Thép Ray P9-QU120

Thép ray được nhập khẩu và phân phối bới công ty Thép Hùng Phát

  • Quy cách: P9, P11, P15, P18, P22, P24, P30, P38, P43, P50, QU70, QU80, QU100, QU120…
  • Mác thép: Q235, Q355, 40Mn/ 50Mn/ 71Mn….
  • Xuất xứ: nhập khẩu
  • Đơn vị nhập khẩu: Thép Hùng Phát
  • Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp như sản xuất, chế biến thực phẩm, vận chuyển hàng hóa và nhiều lĩnh vực khác
Danh mục: Từ khóa: ,

Chia sẽ ngay

Mô tả

Thép ray là loại thép chuyên dùng trong các công trình xây dựng cầu trục, bánh lăn như: đường ray tàu hỏa, tàu điện chứa, xe điện, cầu cào, hay các loại tốc độ trong nhà máy.

Được sản xuất theo dạng đặc biệt với khả năng tải lớn, thép ray có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ phương tiện di chuyển ổn định trên đường ray.

Thép ray có mặt cắt gần giống thép I
Thép rail có mặt cắt gần giống thép I

Thép Ray P9-QU120, đặc điểm, quy cách, ứng dụng

Đặc điểm

  • Hình chữ I : Thép ray thường có hình chữ I nhưng có kích thước và thiết kế đặc biệt phù hợp để đặt trên tà tà.
  • Chịu tải cao : Được thiết kế để chịu tải trọng lớn và giảm thiểu hao mòn do ma sát với bánh xe hoặc nguy hiểm.
  • Độ bền cao và khả năng chịu va chạm: Tốt
  • Chống ăn mòn tốt : Thép tia thường có thành phần kim hợp lý để chống ăn mòn và tăng cường độ bền khi tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt.
Ray cẩu trục và đường tàu
Ray cẩu trục và đường tàu

Thông số kỹ thuật

  • Quy cách:P9, P11, P15, P18, P22, P24, P30, P38, P43, P50, QU70, QU80, QU100, QU120…
  • Mác thép: Q235, Q355, 40Mn/ 50Mn/ 71Mn….
  • Xuất xứ: nhập khẩu
  • Đơn vị nhập khẩu: Thép Hùng Phát
  • Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp như sản xuất, chế biến thực phẩm, vận chuyển hàng hóa và nhiều lĩnh vực khác
Thép ray
Thép ray

Thép ray là gì ?

Thép ray là loại thép chuyên dụng, có mặt cắt gần giống thép hình I tuy nhiên có rất nhiều điểm khác với thép I, dùng chủ yếu trong ngành giao thông vận tải tải và công nghiệp.

Loại thép này có độ cứng, độ bền và khả năng chịu mài mòn cao, rất phù hợp cho các công trình yêu cầu khả năng chịu tải lớn và chịu được va đập mạnh.

Mặt cắt thép ray
Mặt cắt thép ray

Bảng quy cách, trọng lượng thép ray

Chủng loại

Kích thước theo mặt cắt ngang (mm)

Trọng lượng (kg/m) Chiều dài (m)
Chiều cao A Chiều rộng đáy B Chiều rộng mặt C Chiều dày thân D

Tiêu chuẩn Q235-55Q

 P9 63.50 63.50 32.10 5.90 8.94 5-7m
P11 80.50 66.00 32.00 7.00 11.20 6-10m
P12 69.85 69.85 38.10 7.54 12.20 6-10
P15 (nhẹ) 78.50 74.00 39.50 6.80 12.6-12.8 6-8m
P24 (nhẹ) 107.00 85.00 47.00 9.00 20.10 8m
P15 79.37 79.37 42.86 8.33 15.20 6-10m
P18 90.00 80.00 40.00 10.00 18.06 6-10m
P22 93.66 93.66 50.80 10.72 22.30 7-10m
P24 107.00 92.00 51.00 10.90 24.46 7-12m
P30 107.95 107.95 60.33 12.30 30.10 7-12m

Tiêu chuẩn 50MN

P38 134.00 114.00 68.00 13.00 38.73 12.5-25m
P43 140.00 114.00 70.00 14.50 44.65 12.5-25m
P50 152.00 132.00 73.00 16.50 60.64 12.5-25m
P60

Tiêu chuẩn 71MN

QU70 120.00 120.00 70.00 28.00 52.80 9-12.5m
QU80 130.00 130.00 80.00 32.00 63.69 9-12.5m
QU100 150.00 150.00 100.00 38.00 88.96 9-12.5m
QU120 170.00 170.00 120.00 44.00 118.10 9-12.5m

Ưu điểm của thép ray

  • Chất liệu: Thông thường được làm từ thép không gỉ hoặc thép carbon để tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn.
  • Độ bền: Có khả năng chịu tải nặng và va đập, giúp băng tải vận hành trơn tru.
  • Khả năng lắp đặt: Thép ray có thể được thiết kế theo nhiều kích thước và hình dạng khác nhau, phù hợp với nhiều loại băng tải và ứng dụng khác nhau.
  • Bảo trì: Dễ dàng thay thế và bảo trì khi cần thiết.
  • Khả năng chống ăn mòn và chịu mài mòn : Được
  • Vì những đặc điểm trên, thép ray là vật liệu không thể thiếu trong các hệ thống vận chuyển đường ray, giúp đảm bảo hiệu quả và toàn bộ trong nhiều công việc lớn
Thép rail cầu trục
Thép rail cầu trục

Phân loại thép ray

1.Thép ray nhẹ

  • Mô tả: là loại thép với trọng lượng một mét nhỏ hơn hoặc bằng 30kg
  • Chất liệu: Thép Q235 hoặc 55Q có chiều dài từ 6 đến 12m.
  • Ứng dụng: Chủ yếu được dùng để lát đường vận chuyển tạm thời, đường chuyên dụng cho xe đầu máy trong nhà máy, công trường thi công, khu khoáng sản…

2.Thép ray nặng

  • Mô tả: có trọng lượng một mét lơn hơn 30kg,
  • Chất liệu: Thép U71Mn hoặc 50Mn có chiều dài 12,5 đến 25m.
  • Ứng dụng: Chủ yếu dùng để lắp đường ray chính, đường cong, đường  hầm của đường sắt hoặc làm đường ray của cần cẩu tháp, cầu trục. Có độ bền, cứng cao hơn thép ray nhẹ.
So sánh giữa ray nặng và ray nhẹ
Tiêu chí Thép Ray Nặng Thép Ray Nhẹ
Trọng lượng 40 kg/m – 70 kg/m hoặc cao hơn 10 kg/m2 – 40 kg/m2
Ứng dụng Tuyến đường sắt chính, đường cao tốc, vận chuyển hóa chất nặng Tuyến đường sắt đô thị, tàu điện nhẹ, xe điện
Khả năng chịu tải Cao, phù hợp với tàu có tải trọng lớn Thấp, chỉ phù hợp với mức độ nhẹ nhàng
Tuổi thọ Cao, lâu dài lâu dài Thấp hơn thép ray nặng
Chi phí Cao hơn yêu cầu về chất lượng và kích thước lớn Tiết kiệm, tiết kiệm cho các dự án nhỏ
Lắp ráp Yêu cầu công nghệ và máy móc chuyên dụng Dễ dàng cài đặt và chuyển đổi

3.Thép ray cầu trục, cần cẩu

  • Mô tả: Dùng để làm ray cho cầu trục và cần cẩu lớn và nhỏ trong việc xây dựng cơ sở hạ tầng bến cảng
  • Chất liệu: Thép U71Mn với quy cách thường là QU70, QU80, QU100, Q120…có chiều dài 9m, 9.5m, 10m, 10.5m, 11m, 11.5m, 12m và 12.5m
  • Ứng dụng: Thép ray cần cẩu, cầu trục dùng làm mặt cắt cho xe cần cẩu lớn và nhỏ.

Ứng dụng thực tế của Thép Ray

Đường sắt

Ứng dụng phổ biến nhất của thép ray là trong ngành sắt thép. Thép ray được sử dụng để làm đường ray, chịu tải trọng lớn từ các tàu tàu và giữ ổn định cho quá trình chuyển hướng.

