Thép Tròn Đặc Phi 100

Thép tròn đặc phi 100 có đặc tính bền, chịu lực tốt, chống mài mòn và dễ gia công, phù hợp để làm trục, bánh răng, bulong, hoặc các cấu kiện chịu tải trọng lớn.

Thông số cơ bản

  • Đường kính: 100 mm.
  • Chiều dài tiêu chuẩn: Thường là 6m hoặc 12m (có thể cắt theo yêu cầu).
  • Trọng lượng: Xấp xỉ 61,65 kg/m (tính theo công thức: Trọng lượng (kg/m) = D² × 0,006165, với D là đường kính tính bằng mm).
  • Xuất xứ: nhập khẩu từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Nga…
Danh mục:

Mô tả

Thép tròn đặc phi 100 là loại thép thanh có tiết diện hình tròn với đường kính 100 mm, thường được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực xây dựng, cơ khí chế tạo và công nghiệp. Đây là loại thép đặc (không rỗng bên trong), được sản xuất từ các mác thép như SS400, S45C, SCM440, hoặc CT3, tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật của dự án.
Thép tròn đặc phi 100
Thép tròn đặc phi 100

Thép Tròn Đặc Phi 100 (láp đặc D100)

  • Thép tròn đặc phi 100 có đặc tính bền, chịu lực tốt, chống mài mòn và dễ gia công, phù hợp để làm trục, bánh răng, bulong, hoặc các cấu kiện chịu tải trọng lớn.
  • Dưới đây là thông tin chi tiết hơn về thép tròn đặc phi 100, bao gồm đặc tính, ứng dụng, thành phần hóa học, độ bền kéo cơ học và tiêu chuẩn sản xuất

Thông số cơ bản

  • Đường kính: 100 mm.
  • Chiều dài tiêu chuẩn: Thường là 6m hoặc 12m (có thể cắt theo yêu cầu).
  • Trọng lượng: Xấp xỉ 61,65 kg/m (tính theo công thức: Trọng lượng (kg/m) = D² × 0,006165, với D là đường kính tính bằng mm).
  • Xuất xứ: nhập khẩu từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Nga…
Thép tròn đặc phi 100
Thép tròn đặc phi 100

Bảng giá tham khảo về thép tròn đặc phi 100

Giá này có thể thay đổi tùy theo thị trường, số lượng đặt hàng, chi phí nguyên vật liệu và các yếu tố khác. Do đó, mức giá được cung cấp chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm báo giá. Để có giá chính xác nhất và đảm bảo phù hợp với nhu cầu thực tế, vui lòng liên hệ trực tiếp để được tư vấn và cập nhật báo giá mới nhất.

Quy cách

Trọng lượng (kg/m) Đơn giá tham khảo (vnd/kg)
Tròn đặc Ø100 61.65 kg/m

11.200-23.000

Thép tròn đặc phi 100
Thép tròn đặc phi 100

Đặc tính của thép tròn đặc phi 100

  • Độ bền cao: Thép tròn đặc D100 có khả năng chịu tải trọng lớn, chống biến dạng tốt.
  • Chống mài mòn: Tùy thuộc vào mác thép, bề mặt có thể chịu được sự ăn mòn và mài mòn trong môi trường khắc nghiệt.
  • Dễ gia công: Có thể tiện, cắt, hàn, rèn hoặc nhiệt luyện để đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật.
  • Tính linh hoạt: Phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau nhờ kích thước và đặc tính cơ học ổn định.

Ứng dụng của thép tròn đặc phi 100

  • Cơ khí chế tạo: Làm trục máy, bánh răng, thanh truyền, chi tiết máy trong các ngành công nghiệp nặng.
  • Xây dựng: Sử dụng làm cọc nền, cấu kiện chịu lực trong các công trình cầu đường, nhà xưởng.
  • Công nghiệp ô tô: Gia công các bộ phận như trục khuỷu, thanh nối.
  • Sản xuất bulong, đai ốc: Nhờ khả năng chịu lực và độ bền cao.
  • Công cụ và khuôn mẫu: Dùng trong chế tạo khuôn dập, dao cụ.

Thành phần hóa học

Thành phần hóa học của thép tròn đặc D100 phụ thuộc vào mác thép. Dưới đây là ví dụ về một số mác thép phổ biến:
  1. SS400 (theo tiêu chuẩn JIS G3101 – Nhật Bản):
    • Carbon (C): 0,05 – 0,25%
    • Silic (Si): ≤ 0,40%
    • Mangan (Mn): ≤ 1,40%
    • Photpho (P): ≤ 0,05%
    • Lưu huỳnh (S): ≤ 0,05%
    • Sắt (Fe): Phần còn lại.
  2. S45C (thép cacbon trung bình):
    • C: 0,42 – 0,48%
    • Si: 0,15 – 0,35%
    • Mn: 0,60 – 0,90%
    • P: ≤ 0,03%
    • S: ≤ 0,035%.
  3. SCM440 (thép hợp kim):
    • C: 0,38 – 0,43%
    • Si: 0,15 – 0,35%
    • Mn: 0,60 – 0,85%
    • Cr (Crom): 0,90 – 1,20%
    • Mo (Molybden): 0,15 – 0,30%.

Độ bền kéo cơ học

Độ bền kéo, giới hạn chảy và các tính chất cơ học khác cũng phụ thuộc vào mác thép:
  1. SS400:
    • Độ bền kéo: 400 – 510 MPa.
    • Giới hạn chảy: ≥ 245 MPa (đối với độ dày ≤ 16mm).
    • Độ giãn dài: ≥ 17%.
  2. S45C:
    • Độ bền kéo: 570 – 700 MPa.
    • Giới hạn chảy: ≥ 343 MPa.
    • Độ giãn dài: ≥ 20%.
  3. SCM440 (sau nhiệt luyện):
    • Độ bền kéo: 850 – 1000 MPa.
    • Giới hạn chảy: ≥ 650 MPa.
    • Độ giãn dài: ≥ 12%.

Tiêu chuẩn sản xuất

Thép tròn đặc D100 được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế hoặc trong nước, bao gồm:
  • JIS G3101 (Nhật Bản): Quy định cho thép SS400.
  • ASTM A36 (Mỹ): Tương đương SS400, dùng trong xây dựng.
  • DIN EN 10083 (Châu Âu): Áp dụng cho thép hợp kim như SCM440.
  • GOST 1050-88 (Nga): Quy định thép cacbon như S45C.
  • TCVN 7472:2005 (Việt Nam): Tiêu chuẩn thép cán nóng trong nước.
  • Các nhà máy sản xuất thường cung cấp chứng nhận CO, CQ (Certificate of Origin, Certificate of Quality) để đảm bảo chất lượng.
Nếu bạn muốn biết thêm về một mác thép cụ thể hoặc cần thông số chi tiết hơn (ví dụ: độ cứng, khả năng chịu nhiệt), hãy cho chúng tôi biết để tôi cung cấp thêm!

Nơi cung cấp thép tròn đặc D100 uy tín nhất

Hiện nay, có nhiều đơn vị cung cấp thép đặc uy tín trên thị trường, trong đó Thép Hùng Phát là một trong những nhà phân phối hàng đầu.

Lý do nên chọn Thép Hùng Phát:

  • Cung cấp đa dạng các loại thép đặc: Bao gồm thép vuông đặc, thép tròn đặc, thép tấm đặc với nhiều kích thước và tiêu chuẩn khác nhau.

  • Chất lượng đảm bảo: Sản phẩm đạt tiêu chuẩn kỹ thuật, độ bền cao, phù hợp cho nhiều ngành công nghiệp và xây dựng.

  • Giá thành cạnh tranh: Báo giá minh bạch, phù hợp với từng nhu cầu đặt hàng.

  • Giao hàng nhanh chóng: Hệ thống phân phối rộng, đảm bảo tiến độ công trình.

Nếu bạn cần tìm nhà cung cấp thép đặc uy tín, Thép Hùng Phát là lựa chọn đáng tin cậy với chất lượng và dịch vụ tốt nhất.

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

  • Hotline 1: 0971 887 888 Ms Duyên
  • Hotline 2: 0909 938 123 Ms Ly
  • Hotline 3: 0938 261 123 Ms Mừng
  • Hotline 4: 0938 437 123 Ms Trâm
  • Chăm sóc khách hàng: 0971 960 496 Ms Duyên

Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM

Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM

CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN

Nếu thấy hữu ích, Hãy bấm chia sẻ