Mô tả
Mục lục
Thép Tấm Gân Mạ Kẽm
Thép tấm gân mạ kẽm được phân phối bởi công ty Cổ Phần Thép Hùng Phát. Dưới đây là thông tin chi tiết về sản phẩm này:
Thông số kỹ thuật
- Độ dày: 1.8mm, 2mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm…
- Khổ rộng: 500mm, 900mm, 1000mm, 1020mm, 1250mm, 1350mm, 1500mm, 2000mm…
- Chiều dài: 1000mm, 2000mm, 3000mm, 4000mm, 5000mm, 6000mm…
- Mác thép: SS400, SS330, A36, AH36, A572, CT3, Q235, Q345, Q345B, Q345, S275, S275JR, S275JO, S235, S235JR, S235JO, S355, S355JR, S355J2, S355J2G3, S355JO…
- Chủng loại: Thép cuộn / thép tấm
- Tiêu Chuẩn: ASTM, AISI, JIS, GOST, DIN, EN, GB, BS, TCVN, ISO…
- Xuất xứ: Việt Nam, nhập khẩu
- Đơn vị phân phối: Thép Hùng Phát
Bảng quy cách kích thước
- Dưới đây là bảng quy cách kích thước thép tấm gân mạ kẽm
- Lưu ý dung sai là ±2%
- Vui lòng liên hệ Hotline 0938 437 123 để cập nhật thông số chính xác
Khổ thép (dài x rộng) (mm) | Độ dày (mm) | Khối lượng |
1000 x 6000 | 1.8mm | 102.78 kg/tấm |
1200 x 6000 | 1.8mm | 123.336 kg/tấm |
1200 x 6000 | 2.0mm | 134.64 kg/tấm |
1500 x 6000 | 3.0mm | 239 kg/tấm |
1500 x 6000 | 4.0mm | 309.6 kg/tấm |
1500 x 6000 | 5.0mm | 380.25 kg/tấm |
1500 x 6000 | 6.0mm | 450.9 kg/tấm |
1500 x 6000 | 8.0mm | 592.2 kg/tấm |
1500 x 6000 | 10mm | 733.5 kg/tấm |
1500 x 6000 | 12mm | 874.8 kg/tấm |
1800 x 6000 | 12mm | 1050 kg/tấm |
1250 x 6000 | 3.0mm | 199.1 kg/tấm |
1250 x 6000 | 4.0mm | 258.0 kg/tấm |
1250 x 6000 | 5.0mm | 316.9 kg/tấm |
1250 x 6000 | 6.0mm | 375.8 kg/tấm |
1250 x 6000 | 8.0mm | 493.5 kg/tấm |
Đặc Điểm của Thép Tấm Gân Mạ Kẽm
-
Khả Năng Chống Ăn Mòn:
-
Lớp mạ kẽm trên bề mặt thép tấm gân giúp bảo vệ chống lại sự ăn mòn từ môi trường, đặc biệt là trong các điều kiện khắc nghiệt như môi trường biển, không khí ẩm ướt hay các khu vực có hóa chất. Điều này làm tăng tuổi thọ sử dụng của sản phẩm đáng kể.
-
-
Độ Bền và Chịu Lực:
-
Thép tấm gân không chỉ có khả năng chịu lực tốt nhờ vào cấu trúc gân dập nổi, mà còn có độ bền vượt trội nhờ lớp mạ kẽm. Các gân trên bề mặt tạo ra ma sát cao, giúp chống trượt và tăng độ an toàn khi sử dụng.
-
-
Tính Thẩm Mỹ:
-
Bề mặt thép tấm gân mạ kẽm thường có vẻ ngoài sáng bóng, mang lại tính thẩm mỹ cao cho các công trình. Lớp mạ kẽm cũng giúp bảo vệ bề mặt thép khỏi sự xuống cấp thẩm mỹ do gỉ sét.
-
Ứng Dụng của Thép Tấm Gân Mạ Kẽm
-
Xây Dựng Công Nghiệp:
-
Thép tấm gân mạ kẽm được ứng dụng rộng rãi trong việc xây dựng nhà xưởng, cầu cảng, sàn xe tải, và bậc cầu thang. Tính chất chống trượt giúp đảm bảo an toàn lao động tại nơi làm việc.
-
-
Cơ Khí và Chế Tạo Máy:
-
Sử dụng trong các chi tiết máy móc, thiết bị, nơi yêu cầu độ bền cao và chống ăn mòn. Thép tấm gân cũng được dùng làm tấm lót sàn trong các nhà máy, khu vực sản xuất.
-
-
Đóng Tàu và Giao Thông Vận Tải:
-
Trong ngành đóng tàu, thép tấm gân mạ kẽm được dùng để làm tấm lót sàn, lan can và các bộ phận cần độ bền cao và khả năng chống ăn mòn.
-
-
Các Ngành Khác:
-
Từ sản xuất đồ gia dụng như tủ lạnh, máy giặt đến các thiết bị bếp, thép tấm gân mạ kẽm đều thể hiện tính ứng dụng cao.
-
Phân loại thép tấm gân mạ kẽm
1.Tấm Gân Mạ Kẽm Nhúng Nóng
Đặc điểm:
-
Phương pháp: Tấm thép được nhúng vào bể kẽm nóng chảy, tạo ra một lớp bảo vệ bằng hợp kim kẽm-sắt trên bề mặt thép.
-
Độ dày lớp mạ: Lớp mạ thường dày hơn, có thể từ 50 đến 150 micromet hoặc hơn tùy theo yêu cầu của sản phẩm.
-
Khả năng bảo vệ: Có khả năng chống ăn mòn cao, phù hợp với các môi trường khắc nghiệt như biển, hóa chất, và không khí ẩm ướt.
-
Độ bám dính: Lớp mạ nhúng nóng bám chắc vào bề mặt thép, khó bị bong tróc, nhờ vào phản ứng hóa học giữa kẽm và sắt.
-
Bề mặt: Thường có màu sáng bóng, đôi khi có những vết khuyết nhỏ do quá trình nhúng.
Ứng dụng:
-
Sử dụng rộng rãi trong xây dựng, nhất là các công trình ngoài trời như cầu, sàn xe tải, nhà xưởng, và các cấu trúc chịu lực ngoài trời khác.
2.Tấm Gân Mạ Kẽm Điện Phân
Đặc điểm:
-
Phương pháp: Sử dụng dòng điện để lắng đọng kẽm lên bề mặt thép trong một dung dịch chứa ion kẽm.
-
Độ dày lớp mạ: Lớp mạ thường mỏng hơn so với mạ nhúng nóng, khoảng từ 5 đến 25 micromet, nhưng có thể điều chỉnh theo yêu cầu.
-
Khả năng bảo vệ: Tuy lớp mạ mỏng hơn, nhưng nếu được kiểm soát tốt, cũng có thể cung cấp khả năng chống ăn mòn đáng kể. Tuy nhiên, ít phù hợp với môi trường cực kỳ khắc nghiệt.
-
Độ bám dính: Lớp mạ điện phân cũng bám tốt vào bề mặt thép, nhưng không có sự kết dính hóa học mạnh như với mạ nhúng nóng.
-
Bề mặt: Thường có bề mặt mịn hơn, đồng đều hơn, với màu sắc có thể điều chỉnh tùy theo quy trình mạ.
Ứng dụng:
-
Thích hợp cho các sản phẩm yêu cầu tính thẩm mỹ cao, như đồ gia dụng, các chi tiết máy móc nhỏ, và các sản phẩm công nghiệp cần lớp mạ đồng đều và bóng loáng.
So Sánh:
-
Chi phí: Mạ kẽm nhúng nóng thường đắt hơn do chi phí nguyên liệu và quy trình phức tạp hơn.
-
Độ bền: Mạ nhúng nóng có độ bền cao hơn trong các môi trường khắc nghiệt.
-
Tính thẩm mỹ: Mạ điện phân có thể tạo ra bề mặt thẩm mỹ hơn, nhưng mạ nhúng nóng cũng mang lại vẻ ngoài đẹp nếu xử lý tốt.
Thành phần hóa học, cơ tính, tiêu chuẩn, quy trình sản xuất
1. Bảng Thành Phần Hóa Học
Thành phần hóa học của thép tấm gân chống trượt mạ kẽm có thể thay đổi tùy theo tiêu chuẩn sản xuất, nhưng thường bao gồm:
Thành phần | C | Si | Mn | P | S | Al |
---|---|---|---|---|---|---|
Tỷ lệ (%) | 0.12-0.20 | 0.10-0.35 | 0.30-1.50 | ≤ 0.045 | ≤ 0.045 | ≤ 0.02 |
2. Bảng Cơ Tính
Các tính chất cơ học chính của thép tấm gân chống trượt mạ kẽm:
Tính chất | Đơn vị | Giá trị |
---|---|---|
Giới hạn chảy | MPa | ≥ 235 |
Độ bền kéo | MPa | 370 – 500 |
Độ giãn dài | % | ≥ 20 (dày ≤ 16 mm) |
Độ cứng | HB | 110 – 180 |
3. Tiêu Chuẩn Sản Xuất
Thép tấm gân chống trượt mạ kẽm thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế và trong nước như:
- Tiêu chuẩn ASTM A36: Dành cho thép carbon kết cấu.
- Tiêu chuẩn JIS G3101 SS400: Dùng trong kết cấu xây dựng và kỹ thuật.
- Tiêu chuẩn EN 10025 S235JR: Dùng cho các ứng dụng xây dựng cơ bản.
- Tiêu chuẩn GB/T 3277: Đặc biệt cho thép tấm gân.
4. Quy Trình Sản Xuất
Quy trình sản xuất thép tấm gân chống trượt mạ kẽm gồm các bước chính:
- Luyện thép: Quặng sắt hoặc phế liệu được luyện trong lò hồ quang điện hoặc lò cao để sản xuất thép lỏng.
- Cán phôi: Thép lỏng được đổ vào khuôn để tạo phôi hoặc tấm thép.
- Cán nóng: Phôi được cán ở nhiệt độ cao để tạo thành tấm thép có độ dày yêu cầu.
- Tạo gân: Tấm thép được đưa qua máy ép hoặc khuôn để tạo các gân chống trượt theo thiết kế.
- Mạ kẽm: Tấm thép được nhúng trong bể kẽm nóng chảy để tạo lớp mạ kẽm chống gỉ, tăng độ bền.
- Kiểm tra chất lượng: Thành phẩm được kiểm tra theo tiêu chuẩn kỹ thuật trước khi đưa ra thị trường.
Nếu cần thêm thông tin chi tiết hoặc hỗ trợ kỹ thuật, bạn có thể liên hệ với Thép Hùng Phát, một đơn vị uy tín trong lĩnh vực cung cấp các sản phẩm thép chất lượng.
Đơn vị phân phối
Thép Hùng Phát là đơn vị uy tín chuyên phân phối thép tấm gân mạ kẽm chất lượng cao, đáp ứng các nhu cầu đa dạng của ngành xây dựng, công nghiệp, và dân dụng. Dưới đây là những thông tin chi tiết về sản phẩm và dịch vụ của Thép Hùng Phát trong lĩnh vực này:
1. Sản Phẩm Phân Phối
- Thép tấm gân mạ kẽm: Được sản xuất theo các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế như ASTM, JIS, EN, và GB/T.
- Đa dạng về kích thước, độ dày, và hình dạng gân (chống trượt): phù hợp cho nhiều ứng dụng.
- Lớp mạ kẽm: Đảm bảo độ bền cao, chống ăn mòn tốt trong điều kiện khắc nghiệt.
2. Tiêu Chí Chất Lượng
- Sản phẩm có độ bền kéo cao, khả năng chống gỉ sét, và tuổi thọ dài.
- Được kiểm tra kỹ lưỡng trước khi phân phối ra thị trường.
- Đáp ứng các yêu cầu khắt khe về cơ tính và thành phần hóa học.
3. Dịch Vụ Hỗ Trợ
- Tư vấn kỹ thuật: Đội ngũ chuyên gia của Thép Hùng Phát hỗ trợ lựa chọn sản phẩm phù hợp với yêu cầu cụ thể của từng dự án.
- Cung cấp chứng chỉ chất lượng: Đảm bảo đầy đủ giấy tờ, chứng nhận liên quan đến xuất xứ và tiêu chuẩn sản phẩm.
- Hỗ trợ vận chuyển: Giao hàng nhanh chóng, đảm bảo tiến độ cho khách hàng.
4. Cam Kết
- Cung cấp sản phẩm với giá cạnh tranh.
- Đảm bảo nguồn gốc rõ ràng, chất lượng đạt chuẩn.
- Luôn đồng hành cùng khách hàng trong suốt quá trình sử dụng sản phẩm.
Nếu bạn cần thông tin chi tiết hơn hoặc báo giá sản phẩm thép tấm gân mạ kẽm, liên hệ Thép Hùng Phát để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất.
Chứng chỉ CO/CQ đầy đủ
Hóa đơn chứng từ hợp lệ
Báo giá và giao hàng nhanh chóng
Vui lòng liên hệ
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- 0909 938 123 Ms Ly – Nhân viên kinh doanh
- 0938 261 123 Ms Mừng – Nhân viên kinh doanh
- 0938 437 123 Ms Trâm – Trưởng phòng kinh doanh
- 0971 960 496 Ms Duyên – Hỗ trợ kỹ thuật
Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Q12, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN