/10/40/80/160/XXS
Xuất xứ Nhập khẩu
Ống thép đúc phi 90 (DN80)
Ống thép đúc phi 90 (DN80)

Ứng Dụng ống đúc phi 90

Thép ống đúc phi 90 sở hữu các tính năng vượt trội về độ bền, khả năng chịu nhiệt và áp lực cao, giúp tối ưu hóa hiệu suất trong các môi trường khắc nghiệt. Các ứng dụng nổi bật của sản phẩm này bao gồm:

  • Nhà máy lọc dầu và dẫn dầu khí: Sản phẩm phù hợp cho các hệ thống ống dẫn dầu khí, giúp đảm bảo an toàn và khả năng vận hành ổn định dưới áp lực cao.
  • Đường ống dẫn chất lỏng và hóa chất: Đáp ứng tốt trong môi trường hóa chất, sinh học, với khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt độ cao.
  • Lò hơi và thiết bị chịu nhiệt: Được sử dụng trong các hệ thống lò hơi công nghiệp, đáp ứng tốt các tiêu chuẩn về độ bền và nhiệt độ.
  • Ngành thực phẩm và đồ uống: Với các tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng, thép ống đúc phi 89 thích hợp cho các hệ thống dẫn và sản xuất thực phẩm, đồ uống đảm bảo vệ sinh an toàn.
  • Ngành sinh học: Sản phẩm đạt chuẩn cho các đường ống vận chuyển sinh phẩm, chất lỏng y tế.

Bảng Giá Thép Ống Đúc Phi 89

Đường kính x độ dày (mm) Tiêu chuẩn Trọng Lượng (kg) Giá bán tham khảo (vnđ/kg)
Ống đúc phi 89 (DN80)
88,9 x 2,11 SCH5 4,51 18.000 – 24.000
88,9 x 3,05 SCH10 6,45 18.000 – 24.000
88,9 x 4 8,48 20.000 – 25.000
88,9 x 5,49 SCH40 11,31 18.000 – 24.000
88,9 x 7,62 SCH80 15,23 18.000 – 24.000
88,9 x 11,13 SCH160 21,37 18.000 – 24.000
88,9 x 15,24 XXS 27,68 18.000 – 24.000
Ống đúc phi 90 (DN90)
101,6 x 5,74 SCH40 13,56 18.000 – 24.000
101,6 x 8,08 SCH80 18,67 18.000 – 24.000

>>Xem thêm bảng giá các loại ống thép khác tại đây

Thành phần hóa học cơ tính, các tiêu chuẩn của ống thép đúc phi 90 (DN80)

Dưới đây là thông tin chi tiết về thành phần hóa học, thành phần cơ tính và các tiêu chuẩn của ống thép đúc phi 90 (DN80):

Thành phần Hóa học:

  • ASTM A106 Grade B:
    • Carbon (C): 0.30% max
    • Mangan (Mn): 0.29-1.06%
    • Phosphorus (P): 0.035% max
    • Sulfur (S): 0.035% max
    • Silicon (Si): 0.10% min
  • ASTM A53 Grade B:
    • Carbon (C): 0.30% max
    • Mangan (Mn): 1.20% max
    • Phosphorus (P): 0.05% max
    • Sulfur (S): 0.045% max
  • API 5L Grade B:
    • Carbon (C): 0.28% max
    • Mangan (Mn): 1.20% max
    • Phosphorus (P): 0.030% max
    • Sulfur (S): 0.030% max
    • Silicon (Si): 0.40% max

Thành phần Cơ tính:

  • ASTM A106 Grade B:
    • Độ bền kéo tối thiểu (Tensile Strength): 415 MPa
    • Độ bền kéo tối đa (Yield Strength): 240 MPa
  • ASTM A53 Grade B:
    • Độ bền kéo tối thiểu: 415 MPa
    • Độ bền kéo tối đa: 240 MPa
  • API 5L Grade B:
    • Độ bền kéo tối thiểu: 415 MPa
    • Độ bền kéo tối đa: 240 MPa

Tiêu Chuẩn:

  • ASTM A106: Được sử dụng cho ống thép carbon liền mạch, chịu áp lực cao, phổ biến trong hệ thống dẫn dầu, khí, nước.
  • ASTM A53: Dùng cho ống thép đen và ống thép mạ kẽm, phổ biến trong các hệ thống dẫn nước, khí, và các ứng dụng cơ khí.
  • API 5L: Chuyên dụng cho các ống dẫn dầu và khí trong ngành công nghiệp dầu khí, chú trọng đến khả năng chịu áp lực và độ bền.
  • Các tiêu chuẩn khác như GOST, JIS, DIN, ANSI, và EN cũng có thể được áp dụng tùy vào yêu cầu cụ thể của dự án hoặc thị trường.
Lưu ý rằng các thông số này có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và phiên bản tiêu chuẩn cụ thể được áp dụng. Để có thông tin chính xác nhất, bạn nên tham khảo tài liệu kỹ thuật từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp cụ thể của sản phẩm.

Đơn vị phân phối ống thép đúc phi 90 (DN80) OD 88.3mm

Thép Hùng Phát là đơn vị phân phối hàng đầu các sản phẩm thép ống đúc phi 89 chất lượng cao, cam kết đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế và yêu cầu khắt khe từ khách hàng. Chúng tôi mang đến dịch vụ tư vấn, báo giá và hỗ trợ khách hàng tận tâm, đảm bảo cung cấp sản phẩm với giá cạnh tranh và giao hàng nhanh chóng.

Hãy đến với Thép Hùng Phát để tìm kiếm giải pháp thép ống đúc tối ưu cho công trình và hệ thống công nghiệp của bạn!

Công ty cổ phần Thép Hùng Phát

Liên hệ Đội ngũ kinh doanh để nhận báo giá và tư vấn nhanh và chính xác nhất

  • Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
  • Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
  • Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
  • Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng

>>>>Xem thêm quy cách các loại phụ kiện đường ống tại đây:

Nếu thấy hữu ích, Hãy bấm chia sẻ