Mô tả
Ống thép mạ kẽm phi 457 (DN450) là một trong những loại ống thép được sử dụng phổ biến trong ngành xây dựng và công nghiệp. Với khả năng chống ăn mòn cao nhờ lớp mạ kẽm, loại ống này không chỉ đảm bảo độ bền mà còn kéo dài tuổi thọ sử dụng.
Ống Thép Mạ Kẽm Phi 457 (DN450)
Dưới đây là thông tin chi tiết về thông số, đặc điểm, quy cách, ứng dụng của sản phẩm này
Thông số kỹ thuật
-
Đường kính: D457, DN450, OD457.2, Inchs: 18″
-
Chất liệu: Thép carbon mạ kẽm
-
Lớp mạ kẽm: mạ điện phân, mạ nhúng nóng
-
Độ dày thành ống: từ 3.96mm đến 36.53mm
- Chiều dài cây: 6m/12m/cắt theo yêu cầu
-
Tiêu chuẩn:ASTM , JIS, GOST, DIN, ANSI, EN, TCVN…
- Tiêu chuẩn độ dày: SCH10, SCH20, SCH40, SCH80, SCH160….
-
Xuất xứ: Việt Nam, nhập khẩu…
-
Đơn vị phân phối: Thép Hùng Phát
Đặc điểm kỹ thuật
-
Độ bền cao: Với lớp mạ kẽm, ống thép có khả năng chống lại sự ăn mòn, kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
-
Dễ dàng lắp đặt: Thiết kế nhẹ và dễ dàng kết nối với các loại ống khác.
-
Chi phí hiệu quả: Mặc dù giá thành có thể cao hơn một số loại ống khác, nhưng độ bền và tuổi thọ của ống thép mạ kẽm giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế.
Bảng quy cách kích thước, trọng lượng, báo giá
- Lưu ý các thông số sẽ có dung sai là ±2%
- Giá chỉ mang tính tham khảo do thị trường biến động không ổn định
- Cập nhật thông số chính xác nhất vui lòng liên hệ Hotline 0938 437 123
Tên sản phẩm | Đường kính DN | Inchs | Đường kính OD | Độ dày thành ống (mm) | Trọng lượng cây 6m (kg) | Giá tham khảo (vnd/kg) |
Ống thép mạ kẽm phi 457 | DN450 | 18” | 457.2mm | 3,96 | 235,92 | 24.500-27.800 |
DN450 | 18” | 457.2mm | 4,78 | 283,74 | 24.500-27.800 | |
DN450 | 18” | 457.2mm | 5,5 | 326,22 | 24.500-27.800 | |
DN450 | 18” | 457.2mm | 6,35 | 375,84 | 24.500-27.800 | |
DN450 | 18” | 457.2mm | 7,01 | 414,24 | 24.500-27.800 | |
DN450 | 18” | 457.2mm | 7,93 | 467,28 | 24.500-27.800 | |
DN450 | 18” | 457.2mm | 8,35 | 491,76 | 24.500-27.800 | |
DN450 | 18” | 457.2mm | 9,53 | 559,62 | 24.500-27.800 | |
DN450 | 18” | 457.2mm | 10,05 | 589,38 | 24.500-27.800 | |
DN450 | 18” | 457.2mm | 11,13 | 650,94 | 24.500-27.800 | |
DN450 | 18” | 457.2mm | 12,7 | 739,8 | 24.500-27.800 | |
DN450 | 18” | 457.2mm | 13,49 | 784,26 | 24.500-27.800 | |
DN450 | 18” | 457.2mm | 15,88 | 917,58 | 24.500-27.800 | |
DN450 | 18” | 457.2mm | 16,66 | 960,72 | 24.500-27.800 | |
DN450 | 18” | 457.2mm | 20,62 | 1172,96 | 24.500-27.800 | |
DN450 | 18” | 457.2mm | 21,44 | 1221,18 | 24.500-27.800 | |
DN450 | 18” | 457.2mm | 25,4 | 1431,84 | 24.500-27.800 | |
DN450 | 18” | 457.2mm | 26,19 | 1473,36 | 24.500-27.800 | |
DN450 | 18” | 457.2mm | 30,96 | 1719,84 | 24.500-27.800 | |
DN450 | 18” | 457.2mm | 36,53 | 1999,14 | 24.500-27.800 |
>>Tham khảo quy cách và bảng giá các loại ống khác tại đây:
Ứng dụng của thép ống mạ kẽm phi 457 (DN450)
Ống thép mạ kẽm phi 457 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
-
Hệ thống cấp thoát nước: Sử dụng trong các hệ thống dẫn nước, thoát nước thải.
-
Cấu trúc xây dựng: Làm khung cho các công trình xây dựng, nhà xưởng.
-
Ngành công nghiệp: Sử dụng trong các nhà máy, xí nghiệp để dẫn khí, chất lỏng.
Phân loại ống thép mạ kẽm phi 457 (DN450)
Phân loại ống thép mạ kẽm phi 457 (DN450) theo phương pháp mạ
1.Mạ điện phân
Mạ điện phân là phương pháp sử dụng dòng điện để lắng đọng lớp kẽm lên bề mặt thép. Quá trình này tạo ra một lớp mạ mỏng, đồng đều và có độ bám dính tốt. Một số đặc điểm của thép ống mạ điện phân bao gồm:
-
Độ dày lớp mạ: Thường mỏng hơn so với mạ nhúng nóng, khoảng từ 5 đến 15 micromet.