Thép ray không chỉ đảm bảo độ bền, chịu lực mà còn phải có khả năng chịu mài mòn và nhiệt độ

Đường ray cho hệ thống cẩu và chuyển tiếp

Trong các khu công nghiệp và nhà máy, thép ray được sử dụng cho đường ray của hệ thống cẩu trục, cần cẩu

Đường ray cho các hệ thống này giúp vận chuyển hàng hóa, nguyên vật liệu nhanh chóng và dễ dàng trong nhà xưởng hoặc kho bãi

Hệ thống băng tải

Thép ray trong băng tải thường đề cập đến các thanh thép dùng để tạo cấu trúc và hỗ trợ trong hệ thống băng tải. Những thanh thép này giúp duy trì sự ổn định và độ bền cho băng tải, cho phép nó chịu được sức nặng và áp lực trong quá trình vận chuyển hàng hóa.

Đường ray trong các mỏ khai thác

Các xe goòng di chuyển trên đường ray thép này để vận chuyển hàng hóa một cách ổn định, giảm thiểu rủi ro trong điều kiện thiếu ánh sáng và không gian.

Các công trình xây dựng

Trong các công trình lớn như cầu, đường cao tốc, đôi tia thép khi được sử dụng để làm đường tạm thời cho các xe tải, cần cẩu hoặc thiết bị di chuyển nặng.

Thép ray giúp ổn định đường đi và chịu được tải trọng lớn

Làm ray trượt cho cửa sổ hệ thống lớn hơn

Ray thép vẫn được ứng dụng trong cửa sổ hệ thống lớn, cổng trượt trong nhà máy, kho xưởng để hỗ trợ mở và đóng cổng

Thép ray
Thép ray

Quy trình sản xuất

Quy trình sản xuất thép ray (còn gọi là ray đường sắt) bao gồm các bước từ khâu luyện thép, tạo phôi, cán tạo hình và xử lý nhiệt. Thép ray đòi hỏi độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và chống mài mòn, do đó quy trình sản xuất cần được kiểm soát nghiêm ngặt để đảm bảo các tiêu chuẩn chất lượng khắt khe. Dưới đây là các bước chi tiết của quy trình sản xuất thép ray:

1. Chuẩn bị nguyên liệu thô

  • Quặng sắt, thép phế liệu, và các hợp kim như mangan, crôm, vanadium được đưa vào lò để luyện thép. Đặc biệt, thành phần carbon (C), mangan (Mn)silicon (Si) trong thép ray rất quan trọng vì ảnh hưởng đến độ cứng, độ bền và khả năng chịu mài mòn của ray.
Thép rail cầu trục đường tàu
Thép rail cầu trục đường tàu

2. Luyện thép

  • Nấu chảy: Nguyên liệu được nấu chảy trong lò cao hoặc lò điện hồ quang để tạo ra thép lỏng. Các nguyên tố hợp kim như carbon, mangan, silicon được điều chỉnh chính xác theo yêu cầu.
  • Khử tạp chất: Trong quá trình luyện, tạp chất trong thép như lưu huỳnh và photpho được loại bỏ để tăng cường tính chất cơ học của sản phẩm.
Ray cầu trục đường tàu
Ray cầu trục đường tàu

3. Đúc phôi

  • Đúc liên tục: Thép lỏng sau khi được tinh luyện sẽ được rót vào khuôn để đúc thành phôi thép. Phôi có thể là phôi thỏi hoặc phôi tấm, có tiết diện phù hợp với quá trình cán tạo hình ray sau này.
  • Làm nguội phôi: Sau khi đúc, phôi thép được làm nguội từ từ để tránh hiện tượng nứt hoặc biến dạng trong quá trình cán.

4. Cán tạo hình thép ray

Quá trình cán tạo hình là bước quan trọng nhất trong sản xuất thép ray. Phôi thép được làm nóng và đưa qua nhiều dàn cán để đạt được kích thước và hình dạng mong muốn.

  • Gia nhiệt: Phôi thép được đưa vào lò nung ở nhiệt độ khoảng 1.100 – 1.250°C để làm mềm phôi, giúp quá trình cán diễn ra dễ dàng hơn.
  • Cán nóng: Phôi nóng được đưa qua nhiều dàn cán để dần dần tạo hình ray đường sắt. Các con lăn cán có hình dạng phù hợp để tạo thành tiết diện chữ “I” đặc trưng của ray. Kích thước của ray sẽ được điều chỉnh theo tiêu chuẩn quốc tế (ví dụ như UIC60, UIC54, BS90A,…).

5. Xử lý nhiệt (Nhiệt luyện)

Sau khi cán nóng, thép ray sẽ trải qua quá trình xử lý nhiệt để cải thiện tính chất cơ học, đặc biệt là độ cứng và khả năng chịu mài mòn.

  • Làm nguội có kiểm soát: Thép ray được làm nguội một cách chậm rãi để tránh ứng suất nội trong thép, làm giảm nguy cơ nứt và cải thiện tính chất cơ học. Trong một số trường hợp, thép ray có thể được làm nguội bằng phương pháp tôi (quenching) để gia tăng độ cứng bề mặt.

6. Kiểm tra chất lượng

  • Sau quá trình cán và xử lý nhiệt, thép ray sẽ được kiểm tra chất lượng theo các tiêu chuẩn nghiêm ngặt. Các bước kiểm tra bao gồm:
    • Kiểm tra hình dạng: Đo đạc kích thước tiết diện, chiều dài của ray để đảm bảo độ chính xác.
    • Kiểm tra cơ tính: Kiểm tra độ cứng, độ bền kéo, và khả năng chịu lực của thép ray để đảm bảo chúng có thể chịu được tải trọng của tàu hỏa.
    • Kiểm tra bề mặt: Đảm bảo không có khuyết tật bề mặt như nứt, rỗ, hay bong tróc, vì những khuyết tật này có thể ảnh hưởng đến chất lượng và độ an toàn của ray.

7. Cắt và gia công cuối cùng

  • Cắt theo chiều dài yêu cầu: Ray thép sau khi kiểm tra đạt chuẩn sẽ được cắt thành các đoạn có chiều dài tiêu chuẩn (thường từ 12m đến 25m tùy theo yêu cầu của khách hàng hoặc quốc gia).
  • Gia công đầu ray: Đầu ray có thể được gia công để dễ dàng hàn hoặc lắp đặt vào các đường ray khác. Trong một số trường hợp, đầu ray sẽ được làm cứng hơn để tăng tuổi thọ trong các khu vực chịu tải trọng nặng.

8. Đóng gói và vận chuyển

  • Sau khi hoàn tất quá trình sản xuất, thép ray sẽ được đóng gói và chuẩn bị vận chuyển đến các công trình đường sắt hoặc kho bãi. Các ray có thể được bảo vệ bằng lớp phủ chống gỉ nếu cần thiết.

Tóm lại:

Quy trình sản xuất thép ray bao gồm các bước từ luyện thép, cán tạo hình, xử lý nhiệt đến kiểm tra chất lượng và gia công cuối cùng. Các bước này đảm bảo rằng thép ray có đủ độ cứng, độ bền và khả năng chống mài mòn để đáp ứng yêu cầu của hệ thống đường sắt, đồng thời đảm bảo an toàn và tuổi thọ của đường ray

Thép ray (thép Rail)
Thép ray (thép Rail)

Thành phần hóa học

Thành phần hóa học của thép ray được thiết kế đặc biệt để đạt được các tính chất cơ học cần thiết, bao gồm độ cứng, độ bền, khả năng chịu mài mòn và chống chịu va đập. Dưới đây là các nguyên tố chính trong thành phần hóa học của thép ray, dựa trên tiêu chuẩn quốc tế như UIC (Union Internationale des Chemins de fer), BS (British Standards) hoặc ASTM:

1. Carbon (C): 0.60% – 0.82%

  • Carbon là yếu tố quan trọng nhất quyết định độ cứng và độ bền của thép. Hàm lượng carbon cao trong thép ray giúp tăng độ bền kéo và khả năng chịu lực, nhưng cũng làm tăng độ giòn, do đó cần cân bằng với các yếu tố khác để đảm bảo tính dẻo dai.

2. Mangan (Mn): 0.60% – 1.25%

  • Mangan giúp tăng độ cứng và khả năng chống mài mòn, đồng thời cải thiện khả năng biến dạng dẻo của thép. Nó cũng giúp tăng tính chất cường lực của thép mà không làm giảm độ dẻo.

3. Silicon (Si): 0.10% – 0.40%

  • Silicon đóng vai trò là chất khử oxy trong quá trình luyện thép và cũng giúp tăng độ cứng mà không ảnh hưởng đến tính dẻo. Hàm lượng silicon vừa phải giúp cải thiện khả năng chịu lực mà vẫn giữ cho thép dễ gia công.

4. Chrom (Cr): ≤ 0.25%

  • Crom giúp tăng cường khả năng chống mài mòn và độ bền kéo của thép. Hàm lượng crôm thấp thường được sử dụng để giữ tính dẻo và giảm hiện tượng giòn gãy của thép ray.

5. Vanadium (V): ≤ 0.10%

  • Vanadium giúp tăng độ cứng và khả năng chịu mài mòn của thép ray, đồng thời cải thiện tính chất chịu nhiệt. Tuy nhiên, lượng vanadium chỉ chiếm tỷ lệ nhỏ để không làm giảm độ dẻo của thép.

6. Phốt pho (P): ≤ 0.035%

  • Phốt pho trong thép ray được kiểm soát chặt chẽ ở mức rất thấp, vì nếu hàm lượng quá cao, thép sẽ trở nên giòn và dễ gãy khi bị va đập.

7. Lưu huỳnh (S): ≤ 0.035%

  • Giống như phốt pho, lưu huỳnh cũng là một nguyên tố cần hạn chế vì nó làm giảm tính dẻo dai của thép, dễ gây nứt và phá vỡ liên kết bên trong thép ray.

8. Molybdenum (Mo): ≤ 0.10%

  • Molybdenum giúp tăng cường khả năng chịu nhiệt và tăng cường độ bền của thép trong điều kiện khắc nghiệt. Tuy nhiên, hàm lượng molypden trong thép ray thường được kiểm soát ở mức thấp để giữ được tính dẻo và giảm chi phí.

9. Nitơ (N): ≤ 0.012%

  • Nitơ là một tạp chất có thể xuất hiện trong thép và được giữ ở mức rất thấp để tránh hiện tượng giòn trong quá trình sử dụng thép ray.

Tóm lại, thành phần hóa học của thép ray chủ yếu bao gồm carbon, mangan, silicon, và một số nguyên tố hợp kim khác như crom và vanadium để tối ưu hóa các đặc tính cơ học của thép. Các yếu tố như phốt pho và lưu huỳnh được giữ ở mức rất thấp để không làm giảm tính chất dẻo dai và độ bền của sản phẩm.

Thép ray (rail) làm cẩu trục
Thép ray (rail) làm cẩu trục

Đơn vị phân phối thép ray các loại

Thép Hùng Phát là đơn vị phân phối sắt thép hàng đầu VN

  • Với kinh nghiệm nhiều năm trong nghề, Hung Phat Steel tự tin cung cấp vật tư sắt thép cho mọi công trình.
  • Đội ngũ tư vấn viên tận tâm, trách nhiệm từ khâu tư vấn, báo giá đến khi sản phẩm có mặt ở công trình.
  • Đảm bảo thép ray cung cấp có chứng chỉ, hóa đơn chứng từ đầy đủ
  • Đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ cung ứng bằng hợp đồng trách nhiệm
  • Mọi chi tiết cần tư vấn về sản phẩm sản phẩm cũng như báo giá vui lòng liên hệ với chúng tôi :

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

  • Trụ sở : Lô G21, KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Q12, TPHCM
  • Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
  • CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN.

Chăm sóc khách hàng:

  • Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
  • Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
  • Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
  • Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng

Nếu thấy hữu ích, Hãy bấm chia sẽ