-
Đặc tính bề mặt: Bề mặt mạ điện phân có độ bóng cao, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ.
-
Khả năng chống ăn mòn: Mặc dù có khả năng chống ăn mòn tốt, nhưng lớp mạ điện phân không bền bằng lớp mạ nhúng nóng trong môi trường khắc nghiệt.
2.Mạ nhúng nóng
Mạ nhúng nóng là phương pháp ngâm ống thép vào bể kẽm nóng chảy. Phương pháp này tạo ra lớp mạ dày và bền hơn. Một số đặc điểm của thép ống mạ nhúng nóng bao gồm:
-
Độ dày lớp mạ: Lớp mạ thường dày từ 40 đến 100 micromet, tùy thuộc vào thời gian ngâm và nhiệt độ.
-
Đặc tính bề mặt: Bề mặt mạ nhúng nóng có thể không bóng như mạ điện phân, nhưng lại có độ bền cao hơn.
-
Khả năng chống ăn mòn: Lớp mạ nhúng nóng cung cấp khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt và hóa chất.
Bảng thành phần hóa học và cơ tính của ống thép mạ kẽm phi 457 (DN450)
Thành Phần Hóa Học (ASTM A53):
Thành phần
|
Loại A
|
Loại B
|
---|---|---|
Carbon (C)
|
≤ 0.25%
|
≤ 0.30%
|
Mangan (Mn)
|
≤ 0.95%
|
≤ 1.20%
|
Phosphorus (P)
|
≤ 0.05%
|
≤ 0.05%
|
Sulfur (S)
|
≤ 0.045%
|
≤ 0.045%
|
Tính Chất Cơ Học (ASTM A53):
Tính chất
|
Loại A
|
Loại B
|
---|---|---|
Cường độ kéo (MPa)
|
≥ 330
|
≥ 415
|
Giới hạn chảy (MPa)
|
≥ 205
|
≥ 240
|
Độ giãn dài (%)
|
≥ 30
|
≥ 30
|
Những tiêu chuẩn của ống thép mạ kẽm phi 457 (DN450)
-
ASTM A53: Tiêu chuẩn cho ống thép đen và mạ kẽm, quy định về thành phần hóa học, tính chất cơ học, và phương pháp thử nghiệm.
-
ASTM A106: Chủ yếu cho ống thép liền mạch, với các yêu cầu về thành phần hóa học và tính chất cơ học cao hơn, phù hợp với các ứng dụng áp suất cao.
-
API 5L: Tiêu chuẩn của Viện Dầu khí Mỹ (API) cho ống dẫn dầu và khí, bao gồm cả ống mạ kẽm, với các cấp độ chất lượng từ A đến X70.
-
JIS G3444: Tiêu chuẩn Nhật Bản cho ống thép carbon dùng trong cấu trúc chung, đảm bảo chất lượng về kích thước, độ dày, và tính chất cơ học.
-
BS EN 10255: Tiêu chuẩn châu Âu cho ống thép hàn mạ kẽm, quy định về kích thước, độ dày, và các yêu cầu về lớp mạ kẽm để đảm bảo khả năng chống ăn mòn.
Kết Luận
Ống thép mạ kẽm phi 457 (DN450) là một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền và khả năng chống ăn mòn cao. Với những đặc điểm nổi bật và ứng dụng đa dạng, loại ống này đang ngày càng trở nên phổ biến trong ngành xây dựng và công nghiệp.
Thép Hùng Phát là đơn vị phân phối thép uy tín chất lượng
-
Chất lượng sản phẩm: Thép Hùng Phát cung cấp ống thép mạ kẽm phi 457 (DN450) đạt tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A53, A106, API 5L, với đầy đủ chứng nhận CO/CQ, đảm bảo chất lượng cao.
-
Đa dạng độ dày và kích thước: Cung cấp ống thép với nhiều độ dày khác nhau, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng từ xây dựng đến công nghiệp.
-
Giá cả cạnh tranh: Nhờ vào việc nhập khẩu trực tiếp từ nhà máy, Thép Hùng Phát luôn đưa ra mức giá cạnh tranh nhất trên thị trường, cùng với các chính sách chiết khấu hấp dẫn cho khách hàng mua số lượng lớn.
-
Dịch vụ hỗ trợ tốt: Đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ kỹ thuật và giải đáp thắc mắc nhanh chóng, cùng với dịch vụ giao hàng nhanh chóng đến tận công trình.
-
Uy tín và kinh nghiệm: Với nhiều năm hoạt động trong ngành thép, Thép Hùng Phát đã xây dựng được niềm tin từ khách hàng nhờ vào chất lượng sản phẩm và dịch vụ chuyên nghiệp.
Chứng chỉ CO/CQ đầy đủ
Hóa đơn chứng từ hợp lệ
Báo giá và giao hàng nhanh chóng
Vui lòng liên hệ
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
- Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
- Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
- Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng